STT TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM

Tiếng Trung Giản Thể Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung

1 Xin chào

你好

nĭ hăo
2 Chào buổi sáng

早上好

zăo shang hăo
3 Chào buổi chiều

下午好

xià wŭ hăo
4 Chào buổi tối

晚上好

wăn shàng hăo
5 Chúc ngủ ngon

晚安

wǎn ān
6 Tên của bạn là gì?

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzì
7 Tên tôi là

我叫

wǒ jiào
8 Xin lỗi, tôi không nghe rõ

对不起,我没听见

duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn
9 Bạn sống ở đâu?

你住在哪里?

nǐ zhù zài nǎ lǐ ?
10 Bạn từ đâu đến?

你来自哪里?

nǐ lái zì nǎ lǐ
11 Bạn có khỏe không?

你好吗?

nĭ hăo ma
12 Tôi khỏe, cảm ơn bạn

我很好,谢谢

wŏ hĕn hăo xiè xie
13 Còn bạn?

你呢?

nĭ ne
14 Rất vui được gặp bạn

很高兴认识你

hěn gāo xīng rèn shí nǐ
15 Rất vui được gặp bạn

很高兴见到你

hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ
16 Chúc một ngày tốt lành

祝你愉快

zhù nĭ yú kuài
17 Hẹn gặp lại bạn sau

待会见

dāi huì jiàn
18 Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

明天见

míng tiān jiàn
19 Tạm biệt

再见

zài jiàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung

21 Vui lòng

qĭng
22 Xin cảm ơn

谢谢

xiè xie
23

shì
24 Không

不是

bù shì
25 Bạn nói như thế nào?

用中文怎么说?

yòng zhōng wén zěn me shuō
26 Xin nói chậm lại

请说慢一点

qǐng shuō màn yī diǎn
27 Vui lòng nhắc lại

请重复一遍

qĭng chóng fù yī biàn
28 Một lần nữa

再说一遍

zài shuō yī biàn
29 Từng từ một

逐字的

zhú zì de
30 Chậm rãi

慢一点

màn yī diăn
31 Bạn nói cái gì?

你刚才说什么?

nǐ gāng cái shuō shén me
32 Tôi không hiểu

我不明白

wŏ bù míng bái
33 Bạn có hiểu không?

你明白吗?

nĭ míng bai mā
34 Nó có nghĩa là gì?

那是什么意思?

nà shì shí me yì sī
35 Tôi không biết

我不知道

wŏ bù zhī dào
36 Bạn có nói tiếng Anh không?

你会说英语吗?

nǐ huì shuō yīng yǔ má
37 Có, một chút

会,会说一点

huì , huì shuō yī diǎn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung

39 Sinh nhật

生日

shēng rì
40 Lễ kỷ niệm

周年纪念

zhōu nián jì niàn
41 Ngày lễ

假日

jiǎ rì
42 Đám tang

葬礼

zàng lǐ
43 Lễ tốt nghiệp

毕业典礼

bì yè diǎn lǐ
44 Đám cưới

婚礼

hūn lǐ
45 Chúc mừng năm mới

新年快乐

xīn nián kuài lè
46 Chúc mừng sinh nhật

生日快乐

shēng rì kuài lè
47 Chúc mừng

祝贺

zhù hè
48 Chúc may mắn

一切顺利

yī qiē shùn lì
49 Quà tặng

礼物

lǐ wù
50 Bữa tiệc

聚会

jù huì
51 Thiệp sinh nhật

生日贺卡

shēngrì hèkǎ
52 Lễ chúc mừng

庆祝活动

qìng zhù huó dòng
53 Âm nhạc

音乐

yīn lè
54 Bạn có muốn khiêu vũ không?

你想跳支舞吗?

nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má
55 Có, tôi muốn khiêu vũ

好的,我想跳舞

hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ
56 Tôi không muốn khiêu vũ

我不想跳舞

wǒ bù xiǎng tiào wǔ
57 Hãy cưới anh nhé?

你愿意嫁给我吗?

nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ?
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung

59 Tình yêu

ài
60 Hoà bình

和平

hé píng
61 Lòng tin

信任

xìn rèn
62 Sự tôn trọng

尊重

zūn zhòng
63 Tình bạn

友谊

yǒu yì
64 Đó là một ngày đẹp trời

今天天气很好

jīn tiān tiān qì hĕn hăo
65 Chào mừng

欢迎

huān yíng
66 Bầu trời thật đẹp

天空很美

tiān kōng hĕn mĕi
67 Có rất nhiều ngôi sao

天上有好多星星

tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing
68 Trăng tròn

今晚有满月

jīn wǎn yǒu mǎn yuè
69 Tôi yêu mặt trời

我喜欢晴天

wǒ xǐ huān qíng tiān
70 Xin lỗi (khi va vào ai đó)

抱歉

bào qiàn
71 Tôi có thể giúp gì cho bạn?

有什么可以帮助你的吗?

yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā
72 Bạn có câu hỏi phải không?

你有问题吗?

nĭ yŏu wèn tí mā
73 Hoà Bình trái đất

世界和平

shì jiè hé píng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung

75 Hạnh phúc

高兴的

gāo xìng de
76 Buồn

悲伤的

bēi shāng dí
77 Giận dữ

愤怒的

fèn nù dí
78 Lo lắng

害怕的

hài pà dí
79 Hân hoan

快乐

kuài lè
80 Ngạc nhiên

惊讶的

jīng yà dí
81 Bình tĩnh

冷静的

lěng jìng dí
82 Sống

活着的

huó zhe de
83 Chết

死的

sĭ de
84 Một mình

孤独的

gū dú dí
85 Cùng nhau

一起

yī qĭ
86 Chán nản

感到无聊的

gǎn dào wú liáo dí
87 Dễ

容易的

róng yì de
88 Khó

困难的

kùn nan de
89 Xấu

坏的

huài de
90 Tốt

好的

hăo de
91 Tôi xin lỗi

对不起

duì bù qĭ
92 Đừng lo lắng

别担心

bié dān xīn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung

94 Các ngày trong tuần

星期一到星期天

xīng qī yī dào xīng qī tiān
95 Thứ Hai

星期一

xīng qī yī
96 Thứ Ba

星期二

xīng qī èr
97 Thứ Tư

星期三

xīng qī sān
98 Thứ Năm

星期四

xīng qī sì
99 Thứ Sáu

星期五

xīng qī wǔ
100 Thứ Bảy

星期六

xīng qī liù
101 Chủ Nhật

星期日

xīng qī rì
102 Ngày

tiān
103 Tuần

zhōu
104 Cuối tuần

周末

zhōu mò
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung

106 Các tháng trong năm

月份

yuè fèn
107 Tháng Giêng

一月

yī yuè
108 Tháng Hai

二月

èr yuè
109 Tháng Ba

三月

sān yuè
110 Tháng Tư

四月

sì yuè
111 Tháng Năm

五月

wŭ yuè
112 Tháng Sáu

六月

liù yuè
113 Tháng Bảy

七月

qī yuè
114 Tháng Tám

八月

bā yuè
115 Tháng Chín

九月

jiŭ yuè
116 Tháng Mười

十月

shí yuè
117 Tháng Mười một

十一月

shí yī yuè
118 Tháng Mười hai

十二月

shí èr yuè
119 Tháng

yuè
120 Năm

nián
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung

122 Số đếm

数字

shù zì
123 1

124 2

èr
125 3

sān
126 4

127 5

128 6

liù
129 7

130 8

131 9

jiŭ
132 10

shí
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung

134 11

十一

shí yī
135 12

十二

shí èr
136 13

十三

shí sān
137 14

十四

shí sì
138 15

十五

shí wŭ
139 16

十六

shí liù
140 17

十七

shí qī
141 18

十八

shí bā
142 19

十九

shí jiŭ
143 20

二十

èr shí
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 10 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung

145 21

二十一

èr shí yī
146 22

二十二

èr shí èr
147 23

二十三

èr shí sān
148 24

二十四

èr shí sì
149 25

二十五

èr shí wǔ
150 26

二十六

èr shí liù
151 27

二十七

èr shí qī
152 28

二十八

èr shí bā
153 29

二十九

èr shí jiǔ
154 30

三十

sān shí
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung

156 10

shí
157 20

二十

èr shí
158 30

三十

sān shí
159 40

四十

sì shí
160 50

五十

wŭ shí
161 60

六十

liù shí
162 70

七十

qī shí
163 80

八十

bā shí
164 90

九十

jiŭ shí
165 100

一百

yī bǎi
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung

167 100

一百

yī bǎi
168 200

二百

èr bǎi
169 300

三百

sān bǎi
170 400

四百

sì bǎi
171 500

五百

wŭ bǎi
172 600

六百

liù bǎi
173 700

七百

qī bǎi
174 800

八百

bā bǎi
175 900

九百

jiŭ bǎi
176 1000

一千

yī qiān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung

178 1000

一千

yī qiān
179 2000

两千

liǎng qiān
180 3000

三千

sān qiān
181 4000

四千

sì qiān
182 5000

五千

wŭ qiān
183 6000

六千

liù qiān
184 7000

七千

qī qiān
185 8000

八千

bā qiān
186 9000

九千

jiŭ qiān
187 10000

一万

yī wàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung

189 Bút chì

铅笔

qiān bĭ
190 Đồ chuốt bút chì

卷笔刀

juàn bǐ dāo
191 Bút mực

钢笔

gāng bǐ
192 Kéo

剪刀

jiǎn dāo
193 Sách

书本

shū běn
194 Giấy

纸张

zhǐ zhāng
195 Sổ tay

笔记本

bǐ jì běn
196 Tệp tài liệu

文件夹

wén jiàn jiā
197 Thước kẻ

尺子

chĭ zi
198 Keo dán

胶水

jiāo shuĭ
199 Cục tẩy

橡皮

xiàng pí
200 Hộp cơm trưa

饭盒

fàn hé
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung

202 Bảng đen

黑板

hēi bǎn
203 Bàn học

课桌

kè zhuō
204 Sổ liên lạc

成绩单

chéng jì dān
205 Cấp lớp

年级

nián jí
206 Phòng học

教室

jiào shì
207 Học sinh

学生

xué shēng
208 Cờ

旗子

qí zi
209 Ánh sáng

dēng
210 Tôi cần một cây bút

我需要一支笔

wŏ xū yào yī zhī bĭ
211 Tôi cần tìm bản đồ

我需要一张地图

wŏ xū yào yī zhāng dì tú
212 Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?

这是他的桌子吗?

zhè shì tā de zhuō zi mā
213 Cái kéo ở đâu?

剪刀在哪里?

jiăn dāo zài nă lĭ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung

215 Môn Toán

数学

shù xué
216 Môn Khoa học

科学

kē xué
217 Môn Lịch sử

历史

lì shǐ
218 Môn Tập đọc

阅读

yuè dú
219 Môn Tập làm văn

写作

xiě zuò
220 Môn Âm nhạc

音乐

Yīnyuè
221 Môn Ngoại ngữ

外语

wài yǔ
222 Môn Địa lý

地理

dì lǐ
223 Môn Mỹ thuật

艺术

yì shù
224 Môn Sinh học

生物

shēng wù
225 Môn Vật lý

物理

wù lǐ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung

227 Màu sắc

颜色

yán sè
228 Màu đen

黑色

hēi sè
229 Màu xanh dương

蓝色

lán sè
230 Màu nâu

棕色

zōng sè
231 Màu xanh lá

绿色

lǜ sè
232 Màu da cam

橙色

chéng sè
233 Màu tím

紫色

zĭ sè
234 Màu đỏ

红色的

hóngsè de
235 Màu trắng

白色

bái sè
236 Màu vàng

黄色

huáng sè
237 Màu xám

灰色

huī sè
238 Vàng

金色

jīn sè
239 Bạc

银色

yín sè
240 Màu gì?

它是什么颜色的?

tā shì shénme yánsè de
241 Là màu đỏ

红色的

hóng sè de
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung

243 Núi lửa

火山

huŏ shān
244 Hẻm núi

峡谷

xiá gŭ
245 Rừng

森林

sēn lín
246 Rừng nhiệt đới

丛林

cóng lín
247 Đầm lầy

沼泽

zhăo zé
248 núi

高山

gāo shān
249 Dãy núi

山脉

shān mài
250 đồi

丘陵

qiū líng
251 Thác nước

瀑布

pù bù
252 Sông

253 Hồ

254 Sa mạc

沙漠

shā mò
255 Bán đảo

半岛

bàn dăo
256 Đảo

岛屿

dǎo yǔ
257 Bãi biển

沙滩

shā tān
258 Đại dương

海洋

hăi yáng
259 Biển

大海

dà hǎi
260 Vịnh

海湾

hǎi wān
261 Bờ biển

海岸

hăi àn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung

263 ngân hà

银河系

yín hé xì
264 Ngôi sao

星星

xīng xīng
265 Mặt trăng

月亮

yuè liàng
266 Hành tinh

地球

dì qiú
267 Tiểu hành tinh

小行星

xiǎo xíng xīng
268 Sao chổi

彗星

huì xīng
269 Sao băng

流星

liú xīng
270 Không gian vũ trụ

太空

tài kōng
271 Vũ trụ

宇宙

yǔ zhòu
272 Kính thiên văn

望远镜

wàng yuǎn jìng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung

274 Hệ mặt trời

太阳系

tài yáng xì
275 mặt trời

太阳

tài yáng
276 Sao Thuỷ

水星

shuǐ xīng
277 sao Kim

金星

jīn xīng
278 Trái đất

地球

dì qiú
279 Sao Hoả

火星

huǒ xīng
280 sao Mộc

木星

mù xīng
281 sao Thổ

土星

tǔ xīng
282 Sao Thiên Vương

天王星

tiān wáng xīng
283 sao Hải vương

海王星

hǎi wáng xīng
284 Sao Diêm Vương

冥王星

míng wáng xīng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung

286 Các mùa

季节

jì jié
287 Mùa đông

冬季

dōng jì
288 Mùa hè

夏季

xià jì
289 Mùa xuân

春季

chūn jì
290 Mùa thu

秋季

qiū jì
291 Bầu trời

天空

tiān kōng
292 Đám mây

yún
293 cầu vồng

彩虹

cǎi hóng
294 Lạnh

冷的

lĕng de
295 Nóng

热的

rè de
296 Trời nóng

天气热

tiān qì rè
297 Trời lạnh

天气冷

tiān qì lĕng
298 Trời nắng

晴天

qíng tiān
299 Trời nhiều mây

多云

duō yún
300 Trời nồm

湿热

shī rè
301 Trời đang mưa

下雨

xià yŭ
302 Tuyết đang rơi

下雪

xià xuĕ
303 Trời nhiều gió

刮风

guā fēng
304 Thời tiết như thế nào?

天气怎么样?

tiān qì zĕn me yàng
305 Thời tiết tốt

天气好

tiān qì hǎo
306 Thời tiết xấu

天气不好

tiān qì bù hǎo
307 Nhiệt độ bao nhiêu?

气温是多少?

qì wēn shì duō shăo
308 24 độ

24度

24 dù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung

310 Bóng đá

足球

zú qiú
311 Bóng chày

棒球

bàng qiú
312 Bóng bầu dục Mỹ

美式橄榄球

měi shì gǎn lǎn qiú
313 Bóng rổ

篮球

lán qiú
314 Khúc côn cầu

曲棍球

qū gùn qiú
315 Bóng chuyền

排球

pái qiú
316 Môn Crikê

板球

bǎn qiú
317 Quần vợt

网球

wǎng qiú
318 Gôn

高尔夫球

gāo ěr fū qiú
319 Bóng bowling

保龄球

bǎo líng qiú
320 Bóng bầu dục

英式橄榄球

yīng shì gǎn lǎn qiú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung

322 Lướt sóng

冲浪

chōng làng
323 Bơi

游泳

yóu yǒng
324 Lặn

跳水

tiào shuǐ
325 Đạp xe

自行车

zì xíng chē
326 Bắn cung

射箭

shè jiàn
327 Chèo thuyền

帆船

fān chuán
328 Đấu kiếm

击剑

jī jiàn
329 Trượt tuyết

滑雪

huá xuě
330 Trượt ván trên tuyết

单板滑雪

dān bǎn huá xuě
331 Trượt băng

滑冰

huá bīng
332 quyền anh

拳击

quán jī
333 Chạy đua

跑步

pǎo bù
334 Cử tạ

举重

jǔ zhòng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung

336 Đàn ghi ta

吉他

jí tā
337 Trống

338 kèn trompet

小号

xiǎo hào
339 Vĩ cầm

小提琴

xiǎo tí qín
340 Ống sáo

长笛

cháng dí
341 Kèn tuba

大号

dà hào
342 Kèn Ac-mô-ni-ca

口琴

kǒu qín
343 Dương cầm

钢琴

gāng qín
344 Trống lục lạc

铃鼓

líng gǔ
345 Đại phong cầm

管风琴

guǎn fēng qín
346 Đàn hạc

竖琴

shù qín
347 Nhạc cụ

乐器

lè qì
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung

349 Nước

shuĭ
350 Hồ bơi

游泳池

yóu yŏng chí
351 Nhân viên cứu hộ

救生员

jiù shēng yuán
352 Phao ôm

浮板

fú bǎn
353 Có nhân viên cứu hộ không?

有救生员吗?

yǒu jiù shēng yuán má
354 Nước có lạnh không?

水凉吗?

shuĭ liáng mā
355 Bộ áo tắm

泳衣

yǒng yī
356 Kính râm

太阳镜

tài yáng jìng
357 Khăn tắm

毛巾

máo jīn
358 Kem chống nắng

防晒霜

fáng shài shuāng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung

360 Tại bãi biển

在海滩上

zài hăi tān shàng
361 Sóng

波浪

bō làng
362 Cát

沙子

shā zi
363 Hoàng hôn

日落

rì luò
364 Thủy triều lên

涨潮

zhăng cháo
365 Thủy triều xuống

落潮

luò cháo
366 Thùng giữ lạnh

冷藏保温箱

lěng cáng bǎo wēn xiāng
367 Cái xô

水桶

shuĭ tŏng
368 Xẻng

铲子

chăn zi
369 Ván lướt sóng

冲浪板

chōng làng băn
370 Quả bóng

qiú
371 Bóng chơi trên bãi biển

沙滩球

shā tān qiú
372 túi đi biển

沙滩包

shā tān bāo
373 Dù che trên bãi biển

遮阳伞

zhē yáng săn
374 Ghế bãi biển

沙滩椅

shā tān yĭ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung

376 Tắm nắng

日光浴

rì guāng yù
377 Ống thở

潜水呼吸管

qián shuǐ hū xī guǎn
378 Lặn có ống thở

浮潜

fú qián
379 Bãi biển có nhiều cát không?

海滩上沙子多吗?

hăi tān shàng shā zi duō mā
380 Có an toàn cho trẻ em không?

对小孩来说安全吗?

duì xiăo hái lái shuō ān quán mā
381 Chúng tôi có thể bơi ở đây không?

我们能在这里游泳吗?

wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng mā
382 Bơi ở đây có an toàn không?

在这里游泳安全吗?

zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán mā
383 Có sóng dội nguy hiểm không?

这里会有危险的暗流吗?

zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú má
384 Mấy giờ thì thủy triều lên?

几点涨潮?

jī diăn zhăng cháo
385 Mấy giờ thì thủy triều xuống?

几点落潮?

jī diăn luò cháo
386 Có dòng nước mạnh nào không?

这里有很强的水流吗?

zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú mā
387 Tôi sẽ đi bộ

我要去散步

wǒ yào qù sàn bù
388 Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?

我们在这里潜水安全吗?

wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán mā
389 Làm thế nào để tôi tới được đảo?

我怎么才能去到岛上?

wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàng
390 Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?

这里有船可以带我们去那里吗?

zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li mā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung

392 Vỏ sò

海贝壳

hăi bèi ké
393 Cá ngựa

海马

hăi mā
394 Cá voi

jīng
395 Con cua

螃蟹

páng xiè
396 Cá heo

海豚

hăi tún
397 Hải cẩu

海豹

hăi bào
398 Sao biển

海星

hăi xīng
399

400 Cá mập

鲨鱼

shā yú
401 Cá hổ

水虎鱼

shuǐ hǔ yú
402 Con sứa

水母

shuǐ mǔ
403 Con tôm

xiā
404 Cá vàng

金鱼

jīn yú
405 Con hải mã

海象

hǎi xiàng
406 Bạch tuộc

章鱼

zhāng yú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung

408 Động vật

动物

dòng wù
409 Thỏ

兔子

tù zi
410 Gà mái

母鸡

mŭ jī
411 Gà trống

公鸡

gōng jī
412 Ngựa

413 Con gà

小鸡

xiăo jī
414 Heo

zhū
415 Con bò

奶牛

nǎi niú
416 Con cừu

绵羊

mián yáng
417 Con dê

山羊

shān yáng
418 Lạc đà không bướu

美洲驼

měi zhōu tuó
419 Con lừa

l锟斤拷
420 Con Lạc đà

骆驼

luò tuó
421 Con mèo

māo
422 Con chó

gǒu
423 Chuột

小鼠

xiǎo shǔ
424 Con ếch

青蛙

qīng wā
425 Con chuột

大鼠

dà shǔ
426 Cái chuồng

谷仓

gŭ cāng
427 Trang trại

农场

nóng chăng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung

429 Rùa nước

乌龟

wū guī
430 Khỉ

猴子

hóu zi
431 Thằn lằn

蜥蜴

xī yì
432 Cá sấu

鳄鱼

è yú
433 Con dơi

蝙蝠

biān fú
434 Con sư tử

狮子

shī zǐ
435 con hổ

老虎

lǎo hǔ
436 Con voi

大象

dà xiàng
437 Con rắn

shé
438 Con nai

鹿

439 Con sóc

松鼠

sōng shǔ
440 Con chuột túi

袋鼠

dài shǔ
441 Con Hà mã

河马

hé mǎ
442 Hươu cao cổ

长颈鹿

cháng jǐng lù
443 Con cáo

狐狸

hú lí
444 Con sói

láng
445 Cá sấu

短吻鳄

duǎn wěn è
446 Con gấu

xióng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung

448 Ong

蜜蜂

mì fēng
449 Con muỗi

蚊子

wén zǐ
450 Con nhện

蜘蛛

zhī zhū
451 con châu chấu

蚱蜢

zhà měng
452 Ong vò vẽ

黄蜂

huáng fēng
453 con chuồn chuồn

蜻蜓

qīng tíng
454 Sâu

蠕虫

rú chóng
455 Bướm

蝴蝶

hú dié
456 Bọ rùa

瓢虫

piáo chóng
457 Kiến

蚂蚁

mă yĭ
458 Sâu bướm

毛毛虫

máo mao chóng
459 con dế

蟋蟀

xī shuài
460 con gián

蟑螂

zhāng láng
461 Bọ cánh cứng

甲虫

jiǎ chóng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung

463 Chim

niǎo
464 Vịt

鸭子

yā zi
465 Con công

孔雀

kǒng què
466 con quạ

乌鸦

wū yā
467 Chim Bồ câu

鸽子

gē zǐ
468 gà tây

火鸡

huǒ jī
469 Con ngỗng

é
470 Chim cú mèo

猫头鹰

māo tóu yīng
471 Đà điểu

鸵鸟

tuó niǎo
472 Con vẹt

鹦鹉

yīng wǔ
473 con cò

guàn
474 chim đại bàng

diāo
475 chim ưng

yīng
476 Chim hồng hạc

火烈鸟

huǒ liè niǎo
477 Chim hải âu

海鸥

hǎi ōu
478 chim cánh cụt

企鹅

qǐ é
479 Thiên nga

天鹅

tiān é
480 Chim gõ kiến

啄木鸟

zhuó mù niǎo
481 Chim Bồ nông

鹈鹕

tí hú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung

483 Con két này có thể nói chuyện không?

这只鹦鹉会说话吗?

zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má
484 Rắn có độc không?

这条蛇有毒吗?

zhè tiáo shé yǒu dú má
485 Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?

这里总是有这么多苍蝇吗?

zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má
486 Loại nhện nào?

这是哪种蜘蛛?

zhè shì nă zhŏng zhī zhū
487 Gián là loài bẩn

蟑螂很脏

zhāng láng hĕn zāng
488 Đây là thuốc đuổi muỗi

这是驱蚊剂

zhè shì qū wén jì
489 Đây là thuốc chống côn trùng

这是蚊香

zhè shì wén xiāng
490 Bạn có nuôi chó không?

你养狗吗?

nĭ yăng gŏu mā
491 Tôi dị ứng với mèo

我对猫过敏

wŏ duì māo guò mĭn
492 Tôi có nuôi chim

我养了一只鸟

wŏ yăng le yī zhĭ niăo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung

494 Mẹ

母亲

mŭ qīn
495 Cha

父亲

fù qīn
496 Anh trai hoặc em trai

兄弟

xiōng dì
497 Chị gái hoặc em gái

姐妹

jiĕ mèi
498 Con trai

儿子

ér zi
499 Con gái

女儿

nǚ ér
500 Cha mẹ

父母

fù mǔ
501 Con cái

孩子们

hái zǐ mén
502 Con

孩子

hái zǐ
503 Mẹ kế

继母

jì mŭ
504 Bố dượng

继父

jì fù
505 Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha

继姐妹

jì jiě mèi
506 Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha

继兄弟

jì xiōng dì
507 Con rể

女婿

n锟斤拷 xù
508 Con dâu

儿媳妇

ér xí fù
509 Vợ

妻子

qī zi
510 Chồng

丈夫

zhàng fu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung

512 ông bà

祖父母

zǔ fù mǔ
513 Ông

祖父

zǔ fù
514

祖母

zǔ mǔ
515 Cháu trai

孙子

sūn zǐ
516 Cháu gái

孙女

sūn n锟斤拷
517 Cháu

孙辈们

sūn bèi mén
518 Cháu nội

孙辈

sūn bèi
519

阿姨

ā yí
520 Chú

叔叔

shū shu
521 Chị họ

表姐妹或堂姐妹

biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi
522 Anh họ

表兄弟或堂兄弟

biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì
523 Cháu trai

侄子

zhí zi
524 Cháu gá́i

侄女

zhí nǚ
525 Cha chồng

岳父

yuè fù
526 Mẹ chồng

岳母

yuè mŭ
527 Anh rể

姐夫

jiě fū
528 Chị dâu

嫂子.

sǎo zǐ
529 Họ hàng

亲戚

qīn qī
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung

531 Con người

各类人

gè lèi rén
532 Ông

先生

xiān sheng
533

女士

nǚ shì
534

小姐

xiăo jiè
535 Con trai

男孩

nán hái
536 Con gái

女孩

nǚ hái
537 Trẻ sơ sinh

婴儿

yīng ér
538 Phụ nữ

女人

nǚ rén
539 Đàn ông

男人

nán rén
540 Bạn

朋友

péng yǒu
541 Cô bạn

朋友

péng yǒu
542 Bạn trai

男朋友

nán péng you
543 Bạn gái

女朋友

nǚ péng you
544 Quý ông

先生

xiān shēng
545 Quý cô

女士

nǚshì
546 Anh hàng xóm

邻居

lín jū
547 Chị hàng xóm

邻居

lín jū
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung

549 Bạn đã kết hôn chưa?

你结婚了吗?

nǐ jié hūn liǎo má ?
550 Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?

你们结婚多久了?

nĭ men jié hūn duō jiŭ le
551 Bạn có con chưa?

你有孩子吗?

nǐ yǒu hái zǐ má ?
552 Cô ấy là mẹ của bạn à?

她是你妈妈吗?

tā shì nǐ mā mā má ?
553 Bố của bạn là ai?

你父亲是谁?

nǐ fù qīn shì shuí ?
554 Bạn có bạn gái chưa?

你有女朋友吗?

nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma
555 Bạn có bạn trai chưa?

你有男朋友吗?

nǐ yǒu nán péng yǒu má ?
556 Bạn có quan hệ gì không?

你们是一家人吗?

nǐ mén shì yī jiā rén má
557 Bạn bao nhiêu tuổi?

你几岁了?

nǐ jī suì liǎo
558 Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?

你姐姐几岁了?

nǐ jiě jiě jī suì liǎo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung

560 Quần áo

衣服

yī fu
561 Áo kiểu

女装衬衫

nǚzhuāng chènshān
562 Đầm

连衣裙

lián yī qún
563 Quần soóc

短裤

duăn kù
564 Quần dài

裤子

kù zi
565 Váy

裙子

qún zi
566 Áo sơ mi

衬衫

chèn shān
567 Áo thun

T恤

T-xù
568 Ví đầm

女士手袋

n锟斤拷 shì shǒu dài
569 Quần yếm

背带裤

bèi dài kù
570 Quần jean

牛仔裤

Niúzǎikù
571 Bộ com-lê

西装

xī zhuāng
572 Quần tất không chân

紧身裤

jǐn shēn kù
573 Thắt lưng

皮带

pí dài
574 Cà-vạt

领带

lǐng dài
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung

576 Áo choàng ngoài

外套

wài tào
577 Áo khoác

夹克

jiā kè
578 Áo mưa

雨衣

yǔ yī
579 Khăn trùm đầu

女士头巾

n锟斤拷 shì tóu jīn
580 Áo len

毛衣

máo yī
581 Khăn quàng cổ

围巾

wéi jīn
582 Găng tay

手套

shǒu tào
583 Nón kết

鸭舌帽

yā shé mào
584 Nón

帽子

mào zi
585 Giày ống

靴子

xuē zǐ
586 Giày

鞋子

xié zi
587 Dép quai hậu

凉鞋

liáng xié
588 Cái ô

雨伞

yǔ sǎn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung

590 Áo lót

胸罩

xiōng zhào
591 Quần lót

内衣

nèi yī
592 Áo ba lỗ

打底衫

dǎ dǐ shān
593 Đôi tất

袜子

wà zǐ
594 Quần tất

长袜

cháng wà
595 Quần bó ống

紧身衣

jǐn shēn yī
596 Đồ ngủ

睡衣

shuì yī
597 Áo choàng mặc nhà

晨袍

chén páo
598 Dép trong nhà

拖鞋

tuō xié
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung

600 Yếm dãi

围嘴

wéi zuǐ
601 Bỉm

尿布

niào bù
602 Túi đựng bỉm

尿布包

niào bù bāo
603 Khăn lau trẻ em

婴儿湿巾

yīng ér shī jīn
604 Núm vú giả

奶嘴

nǎi zuǐ
605 Bình sữa trẻ em

奶瓶

nǎi píng
606 Áo liền trẻ em

宝宝衫

bǎo bǎo shān
607 Đồ chơi trẻ em

玩具

wán jù
608 Thú nhồi bông

毛绒动物玩偶

máo róng dòng wù wán ǒu
609 Ghế xe hơi

车载婴儿椅

chē zài yīng ér yǐ
610 Ghế ăn trẻ em

儿童餐椅

ér tóng cān yǐ
611 Xe đẩy

折叠式婴儿车

zhē dié shì yīng ér chē
612 Giường cũi

婴儿床

yīng ér chuáng
613 Bàn thay tã

换尿布台

huàn niào bù tái
614 Giỏ đựng đồ giặt

换洗衣篓

huàn xǐ yī lǒu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung

616 Đồ trang sức

珠宝

zhū băo
617 Đồng hồ

手表

shŏu biăo
618 Trâm

胸针

xiōng zhēn
619 Dây chuyền

项链

xiàng liàn
620 Dây chuyền

颈链

jǐng liàn
621 Bông tai

耳环

ĕr huán
622 Nhẫn

戒指

jiè zhi
623 Vòng tay

手镯

shŏu zhuó
624 Khuy măng sét

袖扣

xiù kòu
625 Cái kẹp cà vạt

领带夹

lǐng dài jiā
626 Kính thuốc

眼镜

yǎn jìng
627 Móc chìa khoá

钥匙扣

yuè chí kòu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung

629 Đồ trang điểm

化妆品

huà zhuāng pǐn
630 Son môi

口红

kǒu hóng
631 Kem nền

粉底

fěn dǐ
632 Che khuyết điểm

遮暇膏

zhē xiá gāo
633 Phấn má

腮红

sāi hóng
634 Đồ chuốt mi

睫毛膏

jié máo gāo
635 Phấn mắt

眼影

yǎn yǐng
636 Kẻ mắt

眼线笔

yǎn xiàn bǐ
637 Chì kẻ lông mày

眉笔

méi bǐ
638 Nước hoa

香水

xiāng shuǐ
639 Son bóng

唇釉

chún yòu
640 Kem dưỡng ẩm

爽肤水

shuǎng fū shuǐ
641 Cọ trang điểm

化妆刷

huà zhuāng shuā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung

643 Dầu gội

洗发水

xǐ fā shuǐ
644 Dầu xả

护发素

hù fā sù
645 Xà bông

肥皂

féi zào
646 Kem dưỡng da

乳液

rǔ yè
647 Lược

刷子

shuā zǐ
648 Bàn chải đánh răng

牙刷

yá shuā
649 Kem đánh răng

牙膏

yá gāo
650 Chỉ nha khoa

牙线

yá xiàn
651 Dao cạo

剃须刀

tì xū dāo
652 Kem cạo râu

剃须膏

tì xū gāo
653 Khử mùi

体香剂

tǐ xiāng jì
654 Kéo cắt móng tay

指甲钳

zhǐ jiǎ qián
655 Cái nhíp

镊子

niè zǐ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung

657 Phòng ốc

房间

fáng jiān
658 Phòng khách

客厅

kè tīng
659 Phòng ngủ

卧室

wò shì
660 Phòng ăn

餐厅

cān tīng
661 Căn bếp

厨房

chú fáng
662 Phòng tắm

洗手间

xĭ shŏu jiān
663 Phòng lớn

大厅

dà tīng
664 Phòng giặt ủi

洗衣房

xǐ yī fáng
665 Gác thượng

阁楼

gé lóu
666 Tầng hầm

地下室

dì xià shì
667 Tủ quần áo

壁橱

bì chú
668 Ban-công

阳台

yáng tái
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung

670 Kho xưởng

棚屋

péng wū
671 Nhà để xe

车库

chē kù
672 Sân

院子

yuàn zǐ
673 Hòm thư

信箱

xìn xiāng
674 Cửa ra vào

mén
675 Tầng

地板

dì bǎn
676 Thảm

地毯

dì tǎn
677 Trần nhà

天花板

tiān huā bǎn
678 Cửa sổ

窗户

chuāng hù
679 Công tắc bóng đèn

电灯开关

diàn dēng kāi guān
680 Ổ cắm điện

电源插座

diàn yuán chā zuò
681 Máy sưởi

暖气机

nuǎn qì jī
682 Điều hoà không khí

空调

kōng diào
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung

684 Ghế dài

沙发

shā fā
685 Bàn uống nước

咖啡桌

kā fēi zhuō
686 Giá sách

书柜

shū guì
687 Bàn

桌子

zhuō zi
688 Ghế

椅子

yĭ zi
689 Đèn

台灯

tái dēng
690 Giường ngủ

chuáng
691 Nệm lò xo

床垫

chuáng diàn
692 Tủ đầu giường

床头柜

chuáng tóu guì
693 Tủ chia ngăn

梳妆台

shū zhuāng tái
694 Cái ti-vi

电视机

diàn shì jī
695 Máy giặt

洗衣器

xǐ yī qì
696 Máy sấy quần áo

烘干机

hōng gān jī
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung

698 Giỏ rác đựng giấy

废纸篓

fèi zhĭ lŏu
699 Cái chăn

毯子

tǎn zǐ
700 Gối

枕头

zhĕn tou
701 Vải lót đệm

床单

chuáng dān
702 Vỏ gối

枕套

zhěn tào
703 Tấm trải giường

床罩

chuáng zhào
704 Móc treo quần áo

衣架

yī jià
705 bức tranh

装饰画

zhuāng shì huà
706 Cây trồng trong nhà

室内盆栽

shì nèi pén zāi
707 Rèm cửa

窗帘

chuāng lián
708 Thảm trải nhà

小地毯

xiǎo dì tǎn
709 Đồng hồ

时钟

shí zhōng
710 Chìa khoá

钥匙

yàoshi
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung

712 Nhà vệ sinh

厕所

cè suǒ
713 Gương

镜子

jìng zǐ
714 Bồn rửa

水槽

shuǐ cáo
715 Bồn tắm

浴缸

yù gāng
716 Vòi hoa sen

淋浴间

lín yù jiān
717 Rèm buồng tắm

浴帘

yù lián
718 Vòi nước

水龙头

shuǐ lóng tóu
719 Giấy vệ sinh

卫生纸

wèi shēng zhǐ
720 Khăn tắm

毛巾

máo jīn
721 Cái cân

体重秤

tǐ zhòng chèng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung

723 Tủ lạnh

冰箱

bīng xiāng
724 Bếp lò

燃气炉

rán qì lú
725 Lò nướng

烤箱

kǎo xiāng
726 Lò vi sóng

微波炉

wēi bō lú
727 Máy rửa bát

洗碗机

xǐ wǎn jī
728 Máy nướng bánh mì

烤面包机

kǎo miàn bāo jī
729 Máy xay sinh tố

搅拌器

jiǎo bàn qì
730 Máy pha cà phê

咖啡机

kā fēi jī
731 Đồ khui hộp

开罐器

kāi guàn qì
732 Cái nồi

烹饪锅

pēng rèn guō
733 Cái xoong

平底锅

píng dǐ guō
734 Chảo rán

煎锅

jiān guō
735 Ấm đun nước

水壶

shuǐ hú
736 Cốc đo dung tích

量杯

liáng bēi
737 Máy nhào bột

搅拌机

jiǎo bàn jī
738 Cái thớt

砧板

zhēn bǎn
739 Thùng rác

垃圾桶

lā jī tǒng
   

VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung

 
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 52 -

742 Dao

餐刀

cān dāo
743 Nĩa

叉子

chā zǐ
744 Ly

玻璃杯

bō lí bēi
745 Đĩa

盘子

pán zi
746 Đĩa để lót tách

茶碟

chá dié
747 Tách

茶杯

chá bēi
748 Cái bát

wǎn
749 Khăn ăn

餐巾

cān jīn
750 Vải lót đĩa ăn

餐具垫

cān jù diàn
751 Bình có quai

水壶

shuǐ hú
752 Khăn trải bàn

桌布

zhuō bù
753 Lọ muối

撒盐罐

sā yán guàn
754 Lọ tiêu

胡椒罐

hú jiāo guàn
755 Lọ đường

糖罐

táng guàn
756 Dọn bàn ăn

摆放餐具

bǎi fàng cān jù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung

758 Bữa sáng

早餐

zăo cān
759 Bữa trưa

午餐

wŭ cān
760 Bữa tối

晚餐

wăn cān
761 Đồ ăn vặt

点心和小食

diǎn xīn hé xiǎo shí
762 Ăn

chī
763 Uống

764 Đồ uống

饮料

yĭn liào
765 Bữa ăn

一顿饭

yī dùn fàn
766 Thức ăn

食物

shí wù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

768 Trong thành phố

在城市内

zài chéng shì nèi
769 Thủ đô

首都

shŏu dū
770 Trung tâm thành phố

闹市区

nào shì qū
771 Trung tâm

市中心

shì zhōng xīn
772 Hải cảng

港口

gǎng kǒu
773 Nhà đỗ xe

停车库

tíng chē kù
774 Bãi đỗ xe

停车场

tíng chē cháng
775 Bưu điện

邮局

yóu jú
776 Viện bảo tàng

博物馆

bó wù guǎn
777 Thư viện

图书馆

tú shū guǎn
778 Đồn cảnh sát

警察局

jǐng chá jú
779 Ga tàu

火车站

huǒ chē zhàn
780 Tiệm giặt ủi

自助洗衣店

zì zhù xǐ yī diàn
781 Công viên

公园

gōng yuán
782 Bến xe buýt

公共汽车站

gōng gòng qì chē zhàn
783 Sở thú

动物园

dòng wù yuán
784 Trường học

学校

xué xiào
785 Ngôi nhà

房子

fáng zǐ
786 Căn hộ

公寓

gōng yù
787 Ga xe điện ngầm

地铁站

dì tiĕ zhàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

789 Cửa hàng tạp hoá

杂货店

zá huò diàn
790 Chợ

市场

shì chăng
791 Thợ kim hoàn

珠宝商

zhū băo Shāng
792 Tiệm bánh

面包房

miàn bāo fáng
793 Nhà sách

书店

shū diàn
794 Hiệu thuốc

药店

yào diàn
795 Nhà hàng

饭店

fàn diàn
796 Rạp chiếu phim

电影院

diàn yĭng yuàn
797 Quán bar

酒吧

jiŭ bā
798 Ngân hàng

银行

yín háng
799 Bệnh viện

医院

yī yuàn
800 Nhà thờ

教堂

jiào táng
801 Ngôi đền

寺庙

sì miào
802 Trung tâm thương mại

购物中心

gòu wù zhōng xīn
803 cửa hàng bách hóa

百货商店

bǎi huò shāng diàn
804 Cửa hàng thịt

肉铺

ròu pū
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung

806 Đường phố

大街

dà jiē
807 Con đường

道路

dào lù
808 Đại lộ

大道

dà dào
809 Mương nước

排水沟

pái shuǐ gōu
810 Ngã tư

十字路口

shí zì lù kŏu
811 Biển hiệu giao thông

交通标志

jiāo tōng biāo zhì
812 Khúc quẹo

拐角

guăi jiăo
813 Đèn đường

路灯

lù dēng
814 Đèn giao thông

交通指示灯

jiāo tōng zhĭ shì dēng
815 Khách bộ hành

行人

xíng rén
816 Lối băng qua đường

人行横道

rén xíng héng dào
817 Vỉa hè

人行道

rén xíng dào
818 Cột thu phí đỗ xe

停车收费表

tíng chē shōu fèi biăo
819 Giao thông

交通

jiāo tōng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung

821 Mở cửa

营业

yíng yè
822 Đóng cửa

关门

guān mén
823 Đóng cửa vào buổi trưa

午休

wǔ xiū
824 Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?

商店几点关门?

shāng diàn jī diăn guān mén
825 Tôi đang đi mua sắm

我去购物

wŏ qù gòu wù
826 Khu vực mua sắm chính ở đâu?

主要的购物区在哪里?

zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭ
827 Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm

我想去购物中心

wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīn
828 Bạn có thể giúp tôi không?

能帮我一下吗?

néng bāng wǒ yī xià má
829 Tôi chỉ xem thôi

我只是看看

wŏ zhĭ shì kàn kàn
830 Tôi thích nó

我喜欢这个

wŏ xĭ huan zhè ge
831 Tôi không thích nó

我不喜欢这个

wŏ bù xĭ huan zhè ge
832 Tôi sẽ mua nó

我买它了

wŏ măi tā le
833 Bạn có không?

你们有 吗?

nǐ mén yǒu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung

835 Tôi có thể mặc thử không?

我可以试一下这个吗?

wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā
836 Phòng thay đồ ở đâu?

试衣间在哪里?

shì yī jiān zài nă lĭ
837 Cỡ rộng

大码

dà mǎ
838 Cỡ vừa

中码

zhōng mǎ
839 Cỡ nhỏ

小码

xiǎo mǎ
840 Tôi mặc cỡ lớn

我穿大码的

wǒ chuān dà mǎ dí
841 Bạn có cỡ lớn hơn không?

你们有大一码的吗?

nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má
842 Bạn có cỡ nhỏ hơn không?

你们有小一码的吗?

nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má
843 Cái này chật quá

太紧了

tài jǐn liǎo
844 Nó rất vừa với tôi

穿着刚刚好

chuān zhuó gāng gāng hǎo
845 Tôi thích cái áo sơ mi này

我喜欢这件衬衫

wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān
846 Bạn có bán áo mưa không?

你们有雨衣卖吗?

nǐ mén yǒu yǔ yī mài má
847 Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?

可以让我看一下那几件衬衫吗?

kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má
848 Màu sắc không phù hợp với tôi

这个颜色不适合我

zhè ge yán sè bù shì hé wŏ
849 Bạn có cái này màu khác không?

你们有同款其他色的吗?

nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má
850 Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?

泳衣在哪里?

yǒng yī zài nǎ lǐ
851 Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?

我可以看一下那块手表吗?

wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung

853 Nó giá bao nhiêu?

这个多少钱?

zhè ge duō shao qián
854 Nó đắt quá

太贵了

tài guì le
855 Bạn có cái nào rẻ hơn không?

你们有便宜些的吗?

nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má
856 Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?

能请您包装成礼品吗?

néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má
857 Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền

我想买一条项链

wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn
858 Có giảm giá không?

有打折的吗?

yŏu dă zhé de mā
859 Bạn có thể giữ nó cho tôi không?

你可以帮我先留着吗?

nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má
860 Tôi muốn đổi cái này

我想换一件

wǒ xiǎng huàn yī jiàn
861 Tôi có thể trả lại nó không?

我可以退货吗?

wǒ kě yǐ tuì huò má
862 Bị lỗi

有瑕疵

yǒu xiá cī
863 Bị vỡ

坏了的

huài le de
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung

865 Chai

瓶子

píng zi
866 Cái lọ

广口瓶

guăng kŏu píng
867 Lon

罐头

guàn tou
868 Cái thùng

盒子

hé zi
869 Túi

bāo
870 Kẹo

táng
871 Sôcôla

巧克力

qiăo kè lì
872 Kẹo cao su

口香糖

kŏu xiāng táng
873 Đồ gia vị

调味品

tiáo wèi pĭn
874 Mù tạc

芥末酱

jiè mo jiàng
875 Sốt cà chua

番茄酱

fān qié jiàng
876 Sốt ma-don-ne

蛋黄酱

dàn huáng jiàng
877 Dầu

yóu
878 Giấm

 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung

880 Danh sách mua sắm

购物清单

gòu wù qīng dān
881 Đường

táng
882 Bột

面粉

miàn fĕn
883 Mật ong

蜂蜜

fēng mì
884 Mứt

果酱

guŏ jiàng
885 Cơm

大米

dà mǐ
886

面条

miàn tiáo
887 Ngũ cốc

麦片

mài piàn
888 Bắp rang

爆米花

bào mĭ huā
889 Yến mạch

燕麦

yàn mài
890 Lúa mì

小麦粉

xiǎo mài fěn
891 Thức ăn đông lạnh

速冻食品

sù dòng shí pǐn
892 Trái cây

水果

shuĭ guŏ
893 Rau

蔬菜

shū cài
894 Sản phẩm từ sữa

乳制品

rŭ zhì pĭn
895 Cửa hàng tạp hóa mở cửa

杂货店开着门

zá huò diàn kāi zhuó mén
896 Xe đẩy mua sắm

购物车

gòu wù chē
897 Giỏ hàng

购物篮

gòu wù lán
898 Ở lối nào?

在哪条通道?

zài nă tiáo tōng dào
899 Bạn có gạo không?

你们有大米卖吗?

nǐ mén yǒu dà mǐ mài má
900 Nước ở đâu?

水在哪里?

shuĭ zài nă lĭ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung

902 Anh đào

樱桃

yīng táo
903 Quả mâm xôi

覆盆子

fù pén zǐ
904 Quả việt quất

蓝莓

lán méi
905 Dâu

草莓

căo méi
906 Chanh

柠檬

níng méng
907 Quả chanh tây

酸橙

suān chéng
908 Táo

苹果

píng guŏ
909 Cam

橘子

jú zi
910

911 Chuối

香蕉

xiāng jiāo
912 Nho

葡萄

pú tao
913 Bưởi

西柚

xī yòu
914 Dưa hấu

西瓜

xī guā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung

916 Trái Thơm

菠萝

bō luó
917 Mận

李子

lĭ zi
918 Đào

桃子

táo zi
919 Xoài

芒果

máng guŏ
920

xìng
921 Quả lựu

石榴

shí liu
922 Quả hồng

柿子

shì zi
923 Trái kiwi

猕猴桃

mí hóu táo
924 Trái vải

荔枝

lì zhī
925 Nhãn

龙眼

lóng yǎn
926 Quả mướp đắng

苦瓜

kŭ guā
927 Quả chanh dây

百香果

bǎi xiāng guǒ
928 Quả bơ

牛油果

niú yóu guǒ
929 Dừa

椰子

yē zi
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung

931 Cần tây

芹菜

qín cài
932 Cà tím

茄子

qié zi
933 Bí ngòi

西葫芦

xī hú lú
934 Hành tây

洋葱

yáng cōng
935 Rau bina

菠菜

bō cài
936 Xà lách

沙拉

shā lā
937 Đậu xanh

豆角

dòu jiǎo
938 Dưa chuột

黄瓜

huáng guā
939 Củ cải

小萝卜

xiǎo luó bǔ
940 Bắp cải

卷心菜

juàn xīn cài
941 Nấm

蘑菇

mó gu
942 Rau diếp

生菜

shēng cài
943 Ngô

玉米

yù mĭ
944 Khoai tây

土豆

tŭ dòu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung

946 Cà chua

番茄

fān qié
947 Cà rốt

胡萝卜

hú luó bo
948 Cây chuối lá

大蕉

dà jiāo
949 Đậu

豆子

dòu zǐ
950 Tỏi tây

韭菜

jiŭ cài
951 Ngó sen

莲藕

lián ŏu
952 Măng

sŭn
953 A-ti-sô

洋蓟

yáng jì
954 Măng tây

芦笋

lú sǔn
955 bắp cải Brucxen

芽甘蓝

yá gān lán
956 Bông súp-lơ

西兰花

xī lán huā
957 Đậu Hà Lan

豌豆

wān dòu
958 Bông cải

花椰菜

huā yē cài
959 Ớt đỏ

辣椒

là jiāo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung

961 Muối

yán
962 Hạt tiêu

胡椒

hú jiāo
963 Quả carum

葛缕子

gé l锟斤拷 zǐ
964 Tỏi

大蒜

dà suàn
965 Húng quế

罗勒

luó lè
966 Rau mùi

香菜

xiāngcài
967 Thì là

茴香

huí xiāng
968 lá kinh giới

墨角兰

mò jiǎo lán
969 Rau kinh giới

牛至

niú zhì
970 Mùi tây

欧芹

ōu qín
971 Lá hương thảo

迷迭香

mí dié xiāng
972 Ngải đắng

鼠尾草

shǔ wěi cǎo
973 Húng tây

百里香

bǎi lǐ xiāng
974 Hạt nhục đậu khấu

肉豆蔻

ròu dòu kòu
975 Ớt cựa gà

红辣椒粉

hóng là jiāo fěn
976 Ớt Cayenne

卡宴辣椒粉

qiǎ yàn là jiāo fěn
977 Gừng

生姜

shēng jiāng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung

979 Sữa

牛奶

niú năi
980 Kem

冰淇淋

bīng qí lín
981

黄油

huáng yóu
982 Phô-mai

奶酪

năi lào
983 Phô-mai tươi

白干酪

bái gān lào
984 Kem

奶油

năi yóu
985 Kem chua

酸奶油

suān nǎi yóu
986 Sữa chua

酸奶

suān năi
987 Trứng

鸡蛋

jī dàn
988 Kem tươi

打发淡奶油

dǎ fā dàn nǎi yóu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung

990 Thịt bò

牛肉

niú ròu
991

小牛肉

xiăo niú ròu
992 Giăm bông

火腿

huŏ tuĭ
993 Thịt gà

鸡肉

jī ròu
994 Gà tây

火鸡肉

huŏ jī ròu
995 Vịt

鸭肉

yā ròu
996 Thịt lợn muối xông khói

培根

péi gēn
997 Thịt heo

猪肉

zhū ròu
998 Thịt bò thăn

菲力牛排

fēi lì niú pái
999 Xúc xích

香肠

xiāng cháng
1000 Sườn cừu

带骨羊排

dài gǔ yáng pái
1001 Sườn lợn

带骨猪排

dài gǔ zhū pái
1002 Thịt

ròu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung

1004

1005 Động vật có vỏ

贝类

bèi lèi
1006 Cá vược

鲈鱼

lú yú
1007 Cá hồi

三文鱼

sān wén yú
1008 Tôm hùm

龙虾

lóng xiā
1009 Thịt cua

螃蟹

páng xiè
1010 Con trai

贻贝

yí bèi
1011 Con hàu

牡蛎

mŭ lì
1012 Cá tuyết

鳕鱼

xuĕ yú
1013 Con nghêu

蛤蜊

gé lí
1014 Tôm

xiā
1015 Cá ngừ

金枪鱼

jīn qiāng yú
1016 Cá hồi biển

鳟鱼

zūn yú
1017 Cá bơn

龙利鱼

lóng lì yú
1018 Thịt cá mập

鲨鱼

shā yú
1019 Thịt Cá chép

鲤鱼

lǐ yú
1020 Thịt Cá rô phi

罗非鱼

luó fēi yú
1021 Thịt Lươn

鳗鱼

mán yú
1022 Thịt cá trê

鲶鱼

nián yú
1023 Thịt cá kiếm

剑鱼

jiàn yú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung

1025 Tiệm bánh

面包房

miàn bāo fáng
1026 Bánh mì que

法式长棍面包

Fă shì cháng gùn miàn bāo
1027 Bánh rán vòng

甜甜圈

tián tián quān
1028 Bánh quy

曲奇饼干

qū jī bĭng gān
1029 Bánh mì ổ

餐包

cān bāo
1030 Món tráng miệng

甜品

tián pĭn
1031 Bánh kem

蛋糕

dàn gāo
1032 Bánh mì

面包

miàn bāo
1033 Bánh

馅饼派

xiàn bǐng pài
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung

1035 Cà phê

咖啡

kā fēi
1036 Trà

chá
1037 Đồ uống có bọt

汽水

qì shuĭ
1038 Nước

shuĭ
1039 Nước chanh

柠檬汁

níng méng zhī
1040 Nước ép

果汁

guǒ zhī
1041 Nước cam

橙汁

chéng zhī
1042 Vui lòng cho tôi 1 ly nước

请给我一杯水

qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭ
1043 Với đá

要加冰

yào jiā bīng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung

1045 Chúng tôi cần một bàn cho bốn người

我们一共四个人用餐

wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān
1046 Tôi muốn đặt bàn cho hai người

我想预定两人位

wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi
1047 Tôi có thể xem thực đơn không?

我可以看一下菜单吗?

wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā
1048 Bạn giới thiệu món nào?

有推荐菜吗?

yǒu tuī jiàn cài má
1049 Món này gồm những gì?

包括些什么?

bāo kuò xiē shén me
1050 Nó có kèm rau trộn không?

包括沙拉吗?

bāo kuò shā lā mā
1051 Món canh hôm nay là gì?

今天的汤是什么?

jīn tiān de tāng shì shén me
1052 Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

今天的特色菜是什么?

jīn tiān dí tè sè cài shì shí me
1053 Ông muốn ăn gì?

你想吃点什么?

nĭ xiăng chī diăn shén me
1054 Món tráng miệng trong ngày

今天的甜点

jīn tiān de tián diăn
1055 Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương

我想尝尝当地的菜

wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài
1056 Bạn có loại thịt nào?

你们有什么肉菜?

nǐ mén yǒu shí me ròu cài
1057 Tôi cần một cái khăn ăn

我需要一条餐巾

wŏ xū yào yī tiáo cān jīn
1058 Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?

可以给我加点水吗?

kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má
1059 Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?

能把盐递给我吗?

néng bǎ yán dì gěi wǒ má
1060 Anh có thể mang cho tôi trái cây không?

能帮我拿点水果吗?

néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung

1062 Bánh mì kẹp xúc xích

热狗

rè gŏu
1063 Bánh mì kẹp thịt

汉堡包

hàn băo bāo
1064 Bò bít tết

牛排

niú pái
1065 Bánh xăng-uých

三明治

sān míng zhì
1066 Khoai tây chiên

炸薯条

zhá shŭ tiáo
1067 Mỳ ý

意大利面

yì dà lì miàn
1068 Bánh bao

饺子

jiăo zi
1069 Bánh pizza

披萨

pī sà
1070 Tôi đói

我饿了

wǒ è liǎo
1071 Thêm 1 ít

多一点

duō yī diǎn
1072 Thêm

更多的

gèng duō de
1073 Một phần

一份

yī fèn
1074 Một chút

小份

xiǎo fèn
1075 Quá nhiều

太多了

tài duō liǎo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung

1077 Món này chuẩn bị như thế nào?

这道菜要怎么做?

zhè dào cài yào zěn me zuò
1078 Nướng lò

烘焙的

hōng bèi dí
1079 Nướng vỉ

烧烤的

shāo kǎo dí
1080 Quay

烘烤的

hōng kǎo dí
1081 Chiên

油炸的

yóu zhá de
1082 Xào

炒的

chăo de
1083 Nướng

烤的

kăo de
1084 Hấp

蒸的

zhēng de
1085 Xắt nhỏ

切碎的

qiē suì de
1086 Thịt còn sống

肉是生的

ròu shì shēng de
1087 Tôi muốn nó tái

我喜欢三分熟的

wǒ xǐ huān sān fēn shú dí
1088 Tôi muốn nó chín vừa

我喜欢五分熟的

wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí
1089 Chín kỹ

全书的

quán shū dí
1090 Nó cần thêm muối

多放点盐

duō fàng diăn yán
1091 Cá có tươi không?

鱼是新鲜的吗?

yú shì xīn xiān de mā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung

1093 Tôi đang ăn kiêng

我正在节食

wŏ zhèng zài jié shí
1094 Tôi là người ăn chay

我是素食主义者

wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ
1095 Tôi không ăn thịt

我不吃肉

wŏ bù chī ròu
1096 Tôi dị ứng với các loại hạt

我对坚果过敏

wŏ duì jiān guŏ guò mĭn
1097 Tôi không ăn được gluten

我吃不了含麸质的食物

wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù
1098 Tôi không thể ăn đường

我吃不了糖

wǒ chī bù liǎo táng
1099 Tôi không được phép ăn đường

我不能吃糖

wǒ bù néng chī táng
1100 Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau

我对不同的食物过敏

wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn
1101 Thành phần của nó gồm những gì?

这里面都有哪些配料?

zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 76 - Chủ đề Thức ăn thế nào?: Từ vựng tiếng Trung

1103 Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?

我可以见一下经理吗?

wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ má
1104 Món kia ngon thật

太美味了

tài měi wèi liǎo
1105 Chúng có ngọt không?

这些是甜的吗?

zhè xiē shì tián de mā
1106 Thức ăn bị nguội

菜是凉的

cài shì liáng dí
1107 Nó có cay không?

这道菜辣吗?

zhè dào cài là má
1108 Nó bị nguội

这道菜是凉的

zhè dào cài shì liáng dí
1109 Món này bị cháy

这道菜烧焦了

zhè dào cài shāo jiāo liǎo
1110 Cái này bẩn quá

这是脏的

zhè shì zàng dí
1111 Chua

酸的

suān dí
1112 Tôi không muốn tiêu

我不要胡椒

wǒ bù yào hú jiāo
1113 Tôi không thích đậu

我不喜欢豆类食品

wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭn
1114 Tôi thích cần tây

我喜欢芹菜

wŏ xĭ huan qín cài
1115 Tôi không thích tỏi

我不喜欢大蒜

wŏ bù xĭ huan dà suàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 77 - Chủ đề Thanh toán hóa đơn: Từ vựng tiếng Trung

1117 Mua

măi
1118 Thanh toán

付钱

fù qián
1119 Hóa đơn

账单

zhàng dān
1120 Tiền boa

小费

xiăo fèi
1121 Biên lai

收据

shōu jù
1122 Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

我可以用信用卡结账吗?

wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng mā
1123 Vui lòng cho xin hóa đơn

请结账

qǐng jié zhàng
1124 Ông có thẻ tín dụng khác không?

您有其他信用卡吗?

nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ má
1125 Tôi cần biên lai

我需要一个收据

wŏ xū yào yī gè shōu jù
1126 Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

你们接受信用卡吗?

nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ má
1127 Tôi thiếu bạn bao nhiêu?

我欠你多少钱?

wǒ qiàn nǐ duō shǎo qián
1128 Tôi sẽ trả bằng tiền mặt

我准备付现金

wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīn
1129 Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt

感谢你们周到的服务

gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 78 - Chủ đề Vận chuyển: Từ vựng tiếng Trung

1131 Giao thông

交通运输

jiāo tōng yùn shū
1132 Trực thăng

直升飞机

zhí shēng fēi jī
1133 Máy bay

飞机

fēi jī
1134 Xe lửa

火车

huŏ chē
1135 Con thuyền

chuán
1136 Xe đạp

自行车

zì xíng chē
1137 Xe tải

卡车

kă chē
1138 Xe hơi

汽车

qì chē
1139 Xe buýt

公共汽车

gōng gòng qì chē
1140 Xe điện

电车

diàn chē
1141 Xe máy

摩托车

mó tuō chē
1142 Xe tay ga

小型摩托车

xiǎo xíng mó tuō chē
1143 Chiếc phà

渡轮

dù lún
1144 Xe taxi

出租车

chū zū chē
1145 Xe điện ngầm

地铁

dì tiě
1146 Xe cứu thương

救护车

jiù hù chē
1147 Xe cứu hỏa

消防车

xiāo fáng chē
1148 Xe cảnh sát

警车

jǐng chē
1149 Máy kéo

拖拉机

tuō lā jī
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 79 - Chủ đề Phương hướng: Từ vựng tiếng Trung

1151 Ở đây

这里

zhè lĭ
1152 Ở đằng kia

那里

nà li
1153 Bên trái

向左

xiàng zuǒ
1154 Bên phải

向右

xiàng yòu
1155 Bắc

běi
1156 Tây

西

1157 Nam

nán
1158 Đông

dōng
1159 Bên phải

在…的右边

zài … dí yòu biān
1160 Bên trái

在…的左边

zài … dí zuǒ biān
1161 Ngay phía trước

笔直往前走

bǐ zhí wǎng qián zǒu
1162 Ở hướng nào?

朝哪个方向?

cháo nă ge fāng xiàng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 80 - Chủ đề Hỏi đường đi: Từ vựng tiếng Trung

1164 Ở phía trước của

在…前面

zài … qián miàn
1165 Ở phía sau của

在…后面

zài … hòu miàn
1166 Mời vào

请进

qǐng jìn
1167 Ngồi xuống

请坐

qĭng zuò
1168 Đợi ở đây

请在此处稍等

qǐng zài cǐ chǔ shāo děng
1169 Xin chờ một lát

就一会儿

jiù yī huì ér
1170 Hãy theo tôi

跟我来

gēn wǒ lái
1171 Cô ấy sẽ giúp bạn

她会帮助你的

tā huì bāng zhù nĭ de
1172 Vui lòng đến với tôi

请跟我来

qĭng gēn wŏ lái
1173 Đến đây

过来

guò lái
1174 Hãy chỉ cho tôi

给我看看

gěi wǒ kàn kàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 81 - Chủ đề Chỉ dẫn đường đi: Từ vựng tiếng Trung

1176 Dưới lầu

楼下

lóu xià
1177 Trên lầu

楼上

lóu shàng
1178 Dọc theo bức tường

沿着墙

yán zhe qiáng
1179 Quanh góc

在拐角处

zài guăi jiăo chŭ
1180 Trên bàn

在桌子上

zài zhuō zǐ shàng
1181 Dưới sảnh

在大厅

zài dà tīng
1182 Cánh cửa đầu tiên bên phải

右边第一个门

yòu bian dì yī gè mén
1183 Cửa thứ hai bên trái

左边的第二个门

zuŏ biān de dì èr gè mén
1184 Có thang máy không?

有电梯吗?

yŏu diàn tī mā
1185 Cầu thang ở đâu?

楼梯在哪里?

lóu tī zài nă lĭ
1186 Rẽ trái ở góc đường

在拐角处向左拐

zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăi
1187 Rẽ phải ở đèn thứ tư

在第四个灯处右转

zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuăn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 82 - Chủ đề Vòng quanh thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

1189 Lối ra

出口

chū kŏu
1190 Lối vào

入口

rù kŏu
1191 WC ở đâu?

洗手间在哪里?

xĭ shŏu jiān zài nă lĭ
1192 Trạm xe buýt ở đâu

公交站在哪里?

gōng jiāo zhàn zài nă lĭ
1193 Trạm tiếp theo là gì?

下一站是哪里?

xià yī zhàn shì nă lĭ
1194 Đây có phải là trạm của tôi không?

我到站了吗?

wǒ dào zhàn liǎo má
1195 Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây

打扰一下,我需要在这里下车

dă răo yī xià wŏ xū yào zài zhè lĭ xià chē
1196 Bảo tàng ở đâu?

博物馆在哪里?

bó wù guăn zài nă lĭ
1197 Có phí vào cửa không?

需要门票吗?

xū yào mén piào má
1198 Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?

我可以在哪里找到药店?

wŏ kĕ yĭ zài nă lĭ zhăo dào yào diàn
1199 Ở đâu có nhà hàng ngon?

哪里有好吃的餐厅?

nǎ lǐ yǒu hǎo chī dí cān tīng
1200 Có hiệu thuốc nào gần đây không?

附近有药店吗?

fù jìn yǒu yào diàn má
1201 Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh?

你们有英语杂志卖吗?

nǐ mén yǒu yīng yǔ zá zhì mài má
1202 Mấy giờ phim bắt đầu?

电影什么时间开始?

diàn yĭng shén me shí jiān kāi shĭ
1203 Tôi muốn mua bốn vé

请给我四张票

qĭng gĕi wŏ sì zhāng piào
1204 Bộ phim bằng tiếng Anh phải không?

电影是英文的吗?

diàn yĭng shì Yīng wén de mā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 83 - Chủ đề Mô tả thời gian: Từ vựng tiếng Trung

1206 Buổi sáng

上午

shàng wǔ
1207 Buổi chiều

下午

xià wǔ
1208 Buổi tối

傍晚

bàng wǎn
1209 Ban đêm

夜晚

yè wǎn
1210 Nửa đêm

午夜

wŭ yè
1211 Tối nay

今晚

jīn wăn
1212 Tối hôm qua

昨晚

zuó wăn
1213 Hôm nay

今天

jīn tiān
1214 Ngày mai

明天

míng tiān
1215 Hôm qua

昨天

zuó tiān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 84 - Chủ đề Từ vựng về thời gian: Từ vựng tiếng Trung

1217 Sau đó

后来

hòu lái
1218 sớm

很快

hĕn kuài
1219 Trước

之前

zhī qián
1220 Sớm

zăo
1221 Trễ

wăn
1222 Sau

稍后

shāo hòu
1223 Không bao giờ

从不

cóng bù
1224 Bây giờ

现在

xiàn zài
1225 Một khi

一次

yī cì
1226 Nhiều lần

很多次

hĕn duō cì
1227 thỉnh thoảng

有时候

yŏu shí hou
1228 Luôn luôn

总是

zŏng shì
1229 Mấy giờ rồi?

几点了?

jĭ diăn le
1230 Vào mấy giờ?

在几点?

zài jī diǎn
1231 Trong bao lâu?

多久?

duō jiŭ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 85 - Chủ đề Ngày và giờ: Từ vựng tiếng Trung

1233 Sáng mai

明天早上

míng tiān zăo shang
1234 Ngày hôm kia

前天

qián tiān
1235 Ngày mốt

后天

hòu tiān
1236 Tuần tới

下个礼拜

xià gè lĭ bài
1237 Tuần trước

上个礼拜

shàng gè lĭ bài
1238 Tháng tới

下个月

xià gè yuè
1239 Tháng trước

上个月

shàng gè yuè
1240 Năm tới

明年

míng nián
1241 Năm ngoái

去年

qù nián
1242 Thứ mấy?

星期几?

xīng qī jī
1243 Tháng mấy?

几月?

jī yuè
1244 Hôm nay là thứ mấy?

今天是星期几?

jīn tiān shì xīng qī jī
1245 Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một

今天是11月21日

jīn tiān shì 11 yuè 21 rì
1246 Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ

八点叫我起床

bā diǎn jiào wǒ qǐ chuáng
1247 Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?

你的预约是几点?

nǐ dí yù yuē shì jī diǎn
1248 Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?

我们可以明天聊一下这件事吗?

wǒ mén kě yǐ míng tiān liáo yī xià zhè jiàn shì má
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 86 - Chủ đề Bộ phận cơ thể: Từ vựng tiếng Trung

1250 Bộ phận cơ thể

身体部位

shēn tĭ bù wèi
1251 Đầu

tóu
1252 Tóc

头发

tóu fa
1253 Mặt

liăn
1254 Trán

额头

é tóu
1255 Lông mày

眉毛

méi mao
1256 Mắt

眼睛

yăn jing
1257 Lông mi

睫毛

jié máo
1258 Tai

耳朵

ĕr duo
1259 Mũi

鼻子

bí zi
1260

面颊

miàn jiá
1261 Miệng

嘴巴

zuĭ bā
1262 Răng

牙齿

yá chĭ
1263 Lưỡi

舌头

shé tóu
1264 Môi

嘴唇

zuĭ chún
1265 Hàm

下颚

xià è
1266 Cằm

下巴

xià ba
1267 Cổ

脖子

bó zi
1268 Cổ họng

喉咙

hóu lóng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 87 - Chủ đề Giải phẫu học: Từ vựng tiếng Trung

1270 Bán thân

躯干

qū gàn
1271 Vai

肩膀

jiān băng
1272 Ngực

xiōng
1273 Lưng

bèi
1274 Eo

yāo
1275 Cánh tay

手臂

shǒu bì
1276 Khuỷu tay

肘部

zhŏu bù
1277 Cẳng tay

前臂

qián bì
1278 Cổ tay

手腕

shŏu wàn
1279 Bàn tay

shŏu
1280 Ngón tay

手指

shŏu zhĭ
1281 Ngón cái

大拇指

dà mŭ zhĭ
1282 Móng tay

指甲

zhī jia
1283 Mông

臀部

tún bù
1284 Hông

胯部

kuà bù
1285 Chân

tuĭ
1286 Đùi

大腿

dà tuĭ
1287 Đầu gối

膝盖

xī gài
1288 Mắt cá chân

脚踝

jiăo huái
1289 Bắp chân

小腿

xiǎo tuǐ
1290 Bàn chân

jiăo
1291 Gót chân

脚后跟

jiăo hòu gēn
1292 Ngón chân

脚趾

jiăo zhĭ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 88 - Chủ đề Các cơ quan nội tạng: Từ vựng tiếng Trung

1294 Làn da

皮肤

pí fū
1295 Amiđan

扁桃体

biǎn táo tǐ
1296 Lá gan

肝脏

gān zàng
1297 Quả tim

心脏

xīn zàng
1298 Quả thận

肾脏

shèn zàng
1299 Bụng

wèi
1300 Dây thần kinh

神经

shén jīng
1301 Ruột

cháng
1302 bàng quang

膀胱

bǎng guāng
1303 Tủy sống

脊髓

jǐ suǐ
1304 Động mạch

动脉

dòng mài
1305 Tĩnh mạch

静脉

jìng mài
1306 Xương

骨头

gǔ tóu
1307 Xương sườn

肋骨

lèi gǔ
1308 Gân

肌腱

jī jiàn
1309 Phổi

fèi
1310 Cơ bắp

肌肉

jī ròu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 89 - Chủ đề Vật tư y tế: Từ vựng tiếng Trung

1312 Đai quấn nóng

加热垫

jiā rè diàn
1313 Túi đá chườm

冰袋

bīng dài
1314 băng đeo

吊带

diào dài
1315 Nhiệt kế

温度计

wēn dù jì
1316 Băng gạc

纱布

shā bù
1317 Ống dò niệu quản

导管

dǎo guǎn
1318 Tăm bông

棉签

mián qiān
1319 Ống tiêm

注射器

zhù shè qì
1320 Khẩu trang

口罩

kǒu zhào
1321 Găng tay y tế

医用手套

yī yòng shǒu tào
1322 Nạng

拐杖

guǎi zhàng
1323 Xe lăn

轮椅

lún yǐ
1324 Băng bó

绷带

bēng dài
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 90 - Chủ đề Phòng y tế: Từ vựng tiếng Trung

1326 Tôi cần phải đi khám bác sĩ

我需要看医生

wŏ xū yào kān yī shēng
1327 Bác sĩ có trong văn phòng không?

医生出诊吗?

yī shēng chū zhěn má
1328 Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?

请你叫个医生好吗?

qĭng nĭ jiào gè yī shēng hăo mā
1329 Khi nào bác sĩ sẽ đến?

医生什么时候来?

yī shēng shén me shí hou lái
1330 Cô là ý tá phải không?

你是护士(女)吗?

nǐ shì hù shì ( n锟斤拷 ) má ?
1331 Tôi không biết tôi bị làm sao

我不知道自己得了什么病

wǒ bù zhī dào zì jǐ dé liǎo shí me bìng
1332 Tôi bị mất kính

我的眼镜掉了

wǒ dí yǎn jìng diào liǎo
1333 Bạn có thể thay chúng ngay được không?

可以帮我重新配一副吗?

kě yǐ bāng wǒ zhòng xīn pèi yī fù má
1334 Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?

需要开处方吗?

xū yào kāi chǔ fāng má
1335 Bạn có đang dùng thuốc gì không?

你有服用什么药吗?

nĭ yŏu fú yòng shén me yào mā
1336 Có, thuốc tim mạch

有,治疗心脏的药

yǒu , zhì liáo xīn zàng dí yào
1337 Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn

感谢你的帮助

găn xiè nĭ de bāng zhù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 91 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị ốm: Từ vựng tiếng Trung

1339 Tôi cảm thấy không được khỏe

我觉得不太舒服

wǒ jué dé bù tài shū fú
1340 Tôi bị bệnh

我病了

wŏ bìng le
1341 Tôi bị đau dạ dày

我胃疼

wŏ wèi téng
1342 Tôi bị đau đầu

我头疼

wŏ tóu téng
1343 Tôi cảm thấy buồn nôn

我觉得恶心

wŏ jué de ĕ xīn
1344 Tôi bị dị ứng

我有过敏

wǒ yǒu guò mǐn
1345 Tôi bị tiêu chảy

我拉肚子

wŏ lā dù zi
1346 Tôi chóng mặt

我有点晕

wŏ yŏu diăn yūn
1347 Tôi mắc chứng đau nửa đầu

我偏头痛

wŏ piān tóu tòng
1348 Tôi đã bị sốt từ hôm qua

我从昨天开始发烧的

wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo de
1349 Tôi cần thuốc để giảm đau

我需要止痛药

wǒ xū yào zhǐ tòng yào
1350 Tôi không bị huyết áp cao

我没有高血压

wŏ méi yŏu gāo xuè yā
1351 Tôi đang mang thai

我怀孕了

wŏ huái yùn le
1352 Tôi bị phát ban

我长皮疹了

wŏ zhăng pí zhĕn le
1353 Nó có nghiêm trọng không?

很严重吗?

hĕn yán zhòng mā
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 92 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị đau: Từ vựng tiếng Trung

1355 Chân của tôi đau

我脚疼

wŏ jiăo téng
1356 Tôi bị ngã

我摔倒了

wŏ shuāi dăo le
1357 Tôi bị tai nạn

我发生了点意外

wŏ fā shēng le diăn yì wài
1358 Bạn cần băng bột

你需要打石膏

nĭ xū yào dá shí gāo
1359 Bạn có nạng không?

你有拐杖吗?

nĭ yŏu guăi zhàng mā
1360 Bong gân

扭伤

niŭ shāng
1361 Bạn đã bị gãy xương

你骨头断了

nĭ gŭ tou duàn le
1362 Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó

我可能骨折了

wǒ kě néng gǔ zhē liǎo
1363 Nằm xuống

躺下

tǎng xià
1364 Tôi cần nằm nghỉ

我要躺下

wǒ yào tǎng xià
1365 Hãy nhìn vết bầm tím này

这瘀伤不轻啊

zhè yū shāng bù qīng ā
1366 Nó đau ở đâu?

哪里疼?

nă lĭ téng
1367 Vết cắt bị nhiễm trùng

伤口感染了

shāng kŏu găn răn le
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 93 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị cảm: Từ vựng tiếng Trung

1369 Cúm

流感

liú găn
1370 Tôi bị cảm lạnh

我感冒了

wŏ găn mào le
1371 Tôi bị ớn lạnh

我受了风寒

wŏ shòu le fēng hán
1372 Có, tôi bị sốt

是的,我发烧了

shì de wŏ fā shāo le
1373 Cổ họng của tôi đau

我喉咙疼

wǒ hóu lóng téng
1374 Bạn có bị sốt không?

你发烧了吗?

nĭ fā shāo le mā
1375 Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh

我需要一些治疗感冒的药

wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yào
1376 Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?

这个状况持续多久了?

zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎo
1377 Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi

有3天了

yǒu 3 tiān liǎo
1378 Uống 2 viên mỗi ngày

一天吃两片

yī tiān chī liăng piān
1379 Nghỉ ngơi tại giường

卧床休息

wò chuáng xiū xi
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 94 - Chủ đề Sân bay và khởi hành: Từ vựng tiếng Trung

1381 Sân bay

机场

jī chăng
1382 Chuyến bay

航班

háng bān
1383

机票

jī piào
1384 Số hiệu chuyến bay

航班号

háng bān háo
1385 Cửa lên máy bay

登机口

dēng jī kǒu
1386 Thẻ lên máy bay

登机牌

dēng jī pái
1387 Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi

我想要一个靠过道的座位

wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèi
1388 Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ

我想要一个靠窗户的座位

wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèi
1389 Tại sao máy bay lại bị trễ?

为什么飞机晚点了?

wéi shén me fēi jī wăn diăn le
1390 Đến

到达

dào dá
1391 Khởi hành

出发

chū fā
1392 Nhà ga

候机楼

hòu jī lóu
1393 Tôi đang tìm ga A

我在找A航站楼

wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóu
1394 Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế

B航站楼停靠的都是国际航班

B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbān
1395 Anh cần tìm ga nào?

您要去哪个候机楼?

nín yào qù nǎ gè hòu jī lóu
1396 Máy dò kim loại

金属探测器

jīn shŭ tàn cè qì
1397 Máy chụp X-quang

X光机

X guāng jī
1398 Miễn thuế

免税

miăn shuì
1399 Thang máy

电梯

diàn tī
1400 Băng tải bộ

自动人行道

zì dòng rén xíng dào
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 95 - Chủ đề Nhập cảnh và hải quan: Từ vựng tiếng Trung

1402 Hải quan ở đâu?

海关在哪里?

hăi guān zài nă lĭ
1403 Bộ phận hải quan

海关

hăi guān
1404 Hộ chiếu

护照

hù zhào
1405 Nhập cảnh

入境

rù jìng
1406 Thị thực

签证

qiān zhèng
1407 Anh đang đi đâu?

你要去哪里?

nĭ yāo qù nă lĭ
1408 Mẫu khai nhận dạng

身份证件

shēn fèn zhèng jiàn
1409 Hộ chiếu của tôi đây

这是我的护照

zhè shì wŏ de hù zhào
1410 Ông có cần khai báo gì không?

你有要申报的物品吗?

Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn ma
1411 Có, tôi có vài thứ cần khai báo

有的,我有要申报的物品

Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐn
1412 Không, tôi không có gì cần khai báo

我没有要申报的物品

Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐn
1413 Tôi tới đây công tác

我是来出差的

Wǒ shì lái chūchāi de
1414 Tôi tới đây nghỉ ngơi

我是来度假的

wǒ shì lái dùjià de
1415 Tôi sẽ ở đây một tuần

我会待上一周

wǒ huì dài shàng yī zhōu
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 96 - Chủ đề Du lịch bằng máy bay: Từ vựng tiếng Trung

1417 Hành lý xách tay

随身行李

suí shēn xíng li
1418 Ngăn hành lý

行李舱

xíng li cāng
1419 Bàn để khay ăn

小桌板

xiǎo zhuō bǎn
1420 Lối đi

过道

guò dào
1421 Hàng ghế

pái
1422 Chỗ ngồi

座位

zuò wèi
1423 Tai nghe

头戴式耳机

tóu dài shì ĕr jī
1424 Dây an toàn

安全带

ān quán dài
1425 Độ cao

海拔

hăi bá
1426 Lối thoát hiểm

紧急出口

jĭn jí chū kŏu
1427 Phao cứu sinh

救生衣

jiù shēng yī
1428 Cánh

机翼

jī yì
1429 Đuôi

机尾

jī wĕi
1430 Cất cánh

起飞

qǐ fēi
1431 Hạ cánh

着陆

zhuó lù
1432 Đường băng

跑道

păo dào
1433 Thắt dây an toàn

请系好安全带

qǐng xì hǎo ān quán dài
1434 Cho tôi một cái chăn

可以给我条毛毯吗?

kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā
1435 Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?

我们什么时间着陆?

wŏ men shén me shí jiān zhuó lù
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 97 - Chủ đề Hạ cánh và hành lý: Từ vựng tiếng Trung

1437 Chào mừng

欢迎

huān yíng
1438 Va li

手提箱

shŏu tí xiāng
1439 Hành lý

行李

xíng li
1440 Khu vực nhận lại hành lý

行李提取处

xíng lǐ tí qǔ chǔ
1441 Băng chuyền

传送带

chuán sòng dài
1442 Xe đẩy hành lý

行李车

xíng li chē
1443 Vé nhận lại hành lý

行李托运标签

xíng lǐ tuō yùn biāo qiān
1444 Hành lý thất lạc

行李遗失

xíng li yí shī
1445 Bộ phận hành lý thất lạc

失物招领

shī wù zhāo lĭng
1446 Đổi ngoại tệ

货币兑换

huò bì duì huàn
1447 Trạm xe buýt

公共汽车站

gōng gòng qì chē zhàn
1448 Thuê ô tô

汽车租赁

qì chē zū lìn
1449 Anh có bao nhiêu túi?

你有多少行李?

nĭ yŏu duō shăo xíng li
1450 Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?

我在哪里提取行李?

wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐ
1451 Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi

请您帮我拿一下行李,可以吗?

qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má
1452 Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?

我可以看一下您的行李托运标签吗?

wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān má
1453 Tôi đang đi nghỉ

我去度假

wǒ qù dù jiǎ
1454 Tôi đang đi công tác

我去出差

wǒ qù chū chà
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 98 - Chủ đề Đặt phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung

1456 Phòng khách sạn

酒店房间

jiǔ diàn fáng jiān
1457 Tôi có đặt chỗ

我已经预定了

wŏ yĭ jīng yù dìng le
1458 Tôi không có đặt phòng trước

我没有预定

wŏ méi yŏu yù dìng
1459 Các bạn có phòng trống không?

你们还有空房吗?

nǐ mén hai yǒu kōng fáng má
1460 Tôi có thể xem phòng không?

我可以看一下房间吗?

wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān mā
1461 Giá bao nhiêu một đêm?

房间一晚多少钱?

fáng jiān yī wăn duō shao qián
1462 Giá bao nhiêu một tuần?

房间一周多少钱?

fáng jiān yī zhōu duō shao qián
1463 Tôi sẽ ở lại trong ba tuần

我要在这里住三个星期

wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qī
1464 Chúng tôi ở đây hai tuần

我们会在这里待两周

wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōu
1465 Tôi là khách trọ

我是这里的住客

wǒ shì zhè lǐ dí zhù kè
1466 Chúng tôi cần 3 chìa khóa

我们需要三张房卡

wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎ
1467 Thang máy ở đâu?

电梯在哪里?

diàn tī zài nă lĭ
1468 Phòng có giường đôi không?

房间里是双人床吗?

fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng mā
1469 Nó có phòng tắm riêng không?

客房带独立卫生间吗?

kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān má
1470 Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển

我们想要一间海景房

wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fáng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 99 - Chủ đề Thuê phòng hoặc Airbnb: Từ vựng tiếng Trung

1472 Nó có hai giường không?

房间里面有两张床吗?

fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng mā
1473 Các bạn có phục vụ phòng không?

有客房服务吗?

yŏu kè fáng fú wù mā
1474 Các bạn có nhà hàng không?

酒店里有餐厅吗?

jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng má
1475 Có bao gồm các bữa ăn không?

包括餐食吗?

bāo kuò cān shí má
1476 Các bạn có hồ bơi không?

酒店有游泳池吗?

jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí má
1477 Hồ bơi ở đâu?

游泳池在哪里?

yóu yŏng chí zài nă lĭ
1478 Chúng tôi cần khăn bơi

我们需要一些游泳用的毛巾

wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīn
1479 Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không

能再给我一个枕头吗?

néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu má
1480 Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp

我们的房间还没有打扫过

wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guò
1481 Phòng không có cái chăn nào

房间里没有毯子

fáng jiān lĭ méi yŏu tăn zi
1482 Tôi cần nói chuyện với người quản lý

我想见一下经理

wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐ
1483 Không có nước nóng

房间没有热水

fáng jiān méi yŏu rè shuĭ
1484 Tôi không thích căn phòng này

我不喜欢这个客房

wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fáng
1485 Vòi sen không hoạt động

淋浴坏了

lín yù huài le
1486 Chúng tôi cần phòng có máy lạnh

我们需要一间有空调的房间

wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 100 - Chủ đề Trả phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung

1488 Tôi đã sẵn sàng trả phòng

我准备退房了

wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎo
1489 Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây

我在酒店入住期间十分愉快

wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuài
1490 Đây là một khách sạn xinh đẹp

这间酒店非常漂亮

zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàng
1491 Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời

酒店员工都很出色

jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sè
1492 Tôi sẽ giới thiệu về các bạn

我会推荐你们酒店的

wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn dí
1493 Cảm ơn các bạn vì tất cả

感谢你们周到的服务

gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù
1494 Tôi cần một nhân viên mang hành lý

我需要一个行李员

wŏ xū yào yī gè xíng li yuán
1495 Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?

能帮我叫一辆出租车吗?

néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē má
1496 Tôi có thể đón taxi ở đâu?

我在哪里能找到出租车?

wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ?
1497 Tôi cần một xe taxi

我需要一辆出租车

wǒ xū yào yī liàng chū zū chē
1498 Giá vé là bao nhiêu?

车费是多少?

chē fèi shì duō shǎo
1499 Vui lòng chờ tôi

请等我一下

qǐng děng wǒ yī xià
1500 Tôi cần thuê một xe hơi

我需要租一辆车

wǒ xū yào zū yī liàng chē
1501 Nhân viên an nình

保安

bǎo ān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 101 - Chủ đề Mô tả trường hợp khẩn: Từ vựng tiếng Trung

1503 Đó là một trường hợp khẩn cấp

紧急情况

jĭn jí qíng kuàng
1504 Cháy

火灾

huǒ zāi
1505 Ra khỏi đây

离开这里

lí kāi zhè lǐ
1506 Trợ giúp

求救

qiú jiù
1507 Cứu tôi với

救命

jiù mìng
1508 Cảnh sát

警察

jĭng chá
1509 Tôi cần gọi cảnh sát

我需要警察帮忙

wǒ xū yào jǐng chá bāng máng
1510 Cẩn thận

小心

xiăo xīn
1511 Nhìn

kàn
1512 Nghe

tīng
1513 Nhanh lên

快点

kuài diăn
1514 Dừng lại

停下

tíng xià
1515 Chậm

慢的

màn de
1516 Nhanh

快的

kuài de
1517 Tôi bị lạc

我迷路了

wŏ mí lù le
1518 Tôi đang lo lắng

我很担心

wŏ hĕn dān xīn
1519 Tôi không tìm thấy bố

我找不到爸爸

wǒ zhǎo bù dào bà bà
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 102 - Chủ đề Nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung

1521 Nhân viên bán hàng

销售员

xiāo shòu yuán
1522 Nhân viên bán hàng (nữ)

销售员

xiāo shòu yuán
1523 Bồi bàn (nam)

服务员

fú wù yuán
1524 Bồi bàn (nữ)

女服务员

nǚ fú wù yuán
1525 Phi công

飞行员

fēi xíng yuán
1526 Tiếp viên hàng không

空乘

kōng chéng
1527 Đầu bếp

厨师

chú shī
1528 Bếp trưởng

主厨

zhǔ chú
1529 Nông dân

农场主

nóng chăng zhŭ
1530 Y tá

护士

hù shì
1531 Cảnh sát

警察

jǐng chá
1532 Lính cứu hoả

消防员

xiāo fáng yuán
1533 Luật sư

律师

l锟斤拷 shī
1534 Giáo viên

老师

lǎo shī
1535 Thợ sửa ống nước

管道工

guǎn dào gōng
1536 Thợ cắt tóc

美发师

měi fā shī
1537 Nhân viên văn phòng

上班族

shàng bān zú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 103 - Chủ đề Chuyên ngành: Từ vựng tiếng Trung

1539 Bác sĩ

医生

yī shēng
1540 Kế toán viên

会计

huì jì
1541 Kỹ sư

工程师

gōng chéng shī
1542 Thư ký

秘书

mì shū
1543 Thợ điện

电工

diàn gōng
1544 Dược sĩ

药剂师

yào jì shī
1545 Thợ cơ khí

机修工

jī xiū gōng
1546 Nhà báo

记者

jì zhě
1547 Thẩm phán

法官

fǎ guān
1548 Bác sĩ thú y

兽医

shòu yī
1549 Tài xế xe buýt

司机

sī jī
1550 Người mổ thịt

屠夫

tú fū
1551 Thợ sơn

画家

huà jiā
1552 Hoạ sĩ

艺术家

yì shù jiā
1553 Kiến trúc sư

建筑师

jiàn zhù shī
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 104 - Chủ đề Thiết bị văn phòng: Từ vựng tiếng Trung

1555 Máy fax

传真机

chuán zhēn jī
1556 Máy photo

复印机

fù yìn jī
1557 Điện thoại

电话

diàn huà
1558 Máy đánh chữ

打字机

dă zì jī
1559 Máy chiếu

投影仪

tóu yĭng yí
1560 Máy tính

电脑

diàn nǎo
1561 Màn hình

屏幕

píng mù
1562 Máy in có hoạt động không?

打印机能用吗?

dǎ yìn jī néng yòng má
1563 Ổ đĩa

光盘

guāng pán
1564 Máy tính

计算器

jì suàn qì
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 105 - Chủ đề Văn phòng phẩm: Từ vựng tiếng Trung

1566 Ghim giấy

曲别针

qū bié zhēn
1567 Phong bì

信封

xìn fēng
1568 Tem

邮票

yóu piào
1569 Đinh ghim

图钉

tú dīng
1570 Lịch

日历

rì lì
1571 Cuộn băng keo

胶带

jiāo dài
1572 Tin nhắn

便条

biàn tiáo
1573 Tôi đang tìm đồ bấm

我在找订书机

wǒ zài zhǎo dìng shū jī
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 106 - Chủ đề Xin việc: Từ vựng tiếng Trung

1575 Tôi đang tìm việc làm

我正在找工作

wŏ zhèng zài zhăo gōng zuò
1576 Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?

可以给我看一下你的简历吗?

kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì má
1577 Đây là sơ yếu lý lịch của tôi

这是我的简历

zhè shì wŏ de jiăn lì
1578 Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không?

我可以联系这些推荐人吗?

wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén mā
1579 Đây là danh sách người giới thiệu tôi

这是我推荐人的列表

zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăo
1580 Anh có bao nhiêu kinh nghiệm?

你有多少经验?

nĭ yŏu duō shăo jīng yàn
1581 Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?

你在这个领域工作多久了?

nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ le
1582 3 năm

3年

sān nián
1583 Tôi tốt nghiệp trường trung học

我高中毕业

wǒ gāo zhōng bì yè
1584 Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học

我大学毕业

wǒ dà xué bì yè
1585 Tôi đang tìm việc làm bán thời gian

我正在找兼职

wŏ zhèng zài zhăo jiān zhí
1586 Tôi muốn làm việc toàn thời gian

我想找一份全职工作

wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuò
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 107 - Chủ đề Phỏng vấn xin việc: Từ vựng tiếng Trung

1588 Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?

你们提供医疗保险吗?

nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn má
1589 Có, sau sáu tháng làm việc ở đây

是的,在这里工作满六个月之后会开始提供

shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōng
1590 Anh có giấy phép làm việc không?

你有工作许可吗?

nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě má
1591 Tôi có giấy phép làm việc

我有工作许可

wǒ yǒu gōng zuò xǔ kě
1592 Tôi không có giấy phép làm việc

我没有工作许可

wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kě
1593 Khi nào anh có thể bắt đầu?

你什么时候可以来上班?

nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bān
1594 Tôi trả 10 dollar một giờ

我们的酬劳是每小时10美元

wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuán
1595 Tôi trả 10 euro một giờ

我们的酬劳是每小时10欧元

wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuán
1596 Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần

我们按周结算酬劳

wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láo
1597 Theo tháng

按月

àn yuè
1598 Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật

你周六周日不用上班

nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bān
1599 Anh sẽ mặc đồng phục

你需要穿制服

nĭ xū yào chuān zhì fú
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 108 - Chủ đề Điều khoản Internet: Từ vựng tiếng Trung

1601 Internet

互联网

hù lián wăng
1602 Lướt (web)

浏览

liú lăn
1603 Liên kết

链接

liàn jiē
1604 Siêu liên kết

超链接

chāo liàn jiē
1605 Nhà cung cấp dịch vụ Internet

互联网服务提供商

hù lián wăng fú wù tí gōng shāng
1606 Mạng

网络

wăng luò
1607 Trang web

网站

wăng zhàn
1608 Website bảo mật

安全web站点

ān quán web zhàn diăn
1609 Trang mạng

网页

wăng yè
1610 Địa chỉ website

网址

wăng zhĭ
1611 Trình duyệt

浏览器

liú lăn qì
1612 Công cụ tìm kiếm

搜索引擎

sōu suŏ yĭn qíng
1613 Máy chủ bảo mật

安全服务器

ān quán fú wù qì
1614 Trang chủ

主页

zhŭ yè
1615 Dấu trang

书签

shū qiān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 109 - Chủ đề Điều hướng internet: Từ vựng tiếng Trung

1617 Chọn

选择

xuăn zé
1618 Thư mục

文件夹

wén jiàn jiā
1619 Thanh công cụ

工具栏

gōng jù lán
1620 Quay trở lại

后退

hòu tuì
1621 Tải về

下载

xià zăi
1622 Tải lên

上传

shàng chuán
1623 Thực hiện

运行

yùn xíng
1624 Nhấp vào

点击

diăn jī
1625 Kéo

拖动

tuō dòng
1626 Thả

退出

tuì chū
1627 Lưu

保存

băo cún
1628 Cập nhật

更新

gēng xīn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 110 - Chủ đề Trang web: Từ vựng tiếng Trung

1630 Dấu gạch chéo (/)

斜杠

xié gàng
1631 Dấu hai chấm (:)

冒号

mào hào
1632 chấm com

点com

diăn com
1633 Quay lại

返回

făn huí
1634 Tiếp theo

前进

qián jìn
1635 Đã cập nhật

最新的

zuì xīn de
1636 In đậm (chữ)

粗体的

cū tǐ dí
1637 Bản mẫu

模板

mú băn
1638 Chuyển tập tin

文件传输

wén jiàn chuán shū
1639 Miền công cộng

公共域

gōng gòng yù
1640 Băng thông

带宽

dài kuān
1641 Bảng hiệu trên trang web

广告

guăng gào
1642 Biểu tượng

图标

tú biāo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 111 - Chủ đề Phụ tùng máy tính: Từ vựng tiếng Trung

1644 Bàn phím

键盘

jiàn pán
1645 Nút

按钮

àn niŭ
1646 Máy tính xách tay

笔记本电脑

bĭ jì bĕn diàn năo
1647 Bộ điều giải

调制解调器

tiáo zhì jiĕ diào qì
1648 Nút chuột

鼠标按键

shŭ biāo àn jiàn
1649 Bàn di chuột

鼠标垫

shŭ biāo diàn
1650 Chuột

鼠标

shŭ biāo
1651 Cơ sở dữ liệu

数据库

shù jù kù
1652 Bộ nhớ tạm

剪贴板

jiăn tiē băn
1653 Không gian ảo

网络空间

wăng luò kōng jiān
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 112 - Chủ đề Điều khoản email: Từ vựng tiếng Trung

1655 Địa chỉ email

电子邮箱地址

diàn zĭ yóu xiāng dì zhĭ
1656 Sổ địa chỉ

通讯录

tōng xùn lù
1657 Lưu bút

留言本

liú yán bĕn
1658 Tại (@)

At符号

At fú hào
1659 Tiêu đề

主题

zhŭ tí
1660 Người nhận

收件人

shōu jiàn rén
1661 Trả lời tất cả

回复全部

huí fù quán bù
1662 Tệp đính kèm

附件

fù jiàn
1663 Đính kèm

贴,附属

tiē fù shŭ
1664 Hộp thư đến

收件箱

shōu jiàn xiāng
1665 Hộp thư đi

待发邮件

dāi fā yóu jiàn
1666 Hộp thư đã gửi

发件箱

fā jiàn xiāng
1667 Thư đã xóa

已删除邮件

yĭ shān chú yóu jiàn
1668 Thư gửi đi

正在发送的邮件

zhèng zài fā sòng dí yóu jiàn
1669 Thư rác

垃圾邮件

lā jī yóu jiàn
1670 Đầu đề thư

邮件标头

yóu jiàn biāo tóu
1671 Thư được mã hóa

加密邮件

jiā mì yóu jiàn
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 113 - Chủ đề Mua sắm trực tuyến: Từ vựng tiếng Trung

1673 Đăng nhập

登陆

dēng lù
1674 Từ khóa

关键字

guān jiàn zì
1675 Tên người dùng

用户名

yòng hù míng
1676 Mật khẩu

密码

mì mā
1677 Giỏ hàng

购物车

gòu wù chē
1678 Nhóm tin

新闻组

xīn wén zŭ
1679 Đăng ký

订阅

dìng yuè
1680 Chữ ký số

数字签名

shù zì qiān míng
1681 Trình đơn thả xuống

下拉菜单

xià lā cài dān
1682 Tuỳ chọn

个性化设置

gè xìng huà shè zhì
1683 Đánh dấu kiểm vào hộp

勾选

gōu xuǎn
1684 Ngắt dòng tự động

自动换行

zì dòng huàn xíng
1685 Câu hỏi thường gặp

常见问答

cháng jiàn wèn dá
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 114 - Chủ đề Từ vựng thông dụng: Từ vựng tiếng Trung

1687 Câu hỏi

问题

wèn tí
1688 Trả lời

回答

huí dá
1689 Sự thật

真相

zhēn xiàng
1690 Nói dối

谎言

huăng yán
1691 Không có cái nào

没有

méi yŏu
1692 Cái gì đó

有一些

yŏu yī xiē
1693 Như nhau

相同的

xiāng tóng de
1694 Khác nhau

不同的

bù tóng de
1695 Kéo

1696 Đẩy

tuī
1697 Dài

长的

cháng de
1698 Ngắn

短的

duăn de
1699 Lạnh

冷的

lĕng de
1700 Nóng

热的

rè de
1701 Sáng

亮的

liàng de
1702 Tối

暗的

àn de
1703 Ướt

湿的

shī de
1704 Khô

干的

gān de
1705 Rỗng

空的

kōng de
1706 Đầy

满的

măn de
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 115 - Chủ đề Tính từ: Từ vựng tiếng Trung

1708 Ồn ào

吵闹的

chăo nào de
1709 Yên lặng

安静的

ān jìng de
1710 Mạnh

强壮的

qiáng zhuàng de
1711 Yếu

瘦弱的

shòu ruò de
1712 Cứng

硬的

yìng de
1713 Mềm

软的

ruăn de
1714 Nhiều hơn

较多的

jiào duō de
1715 Ít hơn

较少的

jiào shăo de
1716 Đúng

正确的

zhèng què de
1717 Sai

不正确的

bù zhèng què de
1718 Sạch

干净的

gān jìng de
1719

脏的

zāng de
1720

旧的

jiù de
1721 Mới

新的

xīn de
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 116 - Chủ đề Từ trái nghĩa: Từ vựng tiếng Trung

1723 To

大的

dà de
1724 Nhỏ

小的

xiăo de
1725 Trẻ

年轻的

nián qīng de
1726 Già

年老的

nián lăo de
1727 Gầy

瘦的

shòu de
1728 Béo

胖的

pàng de
1729 Xinh đẹp

漂亮的

piào liang de
1730 Xấu xí

丑的

chŏu de
1731 Dày

厚的

hòu de
1732 Mỏng

薄的

báo de
1733 Tất cả

全部

quán bù
1734 Không ai cả

1735 Thô

粗糙的

cū cāo de
1736 Mịn

光滑的

guāng hua de
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 117 - Chủ đề Đại từ nhân xưng: Từ vựng tiếng Trung

1738 Tôi

1739 Bạn (thân mật)

你(非正式的)

nǐ ( fēi zhèng shì dí )
1740 Bạn (trang trọng)

nín
1741 Ông ấy

1742 Bà ấy

1743 Chúng tôi

我们

wǒ mén
1744 Các bạn (số nhiều)

你们

nǐ mén
1745 Họ

他们

tā mén
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 118 - Chủ đề Đại từ sở hữu: Từ vựng tiếng Trung

1747 Của tôi

我的

wǒ dí
1748 Của bạn

你的

nǐ dí
1749 Của ông ấy

他的

tā dí
1750 Của bà ấy

她的

tā dí
1751 Của chúng tôi

我们的

wǒ mén dí
1752 Của họ

他们的

tā mén dí
1753 Cái này

这个

zhè gè
1754 Cái kia

那个

nà gè
1755 Những cái này

这些

zhè xiē
1756 Những cái kia

那些

nà xiē
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 119 - Chủ đề Câu hỏi: Từ vựng tiếng Trung

1758 Như thế nào?

怎么做?

zěn me zuò ?
1759 Cái gì?

什么?

shí me ?
1760 Khi nào?

什么时候?

shí me shí hòu
1761 Ở đâu?

哪里?

nǎ lǐ ?
1762 Cái nào?

哪个?

nǎ gè ?
1763 Ai?

谁?

shuí ?
1764 Tại sao?

为什么?

wéi shí me ?
1765 Bao lâu?

多久?

duō jiǔ ?
1766 Bao nhiêu?

多少?

duō shǎo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 120 - Chủ đề Đại từ không xác định và từ nối: Từ vựng tiếng Trung

1768

1769 Bởi vì

因为

yīn wéi
1770 Nhưng

但是

dàn shì
1771 Hoặc

或者

huò zhě
1772 Ở khắp mọi chỗ

到处

dào chǔ
1773 Mỗi người

每一个人

měi yī gè rén
1774 Mọi thứ

所有

suǒ yǒu
1775 Ít

几个

jī gè
1776 Một số

一些

yī xiē
1777 Nhiều

许多

xǔ duō
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 121 - Chủ đề Giới từ: Từ vựng tiếng Trung

1779 Phía trên

在…上面

zài … shàng miàn
1780 Băng qua

穿过

chuān guò
1781 Sau khi

在…之后

zài … zhī hòu
1782 Chống lại

反对

fǎn duì
1783 Dọc theo

沿着

yán zhuó
1784 Xung quanh

在…周围

zài … zhōu wéi
1785 Tại

zài
1786 Phía sau

在…后面

zài … hòu miàn
1787 Phía dưới

在…下面

zài … xià miàn
1788 Bên cạnh

在…旁边

zài … páng biān
1789 Giữa

在…之间

zài … zhī jiān
1790 Gần

在…旁边

zài … páng biān
1791 Trong khoảng

在…期间

zài … qī jiān
1792 Ngoại trừ

除了

chú liǎo
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 122 - Chủ đề Giới từ thông dụng: Từ vựng tiếng Trung

1794 cho

为了

wéi liǎo
1795 Từ

cóng
1796 Trong

在…里面

zài … lǐ miàn
1797 Bên trong

在…里面

zài … lǐ miàn
1798 Vào trong

进入

jìn rù
1799 Gần

在…附近

zài … fù jìn
1800 Của

1801 Ra

在…外面

zài … wài miàn
1802 Bên ngoài

外面

wài mian
1803 Đến

dào
1804 Dưới

在…下面

zài … xià miàn
1805

和…一起

hé … yī qǐ
1806 Không có

不和…一起

bù hé … yī qǐ
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 123 - Chủ đề Liên từ: Từ vựng tiếng Trung

1808 Nếu

如果

rú guǒ
1809 Mặc dù

尽管

jìn guǎn
1810 Có thể

可能

kě néng
1811 Ví dụ

例如

lì rú
1812 Nhân tiện

顺便说一下

shùn biàn shuō yī xià
1813 Ít nhất

至少

zhì shǎo
1814 Cuối cùng

最后

zuì hòu
1815 Tuy nhiên

但是

dàn shì
1816 Do đó

因此

yīn cǐ
1817 Điều đó còn tùy

那得看情况了

nà dé kàn qíng kuàng liǎo
1818 Ngay bây giờ

立刻

lì kè
1819 Như thế này

像这样

xiàng zhè yàng
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 124 - Chủ đề Những điều tôi muốn và không muốn: Từ vựng tiếng Trung

1821 Tôi muốn tắm nắng

我想去晒日光浴

wǒ xiǎng qù shài rì guāng yù
1822 Tôi muốn chơi lướt ván nước

我想去滑水

wŏ xiăng qù huá shuĭ
1823 Tôi muốn đi đến công viên

我想去公园

wŏ xiăng qù gōng yuán
1824 Tôi muốn đi đến hồ

我想去湖边

wŏ xiăng qù hú biān
1825 Tôi muốn trượt tuyết

我想去滑雪

wŏ xiăng qù huá xuĕ
1826 Tôi muốn đi du lịch

我想去旅行

wŏ xiăng qù lǚ xíng
1827 Tôi muốn đi chèo thuyền

我想去划船

wŏ xiăng qù huá chuán
1828 Tôi muốn chơi đánh bài

我想打牌

wǒ xiǎng dǎ pái
1829 Tôi không muốn đi cắm trại

我不想去露营

wǒ bù xiǎng qù lù yíng
1830 Tôi không muốn đi thuyền buồm

我不想去玩帆船

wǒ bù xiǎng qù wán fān chuán
1831 Tôi không muốn đi câu cá

我不想去钓鱼

wŏ bù xiăng qù diào yú
1832 Tôi không muốn đi bơi

我不想去游泳

wŏ bù xiăng qù yóu yŏng
1833 Tôi không muốn chơi trò chơi trên video

我不想玩电子游戏

wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xì
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 125 - Chủ đề Những điều tôi thích và không thích: Từ vựng tiếng Trung

1835 Tôi thích chụp ảnh

我喜欢拍照

wǒ xǐ huān pāi zhào
1836 Tôi thích chơi guitar

我喜欢弹吉他

wǒ xǐ huān dàn jí tā
1837 Tôi thích đọc

我喜欢看书

wǒ xǐ huān kàn shū
1838 Tôi thích nghe nhạc

我喜欢听音乐

wŏ xĭ huan tīng yīn yuè
1839 Tôi thích sưu tập tem

我喜欢收集邮票

wŏ xĭ huan shōu jí yóu piào
1840 Tôi thích vẽ

我喜欢画画

wŏ xĭ huan huà huà
1841 Tôi thích chơi cờ ca-rô

我喜欢玩跳棋

wŏ xĭ huan wán tiào qí
1842 Tôi thích thả diều

我喜欢放风筝

wǒ xǐ huān fàng fēng zhēng
1843 Tôi thích đi xe đạp

我喜欢骑自行车

wŏ xĭ huan qí zì xíng chē
1844 Tôi thích khiêu vũ

我喜欢跳舞

wŏ xĭ huan tiào wŭ
1845 Tôi thích chơi

我喜欢玩

wŏ xĭ huan wán
1846 Tôi thích viết thơ

我喜欢写诗

wǒ xǐ huān xiě shī
1847 Tôi thích ngựa

我喜欢马

wŏ xĭ huan mā
1848 Tôi không thích đan

我不喜欢编织

wŏ bù xĭ huan biān zhī
1849 Tôi không thích vẽ

我不喜欢画画

wǒ bù xǐ huān huà huà
1850 Tôi không thích làm máy bay mô hình

我不喜欢做飞机模型

wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíng
1851 Tôi không thích hát

我不喜欢唱歌

wŏ bù xĭ huan chàng gē
1852 Tôi không thích chơi đánh cờ

我不喜欢国际象棋

wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qí
1853 Tôi không thích leo núi

我不喜欢爬山

wŏ bù xĭ huan pá shān
1854 Tôi không thích côn trùng

我不喜欢虫子

wŏ bù xĭ huan chóng zi
 

Tiếng Trung Giản Thể Bài 125 - Những điều tôi cần và không cần: Từ vựng tiếng Trung

1856 Tôi không cần xem tivi

我不需要看电视

wŏ bù xū yào kān diàn shì
1857 Tôi không cần xem phim

我不需要看电影

wŏ bù xū yào kān diàn yĭng
1858 Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng

我不需要把钱存到银行

wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín háng
1859 Tôi không cần đến nhà hàng

我不需要去餐厅

wŏ bù xū yào qù cān tīng
1860 Tôi cần sử dụng máy tính

我要用电脑

wǒ yào yòng diàn nǎo
1861 Tôi cần sang đường

我要过马路

wŏ yāo guò mă lù
1862 Tôi cần tiêu tiền

我要花钱

wŏ yào huā qián
1863 Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện

我要把它邮寄出去

wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qù
1864 Tôi cần đứng xếp hàng

我要排队

wǒ yào pái duì
1865 Tôi cần phải đi bộ

我要去散步

wǒ yào qù sàn bù
1866 Tôi cần về nhà

我要回家了

wŏ yāo huí jiā le
1867 Tôi cần đi ngủ

我要去睡觉了

wǒ yào qù shuì jué liǎo