Tiếng Trung Giản Thể Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung
|
1 |
Xin chào |
你好
|
nĭ hăo |
2 |
Chào buổi sáng |
早上好
|
zăo shang hăo |
3 |
Chào buổi chiều |
下午好
|
xià wŭ hăo |
4 |
Chào buổi tối |
晚上好
|
wăn shàng hăo |
5 |
Chúc ngủ ngon |
晚安
|
wǎn ān |
6 |
Tên của bạn là gì? |
你叫什么名字?
|
nǐ jiào shénme míngzì |
7 |
Tên tôi là |
我叫
|
wǒ jiào |
8 |
Xin lỗi, tôi không nghe rõ |
对不起,我没听见
|
duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn |
9 |
Bạn sống ở đâu? |
你住在哪里?
|
nǐ zhù zài nǎ lǐ ? |
10 |
Bạn từ đâu đến? |
你来自哪里?
|
nǐ lái zì nǎ lǐ |
11 |
Bạn có khỏe không? |
你好吗?
|
nĭ hăo ma |
12 |
Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
我很好,谢谢
|
wŏ hĕn hăo xiè xie |
13 |
Còn bạn? |
你呢?
|
nĭ ne |
14 |
Rất vui được gặp bạn |
很高兴认识你
|
hěn gāo xīng rèn shí nǐ |
15 |
Rất vui được gặp bạn |
很高兴见到你
|
hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ |
16 |
Chúc một ngày tốt lành |
祝你愉快
|
zhù nĭ yú kuài |
17 |
Hẹn gặp lại bạn sau |
待会见
|
dāi huì jiàn |
18 |
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
明天见
|
míng tiān jiàn |
19 |
Tạm biệt |
再见
|
zài jiàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung
|
21 |
Vui lòng |
请
|
qĭng |
22 |
Xin cảm ơn |
谢谢
|
xiè xie |
23 |
Có |
是
|
shì |
24 |
Không |
不是
|
bù shì |
25 |
Bạn nói như thế nào? |
用中文怎么说?
|
yòng zhōng wén zěn me shuō |
26 |
Xin nói chậm lại |
请说慢一点
|
qǐng shuō màn yī diǎn |
27 |
Vui lòng nhắc lại |
请重复一遍
|
qĭng chóng fù yī biàn |
28 |
Một lần nữa |
再说一遍
|
zài shuō yī biàn |
29 |
Từng từ một |
逐字的
|
zhú zì de |
30 |
Chậm rãi |
慢一点
|
màn yī diăn |
31 |
Bạn nói cái gì? |
你刚才说什么?
|
nǐ gāng cái shuō shén me |
32 |
Tôi không hiểu |
我不明白
|
wŏ bù míng bái |
33 |
Bạn có hiểu không? |
你明白吗?
|
nĭ míng bai mā |
34 |
Nó có nghĩa là gì? |
那是什么意思?
|
nà shì shí me yì sī |
35 |
Tôi không biết |
我不知道
|
wŏ bù zhī dào |
36 |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
你会说英语吗?
|
nǐ huì shuō yīng yǔ má |
37 |
Có, một chút |
会,会说一点
|
huì , huì shuō yī diǎn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung
|
39 |
Sinh nhật |
生日
|
shēng rì |
40 |
Lễ kỷ niệm |
周年纪念
|
zhōu nián jì niàn |
41 |
Ngày lễ |
假日
|
jiǎ rì |
42 |
Đám tang |
葬礼
|
zàng lǐ |
43 |
Lễ tốt nghiệp |
毕业典礼
|
bì yè diǎn lǐ |
44 |
Đám cưới |
婚礼
|
hūn lǐ |
45 |
Chúc mừng năm mới |
新年快乐
|
xīn nián kuài lè |
46 |
Chúc mừng sinh nhật |
生日快乐
|
shēng rì kuài lè |
47 |
Chúc mừng |
祝贺
|
zhù hè |
48 |
Chúc may mắn |
一切顺利
|
yī qiē shùn lì |
49 |
Quà tặng |
礼物
|
lǐ wù |
50 |
Bữa tiệc |
聚会
|
jù huì |
51 |
Thiệp sinh nhật |
生日贺卡
|
shēngrì hèkǎ |
52 |
Lễ chúc mừng |
庆祝活动
|
qìng zhù huó dòng |
53 |
Âm nhạc |
音乐
|
yīn lè |
54 |
Bạn có muốn khiêu vũ không? |
你想跳支舞吗?
|
nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má |
55 |
Có, tôi muốn khiêu vũ |
好的,我想跳舞
|
hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ |
56 |
Tôi không muốn khiêu vũ |
我不想跳舞
|
wǒ bù xiǎng tiào wǔ |
57 |
Hãy cưới anh nhé? |
你愿意嫁给我吗?
|
nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ? |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung
|
59 |
Tình yêu |
爱
|
ài |
60 |
Hoà bình |
和平
|
hé píng |
61 |
Lòng tin |
信任
|
xìn rèn |
62 |
Sự tôn trọng |
尊重
|
zūn zhòng |
63 |
Tình bạn |
友谊
|
yǒu yì |
64 |
Đó là một ngày đẹp trời |
今天天气很好
|
jīn tiān tiān qì hĕn hăo |
65 |
Chào mừng |
欢迎
|
huān yíng |
66 |
Bầu trời thật đẹp |
天空很美
|
tiān kōng hĕn mĕi |
67 |
Có rất nhiều ngôi sao |
天上有好多星星
|
tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing |
68 |
Trăng tròn |
今晚有满月
|
jīn wǎn yǒu mǎn yuè |
69 |
Tôi yêu mặt trời |
我喜欢晴天
|
wǒ xǐ huān qíng tiān |
70 |
Xin lỗi (khi va vào ai đó) |
抱歉
|
bào qiàn |
71 |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
有什么可以帮助你的吗?
|
yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā |
72 |
Bạn có câu hỏi phải không? |
你有问题吗?
|
nĭ yŏu wèn tí mā |
73 |
Hoà Bình trái đất |
世界和平
|
shì jiè hé píng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung
|
75 |
Hạnh phúc |
高兴的
|
gāo xìng de |
76 |
Buồn |
悲伤的
|
bēi shāng dí |
77 |
Giận dữ |
愤怒的
|
fèn nù dí |
78 |
Lo lắng |
害怕的
|
hài pà dí |
79 |
Hân hoan |
快乐
|
kuài lè |
80 |
Ngạc nhiên |
惊讶的
|
jīng yà dí |
81 |
Bình tĩnh |
冷静的
|
lěng jìng dí |
82 |
Sống |
活着的
|
huó zhe de |
83 |
Chết |
死的
|
sĭ de |
84 |
Một mình |
孤独的
|
gū dú dí |
85 |
Cùng nhau |
一起
|
yī qĭ |
86 |
Chán nản |
感到无聊的
|
gǎn dào wú liáo dí |
87 |
Dễ |
容易的
|
róng yì de |
88 |
Khó |
困难的
|
kùn nan de |
89 |
Xấu |
坏的
|
huài de |
90 |
Tốt |
好的
|
hăo de |
91 |
Tôi xin lỗi |
对不起
|
duì bù qĭ |
92 |
Đừng lo lắng |
别担心
|
bié dān xīn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung
|
94 |
Các ngày trong tuần |
星期一到星期天
|
xīng qī yī dào xīng qī tiān |
95 |
Thứ Hai |
星期一
|
xīng qī yī |
96 |
Thứ Ba |
星期二
|
xīng qī èr |
97 |
Thứ Tư |
星期三
|
xīng qī sān |
98 |
Thứ Năm |
星期四
|
xīng qī sì |
99 |
Thứ Sáu |
星期五
|
xīng qī wǔ |
100 |
Thứ Bảy |
星期六
|
xīng qī liù |
101 |
Chủ Nhật |
星期日
|
xīng qī rì |
102 |
Ngày |
天
|
tiān |
103 |
Tuần |
周
|
zhōu |
104 |
Cuối tuần |
周末
|
zhōu mò |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung
|
106 |
Các tháng trong năm |
月份
|
yuè fèn |
107 |
Tháng Giêng |
一月
|
yī yuè |
108 |
Tháng Hai |
二月
|
èr yuè |
109 |
Tháng Ba |
三月
|
sān yuè |
110 |
Tháng Tư |
四月
|
sì yuè |
111 |
Tháng Năm |
五月
|
wŭ yuè |
112 |
Tháng Sáu |
六月
|
liù yuè |
113 |
Tháng Bảy |
七月
|
qī yuè |
114 |
Tháng Tám |
八月
|
bā yuè |
115 |
Tháng Chín |
九月
|
jiŭ yuè |
116 |
Tháng Mười |
十月
|
shí yuè |
117 |
Tháng Mười một |
十一月
|
shí yī yuè |
118 |
Tháng Mười hai |
十二月
|
shí èr yuè |
119 |
Tháng |
月
|
yuè |
120 |
Năm |
年
|
nián |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung
|
122 |
Số đếm |
数字
|
shù zì |
123 |
1 |
一
|
yī |
124 |
2 |
二
|
èr |
125 |
3 |
三
|
sān |
126 |
4 |
四
|
sì |
127 |
5 |
五
|
wŭ |
128 |
6 |
六
|
liù |
129 |
7 |
七
|
qī |
130 |
8 |
八
|
bā |
131 |
9 |
九
|
jiŭ |
132 |
10 |
十
|
shí |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung
|
134 |
11 |
十一
|
shí yī |
135 |
12 |
十二
|
shí èr |
136 |
13 |
十三
|
shí sān |
137 |
14 |
十四
|
shí sì |
138 |
15 |
十五
|
shí wŭ |
139 |
16 |
十六
|
shí liù |
140 |
17 |
十七
|
shí qī |
141 |
18 |
十八
|
shí bā |
142 |
19 |
十九
|
shí jiŭ |
143 |
20 |
二十
|
èr shí |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 10 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung
|
145 |
21 |
二十一
|
èr shí yī |
146 |
22 |
二十二
|
èr shí èr |
147 |
23 |
二十三
|
èr shí sān |
148 |
24 |
二十四
|
èr shí sì |
149 |
25 |
二十五
|
èr shí wǔ |
150 |
26 |
二十六
|
èr shí liù |
151 |
27 |
二十七
|
èr shí qī |
152 |
28 |
二十八
|
èr shí bā |
153 |
29 |
二十九
|
èr shí jiǔ |
154 |
30 |
三十
|
sān shí |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung
|
156 |
10 |
十
|
shí |
157 |
20 |
二十
|
èr shí |
158 |
30 |
三十
|
sān shí |
159 |
40 |
四十
|
sì shí |
160 |
50 |
五十
|
wŭ shí |
161 |
60 |
六十
|
liù shí |
162 |
70 |
七十
|
qī shí |
163 |
80 |
八十
|
bā shí |
164 |
90 |
九十
|
jiŭ shí |
165 |
100 |
一百
|
yī bǎi |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung
|
167 |
100 |
一百
|
yī bǎi |
168 |
200 |
二百
|
èr bǎi |
169 |
300 |
三百
|
sān bǎi |
170 |
400 |
四百
|
sì bǎi |
171 |
500 |
五百
|
wŭ bǎi |
172 |
600 |
六百
|
liù bǎi |
173 |
700 |
七百
|
qī bǎi |
174 |
800 |
八百
|
bā bǎi |
175 |
900 |
九百
|
jiŭ bǎi |
176 |
1000 |
一千
|
yī qiān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung
|
178 |
1000 |
一千
|
yī qiān |
179 |
2000 |
两千
|
liǎng qiān |
180 |
3000 |
三千
|
sān qiān |
181 |
4000 |
四千
|
sì qiān |
182 |
5000 |
五千
|
wŭ qiān |
183 |
6000 |
六千
|
liù qiān |
184 |
7000 |
七千
|
qī qiān |
185 |
8000 |
八千
|
bā qiān |
186 |
9000 |
九千
|
jiŭ qiān |
187 |
10000 |
一万
|
yī wàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung
|
189 |
Bút chì |
铅笔
|
qiān bĭ |
190 |
Đồ chuốt bút chì |
卷笔刀
|
juàn bǐ dāo |
191 |
Bút mực |
钢笔
|
gāng bǐ |
192 |
Kéo |
剪刀
|
jiǎn dāo |
193 |
Sách |
书本
|
shū běn |
194 |
Giấy |
纸张
|
zhǐ zhāng |
195 |
Sổ tay |
笔记本
|
bǐ jì běn |
196 |
Tệp tài liệu |
文件夹
|
wén jiàn jiā |
197 |
Thước kẻ |
尺子
|
chĭ zi |
198 |
Keo dán |
胶水
|
jiāo shuĭ |
199 |
Cục tẩy |
橡皮
|
xiàng pí |
200 |
Hộp cơm trưa |
饭盒
|
fàn hé |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung
|
202 |
Bảng đen |
黑板
|
hēi bǎn |
203 |
Bàn học |
课桌
|
kè zhuō |
204 |
Sổ liên lạc |
成绩单
|
chéng jì dān |
205 |
Cấp lớp |
年级
|
nián jí |
206 |
Phòng học |
教室
|
jiào shì |
207 |
Học sinh |
学生
|
xué shēng |
208 |
Cờ |
旗子
|
qí zi |
209 |
Ánh sáng |
灯
|
dēng |
210 |
Tôi cần một cây bút |
我需要一支笔
|
wŏ xū yào yī zhī bĭ |
211 |
Tôi cần tìm bản đồ |
我需要一张地图
|
wŏ xū yào yī zhāng dì tú |
212 |
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không? |
这是他的桌子吗?
|
zhè shì tā de zhuō zi mā |
213 |
Cái kéo ở đâu? |
剪刀在哪里?
|
jiăn dāo zài nă lĭ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung
|
215 |
Môn Toán |
数学
|
shù xué |
216 |
Môn Khoa học |
科学
|
kē xué |
217 |
Môn Lịch sử |
历史
|
lì shǐ |
218 |
Môn Tập đọc |
阅读
|
yuè dú |
219 |
Môn Tập làm văn |
写作
|
xiě zuò |
220 |
Môn Âm nhạc |
音乐
|
Yīnyuè |
221 |
Môn Ngoại ngữ |
外语
|
wài yǔ |
222 |
Môn Địa lý |
地理
|
dì lǐ |
223 |
Môn Mỹ thuật |
艺术
|
yì shù |
224 |
Môn Sinh học |
生物
|
shēng wù |
225 |
Môn Vật lý |
物理
|
wù lǐ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung
|
227 |
Màu sắc |
颜色
|
yán sè |
228 |
Màu đen |
黑色
|
hēi sè |
229 |
Màu xanh dương |
蓝色
|
lán sè |
230 |
Màu nâu |
棕色
|
zōng sè |
231 |
Màu xanh lá |
绿色
|
lǜ sè |
232 |
Màu da cam |
橙色
|
chéng sè |
233 |
Màu tím |
紫色
|
zĭ sè |
234 |
Màu đỏ |
红色的
|
hóngsè de |
235 |
Màu trắng |
白色
|
bái sè |
236 |
Màu vàng |
黄色
|
huáng sè |
237 |
Màu xám |
灰色
|
huī sè |
238 |
Vàng |
金色
|
jīn sè |
239 |
Bạc |
银色
|
yín sè |
240 |
Màu gì? |
它是什么颜色的?
|
tā shì shénme yánsè de |
241 |
Là màu đỏ |
红色的
|
hóng sè de |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung
|
243 |
Núi lửa |
火山
|
huŏ shān |
244 |
Hẻm núi |
峡谷
|
xiá gŭ |
245 |
Rừng |
森林
|
sēn lín |
246 |
Rừng nhiệt đới |
丛林
|
cóng lín |
247 |
Đầm lầy |
沼泽
|
zhăo zé |
248 |
núi |
高山
|
gāo shān |
249 |
Dãy núi |
山脉
|
shān mài |
250 |
đồi |
丘陵
|
qiū líng |
251 |
Thác nước |
瀑布
|
pù bù |
252 |
Sông |
河
|
hé |
253 |
Hồ |
湖
|
hú |
254 |
Sa mạc |
沙漠
|
shā mò |
255 |
Bán đảo |
半岛
|
bàn dăo |
256 |
Đảo |
岛屿
|
dǎo yǔ |
257 |
Bãi biển |
沙滩
|
shā tān |
258 |
Đại dương |
海洋
|
hăi yáng |
259 |
Biển |
大海
|
dà hǎi |
260 |
Vịnh |
海湾
|
hǎi wān |
261 |
Bờ biển |
海岸
|
hăi àn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung
|
263 |
ngân hà |
银河系
|
yín hé xì |
264 |
Ngôi sao |
星星
|
xīng xīng |
265 |
Mặt trăng |
月亮
|
yuè liàng |
266 |
Hành tinh |
地球
|
dì qiú |
267 |
Tiểu hành tinh |
小行星
|
xiǎo xíng xīng |
268 |
Sao chổi |
彗星
|
huì xīng |
269 |
Sao băng |
流星
|
liú xīng |
270 |
Không gian vũ trụ |
太空
|
tài kōng |
271 |
Vũ trụ |
宇宙
|
yǔ zhòu |
272 |
Kính thiên văn |
望远镜
|
wàng yuǎn jìng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung
|
274 |
Hệ mặt trời |
太阳系
|
tài yáng xì |
275 |
mặt trời |
太阳
|
tài yáng |
276 |
Sao Thuỷ |
水星
|
shuǐ xīng |
277 |
sao Kim |
金星
|
jīn xīng |
278 |
Trái đất |
地球
|
dì qiú |
279 |
Sao Hoả |
火星
|
huǒ xīng |
280 |
sao Mộc |
木星
|
mù xīng |
281 |
sao Thổ |
土星
|
tǔ xīng |
282 |
Sao Thiên Vương |
天王星
|
tiān wáng xīng |
283 |
sao Hải vương |
海王星
|
hǎi wáng xīng |
284 |
Sao Diêm Vương |
冥王星
|
míng wáng xīng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung
|
286 |
Các mùa |
季节
|
jì jié |
287 |
Mùa đông |
冬季
|
dōng jì |
288 |
Mùa hè |
夏季
|
xià jì |
289 |
Mùa xuân |
春季
|
chūn jì |
290 |
Mùa thu |
秋季
|
qiū jì |
291 |
Bầu trời |
天空
|
tiān kōng |
292 |
Đám mây |
云
|
yún |
293 |
cầu vồng |
彩虹
|
cǎi hóng |
294 |
Lạnh |
冷的
|
lĕng de |
295 |
Nóng |
热的
|
rè de |
296 |
Trời nóng |
天气热
|
tiān qì rè |
297 |
Trời lạnh |
天气冷
|
tiān qì lĕng |
298 |
Trời nắng |
晴天
|
qíng tiān |
299 |
Trời nhiều mây |
多云
|
duō yún |
300 |
Trời nồm |
湿热
|
shī rè |
301 |
Trời đang mưa |
下雨
|
xià yŭ |
302 |
Tuyết đang rơi |
下雪
|
xià xuĕ |
303 |
Trời nhiều gió |
刮风
|
guā fēng |
304 |
Thời tiết như thế nào? |
天气怎么样?
|
tiān qì zĕn me yàng |
305 |
Thời tiết tốt |
天气好
|
tiān qì hǎo |
306 |
Thời tiết xấu |
天气不好
|
tiān qì bù hǎo |
307 |
Nhiệt độ bao nhiêu? |
气温是多少?
|
qì wēn shì duō shăo |
308 |
24 độ |
24度
|
24 dù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung
|
310 |
Bóng đá |
足球
|
zú qiú |
311 |
Bóng chày |
棒球
|
bàng qiú |
312 |
Bóng bầu dục Mỹ |
美式橄榄球
|
měi shì gǎn lǎn qiú |
313 |
Bóng rổ |
篮球
|
lán qiú |
314 |
Khúc côn cầu |
曲棍球
|
qū gùn qiú |
315 |
Bóng chuyền |
排球
|
pái qiú |
316 |
Môn Crikê |
板球
|
bǎn qiú |
317 |
Quần vợt |
网球
|
wǎng qiú |
318 |
Gôn |
高尔夫球
|
gāo ěr fū qiú |
319 |
Bóng bowling |
保龄球
|
bǎo líng qiú |
320 |
Bóng bầu dục |
英式橄榄球
|
yīng shì gǎn lǎn qiú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung
|
322 |
Lướt sóng |
冲浪
|
chōng làng |
323 |
Bơi |
游泳
|
yóu yǒng |
324 |
Lặn |
跳水
|
tiào shuǐ |
325 |
Đạp xe |
自行车
|
zì xíng chē |
326 |
Bắn cung |
射箭
|
shè jiàn |
327 |
Chèo thuyền |
帆船
|
fān chuán |
328 |
Đấu kiếm |
击剑
|
jī jiàn |
329 |
Trượt tuyết |
滑雪
|
huá xuě |
330 |
Trượt ván trên tuyết |
单板滑雪
|
dān bǎn huá xuě |
331 |
Trượt băng |
滑冰
|
huá bīng |
332 |
quyền anh |
拳击
|
quán jī |
333 |
Chạy đua |
跑步
|
pǎo bù |
334 |
Cử tạ |
举重
|
jǔ zhòng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung
|
336 |
Đàn ghi ta |
吉他
|
jí tā |
337 |
Trống |
鼓
|
gǔ |
338 |
kèn trompet |
小号
|
xiǎo hào |
339 |
Vĩ cầm |
小提琴
|
xiǎo tí qín |
340 |
Ống sáo |
长笛
|
cháng dí |
341 |
Kèn tuba |
大号
|
dà hào |
342 |
Kèn Ac-mô-ni-ca |
口琴
|
kǒu qín |
343 |
Dương cầm |
钢琴
|
gāng qín |
344 |
Trống lục lạc |
铃鼓
|
líng gǔ |
345 |
Đại phong cầm |
管风琴
|
guǎn fēng qín |
346 |
Đàn hạc |
竖琴
|
shù qín |
347 |
Nhạc cụ |
乐器
|
lè qì |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung
|
349 |
Nước |
水
|
shuĭ |
350 |
Hồ bơi |
游泳池
|
yóu yŏng chí |
351 |
Nhân viên cứu hộ |
救生员
|
jiù shēng yuán |
352 |
Phao ôm |
浮板
|
fú bǎn |
353 |
Có nhân viên cứu hộ không? |
有救生员吗?
|
yǒu jiù shēng yuán má |
354 |
Nước có lạnh không? |
水凉吗?
|
shuĭ liáng mā |
355 |
Bộ áo tắm |
泳衣
|
yǒng yī |
356 |
Kính râm |
太阳镜
|
tài yáng jìng |
357 |
Khăn tắm |
毛巾
|
máo jīn |
358 |
Kem chống nắng |
防晒霜
|
fáng shài shuāng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung
|
360 |
Tại bãi biển |
在海滩上
|
zài hăi tān shàng |
361 |
Sóng |
波浪
|
bō làng |
362 |
Cát |
沙子
|
shā zi |
363 |
Hoàng hôn |
日落
|
rì luò |
364 |
Thủy triều lên |
涨潮
|
zhăng cháo |
365 |
Thủy triều xuống |
落潮
|
luò cháo |
366 |
Thùng giữ lạnh |
冷藏保温箱
|
lěng cáng bǎo wēn xiāng |
367 |
Cái xô |
水桶
|
shuĭ tŏng |
368 |
Xẻng |
铲子
|
chăn zi |
369 |
Ván lướt sóng |
冲浪板
|
chōng làng băn |
370 |
Quả bóng |
球
|
qiú |
371 |
Bóng chơi trên bãi biển |
沙滩球
|
shā tān qiú |
372 |
túi đi biển |
沙滩包
|
shā tān bāo |
373 |
Dù che trên bãi biển |
遮阳伞
|
zhē yáng săn |
374 |
Ghế bãi biển |
沙滩椅
|
shā tān yĭ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung
|
376 |
Tắm nắng |
日光浴
|
rì guāng yù |
377 |
Ống thở |
潜水呼吸管
|
qián shuǐ hū xī guǎn |
378 |
Lặn có ống thở |
浮潜
|
fú qián |
379 |
Bãi biển có nhiều cát không? |
海滩上沙子多吗?
|
hăi tān shàng shā zi duō mā |
380 |
Có an toàn cho trẻ em không? |
对小孩来说安全吗?
|
duì xiăo hái lái shuō ān quán mā |
381 |
Chúng tôi có thể bơi ở đây không? |
我们能在这里游泳吗?
|
wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng mā |
382 |
Bơi ở đây có an toàn không? |
在这里游泳安全吗?
|
zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán mā |
383 |
Có sóng dội nguy hiểm không? |
这里会有危险的暗流吗?
|
zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú má |
384 |
Mấy giờ thì thủy triều lên? |
几点涨潮?
|
jī diăn zhăng cháo |
385 |
Mấy giờ thì thủy triều xuống? |
几点落潮?
|
jī diăn luò cháo |
386 |
Có dòng nước mạnh nào không? |
这里有很强的水流吗?
|
zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú mā |
387 |
Tôi sẽ đi bộ |
我要去散步
|
wǒ yào qù sàn bù |
388 |
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không? |
我们在这里潜水安全吗?
|
wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán mā |
389 |
Làm thế nào để tôi tới được đảo? |
我怎么才能去到岛上?
|
wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàng |
390 |
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không? |
这里有船可以带我们去那里吗?
|
zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li mā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung
|
392 |
Vỏ sò |
海贝壳
|
hăi bèi ké |
393 |
Cá ngựa |
海马
|
hăi mā |
394 |
Cá voi |
鲸
|
jīng |
395 |
Con cua |
螃蟹
|
páng xiè |
396 |
Cá heo |
海豚
|
hăi tún |
397 |
Hải cẩu |
海豹
|
hăi bào |
398 |
Sao biển |
海星
|
hăi xīng |
399 |
Cá |
鱼
|
yú |
400 |
Cá mập |
鲨鱼
|
shā yú |
401 |
Cá hổ |
水虎鱼
|
shuǐ hǔ yú |
402 |
Con sứa |
水母
|
shuǐ mǔ |
403 |
Con tôm |
虾
|
xiā |
404 |
Cá vàng |
金鱼
|
jīn yú |
405 |
Con hải mã |
海象
|
hǎi xiàng |
406 |
Bạch tuộc |
章鱼
|
zhāng yú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung
|
408 |
Động vật |
动物
|
dòng wù |
409 |
Thỏ |
兔子
|
tù zi |
410 |
Gà mái |
母鸡
|
mŭ jī |
411 |
Gà trống |
公鸡
|
gōng jī |
412 |
Ngựa |
马
|
mǎ |
413 |
Con gà |
小鸡
|
xiăo jī |
414 |
Heo |
猪
|
zhū |
415 |
Con bò |
奶牛
|
nǎi niú |
416 |
Con cừu |
绵羊
|
mián yáng |
417 |
Con dê |
山羊
|
shān yáng |
418 |
Lạc đà không bướu |
美洲驼
|
měi zhōu tuó |
419 |
Con lừa |
驴
|
l锟斤拷 |
420 |
Con Lạc đà |
骆驼
|
luò tuó |
421 |
Con mèo |
猫
|
māo |
422 |
Con chó |
狗
|
gǒu |
423 |
Chuột |
小鼠
|
xiǎo shǔ |
424 |
Con ếch |
青蛙
|
qīng wā |
425 |
Con chuột |
大鼠
|
dà shǔ |
426 |
Cái chuồng |
谷仓
|
gŭ cāng |
427 |
Trang trại |
农场
|
nóng chăng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung
|
429 |
Rùa nước |
乌龟
|
wū guī |
430 |
Khỉ |
猴子
|
hóu zi |
431 |
Thằn lằn |
蜥蜴
|
xī yì |
432 |
Cá sấu |
鳄鱼
|
è yú |
433 |
Con dơi |
蝙蝠
|
biān fú |
434 |
Con sư tử |
狮子
|
shī zǐ |
435 |
con hổ |
老虎
|
lǎo hǔ |
436 |
Con voi |
大象
|
dà xiàng |
437 |
Con rắn |
蛇
|
shé |
438 |
Con nai |
鹿
|
lù |
439 |
Con sóc |
松鼠
|
sōng shǔ |
440 |
Con chuột túi |
袋鼠
|
dài shǔ |
441 |
Con Hà mã |
河马
|
hé mǎ |
442 |
Hươu cao cổ |
长颈鹿
|
cháng jǐng lù |
443 |
Con cáo |
狐狸
|
hú lí |
444 |
Con sói |
狼
|
láng |
445 |
Cá sấu |
短吻鳄
|
duǎn wěn è |
446 |
Con gấu |
熊
|
xióng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung
|
448 |
Ong |
蜜蜂
|
mì fēng |
449 |
Con muỗi |
蚊子
|
wén zǐ |
450 |
Con nhện |
蜘蛛
|
zhī zhū |
451 |
con châu chấu |
蚱蜢
|
zhà měng |
452 |
Ong vò vẽ |
黄蜂
|
huáng fēng |
453 |
con chuồn chuồn |
蜻蜓
|
qīng tíng |
454 |
Sâu |
蠕虫
|
rú chóng |
455 |
Bướm |
蝴蝶
|
hú dié |
456 |
Bọ rùa |
瓢虫
|
piáo chóng |
457 |
Kiến |
蚂蚁
|
mă yĭ |
458 |
Sâu bướm |
毛毛虫
|
máo mao chóng |
459 |
con dế |
蟋蟀
|
xī shuài |
460 |
con gián |
蟑螂
|
zhāng láng |
461 |
Bọ cánh cứng |
甲虫
|
jiǎ chóng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung
|
463 |
Chim |
鸟
|
niǎo |
464 |
Vịt |
鸭子
|
yā zi |
465 |
Con công |
孔雀
|
kǒng què |
466 |
con quạ |
乌鸦
|
wū yā |
467 |
Chim Bồ câu |
鸽子
|
gē zǐ |
468 |
gà tây |
火鸡
|
huǒ jī |
469 |
Con ngỗng |
鹅
|
é |
470 |
Chim cú mèo |
猫头鹰
|
māo tóu yīng |
471 |
Đà điểu |
鸵鸟
|
tuó niǎo |
472 |
Con vẹt |
鹦鹉
|
yīng wǔ |
473 |
con cò |
鹳
|
guàn |
474 |
chim đại bàng |
雕
|
diāo |
475 |
chim ưng |
鹰
|
yīng |
476 |
Chim hồng hạc |
火烈鸟
|
huǒ liè niǎo |
477 |
Chim hải âu |
海鸥
|
hǎi ōu |
478 |
chim cánh cụt |
企鹅
|
qǐ é |
479 |
Thiên nga |
天鹅
|
tiān é |
480 |
Chim gõ kiến |
啄木鸟
|
zhuó mù niǎo |
481 |
Chim Bồ nông |
鹈鹕
|
tí hú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung
|
483 |
Con két này có thể nói chuyện không? |
这只鹦鹉会说话吗?
|
zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má |
484 |
Rắn có độc không? |
这条蛇有毒吗?
|
zhè tiáo shé yǒu dú má |
485 |
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à? |
这里总是有这么多苍蝇吗?
|
zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má |
486 |
Loại nhện nào? |
这是哪种蜘蛛?
|
zhè shì nă zhŏng zhī zhū |
487 |
Gián là loài bẩn |
蟑螂很脏
|
zhāng láng hĕn zāng |
488 |
Đây là thuốc đuổi muỗi |
这是驱蚊剂
|
zhè shì qū wén jì |
489 |
Đây là thuốc chống côn trùng |
这是蚊香
|
zhè shì wén xiāng |
490 |
Bạn có nuôi chó không? |
你养狗吗?
|
nĭ yăng gŏu mā |
491 |
Tôi dị ứng với mèo |
我对猫过敏
|
wŏ duì māo guò mĭn |
492 |
Tôi có nuôi chim |
我养了一只鸟
|
wŏ yăng le yī zhĭ niăo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung
|
494 |
Mẹ |
母亲
|
mŭ qīn |
495 |
Cha |
父亲
|
fù qīn |
496 |
Anh trai hoặc em trai |
兄弟
|
xiōng dì |
497 |
Chị gái hoặc em gái |
姐妹
|
jiĕ mèi |
498 |
Con trai |
儿子
|
ér zi |
499 |
Con gái |
女儿
|
nǚ ér |
500 |
Cha mẹ |
父母
|
fù mǔ |
501 |
Con cái |
孩子们
|
hái zǐ mén |
502 |
Con |
孩子
|
hái zǐ |
503 |
Mẹ kế |
继母
|
jì mŭ |
504 |
Bố dượng |
继父
|
jì fù |
505 |
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
继姐妹
|
jì jiě mèi |
506 |
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
继兄弟
|
jì xiōng dì |
507 |
Con rể |
女婿
|
n锟斤拷 xù |
508 |
Con dâu |
儿媳妇
|
ér xí fù |
509 |
Vợ |
妻子
|
qī zi |
510 |
Chồng |
丈夫
|
zhàng fu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung
|
512 |
ông bà |
祖父母
|
zǔ fù mǔ |
513 |
Ông |
祖父
|
zǔ fù |
514 |
Bà |
祖母
|
zǔ mǔ |
515 |
Cháu trai |
孙子
|
sūn zǐ |
516 |
Cháu gái |
孙女
|
sūn n锟斤拷 |
517 |
Cháu |
孙辈们
|
sūn bèi mén |
518 |
Cháu nội |
孙辈
|
sūn bèi |
519 |
Cô |
阿姨
|
ā yí |
520 |
Chú |
叔叔
|
shū shu |
521 |
Chị họ |
表姐妹或堂姐妹
|
biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi |
522 |
Anh họ |
表兄弟或堂兄弟
|
biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì |
523 |
Cháu trai |
侄子
|
zhí zi |
524 |
Cháu gá́i |
侄女
|
zhí nǚ |
525 |
Cha chồng |
岳父
|
yuè fù |
526 |
Mẹ chồng |
岳母
|
yuè mŭ |
527 |
Anh rể |
姐夫
|
jiě fū |
528 |
Chị dâu |
嫂子.
|
sǎo zǐ |
529 |
Họ hàng |
亲戚
|
qīn qī |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung
|
531 |
Con người |
各类人
|
gè lèi rén |
532 |
Ông |
先生
|
xiān sheng |
533 |
Bà |
女士
|
nǚ shì |
534 |
Cô |
小姐
|
xiăo jiè |
535 |
Con trai |
男孩
|
nán hái |
536 |
Con gái |
女孩
|
nǚ hái |
537 |
Trẻ sơ sinh |
婴儿
|
yīng ér |
538 |
Phụ nữ |
女人
|
nǚ rén |
539 |
Đàn ông |
男人
|
nán rén |
540 |
Bạn |
朋友
|
péng yǒu |
541 |
Cô bạn |
朋友
|
péng yǒu |
542 |
Bạn trai |
男朋友
|
nán péng you |
543 |
Bạn gái |
女朋友
|
nǚ péng you |
544 |
Quý ông |
先生
|
xiān shēng |
545 |
Quý cô |
女士
|
nǚshì |
546 |
Anh hàng xóm |
邻居
|
lín jū |
547 |
Chị hàng xóm |
邻居
|
lín jū |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung
|
549 |
Bạn đã kết hôn chưa? |
你结婚了吗?
|
nǐ jié hūn liǎo má ? |
550 |
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi? |
你们结婚多久了?
|
nĭ men jié hūn duō jiŭ le |
551 |
Bạn có con chưa? |
你有孩子吗?
|
nǐ yǒu hái zǐ má ? |
552 |
Cô ấy là mẹ của bạn à? |
她是你妈妈吗?
|
tā shì nǐ mā mā má ? |
553 |
Bố của bạn là ai? |
你父亲是谁?
|
nǐ fù qīn shì shuí ? |
554 |
Bạn có bạn gái chưa? |
你有女朋友吗?
|
nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma |
555 |
Bạn có bạn trai chưa? |
你有男朋友吗?
|
nǐ yǒu nán péng yǒu má ? |
556 |
Bạn có quan hệ gì không? |
你们是一家人吗?
|
nǐ mén shì yī jiā rén má |
557 |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
你几岁了?
|
nǐ jī suì liǎo |
558 |
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
你姐姐几岁了?
|
nǐ jiě jiě jī suì liǎo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung
|
560 |
Quần áo |
衣服
|
yī fu |
561 |
Áo kiểu |
女装衬衫
|
nǚzhuāng chènshān |
562 |
Đầm |
连衣裙
|
lián yī qún |
563 |
Quần soóc |
短裤
|
duăn kù |
564 |
Quần dài |
裤子
|
kù zi |
565 |
Váy |
裙子
|
qún zi |
566 |
Áo sơ mi |
衬衫
|
chèn shān |
567 |
Áo thun |
T恤
|
T-xù |
568 |
Ví đầm |
女士手袋
|
n锟斤拷 shì shǒu dài |
569 |
Quần yếm |
背带裤
|
bèi dài kù |
570 |
Quần jean |
牛仔裤
|
Niúzǎikù |
571 |
Bộ com-lê |
西装
|
xī zhuāng |
572 |
Quần tất không chân |
紧身裤
|
jǐn shēn kù |
573 |
Thắt lưng |
皮带
|
pí dài |
574 |
Cà-vạt |
领带
|
lǐng dài |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung
|
576 |
Áo choàng ngoài |
外套
|
wài tào |
577 |
Áo khoác |
夹克
|
jiā kè |
578 |
Áo mưa |
雨衣
|
yǔ yī |
579 |
Khăn trùm đầu |
女士头巾
|
n锟斤拷 shì tóu jīn |
580 |
Áo len |
毛衣
|
máo yī |
581 |
Khăn quàng cổ |
围巾
|
wéi jīn |
582 |
Găng tay |
手套
|
shǒu tào |
583 |
Nón kết |
鸭舌帽
|
yā shé mào |
584 |
Nón |
帽子
|
mào zi |
585 |
Giày ống |
靴子
|
xuē zǐ |
586 |
Giày |
鞋子
|
xié zi |
587 |
Dép quai hậu |
凉鞋
|
liáng xié |
588 |
Cái ô |
雨伞
|
yǔ sǎn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung
|
590 |
Áo lót |
胸罩
|
xiōng zhào |
591 |
Quần lót |
内衣
|
nèi yī |
592 |
Áo ba lỗ |
打底衫
|
dǎ dǐ shān |
593 |
Đôi tất |
袜子
|
wà zǐ |
594 |
Quần tất |
长袜
|
cháng wà |
595 |
Quần bó ống |
紧身衣
|
jǐn shēn yī |
596 |
Đồ ngủ |
睡衣
|
shuì yī |
597 |
Áo choàng mặc nhà |
晨袍
|
chén páo |
598 |
Dép trong nhà |
拖鞋
|
tuō xié |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung
|
600 |
Yếm dãi |
围嘴
|
wéi zuǐ |
601 |
Bỉm |
尿布
|
niào bù |
602 |
Túi đựng bỉm |
尿布包
|
niào bù bāo |
603 |
Khăn lau trẻ em |
婴儿湿巾
|
yīng ér shī jīn |
604 |
Núm vú giả |
奶嘴
|
nǎi zuǐ |
605 |
Bình sữa trẻ em |
奶瓶
|
nǎi píng |
606 |
Áo liền trẻ em |
宝宝衫
|
bǎo bǎo shān |
607 |
Đồ chơi trẻ em |
玩具
|
wán jù |
608 |
Thú nhồi bông |
毛绒动物玩偶
|
máo róng dòng wù wán ǒu |
609 |
Ghế xe hơi |
车载婴儿椅
|
chē zài yīng ér yǐ |
610 |
Ghế ăn trẻ em |
儿童餐椅
|
ér tóng cān yǐ |
611 |
Xe đẩy |
折叠式婴儿车
|
zhē dié shì yīng ér chē |
612 |
Giường cũi |
婴儿床
|
yīng ér chuáng |
613 |
Bàn thay tã |
换尿布台
|
huàn niào bù tái |
614 |
Giỏ đựng đồ giặt |
换洗衣篓
|
huàn xǐ yī lǒu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung
|
616 |
Đồ trang sức |
珠宝
|
zhū băo |
617 |
Đồng hồ |
手表
|
shŏu biăo |
618 |
Trâm |
胸针
|
xiōng zhēn |
619 |
Dây chuyền |
项链
|
xiàng liàn |
620 |
Dây chuyền |
颈链
|
jǐng liàn |
621 |
Bông tai |
耳环
|
ĕr huán |
622 |
Nhẫn |
戒指
|
jiè zhi |
623 |
Vòng tay |
手镯
|
shŏu zhuó |
624 |
Khuy măng sét |
袖扣
|
xiù kòu |
625 |
Cái kẹp cà vạt |
领带夹
|
lǐng dài jiā |
626 |
Kính thuốc |
眼镜
|
yǎn jìng |
627 |
Móc chìa khoá |
钥匙扣
|
yuè chí kòu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung
|
629 |
Đồ trang điểm |
化妆品
|
huà zhuāng pǐn |
630 |
Son môi |
口红
|
kǒu hóng |
631 |
Kem nền |
粉底
|
fěn dǐ |
632 |
Che khuyết điểm |
遮暇膏
|
zhē xiá gāo |
633 |
Phấn má |
腮红
|
sāi hóng |
634 |
Đồ chuốt mi |
睫毛膏
|
jié máo gāo |
635 |
Phấn mắt |
眼影
|
yǎn yǐng |
636 |
Kẻ mắt |
眼线笔
|
yǎn xiàn bǐ |
637 |
Chì kẻ lông mày |
眉笔
|
méi bǐ |
638 |
Nước hoa |
香水
|
xiāng shuǐ |
639 |
Son bóng |
唇釉
|
chún yòu |
640 |
Kem dưỡng ẩm |
爽肤水
|
shuǎng fū shuǐ |
641 |
Cọ trang điểm |
化妆刷
|
huà zhuāng shuā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung
|
643 |
Dầu gội |
洗发水
|
xǐ fā shuǐ |
644 |
Dầu xả |
护发素
|
hù fā sù |
645 |
Xà bông |
肥皂
|
féi zào |
646 |
Kem dưỡng da |
乳液
|
rǔ yè |
647 |
Lược |
刷子
|
shuā zǐ |
648 |
Bàn chải đánh răng |
牙刷
|
yá shuā |
649 |
Kem đánh răng |
牙膏
|
yá gāo |
650 |
Chỉ nha khoa |
牙线
|
yá xiàn |
651 |
Dao cạo |
剃须刀
|
tì xū dāo |
652 |
Kem cạo râu |
剃须膏
|
tì xū gāo |
653 |
Khử mùi |
体香剂
|
tǐ xiāng jì |
654 |
Kéo cắt móng tay |
指甲钳
|
zhǐ jiǎ qián |
655 |
Cái nhíp |
镊子
|
niè zǐ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung
|
657 |
Phòng ốc |
房间
|
fáng jiān |
658 |
Phòng khách |
客厅
|
kè tīng |
659 |
Phòng ngủ |
卧室
|
wò shì |
660 |
Phòng ăn |
餐厅
|
cān tīng |
661 |
Căn bếp |
厨房
|
chú fáng |
662 |
Phòng tắm |
洗手间
|
xĭ shŏu jiān |
663 |
Phòng lớn |
大厅
|
dà tīng |
664 |
Phòng giặt ủi |
洗衣房
|
xǐ yī fáng |
665 |
Gác thượng |
阁楼
|
gé lóu |
666 |
Tầng hầm |
地下室
|
dì xià shì |
667 |
Tủ quần áo |
壁橱
|
bì chú |
668 |
Ban-công |
阳台
|
yáng tái |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung
|
670 |
Kho xưởng |
棚屋
|
péng wū |
671 |
Nhà để xe |
车库
|
chē kù |
672 |
Sân |
院子
|
yuàn zǐ |
673 |
Hòm thư |
信箱
|
xìn xiāng |
674 |
Cửa ra vào |
门
|
mén |
675 |
Tầng |
地板
|
dì bǎn |
676 |
Thảm |
地毯
|
dì tǎn |
677 |
Trần nhà |
天花板
|
tiān huā bǎn |
678 |
Cửa sổ |
窗户
|
chuāng hù |
679 |
Công tắc bóng đèn |
电灯开关
|
diàn dēng kāi guān |
680 |
Ổ cắm điện |
电源插座
|
diàn yuán chā zuò |
681 |
Máy sưởi |
暖气机
|
nuǎn qì jī |
682 |
Điều hoà không khí |
空调
|
kōng diào |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung
|
684 |
Ghế dài |
沙发
|
shā fā |
685 |
Bàn uống nước |
咖啡桌
|
kā fēi zhuō |
686 |
Giá sách |
书柜
|
shū guì |
687 |
Bàn |
桌子
|
zhuō zi |
688 |
Ghế |
椅子
|
yĭ zi |
689 |
Đèn |
台灯
|
tái dēng |
690 |
Giường ngủ |
床
|
chuáng |
691 |
Nệm lò xo |
床垫
|
chuáng diàn |
692 |
Tủ đầu giường |
床头柜
|
chuáng tóu guì |
693 |
Tủ chia ngăn |
梳妆台
|
shū zhuāng tái |
694 |
Cái ti-vi |
电视机
|
diàn shì jī |
695 |
Máy giặt |
洗衣器
|
xǐ yī qì |
696 |
Máy sấy quần áo |
烘干机
|
hōng gān jī |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung
|
698 |
Giỏ rác đựng giấy |
废纸篓
|
fèi zhĭ lŏu |
699 |
Cái chăn |
毯子
|
tǎn zǐ |
700 |
Gối |
枕头
|
zhĕn tou |
701 |
Vải lót đệm |
床单
|
chuáng dān |
702 |
Vỏ gối |
枕套
|
zhěn tào |
703 |
Tấm trải giường |
床罩
|
chuáng zhào |
704 |
Móc treo quần áo |
衣架
|
yī jià |
705 |
bức tranh |
装饰画
|
zhuāng shì huà |
706 |
Cây trồng trong nhà |
室内盆栽
|
shì nèi pén zāi |
707 |
Rèm cửa |
窗帘
|
chuāng lián |
708 |
Thảm trải nhà |
小地毯
|
xiǎo dì tǎn |
709 |
Đồng hồ |
时钟
|
shí zhōng |
710 |
Chìa khoá |
钥匙
|
yàoshi |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung
|
712 |
Nhà vệ sinh |
厕所
|
cè suǒ |
713 |
Gương |
镜子
|
jìng zǐ |
714 |
Bồn rửa |
水槽
|
shuǐ cáo |
715 |
Bồn tắm |
浴缸
|
yù gāng |
716 |
Vòi hoa sen |
淋浴间
|
lín yù jiān |
717 |
Rèm buồng tắm |
浴帘
|
yù lián |
718 |
Vòi nước |
水龙头
|
shuǐ lóng tóu |
719 |
Giấy vệ sinh |
卫生纸
|
wèi shēng zhǐ |
720 |
Khăn tắm |
毛巾
|
máo jīn |
721 |
Cái cân |
体重秤
|
tǐ zhòng chèng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung
|
723 |
Tủ lạnh |
冰箱
|
bīng xiāng |
724 |
Bếp lò |
燃气炉
|
rán qì lú |
725 |
Lò nướng |
烤箱
|
kǎo xiāng |
726 |
Lò vi sóng |
微波炉
|
wēi bō lú |
727 |
Máy rửa bát |
洗碗机
|
xǐ wǎn jī |
728 |
Máy nướng bánh mì |
烤面包机
|
kǎo miàn bāo jī |
729 |
Máy xay sinh tố |
搅拌器
|
jiǎo bàn qì |
730 |
Máy pha cà phê |
咖啡机
|
kā fēi jī |
731 |
Đồ khui hộp |
开罐器
|
kāi guàn qì |
732 |
Cái nồi |
烹饪锅
|
pēng rèn guō |
733 |
Cái xoong |
平底锅
|
píng dǐ guō |
734 |
Chảo rán |
煎锅
|
jiān guō |
735 |
Ấm đun nước |
水壶
|
shuǐ hú |
736 |
Cốc đo dung tích |
量杯
|
liáng bēi |
737 |
Máy nhào bột |
搅拌机
|
jiǎo bàn jī |
738 |
Cái thớt |
砧板
|
zhēn bǎn |
739 |
Thùng rác |
垃圾桶
|
lā jī tǒng |
|
|
VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung
|
|
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 52 -
|
742 |
Dao |
餐刀
|
cān dāo |
743 |
Nĩa |
叉子
|
chā zǐ |
744 |
Ly |
玻璃杯
|
bō lí bēi |
745 |
Đĩa |
盘子
|
pán zi |
746 |
Đĩa để lót tách |
茶碟
|
chá dié |
747 |
Tách |
茶杯
|
chá bēi |
748 |
Cái bát |
碗
|
wǎn |
749 |
Khăn ăn |
餐巾
|
cān jīn |
750 |
Vải lót đĩa ăn |
餐具垫
|
cān jù diàn |
751 |
Bình có quai |
水壶
|
shuǐ hú |
752 |
Khăn trải bàn |
桌布
|
zhuō bù |
753 |
Lọ muối |
撒盐罐
|
sā yán guàn |
754 |
Lọ tiêu |
胡椒罐
|
hú jiāo guàn |
755 |
Lọ đường |
糖罐
|
táng guàn |
756 |
Dọn bàn ăn |
摆放餐具
|
bǎi fàng cān jù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung
|
758 |
Bữa sáng |
早餐
|
zăo cān |
759 |
Bữa trưa |
午餐
|
wŭ cān |
760 |
Bữa tối |
晚餐
|
wăn cān |
761 |
Đồ ăn vặt |
点心和小食
|
diǎn xīn hé xiǎo shí |
762 |
Ăn |
吃
|
chī |
763 |
Uống |
喝
|
hē |
764 |
Đồ uống |
饮料
|
yĭn liào |
765 |
Bữa ăn |
一顿饭
|
yī dùn fàn |
766 |
Thức ăn |
食物
|
shí wù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung
|
768 |
Trong thành phố |
在城市内
|
zài chéng shì nèi |
769 |
Thủ đô |
首都
|
shŏu dū |
770 |
Trung tâm thành phố |
闹市区
|
nào shì qū |
771 |
Trung tâm |
市中心
|
shì zhōng xīn |
772 |
Hải cảng |
港口
|
gǎng kǒu |
773 |
Nhà đỗ xe |
停车库
|
tíng chē kù |
774 |
Bãi đỗ xe |
停车场
|
tíng chē cháng |
775 |
Bưu điện |
邮局
|
yóu jú |
776 |
Viện bảo tàng |
博物馆
|
bó wù guǎn |
777 |
Thư viện |
图书馆
|
tú shū guǎn |
778 |
Đồn cảnh sát |
警察局
|
jǐng chá jú |
779 |
Ga tàu |
火车站
|
huǒ chē zhàn |
780 |
Tiệm giặt ủi |
自助洗衣店
|
zì zhù xǐ yī diàn |
781 |
Công viên |
公园
|
gōng yuán |
782 |
Bến xe buýt |
公共汽车站
|
gōng gòng qì chē zhàn |
783 |
Sở thú |
动物园
|
dòng wù yuán |
784 |
Trường học |
学校
|
xué xiào |
785 |
Ngôi nhà |
房子
|
fáng zǐ |
786 |
Căn hộ |
公寓
|
gōng yù |
787 |
Ga xe điện ngầm |
地铁站
|
dì tiĕ zhàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung
|
789 |
Cửa hàng tạp hoá |
杂货店
|
zá huò diàn |
790 |
Chợ |
市场
|
shì chăng |
791 |
Thợ kim hoàn |
珠宝商
|
zhū băo Shāng |
792 |
Tiệm bánh |
面包房
|
miàn bāo fáng |
793 |
Nhà sách |
书店
|
shū diàn |
794 |
Hiệu thuốc |
药店
|
yào diàn |
795 |
Nhà hàng |
饭店
|
fàn diàn |
796 |
Rạp chiếu phim |
电影院
|
diàn yĭng yuàn |
797 |
Quán bar |
酒吧
|
jiŭ bā |
798 |
Ngân hàng |
银行
|
yín háng |
799 |
Bệnh viện |
医院
|
yī yuàn |
800 |
Nhà thờ |
教堂
|
jiào táng |
801 |
Ngôi đền |
寺庙
|
sì miào |
802 |
Trung tâm thương mại |
购物中心
|
gòu wù zhōng xīn |
803 |
cửa hàng bách hóa |
百货商店
|
bǎi huò shāng diàn |
804 |
Cửa hàng thịt |
肉铺
|
ròu pū |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung
|
806 |
Đường phố |
大街
|
dà jiē |
807 |
Con đường |
道路
|
dào lù |
808 |
Đại lộ |
大道
|
dà dào |
809 |
Mương nước |
排水沟
|
pái shuǐ gōu |
810 |
Ngã tư |
十字路口
|
shí zì lù kŏu |
811 |
Biển hiệu giao thông |
交通标志
|
jiāo tōng biāo zhì |
812 |
Khúc quẹo |
拐角
|
guăi jiăo |
813 |
Đèn đường |
路灯
|
lù dēng |
814 |
Đèn giao thông |
交通指示灯
|
jiāo tōng zhĭ shì dēng |
815 |
Khách bộ hành |
行人
|
xíng rén |
816 |
Lối băng qua đường |
人行横道
|
rén xíng héng dào |
817 |
Vỉa hè |
人行道
|
rén xíng dào |
818 |
Cột thu phí đỗ xe |
停车收费表
|
tíng chē shōu fèi biăo |
819 |
Giao thông |
交通
|
jiāo tōng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung
|
821 |
Mở cửa |
营业
|
yíng yè |
822 |
Đóng cửa |
关门
|
guān mén |
823 |
Đóng cửa vào buổi trưa |
午休
|
wǔ xiū |
824 |
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
商店几点关门?
|
shāng diàn jī diăn guān mén |
825 |
Tôi đang đi mua sắm |
我去购物
|
wŏ qù gòu wù |
826 |
Khu vực mua sắm chính ở đâu? |
主要的购物区在哪里?
|
zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭ |
827 |
Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm |
我想去购物中心
|
wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīn |
828 |
Bạn có thể giúp tôi không? |
能帮我一下吗?
|
néng bāng wǒ yī xià má |
829 |
Tôi chỉ xem thôi |
我只是看看
|
wŏ zhĭ shì kàn kàn |
830 |
Tôi thích nó |
我喜欢这个
|
wŏ xĭ huan zhè ge |
831 |
Tôi không thích nó |
我不喜欢这个
|
wŏ bù xĭ huan zhè ge |
832 |
Tôi sẽ mua nó |
我买它了
|
wŏ măi tā le |
833 |
Bạn có không? |
你们有 吗?
|
nǐ mén yǒu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung
|
835 |
Tôi có thể mặc thử không? |
我可以试一下这个吗?
|
wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā |
836 |
Phòng thay đồ ở đâu? |
试衣间在哪里?
|
shì yī jiān zài nă lĭ |
837 |
Cỡ rộng |
大码
|
dà mǎ |
838 |
Cỡ vừa |
中码
|
zhōng mǎ |
839 |
Cỡ nhỏ |
小码
|
xiǎo mǎ |
840 |
Tôi mặc cỡ lớn |
我穿大码的
|
wǒ chuān dà mǎ dí |
841 |
Bạn có cỡ lớn hơn không? |
你们有大一码的吗?
|
nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má |
842 |
Bạn có cỡ nhỏ hơn không? |
你们有小一码的吗?
|
nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má |
843 |
Cái này chật quá |
太紧了
|
tài jǐn liǎo |
844 |
Nó rất vừa với tôi |
穿着刚刚好
|
chuān zhuó gāng gāng hǎo |
845 |
Tôi thích cái áo sơ mi này |
我喜欢这件衬衫
|
wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān |
846 |
Bạn có bán áo mưa không? |
你们有雨衣卖吗?
|
nǐ mén yǒu yǔ yī mài má |
847 |
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? |
可以让我看一下那几件衬衫吗?
|
kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má |
848 |
Màu sắc không phù hợp với tôi |
这个颜色不适合我
|
zhè ge yán sè bù shì hé wŏ |
849 |
Bạn có cái này màu khác không? |
你们有同款其他色的吗?
|
nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má |
850 |
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? |
泳衣在哪里?
|
yǒng yī zài nǎ lǐ |
851 |
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? |
我可以看一下那块手表吗?
|
wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung
|
853 |
Nó giá bao nhiêu? |
这个多少钱?
|
zhè ge duō shao qián |
854 |
Nó đắt quá |
太贵了
|
tài guì le |
855 |
Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
你们有便宜些的吗?
|
nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má |
856 |
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không? |
能请您包装成礼品吗?
|
néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má |
857 |
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền |
我想买一条项链
|
wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn |
858 |
Có giảm giá không? |
有打折的吗?
|
yŏu dă zhé de mā |
859 |
Bạn có thể giữ nó cho tôi không? |
你可以帮我先留着吗?
|
nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má |
860 |
Tôi muốn đổi cái này |
我想换一件
|
wǒ xiǎng huàn yī jiàn |
861 |
Tôi có thể trả lại nó không? |
我可以退货吗?
|
wǒ kě yǐ tuì huò má |
862 |
Bị lỗi |
有瑕疵
|
yǒu xiá cī |
863 |
Bị vỡ |
坏了的
|
huài le de |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung
|
865 |
Chai |
瓶子
|
píng zi |
866 |
Cái lọ |
广口瓶
|
guăng kŏu píng |
867 |
Lon |
罐头
|
guàn tou |
868 |
Cái thùng |
盒子
|
hé zi |
869 |
Túi |
包
|
bāo |
870 |
Kẹo |
糖
|
táng |
871 |
Sôcôla |
巧克力
|
qiăo kè lì |
872 |
Kẹo cao su |
口香糖
|
kŏu xiāng táng |
873 |
Đồ gia vị |
调味品
|
tiáo wèi pĭn |
874 |
Mù tạc |
芥末酱
|
jiè mo jiàng |
875 |
Sốt cà chua |
番茄酱
|
fān qié jiàng |
876 |
Sốt ma-don-ne |
蛋黄酱
|
dàn huáng jiàng |
877 |
Dầu |
油
|
yóu |
878 |
Giấm |
醋
|
cù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung
|
880 |
Danh sách mua sắm |
购物清单
|
gòu wù qīng dān |
881 |
Đường |
糖
|
táng |
882 |
Bột |
面粉
|
miàn fĕn |
883 |
Mật ong |
蜂蜜
|
fēng mì |
884 |
Mứt |
果酱
|
guŏ jiàng |
885 |
Cơm |
大米
|
dà mǐ |
886 |
Mì |
面条
|
miàn tiáo |
887 |
Ngũ cốc |
麦片
|
mài piàn |
888 |
Bắp rang |
爆米花
|
bào mĭ huā |
889 |
Yến mạch |
燕麦
|
yàn mài |
890 |
Lúa mì |
小麦粉
|
xiǎo mài fěn |
891 |
Thức ăn đông lạnh |
速冻食品
|
sù dòng shí pǐn |
892 |
Trái cây |
水果
|
shuĭ guŏ |
893 |
Rau |
蔬菜
|
shū cài |
894 |
Sản phẩm từ sữa |
乳制品
|
rŭ zhì pĭn |
895 |
Cửa hàng tạp hóa mở cửa |
杂货店开着门
|
zá huò diàn kāi zhuó mén |
896 |
Xe đẩy mua sắm |
购物车
|
gòu wù chē |
897 |
Giỏ hàng |
购物篮
|
gòu wù lán |
898 |
Ở lối nào? |
在哪条通道?
|
zài nă tiáo tōng dào |
899 |
Bạn có gạo không? |
你们有大米卖吗?
|
nǐ mén yǒu dà mǐ mài má |
900 |
Nước ở đâu? |
水在哪里?
|
shuĭ zài nă lĭ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung
|
902 |
Anh đào |
樱桃
|
yīng táo |
903 |
Quả mâm xôi |
覆盆子
|
fù pén zǐ |
904 |
Quả việt quất |
蓝莓
|
lán méi |
905 |
Dâu |
草莓
|
căo méi |
906 |
Chanh |
柠檬
|
níng méng |
907 |
Quả chanh tây |
酸橙
|
suān chéng |
908 |
Táo |
苹果
|
píng guŏ |
909 |
Cam |
橘子
|
jú zi |
910 |
Lê |
梨
|
lí |
911 |
Chuối |
香蕉
|
xiāng jiāo |
912 |
Nho |
葡萄
|
pú tao |
913 |
Bưởi |
西柚
|
xī yòu |
914 |
Dưa hấu |
西瓜
|
xī guā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung
|
916 |
Trái Thơm |
菠萝
|
bō luó |
917 |
Mận |
李子
|
lĭ zi |
918 |
Đào |
桃子
|
táo zi |
919 |
Xoài |
芒果
|
máng guŏ |
920 |
Mơ |
杏
|
xìng |
921 |
Quả lựu |
石榴
|
shí liu |
922 |
Quả hồng |
柿子
|
shì zi |
923 |
Trái kiwi |
猕猴桃
|
mí hóu táo |
924 |
Trái vải |
荔枝
|
lì zhī |
925 |
Nhãn |
龙眼
|
lóng yǎn |
926 |
Quả mướp đắng |
苦瓜
|
kŭ guā |
927 |
Quả chanh dây |
百香果
|
bǎi xiāng guǒ |
928 |
Quả bơ |
牛油果
|
niú yóu guǒ |
929 |
Dừa |
椰子
|
yē zi |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung
|
931 |
Cần tây |
芹菜
|
qín cài |
932 |
Cà tím |
茄子
|
qié zi |
933 |
Bí ngòi |
西葫芦
|
xī hú lú |
934 |
Hành tây |
洋葱
|
yáng cōng |
935 |
Rau bina |
菠菜
|
bō cài |
936 |
Xà lách |
沙拉
|
shā lā |
937 |
Đậu xanh |
豆角
|
dòu jiǎo |
938 |
Dưa chuột |
黄瓜
|
huáng guā |
939 |
Củ cải |
小萝卜
|
xiǎo luó bǔ |
940 |
Bắp cải |
卷心菜
|
juàn xīn cài |
941 |
Nấm |
蘑菇
|
mó gu |
942 |
Rau diếp |
生菜
|
shēng cài |
943 |
Ngô |
玉米
|
yù mĭ |
944 |
Khoai tây |
土豆
|
tŭ dòu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung
|
946 |
Cà chua |
番茄
|
fān qié |
947 |
Cà rốt |
胡萝卜
|
hú luó bo |
948 |
Cây chuối lá |
大蕉
|
dà jiāo |
949 |
Đậu |
豆子
|
dòu zǐ |
950 |
Tỏi tây |
韭菜
|
jiŭ cài |
951 |
Ngó sen |
莲藕
|
lián ŏu |
952 |
Măng |
笋
|
sŭn |
953 |
A-ti-sô |
洋蓟
|
yáng jì |
954 |
Măng tây |
芦笋
|
lú sǔn |
955 |
bắp cải Brucxen |
芽甘蓝
|
yá gān lán |
956 |
Bông súp-lơ |
西兰花
|
xī lán huā |
957 |
Đậu Hà Lan |
豌豆
|
wān dòu |
958 |
Bông cải |
花椰菜
|
huā yē cài |
959 |
Ớt đỏ |
辣椒
|
là jiāo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung
|
961 |
Muối |
盐
|
yán |
962 |
Hạt tiêu |
胡椒
|
hú jiāo |
963 |
Quả carum |
葛缕子
|
gé l锟斤拷 zǐ |
964 |
Tỏi |
大蒜
|
dà suàn |
965 |
Húng quế |
罗勒
|
luó lè |
966 |
Rau mùi |
香菜
|
xiāngcài |
967 |
Thì là |
茴香
|
huí xiāng |
968 |
lá kinh giới |
墨角兰
|
mò jiǎo lán |
969 |
Rau kinh giới |
牛至
|
niú zhì |
970 |
Mùi tây |
欧芹
|
ōu qín |
971 |
Lá hương thảo |
迷迭香
|
mí dié xiāng |
972 |
Ngải đắng |
鼠尾草
|
shǔ wěi cǎo |
973 |
Húng tây |
百里香
|
bǎi lǐ xiāng |
974 |
Hạt nhục đậu khấu |
肉豆蔻
|
ròu dòu kòu |
975 |
Ớt cựa gà |
红辣椒粉
|
hóng là jiāo fěn |
976 |
Ớt Cayenne |
卡宴辣椒粉
|
qiǎ yàn là jiāo fěn |
977 |
Gừng |
生姜
|
shēng jiāng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung
|
979 |
Sữa |
牛奶
|
niú năi |
980 |
Kem |
冰淇淋
|
bīng qí lín |
981 |
Bơ |
黄油
|
huáng yóu |
982 |
Phô-mai |
奶酪
|
năi lào |
983 |
Phô-mai tươi |
白干酪
|
bái gān lào |
984 |
Kem |
奶油
|
năi yóu |
985 |
Kem chua |
酸奶油
|
suān nǎi yóu |
986 |
Sữa chua |
酸奶
|
suān năi |
987 |
Trứng |
鸡蛋
|
jī dàn |
988 |
Kem tươi |
打发淡奶油
|
dǎ fā dàn nǎi yóu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung
|
990 |
Thịt bò |
牛肉
|
niú ròu |
991 |
Bê |
小牛肉
|
xiăo niú ròu |
992 |
Giăm bông |
火腿
|
huŏ tuĭ |
993 |
Thịt gà |
鸡肉
|
jī ròu |
994 |
Gà tây |
火鸡肉
|
huŏ jī ròu |
995 |
Vịt |
鸭肉
|
yā ròu |
996 |
Thịt lợn muối xông khói |
培根
|
péi gēn |
997 |
Thịt heo |
猪肉
|
zhū ròu |
998 |
Thịt bò thăn |
菲力牛排
|
fēi lì niú pái |
999 |
Xúc xích |
香肠
|
xiāng cháng |
1000 |
Sườn cừu |
带骨羊排
|
dài gǔ yáng pái |
1001 |
Sườn lợn |
带骨猪排
|
dài gǔ zhū pái |
1002 |
Thịt |
肉
|
ròu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung
|
1004 |
Cá |
鱼
|
yú |
1005 |
Động vật có vỏ |
贝类
|
bèi lèi |
1006 |
Cá vược |
鲈鱼
|
lú yú |
1007 |
Cá hồi |
三文鱼
|
sān wén yú |
1008 |
Tôm hùm |
龙虾
|
lóng xiā |
1009 |
Thịt cua |
螃蟹
|
páng xiè |
1010 |
Con trai |
贻贝
|
yí bèi |
1011 |
Con hàu |
牡蛎
|
mŭ lì |
1012 |
Cá tuyết |
鳕鱼
|
xuĕ yú |
1013 |
Con nghêu |
蛤蜊
|
gé lí |
1014 |
Tôm |
虾
|
xiā |
1015 |
Cá ngừ |
金枪鱼
|
jīn qiāng yú |
1016 |
Cá hồi biển |
鳟鱼
|
zūn yú |
1017 |
Cá bơn |
龙利鱼
|
lóng lì yú |
1018 |
Thịt cá mập |
鲨鱼
|
shā yú |
1019 |
Thịt Cá chép |
鲤鱼
|
lǐ yú |
1020 |
Thịt Cá rô phi |
罗非鱼
|
luó fēi yú |
1021 |
Thịt Lươn |
鳗鱼
|
mán yú |
1022 |
Thịt cá trê |
鲶鱼
|
nián yú |
1023 |
Thịt cá kiếm |
剑鱼
|
jiàn yú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung
|
1025 |
Tiệm bánh |
面包房
|
miàn bāo fáng |
1026 |
Bánh mì que |
法式长棍面包
|
Fă shì cháng gùn miàn bāo |
1027 |
Bánh rán vòng |
甜甜圈
|
tián tián quān |
1028 |
Bánh quy |
曲奇饼干
|
qū jī bĭng gān |
1029 |
Bánh mì ổ |
餐包
|
cān bāo |
1030 |
Món tráng miệng |
甜品
|
tián pĭn |
1031 |
Bánh kem |
蛋糕
|
dàn gāo |
1032 |
Bánh mì |
面包
|
miàn bāo |
1033 |
Bánh |
馅饼派
|
xiàn bǐng pài |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung
|
1035 |
Cà phê |
咖啡
|
kā fēi |
1036 |
Trà |
茶
|
chá |
1037 |
Đồ uống có bọt |
汽水
|
qì shuĭ |
1038 |
Nước |
水
|
shuĭ |
1039 |
Nước chanh |
柠檬汁
|
níng méng zhī |
1040 |
Nước ép |
果汁
|
guǒ zhī |
1041 |
Nước cam |
橙汁
|
chéng zhī |
1042 |
Vui lòng cho tôi 1 ly nước |
请给我一杯水
|
qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭ |
1043 |
Với đá |
要加冰
|
yào jiā bīng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung
|
1045 |
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người |
我们一共四个人用餐
|
wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cān |
1046 |
Tôi muốn đặt bàn cho hai người |
我想预定两人位
|
wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèi |
1047 |
Tôi có thể xem thực đơn không? |
我可以看一下菜单吗?
|
wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān mā |
1048 |
Bạn giới thiệu món nào? |
有推荐菜吗?
|
yǒu tuī jiàn cài má |
1049 |
Món này gồm những gì? |
包括些什么?
|
bāo kuò xiē shén me |
1050 |
Nó có kèm rau trộn không? |
包括沙拉吗?
|
bāo kuò shā lā mā |
1051 |
Món canh hôm nay là gì? |
今天的汤是什么?
|
jīn tiān de tāng shì shén me |
1052 |
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
今天的特色菜是什么?
|
jīn tiān dí tè sè cài shì shí me |
1053 |
Ông muốn ăn gì? |
你想吃点什么?
|
nĭ xiăng chī diăn shén me |
1054 |
Món tráng miệng trong ngày |
今天的甜点
|
jīn tiān de tián diăn |
1055 |
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương |
我想尝尝当地的菜
|
wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de cài |
1056 |
Bạn có loại thịt nào? |
你们有什么肉菜?
|
nǐ mén yǒu shí me ròu cài |
1057 |
Tôi cần một cái khăn ăn |
我需要一条餐巾
|
wŏ xū yào yī tiáo cān jīn |
1058 |
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không? |
可以给我加点水吗?
|
kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ má |
1059 |
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? |
能把盐递给我吗?
|
néng bǎ yán dì gěi wǒ má |
1060 |
Anh có thể mang cho tôi trái cây không? |
能帮我拿点水果吗?
|
néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ má |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung
|
1062 |
Bánh mì kẹp xúc xích |
热狗
|
rè gŏu |
1063 |
Bánh mì kẹp thịt |
汉堡包
|
hàn băo bāo |
1064 |
Bò bít tết |
牛排
|
niú pái |
1065 |
Bánh xăng-uých |
三明治
|
sān míng zhì |
1066 |
Khoai tây chiên |
炸薯条
|
zhá shŭ tiáo |
1067 |
Mỳ ý |
意大利面
|
yì dà lì miàn |
1068 |
Bánh bao |
饺子
|
jiăo zi |
1069 |
Bánh pizza |
披萨
|
pī sà |
1070 |
Tôi đói |
我饿了
|
wǒ è liǎo |
1071 |
Thêm 1 ít |
多一点
|
duō yī diǎn |
1072 |
Thêm |
更多的
|
gèng duō de |
1073 |
Một phần |
一份
|
yī fèn |
1074 |
Một chút |
小份
|
xiǎo fèn |
1075 |
Quá nhiều |
太多了
|
tài duō liǎo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung
|
1077 |
Món này chuẩn bị như thế nào? |
这道菜要怎么做?
|
zhè dào cài yào zěn me zuò |
1078 |
Nướng lò |
烘焙的
|
hōng bèi dí |
1079 |
Nướng vỉ |
烧烤的
|
shāo kǎo dí |
1080 |
Quay |
烘烤的
|
hōng kǎo dí |
1081 |
Chiên |
油炸的
|
yóu zhá de |
1082 |
Xào |
炒的
|
chăo de |
1083 |
Nướng |
烤的
|
kăo de |
1084 |
Hấp |
蒸的
|
zhēng de |
1085 |
Xắt nhỏ |
切碎的
|
qiē suì de |
1086 |
Thịt còn sống |
肉是生的
|
ròu shì shēng de |
1087 |
Tôi muốn nó tái |
我喜欢三分熟的
|
wǒ xǐ huān sān fēn shú dí |
1088 |
Tôi muốn nó chín vừa |
我喜欢五分熟的
|
wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí |
1089 |
Chín kỹ |
全书的
|
quán shū dí |
1090 |
Nó cần thêm muối |
多放点盐
|
duō fàng diăn yán |
1091 |
Cá có tươi không? |
鱼是新鲜的吗?
|
yú shì xīn xiān de mā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung
|
1093 |
Tôi đang ăn kiêng |
我正在节食
|
wŏ zhèng zài jié shí |
1094 |
Tôi là người ăn chay |
我是素食主义者
|
wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ |
1095 |
Tôi không ăn thịt |
我不吃肉
|
wŏ bù chī ròu |
1096 |
Tôi dị ứng với các loại hạt |
我对坚果过敏
|
wŏ duì jiān guŏ guò mĭn |
1097 |
Tôi không ăn được gluten |
我吃不了含麸质的食物
|
wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù |
1098 |
Tôi không thể ăn đường |
我吃不了糖
|
wǒ chī bù liǎo táng |
1099 |
Tôi không được phép ăn đường |
我不能吃糖
|
wǒ bù néng chī táng |
1100 |
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau |
我对不同的食物过敏
|
wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn |
1101 |
Thành phần của nó gồm những gì? |
这里面都有哪些配料?
|
zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 76 - Chủ đề Thức ăn thế nào?: Từ vựng tiếng Trung
|
1103 |
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không? |
我可以见一下经理吗?
|
wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ má |
1104 |
Món kia ngon thật |
太美味了
|
tài měi wèi liǎo |
1105 |
Chúng có ngọt không? |
这些是甜的吗?
|
zhè xiē shì tián de mā |
1106 |
Thức ăn bị nguội |
菜是凉的
|
cài shì liáng dí |
1107 |
Nó có cay không? |
这道菜辣吗?
|
zhè dào cài là má |
1108 |
Nó bị nguội |
这道菜是凉的
|
zhè dào cài shì liáng dí |
1109 |
Món này bị cháy |
这道菜烧焦了
|
zhè dào cài shāo jiāo liǎo |
1110 |
Cái này bẩn quá |
这是脏的
|
zhè shì zàng dí |
1111 |
Chua |
酸的
|
suān dí |
1112 |
Tôi không muốn tiêu |
我不要胡椒
|
wǒ bù yào hú jiāo |
1113 |
Tôi không thích đậu |
我不喜欢豆类食品
|
wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭn |
1114 |
Tôi thích cần tây |
我喜欢芹菜
|
wŏ xĭ huan qín cài |
1115 |
Tôi không thích tỏi |
我不喜欢大蒜
|
wŏ bù xĭ huan dà suàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 77 - Chủ đề Thanh toán hóa đơn: Từ vựng tiếng Trung
|
1117 |
Mua |
买
|
măi |
1118 |
Thanh toán |
付钱
|
fù qián |
1119 |
Hóa đơn |
账单
|
zhàng dān |
1120 |
Tiền boa |
小费
|
xiăo fèi |
1121 |
Biên lai |
收据
|
shōu jù |
1122 |
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
我可以用信用卡结账吗?
|
wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng mā |
1123 |
Vui lòng cho xin hóa đơn |
请结账
|
qǐng jié zhàng |
1124 |
Ông có thẻ tín dụng khác không? |
您有其他信用卡吗?
|
nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ má |
1125 |
Tôi cần biên lai |
我需要一个收据
|
wŏ xū yào yī gè shōu jù |
1126 |
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
你们接受信用卡吗?
|
nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ má |
1127 |
Tôi thiếu bạn bao nhiêu? |
我欠你多少钱?
|
wǒ qiàn nǐ duō shǎo qián |
1128 |
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt |
我准备付现金
|
wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīn |
1129 |
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt |
感谢你们周到的服务
|
gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 78 - Chủ đề Vận chuyển: Từ vựng tiếng Trung
|
1131 |
Giao thông |
交通运输
|
jiāo tōng yùn shū |
1132 |
Trực thăng |
直升飞机
|
zhí shēng fēi jī |
1133 |
Máy bay |
飞机
|
fēi jī |
1134 |
Xe lửa |
火车
|
huŏ chē |
1135 |
Con thuyền |
船
|
chuán |
1136 |
Xe đạp |
自行车
|
zì xíng chē |
1137 |
Xe tải |
卡车
|
kă chē |
1138 |
Xe hơi |
汽车
|
qì chē |
1139 |
Xe buýt |
公共汽车
|
gōng gòng qì chē |
1140 |
Xe điện |
电车
|
diàn chē |
1141 |
Xe máy |
摩托车
|
mó tuō chē |
1142 |
Xe tay ga |
小型摩托车
|
xiǎo xíng mó tuō chē |
1143 |
Chiếc phà |
渡轮
|
dù lún |
1144 |
Xe taxi |
出租车
|
chū zū chē |
1145 |
Xe điện ngầm |
地铁
|
dì tiě |
1146 |
Xe cứu thương |
救护车
|
jiù hù chē |
1147 |
Xe cứu hỏa |
消防车
|
xiāo fáng chē |
1148 |
Xe cảnh sát |
警车
|
jǐng chē |
1149 |
Máy kéo |
拖拉机
|
tuō lā jī |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 79 - Chủ đề Phương hướng: Từ vựng tiếng Trung
|
1151 |
Ở đây |
这里
|
zhè lĭ |
1152 |
Ở đằng kia |
那里
|
nà li |
1153 |
Bên trái |
向左
|
xiàng zuǒ |
1154 |
Bên phải |
向右
|
xiàng yòu |
1155 |
Bắc |
北
|
běi |
1156 |
Tây |
西
|
xī |
1157 |
Nam |
南
|
nán |
1158 |
Đông |
东
|
dōng |
1159 |
Bên phải |
在…的右边
|
zài … dí yòu biān |
1160 |
Bên trái |
在…的左边
|
zài … dí zuǒ biān |
1161 |
Ngay phía trước |
笔直往前走
|
bǐ zhí wǎng qián zǒu |
1162 |
Ở hướng nào? |
朝哪个方向?
|
cháo nă ge fāng xiàng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 80 - Chủ đề Hỏi đường đi: Từ vựng tiếng Trung
|
1164 |
Ở phía trước của |
在…前面
|
zài … qián miàn |
1165 |
Ở phía sau của |
在…后面
|
zài … hòu miàn |
1166 |
Mời vào |
请进
|
qǐng jìn |
1167 |
Ngồi xuống |
请坐
|
qĭng zuò |
1168 |
Đợi ở đây |
请在此处稍等
|
qǐng zài cǐ chǔ shāo děng |
1169 |
Xin chờ một lát |
就一会儿
|
jiù yī huì ér |
1170 |
Hãy theo tôi |
跟我来
|
gēn wǒ lái |
1171 |
Cô ấy sẽ giúp bạn |
她会帮助你的
|
tā huì bāng zhù nĭ de |
1172 |
Vui lòng đến với tôi |
请跟我来
|
qĭng gēn wŏ lái |
1173 |
Đến đây |
过来
|
guò lái |
1174 |
Hãy chỉ cho tôi |
给我看看
|
gěi wǒ kàn kàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 81 - Chủ đề Chỉ dẫn đường đi: Từ vựng tiếng Trung
|
1176 |
Dưới lầu |
楼下
|
lóu xià |
1177 |
Trên lầu |
楼上
|
lóu shàng |
1178 |
Dọc theo bức tường |
沿着墙
|
yán zhe qiáng |
1179 |
Quanh góc |
在拐角处
|
zài guăi jiăo chŭ |
1180 |
Trên bàn |
在桌子上
|
zài zhuō zǐ shàng |
1181 |
Dưới sảnh |
在大厅
|
zài dà tīng |
1182 |
Cánh cửa đầu tiên bên phải |
右边第一个门
|
yòu bian dì yī gè mén |
1183 |
Cửa thứ hai bên trái |
左边的第二个门
|
zuŏ biān de dì èr gè mén |
1184 |
Có thang máy không? |
有电梯吗?
|
yŏu diàn tī mā |
1185 |
Cầu thang ở đâu? |
楼梯在哪里?
|
lóu tī zài nă lĭ |
1186 |
Rẽ trái ở góc đường |
在拐角处向左拐
|
zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăi |
1187 |
Rẽ phải ở đèn thứ tư |
在第四个灯处右转
|
zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuăn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 82 - Chủ đề Vòng quanh thị trấn: Từ vựng tiếng Trung
|
1189 |
Lối ra |
出口
|
chū kŏu |
1190 |
Lối vào |
入口
|
rù kŏu |
1191 |
WC ở đâu? |
洗手间在哪里?
|
xĭ shŏu jiān zài nă lĭ |
1192 |
Trạm xe buýt ở đâu |
公交站在哪里?
|
gōng jiāo zhàn zài nă lĭ |
1193 |
Trạm tiếp theo là gì? |
下一站是哪里?
|
xià yī zhàn shì nă lĭ |
1194 |
Đây có phải là trạm của tôi không? |
我到站了吗?
|
wǒ dào zhàn liǎo má |
1195 |
Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây |
打扰一下,我需要在这里下车
|
dă răo yī xià wŏ xū yào zài zhè lĭ xià chē |
1196 |
Bảo tàng ở đâu? |
博物馆在哪里?
|
bó wù guăn zài nă lĭ |
1197 |
Có phí vào cửa không? |
需要门票吗?
|
xū yào mén piào má |
1198 |
Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu? |
我可以在哪里找到药店?
|
wŏ kĕ yĭ zài nă lĭ zhăo dào yào diàn |
1199 |
Ở đâu có nhà hàng ngon? |
哪里有好吃的餐厅?
|
nǎ lǐ yǒu hǎo chī dí cān tīng |
1200 |
Có hiệu thuốc nào gần đây không? |
附近有药店吗?
|
fù jìn yǒu yào diàn má |
1201 |
Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh? |
你们有英语杂志卖吗?
|
nǐ mén yǒu yīng yǔ zá zhì mài má |
1202 |
Mấy giờ phim bắt đầu? |
电影什么时间开始?
|
diàn yĭng shén me shí jiān kāi shĭ |
1203 |
Tôi muốn mua bốn vé |
请给我四张票
|
qĭng gĕi wŏ sì zhāng piào |
1204 |
Bộ phim bằng tiếng Anh phải không? |
电影是英文的吗?
|
diàn yĭng shì Yīng wén de mā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 83 - Chủ đề Mô tả thời gian: Từ vựng tiếng Trung
|
1206 |
Buổi sáng |
上午
|
shàng wǔ |
1207 |
Buổi chiều |
下午
|
xià wǔ |
1208 |
Buổi tối |
傍晚
|
bàng wǎn |
1209 |
Ban đêm |
夜晚
|
yè wǎn |
1210 |
Nửa đêm |
午夜
|
wŭ yè |
1211 |
Tối nay |
今晚
|
jīn wăn |
1212 |
Tối hôm qua |
昨晚
|
zuó wăn |
1213 |
Hôm nay |
今天
|
jīn tiān |
1214 |
Ngày mai |
明天
|
míng tiān |
1215 |
Hôm qua |
昨天
|
zuó tiān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 84 - Chủ đề Từ vựng về thời gian: Từ vựng tiếng Trung
|
1217 |
Sau đó |
后来
|
hòu lái |
1218 |
sớm |
很快
|
hĕn kuài |
1219 |
Trước |
之前
|
zhī qián |
1220 |
Sớm |
早
|
zăo |
1221 |
Trễ |
晚
|
wăn |
1222 |
Sau |
稍后
|
shāo hòu |
1223 |
Không bao giờ |
从不
|
cóng bù |
1224 |
Bây giờ |
现在
|
xiàn zài |
1225 |
Một khi |
一次
|
yī cì |
1226 |
Nhiều lần |
很多次
|
hĕn duō cì |
1227 |
thỉnh thoảng |
有时候
|
yŏu shí hou |
1228 |
Luôn luôn |
总是
|
zŏng shì |
1229 |
Mấy giờ rồi? |
几点了?
|
jĭ diăn le |
1230 |
Vào mấy giờ? |
在几点?
|
zài jī diǎn |
1231 |
Trong bao lâu? |
多久?
|
duō jiŭ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 85 - Chủ đề Ngày và giờ: Từ vựng tiếng Trung
|
1233 |
Sáng mai |
明天早上
|
míng tiān zăo shang |
1234 |
Ngày hôm kia |
前天
|
qián tiān |
1235 |
Ngày mốt |
后天
|
hòu tiān |
1236 |
Tuần tới |
下个礼拜
|
xià gè lĭ bài |
1237 |
Tuần trước |
上个礼拜
|
shàng gè lĭ bài |
1238 |
Tháng tới |
下个月
|
xià gè yuè |
1239 |
Tháng trước |
上个月
|
shàng gè yuè |
1240 |
Năm tới |
明年
|
míng nián |
1241 |
Năm ngoái |
去年
|
qù nián |
1242 |
Thứ mấy? |
星期几?
|
xīng qī jī |
1243 |
Tháng mấy? |
几月?
|
jī yuè |
1244 |
Hôm nay là thứ mấy? |
今天是星期几?
|
jīn tiān shì xīng qī jī |
1245 |
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một |
今天是11月21日
|
jīn tiān shì 11 yuè 21 rì |
1246 |
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ |
八点叫我起床
|
bā diǎn jiào wǒ qǐ chuáng |
1247 |
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? |
你的预约是几点?
|
nǐ dí yù yuē shì jī diǎn |
1248 |
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không? |
我们可以明天聊一下这件事吗?
|
wǒ mén kě yǐ míng tiān liáo yī xià zhè jiàn shì má |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 86 - Chủ đề Bộ phận cơ thể: Từ vựng tiếng Trung
|
1250 |
Bộ phận cơ thể |
身体部位
|
shēn tĭ bù wèi |
1251 |
Đầu |
头
|
tóu |
1252 |
Tóc |
头发
|
tóu fa |
1253 |
Mặt |
脸
|
liăn |
1254 |
Trán |
额头
|
é tóu |
1255 |
Lông mày |
眉毛
|
méi mao |
1256 |
Mắt |
眼睛
|
yăn jing |
1257 |
Lông mi |
睫毛
|
jié máo |
1258 |
Tai |
耳朵
|
ĕr duo |
1259 |
Mũi |
鼻子
|
bí zi |
1260 |
Má |
面颊
|
miàn jiá |
1261 |
Miệng |
嘴巴
|
zuĭ bā |
1262 |
Răng |
牙齿
|
yá chĭ |
1263 |
Lưỡi |
舌头
|
shé tóu |
1264 |
Môi |
嘴唇
|
zuĭ chún |
1265 |
Hàm |
下颚
|
xià è |
1266 |
Cằm |
下巴
|
xià ba |
1267 |
Cổ |
脖子
|
bó zi |
1268 |
Cổ họng |
喉咙
|
hóu lóng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 87 - Chủ đề Giải phẫu học: Từ vựng tiếng Trung
|
1270 |
Bán thân |
躯干
|
qū gàn |
1271 |
Vai |
肩膀
|
jiān băng |
1272 |
Ngực |
胸
|
xiōng |
1273 |
Lưng |
背
|
bèi |
1274 |
Eo |
腰
|
yāo |
1275 |
Cánh tay |
手臂
|
shǒu bì |
1276 |
Khuỷu tay |
肘部
|
zhŏu bù |
1277 |
Cẳng tay |
前臂
|
qián bì |
1278 |
Cổ tay |
手腕
|
shŏu wàn |
1279 |
Bàn tay |
手
|
shŏu |
1280 |
Ngón tay |
手指
|
shŏu zhĭ |
1281 |
Ngón cái |
大拇指
|
dà mŭ zhĭ |
1282 |
Móng tay |
指甲
|
zhī jia |
1283 |
Mông |
臀部
|
tún bù |
1284 |
Hông |
胯部
|
kuà bù |
1285 |
Chân |
腿
|
tuĭ |
1286 |
Đùi |
大腿
|
dà tuĭ |
1287 |
Đầu gối |
膝盖
|
xī gài |
1288 |
Mắt cá chân |
脚踝
|
jiăo huái |
1289 |
Bắp chân |
小腿
|
xiǎo tuǐ |
1290 |
Bàn chân |
脚
|
jiăo |
1291 |
Gót chân |
脚后跟
|
jiăo hòu gēn |
1292 |
Ngón chân |
脚趾
|
jiăo zhĭ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 88 - Chủ đề Các cơ quan nội tạng: Từ vựng tiếng Trung
|
1294 |
Làn da |
皮肤
|
pí fū |
1295 |
Amiđan |
扁桃体
|
biǎn táo tǐ |
1296 |
Lá gan |
肝脏
|
gān zàng |
1297 |
Quả tim |
心脏
|
xīn zàng |
1298 |
Quả thận |
肾脏
|
shèn zàng |
1299 |
Bụng |
胃
|
wèi |
1300 |
Dây thần kinh |
神经
|
shén jīng |
1301 |
Ruột |
肠
|
cháng |
1302 |
bàng quang |
膀胱
|
bǎng guāng |
1303 |
Tủy sống |
脊髓
|
jǐ suǐ |
1304 |
Động mạch |
动脉
|
dòng mài |
1305 |
Tĩnh mạch |
静脉
|
jìng mài |
1306 |
Xương |
骨头
|
gǔ tóu |
1307 |
Xương sườn |
肋骨
|
lèi gǔ |
1308 |
Gân |
肌腱
|
jī jiàn |
1309 |
Phổi |
肺
|
fèi |
1310 |
Cơ bắp |
肌肉
|
jī ròu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 89 - Chủ đề Vật tư y tế: Từ vựng tiếng Trung
|
1312 |
Đai quấn nóng |
加热垫
|
jiā rè diàn |
1313 |
Túi đá chườm |
冰袋
|
bīng dài |
1314 |
băng đeo |
吊带
|
diào dài |
1315 |
Nhiệt kế |
温度计
|
wēn dù jì |
1316 |
Băng gạc |
纱布
|
shā bù |
1317 |
Ống dò niệu quản |
导管
|
dǎo guǎn |
1318 |
Tăm bông |
棉签
|
mián qiān |
1319 |
Ống tiêm |
注射器
|
zhù shè qì |
1320 |
Khẩu trang |
口罩
|
kǒu zhào |
1321 |
Găng tay y tế |
医用手套
|
yī yòng shǒu tào |
1322 |
Nạng |
拐杖
|
guǎi zhàng |
1323 |
Xe lăn |
轮椅
|
lún yǐ |
1324 |
Băng bó |
绷带
|
bēng dài |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 90 - Chủ đề Phòng y tế: Từ vựng tiếng Trung
|
1326 |
Tôi cần phải đi khám bác sĩ |
我需要看医生
|
wŏ xū yào kān yī shēng |
1327 |
Bác sĩ có trong văn phòng không? |
医生出诊吗?
|
yī shēng chū zhěn má |
1328 |
Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không? |
请你叫个医生好吗?
|
qĭng nĭ jiào gè yī shēng hăo mā |
1329 |
Khi nào bác sĩ sẽ đến? |
医生什么时候来?
|
yī shēng shén me shí hou lái |
1330 |
Cô là ý tá phải không? |
你是护士(女)吗?
|
nǐ shì hù shì ( n锟斤拷 ) má ? |
1331 |
Tôi không biết tôi bị làm sao |
我不知道自己得了什么病
|
wǒ bù zhī dào zì jǐ dé liǎo shí me bìng |
1332 |
Tôi bị mất kính |
我的眼镜掉了
|
wǒ dí yǎn jìng diào liǎo |
1333 |
Bạn có thể thay chúng ngay được không? |
可以帮我重新配一副吗?
|
kě yǐ bāng wǒ zhòng xīn pèi yī fù má |
1334 |
Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không? |
需要开处方吗?
|
xū yào kāi chǔ fāng má |
1335 |
Bạn có đang dùng thuốc gì không? |
你有服用什么药吗?
|
nĭ yŏu fú yòng shén me yào mā |
1336 |
Có, thuốc tim mạch |
有,治疗心脏的药
|
yǒu , zhì liáo xīn zàng dí yào |
1337 |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
感谢你的帮助
|
găn xiè nĭ de bāng zhù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 91 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị ốm: Từ vựng tiếng Trung
|
1339 |
Tôi cảm thấy không được khỏe |
我觉得不太舒服
|
wǒ jué dé bù tài shū fú |
1340 |
Tôi bị bệnh |
我病了
|
wŏ bìng le |
1341 |
Tôi bị đau dạ dày |
我胃疼
|
wŏ wèi téng |
1342 |
Tôi bị đau đầu |
我头疼
|
wŏ tóu téng |
1343 |
Tôi cảm thấy buồn nôn |
我觉得恶心
|
wŏ jué de ĕ xīn |
1344 |
Tôi bị dị ứng |
我有过敏
|
wǒ yǒu guò mǐn |
1345 |
Tôi bị tiêu chảy |
我拉肚子
|
wŏ lā dù zi |
1346 |
Tôi chóng mặt |
我有点晕
|
wŏ yŏu diăn yūn |
1347 |
Tôi mắc chứng đau nửa đầu |
我偏头痛
|
wŏ piān tóu tòng |
1348 |
Tôi đã bị sốt từ hôm qua |
我从昨天开始发烧的
|
wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo de |
1349 |
Tôi cần thuốc để giảm đau |
我需要止痛药
|
wǒ xū yào zhǐ tòng yào |
1350 |
Tôi không bị huyết áp cao |
我没有高血压
|
wŏ méi yŏu gāo xuè yā |
1351 |
Tôi đang mang thai |
我怀孕了
|
wŏ huái yùn le |
1352 |
Tôi bị phát ban |
我长皮疹了
|
wŏ zhăng pí zhĕn le |
1353 |
Nó có nghiêm trọng không? |
很严重吗?
|
hĕn yán zhòng mā |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 92 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị đau: Từ vựng tiếng Trung
|
1355 |
Chân của tôi đau |
我脚疼
|
wŏ jiăo téng |
1356 |
Tôi bị ngã |
我摔倒了
|
wŏ shuāi dăo le |
1357 |
Tôi bị tai nạn |
我发生了点意外
|
wŏ fā shēng le diăn yì wài |
1358 |
Bạn cần băng bột |
你需要打石膏
|
nĭ xū yào dá shí gāo |
1359 |
Bạn có nạng không? |
你有拐杖吗?
|
nĭ yŏu guăi zhàng mā |
1360 |
Bong gân |
扭伤
|
niŭ shāng |
1361 |
Bạn đã bị gãy xương |
你骨头断了
|
nĭ gŭ tou duàn le |
1362 |
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó |
我可能骨折了
|
wǒ kě néng gǔ zhē liǎo |
1363 |
Nằm xuống |
躺下
|
tǎng xià |
1364 |
Tôi cần nằm nghỉ |
我要躺下
|
wǒ yào tǎng xià |
1365 |
Hãy nhìn vết bầm tím này |
这瘀伤不轻啊
|
zhè yū shāng bù qīng ā |
1366 |
Nó đau ở đâu? |
哪里疼?
|
nă lĭ téng |
1367 |
Vết cắt bị nhiễm trùng |
伤口感染了
|
shāng kŏu găn răn le |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 93 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị cảm: Từ vựng tiếng Trung
|
1369 |
Cúm |
流感
|
liú găn |
1370 |
Tôi bị cảm lạnh |
我感冒了
|
wŏ găn mào le |
1371 |
Tôi bị ớn lạnh |
我受了风寒
|
wŏ shòu le fēng hán |
1372 |
Có, tôi bị sốt |
是的,我发烧了
|
shì de wŏ fā shāo le |
1373 |
Cổ họng của tôi đau |
我喉咙疼
|
wǒ hóu lóng téng |
1374 |
Bạn có bị sốt không? |
你发烧了吗?
|
nĭ fā shāo le mā |
1375 |
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh |
我需要一些治疗感冒的药
|
wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yào |
1376 |
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? |
这个状况持续多久了?
|
zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎo |
1377 |
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi |
有3天了
|
yǒu 3 tiān liǎo |
1378 |
Uống 2 viên mỗi ngày |
一天吃两片
|
yī tiān chī liăng piān |
1379 |
Nghỉ ngơi tại giường |
卧床休息
|
wò chuáng xiū xi |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 94 - Chủ đề Sân bay và khởi hành: Từ vựng tiếng Trung
|
1381 |
Sân bay |
机场
|
jī chăng |
1382 |
Chuyến bay |
航班
|
háng bān |
1383 |
Vé |
机票
|
jī piào |
1384 |
Số hiệu chuyến bay |
航班号
|
háng bān háo |
1385 |
Cửa lên máy bay |
登机口
|
dēng jī kǒu |
1386 |
Thẻ lên máy bay |
登机牌
|
dēng jī pái |
1387 |
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi |
我想要一个靠过道的座位
|
wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèi |
1388 |
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
我想要一个靠窗户的座位
|
wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèi |
1389 |
Tại sao máy bay lại bị trễ? |
为什么飞机晚点了?
|
wéi shén me fēi jī wăn diăn le |
1390 |
Đến |
到达
|
dào dá |
1391 |
Khởi hành |
出发
|
chū fā |
1392 |
Nhà ga |
候机楼
|
hòu jī lóu |
1393 |
Tôi đang tìm ga A |
我在找A航站楼
|
wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóu |
1394 |
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế |
B航站楼停靠的都是国际航班
|
B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbān |
1395 |
Anh cần tìm ga nào? |
您要去哪个候机楼?
|
nín yào qù nǎ gè hòu jī lóu |
1396 |
Máy dò kim loại |
金属探测器
|
jīn shŭ tàn cè qì |
1397 |
Máy chụp X-quang |
X光机
|
X guāng jī |
1398 |
Miễn thuế |
免税
|
miăn shuì |
1399 |
Thang máy |
电梯
|
diàn tī |
1400 |
Băng tải bộ |
自动人行道
|
zì dòng rén xíng dào |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 95 - Chủ đề Nhập cảnh và hải quan: Từ vựng tiếng Trung
|
1402 |
Hải quan ở đâu? |
海关在哪里?
|
hăi guān zài nă lĭ |
1403 |
Bộ phận hải quan |
海关
|
hăi guān |
1404 |
Hộ chiếu |
护照
|
hù zhào |
1405 |
Nhập cảnh |
入境
|
rù jìng |
1406 |
Thị thực |
签证
|
qiān zhèng |
1407 |
Anh đang đi đâu? |
你要去哪里?
|
nĭ yāo qù nă lĭ |
1408 |
Mẫu khai nhận dạng |
身份证件
|
shēn fèn zhèng jiàn |
1409 |
Hộ chiếu của tôi đây |
这是我的护照
|
zhè shì wŏ de hù zhào |
1410 |
Ông có cần khai báo gì không? |
你有要申报的物品吗?
|
Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn ma |
1411 |
Có, tôi có vài thứ cần khai báo |
有的,我有要申报的物品
|
Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐn |
1412 |
Không, tôi không có gì cần khai báo |
我没有要申报的物品
|
Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐn |
1413 |
Tôi tới đây công tác |
我是来出差的
|
Wǒ shì lái chūchāi de |
1414 |
Tôi tới đây nghỉ ngơi |
我是来度假的
|
wǒ shì lái dùjià de |
1415 |
Tôi sẽ ở đây một tuần |
我会待上一周
|
wǒ huì dài shàng yī zhōu |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 96 - Chủ đề Du lịch bằng máy bay: Từ vựng tiếng Trung
|
1417 |
Hành lý xách tay |
随身行李
|
suí shēn xíng li |
1418 |
Ngăn hành lý |
行李舱
|
xíng li cāng |
1419 |
Bàn để khay ăn |
小桌板
|
xiǎo zhuō bǎn |
1420 |
Lối đi |
过道
|
guò dào |
1421 |
Hàng ghế |
排
|
pái |
1422 |
Chỗ ngồi |
座位
|
zuò wèi |
1423 |
Tai nghe |
头戴式耳机
|
tóu dài shì ĕr jī |
1424 |
Dây an toàn |
安全带
|
ān quán dài |
1425 |
Độ cao |
海拔
|
hăi bá |
1426 |
Lối thoát hiểm |
紧急出口
|
jĭn jí chū kŏu |
1427 |
Phao cứu sinh |
救生衣
|
jiù shēng yī |
1428 |
Cánh |
机翼
|
jī yì |
1429 |
Đuôi |
机尾
|
jī wĕi |
1430 |
Cất cánh |
起飞
|
qǐ fēi |
1431 |
Hạ cánh |
着陆
|
zhuó lù |
1432 |
Đường băng |
跑道
|
păo dào |
1433 |
Thắt dây an toàn |
请系好安全带
|
qǐng xì hǎo ān quán dài |
1434 |
Cho tôi một cái chăn |
可以给我条毛毯吗?
|
kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn mā |
1435 |
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? |
我们什么时间着陆?
|
wŏ men shén me shí jiān zhuó lù |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 97 - Chủ đề Hạ cánh và hành lý: Từ vựng tiếng Trung
|
1437 |
Chào mừng |
欢迎
|
huān yíng |
1438 |
Va li |
手提箱
|
shŏu tí xiāng |
1439 |
Hành lý |
行李
|
xíng li |
1440 |
Khu vực nhận lại hành lý |
行李提取处
|
xíng lǐ tí qǔ chǔ |
1441 |
Băng chuyền |
传送带
|
chuán sòng dài |
1442 |
Xe đẩy hành lý |
行李车
|
xíng li chē |
1443 |
Vé nhận lại hành lý |
行李托运标签
|
xíng lǐ tuō yùn biāo qiān |
1444 |
Hành lý thất lạc |
行李遗失
|
xíng li yí shī |
1445 |
Bộ phận hành lý thất lạc |
失物招领
|
shī wù zhāo lĭng |
1446 |
Đổi ngoại tệ |
货币兑换
|
huò bì duì huàn |
1447 |
Trạm xe buýt |
公共汽车站
|
gōng gòng qì chē zhàn |
1448 |
Thuê ô tô |
汽车租赁
|
qì chē zū lìn |
1449 |
Anh có bao nhiêu túi? |
你有多少行李?
|
nĭ yŏu duō shăo xíng li |
1450 |
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu? |
我在哪里提取行李?
|
wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐ |
1451 |
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi |
请您帮我拿一下行李,可以吗?
|
qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ má |
1452 |
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? |
我可以看一下您的行李托运标签吗?
|
wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān má |
1453 |
Tôi đang đi nghỉ |
我去度假
|
wǒ qù dù jiǎ |
1454 |
Tôi đang đi công tác |
我去出差
|
wǒ qù chū chà |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 98 - Chủ đề Đặt phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung
|
1456 |
Phòng khách sạn |
酒店房间
|
jiǔ diàn fáng jiān |
1457 |
Tôi có đặt chỗ |
我已经预定了
|
wŏ yĭ jīng yù dìng le |
1458 |
Tôi không có đặt phòng trước |
我没有预定
|
wŏ méi yŏu yù dìng |
1459 |
Các bạn có phòng trống không? |
你们还有空房吗?
|
nǐ mén hai yǒu kōng fáng má |
1460 |
Tôi có thể xem phòng không? |
我可以看一下房间吗?
|
wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān mā |
1461 |
Giá bao nhiêu một đêm? |
房间一晚多少钱?
|
fáng jiān yī wăn duō shao qián |
1462 |
Giá bao nhiêu một tuần? |
房间一周多少钱?
|
fáng jiān yī zhōu duō shao qián |
1463 |
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần |
我要在这里住三个星期
|
wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qī |
1464 |
Chúng tôi ở đây hai tuần |
我们会在这里待两周
|
wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōu |
1465 |
Tôi là khách trọ |
我是这里的住客
|
wǒ shì zhè lǐ dí zhù kè |
1466 |
Chúng tôi cần 3 chìa khóa |
我们需要三张房卡
|
wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎ |
1467 |
Thang máy ở đâu? |
电梯在哪里?
|
diàn tī zài nă lĭ |
1468 |
Phòng có giường đôi không? |
房间里是双人床吗?
|
fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng mā |
1469 |
Nó có phòng tắm riêng không? |
客房带独立卫生间吗?
|
kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān má |
1470 |
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển |
我们想要一间海景房
|
wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fáng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 99 - Chủ đề Thuê phòng hoặc Airbnb: Từ vựng tiếng Trung
|
1472 |
Nó có hai giường không? |
房间里面有两张床吗?
|
fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng mā |
1473 |
Các bạn có phục vụ phòng không? |
有客房服务吗?
|
yŏu kè fáng fú wù mā |
1474 |
Các bạn có nhà hàng không? |
酒店里有餐厅吗?
|
jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng má |
1475 |
Có bao gồm các bữa ăn không? |
包括餐食吗?
|
bāo kuò cān shí má |
1476 |
Các bạn có hồ bơi không? |
酒店有游泳池吗?
|
jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí má |
1477 |
Hồ bơi ở đâu? |
游泳池在哪里?
|
yóu yŏng chí zài nă lĭ |
1478 |
Chúng tôi cần khăn bơi |
我们需要一些游泳用的毛巾
|
wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīn |
1479 |
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không |
能再给我一个枕头吗?
|
néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu má |
1480 |
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp |
我们的房间还没有打扫过
|
wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guò |
1481 |
Phòng không có cái chăn nào |
房间里没有毯子
|
fáng jiān lĭ méi yŏu tăn zi |
1482 |
Tôi cần nói chuyện với người quản lý |
我想见一下经理
|
wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐ |
1483 |
Không có nước nóng |
房间没有热水
|
fáng jiān méi yŏu rè shuĭ |
1484 |
Tôi không thích căn phòng này |
我不喜欢这个客房
|
wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fáng |
1485 |
Vòi sen không hoạt động |
淋浴坏了
|
lín yù huài le |
1486 |
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh |
我们需要一间有空调的房间
|
wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 100 - Chủ đề Trả phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung
|
1488 |
Tôi đã sẵn sàng trả phòng |
我准备退房了
|
wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎo |
1489 |
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây |
我在酒店入住期间十分愉快
|
wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuài |
1490 |
Đây là một khách sạn xinh đẹp |
这间酒店非常漂亮
|
zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàng |
1491 |
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời |
酒店员工都很出色
|
jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sè |
1492 |
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn |
我会推荐你们酒店的
|
wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn dí |
1493 |
Cảm ơn các bạn vì tất cả |
感谢你们周到的服务
|
gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù |
1494 |
Tôi cần một nhân viên mang hành lý |
我需要一个行李员
|
wŏ xū yào yī gè xíng li yuán |
1495 |
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không? |
能帮我叫一辆出租车吗?
|
néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē má |
1496 |
Tôi có thể đón taxi ở đâu? |
我在哪里能找到出租车?
|
wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ? |
1497 |
Tôi cần một xe taxi |
我需要一辆出租车
|
wǒ xū yào yī liàng chū zū chē |
1498 |
Giá vé là bao nhiêu? |
车费是多少?
|
chē fèi shì duō shǎo |
1499 |
Vui lòng chờ tôi |
请等我一下
|
qǐng děng wǒ yī xià |
1500 |
Tôi cần thuê một xe hơi |
我需要租一辆车
|
wǒ xū yào zū yī liàng chē |
1501 |
Nhân viên an nình |
保安
|
bǎo ān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 101 - Chủ đề Mô tả trường hợp khẩn: Từ vựng tiếng Trung
|
1503 |
Đó là một trường hợp khẩn cấp |
紧急情况
|
jĭn jí qíng kuàng |
1504 |
Cháy |
火灾
|
huǒ zāi |
1505 |
Ra khỏi đây |
离开这里
|
lí kāi zhè lǐ |
1506 |
Trợ giúp |
求救
|
qiú jiù |
1507 |
Cứu tôi với |
救命
|
jiù mìng |
1508 |
Cảnh sát |
警察
|
jĭng chá |
1509 |
Tôi cần gọi cảnh sát |
我需要警察帮忙
|
wǒ xū yào jǐng chá bāng máng |
1510 |
Cẩn thận |
小心
|
xiăo xīn |
1511 |
Nhìn |
看
|
kàn |
1512 |
Nghe |
听
|
tīng |
1513 |
Nhanh lên |
快点
|
kuài diăn |
1514 |
Dừng lại |
停下
|
tíng xià |
1515 |
Chậm |
慢的
|
màn de |
1516 |
Nhanh |
快的
|
kuài de |
1517 |
Tôi bị lạc |
我迷路了
|
wŏ mí lù le |
1518 |
Tôi đang lo lắng |
我很担心
|
wŏ hĕn dān xīn |
1519 |
Tôi không tìm thấy bố |
我找不到爸爸
|
wǒ zhǎo bù dào bà bà |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 102 - Chủ đề Nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung
|
1521 |
Nhân viên bán hàng |
销售员
|
xiāo shòu yuán |
1522 |
Nhân viên bán hàng (nữ) |
销售员
|
xiāo shòu yuán |
1523 |
Bồi bàn (nam) |
服务员
|
fú wù yuán |
1524 |
Bồi bàn (nữ) |
女服务员
|
nǚ fú wù yuán |
1525 |
Phi công |
飞行员
|
fēi xíng yuán |
1526 |
Tiếp viên hàng không |
空乘
|
kōng chéng |
1527 |
Đầu bếp |
厨师
|
chú shī |
1528 |
Bếp trưởng |
主厨
|
zhǔ chú |
1529 |
Nông dân |
农场主
|
nóng chăng zhŭ |
1530 |
Y tá |
护士
|
hù shì |
1531 |
Cảnh sát |
警察
|
jǐng chá |
1532 |
Lính cứu hoả |
消防员
|
xiāo fáng yuán |
1533 |
Luật sư |
律师
|
l锟斤拷 shī |
1534 |
Giáo viên |
老师
|
lǎo shī |
1535 |
Thợ sửa ống nước |
管道工
|
guǎn dào gōng |
1536 |
Thợ cắt tóc |
美发师
|
měi fā shī |
1537 |
Nhân viên văn phòng |
上班族
|
shàng bān zú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 103 - Chủ đề Chuyên ngành: Từ vựng tiếng Trung
|
1539 |
Bác sĩ |
医生
|
yī shēng |
1540 |
Kế toán viên |
会计
|
huì jì |
1541 |
Kỹ sư |
工程师
|
gōng chéng shī |
1542 |
Thư ký |
秘书
|
mì shū |
1543 |
Thợ điện |
电工
|
diàn gōng |
1544 |
Dược sĩ |
药剂师
|
yào jì shī |
1545 |
Thợ cơ khí |
机修工
|
jī xiū gōng |
1546 |
Nhà báo |
记者
|
jì zhě |
1547 |
Thẩm phán |
法官
|
fǎ guān |
1548 |
Bác sĩ thú y |
兽医
|
shòu yī |
1549 |
Tài xế xe buýt |
司机
|
sī jī |
1550 |
Người mổ thịt |
屠夫
|
tú fū |
1551 |
Thợ sơn |
画家
|
huà jiā |
1552 |
Hoạ sĩ |
艺术家
|
yì shù jiā |
1553 |
Kiến trúc sư |
建筑师
|
jiàn zhù shī |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 104 - Chủ đề Thiết bị văn phòng: Từ vựng tiếng Trung
|
1555 |
Máy fax |
传真机
|
chuán zhēn jī |
1556 |
Máy photo |
复印机
|
fù yìn jī |
1557 |
Điện thoại |
电话
|
diàn huà |
1558 |
Máy đánh chữ |
打字机
|
dă zì jī |
1559 |
Máy chiếu |
投影仪
|
tóu yĭng yí |
1560 |
Máy tính |
电脑
|
diàn nǎo |
1561 |
Màn hình |
屏幕
|
píng mù |
1562 |
Máy in có hoạt động không? |
打印机能用吗?
|
dǎ yìn jī néng yòng má |
1563 |
Ổ đĩa |
光盘
|
guāng pán |
1564 |
Máy tính |
计算器
|
jì suàn qì |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 105 - Chủ đề Văn phòng phẩm: Từ vựng tiếng Trung
|
1566 |
Ghim giấy |
曲别针
|
qū bié zhēn |
1567 |
Phong bì |
信封
|
xìn fēng |
1568 |
Tem |
邮票
|
yóu piào |
1569 |
Đinh ghim |
图钉
|
tú dīng |
1570 |
Lịch |
日历
|
rì lì |
1571 |
Cuộn băng keo |
胶带
|
jiāo dài |
1572 |
Tin nhắn |
便条
|
biàn tiáo |
1573 |
Tôi đang tìm đồ bấm |
我在找订书机
|
wǒ zài zhǎo dìng shū jī |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 106 - Chủ đề Xin việc: Từ vựng tiếng Trung
|
1575 |
Tôi đang tìm việc làm |
我正在找工作
|
wŏ zhèng zài zhăo gōng zuò |
1576 |
Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không? |
可以给我看一下你的简历吗?
|
kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì má |
1577 |
Đây là sơ yếu lý lịch của tôi |
这是我的简历
|
zhè shì wŏ de jiăn lì |
1578 |
Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không? |
我可以联系这些推荐人吗?
|
wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén mā |
1579 |
Đây là danh sách người giới thiệu tôi |
这是我推荐人的列表
|
zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăo |
1580 |
Anh có bao nhiêu kinh nghiệm? |
你有多少经验?
|
nĭ yŏu duō shăo jīng yàn |
1581 |
Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi? |
你在这个领域工作多久了?
|
nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ le |
1582 |
3 năm |
3年
|
sān nián |
1583 |
Tôi tốt nghiệp trường trung học |
我高中毕业
|
wǒ gāo zhōng bì yè |
1584 |
Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học |
我大学毕业
|
wǒ dà xué bì yè |
1585 |
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian |
我正在找兼职
|
wŏ zhèng zài zhăo jiān zhí |
1586 |
Tôi muốn làm việc toàn thời gian |
我想找一份全职工作
|
wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuò |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 107 - Chủ đề Phỏng vấn xin việc: Từ vựng tiếng Trung
|
1588 |
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không? |
你们提供医疗保险吗?
|
nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn má |
1589 |
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây |
是的,在这里工作满六个月之后会开始提供
|
shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōng |
1590 |
Anh có giấy phép làm việc không? |
你有工作许可吗?
|
nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě má |
1591 |
Tôi có giấy phép làm việc |
我有工作许可
|
wǒ yǒu gōng zuò xǔ kě |
1592 |
Tôi không có giấy phép làm việc |
我没有工作许可
|
wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kě |
1593 |
Khi nào anh có thể bắt đầu? |
你什么时候可以来上班?
|
nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bān |
1594 |
Tôi trả 10 dollar một giờ |
我们的酬劳是每小时10美元
|
wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuán |
1595 |
Tôi trả 10 euro một giờ |
我们的酬劳是每小时10欧元
|
wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuán |
1596 |
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần |
我们按周结算酬劳
|
wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láo |
1597 |
Theo tháng |
按月
|
àn yuè |
1598 |
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật |
你周六周日不用上班
|
nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bān |
1599 |
Anh sẽ mặc đồng phục |
你需要穿制服
|
nĭ xū yào chuān zhì fú |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 108 - Chủ đề Điều khoản Internet: Từ vựng tiếng Trung
|
1601 |
Internet |
互联网
|
hù lián wăng |
1602 |
Lướt (web) |
浏览
|
liú lăn |
1603 |
Liên kết |
链接
|
liàn jiē |
1604 |
Siêu liên kết |
超链接
|
chāo liàn jiē |
1605 |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
互联网服务提供商
|
hù lián wăng fú wù tí gōng shāng |
1606 |
Mạng |
网络
|
wăng luò |
1607 |
Trang web |
网站
|
wăng zhàn |
1608 |
Website bảo mật |
安全web站点
|
ān quán web zhàn diăn |
1609 |
Trang mạng |
网页
|
wăng yè |
1610 |
Địa chỉ website |
网址
|
wăng zhĭ |
1611 |
Trình duyệt |
浏览器
|
liú lăn qì |
1612 |
Công cụ tìm kiếm |
搜索引擎
|
sōu suŏ yĭn qíng |
1613 |
Máy chủ bảo mật |
安全服务器
|
ān quán fú wù qì |
1614 |
Trang chủ |
主页
|
zhŭ yè |
1615 |
Dấu trang |
书签
|
shū qiān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 109 - Chủ đề Điều hướng internet: Từ vựng tiếng Trung
|
1617 |
Chọn |
选择
|
xuăn zé |
1618 |
Thư mục |
文件夹
|
wén jiàn jiā |
1619 |
Thanh công cụ |
工具栏
|
gōng jù lán |
1620 |
Quay trở lại |
后退
|
hòu tuì |
1621 |
Tải về |
下载
|
xià zăi |
1622 |
Tải lên |
上传
|
shàng chuán |
1623 |
Thực hiện |
运行
|
yùn xíng |
1624 |
Nhấp vào |
点击
|
diăn jī |
1625 |
Kéo |
拖动
|
tuō dòng |
1626 |
Thả |
退出
|
tuì chū |
1627 |
Lưu |
保存
|
băo cún |
1628 |
Cập nhật |
更新
|
gēng xīn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 110 - Chủ đề Trang web: Từ vựng tiếng Trung
|
1630 |
Dấu gạch chéo (/) |
斜杠
|
xié gàng |
1631 |
Dấu hai chấm (:) |
冒号
|
mào hào |
1632 |
chấm com |
点com
|
diăn com |
1633 |
Quay lại |
返回
|
făn huí |
1634 |
Tiếp theo |
前进
|
qián jìn |
1635 |
Đã cập nhật |
最新的
|
zuì xīn de |
1636 |
In đậm (chữ) |
粗体的
|
cū tǐ dí |
1637 |
Bản mẫu |
模板
|
mú băn |
1638 |
Chuyển tập tin |
文件传输
|
wén jiàn chuán shū |
1639 |
Miền công cộng |
公共域
|
gōng gòng yù |
1640 |
Băng thông |
带宽
|
dài kuān |
1641 |
Bảng hiệu trên trang web |
广告
|
guăng gào |
1642 |
Biểu tượng |
图标
|
tú biāo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 111 - Chủ đề Phụ tùng máy tính: Từ vựng tiếng Trung
|
1644 |
Bàn phím |
键盘
|
jiàn pán |
1645 |
Nút |
按钮
|
àn niŭ |
1646 |
Máy tính xách tay |
笔记本电脑
|
bĭ jì bĕn diàn năo |
1647 |
Bộ điều giải |
调制解调器
|
tiáo zhì jiĕ diào qì |
1648 |
Nút chuột |
鼠标按键
|
shŭ biāo àn jiàn |
1649 |
Bàn di chuột |
鼠标垫
|
shŭ biāo diàn |
1650 |
Chuột |
鼠标
|
shŭ biāo |
1651 |
Cơ sở dữ liệu |
数据库
|
shù jù kù |
1652 |
Bộ nhớ tạm |
剪贴板
|
jiăn tiē băn |
1653 |
Không gian ảo |
网络空间
|
wăng luò kōng jiān |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 112 - Chủ đề Điều khoản email: Từ vựng tiếng Trung
|
1655 |
Địa chỉ email |
电子邮箱地址
|
diàn zĭ yóu xiāng dì zhĭ |
1656 |
Sổ địa chỉ |
通讯录
|
tōng xùn lù |
1657 |
Lưu bút |
留言本
|
liú yán bĕn |
1658 |
Tại (@) |
At符号
|
At fú hào |
1659 |
Tiêu đề |
主题
|
zhŭ tí |
1660 |
Người nhận |
收件人
|
shōu jiàn rén |
1661 |
Trả lời tất cả |
回复全部
|
huí fù quán bù |
1662 |
Tệp đính kèm |
附件
|
fù jiàn |
1663 |
Đính kèm |
贴,附属
|
tiē fù shŭ |
1664 |
Hộp thư đến |
收件箱
|
shōu jiàn xiāng |
1665 |
Hộp thư đi |
待发邮件
|
dāi fā yóu jiàn |
1666 |
Hộp thư đã gửi |
发件箱
|
fā jiàn xiāng |
1667 |
Thư đã xóa |
已删除邮件
|
yĭ shān chú yóu jiàn |
1668 |
Thư gửi đi |
正在发送的邮件
|
zhèng zài fā sòng dí yóu jiàn |
1669 |
Thư rác |
垃圾邮件
|
lā jī yóu jiàn |
1670 |
Đầu đề thư |
邮件标头
|
yóu jiàn biāo tóu |
1671 |
Thư được mã hóa |
加密邮件
|
jiā mì yóu jiàn |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 113 - Chủ đề Mua sắm trực tuyến: Từ vựng tiếng Trung
|
1673 |
Đăng nhập |
登陆
|
dēng lù |
1674 |
Từ khóa |
关键字
|
guān jiàn zì |
1675 |
Tên người dùng |
用户名
|
yòng hù míng |
1676 |
Mật khẩu |
密码
|
mì mā |
1677 |
Giỏ hàng |
购物车
|
gòu wù chē |
1678 |
Nhóm tin |
新闻组
|
xīn wén zŭ |
1679 |
Đăng ký |
订阅
|
dìng yuè |
1680 |
Chữ ký số |
数字签名
|
shù zì qiān míng |
1681 |
Trình đơn thả xuống |
下拉菜单
|
xià lā cài dān |
1682 |
Tuỳ chọn |
个性化设置
|
gè xìng huà shè zhì |
1683 |
Đánh dấu kiểm vào hộp |
勾选
|
gōu xuǎn |
1684 |
Ngắt dòng tự động |
自动换行
|
zì dòng huàn xíng |
1685 |
Câu hỏi thường gặp |
常见问答
|
cháng jiàn wèn dá |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 114 - Chủ đề Từ vựng thông dụng: Từ vựng tiếng Trung
|
1687 |
Câu hỏi |
问题
|
wèn tí |
1688 |
Trả lời |
回答
|
huí dá |
1689 |
Sự thật |
真相
|
zhēn xiàng |
1690 |
Nói dối |
谎言
|
huăng yán |
1691 |
Không có cái nào |
没有
|
méi yŏu |
1692 |
Cái gì đó |
有一些
|
yŏu yī xiē |
1693 |
Như nhau |
相同的
|
xiāng tóng de |
1694 |
Khác nhau |
不同的
|
bù tóng de |
1695 |
Kéo |
拉
|
lā |
1696 |
Đẩy |
推
|
tuī |
1697 |
Dài |
长的
|
cháng de |
1698 |
Ngắn |
短的
|
duăn de |
1699 |
Lạnh |
冷的
|
lĕng de |
1700 |
Nóng |
热的
|
rè de |
1701 |
Sáng |
亮的
|
liàng de |
1702 |
Tối |
暗的
|
àn de |
1703 |
Ướt |
湿的
|
shī de |
1704 |
Khô |
干的
|
gān de |
1705 |
Rỗng |
空的
|
kōng de |
1706 |
Đầy |
满的
|
măn de |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 115 - Chủ đề Tính từ: Từ vựng tiếng Trung
|
1708 |
Ồn ào |
吵闹的
|
chăo nào de |
1709 |
Yên lặng |
安静的
|
ān jìng de |
1710 |
Mạnh |
强壮的
|
qiáng zhuàng de |
1711 |
Yếu |
瘦弱的
|
shòu ruò de |
1712 |
Cứng |
硬的
|
yìng de |
1713 |
Mềm |
软的
|
ruăn de |
1714 |
Nhiều hơn |
较多的
|
jiào duō de |
1715 |
Ít hơn |
较少的
|
jiào shăo de |
1716 |
Đúng |
正确的
|
zhèng què de |
1717 |
Sai |
不正确的
|
bù zhèng què de |
1718 |
Sạch |
干净的
|
gān jìng de |
1719 |
Dơ |
脏的
|
zāng de |
1720 |
Cũ |
旧的
|
jiù de |
1721 |
Mới |
新的
|
xīn de |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 116 - Chủ đề Từ trái nghĩa: Từ vựng tiếng Trung
|
1723 |
To |
大的
|
dà de |
1724 |
Nhỏ |
小的
|
xiăo de |
1725 |
Trẻ |
年轻的
|
nián qīng de |
1726 |
Già |
年老的
|
nián lăo de |
1727 |
Gầy |
瘦的
|
shòu de |
1728 |
Béo |
胖的
|
pàng de |
1729 |
Xinh đẹp |
漂亮的
|
piào liang de |
1730 |
Xấu xí |
丑的
|
chŏu de |
1731 |
Dày |
厚的
|
hòu de |
1732 |
Mỏng |
薄的
|
báo de |
1733 |
Tất cả |
全部
|
quán bù |
1734 |
Không ai cả |
无
|
wú |
1735 |
Thô |
粗糙的
|
cū cāo de |
1736 |
Mịn |
光滑的
|
guāng hua de |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 117 - Chủ đề Đại từ nhân xưng: Từ vựng tiếng Trung
|
1738 |
Tôi |
我
|
wǒ |
1739 |
Bạn (thân mật) |
你(非正式的)
|
nǐ ( fēi zhèng shì dí ) |
1740 |
Bạn (trang trọng) |
您
|
nín |
1741 |
Ông ấy |
他
|
tā |
1742 |
Bà ấy |
她
|
tā |
1743 |
Chúng tôi |
我们
|
wǒ mén |
1744 |
Các bạn (số nhiều) |
你们
|
nǐ mén |
1745 |
Họ |
他们
|
tā mén |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 118 - Chủ đề Đại từ sở hữu: Từ vựng tiếng Trung
|
1747 |
Của tôi |
我的
|
wǒ dí |
1748 |
Của bạn |
你的
|
nǐ dí |
1749 |
Của ông ấy |
他的
|
tā dí |
1750 |
Của bà ấy |
她的
|
tā dí |
1751 |
Của chúng tôi |
我们的
|
wǒ mén dí |
1752 |
Của họ |
他们的
|
tā mén dí |
1753 |
Cái này |
这个
|
zhè gè |
1754 |
Cái kia |
那个
|
nà gè |
1755 |
Những cái này |
这些
|
zhè xiē |
1756 |
Những cái kia |
那些
|
nà xiē |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 119 - Chủ đề Câu hỏi: Từ vựng tiếng Trung
|
1758 |
Như thế nào? |
怎么做?
|
zěn me zuò ? |
1759 |
Cái gì? |
什么?
|
shí me ? |
1760 |
Khi nào? |
什么时候?
|
shí me shí hòu |
1761 |
Ở đâu? |
哪里?
|
nǎ lǐ ? |
1762 |
Cái nào? |
哪个?
|
nǎ gè ? |
1763 |
Ai? |
谁?
|
shuí ? |
1764 |
Tại sao? |
为什么?
|
wéi shí me ? |
1765 |
Bao lâu? |
多久?
|
duō jiǔ ? |
1766 |
Bao nhiêu? |
多少?
|
duō shǎo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 120 - Chủ đề Đại từ không xác định và từ nối: Từ vựng tiếng Trung
|
1768 |
Và |
和
|
hé |
1769 |
Bởi vì |
因为
|
yīn wéi |
1770 |
Nhưng |
但是
|
dàn shì |
1771 |
Hoặc |
或者
|
huò zhě |
1772 |
Ở khắp mọi chỗ |
到处
|
dào chǔ |
1773 |
Mỗi người |
每一个人
|
měi yī gè rén |
1774 |
Mọi thứ |
所有
|
suǒ yǒu |
1775 |
Ít |
几个
|
jī gè |
1776 |
Một số |
一些
|
yī xiē |
1777 |
Nhiều |
许多
|
xǔ duō |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 121 - Chủ đề Giới từ: Từ vựng tiếng Trung
|
1779 |
Phía trên |
在…上面
|
zài … shàng miàn |
1780 |
Băng qua |
穿过
|
chuān guò |
1781 |
Sau khi |
在…之后
|
zài … zhī hòu |
1782 |
Chống lại |
反对
|
fǎn duì |
1783 |
Dọc theo |
沿着
|
yán zhuó |
1784 |
Xung quanh |
在…周围
|
zài … zhōu wéi |
1785 |
Tại |
在
|
zài |
1786 |
Phía sau |
在…后面
|
zài … hòu miàn |
1787 |
Phía dưới |
在…下面
|
zài … xià miàn |
1788 |
Bên cạnh |
在…旁边
|
zài … páng biān |
1789 |
Giữa |
在…之间
|
zài … zhī jiān |
1790 |
Gần |
在…旁边
|
zài … páng biān |
1791 |
Trong khoảng |
在…期间
|
zài … qī jiān |
1792 |
Ngoại trừ |
除了
|
chú liǎo |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 122 - Chủ đề Giới từ thông dụng: Từ vựng tiếng Trung
|
1794 |
cho |
为了
|
wéi liǎo |
1795 |
Từ |
从
|
cóng |
1796 |
Trong |
在…里面
|
zài … lǐ miàn |
1797 |
Bên trong |
在…里面
|
zài … lǐ miàn |
1798 |
Vào trong |
进入
|
jìn rù |
1799 |
Gần |
在…附近
|
zài … fù jìn |
1800 |
Của |
的
|
dí |
1801 |
Ra |
在…外面
|
zài … wài miàn |
1802 |
Bên ngoài |
外面
|
wài mian |
1803 |
Đến |
到
|
dào |
1804 |
Dưới |
在…下面
|
zài … xià miàn |
1805 |
Có |
和…一起
|
hé … yī qǐ |
1806 |
Không có |
不和…一起
|
bù hé … yī qǐ |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 123 - Chủ đề Liên từ: Từ vựng tiếng Trung
|
1808 |
Nếu |
如果
|
rú guǒ |
1809 |
Mặc dù |
尽管
|
jìn guǎn |
1810 |
Có thể |
可能
|
kě néng |
1811 |
Ví dụ |
例如
|
lì rú |
1812 |
Nhân tiện |
顺便说一下
|
shùn biàn shuō yī xià |
1813 |
Ít nhất |
至少
|
zhì shǎo |
1814 |
Cuối cùng |
最后
|
zuì hòu |
1815 |
Tuy nhiên |
但是
|
dàn shì |
1816 |
Do đó |
因此
|
yīn cǐ |
1817 |
Điều đó còn tùy |
那得看情况了
|
nà dé kàn qíng kuàng liǎo |
1818 |
Ngay bây giờ |
立刻
|
lì kè |
1819 |
Như thế này |
像这样
|
xiàng zhè yàng |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 124 - Chủ đề Những điều tôi muốn và không muốn: Từ vựng tiếng Trung
|
1821 |
Tôi muốn tắm nắng |
我想去晒日光浴
|
wǒ xiǎng qù shài rì guāng yù |
1822 |
Tôi muốn chơi lướt ván nước |
我想去滑水
|
wŏ xiăng qù huá shuĭ |
1823 |
Tôi muốn đi đến công viên |
我想去公园
|
wŏ xiăng qù gōng yuán |
1824 |
Tôi muốn đi đến hồ |
我想去湖边
|
wŏ xiăng qù hú biān |
1825 |
Tôi muốn trượt tuyết |
我想去滑雪
|
wŏ xiăng qù huá xuĕ |
1826 |
Tôi muốn đi du lịch |
我想去旅行
|
wŏ xiăng qù lǚ xíng |
1827 |
Tôi muốn đi chèo thuyền |
我想去划船
|
wŏ xiăng qù huá chuán |
1828 |
Tôi muốn chơi đánh bài |
我想打牌
|
wǒ xiǎng dǎ pái |
1829 |
Tôi không muốn đi cắm trại |
我不想去露营
|
wǒ bù xiǎng qù lù yíng |
1830 |
Tôi không muốn đi thuyền buồm |
我不想去玩帆船
|
wǒ bù xiǎng qù wán fān chuán |
1831 |
Tôi không muốn đi câu cá |
我不想去钓鱼
|
wŏ bù xiăng qù diào yú |
1832 |
Tôi không muốn đi bơi |
我不想去游泳
|
wŏ bù xiăng qù yóu yŏng |
1833 |
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video |
我不想玩电子游戏
|
wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xì |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 125 - Chủ đề Những điều tôi thích và không thích: Từ vựng tiếng Trung
|
1835 |
Tôi thích chụp ảnh |
我喜欢拍照
|
wǒ xǐ huān pāi zhào |
1836 |
Tôi thích chơi guitar |
我喜欢弹吉他
|
wǒ xǐ huān dàn jí tā |
1837 |
Tôi thích đọc |
我喜欢看书
|
wǒ xǐ huān kàn shū |
1838 |
Tôi thích nghe nhạc |
我喜欢听音乐
|
wŏ xĭ huan tīng yīn yuè |
1839 |
Tôi thích sưu tập tem |
我喜欢收集邮票
|
wŏ xĭ huan shōu jí yóu piào |
1840 |
Tôi thích vẽ |
我喜欢画画
|
wŏ xĭ huan huà huà |
1841 |
Tôi thích chơi cờ ca-rô |
我喜欢玩跳棋
|
wŏ xĭ huan wán tiào qí |
1842 |
Tôi thích thả diều |
我喜欢放风筝
|
wǒ xǐ huān fàng fēng zhēng |
1843 |
Tôi thích đi xe đạp |
我喜欢骑自行车
|
wŏ xĭ huan qí zì xíng chē |
1844 |
Tôi thích khiêu vũ |
我喜欢跳舞
|
wŏ xĭ huan tiào wŭ |
1845 |
Tôi thích chơi |
我喜欢玩
|
wŏ xĭ huan wán |
1846 |
Tôi thích viết thơ |
我喜欢写诗
|
wǒ xǐ huān xiě shī |
1847 |
Tôi thích ngựa |
我喜欢马
|
wŏ xĭ huan mā |
1848 |
Tôi không thích đan |
我不喜欢编织
|
wŏ bù xĭ huan biān zhī |
1849 |
Tôi không thích vẽ |
我不喜欢画画
|
wǒ bù xǐ huān huà huà |
1850 |
Tôi không thích làm máy bay mô hình |
我不喜欢做飞机模型
|
wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíng |
1851 |
Tôi không thích hát |
我不喜欢唱歌
|
wŏ bù xĭ huan chàng gē |
1852 |
Tôi không thích chơi đánh cờ |
我不喜欢国际象棋
|
wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qí |
1853 |
Tôi không thích leo núi |
我不喜欢爬山
|
wŏ bù xĭ huan pá shān |
1854 |
Tôi không thích côn trùng |
我不喜欢虫子
|
wŏ bù xĭ huan chóng zi |
|
Tiếng Trung Giản Thể Bài 125 - Những điều tôi cần và không cần: Từ vựng tiếng Trung
|
1856 |
Tôi không cần xem tivi |
我不需要看电视
|
wŏ bù xū yào kān diàn shì |
1857 |
Tôi không cần xem phim |
我不需要看电影
|
wŏ bù xū yào kān diàn yĭng |
1858 |
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng |
我不需要把钱存到银行
|
wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín háng |
1859 |
Tôi không cần đến nhà hàng |
我不需要去餐厅
|
wŏ bù xū yào qù cān tīng |
1860 |
Tôi cần sử dụng máy tính |
我要用电脑
|
wǒ yào yòng diàn nǎo |
1861 |
Tôi cần sang đường |
我要过马路
|
wŏ yāo guò mă lù |
1862 |
Tôi cần tiêu tiền |
我要花钱
|
wŏ yào huā qián |
1863 |
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện |
我要把它邮寄出去
|
wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qù |
1864 |
Tôi cần đứng xếp hàng |
我要排队
|
wǒ yào pái duì |
1865 |
Tôi cần phải đi bộ |
我要去散步
|
wǒ yào qù sàn bù |
1866 |
Tôi cần về nhà |
我要回家了
|
wŏ yāo huí jiā le |
1867 |
Tôi cần đi ngủ |
我要去睡觉了
|
wǒ yào qù shuì jué liǎo |