50 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn

 

 

STT Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1 늘어가다 = 증가하다

Tăng lên, gia tăng

2 가능하다 = 할 수 있다

Có thể, có khả năng

3 훌륭하다 = 뛰어나다

Ưu tú, xuất sắc

4 지나치다 = 심하다

Nghiêm trọng, thái quá

5 고맙다 = 감사하다

Cảm ơn

6 공헌하다 = 기여하다

Cống hiến

7 모자라다 = 부족하다

Thiếu

8 찾다 = 구하다

Tìm kiếm

9 어색하다 = 서먹하다

Lúng túng, bối rối

10 걱정하다 = 근심하다

Lo lắng, lo âu

11 동일하다 = 같다

Đồng ý

12 나열하다 = 열거하다

Liệt kê

13 발생하다 = 생기다 = 일어나다

Phát sinh

14 고단하다 = 피곤하다

Mệt mỏi

15 세다 = 강하다

Mạnh mẽ

16 여유롭다 = 한가하다

Rảnh rỗi

17 공손하다 = 겸손하다

Khiêm tốn

18 전하다 = 전달하다

Truyền đạt

19 나타내다 = 표정하다

Thể hiện, biểu hiện

20 결심하다 = 마음먹다

Quyết tâm

21 막다 = 가리다

Chặn, lấp, cản trở

22 처리하다 = 다루다

Xử lý

23 부담하다 = 걸머지다

Chịu trách nhiệm, gánh vác

24 깨닫다 = 알다 

Nhận ra, hiểu ra

25 틀림없다 = 분명하다 

Chính xác

26 특이하다 = 색다르다

Độc đáo, riêng biệt

27 거부하다 = 거절하다

Từ chối

28 짙다 = 진하다

Đậm

29 예측하다 = 예상하다

Đoán trước

30 깐깐하다 = 까다롭다

Khắt khe, tỉ mỉ

31 견디다 = 참다

Chịu đựng

32 가난하다 = 빈곤하다

Nghèo khổ

33 삭제하다 = 지우다

Xóa bỏ

34 싫다 = 밉다

Ghét

35 나누다 = 구분하다

Phân chia, phân loại

36 들어주다 = 받아들이다

Chấp nhận, tiếp thu

37 넉넉하다 = 여유 있다

Đầy đủ, sung túc

38 이해하다 = 알아듣다

Hiểu, nghe hiểu

39 준비하다 = 마련하다

Chuẩn bị

40 줄이다 = 감량하다

Làm giảm, rút bớt

41 기르다 = 키우다 

Nuôi nấng

42 깊다 = 두텁다

Sâu đậm, sâu

43 분명하다 = 명료하다

Rõ ràng

44 해롭다 = 나쁘다

Gây hại, xấu xa

45 줄이다 = 낮추다

Giảm xuống

46 방치하다 = 내버려두다

Bỏ mặc, mặc kệ

47 기쁘다 = 즐겁다

Vui

48 인정하다 = 시인하다

Thừa nhận

49 변하다 = 바뀌다

Thay đổi, biến đổi

50 수리하다 = 고치다

Sửa chữa

 

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...