50+ Từ vựng về thời tiết trong tiếng Hàn

I. Từ vựng tiếng Hàn về các mùa

1. 계절: Mùa

2. 봄: Mùa xuân

3. 여름: Mùa hạ

4. 가을: Mùa thu

5. 겨울: Mùa đông

6. 우기: Mùa mưa

7. 장마: Mùa mưa

8. 장마철: Mùa mưa dầm

9. 건기: Mùa nắng

II. Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hiện tượng thời tiết

2.1 Thời tiết: 날시

- 날씨가 나쁘다: Thời tiết xấu

- 서리: Sương

- 물안개: Sương mù

- 밤안개: Sương đêm

- 새벽안개: Sương sớm, sương ban mai

- 안개가 끼다: Sương mù giăng

2.2 Gió: 바람

- 바람이 불다: Gió thổi

- 몬순 (계절풍): Gió mùa

- 선풍: Gió lốc

- 광풍: Cuồng phong, gió bão

- 태풍: Gió bão

- 회오리바람: Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng

- 돌풍: Gió giật

- 가을바람: Gió thu

겨울바람: Gió đông

계절풍: Gió mùa

봄바람: Gió xuân

2.3 Nóng: 덥다

- 여름 더위: Nóng mùa hè

- 초여름 더위: Nóng đầu hè

- 한여름 더위: Nóng giữa hè

- 늦더위: Nóng cuối hè

- 낮 더위: Nóng ban ngày

- 찌는 듯한 더위: Nóng như hấp

- 땡볕더위: Nắng nóng gay gắt

- 불볕더위: Nóng cháy da

- 폭염: Nóng bức, oi ả

- 무더위: Nóng bức, ngột ngạt

2.4 Lạnh: 춥다

- 가을 추위: Lạnh mùa thu

- 겨울 추위: Lạnh mùa đông

- 소한 추위: Lạnh tiểu hàn

- 초겨울 추위: Lạnh đầu đông

- 세밑 추위: Lạnh cuối năm

- 늦추위: Lạnh cuối mùa

- 꽃샘추위: Rét tháng 3, rét nàng Bân

- 한파: Đợt lạnh, đợt rét

- 얼음얼다: Đóng băng

2.5 Mưa: 비

- 비오다: Trời mưa

- 폭우: Mưa to

- 이슬비: Mưa bay (mưa phùn)

- 스콜: Mưa ngâu

- 소나기: Mưa rào

- 빗물: Nước mưa

- 빗방올: Hạt mưa

- 산성비: Mưa axit

- 보슬비: Mưa lất phất, mưa bụi

- 폭풍우: Mưa bão

- 여우비: Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây

- 천둥: Sấm

- 홍수: Lũ lụt

- 젖은: Ẩm ướt

- 무지개: Cầu vồng

- 폭풍우: Giông tố

2.6 Tuyết: 눈

- 눈내리다: Tuyết rơi

- 폭설: Bão tuyết

- 진눈깨비: Mưa tuyết

- 첫눈: Tuyết đầu mùa

- 폭설: Bão tuyết

- 함박눈: Bông tuyết

2.7 Mây: 구름

- 먹구름: Mây đen

- 구름이 끼다: Mây giăng

- 뭉게구름: Mây tích

- 안개구름: Mây mù, mây sương

III. Từ vựng về các hiện tượng thiên nhiên

1. 달: Mặt trăng

2. 태양 (해): Mặt trời

3. 번개: Chớp

4. 일식: Nhật thực

5. 원식: Nguyệt thực

6. 지진:Động đất

7. 천둥: Sấm

8. 태풍: Bão

9. 폭우:Mưa to

10. 푹풍:Cơn lốc

11. 해일: Sóng thần

12. 뇌우: Cơn dông tố

13. 폭풍해일: Triều cường do dông bão

14. 가뭄: Hạn hán

15. 번개: Sét

16. 유성: Sao băng

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...