안녕하세요 여러분! Hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng liên quan đến thời gian, cụ thể là các ngày trong tuần. Việc nắm vững từ vựng về ngày và thứ trong tuần không chỉ giúp chúng ta diễn đạt thời gian một cách chính xác mà còn là bước quan trọng để hiểu rõ hơn về lịch âm dương và văn hóa Hàn Quốc. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học từ vựng mới này và khám phá thêm về cách sử dụng ngôn ngữ Hàn Quốc để diễn đạt về thời gian hàng ngày. Bắt đầu với một số từ vựng về chủ đề này nhé:
수루 : 투안 씨는 언제 한국에 왔어요?
Anh Tuấn đến Hàn Quốc từ khi nào vậy?
투안 : 올해 3월 1일에 한국에 왔어요. 수루 씨는 언제 한국에 왔어요?
Tôi đến Hàn Quốc từ ngày 1 tháng 3 năm nay. Suru đến Hàn Quốc từ bao giờ?
수루 : 저는 작년 7얼에 왔어요.
Tôi đến từ tháng 7 năm ngoái.
❤️ 월 일 (tháng, ngày) : Là từ dùng khi nói về ngày, tháng. Khi biểu hiện tháng thì dùng “ 월” và khi biểu hiện ngày thì dùng “일”.
Ví dụ:
- 오늘은 10월 20일이에요.
Hôm nay là ngày 20 tháng 10.
- 저는 2월 10일부터 회사에 가요.
Tôi đi làm từ ngày 10 tháng 2.
❤️ 언제 (khi nào) : Dùng trong câu nghi vấn, dùng để hỏi về một thời điểm mà không biết rõ.
Ví dụ:
- 언제 한국어를 공부해요?
Học tiếng Hàn khi nào?
- 수루 씨는 언제 저녁을 먹어요?
Suru khi nào ăn tốt?
Ngữ pháp này biểu thị một tình hướng hoặc một sự việc thể hiện trong câu đã xảy ra, xét tại thời điểm nói. Trường hợp âm tiết cuối của thân động từ và tính từ là “ㅏ, ㅗ “ thì sử dụng “-았-“, trường hợp không phải là “ㅏ,ㅗ ” thì sử dụng “-었-“. Ngoài ra,trường hợp là “하다” sẽ sử dụng “-였-“, và thường được viết ngắn gọn thành “-했-“.
❤️ “하다” 동사 Động từ “ 하다”:
ㅏ, ㅗ —> -았어요 | ㅓ, ㅜ, ㅣ v.v —> 었어요 | 하다 —> 했어요 |
가다 —> 갔어요 | 먹다 —> 먹었어요 | 공부하다 —> 공부했어요 |
보다 —> 봤어요 | 읽다 —> 읽었어요 | 운동하다 —> 운동했어요 |
예. 보기. 모범.(Ví dụ):
- 친구하고 시장에 갔어요. Tôi đã đi chợ cùng với bạn.
- 식당에서 점심을 먹었어요. Tôi đã ăn trưa ở nhà.
- 기숙사에서 한국어를 공부했어요. Tôi đã học tiếng Hàn ở ký túc xá.
- 리한 : 투안씨, 어제 뭐 했어요?
Tuấn, hôm qua bạn đã làm gì?
투안 : 친구하고 PC방에서 게임했어요. 리한 씨는 어제 뭐 했어요?
Tôi chơi game cùng với bạn ở quán Internet. Hôm qua Rihan đã làm gì?
리한 : 도서관에서 한국어를 공부했어요.
Tôi học tiếng Hàn tại thư viện.
❤️ “하고” (và) : Được dùng để nói về một hành động hoặc một việc nào đó xuất hiện chung với đối tượng. Chủ yếu dùng chung với “ 같이”.
Ví dụ:
- 저는 리한 씨하고 한국어를 배워요.
Tôi cùng với Rihan học tiếng Hàn.
- 동생하고 같이 저녁을 먹어요.
Tôi cùng em tôi ăn tối với nhau.
❤️ “게임해요” là thể rút gọn của “게임을 해요”. Trong tiếng Hàn có nhiều động từ được tạo thành bằng phương thức này.
- 공부를 하다 => 공부하다.
- 운동을 하다 => 운동하다.
- 노래를 하다 => 노래하다.
- 쇼핑을 하다 => 쇼핑하다.
- 전화를 하다 => 전화하다.
- 게임을 하다 => 거임하다.
- 요리를 하다 => 요리하다.
- 일을 하다 => 일하다.
Ngữ pháp này gắn phía sau danh từ, biểu thị địa điểm nơi một động tác hoặc hành động nào đó xảy ra.
예. 보기. 모범.
Ví dụ:
- 가: 어디에서 한국어를 공부해요? Anh học tiếng Hàn ở đâu?
나 : 도서관에서 공부해요. Tôi học ở thư viện.
- 가: 어디에서 친구를 만났어요? Anh đã gặp bạn ở đâu?
나 : 영화관에서 만났어요. Tôi đã gặp bạn ở rạp chiếu phim.
- 가: 백화점에서 쇼핑했어요? Anh đã mua sắm ở trung tâm thương mại à.
나 : 아니요, 시장에서 쇼핑했어요. Không, tôi đã mua sắm ở chợ.
❤️ Hãy thử so sánh: “에” và “에서”
“에서” và “에” được sử dụng phía sau danh từ địa điểm. Tuy nhiên, “에서” biểu thị địa điểm mà một hành động xảy ra, còn “에” biểu thị địa điểm ở nơi có người hoặc vật nào đó.
예. 보기. 모범.(Ví dụ):
- 투안 씨는 한국에 있어요. (O)
Anh Tuấn ở Hàn Quốc.
투안 씨는 한국에서 있어요. (X)
Anh Tuấn ở Hàn Quốc.
- 투안 씨는 운동장에 친구를 해요. (X)
Anh Tuấn đá bóng ở sân vận động.
투안 씨는 운동장에서 친구를 해요. (O)
Anh Tuấn đá bóng ở sân vận động.
Tiếp đến sau từ về ngày và thứ, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề học tiếng Hàn mới và thú vị - chủ đề về địa điểm và hoạt động. Từ vựng này sẽ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về những địa điểm đẹp và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể trải nghiệm ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học từ vựng mới và khám phá văn hóa đa dạng của đất nước này thông qua những từ ngữ và cụm từ liên quan đến địa điểm và hoạt động. Dưới đây là một số từ vựng về các địa điểm và hoạt động đi kèm:
❤️ Địa điểm:
1. 공원 | Công viên |
2. 커피숍 | Quán cà phê |
3. 서점 | Nhà sách (tiệm sách) |
4. 도서관 | Thư viện |
5. 백화점 | Trung tâm thương mại |
6. 노래방 | Quán karaoke |
7. PC방 | Quán net |
8. 영화관( 극장) | Rạp chiếu phim |
❤️ Hành động:
1. 산책하다 | Đi dạo |
2. 친구를 만나다 | Gặp bạn |
3. 책을 읽다 | Đọc sách |
4. 한국어를 공부하다 | Học tiếng Hàn |
5. 쇼핑하다 | Mua sắm |
6. 노래하다 | Hát |
7. 게임하다 | Chơi game |
8. 영화를 보다 | Xem phim |
9. 음식을 만들다 | Nấu ăn (làm đồ ăn) |
Và đây là một số ví dụ liên quan:
- 공원에서 산책해요.
Đi dạo tại công viên.
- 커피숍어서 친구를 만나요. 커피를 마셔요.
Gặp bạn tại quán cà phê. Uống cà phê.
- 서점에서 책을 사요.
Mua sách tại tiệm sách.
- 도서관에서 책을 읽어요. 한국어를 공부해요.
Đọc sách tại thư viện. Học tiếng Hàn.
- 백화점에서 쇼핑해요.
Mua sắm tại trung tâm thương mại.
- 노래방에서 노래해요.
Hát karaoke tại quán karaoke.
- PC방에서 게임해요.
Chơi game tại quán net.
- 영화관에서 영화를 봐요.
Xem phim tại rạp chiếu phim.
- 기숙사에서 음식을 만들어요.
Nấu ăn tại ký túc xá.
Bên cạnh những gì chúng ta đã học thì Hàn Quốc còn là một đất nước đa dạng với nền văn hóa lâu dài và truyền thống phong phú. Trong hàng loạt các ngày nghỉ lễ của họ, ta có thể nhận thấy sự kết hợp tinh tế giữa các nghi lễ truyền thống và các hoạt động hiện đại, tạo nên một không khí phấn khích và đặc sắc. Những ngày này ở Hàn Quốc không chỉ mang đến cho người dân cơ hội để kỷ niệm và thư giãn mà còn là dịp để họ kết nối với nguồn gốc và truyền thống văn hóa của mình.Bây giờ, chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số ngày lễ tiêu biểu và ý nghĩa của những ngày này tại Hàn Quốc:
- 긴정: Tết Dương Lịch.
Kỷ niệm tết vào ngày 1 tháng 1 dương lịch.
- 설날: Tết Âm Lịch (Tết Nguyên Đán).
Một trong những ngày lễ tiêu biểu của Hàn Quốc mà gia đình, họ hàng họp nhau lại để dúng tổ tiên và cúng lại chúc tết người lớn tuổi.
- 삼일절: Ngày kỷ niệm phong trào độc lập mùng 1 tháng 3 (Samiljed).
Là ngày quốc khánh nhằm kỷ niệm phong trào vận động ngày 1/3, là cuộc vận động độc lập đấu tranh và nổi dậy để thoát khỏi sự cai trị của thực dân Nhật.
- 근로자의 날: Ngày Lao động.
Là ngày được định ra nhằn an ủi người lao động và tôn vinh ý chí làm việc.
- 어린이날: Ngày thiếu nhi.
Ngày kỷ niệm được định ra vì hạnh phúc của trẻ thơ.
- 석가탄신일: Lễ Phật Đản.
Ngày sinh của Phật Thích Ca, là người sáng lập ra đạo Phật
- 현충일: Ngày kỷ niệm thương binh liệt sĩ.
Là ngày kỷ niệm được định ra để tôn vinh quân nhân hoặc những cảnh sát đã hy sinh vì tổ quốc.
- 관복절: Ngày độc lập.
Ngày kỷ niệm việc Hàn Quốc thoát khỏi sự cai trị của thực dân Nhật.
- 추석: Tết Trung Thu.
Một trong những ngày lễ tiêu biểu của Hàn Quốc là ngày 15 tháng 8 âm lịch. Người ta chuẩn bị và làm lễ cúng tổ tiên bằng bánh gạo và trái cây đầu mùa.
- 개천절: Ngày Quốc khánh Hàn Quốc.
Ngày quốc khánh kỷ niệm việc thành lập nước Triều Tiên cổ.
- 한글날: Ngày kỷ niệm sự ra đời của bộ chữ Hangeul.
Ngày kỷ niệm ngày vua Sejong sáng chế và phổ cập bộ chữ cái tiếng Hàn.
- 크리스마스: Noel (Giáng sinh).
Ngày kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giesu, là Đấng sáng tạo ra đạo Cơ Đốc.
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...