BÀI 11: 사과 다섯 개 주세요

Cho tôi năm quả táo

Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về danh từ chỉ đơn vị (단위 명사). Tùy theo đối tượng muốn đếm mà danh từ chỉ đơn vị đếm sẽ thay đổi.

- 사과, 오렌지, 우유 + 개: cái, quả, hộp (한 개, 두 개, 세 개,...)

- 포도, 바나나, 꽃 + 송이: cành, nải, chùm (한 송이, 두 송이, 세 송이,...)

- 수박, 배추 + 통: cái, quả (한 통, 두 통, 세 통)

-물, 맥주 + 병: bình, chai (한 병, 두 병,...)

-커피, 주스 + 잔: ly (한 잔, 두 잔,...)

- 밥, 국, 반찬 + 그릇: tô, bát, đĩa, chén (한 그릇, 두 그릇,...)

- 직장, 한복 + 별: bộ (한 별, 두 별,...)

- 운동화, 장갑, 양말 + 켤레: đôi (한 켤레, 두 켤레,...)

- 텔레비전, 냉장고, 자동차 + 대: cái/ chiếc (한 대, 두 대,...)

- 사람, 어린이, 학생, 친구 + 명: người (한 명, 두 명,...)

- 할아버지, 할머니, 손님 + 분: người (한 분, 두 분,...)

- 고양이, 강아지, 생선 + 마리: con (한 마리, 두 마리,...)

Ngoài ra, còn sử dụng danh từ đơn vị "장" cho tranh ảnh, thư, thẻ, phiếu; "권" cho tập vở, từ điển, tạp chí. Hoặc khi đếm bút chì thì sử dụng danh từ đơn vị "자루" và khi đếm cây cối thì dùng "그루".

👉 Những từ vựng về trái cây, thực phẩm và ngữ pháp 주세요.

Từ vựng:

1. 사과: táo

2. 오렌지: cam

3. 포도: nho

4. 수박: dưa hấu

5. 물: nước

6. 주스: nước hoa quả

7. 우유: sữa

8. 빵: bánh mì

9. 라면: mì ăn liền

10. 과자: bim bim ( snack )

11. 초콜릿: socola

12. 아이스크림: kem

- Ngữ pháp "주세요"

+ Gắn phía sau danh từ, biểu thị mệnh lệnh hoặc yêu cầu đối với danh từ đó. Chủ yếu được sử dụng trong tình huống mua hàng hóa.

VD: 커피 두 잔 주세요

       오렌지 다섯 개 주세요

👉 Những từ vựng về tiền tệ, mua bán hàng hóa và cấu trúc 아/어 주세요

- Từ vựng:

1. 돈 (현금): tiền (tiền mặt)

2. 동전: tiền xu

3. 쟈폐: tiền giấy

4. 신용카드: thẻ tín dụng

5. 값 (가격): giá tiền

6. 싸다: rẻ

7. 비싸다: đắt

8. (값을) 깎다: giảm giá, mặc cả

9. 넣다: bỏ vào

10. 싸다 (포장하다): đóng gói

11. 바꾸다 (교환하다): đổi 

12. 환불하다: trả lại hàng

- Ngữ pháp "아/어 주세요:

+ Gắn phía sau động từ, biểu thị ý nghĩa nhờ vả hành động nào đó đối với người khác

Khi bản thân mình muốn giúp đỡ người khác thì chúng ta dùng mẫu "아/어 드릴까요?". Lúc này đối phương sẽ đáp lại bằng câu "아/어 주세요"

Ví dụ:    너무 더워요. 창문을 좀 열어 주세요

           이 빵을 봉투에 좀 넣어 주세요

👉 Cuối cùng đó chính là những từ vựng về quần áo (의류)

1. 치마: váy

2. 바지: quần

3. 티셔츠: áo thun

4. 잠바: áo khoác

5. 운동화: giày thể thao

6. 구두: giày da

7. 슬리퍼: dép

8. 장화: giày đi mưa (ủng)

9. 양말: tất (vớ)

10. 장갑: găng tay

11. 목도리: khăn quàng cổ

12. 모자: mũ (nón)

13. 넥타이: cà vạt

14. 가방: túi xách

15. 안경: mắt kính

16. 선글라스: kính râm

Với những từ vựng này sẽ có những động từ đi kèm như: 입다 (mặc); 신다 (đi); 끼다 (đeo); 쓰다 (đội); 매다 (thắt)


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...