STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng việt |
1 | 내려가다 | Đi xuống |
2 | 내려오다 | Đi xuống |
3 | 올라가다 | Đi lên |
4 | 올라오다 | Đi lên |
5 | 나가다 | Đi ra ngoài |
6 | 나오다 | Đi ra ngoài |
7 | 들어가다 | Đi vào trong |
8 | 들어오다 | Đi vào trong |
Ví dụ: 옥상에 올라가면 카페가 있어요: Đi lên sân thượng sẽ có quán cà phê.
잠깐 나가 주세요: Làm ơn đi ra ngoài 1 chút.
내일 고항에 돌라가요 Ngày mai về quê.
3월에 동생이 미국에서 돌아와요: Tháng 3 em tôi từ Mĩ về.
+ Chỉ có thể kết hợp với động từ.
+ Đây là biểu hiện sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc nhờ vả người khác việc gì đó.
+ Ví dụ: 여기에 앉으세요: Anh hãy ngồi xuống đây.
투안 씨, 빨리 오세요: Anh tuấn ơi, mau đến đây.
잠깐만 기다리세요: Hãy chờ tôi một chút.
Lưu ý: So sáng "-(ㅡ)세요" và "-아/어 주세요": Biểu thị ý nghĩa nhờ vả, yêu cầu hoặc ra lệnh.
+ "-(ㅡ)세요": chủ yếu sử dụng khi ra lệnh.
Ví dụ: 창문을 닫으세요(명령): Hãy đóng cửa sổ (mệnh lệnh).
+ "-아/어 주세요": Sử dụng khi nhờ vả hoặc yêu cầu.
창문을 닫아 주세요(부탁): Làm ơn đóng của sổ (Nhờ vả).
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 위 | Trên |
2 | 아래 | Dưới |
3 | 앞 | Trước |
4 | 뒤 | Sau |
5 | 안 | Trong |
6 | 밖 | Ngoài |
7 | 오른쪽 | Bên phải |
8 | 왼쪽 | Bên trái |
9 | 건너편(맞은편) | Phía đối diện |
10 | 옆 | Bế bên, cạnh |
11 | 사이 | Ở giữa (khoảng giữa) |
12 | 가운데(중간) | Chính giữa |
+ Ngữ pháp này biểu thị hướng di chuyển hoặc điểm đến.
+ Nói chỉ kết hợp với danh từ.
Ví dụ:
가: 화장실이 어디에 있어요? Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
나: 사무실 옆에 있어요. 오른쪽으로 가세요. Ở bên cạnh văn phòng. Anh hãy đi về bên phải.
가: 약국이 어디에 있어요? Hiệu thuốc ở đâu vậy?
나: 2층에 있어요. 위로 올라가세요. Ở tầng 2. Anh hãy đi lên trên.
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...