BÀI 13: 장소 Địa điểm

1. Động từ chỉ trạng thái

시간(이) 있다 (Có thời gian) 시간(이) 없다 (Không có thời gian)
약속(이) 있다 (Có hẹn) 약속(이) 없다 (Không có hẹn)
일이 많다 (Nhiều việc) 일이 적다 (Ít việc)
바쁘다 (Bận rộn) 한가하다 (Rảnh rỗi)
재미있다 (Thú vị)  재미없다 (Không thú vị)
좋다 (Tốt) 나쁘다 (Xấu)

2. Ngữ pháp 고 싶다

Đây là biểu hiện được dùng khi muốn biểu thị nội dung mà người nói mong muốn. Đối với câu nghi vấn, biểu hiên này được sử dụng để hỏi người nghe điều họ mong muốn. Nó được gắn trực tiếp với động từ, không liên quan đến động từ đó có phụ âm cuối hay không.

+ 영화를 보고 싶어요. Tôi muốn xem phim.

+ 가: 뭐 먹고 싶어요? Bạn muốn ăn gì?

   나: 비빔밥을 먹고 싶어요. Tôi muốn ăn cơm trộn.

* Trong tiếng Việt, người nói khi muốn biểu thị nội dung mà bản thân mong muốn sẽ dùng trợ động từ "muốn". Tương tự như vậy, đối với câu nghi vấn, từ này cũng dùng để hỏi người nghe về điều họ mong muốn. Tuy nhiên, khác với tiếng Hàn, khi biểu thị mong muốn, trật tự của cụm động từ là "Động từ chính + Trợ động từ" thì trật tự của cụm động từ biểu thị mong muốn trong tiếng Việt là "Trợ động từ + Động từ chính".

한국에 가고 싶어요. => trợ động từ '가다' + động từ chính '고 싶다'.

Tôi muốn đi Hàn Quốc. => động từ chính 'muốn' + trợ động từ 'đi'.

3. Từ vựng về địa điểm

도청: Ủy ban tỉnh

시청: Tòa thị chính

구청: Ủy ban nhân dân quận

경찰서: Đồn cảnh sát

소방서: Trạm cứu hỏa

출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh

보건서: Sở y tế, trạm xá

주민센터: Ủy ban nhân dân phường

4. Tính từ chỉ trạng thái

빠르다(이르다) (Sớm) 늦다 (Trễ)
가깝다 (Gần) 멀다 (Xa)
같다  (Giống nhau) 다르다 (Khác nhau)
간단하다 (Đơn giản) 복잡하다  (Phức tạp)
편하다 (Thoải mái) 불편하다  (Bất tiện)
가능하다 (Có khả năng) 불가능하다 (Không có khả năng)

5. Bất quy tắc '르'

Động từ, tính từ bất quy tắc '르' khi chia với đuôi kết thúc '어요' sẽ thêm phụ âm cuối 'ㄹ' vào gốc động từ. Nếu gốc động từ có '아' hoặc '오', ta bỏ '으' và thêm '아' vào thân động từ.

예: 빠르(다) + 어요 = 빨아요, 다르(다) + 어요 = 달라요.

6. Ngữ pháp -(으)ㄹ까요

Biểu hiên này kết hợp với động từ, được sử dụng khi đề xuất, gợi ý hoặc rủ đối phương cùng làm gì.

자음 (phụ âm)  => 을까요 모음( nguyên âm), 자음 (phụ âm)  'ㄹ'  =>ㄹ까요
읽다 => 읽을까요

사다 => 살까요

만들다 => 만들까요

예:

+ 가: 몇 시에 만날까요? Mấy giờ chúng ta gặp nhau đây?

   나: 7시에 만나요. Gặp lúc 7h đi.

+ 가: 내일 같이 점심 먹을까요? Ngày mai chúng ta cùng ăn trưa nhé?

   나: 좋아요. 같이 점심 먹어요. Vâng, ngày mai cùng ăn đi.

* So sánh '-(으)ㄹ까요' và '-(으)ㄹ래요'

'-(으)ㄹ래요' và '-(으)ㄹ까요' sử dụng khi hỏi ý của người nghe(ngôi thứ hai). '-(으)ㄹ래요' không thể dùng để hỏi ý định của người trên nhưng '-(으)ㄹ까요' có thể sử dụng để hỏi ý định của người trên có quan hệ than thiết với người nói.

부장님, 몇 시에갈래요?(X) Thưa trưởng phòng, mấy giờ thì anh đi ạ? (X)

부장님, 몇 시에갈요?(O) Thưa trưởng phòng, mấy giờ thì anh đi ạ? (O)


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...