BÀI 14: 요리

Món ăn

I. Từ Vựng

1.1 식당: Quán ăn

       Trong thế giới đa dạng và phong phú của ẩm thực, từ vựng liên quan đến quán ăn không chỉ là nguồn thông tin quan trọng mà còn là cửa sổ mở ra văn hóa và ẩm thực đặc trưng của mỗi địa phương. Từ những món ăn truyền thống, đến các xu hướng ẩm thực hiện đại, bộ từ vựng này là khóa mở cho việc khám phá và hiểu rõ sâu sắc về những trải nghiệm ngon miệng và đa dạng mà quán ăn có thể mang đến. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá thế giới ẩm thực thông qua những từ ngữ phong phú và thú vị của Hàn Quốc. 

Và dưới đây là một số từ vựng liên qua đến quán ăn:

자리가 있다  có chỗ (có bàn)
자리가 없다  Không có chỗ, hết chỗ
메뉴판  Menu, quyển thực đơn
메뉴  Menu, thực đơn
 Cơm
반찬  Đồ ăn kèm
숟가락  Thìa (muỗng)
젓가락  Đũa
앉다  Ngồi
고르다  Lựa chọn
시키다 (주문하다)  Gọi món
배달하다  Giao thức ăn

Hội thoại mẫu giao tiếp khi đến quán ăn:

종업원    어서 오세요. 몇 분이세요.

                 Xin mời vào. Các anh có mấy người?

토인        두 병이요. 지리 있어요?

               Hai người. Còn chỗ không ạ?

종업원    네, 있어요. 이쪽으로 앉으세요.

               Vâng, có. Mời hai anh ngồi đây ạ.

               뭐 드릴까요?

               Quý khách gọi món gì ạ?

리한       저는 비빔밥 먹을래요.

              Tôi sẽ ăn cơm trộn.

              투안 씨는 뭐 벅을래요?

              Còn Tuấn ăn gì?

투안      저는 기치찌개 먹을래요.

             Tôi sẽ ăn canh kim chi.

리한      그럼 여기 비빔밤하고 기치찌개 주세요.

             Làm cho chúng tôi cơm trộn và canh kim chi.

❤️ “분”: Người, vị, ngài

   Được sử dụng khi biểu thị cách gọi khác một cách tôn kính.

   Ví dụ: 저 분이 우리 사장님이세요. Người khi là ông chủ của chúng tôi.

❤️ “뭐 드릴까요?”: Tôi có thể giúp gì? (Gọi món gì?)

    Đây là biểu hiện được sử dụng tại quán ăn hoặc quán cà phê, khi nhân viên tiếp nhận sự gọi món của khách hàng. Thông thường còn được sử dụng để hỏi ý kiến của đổi phương.

    Ví dụ:손님, 워 드릴까요?. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? ( Quý khách gọi món gì?)

1.2 음식의 맛: Mùi vị thức ăn

       Trong vô vàn trải nghiệm ẩm thực, từ vựng đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc mô tả món ăn mà còn trong việc chia sẻ cảm nhận về hương vị độc đáo của chúng. Hãy cùng khám phá vũ trụ phong phú của văn hóa ẩm thực Hàn Quốc qua những từ ngữ tinh tế liên quan đến mùi vị, từ sự đậm đà, ngon lành cho đến những hương thơm phức tạp và độ đắng nhẹ nhàng, tạo nên bức tranh đầy sáng tạo của ẩm thực đa dạng.

Dưới đây là một số từ chỉ mùi vị của món ăn:

맛있다 맛없다 맵다 달다 짜다 싱겁다 쓰다 시다
Ngon Không ngon Cay Ngọt Mặn Nhạt (lạt) Đắng Chua

Ví dụ:

- 비빔밥이 정말 맛있어요. Cơm trộn thật sự rất ngon.

- 떡볶이가 조금 매워요. 하지만 맛있어요. Tokbokki hơi cay. Nhưng mà ngon.

- 음식이 짜요. 음식이 짜면 건감에 나빠요. Thức ăn mặn.Nếu ăn mọit món ăn mặn sẽ không tốt cho sức khoẻ.

- 이 오렌지는 너무 시어요. Quả cam này chua quá.

Hội thoại nói về hương vị:

- 리한 : 투안 씨는 김치찌개를 좋아해요?

          Tuấn thích canh kim chi không?

- 투아 : 네, 정말 좋아해요.

               Vâng, tôi rất thích.

 - 리한 : 김치찌개가 안 매워요?

         Canh kim chi không cay à?

- 투안 : 조금 매워요. 하지만 맛있어요.

        Hơi cay một chút, nhưng mà ngon.

       리한 씨는 김치찌개 좋아해요?

       Thế Rihan không thích canh kim chi à?

- 리한 : 아니요, 전 안 좋아해요.

             Không, tôi không thích.

❤️ “조금“: Một chút

+ 오늘은 조금 바빠요. Hôm nay hơi bận một chút.

+ 제 동생은 키가 조금 작아요. Em tôi hơi thấp một chút.

❤️ “하지만“: Nhưng mà

Đây là biểu hiện được sử dụng giữa hai câu trước và câu sau tương phản với nhau.

      이 건물에 약국은 있어요. 하지만 편의점은 없어요. Ở toà nhà này có hiệu thuốc. Nhưng không có cửa hàng tiện ích.

❤️ Bất quy tắc ‘ㅂ‘

Thân động từ kết thúc bằng ‘ㅂ‘, nếu nối tiếp sau đó là một nguyên âm thì ‘ㅂ’ sẽ bị bỏ đi và thay bằng ‘ㅜ‘.

Ví dụ:

+ 맵(다) + 어요 = 매워요.

+ 싱겁(다) + 어요 = 싱궈요.

Một số tính từ bất quy tắc ‘ㅂ‘ trong tiếng Hàn:

싱겁(다) + 어요  =싱겁           Nhạt nhẽo
맵다 매워요 Cay
싱겁다 싱거워요 Nhạt
덥다 더워요 Nóng
춥다 추워요 Lạnh
무겁다 무거워요 Nặng
가볍다 가벼워요 Nhẹ
쉽다 쉬워요 Dễ dàng
어렵다 어려워요 Khó

, 가깝다 = 가까워요 : gần

II. 문법 - Ngữ pháp

2.1 Ngữ pháp "–(으)ㄹ 래요"

Đây là biểu hiện sử dụng khi người nói có ý định làm việc gì đó. Nó cũng được sử dụng khi hỏi ý định của đối phương. Ngữ pháp này chủ yếu được dùng trong các mối quan hệ thân thiết không cần giữ ý tứ.

자음 ( phụ  ) => -을래요 모음 ( nguyên âm  ), 자음 (  phụ âm ) ‘ㄹ’ => -ㄹ까요
읽다 => 읽을래요 가다 => 갈래요     놀다 => 놀래요

Ví dụ:

Cuối tuần chúng mình đi chơi nhé?

Được thôi. Chúng mình đi chơi đi.

Ngày mai anh sẽ làm gì?

Tôi sẽ nghỉ ở nhà.

❤️   ‘-(으)ㄹ 래요’ và ‘-고 싶다’ 

‘-(으)ㄹ 래요’ không thể sử dụng trong câu mà chủ ngữ là đại từ nhân xưng ngôi thứ 3. Khi biểu thị ý đồ của người nói (ngôi thứ nhất) ta sử dụng ‘-(으)ㄹ 래요’, còn khi biểu thị mong muốn hi vọng ta dùng ‘-고 싶다‘. Tuy nhiên ‘-고 싶다‘ có thể sử dụng trong cả trường hợp không có khả năng thực hiện một việc.

Ví dụ: 하늘을 날래요. (X)

          하늘을 날고 싶어요. (O)

          Tôi muốn bay lên trời.

2.2 Ngữ pháp “안“

      Ngữ pháp này được đặt trước động từ hoặc tính từ để biểu thị ý phủ định. Đối với các động từ được ghép từ “danh từ + 하다” như “운동하다“ thì từ “안” được đặt xen giữa “danh từ” và “하다“ tạo thành dạng “Danh từ + 안 + 하다”. Riêng trường hợp của “있다“ thì khi phủ định không dùng “안 있다” mà dùng “없다“.

     Ví dụ:

Anh ăn sáng chưa?

 나:  아니요, 안 먹었어요.

       Không, tôi không ăn.

Hôm qua anh có tập thể dục không?

Không, hô qua tôi không tập.

❤️ Hãy thử so sánh “안“ và “못”

  “안“ và “못” được đặt trước vị ngữ, dùng để biểu thị nghĩa phủ định. “안” biểu thị nghĩa phủ định đơn thuần hoặc phủ định do chủ ý của chủ ngữ. Còn “못“ không thể đứng trước tính từ, biểu thị không thể làm việc gì đó do chỉ ngữ thiếu năng lực hoặc do một lý do nào đó.

   Ví dụ:

+ 가고 싶지 않아서 안 가요. (O) Vì không muốn đi nên tôi không đi.

+ 가고 싶지 않아서 못 가요. (X) Vì không muốn đi nên tôi không thể đi.

+ 오늘은 안 추워요. (O) Hôm nay trời không lạnh.

+ 오늘은 못 추워요. (X) Hôm nay trời không thể lạnh.

III. Menu thức ăn

        Bên cạnh hương vị món ăn thì chúng chúng ta sẽ khám phá về thế giới ẩm thực đa dạng qua các tên món ăn đặc sắc từ các quốc gia khác nhau. Cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá vị ngon và nền ẩm thực phong phú của các quốc gia bằng cách tìm hiểu về những tên món ăn đặc trưng của họ!"Đây là một số món ăn tiêu biểu của các nước:


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...