Ở Hàn Quốc có bốn mùa, mỗi mùa có thời tiết khác nhau, hãy cùng tìm hiểu xem mỗi mùa có thời tiết như thế nào nhé!
- Từ vựng:
1. 봄: mùa xuân
2. 따뜻하다: ấm áp
3. 여름: màu hè
4. 덥다: nóng
5. 가을: mùa thu
6. 시원하다: mát mẻ
7. 겨울: mùa đông
8. 춥다: lạnh, rét
+ Ngoài ra còn có một số từ vựng cần nhớ sau:
1. 날씨가 좋다: thời tiết đẹp
2. 맑다: trong
3. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
4. 비가 오다: trời mưa
5. 흐리다: âm u
6. 눈이 오다: tuyết rơi
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 그치다: dứt, dừng, tạnh
- Ngữ pháp "네요"
+ Được sử dụng khi cảm thán hoặc ngạc nhiên về một sự thật mà bản thân người nói cảm nhận hoặc nhìn thấy ngay trước mắt.
+ Được gắn sau động từ và tính từ có phụ âm cuối hay không.
VD: 모니카 씨는 한국 음식을 참 잘 만드네요
- "네요": được sử dụng khi nói về một sự thật mà người nói trực tiếp trải nghiệm
- "는군요": được sử dụng không chỉ trong trường hợp người nói trực tiếp trải nghiệm mà còn biểu thị một sự thật mà người nói nghe được.
VD: 가: 여기 오는 데 3시간이 걸렸어요. Tôi mất 3 tiếng để đến được đây
나: 아, 여기 오는 3시간이나 걸렸군요(O) / 걸렸네요(X). À, mất 3 tiếng cơ đấy
- Từ vựng:
1. 기분이 좋다: tâm trạng tốt
2. 기쁘다: vui vẻ
3. 즐겁다: vui vẻ
4. 신나다: phấn chấn, vui vẻ
5. 기분이 나쁘다: tâm trạng không tốt
6. 슬프다: buồn
7. 피곤하다: mệt mỏi
8. 졸리다: buồn ngủ
9. 외롭다: cô đơn
10. 우울하다: buồn rầu, u sầu
11. 상쾌하다: sảng khoái
12. 행복하나: hạnh phúc
- Một số ví dụ về tâm trạng có thể biết:
+ 시험을 잘 쳐서 기분이 좋아요. Do làm bài thi tốt nên tâm trạng tốt
+ 친구한테서 편지를 받아서 정말 기뻐요. Vì nhận được thư từ bạn nên thực sự rất vui
+ 영화가 너무 슬퍼서 울었어요. Vì phim quá buồn nên tôi đã khóc
+ 일을 많이 해서 피곤해요. Vì làm việc nhiều nên mệt
+ 어제 잠을 못 자서 졸려요. Vì hôm qua không ngủ được nên buồn ngủ
- Ngữ pháp " 아/어서"
+ Kết hợp với động từ và tính từ biểu thị lí do của sự việc ở phía trước.
Ví dụ: 배가 아파서 병원에 갔어요. Vì đau bụng nên tôi đã tới bệnh viện
약속이 있어서 먼저 집에 갔어요. Vì có hẹn nên tôi đã về nhà trước
겨울 (Mùa đông) | 붐 (Mùa xuân) | 여름 (Mùa hè) | 가울 (Mùa thu) |
12월 (Tháng 12) | 3월 (Tháng 3) | 6월 ( Tháng 6) | 9월 ( Tháng 9) |
1월 (Tháng 1) | 4월 (Tháng 7) | 7월 ( Tháng 7) | 10월 (Tháng 10) |
2월 ( Tháng 2) | 5월 ( Tháng 5) | 8월 (Tháng 8) | 11월 (Tháng 11) |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...