BÀI 18: 교통수단

 Phương tiện giao thông

I. 어휘 Từ vựng

1.1 교통수단 Phương tiện giao thông

      Với sự phát triển đồng đều của nền kinh tế và văn hóa, việc hiểu biết về các loại phương tiện trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng, giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Từ những chiếc ô tô linh hoạt đến những chiếc xe buýt lớn, từ những chiếc xe máy nhanh chóng đến những chiếc xe đạp thân thiện với môi trường, việc am hiểu về các thuật ngữ và từ ngữ liên quan đến các phương tiện này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc về đa dạng và phong phú của hệ thống giao thông ngày nay. Hãy cùng nhau khám phá thế giới từ vựng đa dạng này để có cái nhìn toàn diện về các phương tiện giao thông đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Cùng nhau khám phá nhé!

Tiếng Hàn  Tiếng Việt
1. 마을버스  Xe buýt chạy tuyến ngắn
2. 시내버스  Xe buýt chạy tuyến dài
3. 시외/ 고속버스  Xe buýt ngoại thanh
4. 택시  Taxi
5. 기차  Tàu hoả
6. KTX( 고속열차 )  KTX (tàu hoả cao tốc)
7. 지하철  Tàu điện ngầm
8. 비행기  Máy bay
9. 배  Tàu
10. 버스 정류장  Bến xe buýt
11. 버스터미널  Xe buýt chất lượng cao
12. 택시 승강장  Trạm dừng đón taxi
13. 기차역  Ga tàu hoả
14. 지하절역  Ga tàu điện ngầm
15. 공항  Sân bay
16. 역객터미널 ( 선착장 )  Bến phà

     Hội thoại liên quan đến phương tiện giao thông:

투안  시청에 어떻게 가요?

           Làm thế nào để đi đến toà thị chính.

민수  버스나 지하철을 타고 가세요.

           Anh có thể đi xe buýt hoặc đi tàu điện ngầm.

투안    뭐가 빨라요?

           Phương tiện nào thì nhanh hơn?

민수    지금은 버스가 좀 더 빠를 거예요.

           Giờ này thì đi xe buýt sẽ nhanh hơn.

투안    몇 번 버스를 타고 가요?

           Tôi nên đi xe buýt tuyến số mấy?

민수    1번이나 2번 버스를 타고 가세요.

           Anh hãy bắt xe buýt tuyến số 1 hoặc số 2 mà đi.

️ “더:. Thêm, hơn

     Tức là hơn mức độ của một lượng nào đó.

Ví dụ:

- 한국어를 더 잘하면 좋겠어요.

  Ước gì tôi có thể giỏi tiếng Hàn hơn.

- 가: 오늘 날씨가 추워요? 어제 날씨가 추워요?

        Thời tiết hôm nay lạnh? Hay thời tiết hôm qua lạnh?

  나: 오늘 날씨가 더 추워요.

  Thời tiết hôm nay lạnh hơn.

1.2 이동 Di chuyển

       Việc di chuyển, như một phần không thể thiếu của cuộc sống đương đại, đặt ra một loạt các khái niệm và trải nghiệm mà chúng ta không thể phớt lờ. Từ những chuyến đi bằng chiếc ô tô thoải mái, đến những cuộc hành trình trên chiếc xe đạp gắn liền với bản đồ của thành phố, hành động di chuyển không chỉ đơn thuần là phương tiện để đến nơi, mà còn là cửa sổ mở ra toàn cảnh về sự phát triển vững mạnh của hệ thống phương tiện giao thông và ảnh hưởng sâu rộng đến lối sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng bắt đầu hành trình của chúng ta vào thế giới đa dạng và thú vị của các phương tiện giao thông qua những từ vựng và khái niệm đặc sắc.

 Tiếng Hàn Tiếng Việt
1. 타다  Đi xe / lên xe / leo lên xe
2. 타다 가다  Đi bằng phương tiện
3. (버스를) 타고 오다  Đến bằng phương tiện
4. 걷다  Đi bộ
5. 걸어가다  Đi bộ đi
6. 걸어오다  Đi bộ đến
7. 내리다  Xuống (xe)
8. 갈아타다/환승하다  Chuyển (xe)
9. 지나다  Đi qua

Hội thoại 2: liên quan đến động từ di chuyển.

투안     수루 씨는 여기까지 어떻게 왔어요?

            Suru, anh đến tận đây bằng cách nào vậy?

수루     저는 회사가 가까워서 걸어왔어요.

            Công ty gần đây nên tôi đi bộ đến.

            토안 씨는 어떻게 왔어요?

            Còn anh Tuấn, anh đến đây bằng cách nào?

투안     오늘은 버스를 타고 왔어요.

            Hôm nay tôi đi xe buýt đến

구루     회사에서 여기까지 시간이 얼마나 걸려요?

            Từ công ty anh đến đây mất bao lâu?

투안     보통 30분 정도 걸려요. 하지만 출퇴근 시간에서 차가 막혀서 시간이 좀 걸려요.

            Bình thường mất khoảng 30 phút. Nhưng nếu đúng vào giờ tan tầm đường tắc thì sẽ mất thêm thời gian.

❤️ “걸리다”:  Mất / tiêu tốn

    Lượng thời gian hoặc số ngày cần thiết để hoàn thành công việc.

Ví dụ:

- 집에서 회사까지 30분이 걸려요.

   Đi từ nhà đến công ty mất 30 phút.

- 이 일을 다 끝내려면 3일이 걸려요.

   Để hoàn thành công việc này thì sẽ mất 3 ngày.

“막히다”: Tắc (đường)

   Tình trạng đường phố đông đúc hoặc không tiến hay lùi được.

   Ví dụ:

- 출글 시간에는 길이 막히는 곳이 많아요.

   Giờ tan tầm có rất nhiều nơi bị tắc đường.

- 교통사고가 나서 길이 많이 막혀요.

    Có tai nạn giao thông nên đường tắc quá.

 => 교통 상황 : Tình trạng giao thông

 출근 시간  퇴근 시간  출퇴근 시간  차가 막히다
 Giờ đi làm  Giờ tan tầm  Giờ cao điểm  Tắc đường

II. 문법 Ngữ pháp

2.1 문법 “(이) 나” - Ngữ pháp “(이) 나”

Ngữ pháp này gắn phía sau danh từ, biểu thị sự lựa chọn nào đó trong số hai danh từ trước và danh từ sau.

자음 (phụ âm) + 이나          모음 (nguyên âm), 자음 (phụ âm) ‘ㄹ‘ + 나
수박 => 수박이나 딸기 => 수박이나 딸기다

Ví dụ:

- 시원한 음료수나 물을 마시고 싶어요.

   Tôi muốn uống nước ngọt hoặc nước lọc lạnh.

- 우리 토요일이나 일요일에 만나요.

   Chúng ta gặp nhau vào thứ bảy hoặc chủ nhật nhé.

2.2 문법 에서 까지” - Ngữ pháp “에서 까지”

    Danh từ “에서” và danh từ “까지“, gắn phía sau danh từ chỉ địa điểm, biểu thị điểm bắt đầy và điểm kết thúc.

Ví dụ:

- 가: 집에서 회사까지 어떻게 가요?

         Từ nhà đến công ty anh đi như thế nào?

   나: 저는 버스를 타고 가요.

  Tôi đi bằng xe buýt.

- 가: 여기에서 시청까지 얼마나 걸려요?

         Từ đây đến toà thị chính mất bao nhiêu thời gian?

   나: 30분쯤 걸려요.

  Mất khoảng 30 phút.

❤️ Hãy thử so sánh “에서” và  “에서”

   “에서“ gắn với danh từ chỉ địa điểm, biểu thị địa điểm nơi một hành động xảy ra. Tuy nhiên, nếu ở vị trí của vị ngữ và các động từ chỉ sự chuyển động như “가다, 오다, 떠나가” thì nó biểu thị điểm xuất phát của một hành động.

Ví dụ:

-   집에서 쉴 거예요. Tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà.

-   집에서 출발할 거예요. Tôi sẽ xuất phát từ nhà.

  ❤️ 유용한 표현: Biểu hiện bổ ích

        소이 시원해요. Thật thoải mái quá.

- 가: 투이 씨, 이삿짐은 다 정리했어요?

        Thuý, chị đã dọn xong đồ đạc chuyển đi chưa?

    나: 네, 다 끝냈어요. 이 속이 시원해요.

   Vâng, tôi xong hết rồi. Bây giờ thật thoải mái quá.

III. 대중교통 이용 방법 Phương pháp sử dụng các phương tiện giao thông công cộng

     Mỗi ngày, hàng triệu người dân ở Hàn Quốc bắt đầu hành trình của mình bằng cách lựa chọn sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, một phương pháp hiệu quả không chỉ giúp giảm giao thông và ô nhiễm môi trường, mà còn thúc đẩy sự tiện lợi và kết nối xã hội trong cộng đồng. Nhìn chung, việc ứng dụng các phương tiện giao thông công cộng tại Hàn Quốc không chỉ là một hình thức di chuyển, mà còn là một phong cách sống thể hiện sự hiện đại và bảo vệ môi trường. Vì vây, chúng ta phải tìm hiểu về các phương thức thanh toán và cách mua chúng như thế nào nhé!!!

3.1 교통비 결제 - Thanh toán phí giao thông

     교통카드 (T-money), 표, 현금으로 결제할 수 있습니다. 교통수 단에 따라서 결제를 하는 방법이 다릅니다. Có thể thanh toán phí giao thông bằng thẻ giao thông (T-money) hoặc tiền mặt. Tuỳ vào phương tiện giao thông mà phương thức thanh toán có thể khác nhau. 

3.2 교통카드 구입과 충전 - Mua và nạp tiền thẻ giao thông (T-money)


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...