BÀI 2: 한글 익히기 II

I. GIỚI THIỆU VỀ PHỤ ÂM

   Tiếng Hàn Quốc, một ngôn ngữ phong phú và có âm điệu độc đáo, là một thách thức nhưng cũng là một cánh cửa mở ra văn hóa và đời sống của đất nước này. Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc nắm vững những yếu tố cơ bản như phụ âm là chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa của sự thành công.

1.1 Phụ âm và ngữ âm Hàn Quốc

     Phụ âm, những âm thanh không có tính chất nguyên âm, tạo nên bức tranh phong phú của ngôn ngữ Hàn Quốc. Trong giáo trình EPS-TOPIK, chúng ta bắt đầu hành trình khám phá sự đa dạng của phụ âm, từ những nền tảng cơ bản đến ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1.2 Những phụ âm cơ bản

     Bài học về phụ âm bắt đầu với những âm thanh quen thuộc như 'ㄱ' (g/k), 'ㄴ' (n), và 'ㄷ' (d/t). Mỗi phụ âm không chỉ là một dạng âm thanh mà còn là khung cảnh cho những từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp phong phú.

1.3 Sự quan trọng của phụ âm trong giao tiếp

      Từ việc mô phỏng ngữ âm đến việc áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự rõ ràng và hiệu quả trong truyền đạt ý nghĩa. Bằng cách hiểu rõ về cách sử dụng các phụ âm, học viên có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và trở thành một phần tích cực của cộng đồng ngôn ngữ Hàn Quốc.

       Chính vì lẽ đó, bài giới thiệu này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những chủ đề cơ bản liên quan đến phụ âm trong giáo trình EPS-TOPIK, hướng dẫn học viên từ những khái niệm cơ bản đến những ứng dụng thực tế, giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc cho việc thăng tiến trong hành trình học tiếng Hàn của mình.

Một số phụ âm quan trọng mà học viên sẽ gặp trong quá trình học EPS - TOPIK:

- Phụ âm chữ 'ㄱ' (g/k): Có hai âm thanh chính là 'g' và 'k'.

Ví dụ: 강력 (mạnh mẽ), 국제 (quốc tế).

- Phụ âm chữ 'ㄴ' (n): Âm thanh chính là 'n'.

Ví dụ: 날씨 (thời tiết), 노래 (bài hát).

- Phụ âm chữ 'ㄷ' (d/t): Có hai âm thanh chính là 'd' và 't'.

Ví dụ: 다양한 (đa dạng), 떡 (bánh).

- Phụ âm chữ 'ㄹ' (r/l): Có hai âm thanh chính là 'r' và 'l'.

Ví dụ: 라디오 (radio), 길 (đường).

-  Phụ âm chữ 'ㅁ' (m): Âm thanh chính là 'm'.

Ví dụ: 맛있는 (ngon), 문제 (vấn đề).

-  Phụ âm chữ 'ㅂ' (b/p): Có hai âm thanh chính là 'b' và 'p'.

Ví dụ: 밖 (ngoại ô), 빨리 (nhanh chóng).

-  Phụ âm chữ 'ㅅ' (s): Âm thanh chính là 's'.

Ví dụ: 선생님 (giáo viên), 새 (chim).

-  Phụ âm chữ 'ㅇ' (ng): Âm thanh chính là 'ng'.

Ví dụ: 읽다 (đọc), 농장 (nông trại).

Những kiến thức về phụ âm này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về cách phát âm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn Quốc. Ngoài ra, việc luyện tập nghe và nói sẽ giúp họ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng các phụ âm này trong giao tiếp hàng ngày.

II. PHÂN LOẠI PHỤ ÂM

2.1 Phụ âm đơn

Tiếng Hàn, với âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ độc đáo, là một ngôn ngữ rất thú vị để học. Trong hành trình khám phá này, việc hiểu và sử dụng phụ âm đơn đóng vai trò quan trọng, là bước đầu tiên quan trọng trong việc làm chủ ngôn ngữ này. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình của bạn, khám phá thế giới phong phú của các phụ âm đơn trong tiếng Hàn.

 * Những phụ âm đơn cơ bản:

   Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về những phụ âm đơn cơ bản, những âm thanh mà bạn sẽ gặp phổ biến trong tiếng Hàn:

- ㄱ (g/k): Học viên sẽ khám phá sự khác biệt giữa 'g' và 'k' khi phụ âm này đứng ở đầu từ và ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 가 (ga - con gái), 고양이 (goyangi - con mèo).

- ㄴ (n): Phụ âm này tạo âm thanh 'n'.

Ví dụ: 나무 (namu - cây), 날씨 (nalssi - thời tiết).

- ㄷ (d/t): Chúng ta sẽ hiểu cách 'd' và 't' được sử dụng tùy thuộc vào vị trí của phụ âm trong từ.

Ví dụ: 도서관 (doseogwan - thư viện), 물 (mul - nước).

* Sự Linh Hoạt của Phụ Âm "ㄹ"

Phụ âm ㄹ có thể làm bạn bối rối vì nó có thể phát âm như 'r' hoặc 'l'.

Hãy cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng linh hoạt của nó.

Ví dụ: 라디오 (radio - radio), 길 (gil - đường).

* Âm thanh Độc Đáo của Phụ Âm "ㅇ".

Phụ âm ㅇ không có âm thanh riêng, nhưng nó tạo ra âm thanh "ng" khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng độc đáo của phụ âm này.

Ví dụ: 읽다 (ikda - đọc), 농장 (nongjang - nông trại).

2.2 Phụ âm hơi

Phụ âm kép trong tiếng Hàn là một phần quan trọng của hệ thống âm vị của ngôn ngữ này. Những phụ âm này được phân biệt dựa trên vị trí chất âm trong cơ họng và cách môi trường ngôn ngữ hình thành âm thanh. Dưới đây là một số phụ âm khép trính chính trong tiếng Hàn:

- ㅂ (b/p): Giống như hai phụ âm trên, 'ㅂ' có thể phát âm như 'b' khi đứng ở đầu từ và 'p' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 밖 (bak - ngoại ô), 빨리 (ppalli - nhanh chóng).

- ㅈ (j/ch): Phụ âm này phát âm như 'j' khi đứng ở đầu từ và 'ch' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 저녁 (jeonyeok - buổi tối), 책 (chaek - sách).

- ㅋ (kh): Đây là phiên bản cực hạn của 'ㄱ', tạo âm thanh khép mạnh và có thể được phát âm như 'kh'.

Ví dụ: 카메라 (kamera - máy ảnh), 햇볕 (haetbyeot - ánh nắng mặt trời).

- ㅌ (th): Tương tự như 'ㄷ', 'ㅌ' tạo âm thanh khép mạnh và có thể được phát âm như 'th'.

Ví dụ: 텔레비전 (tellebijeon - truyền hình), 빗자루 (bitjaru - cây chải).

- ㅍ (ph): Tương tự như 'ㅂ', 'ㅍ' tạo âm thanh khép mạnh và có thể được phát âm như 'ph'.

Ví dụ: 필통 (piltong - hộp bút), 옷 (ot - quần áo).

Những phụ âm khép trính này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Hàn. Học viên cần làm quen và luyện tập cách phát âm của chúng để có khả năng giao tiếp mạnh mẽ và chính xác trong các tình huống ngôn ngữ hàng ngày.

2.3 Phụ âm đôi

Trong tiếng Hàn, phụ âm đôi (double consonants) thường xuất hiện khi hai chữ cái phụ âm giống nhau đứng liền nhau. Phụ âm đôi này có những đặc điểm riêng biệt so với phụ âm đơn, đặc biệt là về cường độ âm thanh. Dưới đây là một số phụ âm đôi chính trong tiếng Hàn:

- ㄲ (gg/kk): Phát âm như 'gg' khi ở đầu từ và 'kk' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 묵다 (mukda - ăn mặc, mặc áo), 낙엽 (nagyeop - lá mùa thu).

- ㄸ (dd/tt): Tương tự như 'ㄲ', phát âm như 'dd' khi ở đầu từ và 'tt' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 떨어지다 (tteoreojida - rơi, rụng), 살다 (salda - sống).

- ㅃ (bb/pp): Tương tự như 'ㄲ' và 'ㄸ', phát âm như 'bb' khi ở đầu từ và 'pp' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 빨리 (ppalli - nhanh chóng), 입다 (ibda - mặc, đeo).

- ㅆ (ss): Phát âm như 'ss' khi ở đầu từ và 'ss' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 쓰다 (sseuda - viết, sử dụng), 풀다 (pulda - mở).

- ㅉ (jj/cch): Tương tự như các phụ âm đôi trước, phát âm như 'jj' khi ở đầu từ và 'cch' khi ở cuối từ hoặc sau nguyên âm.

Ví dụ: 쫓다 (jjota - đuổi theo), 끄다 (kkeuda - tắt).

Phụ âm đôi thường tạo ra một âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, làm cho từ vựng và ngữ pháp trở nên phong phú và đa dạng. Việc hiểu và sử dụng phụ âm đôi là quan trọng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Hàn.

2.4 Phụ âm cuối

Phụ âm cuối cùng trong một từ tiếng Hàn có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận và cách phát âm của từ đó. Dưới đây là một số phụ âm cuối cùng phổ biến trong tiếng Hàn:

- ㄱ (g/k): Khi ở cuối từ, có thể phát âm như 'k' hoặc 'g' tùy vào vị trí của từ trong câu.

Ví dụ: 책 (chaek - sách), 복귀 (bokgwi - trở lại).

- ㄴ (n): Phát âm như 'n' khi ở cuối từ.

Ví dụ: 손 (son - tay), 먼저 (meonjeo - trước).

- ㄷ (d/t): Tương tự như 'ㄱ', có thể phát âm như 't' hoặc 'd' tùy vào vị trí của từ trong câu.

Ví dụ: 맛 (mat - vị), 좋다 (jota - tốt).

- ㄹ (r/l): Phụ âm này có thể phát âm như 'l' hoặc 'r' tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ: 별 (byeol - sao), 문제 (munje - vấn đề).

- ㅁ (m): Phụ âm này giữ nguyên phát âm là 'm' khi ở cuối từ.

Ví dụ: 남자 (namja - nam giới), 음악 (eumak - âm nhạc).

- ㅂ (b/p): Tương tự như 'ㄱ' và 'ㄷ', có thể phát âm như 'p' hoặc 'b' tùy vào vị trí của từ trong câu.

Ví dụ: 입 (ip - miệng), 씻다 (ssitda - rửa).

- ㅅ (s): Phụ âm này giữ nguyên phát âm là 's' khi ở cuối từ.

Ví dụ: 학교 (hakgyo - trường học), 눈 (nun - mắt).

- ㅇ (ng): Khi ở cuối từ, 'ㅇ' thường được sử dụng để biểu thị âm thanh 'ng'.

Ví dụ: 강 (gang - sông), 농장 (nongjang - nông trại).

Những phụ âm cuối cùng này chơi một vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của từ và cấu trúc ngữ pháp. Học viên tiếng Hàn cần chú ý đến cách phát âm của các phụ âm này để tránh hiểu lầm và nói chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

2.5 Cách thức đọc-nối âm

Cách thức đọc và nối âm trong tiếng Hàn rất quan trọng để phát âm một cách tự nhiên và chuẩn xác. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ cụ thể về cách thức nối âm trong tiếng Hàn:

- Nguyên Âm Cuối Và Nguyên Âm Đầu:

Khi một từ kết thúc bằng nguyên âm và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm, âm cuối của từ đầu sẽ liên kết với âm đầu của từ sau.

Ví dụ: "사과 있어" (sa-gwa isseo - có quả táo), âm "a" của "사과" (quả táo) nối với âm "i" của "있어" (có).

- Phụ Âm Cuối Và Nguyên Âm Đầu:

Khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối của từ đầu sẽ liên kết với âm đầu của từ sau.

Ví dụ: "밥 먹어" (bap meok-eo - ăn cơm), âm "b" của "밥" (cơm) nối với âm "m" của "먹어" (ăn).

- Nguyên Âm Cuối Và Phụ Âm Đầu:

Khi một từ kết thúc bằng nguyên âm và từ sau bắt đầu bằng phụ âm, âm cuối của từ đầu thường được giữ ngắn và không nối với âm đầu của từ sau.

Ví dụ: "아버지 와" (a-beo-ji wa - bố), âm "a" của "아버지" (bố) không nối với âm "wa" của "와" (và).

- Phụ Âm Cuối Và Phụ Âm Đầu:

Khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ sau bắt đầu bằng phụ âm, thì phụ âm cuối của từ đầu thường được nối với âm đầu của từ sau một cách liền mạch.

Ví dụ: "밖에 가요" (bak-ke ga-yo - đi ra ngoài), âm "k" của "밖에" (ra ngoài) nối với âm "g" của "가요" (đi).

- Quy tắc 힘차게 (Himchage - Mạnh Mẽ):

Trong một số trường hợp, âm cuối của từ có thể được phát âm mạnh mẽ hơn để tạo sự rõ ràng và sức mạnh trong truyền đạt ý nghĩa.

Ví dụ: "이쁘게 웃어" (ippeu-ge us-eo - cười đẹp), âm "e" của "이쁘게" (đẹp) có thể được phát âm mạnh mẽ hơn. 

     Quy tắc nối âm giúp tạo ra một luồng âm thanh tự nhiên và phong phú trong tiếng Hàn, đồng thời cũng làm cho ngôn ngữ trở nên mềm mại và dễ nghe. Học viên cần thực hành và lắng nghe để hiểu rõ hơn về cách nối âm trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hãy đăng ký học Khóa học tiếng Hàn EPS ngay hôm nay!
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...