BÀI 28: 신용카드   

Thẻ tín dụng

I. 어휘 Từ Vựng

1. 은행 Ngân hàng

Tiếng Hàn                           Tiếng Việt
1. 창구 Quầy giao dịch
2. 통장 Sổ tài khoản
3. 신분증 Chứng minh thư
4. 계좌 번호 Số tài khoản
5. 주소 Địa chỉ
6. 서명 Ký tên
7. 비밀번호 Số bí mật
8. 인터넷뱅킹 Giao dịch ngân hàng qua mạng
9. 체크카드 Thẻ tín dụng trả trước
10. 신용카드 Thẻ tín dụng trả sau

+ 인터넷뱅킹을 이용하면 편리해요. Nếu sử dụng giao dịch ngân hàng qua mạng thì sẽ thuận tiện.

+ 은행에 갈 때에는 신분증을 가지고 가세요. Khi đến ngân hàng hãy mang theo thẻ cư trú người nước ngoài.

+ 비밀번호는 잊어버리면 안 돼요. Không được quên số bí mật.

 대화 Hội thoại:

은행원   어떻게 오셨습니까? Anh đến đây có việc gì à?

리한       통장을 만들려고 왔어요. Tôi đến để mở tài khoản. 

은행원   신분증을 가지고 오셨습니다? Anh có mang theo giấy tờ tuỳ thân không?

리한       여권도 괜찮지요Hộ chiếu có được không ạ?

은행원   그럼요. 여기 심청서를 쓰고 서명하세요. Vâng tất nhiên rồi. Anh hãy điền vào tờ khai ở đây, ký tên rồi đưa cho tôi.

리한       여기 다 썼어요. Đây ạ, tôi khai xong rồi.

은행원   체크카드도 만들어 드릴까요? Tôi làm luôn cho anh thẻ tín dụng trả trước nhé?

리한       네, 만들어 주세요. Vâng, vậy hãy làm cho tôi.

괜찮지요? Có được không? Được đúng không?

그럼요 Tất nhiên rồi

    Nghĩa giống với câu ‘물론이에요‘.

Ví dụ: - 가: 촉구를 좋아해요?  Có thích bóng đá không?

             나: 그럼요.   Tất nhiên rồi.

2. 은행 업무/현금인출기 Nghiệp vụ ngân hàng/Máy rút chuyển tiền tự động (ATM)

Tiếng Hàn Tiếng Việt
1. 송금하다 Chuyển tiền
2. 입금하다 Nộp (nạp) tiền
3. 출금하다 Rút tiền
4. 햔금인출기 (ATM) Máy rút chuyển tiền tự động
5. 계좌 이체 Chuyển khoản
6. 잔액 조회 Kiểm tra số dư
7. 통장 정리 In sao kê sổ tài khoản
8. 대출하다 Mượn (vay) tiền
9. 환전하다 Đổi tên

+ 현금인출기에서 통장 정리를 할 수 있어요. Có thể in sao kê sổ tài khoản ở máy rút chuyển tiền tự động.

+ 대출하려면 은행에 직접 가야 해요. Nếu bạn định vay tiền thì phải trực tiếp đến ngân hàng.

대화  Hội thoại

모니카   저지요, 외국어로 송금을 하려고 하는데 어떻게 해야 돼요?

              Xin lỗi làm ơn cho tôi hỏi, tôi muốn chuyển tiền qua nước ngoài thì làm thế nào?

은행원   통장이나 카드를 가지고 오셨습니까?

              Chị có mang theo sổ tài khoản hay thẻ tín dụng không ạ?

모니카   네, 여기 통장 있어요.

              Vâng, tôi có mang theo sổ tài khoản.

은행원   통장이 있으면 현금인출기를 이용하세요. 송금 수수료도 다 적게 나와요.

              Nếu có sổ tài khoản chị có thể dùng máy rút chuyển tiền tự động. Phí chuyển tiền sẽ mất ít hơn.

모니키   어떻게 하는지 잘 모르겠는데 도와주시겠어요?

              Tôi không biết sử dụng máy rút chuyển tiền tự động, anh có thể giúp tôi được không?

으행원   네, 여기에 통장을 넣고 송금 버튼을 누르시면 됩니다.

              Vâng, chị cho sổ tài khoản vào đây rồi bấm nút chuyển tiền là được.

모니카   감사합니다.  

              Xin cảm ơn.

❤️ 적게 Ít

❤️ 지기요 Anh/chị gì ơi

    Tại Hàn Quốc, thường dùng khi gọi một người không quen biết.

Ví dụ:

- 저기요, 이 근처에 은행이 있어요?

   Anh/chị gì ơi. Có ngân hàng ở gần đây không?

- 저기요, 잠깐만요. 이럴 놓고 가셨어요.

   Anh/chị gì ơi. Đợi một lát. Anh/chị quên cái này rồi.

II. 문법 Ngữ pháp

1. Ngữ pháp –(으)려고

Ngữ pháp này biểu thị ý đồ hay mục đích muốn làm một việc nào đó. Nó chỉ kết hợp với động từ.

자음 (phụ âm) => -으렫고                               모음 (nguyên âm), 자음 (phụ âm) ‘ㄹ‘ => -려고
먹다 => 먹으려고 사다  => 사려고
읽다 => 읽으려고 만들다 => 만들려고

Ví dụ:

- 가: 왜 한국에 왔어요?

        Sao anh lại đến Hàn Quốc?

  나: 일하려고 왔어요.

       Tôi đến để làm việc.

- 가: 모니카씨, 옷 샀어요?

         Monika ơi, chị mua áo à?

  나: 네, 다음 주 친구 결혼식 때 입으려고 샀어요.

  Vâng, tôi mua để mặc trong đám cưới bạn vào tuần sau.

️ Hãy thử so sánh ‘-()려고‘ và ‘-()러’

    ‘-(으)려고‘ và ‘-(으)려’ giống nhau ở chỗ cùng biểu thị ý đồ hoặc mục đích. Tuy nhiên, đằng sau ‘-(으)러‘ chỉ có thể kết hợp với các động từ chỉ sự chuyển động như ‘가다, 오다, 다니다’. Ngoài ra, hai ngữ pháp này còn có một điểm khác nhau đó là, sau ‘-(으)려고‘ không thể dùng câu khuyên nhủ hay mệnh lệnh. Bên cạnh đó, ‘-(으)러’ không thể kết hợp với các biểu hiện mang nghĩa phủ định nhưng ‘-(으)려고‘ có thể kết hợp một cách tự do.

Ví dụ:

- 친구에서 주려고 선물을 샀어요. (O) 친구에게 주러 선물을 샀어요. (X) Tôi đã mua quà để tặng cho bạn.

- 밥 먹으려고 가세요. (X) 밥 먹으러 가세요. (O) Anh hãy đi ăn cơm đi.

- 서울에 가려고 역에 갔어요. (O) 서울에 가러 역에 갔어요. (X) Tôi đi đến ga để đi Seoul.

2. Ngữ pháp –() 되다

Ngữ pháp này biểu thị ý nghĩa, nếu làm hành động nào đó hoặc đang ở trạng thái nào đó là đáp ứng đủ điều kiện.

자음 (phụ âm) => -으면 되다                               모음 (nguyên âm), 자음 (phụ âm) ‘ㄹ‘   => -면 되다
먹다 => 먹으면 되다 사다 => 사면 되다
  살다 => 살면 되다

Ví dụ:

- 가: 고향으로 송금하고 싶은데 어떻게 해야 돼요? Tôi muốn gửi tiền về quê, phải làm như thế nào bây giờ?

   나: 여기 신청서를 쓰시면 됩니다. Anh viết mẫu đơn đăng ký này là được.

- 가: 이 약은 어떻게 먹거요? Thuốc này uống như thế nào vậy?

  나: 하루에 2번 먹으면 돼요. Anh uống hai lần một ngày là được.


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...