BÀI 36: 단정한 모습이 좋아 보여요

 "Nhìn anh thật gọn gàng, chỉnh tề"

👉 Từ vựng về trang phục và ngữ pháp "아/어 보이다"

- Từ vựng:

1. 작업복: đồng phục làm việc

2. 유니폼: đồng phục

3. 단정하다: chỉnh tề

4. 깔끔하다: gọn gàng

5. 단추를 잠그다: cài cúc áo

6. 지퍼를 올리다: kéo khóa lên

7. 넥타이 매다: thắt cà vạt

8. 단추를 풀다: cởi cúc áo

9. 지퍼를 내리다: kéo khóa xuống

10. 넥타이를 풀다: cởi cà vạt

VD: 작업장에서는 작업복을 입어야 해요. (Phải mặc đồng phục lao động tại nơi làm việc)

       유니폼을 입으니까 단정해 보여요. (Anh mặc đồng phục trông rất gọn gàng)

       직장에서는 단정하고 깔끔한 옷차림을 해야 해요. (Phải mặc trang phục gọn gàng, sạc sẽ tại nơi làm việc)

- Ngữ pháp "아/어 보이다":

+ Kết hợp với tính từ.

+ Biểu thị sự dự đoán về đối tượng nào đó.

VD: 투안 씨, 아주 바빠 보여요.

        라면은 맛있어 보여요.

        좀 불편해 보이는데 괜찮아요?

+ Ngoài ra, có một số tính từ có thể sử dụng ở dạng "게 보이다" mà không có sự thay đổi lớn về ý nghĩa

VD: 그 옷을 입으니까 날씬해 보여요 = 그 옷을 입으니까 날씬아게 보여요

👉 Từ vựng về thái độ và ngữ pháp "게"

- Từ vựng:

1. 예의가 있다: lịch sự

2. 예의가 없다: không lịch sự

3. 반말을 하다: nói trống không

4. 존댓말을 하다: nói kính ngữ

5. 존중하다: tôn trọng

6. 배려하다: nhường nhịn/ chăm sóc

7. 칭찬하다: khen ngợi

8. 함부로 하다: tùy tiện

9. 피해를 주다: làm phiền

10. 불쾌하다: không thoải mái

11. 무시하다: coi thường

- Ngữ pháp "게":

+ Gắn phía sau tính từ, biến tính từ thành phó từ bổ nghĩa cho động từ.

VD: 불쾌하게 해서 미안해요.

        초대해 줘서 고마워요. 맛있게 잘 먹었어요.

        직장에서는 예의 있게 행동해야 해요.

+ Một số tính từ sử dụng dạng phó từ khác mà không cần thêm "게". Cũng có một số trường hợp ngay từ đầu đã chỉ có dạng phó từ.

VD: 많이, 멀리, 일찍, 조금, 빨리, 천천히, 높이

+ Thông tin đối chiếu: 


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...