- Từ vựng:
1.불쾌감: không thoải mái
2. 수치심: mất thể diện
3. 거부감: cảm giác muốn cự tuyệt
4. 성적 농담: câu nói đùa về giới tính
5. 신체 접촉: đụng chạm cơ thể
6. 음담패설: câu chuyện tục tĩu
7. 음란물:văn hóa phẩm đồi trụy
8. 동영상: các đoạn băng video
- Ngữ pháp "냐고 하다":
+ Sử dụng khi người nói chuyển lời của một người khác. Nếu câu chuyện tiếp là dạng nghi vấn thì dùng mẫu "냐고 하다".
Ví dụ: 리한 씨가 나한테 몇 시에 회사에 오느냐고 했어요.
(Anh Rihan đã hỏi tôi mấy giờ đến công ty)
민우 씨가 칸 씨에게 왜 기분이 좋으냐고 했어요.
(Anh Minu đã hỏi anh Kan tại sao tâm trạng lại vui)
+ Trong văn nói chủ yếu dùng "냐고" thay vì dùng "느냐고"
- Từ vựng:
1. 성범죄: tội phạm tình dục
2. 가해자: thủ phạm
3. 피해자: người bị hại
4. 증거: chứng cứ
5. 증인: nhân chứng
6. 의사를 표현하다: thể hiện suy nghĩ
7. 신고하다: khai báo
8. 강요하다: éo buộc
9. 요구하다: yêu cầu
10. 불이익을 주다: gây bất lợi
Ví dụ: 원하지 않는 일에는 분명하게 의사를 표현하세요.
(Hãy thể hiện rõ ràng suy nghĩ của bản thân đối với việc mà mình không mong muốn)
집에 도둑이 들어서 112에 신고했어요.
(Trộm lẻn vào nhà tôi nên tôi đã gọi đến số 112 để khai báo)
놀기만 좋아하는 아이에게 공부하러고 강요해도 소용없어요.
(Cho dù có cố ép buộc bọn trẻ đang mải chơi thì phải chú tâm học hành thì cũng vô ích mà thôi)
- Ngữ pháp "간접화법의 축약형":
+ Trong cách nói rút gọn này, do người nói không phải là một người cụ thể và có thể là nhiều người khuyết danh nên được sử dụng nhiều khi nói về các tin đồn không có căn cứ.
Ví dụ: + 가: 오늘 저녁에 모두 다 참석한대요? (Mọi người nói tối nay sẽ tham dự cả chứ)
나: 김 과장님은 일이 있어서 못 오신대요. (Trưởng phòng Kim nói là anh ấy có việc nên không thể đến được)
+ 가: 수루 씨가 뭐래요? (Chị Suru nói gì vậy?)
나: 상담센터에 가서 상담을 받을 거래요. (Chị ấy nói là sẽ đến trung tâm để được tư vấn)
- 경고, 견책, 정직, 감봉, 해고 징계
Các hình thức kỷ luật như: Cảnh cáo, khiển trách, đình chỉ công tác, trừ lương, sa thải,...
- 행정적 책임 (과태료 등), 민사 책인 (손해배상) 발생
Trách nhiệm về mặt hành chính (nộp phạt), trách nhiệm về mặt dân sự (bồi thường thiệt hại).
- 도덕적 비난과 명예 손
Phê phán về đạo đức và gây tổn hại về danh dự.
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...