- Từ vựng:
1. 더럽다: bẩn
2. 깨끗하다: sạch sẽ
3. 엉망이다: bừa bộn
4. 정리가 잘 되어 있다: ngăn nắp, gọn gàng
5. 냄새가 심하다: nặng mùi
6. 소음이 심하다: ầm ĩ, nhiều tiếng ồn
7. 쾌적하다: sảng khoái, thoải mái
8. 버리다: bỏ đi, vứt đi
9. 치우다: dọn đi
10. 정리하다: sắp xếp
11. 환기하다: làm thoáng khí
- Ngữ pháp "거든요":
+ Dùng để giải thích lý do của nội dung vế trước.
+Kết hợp với động từ, tính từ, và cụm "danh từ" + "거든요".
Ví dụ: 오전애 청소를 했거든요.
네, 여름휴가거든요
- Từ vựng:
1. 폐기물: rác thải
2. 폐수: nước thải
3. 폐우: dầu thải
4. 분뇨/ 배설물: phân/ chất thải
5. 환풍기: quạt thông gió
6. 손수레: xe kéo tay
7. 일륜차: xe cút kít
8. 사다리: thang
9. 마대: túi vải bạt
10. 바구니: rổ
11. 비닐 끈: dây ny-lông
- Ngữ pháp "아/어지다":
+ Kết hợp với tính từ.
+ Biểu thị sự chuyển đổi trạng thái.
Ví dụ: 실내 공기가 훨씬 깨끗해졌어요.
매일 아침 운동을 하니까 건강해졌어요
+ Khi gắn "아/어지다" vào tính từ thì tính từ đó sẽ trở thành động từ. Do đó nếu sử dụng cùng với biểu hiện "고 있다" thì ta có thể biểu thị thời hiện tại tiếp diễn của động từ
Ví dụ: 날씨가 점점 덥고 있어요.(X) 날씨가 점점 더워지고 있어요.(O)
공장이 점점 깨끗하고 있어요.(X) 공장이 점점 깨끗해지고 있어요.(O)
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...