<!doctype html> <html lang="en"> <head> <title>Bài 52: 근로 조건이 좋은 편이에요 - Điều kiện làm việc khá tốt | Tiếng Hàn EPS-TOPIK</title> <meta charset="UTF-8"> <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1"> <meta name="author" content="hubgroup.vn" /> <meta name="description" content="Mục tiêu của bài 52 này là về nội dung hợp đồng lao động và kí kết hợp đồng lao động. Cùng với các ngữ pháp về cách viết hợp đồng lao động tiêu chuẩn. Bên cạnh đó còn có những từ vựng về điều kiện lao động và từ vựng về trình tự làm việc. Cuối cùng đó là thông tin vầ hợp đồng lao động tiêu chuẩn." /> <meta name="keywords" content="Tiếng Hàn EPS bài 52, Bài 52 tiếng Hàn EPS, Từ vựng về điều kiện lao động, từ vựng về trình tự làm việc, Cách viết hợp đồng lao động chuẩn, Hợp đồng lao động tiêu chuẩn" /> <link rel="canonical" href="https://hubgroup.vn/bai-viet/bai-52-dieu-kien-lam-viec-kha-tot-tieng-han-eps-topik-14618" /> <meta name="author" content="hubgroup.vn" /> <meta property="og:title" content="Bài 52: 근로 조건이 좋은 편이에요 - Điều kiện làm việc khá tốt | Tiếng Hàn EPS-TOPIK" /> <meta property="og:description" content="Mục tiêu của bài 52 này là về nội dung hợp đồng lao động và kí kết hợp đồng lao động. Cùng với các ngữ pháp về cách viết hợp đồng lao động tiêu chuẩn. Bên cạnh đó còn có những từ vựng về điều kiện lao động và từ vựng về trình tự làm việc. Cuối cùng đó là thông tin vầ hợp đồng lao động tiêu chuẩn." /> <meta property="og:locale" content="vi_VN" /> <meta property="og:type" content="article" /> <meta property="article:publisher" content="https://hubgroup.vn/" /> <meta property="og:url" content="https://hubgroup.vn/bai-viet/bai-52-dieu-kien-lam-viec-kha-tot-tieng-han-eps-topik-14618" /> <meta property="og:site_name" content="hubgroup.vn" /> <meta property="og:image" content="https://media.hubgroup.vn/upload/files/2023/12/05/bai-52-dieu-kien-lam-viec-kha-tot-tieng-han-eps-topik-20231205092452884.jpg" /> <meta name="twitter:card" content="summary" /> <meta name="twitter:title" content="Bài 52: 근로 조건이 좋은 편이에요 - Điều kiện làm việc khá tốt | Tiếng Hàn EPS-TOPIK" /> <meta name="twitter:description" content="Mục tiêu của bài 52 này là về nội dung hợp đồng lao động và kí kết hợp đồng lao động. Cùng với các ngữ pháp về cách viết hợp đồng lao động tiêu chuẩn. Bên cạnh đó còn có những từ vựng về điều kiện lao động và từ vựng về trình tự làm việc. Cuối cùng đó là thông tin vầ hợp đồng lao động tiêu chuẩn." /> <meta name="twitter:url" content="https://hubgroup.vn/bai-viet/bai-52-dieu-kien-lam-viec-kha-tot-tieng-han-eps-topik-14618" /> <meta name="twitter:image" content="https://media.hubgroup.vn/upload/files/2023/12/05/bai-52-dieu-kien-lam-viec-kha-tot-tieng-han-eps-topik-20231205092452884.jpg" /> <link rel="icon" type="image/png" href="favicon.png" /> </head> <body> <html> <head> <title></title> </head> <body> <h1 style="text-align: center;"><span style="font-size:36px;">BÀI 52: 근로 조건이 좋은 편이에요 </span></h1> <h1 style="text-align: center;"><span style="font-size:26px;"> <em>"Điều kiện làm việc khá tốt"</em></span></h1> <h2><span style="font-size:24px;"><strong>👉 Từ vựng về điều kiện lao động</strong></span></h2> <p style="margin-left: 40px;">1. 근로 조건: điều kiện lao động</p> <p style="margin-left: 40px;">2. 계약 기간: thời gian hợp đồng</p> <p style="margin-left: 40px;">3. 수습 기간: thời gian học việc</p> <p style="margin-left: 40px;">4. 근무 시간: thời gian làm việc</p> <p style="margin-left: 40px;">5. 휴식 시간: thời gian nghỉ giải lao</p> <p style="margin-left: 40px;">6. 임금: tiền công</p> <p style="margin-left: 40px;">7. 지급일: ngày chi trả</p> <p style="margin-left: 40px;">8. 지급 방법: phương thức tri trả</p> <p style="margin-left: 40px;">9. 업무 내용: nội dung công việc</p> <p style="margin-left: 40px;">10. 제공하다: cung cấp</p> <p style="margin-left: 40px;">11. 부담하다: đảm nhiệm, gánh vác, trách nhiệm</p> <p style="margin-left: 40px;">12: 숙식: ăn nghỉ</p> <p>Trước khi đến với những từ vựng về thủ tục tìm việc hãy cùng xem qua đoạn hội thoại dưới đây:</p> <p style="margin-left: 40px;">선생님: 이반 씨, 한국에 취업하는 건 잘 되고 있어요?</p> <p style="margin-left: 40px;">Anh Ivan, việc xin đi làm tại Hàn Quốc của anh tiến triển tốt chứ?</p> <p style="margin-left: 40px;">이반 씨: 네. <strong>운이 좋아서</strong> 조금 빨리 한국에 갈 것 같아요. 지난주에 계약도 했고요.</p> <p style="margin-left: 40px;">Vâng, số em may mắn nên có lẽ sẽ sớm được đi Hàn Quốc. Tuần trước em cũng đã ký hợp đồng rồi ạ.</p> <p style="margin-left: 40px;">선생님: 그래요? 근무지는 어디로 정해졌어요?</p> <p style="margin-left: 40px;">Vậy à? Thế em đã có quyết định làm việc ở đâu chưa.</p> <p style="margin-left: 40px;">이반 씨: 아, 근무지는 <strong>아직</strong> 정해지지 않았어요. </p> <p style="margin-left: 40px;"><strong>일단</strong>은 <strong>한국의 산업인력공단</strong>을 통해 계약을 한 상태예요.</p> <p style="margin-left: 40px;">À, vẫn chưa quyết định nơi làm việc ạ. Trước mắt em mới ký hợp đồng thông qua Tổ chức phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc thôi ạ.</p> <p style="margin-left: 40px;">선생님: 그렇군요. 그러면 언제쯤 일하는 곳을 알 구 있어요.</p> <p style="margin-left: 40px;">À vậy à. Thế khi nào thì có thể biết nơi làm việc.</p> <p style="margin-left: 40px;">이반 씨: 근무지는 한국에 입국한 후 취업 교육을 받은 후에 <strong>알려 준대요.</strong></p> <p style="margin-left: 40px;">Nơi làm việc sẽ thông báo sau khi nhập cảnh Hàn Quốc và học đào tạo công việc ạ.</p> <p><strong>- Giải thích một số từ được in đậm:</strong></p> <p style="margin-left: 40px;">1. 운이 좋다: số may mắn</p> <p style="margin-left: 40px;">2. 아직: vẫn </p> <p style="margin-left: 40px;">3. 일단: trước mắt, trước tiên</p> <p style="margin-left: 40px;">4. 한국의<strong> </strong> 산업인력공단: Tổ chức Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc</p> <p style="margin-left: 40px;">5. 알려 주다: thông báo</p> <h2><span style="font-size:24px;"><strong>👉 Từ vựng về thủ tục tìm việc</strong></span></h2> <p style="margin-left: 40px;">1.면접을 보다: thi phỏng vấn</p> <p style="margin-left: 40px;">2. 사업주: chủ doanh nghiệp</p> <p style="margin-left: 40px;">3. 취업자: người tìm việc</p> <p style="margin-left: 40px;">4. 고용하다: tuyển dụng/thuê</p> <p style="margin-left: 40px;">5. 취업하다: tìm việc</p> <p style="margin-left: 40px;">6. 계약을 하다: ký hợp đồng</p> <p style="margin-left: 40px;">7. 사인하다/ 서명하다: ký tên</p> <p style="margin-left: 40px;">8. 근무하다: làm việc</p> <p style="margin-left: 40px;">9. 근무지: nơi làm việc</p> <p style="margin-left: 40px;">10. 업체명: tên công ty/tên doanh nghiệp</p> <p style="margin-left: 40px;">11. 퇴직하다: về hưu</p> <p style="margin-left: 40px;">12. 해고하다: sa thải/đuổi việc</p> <h2><span style="font-size:24px;"><strong>👉 Hợp đồng lao động tiêu chuẩn (표준근로계약서)</strong></span></h2> <p style="margin-left: 40px;">고용허가제로 한국에서 일하게 될 때는 표준근로계약서를 사용합니다. 표준근로계약서는 곤로조건에 관한 분쟁을 예방하고, 외국인 근로자의 권익을 보호하기 위하여 법으로 정해진 서식입니다. 표준근로계약서에는 근로계약 기간, 취업 장소, 업무 내용, 근무시간, 휴식 시간, 휴일, 임금, 임금 지급 시기와 방법, 그 밖에 사용자와 외국인 근로자가 상호 간에 정하고자 하는 근로조건 등에 관한 내용을 담고 있습니다.</p> <p style="margin-left: 40px;">Người lao động nước ngoài đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình cấp phép việc làm sẽ sử dụng hợp đồng lao động tiêu chuẩn. Hợp đồng lao động tiêu chuẩn là biểu mẫu được quy định theo pháp luật lao động. Ở hợp đồng lao động tiêu chuẩn có những nội dung bao gồm thời gian, ngày nghỉ, tiền lương, phương thức, thời gian chi trả tiền lương và những điều kiện lao động được thống nhất giữa người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài.</p> <hr /> <h2><span style="font-size:26px;">Đăng ký <a href="https://form.humanbank.vn/?ref=x/CFnE1XR/IXv9wW73x2tw==" target="_blank">khóa học tiếng Hàn EPS - E9</a> ngay hôm nay!</span></h2> <p>Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?<br /> Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.</p> <div class="if-responsive" style="text-align: center;"><iframe frameborder="0" height="975" marginheight="0" marginwidth="0" scrolling="auto" src="https://form.humanbank.vn/?ref=x/CFnE1XR/IXv9wW73x2tw==" width="640"></iframe></div> <hr /> <p><strong>Tư vấn và hỗ trợ</strong></p> <p><strong>Trung tâm du học Seoul - HumanBank</strong><br /> ➡️ Địa chỉ: <strong>Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội</strong><br /> ➡️ Hotline:<b> </b><strong><a href="tel:0338062211">033 806 2211</a></strong><br /> ➡️ Email: <a href="mailto:contact@humanbank.vn?subject=T%C6%B0%20v%E1%BA%A5n%20XKL%C4%90%20Nh%E1%BA%ADt%20B%E1%BA%A3n"><strong>contact@humanbank.vn</strong></a><br /> ➡️ Facebook: <a href="https://www.facebook.com/humanbank.xkldduhoc" target="_blank"><strong>facebook.com/humanbank.xkldduhoc</strong></a><br /> ➡️ Website: <a href="https://humanbank.vn/" target="_blank"><strong>humanbank.vn</strong></a></p> <p>❤️ <a href="https://humanbank.vn/" target="_blank"><strong>Humanbank.vn</strong></a> là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:<br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/han-quoc-5/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc</a><br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/nhat-ban-4/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản</a><br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/dai-loan-2/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan</a><br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/duc-3/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Đức</a><br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/canada-6/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Canada</a><br /> - <a href="https://humanbank.vn/quoc-gia/uc-7/don-hang" target="_blank">Xuất khẩu lao động / Du học Úc</a><br /> - Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...</p> </body> </html> </body> </html>