Bài 7: 여기가 사무실이에요 - Đây là văn phòng

Trước khi đến với bài học chúng ta hay cùng xem đoạn hội thoại dưới đây:

Vậy "여기" và "어디" ở đây có nghĩa là gì chúng ta cùng tìm hiểu qua với với các từ vựng dưới đây nhé:

1. 여기: ở đây, chỗ này.

2. 저기: ở đó, chỗ đó.

3. 거기: ở kia, chỗ kia.

4. 어디: ở đâu.

5. 회사: công ty.

6. 사무실: văn phòng.

7. 화장실: nhà vệ sinh.

8. 식당: quán ăn.

9. 집: nhà.

10. 기숙사: ký túc xá.

11. 세탁소: tiệm giặt ủi.

12. 미용켓: tiệm làm tóc.

13. 시장: chợ.

14. 마트: cửa hàng.

15. 편의점: cửa hàng tiện ích.

16. 슈퍼마겟: siêu thị.

Sau đây, cùng tìm hiểu qua ngữ pháp '이/가' và '은/는' và sự khác nhau của hai tiểu từ này:

'이/가': là tiểu từ biểu thị chủ ngữ của câu nên gọi là tiểu từ chủ ngữ hoặc tiểu từ chủ cách. Kết hợp với danh từ trong đó danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì cộng với '가', kết thúc bằng phụ âm công với '이'. Tiểu từ '이/가' chỉ có chức năng đề cập đến một chủ đề mới.

'은/는': là tiểu từ xuất hiện ở vị trí chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên nó cũng có thể xuất hiện ở vị trí của tân ngữ và phó từ. Ngoài ra, '은/는' có chức năng biểu thị chủ đề hoặc sử dụng khi so sánh đối chiếu hai vế.

VD: 제 이름이 김미수입니다(X)                 제 이름은 김미수입니다(O)

       어떤 사람이 길을 물었습니다(O)        어떤 사름은 길을 물었습니다(X)    

Dưới đây là các từ rút gọn thường dùng trong văn nói mà bạn có thể biết:

+ 이것은 => 이건                          이것이 => 이게

+ 저것은 => 저건                          저것이 => 저게

+ 그것은 => 그건                          그것이 => 그게

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến đồ vật và đồ dùng sinh hoạt cần thiết:

1. 열쇠: chìa khóa.

2. 가족사진: ảnh gia đình.

3. 가방: túi xách.

4. 지갑: cái ví (cái bóp).

5. 여권: hộ chiếu.

6. 우산: cái ô (dù).

7. 거울: cái gương.

8. 화장품: mỹ phẩm.

9. 빗: cái lược.

10. 헤어드라이어: máy sấy tóc.

11. 베개: cái gối.

12. 이불: chăn (mềm).

13. 린스: dầu xả tóc.

14. 칫솔: bàn chải đánh răng.

15. 면도기: dao cạo râu.

16. 샴푸: dầu gội.

17. 치약: kem đánh răng.

18. 휴지: giấy vệ sinh.

19. 비누: xà phòng.

20. 수건: khăn.

21. 컵: ly, cốc.

Ngữ pháp 이에요/ 예요: biểu thị thuộc tính của đối tượng mà chủ ngữ chỉ định, trở thành vị ngữ trong câu và được sử dụng trong hoàn cảnh thân mật, không cách thức. Với danh từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng "이에요", kết thúc bằng nguyên âm thì dùng "예요".

* So sánh sự khác nhau của "이에요/예요" và "입니다" ( 비교해 보세요)

+ 이에요/예요: sử dụng trong tình huống thân mật, quan hệ gần gũi.

+ 입니다: sử dụng khi cần giữ sự lịch sự, trịnh trọng như khi phát biểu, thuyết trình.

Ví dụ: 저는 한국 사람입니다: Tôi là người Hàn Quốc.

        저는 한국 사람이에요: Tôi là người Hàn Quốc.

Cuối cùng hãy cùng nhau tìm hiểu về văn hóa ngồi trên sàn nhà của người Hàn Quốc.

한국의 좌식 문화

한국은 바닥에 않아서 생활하는 좌식 문화가 발달했습니다. 그래서 한국 사람들은 대부분집에서 신발을 벗고 생활합니다. 그리고 신발을 벗고 들어가서 식사를 하는 식당도 있습니다.

Văn hóa ngồi trên sàn nhà để sinh hoạt của người Hàn Quốc rất phát triển. Vì vậy, phần lớn người Hàn Quốc thường không mang giày dép khi ở nhà. Đồng thời, có những nhà hàng phải cởi giày mới vào bên trong ăn uống được.


Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...