BÀI 9: 가족 - Gia đình

1. Từ vựng về chủ đề gia đình

직계가족 (Quan hệ trực hệ)

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 증조 할아버지 Cụ ông
2 증조 할머니 Cụ bà
3 할아버지 Ông
4 할머니
5 친할아버지 Ông nội
6 친할머니 Bà nội
7 외할아버지 Ông ngoại
8 외할머니 Bà ngoại
9 아버지/아빠 Bố
10 어머니/엄마 Mẹ
11 Anh (em trai gọi)
12 오빠 Anh (em gái gọi)
13 누나 Chị (em trai gọi)
14 언니 Chị (em gái gọi)
15 매형 Anh rể (em trai gọi)
16 형부 Anh rể (em gái gọi)
17 형수 Chị dâu
18 동생 Em
19 남동생 Em trai
20 여동생 Em gái
21 매부 Em rể (đối với anh vợ)
22 제부 Em rể (đối với chị vợ)
23 조카 Cháu

친가 친척 (Họ hàng bên ngoại)

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 형제 Anh chị em
2 큰아버지 Bác (anh của bố)
3 큰어머니 Bác gái (vợ của bác)
4 작은아버지 Chú (em của bố)
5 작은어머니 Thím (vợ của chú)
6 삼촌 Anh, em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
7 고모 Cô (chị,em gái của bố)
8 고모부 Chú, bác (lấy em hoặc chị của bố)
9 사촌 Anh chị em họ

외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 외삼촌 Cậu (anh trai của mẹ)
2 외숙모 Mợ (vợ của cậu)
3  이모 Dì(chị của mẹ)
4 외(종)사촌 Con của cậu
5 이종사촌 Con của dì
6 이모부 Dượng (chồng của dì)

처가 식구 (Gia đình nhà vợ)

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 아내 Vợ
2 장인 Bố vợ
3 장모 Mẹ vợ
4 처남 Anh, em vợ (con trai)
5 처제 Em vợ (con gái)
6 처형 Chị vợ

시대 식구 (Gia đình nhà chồng)

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 남편 Chồng
2 시아버지 Bố chồng
3 시어머 Mẹ chồng
4 형님 Anh chồng
5 시아주버니  Vợ của anh chồng
6 시동생 Em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng)
7 도련님 Gọi em trai chồng một cách tôn trọng
8 아가씨 Gọi em gái chồng
9 동서 Vợ của em, hoặc anh chồng
10 시숙 Anh chị em chồng (nói chung)

2. Ngữ pháp 하고

Ngữ pháp này sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh từ tương đương nhau hoặc biểu thị việc cùng thực hiện một việc nào đó. Nó chủ yếu được sử dụng ở thể văn nói. Các biểu hiện tương tự với '하고' là '와/과' .

예:

+    가: 지금 뭐 해요? Anh đang làm gì vậy ạ?

      나: 아침을 먹어요. 빵하고 과일을 먹어요. Tôi đang ăn sáng. Tôi ăn bánh mỳ và hoa quả.

+    가: 지금 혼자 살아요? Bây giờ anh đang sống một mình à?

      나:아니요, 부모님하고 같이 살아요. Không, bây giờ tôi đang sống cùng bố mẹ.

* Chú ý: '하고' và '와/과'

'하고' và '와/과' liên kết danh từ với danh từ hoặc biểu thị cùng tiến hành việc nào đó, chủ yếu sử dụng trong văn nói, còn sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trịnh trọng như khi diễn thuyết, phát biểu.

3. 외모와 성격 - Từ vựng về ngoại hình và tính cách

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 예쁘다 Xinh đẹp (thường dùng cho con gái0
2 멋있다 Đẹp (thường dùng cho con trai)
3 키가 크다 Cao
4 키가 작다 Thấp
5 날씬하다 Thanh mảnh
6 뚱뚱하다 Mập (béo)
7 재미있다 Thú vị, vui tính
8 친절하다 Thân thiện
9 똑똑하다 Thông minh
10 활발하다 Hoạt bát
11 얌전하다 Ngoan ngoãn, điềm đạm
12 부지런하 Siêng năng

4. Ngữ pháp 에

Gắn với danh từ biểu thị địa điểm hoặc vị trí nhằm miêu tả địa điểm mà một người hoặc một vật đang tồn tại. Ngoài ra, ngữ pháp này còn sử dụng kết hợp với đông từ '가다' và '오다' để biểu thị điểm đến hoặc phương hướng của hành động.

예:

+   리한 씨는 지금 사무실에 있어요. Anh Rihan bây giờ đang ở văn phòng.

+   책이 책상 위에 있어요. Cuốn sách ở trên bàn.

+   저는 내일 시장에 가요. Ngày mai tôi đi chợ.

'에(địa điểm)' và '에(thời gian)'

'에' gắn phía sau danh từ chỉ địa điểm, biểu thị địa điểm nơi một người hoặc một vật tồn tại. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phía sau danh từ chỉ thời gian, biểu thị thời gian một hành động diễn ra.

+   식당에 시람이 많아요. Có nhiều người ở nhà hàng.

+   여섯 시에 일이 끝나요. Kết thúc công việc vào lúc 6h.

5. 문화 - Văn hóa

높임말과 반말

 Kính ngữ và cách nói thân mật

한국어에는 높임말과 반말이 있습니다. 보통 자신보다 나이가 많은 사란에게는 높임말을 사용합니다. 그리고 자신보다 나이가 어린 사람에게는 반말을 사용합니다. 하지만 자신보다 나이가 어려도 처음 만난 사람이나 별로 가깝지 않은 사람에게는 높임말을 사용하는 것이 좋습니다. 한편 자신보다 나이가 많아도 아주 가까운 사람에게는 반말을 사용하기도 합니다.

Trong tiếng Hàn có kính ngữ và cách nói thân mật. Thông thường, người Hàn dùng kính ngữ đối với người lớn tuổi hơn họ. Đồng thời, người Hàn cũng sử dụng cách nói thân mật với người ít tuổi hơn họ. Tuy nhiên, đối với người mới gặp mặt lần đầu hoặc với người không thân thiết thì mặc dù người đó ít tuổi hơn họ vẫn dùng kính ngữ. Mặt khác, với những người nhiều tuổi hơn họ, nhưng lại rất thân thân thiết, họ có thể sử dụng cách nói thân mật.

높임말 Kính ngữ 반말 Cách nói thân mật
네/예 Vâng 응 Ừ
아니요 Không  아니 Không
고마워요 Cảm ơn 고마워 Cảm ơn
미안해요 Xin lỗi 미안해 Xin lỗi
있어요 Có 있어 Có
먹어요 Ăn đi 먹어 Ăn 
자요 Ngủ đi 자 Ngủ

Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS - E9 ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...