Trong nội dung dưới đây, Hub Group sẽ liệt kê một số câu tiếng Trung giao tiếp hằng ngày, có phiên âm và được chia theo chủ đề cụ thể:
Chào Hỏi Cơ Bản
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
你好! |
Nǐ hǎo! |
Xin chào! |
早上好! |
Zǎoshang hǎo! |
Chào buổi sáng! |
晚上好! |
Wǎnshàng hǎo! |
Chào buổi tối! |
好久不见! |
Hǎojiǔ bùjiàn! |
Lâu rồi không gặp! |
最近怎么样啊? |
Zuìjìn zěnme yàng a? |
Dạo này thế nào? |
你身体好吗? |
Nǐ shēntǐ hǎo ma? |
Bạn khỏe không? |
再见! |
Zàijiàn! |
Tạm biệt! |
明天见! |
Míngtiān jiàn! |
Mai gặp lại! |
晚安! |
Wǎn'ān! |
Ngủ ngon! |
拜拜! |
Bàibài! |
Bye bye! |
Hỏi Tên và Giới Thiệu
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
您贵姓? |
Nín guìxìng? |
Anh/chị họ gì? |
我叫… |
Wǒ jiào… |
Tôi tên là… |
你是哪国人? |
Nǐ shì nǎ guó rén? |
Bạn là người nước nào? |
我来自越南。 |
Wǒ láizì Yuènán. |
Tôi đến từ Việt Nam. |
你会说英语吗? |
Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma? |
Bạn biết nói tiếng Anh không? |
我会一点儿中文。 |
Wǒ huì yīdiǎn er Zhōngwén. |
Tôi biết một chút tiếng Trung. |
很高兴认识你! |
Hěn gāoxìng rènshi nǐ! |
Rất vui được gặp bạn! |
这是我的名片。 |
Zhè shì wǒ de míngpiàn. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
Hỏi Thời Gian và Ngày Tháng
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
现在几点? |
Xiànzài jǐ diǎn? |
Bây giờ mấy giờ? |
现在是九点半。 |
Xiànzài shì jiǔ diǎn bàn. |
Bây giờ là 9 giờ rưỡi. |
今天星期几? |
Jīntiān xīngqī jǐ? |
Hôm nay thứ mấy? |
今天是五月二十一号。 |
Jīntiān shì wǔ yuè èrshíyī hào. |
Hôm nay là ngày 21 tháng 5. |
你什么时候出生的? |
Nǐ shénme shíhòu chūshēng de? |
Bạn sinh năm nào? |
你多大了? |
Nǐ duō dà le? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
Giao Tiếp Trong Sinh Hoạt
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
请进! |
Qǐng jìn! |
Mời vào! |
请坐! |
Qǐng zuò! |
Mời ngồi! |
厕所在哪里? |
Cèsuǒ zài nǎlǐ? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
我饿了。 |
Wǒ è le. |
Tôi đói. |
我要这个。 |
Wǒ yào zhège. |
Tôi muốn cái này. |
多少钱? |
Duōshǎo qián? |
Bao nhiêu tiền? |
太贵了! |
Tài guì le! |
Đắt quá! |
便宜一点。 |
Piányí yīdiǎn. |
Rẻ hơn một chút. |
谢谢! |
Xièxiè! |
Cảm ơn! |
不客气! |
Bù kèqì! |
Không có chi! |
Hỏi Đường và Phương Hướng
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
怎么去…? |
Zěnme qù…? |
Đi đến… thế nào? |
左转。 |
Zuǒ zhuǎn. |
Rẽ trái. |
直走。 |
Zhí zǒu. |
Đi thẳng. |
离这里远吗? |
Lí zhèlǐ yuǎn ma? |
Có xa đây không? |
我迷路了。 |
Wǒ mílù le. |
Tôi lạc đường. |
请帮我叫辆出租车。 |
Qǐng bāng wǒ jiào liàng chūzūchē. |
Vui lòng gọi taxi giúp tôi. |
Sở Thích và Hoạt Động
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
你喜欢郊游吗? |
Nǐ xǐhuān jiāoyóu ma? |
Bạn thích đi dã ngoại không? |
我在看书。 |
Wǒ zài kàn shū. |
Tôi đang đọc sách. |
我在做饭。 |
Wǒ zài zuò fàn. |
Tôi đang nấu ăn. |
周末你干什么? |
Zhōumò nǐ gàn shénme? |
Cuối tuần bạn làm gì? |
我要去听音乐会。 |
Wǒ yào qù tīng yīnyuèhuì. |
Tôi muốn đi nghe hòa nhạc. |
Câu Chúc và Biểu Cảm
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
祝你好运! |
Zhù nǐ hǎo yùn! |
Chúc may mắn! |
万事如意! |
Wànshì rúyì! |
Mọi việc như ý! |
生日快乐! |
Shēngrì kuàilè! |
Chúc mừng sinh nhật! |
恭喜发财! |
Gōngxǐ fācái! |
Chúc phát tài! |
身体健康! |
Shēntǐ jiànkāng! |
Chúc sức khỏe! |
Cấu Trúc Hữu Ích Khác
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Tiếng Việt |
请再说一遍。 |
Qǐng zài shuō yī biàn. |
Vui lòng nói lại. |
我听不懂。 |
Wǒ tīng bù dǒng. |
Tôi không hiểu. |
你能写下来吗? |
Nǐ néng xiě xiàlái ma? |
Bạn viết ra được không? |
没关系。 |
Méi guānxi. |
Không sao. |
对不起。 |
Duìbùqǐ. |
Xin lỗi. |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Đài Loan - HubGroup
➡️ Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Pan Horizon, 117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0332 022 112
➡️ Email: contact@hubgroup.vn
➡️ Facebook: facebook.com/hubgroup.vn
➡️ Website: hubgroup.vn
❤️ Hubgroup.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...