Một số từ vựng thông dụng trong tiếng Hàn
1. Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
회사원 |
Nhân viên công ty |
공무원 |
Nhân viên công chức |
은행원 |
Nhân viên ngân hàng |
관광안내원 |
Hướng dẫn viên du lịch |
선생님 |
Giáo viên |
주부 |
Nội trợ |
의사 |
Bác sĩ |
약사 |
Dược sĩ |
운전기사 |
Lái xe |
경찰관 |
Cảnh sát |
영화배우 |
Diễn viên điện ảnh |
교통 경찰관 |
Cảnh sát giao thông |
가수 |
Ca sỹ |
선수 |
Cầu thủ |
유모 |
Bảo mẫu |
국가주석 |
Chủ tịch nước |
군인 |
Bộ đội |
공증인 |
Công chứng viên |
웨이터 |
Bồi bàn nam |
노동자 |
Người lao động |
웨이트리스 |
Bồi bàn nữ |
감독 |
Đạo diễn |
요리사 |
Đầu bếp |
요리사 |
Đầu bếp |
가정교사 |
Gia sư |
가정교사 |
Gia sư |
화가 |
Hoạ sĩ |
회장 |
Tổng giám đốc |
교수 |
Giáo sư |
사장 |
Giám đốc |
교장 |
Hiệu trưởng |
부장 |
Phó giám đốc |
초등학생 |
Học sinh cấp 1 |
안내원 |
Hướng dẫn viên |
중학생 |
Học sinh cấp 2 |
산림감시원 |
Kiểm lâm |
고등학생 |
Họ sinh cấp 3 |
택시 기사 |
Người lái taxi |
학생 |
Học sinh |
컴퓨터프로그래머 |
Lập trình viên máy tính |
변호사 |
Luật sư |
경비원 |
Nhân viên bảo vệ |
판매원 |
Nhân viên bán hàng |
우체국사무원 |
Nhân viên bưu điện |
진행자 |
Người dẫn chương trình |
여행사직원 |
Nhân viên công ty du lịch |
문지기 |
Người gác cổng |
기상요원 |
Nhân viên dự báo thời tiết |
가정부,집사 |
Người giúp việc |
배달원 |
Nhân viên chuyển hàng |
모델 |
Người mẫu |
회계원 |
Nhân viên kế toán |
과학자 |
Khoa học gia |
부동산중개인 |
Nhân viên môi giới bất động sản |
문학가 |
Nhà văn |
은행원 |
Nhân viên ngân hàng |
악단장 |
Nhạc trưởng |
접수원 |
Nhân viên tiếp tân |
사진작가 |
Nhiếp ảnh gia |
상담원 |
Nhân viên tư vấn |
농부 |
Nông dân |
공장장 |
Quản đốc |
어부 |
Ngư dân |
파출부 |
Quản gia |
비행기조종사 |
Phi công |
대학생 |
Sinh viên |
기자 |
Phóng viên, nhà báo |
작가 |
Tác giả |
운전사 |
Tài xế |
재단사 |
Thợ may |
이발사 |
Thợ cắt tóc |
갱내부 |
Thợ mỏ |
꽃장수 |
Thợ chăm sóc hoa |
목수 |
Thợ mộc |
사진사 |
Thợ chụp ảnh |
페인트공 |
Thợ sơn |
전기기사 |
Thợ điện |
수리자 |
Thợ sửa chữa |
인쇄공 |
Thợ in |
정비사 |
Thợ sửa máy |
보석상인 |
Thợ kim hoàn |
배관공 |
Thợ sửa ống nước |
안경사t |
Thợ kính mắt |
미용사 |
Thợ làm tóc, vẽ móng tay… |
제빵사 |
Thợ làm bánh |
통역사 |
Người thông dịch |
원예가[사], 정원사 |
Thợ làm vườn |
비서 |
Thư kí |
총리 |
Thủ tướng |
연수생 |
Tu nghiệp sinh |
선장 |
Thuyền trưởng |
석사 |
Thạc sĩ |
박사 |
Tiến sĩ |
유학생 |
Du học sinh |
아나운서 |
Phát thanh |
철근공 |
Thợ sắt |
간호사 |
Y tá |
소방관 |
Lính cứu hoả |
대통령 |
Tổng thống |
작곡가 |
Nhạc sĩ |
국회회원 |
Thành viên quốc hội |
도예가 |
Nghệ nhân làm gốm |
연예인 |
Nghệ sĩ |
성우 |
Người lồng tiếng |
2. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
창문 |
Cửa sổ |
가스 |
Bếp ga |
책장 |
Tủ sách |
편지함 |
Hòm thư |
문 |
Cửa |
소파 |
Sofa |
전화 |
Điện thoại |
부엌 |
Bếp |
쓰레기통 |
Thùng rác |
카페트 |
Thảm |
열쇠 |
Chìa khóa |
에어콘 |
Điều hòa |
형광등 |
Đèn huỳnh quang |
안락의지 |
Ghế bành |
책상 |
Bàn đọc sách |
잔디 깎이 기계 |
Máy cắt cỏ |
식탁 |
Bàn ăn |
물뿌리개 |
Bình tưới nước |
꽃 |
Hoa |
배수관 |
Ống thoát nước |
세탁기 |
Máy giặt |
화면 |
Màn hình |
커튼 |
Rèm cửa sổ |
글러브 |
Găng tay |
거울 |
Gương |
석쇠 |
Bếp than |
차고 |
Nhà xe |
연탄 |
Than |
옷장 |
Tủ quần áo |
안락 의자 |
Ghế dài |
침태 |
Giường |
작업용 장갑 |
Găng tay lao động |
벽 |
Tường |
모종삽 |
Cái bay |
의자 |
Ghế |
공구 창고 |
Nhà kho |
냉장고 |
Tủ lạnh |
헤지 가위 |
Kéo cắt cỏ |
초인중 |
Chuông cửa |
삽 |
Xẻng |
천장 선풍기 |
Quạt trần |
안락의자 |
Ghế sôfa |
천장 |
Trần |
원격 조종 |
Điều khiển từ xa |
벽 |
Tường |
텔레비전 |
Tv |
액자 |
Khung ảnh |
붙박이 장 |
Hốc tường |
그림 |
Bức tranh |
스테레오 시스템 |
Dàn stereo |
꽃병 |
Bình hoa |
스피커 |
Loa |
벽난로 선반 |
Bệ trên lo sưởi |
책장 |
Tủ sách |
벽난로 |
Lò sưởi |
커튼 |
Màn cửa |
불 |
Lửa |
방석 |
Đệm |
통나무 |
Tấm chắn |
소파 |
Sofa |
난간 |
Lan can |
커피 테이블 |
Bàn uống cafe |
계단 |
Cầu thang |
전등갓 |
Cái chụp đèn |
단계 |
Bậc thang |
램프 |
Đèn |
책상 |
Bàn |
작은 테이블 |
Bàn nhỏ |
카펫 |
Thảm trải sàn |
도자기 |
Đồ sứ |
피처 |
Bình |
도자기 찬장 |
Tủ đựng đồ sứ |
포도주 잔 |
Ly rượu |
의자 |
Ghế |
물유리 |
Ly nước |
커피 포트 |
Bình café |
식탁 |
Bàn ăn |
찻주전자 |
Ấm trà |
스푼 |
Muỗng |
컵 |
Tách trà |
후추병 |
Lọ tiêu |
은그릇 |
Bộ dao nia |
소금 뿌리 |
Lọ muối |
설탕 그릇 |
Chén đựng đường |
빵과 버터 플레이트 |
Đĩa đựng bánh mì và bơ |
크리머 |
Kem |
냅킨 |
Khăn ăn |
샐러드 접시 |
Bát đựng salad |
칼 |
Dao |
불꽃 |
Ngọn lửa |
식탁보 |
Khăn bàn |
양초 |
Nến |
촛대 |
Chân nến |
식탁보 |
Khăn trải bàn |
뷔페 |
Tủ đựng đồ |
잔 |
Cốc |
커피잔 |
Ly |
냅킨 |
Khăn ăn |
맥주 |
Bia |
점시 |
Đĩa |
식기 세척기 |
Máy rửa chén |
냉장고 |
Tủ lạnh |
접시 배수구 |
Rổ đựng chén |
냉동 장치 |
Tủ đông |
찜통 |
Khay hấp |
얼음 쟁반 |
Khay đá |
깡통 따개 |
Đồ mở hộp |
캐비닛 |
Ngăn tủ |
프라이팬 |
Chảo rán |
전자 레인지 |
Lò vi sóng |
병따개 |
Đồ mở chai |
믹싱 볼 |
Bát trộn |
소쿠리 |
Ly lọc |
밀방망이 |
Đồ cán bột |
냄비 |
Cái xoong |
도마 |
Thớt |
뚜껑 |
Nắp |
조리대 |
Bàn bếp |
접시 씻는 액체 세제 |
Nước rửa chén |
찻주전자 |
Ấm pha trà |
냄비 닦이 수세미 |
Miếng rửa chén |
버너 |
Lửa bếp |
믹서기 |
Máy xay sinh tố |
난로 |
Bếp |
냄비 |
Nồi |
커피 메이커 |
Máy pha cafe |
캐서롤 |
Nồi hầm |
오븐 |
Lò nướng |
깡통 |
Hộp băng kim loại |
그릴 |
Ngăn nướng |
토스터 |
Máy nướng bánh mì |
후라이팬 |
Chảo |
로우스트 팬 |
Khay nướng |
과즙짜는 기구 |
Máy ép nước trái cây |
행주 |
Khăn lau |
냄비 |
Nồi |
걸이 |
Móc |
휴지 |
Khăn giấy |
옷걸이 |
Móc quần áo |
머리판 |
Đầu bảng |
옷장 |
Tủ quần áo |
베개 |
Gối |
보석 상자 |
Hộp nữ trang |
매트리스 |
Nệm |
거울 |
Gương |
침대 |
Giường |
빗 |
Lược |
목도리 |
Mền |
솔빗 |
Lược trải đầu |
침대 덮개 |
Ga trải gường |
자명종 |
Đồng hồ báo thức |
발판 |
Chân giuờng |
서랍장 |
Bàn trang điểm |
전등 스위치 |
Công tắc đèn |
커튼 |
Màn |
전화 |
Dây |
에어컨 |
Điều hòa không khí |
침실용 탁자 |
Bàn để đèn ngủ |
블라인드 |
Rèm |
깔개 |
Thảm |
3. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
관광 |
Thăm quan du lịch |
바다 / 항구 |
Biển / Cảng |
관광객 |
Khách du lịch |
국립공원 |
Công viên quốc gia |
관광국가 |
Nước du lịch |
기차 |
Tàu hỏa |
관광단 |
Đoàn du lịch |
호텔 |
Khách sạn |
관광버스 |
Xe buýt du lịch |
박물관 |
Bảo tàng |
관광비 |
Phí du lịch |
독립궁 |
Dinh độc lập |
관광안내소 |
Điểm hướng dẫn du lịch |
해수욕장 |
Bãi tắm |
관광안내원 |
Hướng dẫn du lịch |
산 / 등산하다 |
Núi / Leo núi |
관광열차 |
Tàu du lịch |
휴양지 |
Điểm nghỉ dưỡng |
여행 |
Du lịch |
야외 |
Dã ngoại |
여행비 |
Chi phí du lịch |
배낭여행 |
Du lịch ba lô |
관광지 |
Điểm du lịch |
역 |
Ga |
관광지도 |
Bản đồ du lịch |
보관소 |
Chỗ gửi đồ |
여행계획 |
Kế hoạch du lịch |
비행기표 |
Vé máy bay |
여행사 |
Công ty du lịch |
왕복표 |
Vé khứ hồi |
오른쪽으로 가다 |
Rẽ phải |
편도표 |
Vé một chiều |
왼쪽으로 가다 |
Rẽ trái |
국제선 |
Tuyến quốc tế |
예약하다 |
Đặt trước |
국내선 |
Tuyến nội địa |
선택하다 |
Lựa chọn |
차표 |
Vé xe |
경찰서 |
Đồn cảnh sát |
비행취소 / 중지 |
Chuyến bay bị hủy / hoãn |
병원 |
Bệnh viện |
여권 |
Hộ chiếu |
횡단보도 |
Vạch kẻ đường |
짐을 찾다 |
Tìm hành lý |
국토순례 |
Du lịch xuyên đất nước |
비자 |
Visa |
환전하다 |
Đổi tiền |
슈퍼마켓 |
Siêu thị |
면세점 |
Cửa hàng miễn thuế |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
보험 |
Bảo hiểm |
택시 |
Taxi |
지도 |
Bản đồ |
사우나 |
Nhà tắm hơi |
4. Từ vựng tiếng Hàn vè trường học
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
선생님 |
Giáo viên |
전문 |
Chuyên môn |
학생 |
Học sinh |
일반교양과목 |
Môn học chung |
학교 |
Trường học |
자유선택 과목 |
Môn học tự chọn |
유치원 |
Trường mầm non |
연구소 |
Phòng nghiên cứu |
초등학교 |
Trường cấp 1 |
장비실 |
Phòng thiết bị |
중학교 |
Trường cấp 2 |
교실/강의실 |
Phòng học |
고등학교 |
Trường cấp 3 |
도서관 |
Thư viện |
대학교 |
Đại học |
독서 |
Đọc sách |
전문 대학교 |
Trường cao đẳng |
식당 |
Nhà ăn |
대학원 |
Viện cao học |
경비실 |
Phòng bảo vệ |
석사 |
Thạc sỹ |
여름 방학 |
Nghỉ hè |
박사 |
Tiến sỹ |
겨울 방학 |
Nghỉ đông |
대학총장 |
Viện trưởng |
입학 |
Nhập học |
공부하다 |
Học tập |
재학 |
Theo học |
연구하다 |
Nghiên cứu |
재학기간 |
Thời gian theo học |
질문하다 |
Câu hỏi |
시험장 |
Điểm thi |
문법 |
Ngữ pháp |
합격하다 |
Thi đỗ |
수업 |
Tiết học |
불합격하다 |
Thi trượt |
단어 |
Từ ngữ |
낙방 |
Lạc đề, thi trượt |
쉽다 |
Dễ |
졸업시험 |
Thi tốt nghiệp |
어렵다 |
Khó |
졸업식 |
Lễ tốt nghiệp |
독학하다 |
Tự học |
졸업증 |
Bằng tốt nghiệp |
노력하다 |
Nỗ lực |
공부를 잘하다 |
Học giỏi |
열심하다 |
Chăm chỉ |
공부를 못하다 |
Học kém |
그만두다 |
Từ bỏ |
게으르다 |
Lười biếng |
학기초 |
Đầu học kỳ |
게으름뱅이 |
Kẻ lười biếng |
중간 시험 |
Thi giữa kỳ |
책벌레 |
Kẻ mọt sách |
기말 시험 |
Thi cuối kỳ |
학업 성적표 |
Học bạ |
시간표 |
Thời gian biểu |
졸업가증서 |
Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời |
북 |
Trống |
기숙사 |
Ký túc |
전과 |
Toàn bộ các khoa |
과학 |
Khoa học |
수학 |
Môn toán |
사회과학 |
Khoa học xã hội |
문학 |
Môn văn |
기초과학 |
Khoa học cơ bản |
영어 |
Tiếng anh |
심리학 |
Tâm lý học |
외국어 |
Ngoại ngữ |
실습생 |
Thực tập sinh |
화학 |
Hóa học |
학사학위 |
Cử nhân |
물리 |
Vật lý |
유학생 |
Du học sinh |
생물학 |
Sinh vật học |
학비 |
Học phí |
지리 |
Địa lý |
장학금 |
Học bổng |
역사 |
Lịch sử |
교복 |
Đồng phục |
컴퓨터 공학 |
Khoa học máy tính |
연구생 |
Nghiên cứu sinh |
공민/국민 |
Công dân |
교환학생 |
Học sinh trao đổi |
체육 |
Thể dục |
담임선생 |
Giáo viên chủ nhiệm |
체육전문가 |
Nhà thể dục |
예술 |
Nghệ thuật |
5. Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
라이스 퍼이퍼 |
bánh tráng cuốn |
뻥튀기 |
bánh gạo |
새우 크래커 |
bánh phồng tôm |
생선회 |
gỏi cá |
크루아상 |
bánh sừng bò |
미역 |
canh rong biển |
비스킷 |
bánh bích quy |
녹차 |
trà xanh |
샌드위치 |
bánh sandwich |
꼬리곰탕 |
canh đuôi bò |
월병 |
bánh trung thu |
김 |
rong biển |
케이크, 양과자 |
bánh ngọt |
한식 |
món Hàn Quốc |
핫케이크 |
bánh nướng |
김치 |
kim chi |
구운빵 |
bánh mì lát nướng |
깍두기 |
kim chi củ cải |
백빵 |
mì trắng |
김치찌개 |
canh kimchi |
머핀 |
bánh nướng xốp |
김밥 |
cơm cuộn rong biển |
빵 |
bánh mì |
된장찌개 |
canh tương |
팬케이크 |
bánh xèo |
콩나물국 |
canh giá đỗ |
만두 |
bánh bao |
순두부찌개 |
canh đậu hũ non |
찜빵 |
bánh hấp |
삼계탕 |
gà hầm sâm |
스펀지 케이크 |
bánh bò |
잡채 |
miến trộn |
이탈리아식 국수 |
mì ý |
비빔밥 |
cơm trộn |
국수 |
hủ tiếu, phở |
불고기 |
thịt nướng |
버미첼리 |
miến |
삼겹살 |
ba chỉ nướng |
라면 |
mì gói |
자장면 |
mì đen |
볶음 국수 |
mì xào |
냉면 |
mì lạnh |
스파게티 |
mì Spagheti |
우동 |
mì u-don |
죽 |
cháo |
떡 |
bánh gạo |
밥 |
cơm |
김 |
rong biển |
볶음 밥 |
cơm chiên |
쌀국수 |
bún |
Trên đây là một số từ vựng thông dụng trong tiếng Hàn về một số lĩnh vực thường gặp mà Humanbank gửi tới bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình học tập.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...