NGỮ PHÁP  (은) ㄴ/는/(으)ㄹ  것 같다

Ngữ pháp 는/(은)ㄴ/(으)ㄹ 것 같다 - Hình như, có lẽ… là ngữ pháp tiếng Hàn thể hiện sự phỏng đoán một cách không chắc chắn về một sự việc nào đó trong quá khứ hoặc tương lai.

1. Ngữ pháp (으)ㄴ 것 같다 - Phỏng đoán trong quá khứ

- (으)ㄴ 것 같다 diễn tả sự suy đoán của người nói về điều xảy ra trong quá khứ, được gắn vào thân động từ.

VD:

+ 제가 잘못한 것 같습니다

==> Có lẽ tôi đã sai.

+ 민수는 이미 점심을 먹은 것 같아요.

==> Có lẽ Minsu đã ăn trưa rồi.

+ 벌써 비가 그친 것 같아요.

==> Có lẽ trời đã tạnh mưa.

+ 민수는 이미 점심을 먹은 것 같아요.

==> Hình như Minsu đã ăn trưa rồi.

+ 남 씨는 벌써 떠난 것 같아요. 전화를 안 받아요.

==> Dường như Nam đã đi rồi. Anh ấy không có bắt điện thoại.

2. Ngữ pháp 는 것 같다 - Phỏng đoán ở hiện tại

- 는 것 같다 chỉ sự suy đoán của người nói về trạng thái hoặc hành động xảy ra ở hiện tại. Biểu hiện này chỉ sự phỏng đoán của người nói. Nó có những dạng khác nhau phụ thuộc vào điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, đang xảy ra ở hiện tại, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Và tương ứng theo đó với động từ hay tính từ sẽ có cách kết hợp khác nhau.

VD:

+ 밖에 비가 오는 것 같다.

==> Có lẽ bên ngoài trời đang mưa.

+ 집 안에 아무도 없는 것 같다.

==> Có lẽ trong nhà không có ai.

* Lưu ý: ‘-는 것 같다’ được gắn vào thân động từ và ‘있다/없다’ để chỉ sự phỏng đoán của người nói về điều gì đang xảy ở hiện tại. Còn ‘-(으)ㄴ 것 같다’ được gắn vào thân tính từ.

3. Ngữ pháp (으)ㄹ 것 같다 - Phỏng đoán trong tương lai

- Động tính từ  patchim + 을것 같다
먹다 -> 먹을 것 같다 (ăn)
Động tính từ KHÔNG có patchim + ㄹ것 같다
오다 -> 올 것 같다 (đến)

- Được gắn vào thân động từ, tính từ và ‘있다/없다’, nó chỉ sự phỏng đoán của người nói về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Sử dụng khi biểu hiện một cách nhẹ nhàng suy nghĩ của người nói về một sự việc nào đó xuất hiện ở tương lai.

- Cấu trúc này thể hiện sự dự đoán, phỏng đoán một cách không chắc chắn về một việc gì đó. Tương đương nghĩa tiếng Việt là "hình như…”, “có lẽ...", “có thể là…”.

VD: 

+ 내일은 눈이 올 것 같아요.

==> Ngày mai có lẽ sẽ có tuyết rơi.

+ 방학 때 여행을 갈 것 같아요.

==> Chắc là tôi sẽ đi lu lịch vào kỳ nghỉ.

+ 저 가게에서 모자를 팔 것 같아요. (팔다)

==> Cửa hàng đó có lẽ sẽ bán mũ đó.

+ 선생님이 우리가 하는 말을 다 들을 것 같아요. (듣다)

==> Hình như thầy giáo đã nghe hết lời chúng ta nói.

+ 의사 선생님 덕분에 병이 빨리 나을 것 같아요. (낫다)

==> Nhờ có bác sĩ mà bệnh tình có lẽ sẽ mau chóng khỏi.

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...