PHẦN 1

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN EPS - TOPIK/KLPT

(Bài 1 - Bài 10 trong Bộ đề ôn thi EPS)

Bài Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 가르치다 Dạy, bày cho
가벼운 인사  Chào nhẹ 
가장 Nhất, hơn nhất
감사(하다) Cám ơn
같다 Bằng nhau/Gần như/Giống
같이 Cùng với nhau/Bằng nhau/Giống như
거의 Gần như, hầu như, gần, xấp xỉ
Cái/vật
고개 Đầu
고생(하다) Vất vả
Địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ
괜찮다 Không sao/Được/Chỉ sự cho phép
굽히다 Gập lại/gập/Bị khuất phục
그림 Bức tranh, hình ảnh
기계 Máy móc/Công cụ/Kế hay
기울이다 Làm cho nghiêng/nghiêng/Dồn sức
나누다 Chia ra/Chia sẻ/Phân biệt
나이/연령/살 Tuổi/tuổi tác
내일 Ngày mai
내일 봅시다 Ngày mai gặp lại nhé
Vâng/dạ (số 4 Thuần Hàn)
노래 Bài hát
늦게 Muộn/Chậm chạp
늦다 Muộn/Chậm chạp
늦어도 Dù muộn
늦어서 Vì muộn
늦지마세요. Đừng muộn
다니다 Đi lại/đi/Ghé vào
다음 Về sau, tiếp theo, tiếp
단어 Từ vựng
답하다 Trả lời
대답(하다) Trả lời
대화(하다) Đối thoại, hội thoại, nói chuyện
동료 Đồng nghiệp
Lúc, khi/Trường hợp
만나다 Gặp gỡ
많다 Nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại
많이 Nhiều, có nhiều, đa dạng, phong phú
많이 드세요. Ăn nhiều vào
맛있게 Một cách ngon
먹다 Ăn/Thêm (tuổi)
Nếu/Mặt
문제 Vấn đề
문화 Văn hóa
미안하다 Xin lỗi
Và, với (nối 2 danh từ)
반갑다 Vui mừng, vui
반장(님) Lớp trưởng, nhóm trưởng, chuyển trưởng (sx)
Lần/Số
별말씀을요. Khách sáo quá
보다 Xem, nhìn, nhớ, thử
보통 Bình thường, phổ thông, chung
보통의 인사  Chào thường 300
복도 Hành lang
뵙다 Diện kiến, gặp mặt
빈칸 Chỗ trống
사과 Quả táo
사과(하다) Xin lỗi
사장(님) Ông Giám đốc
상체 Thượng thể, phần trên cơ thể
상황 Tình hình, tình huống
새단어 Từ mới
생활 Sống, sinh hoạt
수고(하다) Nỗ lực, cố gắng, trải qua nhiều vất vả
수리(하다) Sửa chữa
숙이다 Cúi
식사(하다) Ăn uống, ăn
Gọi người đó, anh, chị, ông bà (chủ yếu đồng nghiệp gọi nhau hoặc người lớn gọi người ít tuổi hơn)
씻다 Rửa
아니다 Không phải, không
아주 Rất
악수(하다) Bắt tay
안녕하세요? Xin chào
안녕하십니까? Xin chào
안녕히 가세요. Đi bình an nhé
안녕히 계세요. Ở lại nhé
알맞다 Phù hợp, rất vừa, vừa vặn, vừa phải
앞으로 Sau này
어리다 Còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi
어서 Nhanh/Mời mọc
어서 오세요. Xin mời vào
어휘 Từ vựng
엘리베이터 Thang máy (elevator)
연결(하다) Nối kết, nối, liên kết
예의 Lễ nghĩa, phép lịch sự
오늘 Hôm nay
오다 Đến
올리다 Giơ lên, nâng lên
완성(하다) Hoàn thành, kết thúc, xong
이상 Trên, hơn
인사(하다) Chào, chào hỏi
일상(적) Hằng ngày
Đúng/Đẹp/Kỹ càng
잘하다 Làm giỏi/làm tốt/Hay
잠시 Trong chốc lát, giây lát
잠시 후 Sau một lúc
정중(하다) Trịnh trọng
정중한 인사  Chào long trọng 450
조금 Một chút, chút, ít (mức độ, số lượng, cự ly, thời gian)
조심(하다) Cẩn thận
종류 Chủng loại, loại
죄송(하다) Xin lỗi
주의(하다) Chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm
지내다 Trải qua/Đã từng
직장 Nơi làm việc, công việc
질문(하다) Câu hỏi, hỏi
처음 Lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên
천천하다 Chầm chậm
천천히 Một cách chậm chạp, từ từ
평소 Lúc bình thường, thường ngày
포옹(하다) Ôm
표현(하다) Biểu hiện, thể hiện
하고 Và, với
하다 Làm/Nấu nướng/Tỏ thái độ
환영(하다) Hoan nghênh, đón tiếp
흔들다 Vẫy
2 가게 Cửa hàng
가족(들) Gia tộc, gia đình, những người trong GĐ
가족사진 Ảnh gia đình
간호(하다) Chăm sóc bệnh nhân
간호사 Y tá
것이 Việc cái
경찰(관) Cảnh sát, công an
계산기 Máy tính bỏ túi
고향 Cố hương, quê hương
공무원 Viên chức nhà nước
공장장(님) Trưởng xưởng
공책 Quyển vở
그거 Cái đó
그것 Cái đó
그게 Cái đó
그리고 Và, với
그리다 Vẽ, tô/Nhớ, thương
나라 Đất nước/quốc gia/Thế giới
남동생 Em trai
남자 Đàn ông, con trai, nam
남편 Chồng
냉장고 Tủ lạnh
네팔 Nê-Pan
농부 Nông dân
누가 Ai
누가(하다)  Tích luỹ, tăng
누구 Ai
누나 Chị (Em trai gọi)
당신 Bạn (ngôi thứ 2)
Tiền
동생 Em 
동티모르 Đông-Ti-Mo
Như là, vân vân…
라디오 Radio, đài truyền thanh
린스 Dầu xả
면도(하다) Cạo râu
면도기 Dao cạo râu
몽골 Mông Cổ
문장 Đoạn văn, văn
물건 Đồ vật, đồ
Cái gì, gì
Cái gì, gì
미얀마 Myanmar
베트남 Việt Nam
부르다 Gọi, kêu/Hát/No, đầy
부를 때 Lúc gọi
부인 Phu nhân (dùng để chỉ sự tôn trọng vợ người khác)
Người, vị, phút
비누 Xà bông, xà phòng
비자 Visa, thị thực. (=사증.)
사람(들) Người, con người, loài người/Những người
사모님 Gọi khi tôn kính vợ ai đó, quý bà, phu nhân
사용(하다) Sử dụng, xài, dùng, chi tiêu, vận hành
사진(관) Bức ảnh/Hiệu ảnh
샴푸 Dầu gội đầu (shampoo)
선생님 Thầy giáo 남자, cô giáo 여자/Ngài
세면(하다)  Rửa mặt
세면도구 Đồ dùng rửa mặt
세탁기 Máy giặt
수첩 Quyển sổ tay
스리랑카 Sri Lanka
신발 Dép, giày dép, dép lê
Viết/đắng/đeo/đội/sử dụng
쓰다 Viết/đắng/đeo/đội/sử dụng
아버지 Bố, cha, ba
아빠 Tiếng con gọi cha, bố, bố ơi, cha ơi, ba ơi
아주머니 Tôn kính, chỉ người phụ nữ nào đó
아줌마 Chị, chịa kia ơi
안경 Kính đeo mắt, kính đeo
어느 Nào
어머니 Mẹ, má
언니 Chị (nữ gọi nữ)
엄마 Tiếng gọi một cách thân mật với mẹ, mẹ, mẹ ơi
여동생 Em gái
여자 Phụ nữ, đàn bà
예시(하다) Lấy làm ví dụ
오빠 Anh trai (em gái gọi)
옷걸이 Móc treo quần áo/Tủ treo quần áo
외국 Ngoại quốc, nước ngoài
외국인 Người nước ngoài
외국인등록증 Chứng minh thư ngoại quốc
요리(하다) Nấu nướng, nấu ăn, hoặc món ăn
요리사 Đầu bếp
우즈베키스탄 Uzerbekistan
운전기사 Lái xe, tài xế
의사 Bác sĩ
이거 Cái này
이건 Cái này
이것 Cái này
이게 Cái này
이모 Dì (em mẹ)
인도네시아 Indonesia
저거 Cái kia
저것 Cái kia
저게 Cái kia
점원 Người bán hàng (nữ)
주부 Người nội trợ
주임(님) Chủ nhiệm, đứng đầu
중국 Trung Quốc
지갑 Cái ví, cái bóp
직급 Chức vụ. (=직계(職階).)
직업 Nghề nghiệp, nghề, việc làm
직위 Chức vụ, chức vị
직장동료 Đồng nghiệp
찍다 Chụp (ảnh)/đóng (dấu)
Sách
책상 Bàn học
치마 Váy
치약 Kem đánh răng
친구 Bạn, bạn bè (ngôi thứ 3)
칫솔 Bàn chải đánh răng
카드 Thẻ, tấm thiệp
캄보디아 Campuchia
키르기스스탄 Nước Kyrgyzstan
태국 Thailand
파키스탄 Pakistan
필리핀 Philippines
필수품 Hàng cần cho cuộc sống hằng ngày
한국 Hàn Quốc, nước Hàn Quốc, Korea, Nam Triều Tiên
할머니 Bà nội
할아버지 Ông 
Anh trai (em trai gọi)
호칭(하다) Gọi nhau/Gọi tên, kêu tên
회사 Công ty
회사원 Nhân viên công ty, thành viên công ty, công nhân
3 개월 Tháng (số lượng)
개천절 Ngày Quốc khánh (3 tháng 10)
건강 Sức khỏe, khoẻ mạnh
경우 Trường hợp, hoàn cảnh, tình hình
고마운 Cám ơn
고마워 Cám ơn
고맙다 Cám ơn
광복절 Ngày giải phóng
구정 Tết âm lịch/Tình cũ
그저께 Ngày hôm trước, hôm kia
금년 Năm nay
기원(하다) Cầu mong/Công nguyên/kỹ sư/ Vườn cờ/Khởi nguồn
날마다 Mỗi ngày
날짜 Thời gian, ngày
Tôi, Của tôi/Trong/Mùi, mùi hương/Con suối
내년 Năm tới, năm sau
내복(하다) Áo quần lót/Uống thuốc
Năm
년대 Thập niên
다음 달 Tháng sau
다음 주 Tuần sau
다음 해 Năm sau
Vị trí, địa điểm/Khi
Đầy một tuổi/Đá
돌잔치 Tiệc thôi nôi, tiệc chẵn năm
되다 Được, trở thành
때문(에) Vì, bởi vì, do (đứng sau danh từ)
매달 Mỗi tháng, hằng tháng
매일 Mỗi ngày, hàng ngày
며칠 Ngày thứ mấy, mồng mấy?
모레 Ngày kia
모이다 Xúm lại, tập trung
미역국 Canh rong biển
번째 Lần thứ
부모(님) Phụ mẫu, Bố mẹ, Cha mẹ
분들에게 Cho tới những người
빨간 Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ
빨갛다 Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ
삼일절 Ngày 1 tháng 3, ngày kỷ niệm khởi nghĩa 1-3
생일 Sinh nhật, ngày sinh
선물(하다) Quà/Làm quà
설날 Ngày Tết, ngày đầu năm mới
스승 Giáo viên
스승의 날 Ngày nhà giáo
신정 Ngày 1 tháng 1 dương lịch, năm mới
아기 Em bé, đứa trẻ(đang bú sữa)
아이 Đứa bé, đứa trẻ, con cái
양력 Dương lịch
어린이날 Ngày thiếu nhi
어버이날 Ngày cha mẹ
어제 Ngày hôm qua, hôm qua
언제 Khi nào, bao giờ
영양 Dinh dưỡng
영양제 Thuốc bổ, thuốc dinh dưỡng
오전 Buổi sáng (AM)
오후 Buổi chiều (PM)
올해 Năm nay
요일 Thứ (ngày trong tuần)
Hằng tháng
월급 Lương tháng
월급날 Ngày nhận lương
음력 Âm lịch, lịch âm
음식 Cơm nước, ăn uống, ẩm thực
이번 달 Tháng này
이번 주 Tuần này
이틀 Hai ngày
Công việc/TT chỉ ngày/1 (Hán-Hàn)
일주일 Một tuần
작년 Năm ngoái, năm vừa qua, năm vừa rồi
장수(하다) Trường thọ, sống lâu
주말 Cuối tuần
주일 Tuần, một tuần
주중 Trong tuần
중요(하다) Quan trọng
지난 달 Tháng trước
지난 주 Tuần trước
Đầu tiên, trước tiên
첫사랑 Mối tình đầu
추석 Trung thu
축하(하다) Chúc mừng
친척 Thân thích, anh em, họ hàng
케이크 Bánh gatô
타면 Mặt khác
태어나다 Sinh ra, đẻ ra
특별(하다) Đặc biệt, đặc trưng, cố hữu
특별한날 Một ngày đặc biệt
특히 Một cách đặc biệt là, nhất là
파티 Buổi tiệc, tiệc
하루 Một ngày
한복 áo quần truyền thống của Hàn Quốc, Hàn phục
한턱(하다) Khao, thết đãi
현충일 Ngày TBLS của Hàn Quốc (ngày 6 tháng 6)
화장품 Mỹ phẩm
환갑 Thọ 60 tuổi
환갑잔치 Tiệc mừng 60 tuổi
4 가구 Nội thất
가구점 Cửa hàng nội thất
Quả hồng
강아지 Chó con, chó cảnh
Cái, quả/Con chó lớn
고기 Thịt, cá
고기 한 근 1근 thịt 600g
과일 Hoa quả
과일 한 근 1근 hoa quả 400g
과자 Bánh kẹo
관계있 Có mối quan hệ
Quyển/Vé/Quyền/Khu vực
Quả quýt
그런데 Tuy nhiên, nhưng
그릇 Cái bát, cái đĩa/Nhầm, sai
1 kg của Hàn/Gần, khoảng/Gân bắp
나열(하다)  Bày ra, trải ra, chỉ ra
단위 Đơn vị
단위 명사 Danh từ lượng
Cái/Loại/Thời đại/Đội/Cây tre/Đối với/Đại
딸기 Dâu tây
라이터 Bật lửa, hộp quẹt
마리 Con (lượng từ)
Người/Danh tính
몇 살 입니까? Bạn bao nhiêu tuổi?
미국 Nước Mỹ, Mỹ quốc
바구니 Cái rổ tre, cái rổ
바나나 Quả chuối, Chuối
박스 Hộp giấy, thùng giấy
법적 Có tính luật, theo luật
베개 Cái gối
Bình, chai, lọ
봉지 Túi giấy, bao giấy, gói giấy
사이즈 Cỡ, kích cỡ (Size)
Cái xẻng
소주 Rượu
송이 Chùm(hoa quả), bông
Rượu
숫자 Con số, chữ số
쉬다 Nghỉ, nghỉ ngơi
시금치 Rau cải
알다 Biết, hiểu
알파벳 An-pha-bê, bảng chữ cái abc (Alphabet)
없다 Không có
에어컨 Máy điều hòa nhiệt độ (air conditioner)
여보(세요) Alô/này/Em ơi
오렌지 Cam, quả cam (orange) 
옷장 Tủ quần áo/Tủ treo quần áo
유럽 Châu Âu
이름은 무엇입니까? Tên bạn là gì? (Viết)
이름은 뭐예요? Tên bạn là gì? (Nói)
이불 Chăn và nệm
인분 Xuất ăn/Người ăn
일반(적인) Nói chung, toàn thể, chung
자루 Cái cán, cái báng, tay cầm
Cốc, chén, ly
잠옷 Áo ngủ
Tờ, tấm (mỏng)/Chợ/Địa điểm
재다 (잴) Cân, đo
전화번호 Số điện thoại
Một chút, một tí
지금 Bây giờ, hiện nay
지금 몇 시예요? Bây giờ là mấy giờ
채소 한 근 1근 rau 400g
책꽂이 Cái tủ đựng sách, tủ để sách
책장 Trang sách
침대 Giường
캐나다 Canada
컴퓨터 Máy vi tính (computer)
콜라 Cô ca
킬로그램 Cân, ký (Kilogram)
텔레비전 Television, truyền hình, tivi
Diện tích 3,3 m2
포대 Bao, túi
Vé (tàu xe, máy bay, vào cổng)
현대(하다) Hiện đại, hiện tại/Huyndai
현대가구 Nội thất Huyndai
5 가다 Đi/Tồn tại/Mất điện
결혼(하다) Kết hôn, cưới, hôn nhân
결혼식 Lễ cưới
구체(적인) Tính cụ thể/Hình cầu, hình tròn
그냥 Cứ như vậy
그러나 Tuy nhiên, nhưng, thế nhưng
그렇지만 Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà
근무(하다) Làm việc, lao động
날씨 Thời tiết
내려가다 Đi xuống/Rút xuống
네 시 4 giờ
다섯 시 5 giờ
다음에 같이 밥 먹자 Sau cùng ăn cơm
다음에 술 한 잔 하자 Sau cùng làm 1 chén
두 시 2 giờ
마시다 Uống/Hít thở
만약 Lỡ ra/bất trắc/Giá mà
목욕(하다) Tắm, tắm rửa
벗다 Cởi bỏ
부터 Từ, từ khi, tính từ (thời gian, địa điểm, phạm vi, thứ tự)
샤워(하다)  Tắm (shower) 
세 시 3 giờ
세수(하다) Rửa tay và mặt
세우다 Dừng đỗ/Lên kế hoạch
아침 Buổi sáng
아침 식사(하다) Dùng bữa sáng
아홉 시 9 giờ
야근(하다) Làm đêm
언제들지 Bất cứ khi nào
여덟 시 8 giờ
여섯 시 6 giờ
연락(하다) Liên lạc/Quan hệ
연락한게 Giữ liên lạc
열 시 10 giờ
열두 시 12 giờ
열한 시 11 giờ
올라가다 Đi lên
운동(하다) Vận động, thể thao
운전(하다) Lái cho chạy, vận hành (xe, máy móc)
음악 Âm nhạc
이런 Như vậy, như thế này
이를 닦다 Đánh răng
이혼(하다) Ly hôn, ly dị
인터넷 Internet
일곱 시 7 giờ
일어나다 Thức dậy/Đứng dậy/Phát sinh
일하다 Làm việc
잊다 Quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ
자다 Ngủ
작업(하다) Công việc, công tác, tác nghiệp, làm việc
Ngủ, giấc ngủ
잠을 자다 Ngủ
잡다 Nắm/Bắt giữ/Nắm lấy
저녁 Chiều tối, chập choạng, lúc mặt trời lặn
저녁 식사(하다) Dùng bữa tối
점심 Buổi trưa
점심 식사(하다) Dùng bữa trưa
점심시간 Thời gian trưa
-쯤 TT: chỉ khoảng, chừng, ước khoảng
청소기 Máy hút bụi
출근(하다) Đi làm
출근시간 Thời gian vào ca
출퇴근시간 Giờ cao điểm
텔레비전을 보다 Xem Television
퇴근(하다) Tan việc, kết thúc công việc, nghỉ làm
퇴근시간 Thời gian tan ca
한 시 1 giờ
한잔(하다) Một chén, một ly (rượu), một cốc
헤어지다 Chia tay/Xa nhau
Nếu/hoặc/Biết đâu
6 1번 출구 Lối ra số 1
24시 편의점 CH tiện ích 24h (Hệ 1)
2호선 Tuyến số 2
가까워 Gần/Gần tới/Gần gũi
가깝다 Gần/Gần tới/Gần gũi
가운데 Ở giữa/Giữa trung gian/Vào
건너가다 Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua
건너다 Đi qua, đi ngang, vượt qua
건너편 Phía bên kia
경찰서 Đồn cảnh sát
고용(하다) Tuyển dụng, Thuê người làm
공원 Công viên/Công nhân
공장 Nhà máy, công xưởng
극장 Kịch trường, nhà hát, rạp hát
Hướng Nam/Nam giới
낮다 Thấp, nhỏ nhẹ
Lạnh/Bệnh lạnh bụng dưới.
냉맥주 Bia lạnh
냉장고 안 Trong tủ lạnh
놀러가다 Đi chơi
놀러오다 Đến chơi
높다 Cao/Chức vụ cao/Vật giá đắt
Lôgic/Cuộn/Lô nhà/Cùng/Đồng/Đông
Sau
매표소 Phòng bán vé/Cửa bán vé
멀다 Xa/Xa (trạng từ)
멀리 Xa/Xa (trạng từ)
Dưới (vị trí)
Ngoài, bên ngoài
방향 Phương hướng
벽 위 Trên tường
병원 Bệnh viện
Phương bắc, phía bắc
사거리 Ngã tư đường. (=네거리.)
Phía Tây
순서 Trật tự, sự sắp xếp
슈퍼 Siêu, siêu phàm (super)
슈퍼마켓 Siêu thị (super maket)
시장 Chợ, Thị trường/Thị trưởng
식당 Nhà ăn, nhà hàng
신발가게 CH giày dép
신호등 Đèn tín hiệu (giao thông, hàng không, tàu thuyền)
아래 Dưới
Trong/Phủ định
안산 Vùng An-san
Phía trước, mặt trước, trước
약을 먹다 Ăn thuốc
어디 Ở đâu
여기 Đây, ở đây, tại đây
Bến tàu, ga tàu, ga
역삼 사거리 Ngã tư Yoc Sam
역삼역 Ga Yoc Sam
영화(관) Phim, phim ảnh, điện ảnh/Rạp chiếu phim
Bên cạnh
오른쪽 Bên phải (right)
Áo, áo quần
옷가게 CH quần áo
옷장 뒤 Sau tủ quần áo
왼쪽 Bên trái, phía trái (left)
우체국 Bưu điện (Post Office)
Trên, phía trên, bên trên, ở trên
육교 Cầu chui, cầu qua đường, cầu cạn
은행 Ngân hàng (Bank)
이 근처 Gần chỗ này
이정 Lí trình, đường đi
이정표 Bảng chỉ đường
작업장 Nơi làm việc
저기 Đằng kia
전화(하다) Điện thoại/Máy điện thoại
Điểm, chấm/Vị trí, địa điểm
지하(도) Hầm, Dưới lòng đất/Đường hầm
지하철 입구 Lối vào tàu điện ngầm
지하철 출구 Lối ra tàu điện ngầm
책상 위 Trên bàn
출구 Cửa ra/Lối giải quyết/Lối ra sản phẩm
Tầng nhà (số Hệ 1)
치다 Đánh, chơi (đàn)/Bỏ vào/Mưa rơi/Lau chùi/Đan
Con dao, dao
크다 To, lớn
큰길 Con đường cái
터미널 Bến xe
텔레비전 옆 Bên cạnh Television
편의 Tiện lợi, thuận tiện
편의점 Điểm bán hàng
호선 Tuyến số
화장실 Nhà vệ sinh (toilet)
횡단보도 Vạch qua đường, lối sang đường
7 가격 Giá cả
가격표 Bảng giá
가방 Túi xách, ba lô, cặp táp, túi
Bao, gói
개고기 Thịt chó/Thằng thô tục
거스르다 Thối tiền/Đi ngược với/chống lại
거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
거슬러 주다 Trả lại
계란 Trứng gà
고귀하다 Cao quý, cao sang quyền quý
관리님 Quản trang
관리인  Người quản lý
관리자 Người quản lý
구기다 Nhăn nheo, khó khăn/Khó khăn, vất vả
끄다 TắtCắt/ngắt
남기다 Để chừa lại/Để lại/Có lời
남긴 Để chừa lại/Để lại/Có lời
내다 Gây ra, để xảy ra/Thanh toán
Tuy nhiên
달러 Đô la (USD)
대왕 Đại vương
대학자 Đại học giả, học giả lớn
대해 Về, liên quan (대하다)
동전 Tiền xu
드리다 Đưa, cho (tôn kính)/Làm cho người khác
만 원짜리(지폐) Tiền giấy 10.000 ₩
명장 Danh tướng, người chỉ huy giỏi
문법 Ngữ pháp
문인 Nhà văn
문인이자 Nhà văn
Nước
백 원짜리(동전) Tiền xu 100 ₩
보관(하다) Bảo quản, giữ gìn
Phúc
볼펜 Bút bi (ballpen)
Cái bánh, bánh
상품권 Giấy chứng nhận hàng hóa
새해 Năm mới
서화 Thơ họa
서화가 Nhà thơ
설명(하다) Giải thích
성리 Đạo lý con người hoặc nhân phẩm con người và quy luật tự nhiên
성리학 Bản chất con người
손님 Khách hàng
수많 Số nhiều
수박 Dưa hấu
수표 Ngân phiếu
시대 Triều đại, Thời đại
신선(하다) Tươi, tươi mới, trong lành
신선함 Trong sáng
실장(님) Trưởng phòng
십 원짜리(동전) Tiền xu 10 ₩
십장생 Mười trường sinh
아저씨 Chú ơi, Bác ơi
알리다 Cho biết, báo cho biết
알아봅시다 Cùng tìm hiểu
야채 Rau, rau xanh
얼마 Bao nhiêu (giá cả, số lượng, tuổi, trọng lượng)
얼마예요? Giá bao nhiêu?
업적 Sự nghiêp
연필 Bút chì
영수증 Hóa đơn
오만 원짜리(지폐) Tiền giấy 50.000 ₩
오백 원짜리(동전) Tiền xu 500 ₩
오십 원짜리(동전) Tiền xu 50 ₩
오천 원짜리(지폐) Tiền giấy 5000 ₩
우산 Ô, dù
우수(하다) Ưu tú
우수성 Tính ưu tú
우유 Sữa bò
운동화 Giày thể thao
운동회 Hội thể thao
위인 Vĩ nhân
은행원 Nhân viên Ngân hàng
이삭 Bông lúa/Lúa sót
이황 Vua
일찍 Sớm
일찍 오세요 Đến sớm
자리 Chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ
잡지 Tạp chí
장문 Đoạn văn
장생(하다) Trường sinh
접다 Gấp/Gấp
정치 Chính trị 
정치가 Chính trị gia, chính khách
제4대왕 Đại vương thứ 4
조선 Triều Tiên (Chô-Sơn)
주인 Chủ nhân, chủ sở hữu, chủ tuyển dụng
지폐 Tiền giấy
집대성(하다) Tuyển tập, đại tuyển tập, tập trung đầy đủ
창제(하다) Sáng chế
천 원짜리(지폐) Tiền giấy 1000 ₩
켜다 Bật/Bật đèn/bật lửa/Bật lên
켤레 Một đôi
Cái thùng, hộp
풍년 Năm được mùa
피다 Nở
Con Hạc/Học
핸드폰 Điện thoại cầm tay (hand phone) 
현금카드 Thẻ tiền mặt
Hiệu
화폐 Tiền tệ, tiền, đồng tiền
환전(하다) Đổi tiền
8 가정제품 Đồ gia dụng
갈색 Màu xám, màu nâu
Giá trị, giá cả
값이 내리다 Giá giảm xuống
값이 오르다 Giá đi lên
검은색 Màu đen
검정색 Màu đen
계산(하다) Tính toán, tính
고르다 Chọn
골라 Chọn
교환(하다) Chuyển, giao, trao đổi, thay thế
그럼 Nếu thế, thế thì
길다 Dài/Lâu
깎다 Cắt tóc/Tỉa/Cắt
꺼내다 Lấy ra/lôi ra/Tìm ra
끼다 Khoác/Đeo/Kẹp
끼어 Khoác/Đeo/Kẹp
남방 Áo sơ mi nam/Phương Nam
남색 Màu lam, màu xanh đậm
내리다 Cho xuống/Cắt/Giảm
너무 Quá, quá mức
너무 불편(하다) Quá bất tiện
노랑색 Màu vàng
녹색 Màu xanh lục
농사 Làm ruộng
농사를 짓다 Làm ruộng
다르다 Khác, không giống nhau
다름 Sự khác nhau (Danh từ)
달라 Khác, không giống nhau
도와 드릴까요? Giúp đỡ nhé?
동대문시장 Chợ Dong-te-mun
따뜻하다 Ấm áp
떼다 Gỡ bỏ
마음 Tinh thần/Cảm giác/Suy nghĩ
마음에 들다 Hài lòng
마음에 안 들다 Không hài lòng
마트 Siêu thị, Trung tâm thương mại
매장 Nơi bán, chỗ bán, cửa hàng, siêu thị
모자
모자를 쓰다 Đội mũ 
목도리 Khăn choàng, khăn choàng cổ
목도리(하다) Quàng khăn
물건 값은 깎다 Giảm giá hàng hóa
바꾸다 Trao đổi
바지 Quần
반환(하다) Trả lại, hoàn lại
밤색 Màu nâu
버튼 Nút, cái nút
Bộ (quần áo, cốc chén vv.)
보라색 Màu tím
분홍색 Màu hồng
불편(하다) Bất tiện
비다 Trống, vắng, không, rỗng
비싸다 Đắt
빨간색 Màu đỏ
빼다 Rút/Rút nước ra/Loại trừ, loại bỏ
Rút/Rút nước ra/Loại trừ, loại bỏ
사투리 Giọng địa phương, phương ngôn
산 물건 Hàng hóa đã mua
Tuổi (Số thuần Hàn)
살다 Sống, cư ngụ
상가 Cửa hàng/Kinh doanh/Nhà có tang
새것 Cái mới, thứ mới, đồ mới
새해 복 많이 받으세요 Happy new year
색깔 Màu sắc
센터 Trung tâm (Center)
소파 Ghế sofa
쇼핑(하다) Mua sắm, mua hàng hóa, mua quần áo (Shopping)
쇼핑센터 Trung tâm mua sắm
수수(하다) Môi giới, Cho và nhận, trao đổi
수수료 Phí môi giới, phí hoa hồng
시험(하다) Thi, thi cử
신다 Đeo, đi (vào chân)
신발을 신다 Xỏ, đeo giày dép
양말 Tất
양복 Complê, âu phục
여성복 Quần áo nữ
연두색 Màu xanh lá
예뻐 Đẹp, xinh đẹp
예쁘다 Đẹp, xinh đẹp
오렌지 색 Màu vàng cam
오르다 Đi lên
옷을 입다 Mặc quần áo
Tại sao, hỏi nguyên nhân
용산전자상가 Cửa hàng Điện tử Yôngsan
의류 Áo quần vải vóc/Điều trị, trị liệu
의류매장 Cửa hàng quần áo
인기 Sự mến mộ, sự ưa thích, nổi tiếng
인기가 많다 Nổi tiếng, ưa chuộng nhiều
입금(하다) Đóng tiền vào, nhập tiền vào
작다 Nhỏ
잘 나가다 đi ra tốt
잠깐(만) Trong chốc lát, giây lát/Chờ 1 chút
잠바 Áo khoác
장갑 Bao tay, găng tay
장롱 Tủ quần áo
재활용(하다) Dùng để tái sinh, tái sử dụng
재활용센터 Trung tâm tái sử dụng
전자 Điện tử
점퍼 Áo jacket, áo jumper, áo khoác ngoài
정말 Lời nói thực, lời nói thật
제품 Hàng hóa
조금만 Chỉ một chút
주황 Màu vàng đỏ
주황색 Màu vàng cam
준 돈 Tiền đã cho
중고 가게 Cửa hàng đồ cũ
집을 짓다 Xây nhà
짓다 Xây, làm
짧다 Ngắn, thiếu
챙기다 Chuẩn bị, thu gom, dọn dẹp
청바지 Quần jean, quần bò
체크(하다) Kiểm tra (check)
체크카드  Thẻ kiểm tra (rút tiền)
초록색 Màu xanh lá cây
최근 Gần đây, gần nhất
최근에 나오다 Ra mới đây
취소(하다) Hủy bỏ, hủy
Chỗ trống
코트 Cái áo khoác bên ngoài (coat)
티셔츠 Áo sơ mi (T-shirt)
파란색 Màu xanh lá cây, màu xanh
파랑색 Màu xanh 
편하다 Tiện lợi, thuận tiện thoải mái/Thanh thản
필요(하다) Nhu cầu, cần thiết, yêu cầu
하늘색 Màu xanh da trời
하얀색 Màu trắng
환불(하다) Trả tiền lại, hoàn lại
활용(하다) Sử dụng, dùng
회색 Màu xám
흰색 Màu trắng
9 간식(하다) Bữa ăn nhẹ, ăn qua loa
갖다 주다 Mang đến, đưa đến
갖다 주세요 Hãy mang
개인(적인) Cá nhân, tư nhân/Tính cá nhân
개인접시 Đĩa cá nhân
거창(하다) Phạm vi rộng
건물 Nhà cửa, tòa nhà/Đồ khô, chất khô
겁니다 Sẽ
것이다 Sẽ
고등어 Con cá thu
고등어 백반 Cơm trắng cá Thu
공깃밥 Cơm đỗ
Canh (luộc)/Cục, sở/Nhà nước
국수 Mì, phở/Tay cờ đẳng cấp trong nước
군만두 Bánh bao nướng
그래요. Đúng vậy.
그래요? Vậy à?, thế à?
김밥 Cơm cuốn
Bữa
나가서 먹다 Ra ngoài ăn
내놓다 Đặt ra/Thả ra/Thể hiện ra
내주 Trả cho/Tuần sau, tuần tới
늙다 Già
Đa, nhiều, tất cả
다소 Ít nhiều/số lượng
단말기 Máy quẹt thẻ, Thiết bị đầu cuối
Con Gà
닭갈비 Món lườn Gà
대개 Khoảng/chừng/Đại khái
Thêm, nữa/Hơn
돈가스 Món cơm thịt rán tẩm bột
된다면 Nếu trở thành
드릴까요? Làm cho nhé?
들리다 Được nghe/Bị mắc/Được nắm
떡볶이 Món bánh của người Hàn Quốc, thành từng khúc, làm bằng bột, màu trắng
라면 Mỳ, mỳ gói
리터 Lít
마련(하다) Chuẩn bị, sắp xếp/Đương nhiên
Chỉ/1 vạn
말해야 Phải nói
메뉴판 Bảng giá/Thực đơn
물수건 Khăn ướt, khăn lau có nước
물컵 Cốc nước, ly nước
밥값 Tiền cơm
밥을 사다 Mua cơm
백반 Cơm trắng
벽돌 Gạch
벽돌집 Nhà gạch
부담(하다 ) Gánh nặng, sự nặng nề
부대찌개 Canh hầm xúc xích
분식집 Quán ăn nhanh
불고기전골 Lẩu thịt nướng
사기도 Cũng mua
새롭다 Mới, mới lạ, mới mẻ
Cuộc sống và sự sống
생맥주 Bia tươi
서비스를 주다 Đưa ra dịch vụ, khuyễn mãi
Tuổi /Thuế/3 (Thuần Hàn)
세탁(하다) Giặt áo quần
세탁소 Tiệm giặt ủi
셀프서비스 Tự phục vụ (self-service)
수거(하다) Thu, gom, nhặt
수저 Thìa và đũa
순대 Dồi lợn/Món mực nhồi nhịt
순두부 Đỗ phụ chưa ép
순두부찌개 Canh đậu phụ
승진(하다) Thăng tiến, lên chức
시켜 먹다 Gọi món ăn
시키다 Đặt hàng, gọi món/Sai khiến
식권 Vé ăn, phiếu ăn
식으로 Hình thức, cách thức
싸다 Rẻ/Gói, bọc
쏘다 Đãi
알려 주세요 Hãy cho biết
알려줘야 Phải cho biết
야식 Bữa ăn tối
양념치킨 Gà ướp gia vị
없애다 Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử
없앤 Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử
여러분 Quý vị
예약(하다) Đặt trước, đặt chỗ trước
오랜만 Lâu lắm, lâu rồi
외식(하다) Ăn ở bên ngoài
우리 Cái chuồng/Chúng tôi
음식을 배달(하다) Giao thức ăn
이쑤시개 Cái tăm xỉa răng
이죠? Là phải không?
이지요? Là phải không?
이하 Dưới, trở xuống
인데요 Là, đây là
일 개월 1 Tháng
일 번 Số 1
일 세 1 Tuổi
있다 Có, ở, tồn tại
자리가 있다 Có chỗ ngồi
전골 Món hầm xương bò
전단지 Tờ rơi, áp phích
젊은 사람들 Những người trẻ
점심을 사다 Mua cơm trưa
접시 Đĩa
정하다 Quy định, quyết định
정확(하다) Chính xác
제안(하다) Đề án, đề nghị
족발 Chân giò (của lợn, bò)
주문 받으세요 Hãy nhận đặt hàng
주문(하다) Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi thức ăn
중국집 Nhà hàng Trung Quốc
직장인들 Những người làm việc cùng
-집 TT: Chỉ cửa hàng
짜장면 Món mì đen
짬뽕 Cham-Pông, Món cơm trộn thập cẩm
찌개 Canh (hầm)
청유 Gợi ý
추가(하다) Thêm
치즈 Pho mát (cheese)
치킨 Món gà rán, thịt gà (chicken)
칼국수 Mì nấu giá
탕수육 Thịt lợn xào chua ngọt
튼튼가구공장안데요 là Xưởng gỗ 튼튼
튼튼하다 Rắn chắc, chắc chắn, vững chắc, bền vững
Tấm, miếng, bảng
프라이(드) Rán, rán bằng dầu
피자 Bánh pizza
피자집 Nhà hàng Pizza
하나 Số 1 (Không N단위 )
한 그릇 Một cái bát
한 끼 1 bữa
한 달 1 Tháng
한 번 Lần 1
한 살 1 Tuổi
한식집 Nhà kiểu Hàn Quốc
해먹다 Làm lấy ăn, nấu lấy ăn
훈제 Sự hun khói, xông khói
훈제치킨 Gà hun khói
흐르다 Chảy/Trôi đi
흐리다 U ám/Nhiều mây, mờ
10 갈아타다 Đổi xe, chuyển xe, sang xe khác
걷다 Đi bộ/Tạnh mưa/Dọn dẹp
걸어 Đi bộ/Tạnh mưa/Dọn dẹp
걸어서 가다 Đi bộ/Đi bộ (lịch sự)
고속 Cao tốc, tốc độ cao
고속버스 Xe bus cao tốc
고속열차  Tàu điện cao tốc 300km/h (KTX)
고속터미널 Bến xe cao tốc
공항버스 Xe bus sân bay
광장 Quảng trường/Nghĩa bóng
교통카드 Thẻ giao thông
구경 오세요 Đến tham quan
구경(하다) Tham quan, ngắm/Đường kính
규칙 Quy tắc, nguyên tắc
그래서 Vì thế, thế nên, vì vậy, cho nên
Chữ viết/Học thức
기차(역) Tàu hỏa/Ga tàu hỏa
노선 Tuyến đường, con đường
노선도 Sơ đồ lộ trình
노약자석 Chỗ ngồi ưu tiên
느리다 Chậm chạp
대전 Te-Chon
들러 Ghé vào, ghé, ghé qua
들르다 Ghé vào, ghé, ghé qua
따라 Rót, đổ/Theo, đi theo
따르다 Rót, đổ/Theo, đi theo
마을 Làng, xóm, quê
마을버스 Xe bus chạy dài
모범 Mô phạm, gương mẫu, tấm gương, kiểu mẫu
모범택시 Taxi hạng sang
Tàu thuyền/Quả lê/Bụng/Lần
버스 Xe buýt (bus)
버스를 내리다 Xuống xe bus
버스를 타다 Lên xe bus
불규칙(하다) Không điều độ, không có quy tắc
비행기 Máy bay
빠르다 Nhanh
빨라 Nhanh
빨리 Nhanh, nhanh chóng, sớm
승용 Chở người
승용차 Xe chở người, xe hơi
승합차 Xe chở khách
시내 Nội thành, trong thành phố
시내버스 Xe bus nội thành
시외 Ngoại thành
시외버스 Xe bus ngoại thành
시청 Tòa thị chính, uỷ ban nhân dân thành phố
Thuốc/Khoảng
약하다 Yếu
어때요? Như thế nào, ra sao?
어떠하다 Như thế nào, ra sao (câu hỏi)
어떻게 Như thế nào
어떻게 가요? Đi bằng cách nào?
어떻게 와요? Đến bằng cách nào?
얼마나 Trong vòng bao lâu
얼마나 길려요? Mất bao lâu?
여객 Hành khách
여객터미널 Bến xe Hải cảng
역명 Tên ga
열심 Sự nhiệt tình, sự hăng hái
열심히 Một cách chăm chỉ, cần cù
열차 Tàu hỏa, xe lửa
예약석 Ghế ngồi đặt trước
오토바이 Xe máy
의정부 Địa danh: Ưi-Chong-Pu
일발석 Ghế ngồi bình thường
일회용 Sử dụng một lần
임산부 Phụ nữ có thai, sản phụ
자동(하다) Tự động
자동문 Cửa tự động
자동차 Xe ô tô
자전거(타다) Xe đạp/Đi xe đạp
잔치 Tiệc
장애 Chỉ người tàn tật, thương tật, bị dị tật
장애인 Người tàn tật
정류장 Bến xe buýt, bến đỗ, ga, trạm
주스 Nước hoa quả, nước trái cây
지원 Chi viện, giúp đỡ
지정(하다) Chỉ định, quy định, định ra, quyết định
지정석 Chỗ chỉ định, ghế chỉ định
지하철(역) Tàu điện ngầm/Ga tàu điện ngầm
치러 Tổ chức/Trả tiền, trả
치르다 Tổ chức/Trả tiền, trả
타다 Cháy/Đi ngựa, lên xe/Pha, trộn
택시 Taxi
트럭 Xe tải (truck)
표를 사다 Mua vé
표를 팔다 Bán vé
1 (Thuần Hàn)/Hán/Hàn
한마당 Sân lớn
항구 Cảng
화물차 Xe tải, xe chở hàng
환승(하다) Chuyển xe

Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS-KLPT ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...