Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 가르치다 | Dạy, bày cho |
가벼운 인사 | Chào nhẹ | |
가장 | Nhất, hơn nhất | |
감사(하다) | Cám ơn | |
같다 | Bằng nhau/Gần như/Giống | |
같이 | Cùng với nhau/Bằng nhau/Giống như | |
거의 | Gần như, hầu như, gần, xấp xỉ | |
것 | Cái/vật | |
고개 | Đầu | |
고생(하다) | Vất vả | |
곳 | Địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ | |
괜찮다 | Không sao/Được/Chỉ sự cho phép | |
굽히다 | Gập lại/gập/Bị khuất phục | |
그림 | Bức tranh, hình ảnh | |
기계 | Máy móc/Công cụ/Kế hay | |
기울이다 | Làm cho nghiêng/nghiêng/Dồn sức | |
나누다 | Chia ra/Chia sẻ/Phân biệt | |
나이/연령/살 | Tuổi/tuổi tác | |
내일 | Ngày mai | |
내일 봅시다 | Ngày mai gặp lại nhé | |
네 | Vâng/dạ (số 4 Thuần Hàn) | |
노래 | Bài hát | |
늦게 | Muộn/Chậm chạp | |
늦다 | Muộn/Chậm chạp | |
늦어도 | Dù muộn | |
늦어서 | Vì muộn | |
늦지마세요. | Đừng muộn | |
다니다 | Đi lại/đi/Ghé vào | |
다음 | Về sau, tiếp theo, tiếp | |
단어 | Từ vựng | |
답하다 | Trả lời | |
대답(하다) | Trả lời | |
대화(하다) | Đối thoại, hội thoại, nói chuyện | |
동료 | Đồng nghiệp | |
때 | Lúc, khi/Trường hợp | |
만나다 | Gặp gỡ | |
많다 | Nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại | |
많이 | Nhiều, có nhiều, đa dạng, phong phú | |
많이 드세요. | Ăn nhiều vào | |
맛있게 | Một cách ngon | |
먹다 | Ăn/Thêm (tuổi) | |
면 | Nếu/Mặt | |
문제 | Vấn đề | |
문화 | Văn hóa | |
미안하다 | Xin lỗi | |
및 | Và, với (nối 2 danh từ) | |
반갑다 | Vui mừng, vui | |
반장(님) | Lớp trưởng, nhóm trưởng, chuyển trưởng (sx) | |
번 | Lần/Số | |
별말씀을요. | Khách sáo quá | |
보다 | Xem, nhìn, nhớ, thử | |
보통 | Bình thường, phổ thông, chung | |
보통의 인사 | Chào thường 300 | |
복도 | Hành lang | |
뵙다 | Diện kiến, gặp mặt | |
빈칸 | Chỗ trống | |
사과 | Quả táo | |
사과(하다) | Xin lỗi | |
사장(님) | Ông Giám đốc | |
상체 | Thượng thể, phần trên cơ thể | |
상황 | Tình hình, tình huống | |
새단어 | Từ mới | |
생활 | Sống, sinh hoạt | |
수고(하다) | Nỗ lực, cố gắng, trải qua nhiều vất vả | |
수리(하다) | Sửa chữa | |
숙이다 | Cúi | |
식사(하다) | Ăn uống, ăn | |
씨 | Gọi người đó, anh, chị, ông bà (chủ yếu đồng nghiệp gọi nhau hoặc người lớn gọi người ít tuổi hơn) | |
씻다 | Rửa | |
아니다 | Không phải, không | |
아주 | Rất | |
악수(하다) | Bắt tay | |
안녕하세요? | Xin chào | |
안녕하십니까? | Xin chào | |
안녕히 가세요. | Đi bình an nhé | |
안녕히 계세요. | Ở lại nhé | |
알맞다 | Phù hợp, rất vừa, vừa vặn, vừa phải | |
앞으로 | Sau này | |
어리다 | Còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi | |
어서 | Nhanh/Mời mọc | |
어서 오세요. | Xin mời vào | |
어휘 | Từ vựng | |
엘리베이터 | Thang máy (elevator) | |
연결(하다) | Nối kết, nối, liên kết | |
예의 | Lễ nghĩa, phép lịch sự | |
오늘 | Hôm nay | |
오다 | Đến | |
올리다 | Giơ lên, nâng lên | |
완성(하다) | Hoàn thành, kết thúc, xong | |
이상 | Trên, hơn | |
인사(하다) | Chào, chào hỏi | |
일상(적) | Hằng ngày | |
잘 | Đúng/Đẹp/Kỹ càng | |
잘하다 | Làm giỏi/làm tốt/Hay | |
잠시 | Trong chốc lát, giây lát | |
잠시 후 | Sau một lúc | |
정중(하다) | Trịnh trọng | |
정중한 인사 | Chào long trọng 450 | |
조금 | Một chút, chút, ít (mức độ, số lượng, cự ly, thời gian) | |
조심(하다) | Cẩn thận | |
종류 | Chủng loại, loại | |
죄송(하다) | Xin lỗi | |
주의(하다) | Chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm | |
지내다 | Trải qua/Đã từng | |
직장 | Nơi làm việc, công việc | |
질문(하다) | Câu hỏi, hỏi | |
처음 | Lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên | |
천천하다 | Chầm chậm | |
천천히 | Một cách chậm chạp, từ từ | |
평소 | Lúc bình thường, thường ngày | |
포옹(하다) | Ôm | |
표현(하다) | Biểu hiện, thể hiện | |
하고 | Và, với | |
하다 | Làm/Nấu nướng/Tỏ thái độ | |
환영(하다) | Hoan nghênh, đón tiếp | |
흔들다 | Vẫy | |
2 | 가게 | Cửa hàng |
가족(들) | Gia tộc, gia đình, những người trong GĐ | |
가족사진 | Ảnh gia đình | |
간호(하다) | Chăm sóc bệnh nhân | |
간호사 | Y tá | |
것이 | Việc cái | |
경찰(관) | Cảnh sát, công an | |
계산기 | Máy tính bỏ túi | |
고향 | Cố hương, quê hương | |
공무원 | Viên chức nhà nước | |
공장장(님) | Trưởng xưởng | |
공책 | Quyển vở | |
그거 | Cái đó | |
그것 | Cái đó | |
그게 | Cái đó | |
그리고 | Và, với | |
그리다 | Vẽ, tô/Nhớ, thương | |
나라 | Đất nước/quốc gia/Thế giới | |
남동생 | Em trai | |
남자 | Đàn ông, con trai, nam | |
남편 | Chồng | |
냉장고 | Tủ lạnh | |
네팔 | Nê-Pan | |
농부 | Nông dân | |
누가 | Ai | |
누가(하다) | Tích luỹ, tăng | |
누구 | Ai | |
누나 | Chị (Em trai gọi) | |
당신 | Bạn (ngôi thứ 2) | |
돈 | Tiền | |
동생 | Em | |
동티모르 | Đông-Ti-Mo | |
등 | Như là, vân vân… | |
라디오 | Radio, đài truyền thanh | |
린스 | Dầu xả | |
면도(하다) | Cạo râu | |
면도기 | Dao cạo râu | |
몽골 | Mông Cổ | |
문장 | Đoạn văn, văn | |
물건 | Đồ vật, đồ | |
뭐 | Cái gì, gì | |
뭘 | Cái gì, gì | |
미얀마 | Myanmar | |
베트남 | Việt Nam | |
부르다 | Gọi, kêu/Hát/No, đầy | |
부를 때 | Lúc gọi | |
부인 | Phu nhân (dùng để chỉ sự tôn trọng vợ người khác) | |
분 | Người, vị, phút | |
비누 | Xà bông, xà phòng | |
비자 | Visa, thị thực. (=사증.) | |
사람(들) | Người, con người, loài người/Những người | |
사모님 | Gọi khi tôn kính vợ ai đó, quý bà, phu nhân | |
사용(하다) | Sử dụng, xài, dùng, chi tiêu, vận hành | |
사진(관) | Bức ảnh/Hiệu ảnh | |
샴푸 | Dầu gội đầu (shampoo) | |
선생님 | Thầy giáo 남자, cô giáo 여자/Ngài | |
세면(하다) | Rửa mặt | |
세면도구 | Đồ dùng rửa mặt | |
세탁기 | Máy giặt | |
수첩 | Quyển sổ tay | |
스리랑카 | Sri Lanka | |
신발 | Dép, giày dép, dép lê | |
써 | Viết/đắng/đeo/đội/sử dụng | |
쓰다 | Viết/đắng/đeo/đội/sử dụng | |
아버지 | Bố, cha, ba | |
아빠 | Tiếng con gọi cha, bố, bố ơi, cha ơi, ba ơi | |
아주머니 | Tôn kính, chỉ người phụ nữ nào đó | |
아줌마 | Chị, chịa kia ơi | |
안경 | Kính đeo mắt, kính đeo | |
어느 | Nào | |
어머니 | Mẹ, má | |
언니 | Chị (nữ gọi nữ) | |
엄마 | Tiếng gọi một cách thân mật với mẹ, mẹ, mẹ ơi | |
여동생 | Em gái | |
여자 | Phụ nữ, đàn bà | |
예시(하다) | Lấy làm ví dụ | |
오빠 | Anh trai (em gái gọi) | |
옷걸이 | Móc treo quần áo/Tủ treo quần áo | |
외국 | Ngoại quốc, nước ngoài | |
외국인 | Người nước ngoài | |
외국인등록증 | Chứng minh thư ngoại quốc | |
요리(하다) | Nấu nướng, nấu ăn, hoặc món ăn | |
요리사 | Đầu bếp | |
우즈베키스탄 | Uzerbekistan | |
운전기사 | Lái xe, tài xế | |
의사 | Bác sĩ | |
이거 | Cái này | |
이건 | Cái này | |
이것 | Cái này | |
이게 | Cái này | |
이모 | Dì (em mẹ) | |
인도네시아 | Indonesia | |
저거 | Cái kia | |
저것 | Cái kia | |
저게 | Cái kia | |
점원 | Người bán hàng (nữ) | |
주부 | Người nội trợ | |
주임(님) | Chủ nhiệm, đứng đầu | |
중국 | Trung Quốc | |
지갑 | Cái ví, cái bóp | |
직급 | Chức vụ. (=직계(職階).) | |
직업 | Nghề nghiệp, nghề, việc làm | |
직위 | Chức vụ, chức vị | |
직장동료 | Đồng nghiệp | |
찍다 | Chụp (ảnh)/đóng (dấu) | |
책 | Sách | |
책상 | Bàn học | |
치마 | Váy | |
치약 | Kem đánh răng | |
친구 | Bạn, bạn bè (ngôi thứ 3) | |
칫솔 | Bàn chải đánh răng | |
카드 | Thẻ, tấm thiệp | |
캄보디아 | Campuchia | |
키르기스스탄 | Nước Kyrgyzstan | |
태국 | Thailand | |
파키스탄 | Pakistan | |
필리핀 | Philippines | |
필수품 | Hàng cần cho cuộc sống hằng ngày | |
한국 | Hàn Quốc, nước Hàn Quốc, Korea, Nam Triều Tiên | |
할머니 | Bà nội | |
할아버지 | Ông | |
형 | Anh trai (em trai gọi) | |
호칭(하다) | Gọi nhau/Gọi tên, kêu tên | |
회사 | Công ty | |
회사원 | Nhân viên công ty, thành viên công ty, công nhân | |
3 | 개월 | Tháng (số lượng) |
개천절 | Ngày Quốc khánh (3 tháng 10) | |
건강 | Sức khỏe, khoẻ mạnh | |
경우 | Trường hợp, hoàn cảnh, tình hình | |
고마운 | Cám ơn | |
고마워 | Cám ơn | |
고맙다 | Cám ơn | |
광복절 | Ngày giải phóng | |
구정 | Tết âm lịch/Tình cũ | |
그저께 | Ngày hôm trước, hôm kia | |
금년 | Năm nay | |
기원(하다) | Cầu mong/Công nguyên/kỹ sư/ Vườn cờ/Khởi nguồn | |
날마다 | Mỗi ngày | |
날짜 | Thời gian, ngày | |
내 | Tôi, Của tôi/Trong/Mùi, mùi hương/Con suối | |
내년 | Năm tới, năm sau | |
내복(하다) | Áo quần lót/Uống thuốc | |
년 | Năm | |
년대 | Thập niên | |
다음 달 | Tháng sau | |
다음 주 | Tuần sau | |
다음 해 | Năm sau | |
데 | Vị trí, địa điểm/Khi | |
돌 | Đầy một tuổi/Đá | |
돌잔치 | Tiệc thôi nôi, tiệc chẵn năm | |
되다 | Được, trở thành | |
때문(에) | Vì, bởi vì, do (đứng sau danh từ) | |
매달 | Mỗi tháng, hằng tháng | |
매일 | Mỗi ngày, hàng ngày | |
며칠 | Ngày thứ mấy, mồng mấy? | |
모레 | Ngày kia | |
모이다 | Xúm lại, tập trung | |
미역국 | Canh rong biển | |
번째 | Lần thứ | |
부모(님) | Phụ mẫu, Bố mẹ, Cha mẹ | |
분들에게 | Cho tới những người | |
빨간 | Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ | |
빨갛다 | Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ | |
삼일절 | Ngày 1 tháng 3, ngày kỷ niệm khởi nghĩa 1-3 | |
생일 | Sinh nhật, ngày sinh | |
선물(하다) | Quà/Làm quà | |
설날 | Ngày Tết, ngày đầu năm mới | |
스승 | Giáo viên | |
스승의 날 | Ngày nhà giáo | |
신정 | Ngày 1 tháng 1 dương lịch, năm mới | |
아기 | Em bé, đứa trẻ(đang bú sữa) | |
아이 | Đứa bé, đứa trẻ, con cái | |
양력 | Dương lịch | |
어린이날 | Ngày thiếu nhi | |
어버이날 | Ngày cha mẹ | |
어제 | Ngày hôm qua, hôm qua | |
언제 | Khi nào, bao giờ | |
영양 | Dinh dưỡng | |
영양제 | Thuốc bổ, thuốc dinh dưỡng | |
오전 | Buổi sáng (AM) | |
오후 | Buổi chiều (PM) | |
올해 | Năm nay | |
요일 | Thứ (ngày trong tuần) | |
월 | Hằng tháng | |
월급 | Lương tháng | |
월급날 | Ngày nhận lương | |
음력 | Âm lịch, lịch âm | |
음식 | Cơm nước, ăn uống, ẩm thực | |
이번 달 | Tháng này | |
이번 주 | Tuần này | |
이틀 | Hai ngày | |
일 | Công việc/TT chỉ ngày/1 (Hán-Hàn) | |
일주일 | Một tuần | |
작년 | Năm ngoái, năm vừa qua, năm vừa rồi | |
장수(하다) | Trường thọ, sống lâu | |
주말 | Cuối tuần | |
주일 | Tuần, một tuần | |
주중 | Trong tuần | |
중요(하다) | Quan trọng | |
지난 달 | Tháng trước | |
지난 주 | Tuần trước | |
첫 | Đầu tiên, trước tiên | |
첫사랑 | Mối tình đầu | |
추석 | Trung thu | |
축하(하다) | Chúc mừng | |
친척 | Thân thích, anh em, họ hàng | |
케이크 | Bánh gatô | |
타면 | Mặt khác | |
태어나다 | Sinh ra, đẻ ra | |
특별(하다) | Đặc biệt, đặc trưng, cố hữu | |
특별한날 | Một ngày đặc biệt | |
특히 | Một cách đặc biệt là, nhất là | |
파티 | Buổi tiệc, tiệc | |
하루 | Một ngày | |
한복 | áo quần truyền thống của Hàn Quốc, Hàn phục | |
한턱(하다) | Khao, thết đãi | |
현충일 | Ngày TBLS của Hàn Quốc (ngày 6 tháng 6) | |
화장품 | Mỹ phẩm | |
환갑 | Thọ 60 tuổi | |
환갑잔치 | Tiệc mừng 60 tuổi | |
4 | 가구 | Nội thất |
가구점 | Cửa hàng nội thất | |
감 | Quả hồng | |
강아지 | Chó con, chó cảnh | |
개 | Cái, quả/Con chó lớn | |
고기 | Thịt, cá | |
고기 한 근 | 1근 thịt 600g | |
과일 | Hoa quả | |
과일 한 근 | 1근 hoa quả 400g | |
과자 | Bánh kẹo | |
관계있 | Có mối quan hệ | |
권 | Quyển/Vé/Quyền/Khu vực | |
귤 | Quả quýt | |
그런데 | Tuy nhiên, nhưng | |
그릇 | Cái bát, cái đĩa/Nhầm, sai | |
근 | 1 kg của Hàn/Gần, khoảng/Gân bắp | |
나열(하다) | Bày ra, trải ra, chỉ ra | |
단위 | Đơn vị | |
단위 명사 | Danh từ lượng | |
대 | Cái/Loại/Thời đại/Đội/Cây tre/Đối với/Đại | |
딸기 | Dâu tây | |
라이터 | Bật lửa, hộp quẹt | |
마리 | Con (lượng từ) | |
명 | Người/Danh tính | |
몇 살 입니까? | Bạn bao nhiêu tuổi? | |
미국 | Nước Mỹ, Mỹ quốc | |
바구니 | Cái rổ tre, cái rổ | |
바나나 | Quả chuối, Chuối | |
박스 | Hộp giấy, thùng giấy | |
법적 | Có tính luật, theo luật | |
베개 | Cái gối | |
병 | Bình, chai, lọ | |
봉지 | Túi giấy, bao giấy, gói giấy | |
사이즈 | Cỡ, kích cỡ (Size) | |
삽 | Cái xẻng | |
소주 | Rượu | |
송이 | Chùm(hoa quả), bông | |
술 | Rượu | |
숫자 | Con số, chữ số | |
쉬다 | Nghỉ, nghỉ ngơi | |
시금치 | Rau cải | |
알다 | Biết, hiểu | |
알파벳 | An-pha-bê, bảng chữ cái abc (Alphabet) | |
없다 | Không có | |
에어컨 | Máy điều hòa nhiệt độ (air conditioner) | |
여보(세요) | Alô/này/Em ơi | |
오렌지 | Cam, quả cam (orange) | |
옷장 | Tủ quần áo/Tủ treo quần áo | |
유럽 | Châu Âu | |
이름은 무엇입니까? | Tên bạn là gì? (Viết) | |
이름은 뭐예요? | Tên bạn là gì? (Nói) | |
이불 | Chăn và nệm | |
인분 | Xuất ăn/Người ăn | |
일반(적인) | Nói chung, toàn thể, chung | |
자루 | Cái cán, cái báng, tay cầm | |
잔 | Cốc, chén, ly | |
잠옷 | Áo ngủ | |
장 | Tờ, tấm (mỏng)/Chợ/Địa điểm | |
재다 (잴) | Cân, đo | |
전화번호 | Số điện thoại | |
좀 | Một chút, một tí | |
지금 | Bây giờ, hiện nay | |
지금 몇 시예요? | Bây giờ là mấy giờ | |
채소 한 근 | 1근 rau 400g | |
책꽂이 | Cái tủ đựng sách, tủ để sách | |
책장 | Trang sách | |
침대 | Giường | |
캐나다 | Canada | |
컴퓨터 | Máy vi tính (computer) | |
콜라 | Cô ca | |
킬로그램 | Cân, ký (Kilogram) | |
텔레비전 | Television, truyền hình, tivi | |
평 | Diện tích 3,3 m2 | |
포대 | Bao, túi | |
표 | Vé (tàu xe, máy bay, vào cổng) | |
현대(하다) | Hiện đại, hiện tại/Huyndai | |
현대가구 | Nội thất Huyndai | |
5 | 가다 | Đi/Tồn tại/Mất điện |
결혼(하다) | Kết hôn, cưới, hôn nhân | |
결혼식 | Lễ cưới | |
구체(적인) | Tính cụ thể/Hình cầu, hình tròn | |
그냥 | Cứ như vậy | |
그러나 | Tuy nhiên, nhưng, thế nhưng | |
그렇지만 | Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà | |
근무(하다) | Làm việc, lao động | |
날씨 | Thời tiết | |
내려가다 | Đi xuống/Rút xuống | |
네 시 | 4 giờ | |
다섯 시 | 5 giờ | |
다음에 같이 밥 먹자 | Sau cùng ăn cơm | |
다음에 술 한 잔 하자 | Sau cùng làm 1 chén | |
두 시 | 2 giờ | |
마시다 | Uống/Hít thở | |
만약 | Lỡ ra/bất trắc/Giá mà | |
목욕(하다) | Tắm, tắm rửa | |
벗다 | Cởi bỏ | |
부터 | Từ, từ khi, tính từ (thời gian, địa điểm, phạm vi, thứ tự) | |
샤워(하다) | Tắm (shower) | |
세 시 | 3 giờ | |
세수(하다) | Rửa tay và mặt | |
세우다 | Dừng đỗ/Lên kế hoạch | |
아침 | Buổi sáng | |
아침 식사(하다) | Dùng bữa sáng | |
아홉 시 | 9 giờ | |
야근(하다) | Làm đêm | |
언제들지 | Bất cứ khi nào | |
여덟 시 | 8 giờ | |
여섯 시 | 6 giờ | |
연락(하다) | Liên lạc/Quan hệ | |
연락한게 | Giữ liên lạc | |
열 시 | 10 giờ | |
열두 시 | 12 giờ | |
열한 시 | 11 giờ | |
올라가다 | Đi lên | |
운동(하다) | Vận động, thể thao | |
운전(하다) | Lái cho chạy, vận hành (xe, máy móc) | |
음악 | Âm nhạc | |
이런 | Như vậy, như thế này | |
이를 닦다 | Đánh răng | |
이혼(하다) | Ly hôn, ly dị | |
인터넷 | Internet | |
일곱 시 | 7 giờ | |
일어나다 | Thức dậy/Đứng dậy/Phát sinh | |
일하다 | Làm việc | |
잊다 | Quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ | |
자다 | Ngủ | |
작업(하다) | Công việc, công tác, tác nghiệp, làm việc | |
잠 | Ngủ, giấc ngủ | |
잠을 자다 | Ngủ | |
잡다 | Nắm/Bắt giữ/Nắm lấy | |
저녁 | Chiều tối, chập choạng, lúc mặt trời lặn | |
저녁 식사(하다) | Dùng bữa tối | |
점심 | Buổi trưa | |
점심 식사(하다) | Dùng bữa trưa | |
점심시간 | Thời gian trưa | |
-쯤 | TT: chỉ khoảng, chừng, ước khoảng | |
청소기 | Máy hút bụi | |
출근(하다) | Đi làm | |
출근시간 | Thời gian vào ca | |
출퇴근시간 | Giờ cao điểm | |
텔레비전을 보다 | Xem Television | |
퇴근(하다) | Tan việc, kết thúc công việc, nghỉ làm | |
퇴근시간 | Thời gian tan ca | |
한 시 | 1 giờ | |
한잔(하다) | Một chén, một ly (rượu), một cốc | |
헤어지다 | Chia tay/Xa nhau | |
혹 | Nếu/hoặc/Biết đâu | |
6 | 1번 출구 | Lối ra số 1 |
24시 편의점 | CH tiện ích 24h (Hệ 1) | |
2호선 | Tuyến số 2 | |
가까워 | Gần/Gần tới/Gần gũi | |
가깝다 | Gần/Gần tới/Gần gũi | |
가운데 | Ở giữa/Giữa trung gian/Vào | |
건너가다 | Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua | |
건너다 | Đi qua, đi ngang, vượt qua | |
건너편 | Phía bên kia | |
경찰서 | Đồn cảnh sát | |
고용(하다) | Tuyển dụng, Thuê người làm | |
공원 | Công viên/Công nhân | |
공장 | Nhà máy, công xưởng | |
극장 | Kịch trường, nhà hát, rạp hát | |
남 | Hướng Nam/Nam giới | |
낮다 | Thấp, nhỏ nhẹ | |
냉 | Lạnh/Bệnh lạnh bụng dưới. | |
냉맥주 | Bia lạnh | |
냉장고 안 | Trong tủ lạnh | |
놀러가다 | Đi chơi | |
놀러오다 | Đến chơi | |
높다 | Cao/Chức vụ cao/Vật giá đắt | |
동 | Lôgic/Cuộn/Lô nhà/Cùng/Đồng/Đông | |
뒤 | Sau | |
매표소 | Phòng bán vé/Cửa bán vé | |
멀다 | Xa/Xa (trạng từ) | |
멀리 | Xa/Xa (trạng từ) | |
밑 | Dưới (vị trí) | |
밖 | Ngoài, bên ngoài | |
방향 | Phương hướng | |
벽 위 | Trên tường | |
병원 | Bệnh viện | |
북 | Phương bắc, phía bắc | |
사거리 | Ngã tư đường. (=네거리.) | |
서 | Phía Tây | |
순서 | Trật tự, sự sắp xếp | |
슈퍼 | Siêu, siêu phàm (super) | |
슈퍼마켓 | Siêu thị (super maket) | |
시장 | Chợ, Thị trường/Thị trưởng | |
식당 | Nhà ăn, nhà hàng | |
신발가게 | CH giày dép | |
신호등 | Đèn tín hiệu (giao thông, hàng không, tàu thuyền) | |
아래 | Dưới | |
안 | Trong/Phủ định | |
안산 | Vùng An-san | |
앞 | Phía trước, mặt trước, trước | |
약을 먹다 | Ăn thuốc | |
어디 | Ở đâu | |
여기 | Đây, ở đây, tại đây | |
역 | Bến tàu, ga tàu, ga | |
역삼 사거리 | Ngã tư Yoc Sam | |
역삼역 | Ga Yoc Sam | |
영화(관) | Phim, phim ảnh, điện ảnh/Rạp chiếu phim | |
옆 | Bên cạnh | |
오른쪽 | Bên phải (right) | |
옷 | Áo, áo quần | |
옷가게 | CH quần áo | |
옷장 뒤 | Sau tủ quần áo | |
왼쪽 | Bên trái, phía trái (left) | |
우체국 | Bưu điện (Post Office) | |
위 | Trên, phía trên, bên trên, ở trên | |
육교 | Cầu chui, cầu qua đường, cầu cạn | |
은행 | Ngân hàng (Bank) | |
이 근처 | Gần chỗ này | |
이정 | Lí trình, đường đi | |
이정표 | Bảng chỉ đường | |
작업장 | Nơi làm việc | |
저기 | Đằng kia | |
전화(하다) | Điện thoại/Máy điện thoại | |
점 | Điểm, chấm/Vị trí, địa điểm | |
지하(도) | Hầm, Dưới lòng đất/Đường hầm | |
지하철 입구 | Lối vào tàu điện ngầm | |
지하철 출구 | Lối ra tàu điện ngầm | |
책상 위 | Trên bàn | |
출구 | Cửa ra/Lối giải quyết/Lối ra sản phẩm | |
층 | Tầng nhà (số Hệ 1) | |
치다 | Đánh, chơi (đàn)/Bỏ vào/Mưa rơi/Lau chùi/Đan | |
칼 | Con dao, dao | |
크다 | To, lớn | |
큰길 | Con đường cái | |
터미널 | Bến xe | |
텔레비전 옆 | Bên cạnh Television | |
편의 | Tiện lợi, thuận tiện | |
편의점 | Điểm bán hàng | |
호선 | Tuyến số | |
화장실 | Nhà vệ sinh (toilet) | |
횡단보도 | Vạch qua đường, lối sang đường | |
7 | 가격 | Giá cả |
가격표 | Bảng giá | |
가방 | Túi xách, ba lô, cặp táp, túi | |
갑 | Bao, gói | |
개고기 | Thịt chó/Thằng thô tục | |
거스르다 | Thối tiền/Đi ngược với/chống lại | |
거스름돈 | Tiền thối lại, tiền thừa | |
거슬러 주다 | Trả lại | |
계란 | Trứng gà | |
고귀하다 | Cao quý, cao sang quyền quý | |
관리님 | Quản trang | |
관리인 | Người quản lý | |
관리자 | Người quản lý | |
구기다 | Nhăn nheo, khó khăn/Khó khăn, vất vả | |
끄다 | TắtCắt/ngắt | |
남기다 | Để chừa lại/Để lại/Có lời | |
남긴 | Để chừa lại/Để lại/Có lời | |
내다 | Gây ra, để xảy ra/Thanh toán | |
단 | Tuy nhiên | |
달러 | Đô la (USD) | |
대왕 | Đại vương | |
대학자 | Đại học giả, học giả lớn | |
대해 | Về, liên quan (대하다) | |
동전 | Tiền xu | |
드리다 | Đưa, cho (tôn kính)/Làm cho người khác | |
만 원짜리(지폐) | Tiền giấy 10.000 ₩ | |
명장 | Danh tướng, người chỉ huy giỏi | |
문법 | Ngữ pháp | |
문인 | Nhà văn | |
문인이자 | Nhà văn | |
물 | Nước | |
백 원짜리(동전) | Tiền xu 100 ₩ | |
보관(하다) | Bảo quản, giữ gìn | |
복 | Phúc | |
볼펜 | Bút bi (ballpen) | |
빵 | Cái bánh, bánh | |
상품권 | Giấy chứng nhận hàng hóa | |
새해 | Năm mới | |
서화 | Thơ họa | |
서화가 | Nhà thơ | |
설명(하다) | Giải thích | |
성리 | Đạo lý con người hoặc nhân phẩm con người và quy luật tự nhiên | |
성리학 | Bản chất con người | |
손님 | Khách hàng | |
수많 | Số nhiều | |
수박 | Dưa hấu | |
수표 | Ngân phiếu | |
시대 | Triều đại, Thời đại | |
신선(하다) | Tươi, tươi mới, trong lành | |
신선함 | Trong sáng | |
실장(님) | Trưởng phòng | |
십 원짜리(동전) | Tiền xu 10 ₩ | |
십장생 | Mười trường sinh | |
아저씨 | Chú ơi, Bác ơi | |
알리다 | Cho biết, báo cho biết | |
알아봅시다 | Cùng tìm hiểu | |
야채 | Rau, rau xanh | |
얼마 | Bao nhiêu (giá cả, số lượng, tuổi, trọng lượng) | |
얼마예요? | Giá bao nhiêu? | |
업적 | Sự nghiêp | |
연필 | Bút chì | |
영수증 | Hóa đơn | |
오만 원짜리(지폐) | Tiền giấy 50.000 ₩ | |
오백 원짜리(동전) | Tiền xu 500 ₩ | |
오십 원짜리(동전) | Tiền xu 50 ₩ | |
오천 원짜리(지폐) | Tiền giấy 5000 ₩ | |
우산 | Ô, dù | |
우수(하다) | Ưu tú | |
우수성 | Tính ưu tú | |
우유 | Sữa bò | |
운동화 | Giày thể thao | |
운동회 | Hội thể thao | |
위인 | Vĩ nhân | |
은행원 | Nhân viên Ngân hàng | |
이삭 | Bông lúa/Lúa sót | |
이황 | Vua | |
일찍 | Sớm | |
일찍 오세요 | Đến sớm | |
자리 | Chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ | |
잡지 | Tạp chí | |
장문 | Đoạn văn | |
장생(하다) | Trường sinh | |
접다 | Gấp/Gấp | |
정치 | Chính trị | |
정치가 | Chính trị gia, chính khách | |
제4대왕 | Đại vương thứ 4 | |
조선 | Triều Tiên (Chô-Sơn) | |
주인 | Chủ nhân, chủ sở hữu, chủ tuyển dụng | |
지폐 | Tiền giấy | |
집대성(하다) | Tuyển tập, đại tuyển tập, tập trung đầy đủ | |
창제(하다) | Sáng chế | |
천 원짜리(지폐) | Tiền giấy 1000 ₩ | |
켜다 | Bật/Bật đèn/bật lửa/Bật lên | |
켤레 | Một đôi | |
통 | Cái thùng, hộp | |
풍년 | Năm được mùa | |
피다 | Nở | |
학 | Con Hạc/Học | |
핸드폰 | Điện thoại cầm tay (hand phone) | |
현금카드 | Thẻ tiền mặt | |
호 | Hiệu | |
화폐 | Tiền tệ, tiền, đồng tiền | |
환전(하다) | Đổi tiền | |
8 | 가정제품 | Đồ gia dụng |
갈색 | Màu xám, màu nâu | |
값 | Giá trị, giá cả | |
값이 내리다 | Giá giảm xuống | |
값이 오르다 | Giá đi lên | |
검은색 | Màu đen | |
검정색 | Màu đen | |
계산(하다) | Tính toán, tính | |
고르다 | Chọn | |
골라 | Chọn | |
교환(하다) | Chuyển, giao, trao đổi, thay thế | |
그럼 | Nếu thế, thế thì | |
길다 | Dài/Lâu | |
깎다 | Cắt tóc/Tỉa/Cắt | |
꺼내다 | Lấy ra/lôi ra/Tìm ra | |
끼다 | Khoác/Đeo/Kẹp | |
끼어 | Khoác/Đeo/Kẹp | |
남방 | Áo sơ mi nam/Phương Nam | |
남색 | Màu lam, màu xanh đậm | |
내리다 | Cho xuống/Cắt/Giảm | |
너무 | Quá, quá mức | |
너무 불편(하다) | Quá bất tiện | |
노랑색 | Màu vàng | |
녹색 | Màu xanh lục | |
농사 | Làm ruộng | |
농사를 짓다 | Làm ruộng | |
다르다 | Khác, không giống nhau | |
다름 | Sự khác nhau (Danh từ) | |
달라 | Khác, không giống nhau | |
도와 드릴까요? | Giúp đỡ nhé? | |
동대문시장 | Chợ Dong-te-mun | |
따뜻하다 | Ấm áp | |
떼다 | Gỡ bỏ | |
마음 | Tinh thần/Cảm giác/Suy nghĩ | |
마음에 들다 | Hài lòng | |
마음에 안 들다 | Không hài lòng | |
마트 | Siêu thị, Trung tâm thương mại | |
매장 | Nơi bán, chỗ bán, cửa hàng, siêu thị | |
모자 | Mũ | |
모자를 쓰다 | Đội mũ | |
목도리 | Khăn choàng, khăn choàng cổ | |
목도리(하다) | Quàng khăn | |
물건 값은 깎다 | Giảm giá hàng hóa | |
바꾸다 | Trao đổi | |
바지 | Quần | |
반환(하다) | Trả lại, hoàn lại | |
밤색 | Màu nâu | |
버튼 | Nút, cái nút | |
벌 | Bộ (quần áo, cốc chén vv.) | |
보라색 | Màu tím | |
분홍색 | Màu hồng | |
불편(하다) | Bất tiện | |
비다 | Trống, vắng, không, rỗng | |
비싸다 | Đắt | |
빨간색 | Màu đỏ | |
빼다 | Rút/Rút nước ra/Loại trừ, loại bỏ | |
뺀 | Rút/Rút nước ra/Loại trừ, loại bỏ | |
사투리 | Giọng địa phương, phương ngôn | |
산 물건 | Hàng hóa đã mua | |
살 | Tuổi (Số thuần Hàn) | |
살다 | Sống, cư ngụ | |
상가 | Cửa hàng/Kinh doanh/Nhà có tang | |
새것 | Cái mới, thứ mới, đồ mới | |
새해 복 많이 받으세요 | Happy new year | |
색깔 | Màu sắc | |
센터 | Trung tâm (Center) | |
소파 | Ghế sofa | |
쇼핑(하다) | Mua sắm, mua hàng hóa, mua quần áo (Shopping) | |
쇼핑센터 | Trung tâm mua sắm | |
수수(하다) | Môi giới, Cho và nhận, trao đổi | |
수수료 | Phí môi giới, phí hoa hồng | |
시험(하다) | Thi, thi cử | |
신다 | Đeo, đi (vào chân) | |
신발을 신다 | Xỏ, đeo giày dép | |
양말 | Tất | |
양복 | Complê, âu phục | |
여성복 | Quần áo nữ | |
연두색 | Màu xanh lá | |
예뻐 | Đẹp, xinh đẹp | |
예쁘다 | Đẹp, xinh đẹp | |
오렌지 색 | Màu vàng cam | |
오르다 | Đi lên | |
옷을 입다 | Mặc quần áo | |
왜 | Tại sao, hỏi nguyên nhân | |
용산전자상가 | Cửa hàng Điện tử Yôngsan | |
의류 | Áo quần vải vóc/Điều trị, trị liệu | |
의류매장 | Cửa hàng quần áo | |
인기 | Sự mến mộ, sự ưa thích, nổi tiếng | |
인기가 많다 | Nổi tiếng, ưa chuộng nhiều | |
입금(하다) | Đóng tiền vào, nhập tiền vào | |
작다 | Nhỏ | |
잘 나가다 | đi ra tốt | |
잠깐(만) | Trong chốc lát, giây lát/Chờ 1 chút | |
잠바 | Áo khoác | |
장갑 | Bao tay, găng tay | |
장롱 | Tủ quần áo | |
재활용(하다) | Dùng để tái sinh, tái sử dụng | |
재활용센터 | Trung tâm tái sử dụng | |
전자 | Điện tử | |
점퍼 | Áo jacket, áo jumper, áo khoác ngoài | |
정말 | Lời nói thực, lời nói thật | |
제품 | Hàng hóa | |
조금만 | Chỉ một chút | |
주황 | Màu vàng đỏ | |
주황색 | Màu vàng cam | |
준 돈 | Tiền đã cho | |
중고 가게 | Cửa hàng đồ cũ | |
집을 짓다 | Xây nhà | |
짓다 | Xây, làm | |
짧다 | Ngắn, thiếu | |
챙기다 | Chuẩn bị, thu gom, dọn dẹp | |
청바지 | Quần jean, quần bò | |
체크(하다) | Kiểm tra (check) | |
체크카드 | Thẻ kiểm tra (rút tiền) | |
초록색 | Màu xanh lá cây | |
최근 | Gần đây, gần nhất | |
최근에 나오다 | Ra mới đây | |
취소(하다) | Hủy bỏ, hủy | |
칸 | Chỗ trống | |
코트 | Cái áo khoác bên ngoài (coat) | |
티셔츠 | Áo sơ mi (T-shirt) | |
파란색 | Màu xanh lá cây, màu xanh | |
파랑색 | Màu xanh | |
편하다 | Tiện lợi, thuận tiện thoải mái/Thanh thản | |
필요(하다) | Nhu cầu, cần thiết, yêu cầu | |
하늘색 | Màu xanh da trời | |
하얀색 | Màu trắng | |
환불(하다) | Trả tiền lại, hoàn lại | |
활용(하다) | Sử dụng, dùng | |
회색 | Màu xám | |
흰색 | Màu trắng | |
9 | 간식(하다) | Bữa ăn nhẹ, ăn qua loa |
갖다 주다 | Mang đến, đưa đến | |
갖다 주세요 | Hãy mang | |
개인(적인) | Cá nhân, tư nhân/Tính cá nhân | |
개인접시 | Đĩa cá nhân | |
거창(하다) | Phạm vi rộng | |
건물 | Nhà cửa, tòa nhà/Đồ khô, chất khô | |
겁니다 | Sẽ | |
것이다 | Sẽ | |
고등어 | Con cá thu | |
고등어 백반 | Cơm trắng cá Thu | |
공깃밥 | Cơm đỗ | |
국 | Canh (luộc)/Cục, sở/Nhà nước | |
국수 | Mì, phở/Tay cờ đẳng cấp trong nước | |
군만두 | Bánh bao nướng | |
그래요. | Đúng vậy. | |
그래요? | Vậy à?, thế à? | |
김밥 | Cơm cuốn | |
끼 | Bữa | |
나가서 먹다 | Ra ngoài ăn | |
내놓다 | Đặt ra/Thả ra/Thể hiện ra | |
내주 | Trả cho/Tuần sau, tuần tới | |
늙다 | Già | |
다 | Đa, nhiều, tất cả | |
다소 | Ít nhiều/số lượng | |
단말기 | Máy quẹt thẻ, Thiết bị đầu cuối | |
닭 | Con Gà | |
닭갈비 | Món lườn Gà | |
대개 | Khoảng/chừng/Đại khái | |
더 | Thêm, nữa/Hơn | |
돈가스 | Món cơm thịt rán tẩm bột | |
된다면 | Nếu trở thành | |
드릴까요? | Làm cho nhé? | |
들리다 | Được nghe/Bị mắc/Được nắm | |
떡볶이 | Món bánh của người Hàn Quốc, thành từng khúc, làm bằng bột, màu trắng | |
라면 | Mỳ, mỳ gói | |
리터 | Lít | |
마련(하다) | Chuẩn bị, sắp xếp/Đương nhiên | |
만 | Chỉ/1 vạn | |
말해야 | Phải nói | |
메뉴판 | Bảng giá/Thực đơn | |
물수건 | Khăn ướt, khăn lau có nước | |
물컵 | Cốc nước, ly nước | |
밥값 | Tiền cơm | |
밥을 사다 | Mua cơm | |
백반 | Cơm trắng | |
벽돌 | Gạch | |
벽돌집 | Nhà gạch | |
부담(하다 ) | Gánh nặng, sự nặng nề | |
부대찌개 | Canh hầm xúc xích | |
분식집 | Quán ăn nhanh | |
불고기전골 | Lẩu thịt nướng | |
사기도 | Cũng mua | |
새롭다 | Mới, mới lạ, mới mẻ | |
생 | Cuộc sống và sự sống | |
생맥주 | Bia tươi | |
서비스를 주다 | Đưa ra dịch vụ, khuyễn mãi | |
세 | Tuổi /Thuế/3 (Thuần Hàn) | |
세탁(하다) | Giặt áo quần | |
세탁소 | Tiệm giặt ủi | |
셀프서비스 | Tự phục vụ (self-service) | |
수거(하다) | Thu, gom, nhặt | |
수저 | Thìa và đũa | |
순대 | Dồi lợn/Món mực nhồi nhịt | |
순두부 | Đỗ phụ chưa ép | |
순두부찌개 | Canh đậu phụ | |
승진(하다) | Thăng tiến, lên chức | |
시켜 먹다 | Gọi món ăn | |
시키다 | Đặt hàng, gọi món/Sai khiến | |
식권 | Vé ăn, phiếu ăn | |
식으로 | Hình thức, cách thức | |
싸다 | Rẻ/Gói, bọc | |
쏘다 | Đãi | |
알려 주세요 | Hãy cho biết | |
알려줘야 | Phải cho biết | |
야식 | Bữa ăn tối | |
양념치킨 | Gà ướp gia vị | |
없애다 | Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử | |
없앤 | Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử | |
여러분 | Quý vị | |
예약(하다) | Đặt trước, đặt chỗ trước | |
오랜만 | Lâu lắm, lâu rồi | |
외식(하다) | Ăn ở bên ngoài | |
우리 | Cái chuồng/Chúng tôi | |
음식을 배달(하다) | Giao thức ăn | |
이쑤시개 | Cái tăm xỉa răng | |
이죠? | Là phải không? | |
이지요? | Là phải không? | |
이하 | Dưới, trở xuống | |
인데요 | Là, đây là | |
일 개월 | 1 Tháng | |
일 번 | Số 1 | |
일 세 | 1 Tuổi | |
있다 | Có, ở, tồn tại | |
자리가 있다 | Có chỗ ngồi | |
전골 | Món hầm xương bò | |
전단지 | Tờ rơi, áp phích | |
젊은 사람들 | Những người trẻ | |
점심을 사다 | Mua cơm trưa | |
접시 | Đĩa | |
정하다 | Quy định, quyết định | |
정확(하다) | Chính xác | |
제안(하다) | Đề án, đề nghị | |
족발 | Chân giò (của lợn, bò) | |
주문 받으세요 | Hãy nhận đặt hàng | |
주문(하다) | Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi thức ăn | |
중국집 | Nhà hàng Trung Quốc | |
직장인들 | Những người làm việc cùng | |
-집 | TT: Chỉ cửa hàng | |
짜장면 | Món mì đen | |
짬뽕 | Cham-Pông, Món cơm trộn thập cẩm | |
찌개 | Canh (hầm) | |
청유 | Gợi ý | |
추가(하다) | Thêm | |
치즈 | Pho mát (cheese) | |
치킨 | Món gà rán, thịt gà (chicken) | |
칼국수 | Mì nấu giá | |
탕수육 | Thịt lợn xào chua ngọt | |
튼튼가구공장안데요 | là Xưởng gỗ 튼튼 | |
튼튼하다 | Rắn chắc, chắc chắn, vững chắc, bền vững | |
판 | Tấm, miếng, bảng | |
프라이(드) | Rán, rán bằng dầu | |
피자 | Bánh pizza | |
피자집 | Nhà hàng Pizza | |
하나 | Số 1 (Không N단위 ) | |
한 그릇 | Một cái bát | |
한 끼 | 1 bữa | |
한 달 | 1 Tháng | |
한 번 | Lần 1 | |
한 살 | 1 Tuổi | |
한식집 | Nhà kiểu Hàn Quốc | |
해먹다 | Làm lấy ăn, nấu lấy ăn | |
훈제 | Sự hun khói, xông khói | |
훈제치킨 | Gà hun khói | |
흐르다 | Chảy/Trôi đi | |
흐리다 | U ám/Nhiều mây, mờ | |
10 | 갈아타다 | Đổi xe, chuyển xe, sang xe khác |
걷다 | Đi bộ/Tạnh mưa/Dọn dẹp | |
걸어 | Đi bộ/Tạnh mưa/Dọn dẹp | |
걸어서 가다 | Đi bộ/Đi bộ (lịch sự) | |
고속 | Cao tốc, tốc độ cao | |
고속버스 | Xe bus cao tốc | |
고속열차 | Tàu điện cao tốc 300km/h (KTX) | |
고속터미널 | Bến xe cao tốc | |
공항버스 | Xe bus sân bay | |
광장 | Quảng trường/Nghĩa bóng | |
교통카드 | Thẻ giao thông | |
구경 오세요 | Đến tham quan | |
구경(하다) | Tham quan, ngắm/Đường kính | |
규칙 | Quy tắc, nguyên tắc | |
그래서 | Vì thế, thế nên, vì vậy, cho nên | |
글 | Chữ viết/Học thức | |
기차(역) | Tàu hỏa/Ga tàu hỏa | |
노선 | Tuyến đường, con đường | |
노선도 | Sơ đồ lộ trình | |
노약자석 | Chỗ ngồi ưu tiên | |
느리다 | Chậm chạp | |
대전 | Te-Chon | |
들러 | Ghé vào, ghé, ghé qua | |
들르다 | Ghé vào, ghé, ghé qua | |
따라 | Rót, đổ/Theo, đi theo | |
따르다 | Rót, đổ/Theo, đi theo | |
마을 | Làng, xóm, quê | |
마을버스 | Xe bus chạy dài | |
모범 | Mô phạm, gương mẫu, tấm gương, kiểu mẫu | |
모범택시 | Taxi hạng sang | |
배 | Tàu thuyền/Quả lê/Bụng/Lần | |
버스 | Xe buýt (bus) | |
버스를 내리다 | Xuống xe bus | |
버스를 타다 | Lên xe bus | |
불규칙(하다) | Không điều độ, không có quy tắc | |
비행기 | Máy bay | |
빠르다 | Nhanh | |
빨라 | Nhanh | |
빨리 | Nhanh, nhanh chóng, sớm | |
승용 | Chở người | |
승용차 | Xe chở người, xe hơi | |
승합차 | Xe chở khách | |
시내 | Nội thành, trong thành phố | |
시내버스 | Xe bus nội thành | |
시외 | Ngoại thành | |
시외버스 | Xe bus ngoại thành | |
시청 | Tòa thị chính, uỷ ban nhân dân thành phố | |
약 | Thuốc/Khoảng | |
약하다 | Yếu | |
어때요? | Như thế nào, ra sao? | |
어떠하다 | Như thế nào, ra sao (câu hỏi) | |
어떻게 | Như thế nào | |
어떻게 가요? | Đi bằng cách nào? | |
어떻게 와요? | Đến bằng cách nào? | |
얼마나 | Trong vòng bao lâu | |
얼마나 길려요? | Mất bao lâu? | |
여객 | Hành khách | |
여객터미널 | Bến xe Hải cảng | |
역명 | Tên ga | |
열심 | Sự nhiệt tình, sự hăng hái | |
열심히 | Một cách chăm chỉ, cần cù | |
열차 | Tàu hỏa, xe lửa | |
예약석 | Ghế ngồi đặt trước | |
오토바이 | Xe máy | |
의정부 | Địa danh: Ưi-Chong-Pu | |
일발석 | Ghế ngồi bình thường | |
일회용 | Sử dụng một lần | |
임산부 | Phụ nữ có thai, sản phụ | |
자동(하다) | Tự động | |
자동문 | Cửa tự động | |
자동차 | Xe ô tô | |
자전거(타다) | Xe đạp/Đi xe đạp | |
잔치 | Tiệc | |
장애 | Chỉ người tàn tật, thương tật, bị dị tật | |
장애인 | Người tàn tật | |
정류장 | Bến xe buýt, bến đỗ, ga, trạm | |
주스 | Nước hoa quả, nước trái cây | |
지원 | Chi viện, giúp đỡ | |
지정(하다) | Chỉ định, quy định, định ra, quyết định | |
지정석 | Chỗ chỉ định, ghế chỉ định | |
지하철(역) | Tàu điện ngầm/Ga tàu điện ngầm | |
치러 | Tổ chức/Trả tiền, trả | |
치르다 | Tổ chức/Trả tiền, trả | |
타다 | Cháy/Đi ngựa, lên xe/Pha, trộn | |
택시 | Taxi | |
트럭 | Xe tải (truck) | |
표를 사다 | Mua vé | |
표를 팔다 | Bán vé | |
한 | 1 (Thuần Hàn)/Hán/Hàn | |
한마당 | Sân lớn | |
항구 | Cảng | |
화물차 | Xe tải, xe chở hàng | |
환승(하다) | Chuyển xe |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...