PHẦN 2

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN EPS - TOPIK/KLPT

(Bài 11 - Bài 20 trong Bộ đề ôn thi EPS)

Bài Tiếng Hàn Tiếng Việt
11 가벼운 Nhẹ, đơn giản
가벼워 Nhẹ, đơn giản
가볍다 Nhẹ, đơn giản
거실 Cái phòng lớn nhất, phòng tiếp khách
게임(하다) Trò chơi/Trận đấu/Séc
구워 Nướng, quay, nung/Uốn cong, gấp
굽다 Nướng, quay, nung/Uốn cong, gấp
귀여워 Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp
귀엽다 Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp
그림을 그리다 Vẽ tranh
기타를 치다 Đánh Guitar
Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
낚시를 하다 Câu cá
내가 Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
Bạn, mày
너는? Còn bạn?
농구(하다) Bóng rổ
높임말 Từ tôn kính, kính ngữ
누워 Nằm, nằm xuống
눕다 Nằm, nằm xuống
닫다 Đóng
닫아 Đóng
더러워 Bẩn/Bẩn thỉu/Bậy
더럽다 Bẩn/Bẩn thỉu/Bậy
더워 Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao
더위 Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao
덥다 Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao
도와 Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên
도움 Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên
돕다 Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên
드라마 Phim truyền hình/Kịch
드시다 Dùng (ăn, uống) lịch sự
듣다 Nghe
들어 Nghe
등산(하다) Leo núi
디브이디 DVD
디브이디(DVD)를 보다 Xem đầu đĩa
뜨개질을 하다 Đen len
뜨거워 Nóng (vật)
뜨겁다 Nóng (vật)
무거워 Nặng
무겁다 Nặng
무슨  Gì, cái gì
무슨 운동 Môn thể thao gì
무조건 Vô điều kiện
묻다 Hỏi
물어 Hỏi
믿다 Tin tưởng
믿어 Tin tưởng
반말(하다) Lời nói không lễ phép, nói hỗn
받다 Nhận
받아 Nhận
배구(하다) Bóng chuyền
배드민턴(치다) Cầu lông
배우다 Học
배워 Học
볼링(치다) Bôling (Bowling)
사이 Khoảng cách/Khoảng thời gian/Quan hệ
산책(하다) Đi dạo, đi bộ
서다 Đứng
Chỉ: biết, ko biết làm gì
수영(하다) Bơi
수영장 Bể bơi
스케이트(타다) Trượt băng, trượt tuyết (skate)
스키(타다) Trượt tuyết (ski)
시야 Tầm mắt, tầm nhìn
시작(하다) Bắt đầu, bắt tay làm gì
싣다 Chồng, chất
실어 Chồng, chất
싫다 Ghét, không thích
싫어하다 Ghét
싱거워 Nhạt/nhạt nhẽo
싱겁다 Nhạt/nhạt nhẽo
아름다워 Đẹp (phong cảnh) [아름답다]
아름답다 Đẹp (phong cảnh)
아이리스 Iris (Tên 1 bộ phim)
안녕(하다) Bình an/Lời chào khi gặp/Chào khi tạm biệt
안녕히 주무세요 Chúc ngủ ngon
야구(하다) Bóng chày
여행(하다) Du lịch, du hành
연극 Kịch/diễn kịch/Chỉ sự lừa đảo
연극을 보다 Xem kịch
영화를 보다 Xem phim
운동장 Sân vận động
음악을 듣다 Nghe nhạc
인라인스케이트 Trượt Patanh (타다)
입다 Mặc
입어 Mặc
잘 자 Chúc ngủ ngon (thường)
잠을 잘자다 Ngủ ngon
재미 Thú vị/Sở thích
재미없다 Không hay (thú vị)
재미있다 Thú vị, hay
저도 Tôi cũng
저희 Chúng tôi
적기 Nhỏ, ít/Viết
적다 Nhỏ, ít/Viết
제가 Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
족구(하다) Cầu Mây
좁다 Chật, hẹp
좁아 Chật, hẹp
좋아하다 Thích/Vui mừng
주다 Đưa, cho
주무시다 Ngủ (dùng tôn kính)
Đưa, cho
차가워 Lạnh (vật)/Se lạnh, hơi lạnh
차갑다 Lạnh (vật)/Se lạnh, hơi lạnh
책을 읽다 Đọc sách
추운 Lạnh (thời tiết)
추워 Lạnh (thời tiết)
축구(하다) Bóng đá, túc cầu (Football)
춥다 Lạnh (thời tiết)
취미 Sở thích
친하다 Thân, thân cận, gần gũi
친한 Thân, thân cận, gần gũi
컴퓨터 게임을 하다 Chơi Game trên Computer
탁구(치다) Bóng bàn
태권도(하다) Taekwondo
태권도장 Sân Taekwondo
테니스(치다) Tennis
피아노를 치다 Đánh Pianô
하지만 Tuy nhiên, nhưng, nhưng mà
12 가정집 Nhà riêng
가져가다 Mang đi, lấy đi
가져오다 Mang đến, gây ra
가지고 가다 Mang đi
갈 때 Lúc đi
거품 Bong bóng nước, bọt, bọt mép
겠다 Sẽ
고파 Đói bụng
고프다 Đói bụng
골고루 Bằng nhau
기다리다 Đợi, chờ đợi
기뻐 Vui mừng, vui, vui vẻ
기쁘다 Vui mừng, vui, vui vẻ
끝나다 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
끝난 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
끝내다 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
나빠 Xấu/Làm sai/Có hại
나쁘다 Xấu/Làm sai/Có hại
노래를 부르다 Hát bài hát
노크(하다) Gõ cửa/Tiếng gõ
놀다 와야 Phải đến chơi
대화를 나누다 Nói chuyện, hội thoại
Gọi tôn xưng nhà người khác, nhà của quý ông [bà]
돌아가다 Quay tròn, trở về, chết
두루마리 Cuộn
뒤지 Giấy vệ sinh, giấy chùi đít
들어가다 Trở về
들어가야 Phải đi vào
마중(하다) Đón
면접(하다) Phỏng vấn
면접을 보다 Phỏng vấn
모아 Thu thập, sưu tầm
모으다 Thu thập, sưu tầm
무례(하다) Khiếm nhã, Vô lễ, thất lễ
문노크(하다) Gõ cửa
바빠 Bận
바쁘다 Bận
방문(하다) Thăm
방문하여 Đến thăm, ghé thăm/Thông báo
방문해 Đến thăm, ghé thăm/Thông báo
배웅(하다) Tiễn
보기 Ví dụ, thí dụ
비가 내리다 Trời mưa
비가 오다 Trời mưa
뽑다 Lấy ra/Nhổ/Bầu ra, tuyển dụng
사무 Công việc công ty/Làm việc
사무소 Văn phòng
사무실 Văn phòng
사진을 찍다 Chụp ảnh
Cái bàn/Có tang
상을 차리다 Bày bàn ăn
상을 치우다 Dọn bàn ăn
서로 Lẫn nhau
선물을 준비(하다) Chuẩn bị quà
세제 Chất tẩy rửa (xà bông, nước rửa bát vv..)
세제 거품 Bọt xà phòng
소개(하다) Làm trung gian, giới thiệu, tiến cử
술을 마시다 Uống rượu
쉬운 Dễ, dễ dàng, không khó
쉬워 Dễ, dễ dàng, không khó
쉽다 Dễ, dễ dàng, không khó
슬퍼 Buồn, rầu
슬프다 Buồn, rầu
신혼 Tân hôn
신혼집 Nhà tân hôn
아쉽다 Tiếc nuối
아파 Đau
아프다 Đau
안내 받다 Nghe hướng dẫn
안다 Bế, ôm, ôm hôn
않다 Không, đi sau ĐT hoặc TT chỉ phủ định
약속(하다) Lời hứa, hứa, hẹn/Cuộc hẹn
어기다 Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn
어길 Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn
어려움 Khó/Khó nhọc/Nghèo
어려워 Khó/Khó nhọc/Nghèo
어렵다 Khó/Khó nhọc/Nghèo
예절 Lễ tiết, phép lịch sự
올 때 Lúc đến
옮기다 Dời, di dời, chuyển
의미 Ý nghĩa
이라도 Dù, dù là
이사(하다) Chuyển, dời
일정표 Bảng kế hoạch, bảng lịch trình
잘생기다 Đẹp trai, gái/xinh đẹp/Dễ nhìn
적당(하다) Thích ứng, thích đáng, hợp lý
적당히 Một cách hợp lý
절차 Thủ tục, trình tự, phương pháp
Tình cảm, tình yêu/Cái đục
좋다 Tốt, đẹp
좋아 Tốt, đẹp
주소를 묻다 Hỏi địa chỉ
준비(하다) Chuẩn bị
직원 Nhân viên, công nhân, người làm công
집들이(하다) Tiệc tân gia/Chuyển đến nhà mới
집을 찾다 Tìm nhà
집찾기 Tìm nhà
차를 마시다 Uống trà
차리다 Bày/Chuẩn bị
Đúng là, thực là, thiệt là
찾다 Tìm kiếm/Tìm ra/Tìm kiếm
찾아가다 Đi tìm/Đi thăm
처럼 Như, bằng như, giống như, như là
초대(하다) Mời
초대받다 Nhận lời mời
초대장 Giấy mời
추다 Nhảy
추측(하다) Đoán, dự đoán
Nhảy, điệu nhảy
춤을 추다 Nhảy điệu nhảy
커피를 마시다 Uống cà phê
탈락(하다) Bị rơi/bị rớt/Bỏ
풀리다 Được tháo/Được dỡ bỏ
허락(하다)  Cho phép, đồng ý
현관 Cửa ra vào, cửa lớn
화를 내다 Tức giận, nổi nóng
회의(하다) Hội nghị, họp hành, bàn bạc, thảo luận
휴지 Giấy loại/Giấy dùng đi vệ sinh
13 1박2일 2 ngày 1 đêm
2인실 Phòng 2 người
63빌딩 Tòa nhà 63 tầng
가기 Vào thời điểm đẹp/Tuổi kết hôn/Ngày giỗ/Đi
Dòng sông
강릉 Kang-Rưng
강원도 Tỉnh Kang-Uân
게스트 Vị khách
게스트하우스 Nhà khách
경복궁 Cung Kyong-Pốc
경주 Tỉnh Kyong-Tru
경주(하다) Cuộc đua, thi chạy
계획(하다) Kế hoạch
고궁 Cố cung
관광(하다) Du lịch, tham quan
광고(하다) Quảng cáo
구역 Khu vực 
국립 Quốc lập, nhà nước lập ra, công lập
국립공원 Công viên Quốc gia
근교 Ngoại ô gần, cận đô
금지(하다) Cấm chỉ, ngăn chấm
기준 Tiêu chuẩn, cơ bản, điều kiện
노래대화 Đại hội hòa nhạc
놀이(하다) Trò chơi/Đi chơi/Chơi game
놀이공원 Công viên trò chơi
단체 Đoàn thể, tập thể/Đơn thể
단체여행 Du lịch tập thể
당일 Trong ngày
당일 여행 Du lịch trong ngày
대천 해수욕장 Bãi biển Te-Tron
대통령 Tổng thống
도구 Dụng cụ, đạo cụ
도착(하다) Tới nơi, tới chỗ, đến nơi, chuyển đến, đế
렌터카 Xe thuê, xe cho thuê (rent car) 
렌트 Thuê
롯데 Lotte
머드 Bùn (mud)
명절 Ngày lễ, ngày tết
모두 Tất cả
모텔 Motel, khách sạn mini (nhà trọ)
민박(하다) Ngủ nhà dân, ngủ trong dân
Đêm
버너 Bếp Gas du lịch (burner)
부산 Busan (thành phố cảng Hàn Quốc)
불국사 Chùa Phật Quốc, chùa Bulkok
비수기 Mùa ít việc, mùa không bán được, mùa không chạy (trái với 성수기 mùa bán chạy hàng, mùa nhiều việc)
빌딩 Tòa nhà (building)
Núi
상품 Hàng hóa, thương phẩm
새벽 Sáng sớm
서울 Seoul (thủ đô Hàn Quốc)
서울 시티투어 Tua du lịch Seoul
서해안 Vùng Tây He-An
성수기 Mùa nhiều việc, mùa cao điểm, mùa bán chạy
속초 Đảo Sokcho
수족 Sinh vật biển
수족관 Viện hải dương học/Bảo tàng sinh vật biển
숙박(하다) Ở, cư trú, ở trọ
숙박료 Tiền phòng, tiền trọ
숙박비 Tiền phòng, tiền trọ
숙박인 Khách ở trọ
숙소 Nơi ở, chỗ ở
시티 Thành phố (city)
시티투어 Tua du lịch
아직 Chưa, vẫn chưa
알아 두세요 Bạn nên biết
야영(하다) Trại, chỗ cắm trại/Cắm trại
여관 Nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn mini
여름 Mùa hè
Cảm thán: Chỉ cái gì đó đồng lọat, cùng, òa
왕복(하다) Đi về, khứ hồi
요금 Tiền, chi phí
월드 World
월드컵 World Cup
유람(하다) Tham quan, du lãm
유람선 Du thuyền
유스호스텔 Nhà khách tư nhân
유원지 Công viên
이번 Lần này
일인당 Mỗi một người
입장(하다) Đi vào, vào cổng, vào hội trường, vào sân
입장료 Tiền vào cổng, phí vào cổng
자주 Thường xuyên
저렴(하다) Rẻ
Từng, đã từng
전통(적) Truyền thống/Theo truyền thống
제주도 Tỉnh (đảo Chê Chu)
주차(하다) Đỗ xe, đậu xe
주차비 Phí đỗ xe
Hàng hóa, hành lý
짐을 싸다 Đóng gói hành lý
짐을 풀다 Tháo hành lý
체험여행 Du lịch trải nghiệm
추가 어휘 Thêm từ vựng
춘천 Địa danh: Trun-Trơn
출발(하다) Xuất phát, khởi hành
취사(하다) Nấu nướng, nấu ăn
취사금지구역 Khu vực cấm nấu ăn
취사도구 Dụng cụ nấu ăn
코펠 Nồi, chảo dùng khi đi cắm trại
콘도 Khu nghỉ dưỡng (Resort)
텐트 Rạp, lều, tăng (tent)
투어 Tua du lịch
펜션 Nhà nghỉ
한강 Sông Hàn
한강 유람선 Du thuyền Sông Hàn
한눈 Ống nhòm/1 mắt
한라산 Núi Han-La
한옥 Nhà sàn Hàn Quốc
해수욕 Tắm biển
해수욕 장 Bãi tắm biển
해운 Vận tải biển/He-Un
해운대 Bãi biển He-Un
호스텔 Ký túc xá (hostel) 
호스트 Ký túc xá (Hostel)
호텔 Khách sạn (hotel)
Lần, lượt/Hội, đoàn thể
회비 Hội phí
휴가 Kỳ nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép, kỳ nghỉ lễ (các kỳ nghỉ của cơ quan đoàn thể, trường học, quân đội, viên chức)
14 강도 Cướp giật, ăn cướp/Độ cứng
강도를 들다 Bị cướp
거기 Ở đó, đằng kia
거시다 Gọi, treo (Tôn kính)
경찰차 Xe cảnh sát
고객(님) Khách hàng/Quý khách
고객상담센터 Trung tâm tư vấn khách hàng
고용노동부 Bộ LĐ tuyển dụng
Ngay lập tức, tức thì/Chính là, là
관련(하다) Liên quan, có quan hệ
관리(하다) Quản lý, điều hành/Viên chức
교통 Giao thông, đi lại
교통사고나다 Xảy ra tai nạn GT
교통정보 Thông tin GT
구급차 Xe cứu thương
궁금하다 Tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn
Nguy cấp, khẩn cấp
급하다 Gấp gáp/Nóng tính/Bệnh tình nguy hiểm
날씨 안내 Dự báo thời tiết
노동(하다) Lao động, làm việc
노동부 Bộ lao động
노동자 Người lao động
다시 Lại, lặp đi lặp lại/Sẹc (số nhà)
답변(하다) Trả lời
당하다 Bị, chịu, gặp
도둑 Ăn trộm/trộm cắp
도둑을 맞다 Bị trộm
동사무소 Ủy ban phường
들기 Mang, vác, hài lòng, bị, mắc
들다 Mang, vác, hài lòng, bị, mắc
말씀 Lời nói (chỉ sự tôn kính đối với lời nói của người khác)
말씀하시다 Lời nói (tôn kính)
말하기  Thi nói
말하다 Nói, nói chuyện, nói đến
맞다 Đúng, bị
문의(하다) Hỏi 
물난리 Lũ lụt
민원 Dân nguyện, nguyện vọng người dân
민원실 Phòng tiếp dân
바꿔 주세요 Hãy đổi
발생(하다) Phát sinh, xảy ra, xuất hiện
번역(하다) Biên dịch, dịch thuật, dịch văn bản
번지 Số, mã số (nhà)
범죄 Tội phạm
범죄신고 Khai báo tội phạm
Lửa, điện/Đô-la/Phật
불을 끄다 Tắt lửa, dập lửa, tắt điện
불이 나다 Bật điện
사고 Tai nạn/Sự cố
사기(하다) Lừa, lừa đảo
사기를 당하다 Bị lừa
사랑(하다) Tình yêu, tình cảm đôi lứa, tình yêu nói chung
생기다 Xuất hiện/Phát sinh
소방(하다)  Cứu hỏa, chữa cháy
소방서 Đồn cứu hỏa
소방차 Xe cứu hỏa
송우 Địa danh: Sông-U 
수도 Nước máy/Thủ đô
수도고장 신고 Báo hỏng nước
신고(하다) Khai báo
신청(하다)  Xin (phát, cấp), yêu cầu, đăng ký
안내원 Người hướng dẫn
야유 Đi dã ngoại, picnic
야유회 Hội dã ngoại
외국인 관광 안내 Hợp đồng Du lịch người nước ngoài
우체국 민원 안내 HD cho người dân về Bưu điện
음주(하다) Uống rượu
음주운전을 하다 Lái xe khi say
응급 Ứng cứu, cấp cứu
응급 상황 Tình huống khẩn cấp
응급 환자 Bệnh nhân cấp cứu
응급실 Phòng cấp cứu
이민자 Người di dân
자역재해가 발생(하다) Sảy ra thiên tai
자연 Thiên nhiên, tự nhiên
재해 Thiên tai (động đất, bão, lụt, hạn hán, sóng thần, bệnh vv.), tai ương
전기 Điện, dòng điện
전기고장 신고 Báo hỏng điện
전화번호안내 TT Giải đáp số ĐT
정보 Thông tin, tình báo
지게차 Xe nâng
출동(하다) Khởi hành, xuất trận, xuất binh, xuất quân
출입국(하다) Xuất nhập cảnh
출입국관리사무소 Phòng quản lý xuất nhập cảnh
통역 서비스 Dịch vụ thông dịch
폭행(하다) Bạo hành, đánh đập, bạo lực
폭행을 당하다 Bị đánh
화재 Hỏa hoạn, hỏa tai, tai nạn do hỏa hoạn
15 PC방  Phòng chát
강의  Bài giảng
강좌 Giảng giải, giảng bài, dạy
검색(하다)   Sự lục soát/kiểm tra/Tìm kiếm
겨울  Mùa đông
공중파 Ăng ten (public TV)
공휴일 Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ do pháp luật quy định 
구매(하다) Mua, tậu
구매만 Chỉ mua
구입(하다) Mua, mua vào, thu mua
국제(적인) Quốc tế/Trên quốc tế, tính quốc tế
국제전화 카드   Thẻ điện thoại Quốc tế
국제전화를 하다  Gọi điện thoại Quốc tế
나라별 Từng nước
누르다 Đè/Ép/Đè nén
눌러 Đè/Ép/Đè nén
다양(하다) Đa dạng
대표(적인) Tính đại diện
대표(하다) Đại biểu/đại diện/Người đại diện
돈만큼 Bằng tiền
로그아웃  Thoát (logout)
로그인  Đăng nhập
만큼 Bằng, như, chỉ so sánh
매점 Quầy bán hàng, căng tin
메시지 Nhắn, thông điệp, thư, bức điện
무전 Điện tín vô tuyến, vô tuyến điện
무전기 Vô tuyến điện
문자 Chữ viết, văn tự
문자메시지를 보내다  Gửi tin nhắn
발급(하다) Cấp phát
방법 Phương pháp, cách thức
방송 Phát thanh truyền hình, truyền thông
방송국 Đài phát thanh, truyền hình
뱅킹 Banking
Cái chuông
부자 Giàu có, người giàu có
불리다 Được gọi là
사용법 Cách dùng, cách sử dụng
삭제(하다)  Xóa, loại bỏ
상점 Cửa hàng, cửa hiệu, nơi bán hàng
선불(하다) Ứng trước, trả trước
선불식 Hình thức trả trước
스팸 Rác (spam)
스팸 메일   Thư rác
식사중 Đang ăn cơm
식품 Thực phẩm, thức ăn
식품점 Cửa hàng bán thực phẩm
신문 Báo, báo chí
신제품 Hàng mới, sản phẩm mới
신청방법 Cách đăng ký
신호 Dấu hiệu, tín hiệu
신호가 가다   Tín hiệu đi, có tín hiệu
심야 Đêm khuya
외국어 Tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
요원 Số người cần thiết/Phí hội viên
용법 Cách dùng, cách sử dụng
울리다  Reo
Web (viết tắt của World Wide Web)
웹 사이트 Website
위성 Vệ tinh
유선 Hữu tuyến, bằng dây
유선방송 Truyền hình cáp
음성 Âm thanh/Giọng nói
음성메시지를 남기다  Để lại tin nhắn giọng nói
이메일 Email, thư điện tử
이메일을 받다   Nhận Email
이메일을 보내다  Gửi Email
이메일을 삭제(하다)  Xóa Email
이메일을 쓰다   Viết Email
인터넷 게임 Chơi Game trên mạng
인터넷 쇼핑 Mua sắm qua mạng
인터넷으로 검색(하다)  Tìm kiếm bằng Internet
인터넷으로 게임(하다) Chơi Game trên mạng
인터넷으로 쇼핑(하다) Mua sắm qua mạng
인터넷으로 채팅(하다)  Chát qua mạng
인터넷을 해지(하다)  Chấm dứt HĐ SD Internet
일부 Một phần, một bộ phận
일시불 Ngay
입력(하다) Nhập dữ liệu vào [máy tính]
자기 Bản thân, cá nhân mình, tự mình
잔액 Tiền còn thừa lại/tiền dư/Số còn lại
잘못 걸다   Quay số sai
잘못(하다) Sai lầm/nhầm lẫn/Sai
적더라도 Dù thấp
전화기 Điện thoại bàn, máy điện thoại
전화를 받다   Nghe điện thoại
전화번호를 누르다  Ấn số điện thoại
전화벨이 울리다  Chuông điện thoại reo
절약(하다) Tiết kiệm
제공(하다) Cung cấp
제공받 Nhận cung cấp
주로 Chính, chính là, chủ yếu
주변 Xung quanh (chu vi)
중  Đang (中)
중고품 Đồ cũ
차이 Sự chênh lệch, sự khác biệt, sự cách biệt
채널 Kênh (chanel)
채팅(하다) Chát
첨부(하다)   Gắn, dính, thêm vào
초고속 Siêu cao tốc
최소 Nhỏ nhất, tối thiểu
출력(하다) Lấy ra, in ra, rút ra (Xuất dữ liệu)
카드폰 Điện thoại thẻ
통신사 Hãng truyền thông
통신사별 Từng hãng truyền thông
통화료 Tiền điện thoại
통화중  Đang nói điện thoại, máy bận
파일 File, Cái file hồ sơ
판매(하다) Bán, tiêu thụ
팩스 Fax
한국어 Tiếng Hàn Quốc
한국어 강의  Bài giản Tiếng Hàn
할부로 Trả góp
해당(하다) Phù hợp, Xứng, tương ứng, có liên quan, hữu quan, đúng
해약(하다) Xóa bỏ hợp đồng
해지(하다)  Huỷ hợp đồng, bỏ hợp đồng. (=해약)
확인(하다) Kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ
회선 Đường dây điện/điện thoại
회원 Hội viên, thành viên
휴대전화 Điện thoại di động
휴대폰  Điện thoại di động
휴대폰을 끄다  Tắt điện thoại di động
휴대폰을 켜다 Bật điện thoại di động
16 고성 Giọng nói to
고성방가를 하다 La hét ầm ĩ
고치다 Sửa chữa
공공 Công cộng
공공장소  Địa điểm công cộng
공중 Công chúng
공중도덕  Ý thức công cộng
공중전화  Điện thoại công cộng
공항  Sân bay
과속 금지  Cấm đi quá tốc độ
과속(하다) Quá tốc độ/Chạy quá tốc độ
금연(하다) Cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá
금연구역 Khu vực cấm hút thuốc
깨긋이 Sạch sẽ/Trong sạch/Thuần khiết
깨끗하다 Sạch sẽ/Trong sạch/Thuần khiết
꽁초 Mẩu (thuốc lá)
낚시 Lưỡi câu/Câu cá
낚시 금지  Cấm câu cá
노상 Trên đường
담배 Thuốc lá
담배꽁초 Đầu mẩu thuốc lá
담배꽁초를 버리다 Vứt đầu mẩu thuốc lá
담배를 피우지 마시오 Đừng hút thuốc lá
도덕 Ý thức, Đạo đức
떠들다 làm ồn, náo loạn
뛰다 Chạy
뛰지 마시오  Đừng chạy
Ý nghĩa
Bằng, với
만지다 Sờ mó, động, chạm, mân mê
모르다 Không biết
몰라 Không biết
무단 Tùy tiện, Không báo trước, không nói trước
무단 횡단 금지  Cấm đi ngang tùy tiện
물어보다 Hỏi, hỏi cho biết
물을 마실 수 있는 곳 Khu vực có thể uống nước
반드시 Nhất định
방뇨(하다) Đi đái, đi tiểu
Ruộng, cánh đồng
뱉다  Nhổ, khạc
버리다 Vứt
버스 정류장  Điểm dừng xe bus
보관소 Nơi bảo quản
보관소 표지 Biển báo bảo quản hành lý
분실(하다) Mất, thất lạc/Chi nhánh văn phòng
분실물 센터 표지 Biển báo trung tâm đồ thất lạc
비상구  Lối thoát hiểm
빌리다 Mượn, thuê
사진을 찍지 마시오 Đừng chụp ảnh
새치기(하다) Chen ngang/xen ngang
소리 Tiếng động, âm thanh
손대다 Sờ tay, chạm tay
손대지 마시오 Đừng sờ tay
수영 금지  Cấm bơi
시속 Vận tốc theo giờ
실내 Trong nhà, trong tòa nhà
실내 정숙  Giữ yên lặng trong phòng
쓰레기 Rác, rác rưởi
안내소 Điểm hướng dẫn, Phòng chỉ dẫn
안내소 표지  Biển báo điểm hướng dẫn
야영 금지  Cấm cắm trại qua đêm
약국 표지  Biển báo hiệu thuốc
에스컬레이터 Cầu thang cuốn (escalator)
위험(하다) Nguy hiểm, hiểm nguy
음식 반입 금지  Cấm mang đồ ăn vào
입산 금지 Cấm lên núi
입산(하다) Đi vào vùng núi, lên núi
자동차 전용  Dành riêng cho ô tô
자전거 전용 Dành riêng cho xe đạp
잔디 Bãi cỏ, cỏ
전용(하다) Chuyên dụng, dùng riêng
접근 금지  Cấm lại gần
접근(하다) Tiếp cận
정숙(하다) Sự yên lặng, sự yên tĩnh
조용하다 Im lặng, tĩnh lặng
주차 금지 Cấm đỗ xe
주차장  Điểm đỗ xe
Hàng, dây/Cái dũa
지키다  Trông coi/Canh giữ
질서  Trật tự
차례 Tế lễ, cúng/Thứ, lượt
차례를 지키다  Giữ lần lượt (xếp hàng)
출입 Ra vào/vào ra
출입 금지  Cấm ra vào
충전(하다) Nạp điện, xung điện, xạc pin
취사 금지  Cấm nấu ăn
Nước bọt
침을 뱉다  Nhổ nước bọt
컴퓨터 사용 금지 Cấm sử dụng Máy tính
큰 소리로 떠들다 Làm ồn bằng âm thanh lớn
택시 정류장 Điểm dừng taxi
통행 금지  Cấm thông hành
통행(하다) Thông hành, đi lại, qua lại
팝콘 Bỏng ngô
표지 Ký hiệu, dấu hiệu, tín hiệu, bảng hiệu
표지판  Biển báo, bảng chỉ dẫn
피우다 Hút
피우시다 Hút (tôn kính)
피해 Bị thiệt hại, thiệt hại
피해자  Người bị hại
환전소  Nơi đổi tiền
횡단 금지 Cấm băng qua đường
횡단(하다) Đi ngang đường, đi ngang qua
휴대전화 사용 금지 Cấm sử dụng ĐT di động
휴대폰 사용 금지 Cấm sử dụng ĐT di động
흡연 구역 Khu vực được hút thuốc
17 가루 Bột, bằng bột
가루세제 Bột tẩy rửa
개다  Gấp, xếp
건전지 Ắc quy
건조대 Sân phơi/Giá phơi quần áo
걸레  Giẻ lau/Rác rưởi
계시다 Ở, sống (tôn kính)
공구 Dụng cụ, công cụ
구입해야 Phải mua
규격 Quy cách, tiêu chuẩn
규격별 Từng kích cỡ
그렇다 Như vậy, như thế
나중 Lần sau, sau này
냄새 Mùi/mùi thơm/Cảm nhận
널다 Phơi, trải ra
놓아두다 Để đó, để mặc, không động vào
다녀오다 Đi về
닦다  Đánh cho bóng/Lau/Mài dũa
대형 Loại lớn, cỡ lớn (Gọn gàng)
대형 쓰레기 Rác gọn gàng
돌리다 Quay, làm cho quay
돌아가시다 Qua đời (tôn kính)/Quá cố
따로 Tách bạch, riêng
Mồ hôi
땀 냄새 Mùi mồ hôi
말리다 Làm cho khô
말린 Làm cho khô
맞추어 Đúng/Định hướng
먼지 털이 Chổi quét bụi
먼지를 털다  Phủi bụi
밀다 Đẩy
밀리다 Bị xô, bị đẩy
바로(바로) Ngay, luôn
방  Phòng, căn phòng
보관함 Hộp bảo quản
봉투 Phong bì, bao bì
부엌  Bếp, nhà bếp
분리(하다) Tách, tách ra
분리수거  Phân loại rác
Cái Lược
빗다 Chải đầu
빗자루  Chổi quét nhà
빨다 Giặt giũ, giặt
빨래(하다)  Giặt giũ
빨래를 널다 Phơi đồ giặt
빨랫비누 Xà phòng giặt
설거지(하다) Việc rửa bát đĩa
성공(하다) Thành công, đạt được mục đích
세면대 Bồn rửa mặt
세숫비누  Xà phòng tắm/Xà bông rửa tay
세탁기를 돌리다 Bật (quay) máy giặt
소독(하다)  Khử trùng, tiệt trùng, khử độc
소독약 Thuốc sát trùng
소독학 Khử độc học
스티커 Mảnh giấy, tờ rơi, nhãn, mác (sticker) 
쌓이다 Được chồng, được chất
쓰레기를 버리다 Vứt rác
쓰레기통 Thùng rác
쓰레받기  Cái đựng rác, cái hốt rác
쓸다 Quét
아무 Bất cứ, bất cứ ai, bất cứ cái gì
아무 데나 Bất cứ nơi nào
액체 Dịch thể, chất lỏng
액체세제 Nước tẩy rửa
에이 Ây (cảm thán)
옷을 개다  Gấp quần áo
옷을 말리다  Phơi khô quần áo
위생 Vệ sinh
음식물 쓰레기 Rác thức ăn có nước
이불을 개다  Gấp chăn
이불을 빨다  Giặt chăn
이유 Lý do, động cơ, nguyên căn
일반 쓰레기 Rác thường
작업복 Quần áo bảo hộ lao động
작업복 발래 Giặt quần áo bảo hộ
잡수다 Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng
잡수시다 Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng
재활용 쓰레기 Rác tái sử dụng
정리(하다)  Sắp xếp, chỉnh đốn, dọn dẹp, thu xếp (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
정해지다 Được quy định/Được quyết định
제대로 Theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự
종량제 Các loại rác
종량제 봉투 Túi đựng rác
종류별 Từng chủng loại
주민자치센터 Cơ quan địa phương
주방 Bếp
주방세제 Nước rửa bát
주방장 Người đầu bếp, bếp trưởng
죽다 Chết
지역별 Từng khu vực
지저분하다 Bẩn thỉu, luộm thuộm
진공 Chân không
진공청소기  Máy hút bụi chân không
청소 도구  Dụng cụ vệ sinh
청소(하다)  Dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn
청소기를 밀다  Đẩy máy hút bụi
청소함 Hộp đừng rác
치우다 Dọn/Sắp xếp
털다 Phủi, giũ
편찮으시다 Khó chịu (tôn kính)
Cái thùng, cái hộp
행복(하다) Hạnh phúc
헌 
헌 옷 Quần áo cũ
형광(등) Huỳnh quang/Đèn huỳnh quang
환기(하다) Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí
휴게(하다) Nghỉ ngơi, nghỉ
휴게실 Phòng nghỉ
18 5번씩 Từng 5 lần
가톨릭 Thiên chúa giáo (Catholic)
갔다 오다 Đi rồi về
고해 Bể khổ (Phật giáo)
고해성사 Xưng tội
Tôn giáo
교인 Người có Tôn giáo
교회 Nhà thờ
교회(하다) Thức tỉnh
근처 Gần, cạnh
금기(하다) Cấm kỵ
기도(하다)  Cầu nguyện/Bảo kê/Khí quản/Thử làm
기독교  Đạo Cơ đốc
Ngày, ngày tháng
다이야  Nhà truyền giáo
돼지 Con lợn, con heo
돼지고기 Thịt lợn
따다 Hái, bứt/Dành được/Khác biệt
라마단 Ramadan, tháng ăn chay của người Hồi giáo
마다 Mỗi, cứ mỗi
매년 Mỗi năm, hằng năm (1년마다)
모스크 Tu viện/Nhà thờ Hồi giáo
목사님  Mục sư
묵주 Chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo Thiên chúa
미사 Xưng tội
미사를 드리다  Xưng tội
바라다 Mong muốn, mong ước
벌다 Kiếm (tiền)
법당 Chùa, pháp đường
법회 Phật giáo, họp Phật giáo
부처님  Đức phật, phật
부활절  Lễ phục sinh
불경  Kinh phật
불교  Phật giáo
불전 Phật điện
사원 Đền, chùa, tu viện
사찰 Đền, chùa. (=절.)
석가탄신일  Ngày Phật Thích ca ra đời, ngày Phật Đản
설교(하다) Thuyết giáo, giảng đạo
성경  Thánh kinh, kinh thánh
성당  Thánh đường
성모 Thánh mẫu
성모 마리아  Thánh mẫu Maria
성지 Thánh địa
성지 순례를 가다  Đi tới thánh địa
소원 Nguyện vọng, mong muốn
수락산 Núi Su-rắc
순례(하다) Cuộc hành hương(tôn giáo)
스님 Thầy tu, nhà sư
신도 Tín đồ
신부(님) Đức Cha, cha cố
신자 Tín đồ
알라 Thánh A-la
암송(하다) Tụng kinh
연등행사 Lễ hội đèn lồng
열다 Mở
열리다 Được mở
예배(하다) Lễ, sự làm lễ
예배를 드리다 Làm lễ
예불 Lễ phật
예불을 드리다  Lễ phật 
예수(님) Chúa Jesu
이루다 Đạt được, có kết quả
이루어지다 Đạt được, có kết quả
이맘 Nhà truyền giáo
이슬람(교) Hồi giáo, Đạo hồi
자격(증) Tư cách, năng lực/Chứng chỉ năng lực
전하다 Truyền, chuyển, chuyển lời
Chùa
절에 합니다 Đi đến chùa
절을 합니다 Lễ phật
종교 Tôn giáo
찬불가 Thánh ca
찬송가를 부르다 Hát thánh ca
천주교 Đạo Thiên chúa. (=가톨릭.)
코란 Koran (kinh Ko ran)
크리스마스  Nôel, Giáng sinh (Christmas)
특성 Đặc tính
특수성 Đặc tính, tính đặc biệt
하나님 Thượng đế, ông trời
하느님 Thượng đế, ông trời
헌금(하다) Đóng góp tiền
헌금을 내다  Hòm công đức
19 Etiquette Lịch sự
Netiquette Phép lịch sự
Network Mạng
가상(하다) Mạng, ảo, giả tưởng
가상공간 Không gian mạng
거리 Đường phố/Khoảng cách/Chất liệu
거짓말 Lời nói dối
걸다 Treo/Đặt trước/Thế chấp/Treo
고장 Hư hỏng, hỏng hóc/Nơi sinh sống/Quê hương
고장 나다  Sảy ra hỏng, hỏng
교통정리 Điểu khiển giao thông
Con đường/Chuyến hành trình
길이 막히다 Tắc đường
Kẹo cao su
Vắt, gác (chân)
Nhất định/Mạnh mẽ/Chính xác
뀌다 Đánh rắm
나가다 Đi ra ngoài/Rời/Làm việc
내서 Tạo thành, sảy ra
네티켓 Phép lịch sự
눈살 Da mắt
눈살을 찌푸리다 Nhăn mặt
다리를 꼬고 앉다 Ngồi vắt chân
달다 Gắn/Treo/Ngọt/Cân
담배를 피우다 Hút thuốc lá
대신(하다) Thay thế
도로 Con đường
도로가 복잡(하다) Đường phố phức tạp
두 줄 서기 Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng
막히다 Bị tắc
말싸움(하다) Cãi nhau, cãi vã
매너 모드  Chế độ rung/Chế độ im lặng
먼지 Bụi bặm, bụi
메모(하다) Ghi nhớ, nhắn
메모를 남기다 Để lại lời nhắn
무음  Yên lặng, im lặng
미루다 Hoãn, kéo dài thời hạn/Đùn đẩy
미리 Trước, sẵn, một chút
방귀 Đánh rắm
방귀를 뀌다 Đánh rắm
Bức tường
변명(하다)  Thanh minh, giải thích
복잡(하다) Phức tạp
복제(하다) Phục chế, copy, nhân bản
부재(하다) Không có, không tồn tại, thiếu
부재중 Đang vắng mặt
부탁(하다) Gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu
불법(하다) Bất hợp pháp, phạm luật
불친절(하다) Không thân thiện, không tử tế, không chu đáo
불쾌감 Cảm thấy khó chịu
붙다 Phát sinh
사람이 많다  Nhiều người
소리를 내서 껌을 씹다 Nhai kẹo cao su thành tiếng
손가락질(하다) Chỉ ngón tay, dùng tay chỉ
시비(하다) Thị phi, cãi nhau
시비가 붙다 Cãi nhau
심하다 Nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức
싸우다 Cãi lộn/Đánh nhau/Đấu với nhau
싸움 Cãi lộn/Đánh nhau/Đấu với nhau
씹다 Nhai
악풀 Ác khẩu
앉다 Ngồi
약속 시간  Thời gian hẹn
약속 시간을 바꾸다 Đổi thời gian hẹn
약속 장소  Chỗ hẹn
약속을 미루다 Đổi lịch hẹn
약속을 어기다  Sai hẹn
약속을 지키다 Đúng hẹn
어른 Người lớn, cao niên
어른 앞에서 Trước mặt người lớn
에티켓 Phép lịch sự xã giao (etiquette)
연기(하다) Kéo dài thời gian, kéo dài thời hạn
이라 Vì, là
이란 Cái gọi là, gọi là/Iran
일명 Bí danh (Nick), Tên khác
장난(하다) Đùa, giỡn, nghịch, chơi
전화 벨소리  Chuông điện thoại
전화를 잘못 걸다 Gọi nhầm điện thoại
정해진 곳에 Nơi quy định
줄을 서다 Xếp hàng
지각(하다) Đến muộn, đi muộn, muộn
지켜야 Phải giữ
진동(하다) Rung, lắc, chấn động
찌푸리다 Nhăn mặt
차가 많다  Nhiều xe
차가 적다  Ít xe
창피(하다) Xấu hổ, ngượng
천천히 가다 Đi chậm
천천히 오다 Đến chậm
친절(하다) Thân thiện, dễ gần
코를 풀다  Xì mũi
통신(하다) Thông tin, liên lạc
통화(하다)  Nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại
트림(하다) Ợ hơi
트림을 하다  Ợ hơi
합성(하다) Tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên
항상 Thường xuyên, thường, lúc nào cũng
20 가지다 Mang/Sở hữu/Có
각종 Mỗi loại/Các loại
개강(하다) Khai giảng
객관(식) Khách quan
건설(하다) Xây dựng/kiến thiết
건설업 Nghề xây dựng
검정(하다)   Kiểm định/Màu đen, đen
결함 Khuyết điểm, sai sót
경향 Khuynh hướng, xu thế/Thủ đô và nông thôn
고급(반) Lớp cao cấp/Cao cấp
공학 Khoa học kỹ thuật
과목 Hạng mục, nội dung/Môn học/Cây cho trái
과정 Quá trình, khâu, giai đoạn/Khóa học
관심 Quan tâm, chú ý
구직신청분야 Bộ phận đăng ký ngành nghề
기관  Cơ quan/Nồi hơi/Ống hơi/Cảnh lạ
기기 Máy móc nói chung
남성 Nam giới/Giọng nam
농축산업 Nông nghiệp
능력 Năng lực, khả năng
듣기  Thi nghe, kỹ năng nghe
마감(하다) Đóng, kết thúc
만점 Điểm số tối đa
무료 Miễn phí, không mất tiền
미용 Đẹp, thẩm mỹ, tóc
미용사  Thợ cắt tóc, thợ làm đẹp
미용원 Thẩm mỹ viện
미용작업 Công việc thẩm mỹ
Lớp, nhóm, ban, phòng
법규 Pháp quy, quy định pháp luật
보건 Bảo vệ sức khỏe
보내다 Gửi, sống
분야 Lĩnh vực, phương diện
불합격(하다)  Không đỗ, trượt, không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn
사설(하다) Tư lập, cá nhân làm ra
산업 Công nghiệp
새시 Khung cửa, khung (sash)
생각(하다) Sự suy nghĩ, suy nghĩ, ý nghĩ, nghĩ, tưởng tượng
생년월일 Ngày tháng năm sinh
서비스업 Ngành dịch vụ
선발(하다) Tuyển chọn
성명 Họ tên
성별 Giới tính, phân biệt giới tính
성적 Thành tích, kết quả/Giới tính
성적이 나쁘다  Thành tích xấu
성적이 좋다 Thành tích tốt
세팅 Sấy
수업(하다) Giảng dạy, dạy/Bài học, tiết học
시험을 못 보다  Thi không tốt
시험을 보다 Thi
시험을 잘 보다 Thi tốt
시험일시  Ngày giờ thi
시험장 Tờ thi/Trường thi
실기 Kỹ năng thực tế
쓰기  Thi viết
안내(하다) Hướng dẫn, chỉ dẫn
어업 Nghề cá, công nghiệp cá, ngư nghiệp
엔진 Động cơ, máy (engine)
여권 Hộ chiếu
여권번호 Số hộ chiếu
여성(들) Giới nữ, phụ nữ, nữ/Những nữ giới
연습(하다) Luyện tập
원서  Đơn xin
응시(하다) Ứng thi, dự thi
응시번호  Số báo danh
응시원서  Đơn dự thi
이론 Lý luận, lý thuyết
인정(하다) Công nhận, thừa nhận
일시  Một thời gian, một khoảng thời gian, ngày giờ
일정 Lịch trình, kế hoạch
읽기  Thi đọc, Kỹ năng đọc
읽다 Đọc
자격증을 따다 Đạt CN tư cách, năng lực
작업형 Kiểu công việc
장비(하다) Trang bị, sự trang bị
장치 Trang bị, thiết bị
전문 Chuyên môn
점검(하다) Kiểm tra
접수(하다) Tiếp nhận, nhận
접수마감  Kết thúc tiếp nhận
정비사  Người sửa máy
정확성 Tính chính xác
제조(하다)  Chế tạo, sản xuất
제조업  Nghề Chế tạo, sản xuất
조리(하다) Nấu ăn
조리사 Đầu bếp
주시다 Cho, chỉ tôn kính
중급(반) Trung cấp/Lớp trung cấp
직접 Trực tiếp
진단(하다) Chuẩn đoán, khám bệnh
초급(반) Sơ cấp/Lớp sơ cấp
출제(하다) Ra đề, ra đề thi, ra đề mục
커피(숍) Cà phê/Quán cà phê
택일(하다) Chọn ngày
택일형 Thi trắc nghiệm
평가(하다)  Đánh giá, nhận xét
피부학 Da, nước da học
필기 Viết, chép
학원 Trường học, trung tâm học
한국어능력시험 Kỳ thi năng lực Tiếng Hàn
합격(하다) Đỗ, thi đỗ, đủ tư cách
혹시 Biết đâu, không chừng, có thể
혼합 Hỗn hợp
홈페이지  Trang web (Home page)
화가 나다 Tức giận, nổi nóng
화장(하다) Trang điểm, hóa trang
훈련(하다) Huấn luyện

Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS-KLPT ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...