Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
11 | 가벼운 | Nhẹ, đơn giản |
가벼워 | Nhẹ, đơn giản | |
가볍다 | Nhẹ, đơn giản | |
거실 | Cái phòng lớn nhất, phòng tiếp khách | |
게임(하다) | Trò chơi/Trận đấu/Séc | |
구워 | Nướng, quay, nung/Uốn cong, gấp | |
굽다 | Nướng, quay, nung/Uốn cong, gấp | |
귀여워 | Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp | |
귀엽다 | Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp | |
그림을 그리다 | Vẽ tranh | |
기타를 치다 | Đánh Guitar | |
나 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) | |
낚시를 하다 | Câu cá | |
내가 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) | |
너 | Bạn, mày | |
너는? | Còn bạn? | |
농구(하다) | Bóng rổ | |
높임말 | Từ tôn kính, kính ngữ | |
누워 | Nằm, nằm xuống | |
눕다 | Nằm, nằm xuống | |
닫다 | Đóng | |
닫아 | Đóng | |
더러워 | Bẩn/Bẩn thỉu/Bậy | |
더럽다 | Bẩn/Bẩn thỉu/Bậy | |
더워 | Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao | |
더위 | Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao | |
덥다 | Nóng nực/Vật thể nhiệt độ cao | |
도와 | Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên | |
도움 | Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên | |
돕다 | Giúp đỡ/Cứu/Giúp cho tốt lên | |
드라마 | Phim truyền hình/Kịch | |
드시다 | Dùng (ăn, uống) lịch sự | |
듣다 | Nghe | |
들어 | Nghe | |
등산(하다) | Leo núi | |
디브이디 | DVD | |
디브이디(DVD)를 보다 | Xem đầu đĩa | |
뜨개질을 하다 | Đen len | |
뜨거워 | Nóng (vật) | |
뜨겁다 | Nóng (vật) | |
무거워 | Nặng | |
무겁다 | Nặng | |
무슨 | Gì, cái gì | |
무슨 운동 | Môn thể thao gì | |
무조건 | Vô điều kiện | |
묻다 | Hỏi | |
물어 | Hỏi | |
믿다 | Tin tưởng | |
믿어 | Tin tưởng | |
반말(하다) | Lời nói không lễ phép, nói hỗn | |
받다 | Nhận | |
받아 | Nhận | |
배구(하다) | Bóng chuyền | |
배드민턴(치다) | Cầu lông | |
배우다 | Học | |
배워 | Học | |
볼링(치다) | Bôling (Bowling) | |
사이 | Khoảng cách/Khoảng thời gian/Quan hệ | |
산책(하다) | Đi dạo, đi bộ | |
서다 | Đứng | |
수 | Chỉ: biết, ko biết làm gì | |
수영(하다) | Bơi | |
수영장 | Bể bơi | |
스케이트(타다) | Trượt băng, trượt tuyết (skate) | |
스키(타다) | Trượt tuyết (ski) | |
시야 | Tầm mắt, tầm nhìn | |
시작(하다) | Bắt đầu, bắt tay làm gì | |
싣다 | Chồng, chất | |
실어 | Chồng, chất | |
싫다 | Ghét, không thích | |
싫어하다 | Ghét | |
싱거워 | Nhạt/nhạt nhẽo | |
싱겁다 | Nhạt/nhạt nhẽo | |
아름다워 | Đẹp (phong cảnh) [아름답다] | |
아름답다 | Đẹp (phong cảnh) | |
아이리스 | Iris (Tên 1 bộ phim) | |
안녕(하다) | Bình an/Lời chào khi gặp/Chào khi tạm biệt | |
안녕히 주무세요 | Chúc ngủ ngon | |
야구(하다) | Bóng chày | |
여행(하다) | Du lịch, du hành | |
연극 | Kịch/diễn kịch/Chỉ sự lừa đảo | |
연극을 보다 | Xem kịch | |
영화를 보다 | Xem phim | |
운동장 | Sân vận động | |
음악을 듣다 | Nghe nhạc | |
인라인스케이트 | Trượt Patanh (타다) | |
입다 | Mặc | |
입어 | Mặc | |
잘 자 | Chúc ngủ ngon (thường) | |
잠을 잘자다 | Ngủ ngon | |
재미 | Thú vị/Sở thích | |
재미없다 | Không hay (thú vị) | |
재미있다 | Thú vị, hay | |
저도 | Tôi cũng | |
저희 | Chúng tôi | |
적기 | Nhỏ, ít/Viết | |
적다 | Nhỏ, ít/Viết | |
제가 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) | |
족구(하다) | Cầu Mây | |
좁다 | Chật, hẹp | |
좁아 | Chật, hẹp | |
좋아하다 | Thích/Vui mừng | |
주다 | Đưa, cho | |
주무시다 | Ngủ (dùng tôn kính) | |
줘 | Đưa, cho | |
차가워 | Lạnh (vật)/Se lạnh, hơi lạnh | |
차갑다 | Lạnh (vật)/Se lạnh, hơi lạnh | |
책을 읽다 | Đọc sách | |
추운 | Lạnh (thời tiết) | |
추워 | Lạnh (thời tiết) | |
축구(하다) | Bóng đá, túc cầu (Football) | |
춥다 | Lạnh (thời tiết) | |
취미 | Sở thích | |
친하다 | Thân, thân cận, gần gũi | |
친한 | Thân, thân cận, gần gũi | |
컴퓨터 게임을 하다 | Chơi Game trên Computer | |
탁구(치다) | Bóng bàn | |
태권도(하다) | Taekwondo | |
태권도장 | Sân Taekwondo | |
테니스(치다) | Tennis | |
피아노를 치다 | Đánh Pianô | |
하지만 | Tuy nhiên, nhưng, nhưng mà | |
12 | 가정집 | Nhà riêng |
가져가다 | Mang đi, lấy đi | |
가져오다 | Mang đến, gây ra | |
가지고 가다 | Mang đi | |
갈 때 | Lúc đi | |
거품 | Bong bóng nước, bọt, bọt mép | |
겠다 | Sẽ | |
고파 | Đói bụng | |
고프다 | Đói bụng | |
골고루 | Bằng nhau | |
기다리다 | Đợi, chờ đợi | |
기뻐 | Vui mừng, vui, vui vẻ | |
기쁘다 | Vui mừng, vui, vui vẻ | |
끝나다 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành | |
끝난 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành | |
끝내다 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành | |
나빠 | Xấu/Làm sai/Có hại | |
나쁘다 | Xấu/Làm sai/Có hại | |
노래를 부르다 | Hát bài hát | |
노크(하다) | Gõ cửa/Tiếng gõ | |
놀다 와야 | Phải đến chơi | |
대화를 나누다 | Nói chuyện, hội thoại | |
댁 | Gọi tôn xưng nhà người khác, nhà của quý ông [bà] | |
돌아가다 | Quay tròn, trở về, chết | |
두루마리 | Cuộn | |
뒤지 | Giấy vệ sinh, giấy chùi đít | |
들어가다 | Trở về | |
들어가야 | Phải đi vào | |
마중(하다) | Đón | |
면접(하다) | Phỏng vấn | |
면접을 보다 | Phỏng vấn | |
모아 | Thu thập, sưu tầm | |
모으다 | Thu thập, sưu tầm | |
무례(하다) | Khiếm nhã, Vô lễ, thất lễ | |
문노크(하다) | Gõ cửa | |
바빠 | Bận | |
바쁘다 | Bận | |
방문(하다) | Thăm | |
방문하여 | Đến thăm, ghé thăm/Thông báo | |
방문해 | Đến thăm, ghé thăm/Thông báo | |
배웅(하다) | Tiễn | |
보기 | Ví dụ, thí dụ | |
비가 내리다 | Trời mưa | |
비가 오다 | Trời mưa | |
뽑다 | Lấy ra/Nhổ/Bầu ra, tuyển dụng | |
사무 | Công việc công ty/Làm việc | |
사무소 | Văn phòng | |
사무실 | Văn phòng | |
사진을 찍다 | Chụp ảnh | |
상 | Cái bàn/Có tang | |
상을 차리다 | Bày bàn ăn | |
상을 치우다 | Dọn bàn ăn | |
서로 | Lẫn nhau | |
선물을 준비(하다) | Chuẩn bị quà | |
세제 | Chất tẩy rửa (xà bông, nước rửa bát vv..) | |
세제 거품 | Bọt xà phòng | |
소개(하다) | Làm trung gian, giới thiệu, tiến cử | |
술을 마시다 | Uống rượu | |
쉬운 | Dễ, dễ dàng, không khó | |
쉬워 | Dễ, dễ dàng, không khó | |
쉽다 | Dễ, dễ dàng, không khó | |
슬퍼 | Buồn, rầu | |
슬프다 | Buồn, rầu | |
신혼 | Tân hôn | |
신혼집 | Nhà tân hôn | |
아쉽다 | Tiếc nuối | |
아파 | Đau | |
아프다 | Đau | |
안내 받다 | Nghe hướng dẫn | |
안다 | Bế, ôm, ôm hôn | |
않다 | Không, đi sau ĐT hoặc TT chỉ phủ định | |
약속(하다) | Lời hứa, hứa, hẹn/Cuộc hẹn | |
어기다 | Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn | |
어길 | Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn | |
어려움 | Khó/Khó nhọc/Nghèo | |
어려워 | Khó/Khó nhọc/Nghèo | |
어렵다 | Khó/Khó nhọc/Nghèo | |
예절 | Lễ tiết, phép lịch sự | |
올 때 | Lúc đến | |
옮기다 | Dời, di dời, chuyển | |
의미 | Ý nghĩa | |
이라도 | Dù, dù là | |
이사(하다) | Chuyển, dời | |
일정표 | Bảng kế hoạch, bảng lịch trình | |
잘생기다 | Đẹp trai, gái/xinh đẹp/Dễ nhìn | |
적당(하다) | Thích ứng, thích đáng, hợp lý | |
적당히 | Một cách hợp lý | |
절차 | Thủ tục, trình tự, phương pháp | |
정 | Tình cảm, tình yêu/Cái đục | |
좋다 | Tốt, đẹp | |
좋아 | Tốt, đẹp | |
주소를 묻다 | Hỏi địa chỉ | |
준비(하다) | Chuẩn bị | |
직원 | Nhân viên, công nhân, người làm công | |
집들이(하다) | Tiệc tân gia/Chuyển đến nhà mới | |
집을 찾다 | Tìm nhà | |
집찾기 | Tìm nhà | |
차를 마시다 | Uống trà | |
차리다 | Bày/Chuẩn bị | |
참 | Đúng là, thực là, thiệt là | |
찾다 | Tìm kiếm/Tìm ra/Tìm kiếm | |
찾아가다 | Đi tìm/Đi thăm | |
처럼 | Như, bằng như, giống như, như là | |
초대(하다) | Mời | |
초대받다 | Nhận lời mời | |
초대장 | Giấy mời | |
추다 | Nhảy | |
추측(하다) | Đoán, dự đoán | |
춤 | Nhảy, điệu nhảy | |
춤을 추다 | Nhảy điệu nhảy | |
커피를 마시다 | Uống cà phê | |
탈락(하다) | Bị rơi/bị rớt/Bỏ | |
풀리다 | Được tháo/Được dỡ bỏ | |
허락(하다) | Cho phép, đồng ý | |
현관 | Cửa ra vào, cửa lớn | |
화를 내다 | Tức giận, nổi nóng | |
회의(하다) | Hội nghị, họp hành, bàn bạc, thảo luận | |
휴지 | Giấy loại/Giấy dùng đi vệ sinh | |
13 | 1박2일 | 2 ngày 1 đêm |
2인실 | Phòng 2 người | |
63빌딩 | Tòa nhà 63 tầng | |
가기 | Vào thời điểm đẹp/Tuổi kết hôn/Ngày giỗ/Đi | |
강 | Dòng sông | |
강릉 | Kang-Rưng | |
강원도 | Tỉnh Kang-Uân | |
게스트 | Vị khách | |
게스트하우스 | Nhà khách | |
경복궁 | Cung Kyong-Pốc | |
경주 | Tỉnh Kyong-Tru | |
경주(하다) | Cuộc đua, thi chạy | |
계획(하다) | Kế hoạch | |
고궁 | Cố cung | |
관광(하다) | Du lịch, tham quan | |
광고(하다) | Quảng cáo | |
구역 | Khu vực | |
국립 | Quốc lập, nhà nước lập ra, công lập | |
국립공원 | Công viên Quốc gia | |
근교 | Ngoại ô gần, cận đô | |
금지(하다) | Cấm chỉ, ngăn chấm | |
기준 | Tiêu chuẩn, cơ bản, điều kiện | |
노래대화 | Đại hội hòa nhạc | |
놀이(하다) | Trò chơi/Đi chơi/Chơi game | |
놀이공원 | Công viên trò chơi | |
단체 | Đoàn thể, tập thể/Đơn thể | |
단체여행 | Du lịch tập thể | |
당일 | Trong ngày | |
당일 여행 | Du lịch trong ngày | |
대천 해수욕장 | Bãi biển Te-Tron | |
대통령 | Tổng thống | |
도구 | Dụng cụ, đạo cụ | |
도착(하다) | Tới nơi, tới chỗ, đến nơi, chuyển đến, đế | |
렌터카 | Xe thuê, xe cho thuê (rent car) | |
렌트 | Thuê | |
롯데 | Lotte | |
머드 | Bùn (mud) | |
명절 | Ngày lễ, ngày tết | |
모두 | Tất cả | |
모텔 | Motel, khách sạn mini (nhà trọ) | |
민박(하다) | Ngủ nhà dân, ngủ trong dân | |
박 | Đêm | |
버너 | Bếp Gas du lịch (burner) | |
부산 | Busan (thành phố cảng Hàn Quốc) | |
불국사 | Chùa Phật Quốc, chùa Bulkok | |
비수기 | Mùa ít việc, mùa không bán được, mùa không chạy (trái với 성수기 mùa bán chạy hàng, mùa nhiều việc) | |
빌딩 | Tòa nhà (building) | |
산 | Núi | |
상품 | Hàng hóa, thương phẩm | |
새벽 | Sáng sớm | |
서울 | Seoul (thủ đô Hàn Quốc) | |
서울 시티투어 | Tua du lịch Seoul | |
서해안 | Vùng Tây He-An | |
성수기 | Mùa nhiều việc, mùa cao điểm, mùa bán chạy | |
속초 | Đảo Sokcho | |
수족 | Sinh vật biển | |
수족관 | Viện hải dương học/Bảo tàng sinh vật biển | |
숙박(하다) | Ở, cư trú, ở trọ | |
숙박료 | Tiền phòng, tiền trọ | |
숙박비 | Tiền phòng, tiền trọ | |
숙박인 | Khách ở trọ | |
숙소 | Nơi ở, chỗ ở | |
시티 | Thành phố (city) | |
시티투어 | Tua du lịch | |
아직 | Chưa, vẫn chưa | |
알아 두세요 | Bạn nên biết | |
야영(하다) | Trại, chỗ cắm trại/Cắm trại | |
여관 | Nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn mini | |
여름 | Mùa hè | |
와 | Cảm thán: Chỉ cái gì đó đồng lọat, cùng, òa | |
왕복(하다) | Đi về, khứ hồi | |
요금 | Tiền, chi phí | |
월드 | World | |
월드컵 | World Cup | |
유람(하다) | Tham quan, du lãm | |
유람선 | Du thuyền | |
유스호스텔 | Nhà khách tư nhân | |
유원지 | Công viên | |
이번 | Lần này | |
일인당 | Mỗi một người | |
입장(하다) | Đi vào, vào cổng, vào hội trường, vào sân | |
입장료 | Tiền vào cổng, phí vào cổng | |
자주 | Thường xuyên | |
저렴(하다) | Rẻ | |
적 | Từng, đã từng | |
전통(적) | Truyền thống/Theo truyền thống | |
제주도 | Tỉnh (đảo Chê Chu) | |
주차(하다) | Đỗ xe, đậu xe | |
주차비 | Phí đỗ xe | |
짐 | Hàng hóa, hành lý | |
짐을 싸다 | Đóng gói hành lý | |
짐을 풀다 | Tháo hành lý | |
체험여행 | Du lịch trải nghiệm | |
추가 어휘 | Thêm từ vựng | |
춘천 | Địa danh: Trun-Trơn | |
출발(하다) | Xuất phát, khởi hành | |
취사(하다) | Nấu nướng, nấu ăn | |
취사금지구역 | Khu vực cấm nấu ăn | |
취사도구 | Dụng cụ nấu ăn | |
코펠 | Nồi, chảo dùng khi đi cắm trại | |
콘도 | Khu nghỉ dưỡng (Resort) | |
텐트 | Rạp, lều, tăng (tent) | |
투어 | Tua du lịch | |
펜션 | Nhà nghỉ | |
한강 | Sông Hàn | |
한강 유람선 | Du thuyền Sông Hàn | |
한눈 | Ống nhòm/1 mắt | |
한라산 | Núi Han-La | |
한옥 | Nhà sàn Hàn Quốc | |
해수욕 | Tắm biển | |
해수욕 장 | Bãi tắm biển | |
해운 | Vận tải biển/He-Un | |
해운대 | Bãi biển He-Un | |
호스텔 | Ký túc xá (hostel) | |
호스트 | Ký túc xá (Hostel) | |
호텔 | Khách sạn (hotel) | |
회 | Lần, lượt/Hội, đoàn thể | |
회비 | Hội phí | |
휴가 | Kỳ nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép, kỳ nghỉ lễ (các kỳ nghỉ của cơ quan đoàn thể, trường học, quân đội, viên chức) | |
14 | 강도 | Cướp giật, ăn cướp/Độ cứng |
강도를 들다 | Bị cướp | |
거기 | Ở đó, đằng kia | |
거시다 | Gọi, treo (Tôn kính) | |
경찰차 | Xe cảnh sát | |
고객(님) | Khách hàng/Quý khách | |
고객상담센터 | Trung tâm tư vấn khách hàng | |
고용노동부 | Bộ LĐ tuyển dụng | |
곧 | Ngay lập tức, tức thì/Chính là, là | |
관련(하다) | Liên quan, có quan hệ | |
관리(하다) | Quản lý, điều hành/Viên chức | |
교통 | Giao thông, đi lại | |
교통사고나다 | Xảy ra tai nạn GT | |
교통정보 | Thông tin GT | |
구급차 | Xe cứu thương | |
궁금하다 | Tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn | |
급 | Nguy cấp, khẩn cấp | |
급하다 | Gấp gáp/Nóng tính/Bệnh tình nguy hiểm | |
날씨 안내 | Dự báo thời tiết | |
노동(하다) | Lao động, làm việc | |
노동부 | Bộ lao động | |
노동자 | Người lao động | |
다시 | Lại, lặp đi lặp lại/Sẹc (số nhà) | |
답변(하다) | Trả lời | |
당하다 | Bị, chịu, gặp | |
도둑 | Ăn trộm/trộm cắp | |
도둑을 맞다 | Bị trộm | |
동사무소 | Ủy ban phường | |
들기 | Mang, vác, hài lòng, bị, mắc | |
들다 | Mang, vác, hài lòng, bị, mắc | |
말씀 | Lời nói (chỉ sự tôn kính đối với lời nói của người khác) | |
말씀하시다 | Lời nói (tôn kính) | |
말하기 | Thi nói | |
말하다 | Nói, nói chuyện, nói đến | |
맞다 | Đúng, bị | |
문의(하다) | Hỏi | |
물난리 | Lũ lụt | |
민원 | Dân nguyện, nguyện vọng người dân | |
민원실 | Phòng tiếp dân | |
바꿔 주세요 | Hãy đổi | |
발생(하다) | Phát sinh, xảy ra, xuất hiện | |
번역(하다) | Biên dịch, dịch thuật, dịch văn bản | |
번지 | Số, mã số (nhà) | |
범죄 | Tội phạm | |
범죄신고 | Khai báo tội phạm | |
불 | Lửa, điện/Đô-la/Phật | |
불을 끄다 | Tắt lửa, dập lửa, tắt điện | |
불이 나다 | Bật điện | |
사고 | Tai nạn/Sự cố | |
사기(하다) | Lừa, lừa đảo | |
사기를 당하다 | Bị lừa | |
사랑(하다) | Tình yêu, tình cảm đôi lứa, tình yêu nói chung | |
생기다 | Xuất hiện/Phát sinh | |
소방(하다) | Cứu hỏa, chữa cháy | |
소방서 | Đồn cứu hỏa | |
소방차 | Xe cứu hỏa | |
송우 | Địa danh: Sông-U | |
수도 | Nước máy/Thủ đô | |
수도고장 신고 | Báo hỏng nước | |
신고(하다) | Khai báo | |
신청(하다) | Xin (phát, cấp), yêu cầu, đăng ký | |
안내원 | Người hướng dẫn | |
야유 | Đi dã ngoại, picnic | |
야유회 | Hội dã ngoại | |
외국인 관광 안내 | Hợp đồng Du lịch người nước ngoài | |
우체국 민원 안내 | HD cho người dân về Bưu điện | |
음주(하다) | Uống rượu | |
음주운전을 하다 | Lái xe khi say | |
응급 | Ứng cứu, cấp cứu | |
응급 상황 | Tình huống khẩn cấp | |
응급 환자 | Bệnh nhân cấp cứu | |
응급실 | Phòng cấp cứu | |
이민자 | Người di dân | |
자역재해가 발생(하다) | Sảy ra thiên tai | |
자연 | Thiên nhiên, tự nhiên | |
재해 | Thiên tai (động đất, bão, lụt, hạn hán, sóng thần, bệnh vv.), tai ương | |
전기 | Điện, dòng điện | |
전기고장 신고 | Báo hỏng điện | |
전화번호안내 | TT Giải đáp số ĐT | |
정보 | Thông tin, tình báo | |
지게차 | Xe nâng | |
출동(하다) | Khởi hành, xuất trận, xuất binh, xuất quân | |
출입국(하다) | Xuất nhập cảnh | |
출입국관리사무소 | Phòng quản lý xuất nhập cảnh | |
통역 서비스 | Dịch vụ thông dịch | |
폭행(하다) | Bạo hành, đánh đập, bạo lực | |
폭행을 당하다 | Bị đánh | |
화재 | Hỏa hoạn, hỏa tai, tai nạn do hỏa hoạn | |
15 | PC방 | Phòng chát |
강의 | Bài giảng | |
강좌 | Giảng giải, giảng bài, dạy | |
검색(하다) | Sự lục soát/kiểm tra/Tìm kiếm | |
겨울 | Mùa đông | |
공중파 | Ăng ten (public TV) | |
공휴일 | Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ do pháp luật quy định | |
구매(하다) | Mua, tậu | |
구매만 | Chỉ mua | |
구입(하다) | Mua, mua vào, thu mua | |
국제(적인) | Quốc tế/Trên quốc tế, tính quốc tế | |
국제전화 카드 | Thẻ điện thoại Quốc tế | |
국제전화를 하다 | Gọi điện thoại Quốc tế | |
나라별 | Từng nước | |
누르다 | Đè/Ép/Đè nén | |
눌러 | Đè/Ép/Đè nén | |
다양(하다) | Đa dạng | |
대표(적인) | Tính đại diện | |
대표(하다) | Đại biểu/đại diện/Người đại diện | |
돈만큼 | Bằng tiền | |
로그아웃 | Thoát (logout) | |
로그인 | Đăng nhập | |
만큼 | Bằng, như, chỉ so sánh | |
매점 | Quầy bán hàng, căng tin | |
메시지 | Nhắn, thông điệp, thư, bức điện | |
무전 | Điện tín vô tuyến, vô tuyến điện | |
무전기 | Vô tuyến điện | |
문자 | Chữ viết, văn tự | |
문자메시지를 보내다 | Gửi tin nhắn | |
발급(하다) | Cấp phát | |
방법 | Phương pháp, cách thức | |
방송 | Phát thanh truyền hình, truyền thông | |
방송국 | Đài phát thanh, truyền hình | |
뱅킹 | Banking | |
벨 | Cái chuông | |
부자 | Giàu có, người giàu có | |
불리다 | Được gọi là | |
사용법 | Cách dùng, cách sử dụng | |
삭제(하다) | Xóa, loại bỏ | |
상점 | Cửa hàng, cửa hiệu, nơi bán hàng | |
선불(하다) | Ứng trước, trả trước | |
선불식 | Hình thức trả trước | |
스팸 | Rác (spam) | |
스팸 메일 | Thư rác | |
식사중 | Đang ăn cơm | |
식품 | Thực phẩm, thức ăn | |
식품점 | Cửa hàng bán thực phẩm | |
신문 | Báo, báo chí | |
신제품 | Hàng mới, sản phẩm mới | |
신청방법 | Cách đăng ký | |
신호 | Dấu hiệu, tín hiệu | |
신호가 가다 | Tín hiệu đi, có tín hiệu | |
심야 | Đêm khuya | |
외국어 | Tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | |
요원 | Số người cần thiết/Phí hội viên | |
용법 | Cách dùng, cách sử dụng | |
울리다 | Reo | |
웹 | Web (viết tắt của World Wide Web) | |
웹 사이트 | Website | |
위성 | Vệ tinh | |
유선 | Hữu tuyến, bằng dây | |
유선방송 | Truyền hình cáp | |
음성 | Âm thanh/Giọng nói | |
음성메시지를 남기다 | Để lại tin nhắn giọng nói | |
이메일 | Email, thư điện tử | |
이메일을 받다 | Nhận Email | |
이메일을 보내다 | Gửi Email | |
이메일을 삭제(하다) | Xóa Email | |
이메일을 쓰다 | Viết Email | |
인터넷 게임 | Chơi Game trên mạng | |
인터넷 쇼핑 | Mua sắm qua mạng | |
인터넷으로 검색(하다) | Tìm kiếm bằng Internet | |
인터넷으로 게임(하다) | Chơi Game trên mạng | |
인터넷으로 쇼핑(하다) | Mua sắm qua mạng | |
인터넷으로 채팅(하다) | Chát qua mạng | |
인터넷을 해지(하다) | Chấm dứt HĐ SD Internet | |
일부 | Một phần, một bộ phận | |
일시불 | Ngay | |
입력(하다) | Nhập dữ liệu vào [máy tính] | |
자기 | Bản thân, cá nhân mình, tự mình | |
잔액 | Tiền còn thừa lại/tiền dư/Số còn lại | |
잘못 걸다 | Quay số sai | |
잘못(하다) | Sai lầm/nhầm lẫn/Sai | |
적더라도 | Dù thấp | |
전화기 | Điện thoại bàn, máy điện thoại | |
전화를 받다 | Nghe điện thoại | |
전화번호를 누르다 | Ấn số điện thoại | |
전화벨이 울리다 | Chuông điện thoại reo | |
절약(하다) | Tiết kiệm | |
제공(하다) | Cung cấp | |
제공받 | Nhận cung cấp | |
주로 | Chính, chính là, chủ yếu | |
주변 | Xung quanh (chu vi) | |
중 | Đang (中) | |
중고품 | Đồ cũ | |
차이 | Sự chênh lệch, sự khác biệt, sự cách biệt | |
채널 | Kênh (chanel) | |
채팅(하다) | Chát | |
첨부(하다) | Gắn, dính, thêm vào | |
초고속 | Siêu cao tốc | |
최소 | Nhỏ nhất, tối thiểu | |
출력(하다) | Lấy ra, in ra, rút ra (Xuất dữ liệu) | |
카드폰 | Điện thoại thẻ | |
통신사 | Hãng truyền thông | |
통신사별 | Từng hãng truyền thông | |
통화료 | Tiền điện thoại | |
통화중 | Đang nói điện thoại, máy bận | |
파일 | File, Cái file hồ sơ | |
판매(하다) | Bán, tiêu thụ | |
팩스 | Fax | |
한국어 | Tiếng Hàn Quốc | |
한국어 강의 | Bài giản Tiếng Hàn | |
할부로 | Trả góp | |
해당(하다) | Phù hợp, Xứng, tương ứng, có liên quan, hữu quan, đúng | |
해약(하다) | Xóa bỏ hợp đồng | |
해지(하다) | Huỷ hợp đồng, bỏ hợp đồng. (=해약) | |
확인(하다) | Kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ | |
회선 | Đường dây điện/điện thoại | |
회원 | Hội viên, thành viên | |
휴대전화 | Điện thoại di động | |
휴대폰 | Điện thoại di động | |
휴대폰을 끄다 | Tắt điện thoại di động | |
휴대폰을 켜다 | Bật điện thoại di động | |
16 | 고성 | Giọng nói to |
고성방가를 하다 | La hét ầm ĩ | |
고치다 | Sửa chữa | |
공공 | Công cộng | |
공공장소 | Địa điểm công cộng | |
공중 | Công chúng | |
공중도덕 | Ý thức công cộng | |
공중전화 | Điện thoại công cộng | |
공항 | Sân bay | |
과속 금지 | Cấm đi quá tốc độ | |
과속(하다) | Quá tốc độ/Chạy quá tốc độ | |
금연(하다) | Cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá | |
금연구역 | Khu vực cấm hút thuốc | |
깨긋이 | Sạch sẽ/Trong sạch/Thuần khiết | |
깨끗하다 | Sạch sẽ/Trong sạch/Thuần khiết | |
꽁초 | Mẩu (thuốc lá) | |
낚시 | Lưỡi câu/Câu cá | |
낚시 금지 | Cấm câu cá | |
노상 | Trên đường | |
담배 | Thuốc lá | |
담배꽁초 | Đầu mẩu thuốc lá | |
담배꽁초를 버리다 | Vứt đầu mẩu thuốc lá | |
담배를 피우지 마시오 | Đừng hút thuốc lá | |
도덕 | Ý thức, Đạo đức | |
떠들다 | làm ồn, náo loạn | |
뛰다 | Chạy | |
뛰지 마시오 | Đừng chạy | |
뜻 | Ý nghĩa | |
로 | Bằng, với | |
만지다 | Sờ mó, động, chạm, mân mê | |
모르다 | Không biết | |
몰라 | Không biết | |
무단 | Tùy tiện, Không báo trước, không nói trước | |
무단 횡단 금지 | Cấm đi ngang tùy tiện | |
물어보다 | Hỏi, hỏi cho biết | |
물을 마실 수 있는 곳 | Khu vực có thể uống nước | |
반드시 | Nhất định | |
방뇨(하다) | Đi đái, đi tiểu | |
밭 | Ruộng, cánh đồng | |
뱉다 | Nhổ, khạc | |
버리다 | Vứt | |
버스 정류장 | Điểm dừng xe bus | |
보관소 | Nơi bảo quản | |
보관소 표지 | Biển báo bảo quản hành lý | |
분실(하다) | Mất, thất lạc/Chi nhánh văn phòng | |
분실물 센터 표지 | Biển báo trung tâm đồ thất lạc | |
비상구 | Lối thoát hiểm | |
빌리다 | Mượn, thuê | |
사진을 찍지 마시오 | Đừng chụp ảnh | |
새치기(하다) | Chen ngang/xen ngang | |
소리 | Tiếng động, âm thanh | |
손대다 | Sờ tay, chạm tay | |
손대지 마시오 | Đừng sờ tay | |
수영 금지 | Cấm bơi | |
시속 | Vận tốc theo giờ | |
실내 | Trong nhà, trong tòa nhà | |
실내 정숙 | Giữ yên lặng trong phòng | |
쓰레기 | Rác, rác rưởi | |
안내소 | Điểm hướng dẫn, Phòng chỉ dẫn | |
안내소 표지 | Biển báo điểm hướng dẫn | |
야영 금지 | Cấm cắm trại qua đêm | |
약국 표지 | Biển báo hiệu thuốc | |
에스컬레이터 | Cầu thang cuốn (escalator) | |
위험(하다) | Nguy hiểm, hiểm nguy | |
음식 반입 금지 | Cấm mang đồ ăn vào | |
입산 금지 | Cấm lên núi | |
입산(하다) | Đi vào vùng núi, lên núi | |
자동차 전용 | Dành riêng cho ô tô | |
자전거 전용 | Dành riêng cho xe đạp | |
잔디 | Bãi cỏ, cỏ | |
전용(하다) | Chuyên dụng, dùng riêng | |
접근 금지 | Cấm lại gần | |
접근(하다) | Tiếp cận | |
정숙(하다) | Sự yên lặng, sự yên tĩnh | |
조용하다 | Im lặng, tĩnh lặng | |
주차 금지 | Cấm đỗ xe | |
주차장 | Điểm đỗ xe | |
줄 | Hàng, dây/Cái dũa | |
지키다 | Trông coi/Canh giữ | |
질서 | Trật tự | |
차례 | Tế lễ, cúng/Thứ, lượt | |
차례를 지키다 | Giữ lần lượt (xếp hàng) | |
출입 | Ra vào/vào ra | |
출입 금지 | Cấm ra vào | |
충전(하다) | Nạp điện, xung điện, xạc pin | |
취사 금지 | Cấm nấu ăn | |
침 | Nước bọt | |
침을 뱉다 | Nhổ nước bọt | |
컴퓨터 사용 금지 | Cấm sử dụng Máy tính | |
큰 소리로 떠들다 | Làm ồn bằng âm thanh lớn | |
택시 정류장 | Điểm dừng taxi | |
통행 금지 | Cấm thông hành | |
통행(하다) | Thông hành, đi lại, qua lại | |
팝콘 | Bỏng ngô | |
표지 | Ký hiệu, dấu hiệu, tín hiệu, bảng hiệu | |
표지판 | Biển báo, bảng chỉ dẫn | |
피우다 | Hút | |
피우시다 | Hút (tôn kính) | |
피해 | Bị thiệt hại, thiệt hại | |
피해자 | Người bị hại | |
환전소 | Nơi đổi tiền | |
횡단 금지 | Cấm băng qua đường | |
횡단(하다) | Đi ngang đường, đi ngang qua | |
휴대전화 사용 금지 | Cấm sử dụng ĐT di động | |
휴대폰 사용 금지 | Cấm sử dụng ĐT di động | |
흡연 구역 | Khu vực được hút thuốc | |
17 | 가루 | Bột, bằng bột |
가루세제 | Bột tẩy rửa | |
개다 | Gấp, xếp | |
건전지 | Ắc quy | |
건조대 | Sân phơi/Giá phơi quần áo | |
걸레 | Giẻ lau/Rác rưởi | |
계시다 | Ở, sống (tôn kính) | |
공구 | Dụng cụ, công cụ | |
구입해야 | Phải mua | |
규격 | Quy cách, tiêu chuẩn | |
규격별 | Từng kích cỡ | |
그렇다 | Như vậy, như thế | |
나중 | Lần sau, sau này | |
냄새 | Mùi/mùi thơm/Cảm nhận | |
널다 | Phơi, trải ra | |
놓아두다 | Để đó, để mặc, không động vào | |
다녀오다 | Đi về | |
닦다 | Đánh cho bóng/Lau/Mài dũa | |
대형 | Loại lớn, cỡ lớn (Gọn gàng) | |
대형 쓰레기 | Rác gọn gàng | |
돌리다 | Quay, làm cho quay | |
돌아가시다 | Qua đời (tôn kính)/Quá cố | |
따로 | Tách bạch, riêng | |
땀 | Mồ hôi | |
땀 냄새 | Mùi mồ hôi | |
말리다 | Làm cho khô | |
말린 | Làm cho khô | |
맞추어 | Đúng/Định hướng | |
먼지 털이 | Chổi quét bụi | |
먼지를 털다 | Phủi bụi | |
밀다 | Đẩy | |
밀리다 | Bị xô, bị đẩy | |
바로(바로) | Ngay, luôn | |
방 | Phòng, căn phòng | |
보관함 | Hộp bảo quản | |
봉투 | Phong bì, bao bì | |
부엌 | Bếp, nhà bếp | |
분리(하다) | Tách, tách ra | |
분리수거 | Phân loại rác | |
빗 | Cái Lược | |
빗다 | Chải đầu | |
빗자루 | Chổi quét nhà | |
빨다 | Giặt giũ, giặt | |
빨래(하다) | Giặt giũ | |
빨래를 널다 | Phơi đồ giặt | |
빨랫비누 | Xà phòng giặt | |
설거지(하다) | Việc rửa bát đĩa | |
성공(하다) | Thành công, đạt được mục đích | |
세면대 | Bồn rửa mặt | |
세숫비누 | Xà phòng tắm/Xà bông rửa tay | |
세탁기를 돌리다 | Bật (quay) máy giặt | |
소독(하다) | Khử trùng, tiệt trùng, khử độc | |
소독약 | Thuốc sát trùng | |
소독학 | Khử độc học | |
스티커 | Mảnh giấy, tờ rơi, nhãn, mác (sticker) | |
쌓이다 | Được chồng, được chất | |
쓰레기를 버리다 | Vứt rác | |
쓰레기통 | Thùng rác | |
쓰레받기 | Cái đựng rác, cái hốt rác | |
쓸다 | Quét | |
아무 | Bất cứ, bất cứ ai, bất cứ cái gì | |
아무 데나 | Bất cứ nơi nào | |
액체 | Dịch thể, chất lỏng | |
액체세제 | Nước tẩy rửa | |
에이 | Ây (cảm thán) | |
옷을 개다 | Gấp quần áo | |
옷을 말리다 | Phơi khô quần áo | |
위생 | Vệ sinh | |
음식물 쓰레기 | Rác thức ăn có nước | |
이불을 개다 | Gấp chăn | |
이불을 빨다 | Giặt chăn | |
이유 | Lý do, động cơ, nguyên căn | |
일반 쓰레기 | Rác thường | |
작업복 | Quần áo bảo hộ lao động | |
작업복 발래 | Giặt quần áo bảo hộ | |
잡수다 | Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng | |
잡수시다 | Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng | |
재활용 쓰레기 | Rác tái sử dụng | |
정리(하다) | Sắp xếp, chỉnh đốn, dọn dẹp, thu xếp (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) | |
정해지다 | Được quy định/Được quyết định | |
제대로 | Theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự | |
종량제 | Các loại rác | |
종량제 봉투 | Túi đựng rác | |
종류별 | Từng chủng loại | |
주민자치센터 | Cơ quan địa phương | |
주방 | Bếp | |
주방세제 | Nước rửa bát | |
주방장 | Người đầu bếp, bếp trưởng | |
죽다 | Chết | |
지역별 | Từng khu vực | |
지저분하다 | Bẩn thỉu, luộm thuộm | |
진공 | Chân không | |
진공청소기 | Máy hút bụi chân không | |
청소 도구 | Dụng cụ vệ sinh | |
청소(하다) | Dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn | |
청소기를 밀다 | Đẩy máy hút bụi | |
청소함 | Hộp đừng rác | |
치우다 | Dọn/Sắp xếp | |
털다 | Phủi, giũ | |
편찮으시다 | Khó chịu (tôn kính) | |
함 | Cái thùng, cái hộp | |
행복(하다) | Hạnh phúc | |
헌 | Cũ | |
헌 옷 | Quần áo cũ | |
형광(등) | Huỳnh quang/Đèn huỳnh quang | |
환기(하다) | Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí | |
휴게(하다) | Nghỉ ngơi, nghỉ | |
휴게실 | Phòng nghỉ | |
18 | 5번씩 | Từng 5 lần |
가톨릭 | Thiên chúa giáo (Catholic) | |
갔다 오다 | Đi rồi về | |
고해 | Bể khổ (Phật giáo) | |
고해성사 | Xưng tội | |
교 | Tôn giáo | |
교인 | Người có Tôn giáo | |
교회 | Nhà thờ | |
교회(하다) | Thức tỉnh | |
근처 | Gần, cạnh | |
금기(하다) | Cấm kỵ | |
기도(하다) | Cầu nguyện/Bảo kê/Khí quản/Thử làm | |
기독교 | Đạo Cơ đốc | |
날 | Ngày, ngày tháng | |
다이야 | Nhà truyền giáo | |
돼지 | Con lợn, con heo | |
돼지고기 | Thịt lợn | |
따다 | Hái, bứt/Dành được/Khác biệt | |
라마단 | Ramadan, tháng ăn chay của người Hồi giáo | |
마다 | Mỗi, cứ mỗi | |
매년 | Mỗi năm, hằng năm (1년마다) | |
모스크 | Tu viện/Nhà thờ Hồi giáo | |
목사님 | Mục sư | |
묵주 | Chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo Thiên chúa | |
미사 | Xưng tội | |
미사를 드리다 | Xưng tội | |
바라다 | Mong muốn, mong ước | |
벌다 | Kiếm (tiền) | |
법당 | Chùa, pháp đường | |
법회 | Phật giáo, họp Phật giáo | |
부처님 | Đức phật, phật | |
부활절 | Lễ phục sinh | |
불경 | Kinh phật | |
불교 | Phật giáo | |
불전 | Phật điện | |
사원 | Đền, chùa, tu viện | |
사찰 | Đền, chùa. (=절.) | |
석가탄신일 | Ngày Phật Thích ca ra đời, ngày Phật Đản | |
설교(하다) | Thuyết giáo, giảng đạo | |
성경 | Thánh kinh, kinh thánh | |
성당 | Thánh đường | |
성모 | Thánh mẫu | |
성모 마리아 | Thánh mẫu Maria | |
성지 | Thánh địa | |
성지 순례를 가다 | Đi tới thánh địa | |
소원 | Nguyện vọng, mong muốn | |
수락산 | Núi Su-rắc | |
순례(하다) | Cuộc hành hương(tôn giáo) | |
스님 | Thầy tu, nhà sư | |
신도 | Tín đồ | |
신부(님) | Đức Cha, cha cố | |
신자 | Tín đồ | |
알라 | Thánh A-la | |
암송(하다) | Tụng kinh | |
연등행사 | Lễ hội đèn lồng | |
열다 | Mở | |
열리다 | Được mở | |
예배(하다) | Lễ, sự làm lễ | |
예배를 드리다 | Làm lễ | |
예불 | Lễ phật | |
예불을 드리다 | Lễ phật | |
예수(님) | Chúa Jesu | |
이루다 | Đạt được, có kết quả | |
이루어지다 | Đạt được, có kết quả | |
이맘 | Nhà truyền giáo | |
이슬람(교) | Hồi giáo, Đạo hồi | |
자격(증) | Tư cách, năng lực/Chứng chỉ năng lực | |
전하다 | Truyền, chuyển, chuyển lời | |
절 | Chùa | |
절에 합니다 | Đi đến chùa | |
절을 합니다 | Lễ phật | |
종교 | Tôn giáo | |
찬불가 | Thánh ca | |
찬송가를 부르다 | Hát thánh ca | |
천주교 | Đạo Thiên chúa. (=가톨릭.) | |
코란 | Koran (kinh Ko ran) | |
크리스마스 | Nôel, Giáng sinh (Christmas) | |
특성 | Đặc tính | |
특수성 | Đặc tính, tính đặc biệt | |
하나님 | Thượng đế, ông trời | |
하느님 | Thượng đế, ông trời | |
헌금(하다) | Đóng góp tiền | |
헌금을 내다 | Hòm công đức | |
19 | Etiquette | Lịch sự |
Netiquette | Phép lịch sự | |
Network | Mạng | |
가상(하다) | Mạng, ảo, giả tưởng | |
가상공간 | Không gian mạng | |
거리 | Đường phố/Khoảng cách/Chất liệu | |
거짓말 | Lời nói dối | |
걸다 | Treo/Đặt trước/Thế chấp/Treo | |
고장 | Hư hỏng, hỏng hóc/Nơi sinh sống/Quê hương | |
고장 나다 | Sảy ra hỏng, hỏng | |
교통정리 | Điểu khiển giao thông | |
길 | Con đường/Chuyến hành trình | |
길이 막히다 | Tắc đường | |
껌 | Kẹo cao su | |
꼬 | Vắt, gác (chân) | |
꼭 | Nhất định/Mạnh mẽ/Chính xác | |
뀌다 | Đánh rắm | |
나가다 | Đi ra ngoài/Rời/Làm việc | |
내서 | Tạo thành, sảy ra | |
네티켓 | Phép lịch sự | |
눈살 | Da mắt | |
눈살을 찌푸리다 | Nhăn mặt | |
다리를 꼬고 앉다 | Ngồi vắt chân | |
달다 | Gắn/Treo/Ngọt/Cân | |
담배를 피우다 | Hút thuốc lá | |
대신(하다) | Thay thế | |
도로 | Con đường | |
도로가 복잡(하다) | Đường phố phức tạp | |
두 줄 서기 | Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng | |
막히다 | Bị tắc | |
말싸움(하다) | Cãi nhau, cãi vã | |
매너 모드 | Chế độ rung/Chế độ im lặng | |
먼지 | Bụi bặm, bụi | |
메모(하다) | Ghi nhớ, nhắn | |
메모를 남기다 | Để lại lời nhắn | |
무음 | Yên lặng, im lặng | |
미루다 | Hoãn, kéo dài thời hạn/Đùn đẩy | |
미리 | Trước, sẵn, một chút | |
방귀 | Đánh rắm | |
방귀를 뀌다 | Đánh rắm | |
벽 | Bức tường | |
변명(하다) | Thanh minh, giải thích | |
복잡(하다) | Phức tạp | |
복제(하다) | Phục chế, copy, nhân bản | |
부재(하다) | Không có, không tồn tại, thiếu | |
부재중 | Đang vắng mặt | |
부탁(하다) | Gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu | |
불법(하다) | Bất hợp pháp, phạm luật | |
불친절(하다) | Không thân thiện, không tử tế, không chu đáo | |
불쾌감 | Cảm thấy khó chịu | |
붙다 | Phát sinh | |
사람이 많다 | Nhiều người | |
소리를 내서 껌을 씹다 | Nhai kẹo cao su thành tiếng | |
손가락질(하다) | Chỉ ngón tay, dùng tay chỉ | |
시비(하다) | Thị phi, cãi nhau | |
시비가 붙다 | Cãi nhau | |
심하다 | Nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức | |
싸우다 | Cãi lộn/Đánh nhau/Đấu với nhau | |
싸움 | Cãi lộn/Đánh nhau/Đấu với nhau | |
씹다 | Nhai | |
악풀 | Ác khẩu | |
앉다 | Ngồi | |
약속 시간 | Thời gian hẹn | |
약속 시간을 바꾸다 | Đổi thời gian hẹn | |
약속 장소 | Chỗ hẹn | |
약속을 미루다 | Đổi lịch hẹn | |
약속을 어기다 | Sai hẹn | |
약속을 지키다 | Đúng hẹn | |
어른 | Người lớn, cao niên | |
어른 앞에서 | Trước mặt người lớn | |
에티켓 | Phép lịch sự xã giao (etiquette) | |
연기(하다) | Kéo dài thời gian, kéo dài thời hạn | |
이라 | Vì, là | |
이란 | Cái gọi là, gọi là/Iran | |
일명 | Bí danh (Nick), Tên khác | |
장난(하다) | Đùa, giỡn, nghịch, chơi | |
전화 벨소리 | Chuông điện thoại | |
전화를 잘못 걸다 | Gọi nhầm điện thoại | |
정해진 곳에 | Nơi quy định | |
줄을 서다 | Xếp hàng | |
지각(하다) | Đến muộn, đi muộn, muộn | |
지켜야 | Phải giữ | |
진동(하다) | Rung, lắc, chấn động | |
찌푸리다 | Nhăn mặt | |
차가 많다 | Nhiều xe | |
차가 적다 | Ít xe | |
창피(하다) | Xấu hổ, ngượng | |
천천히 가다 | Đi chậm | |
천천히 오다 | Đến chậm | |
친절(하다) | Thân thiện, dễ gần | |
코를 풀다 | Xì mũi | |
통신(하다) | Thông tin, liên lạc | |
통화(하다) | Nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại | |
트림(하다) | Ợ hơi | |
트림을 하다 | Ợ hơi | |
합성(하다) | Tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên | |
항상 | Thường xuyên, thường, lúc nào cũng | |
20 | 가지다 | Mang/Sở hữu/Có |
각종 | Mỗi loại/Các loại | |
개강(하다) | Khai giảng | |
객관(식) | Khách quan | |
건설(하다) | Xây dựng/kiến thiết | |
건설업 | Nghề xây dựng | |
검정(하다) | Kiểm định/Màu đen, đen | |
결함 | Khuyết điểm, sai sót | |
경향 | Khuynh hướng, xu thế/Thủ đô và nông thôn | |
고급(반) | Lớp cao cấp/Cao cấp | |
공학 | Khoa học kỹ thuật | |
과목 | Hạng mục, nội dung/Môn học/Cây cho trái | |
과정 | Quá trình, khâu, giai đoạn/Khóa học | |
관심 | Quan tâm, chú ý | |
구직신청분야 | Bộ phận đăng ký ngành nghề | |
기관 | Cơ quan/Nồi hơi/Ống hơi/Cảnh lạ | |
기기 | Máy móc nói chung | |
남성 | Nam giới/Giọng nam | |
농축산업 | Nông nghiệp | |
능력 | Năng lực, khả năng | |
듣기 | Thi nghe, kỹ năng nghe | |
마감(하다) | Đóng, kết thúc | |
만점 | Điểm số tối đa | |
무료 | Miễn phí, không mất tiền | |
미용 | Đẹp, thẩm mỹ, tóc | |
미용사 | Thợ cắt tóc, thợ làm đẹp | |
미용원 | Thẩm mỹ viện | |
미용작업 | Công việc thẩm mỹ | |
반 | Lớp, nhóm, ban, phòng | |
법규 | Pháp quy, quy định pháp luật | |
보건 | Bảo vệ sức khỏe | |
보내다 | Gửi, sống | |
분야 | Lĩnh vực, phương diện | |
불합격(하다) | Không đỗ, trượt, không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn | |
사설(하다) | Tư lập, cá nhân làm ra | |
산업 | Công nghiệp | |
새시 | Khung cửa, khung (sash) | |
생각(하다) | Sự suy nghĩ, suy nghĩ, ý nghĩ, nghĩ, tưởng tượng | |
생년월일 | Ngày tháng năm sinh | |
서비스업 | Ngành dịch vụ | |
선발(하다) | Tuyển chọn | |
성명 | Họ tên | |
성별 | Giới tính, phân biệt giới tính | |
성적 | Thành tích, kết quả/Giới tính | |
성적이 나쁘다 | Thành tích xấu | |
성적이 좋다 | Thành tích tốt | |
세팅 | Sấy | |
수업(하다) | Giảng dạy, dạy/Bài học, tiết học | |
시험을 못 보다 | Thi không tốt | |
시험을 보다 | Thi | |
시험을 잘 보다 | Thi tốt | |
시험일시 | Ngày giờ thi | |
시험장 | Tờ thi/Trường thi | |
실기 | Kỹ năng thực tế | |
쓰기 | Thi viết | |
안내(하다) | Hướng dẫn, chỉ dẫn | |
어업 | Nghề cá, công nghiệp cá, ngư nghiệp | |
엔진 | Động cơ, máy (engine) | |
여권 | Hộ chiếu | |
여권번호 | Số hộ chiếu | |
여성(들) | Giới nữ, phụ nữ, nữ/Những nữ giới | |
연습(하다) | Luyện tập | |
원서 | Đơn xin | |
응시(하다) | Ứng thi, dự thi | |
응시번호 | Số báo danh | |
응시원서 | Đơn dự thi | |
이론 | Lý luận, lý thuyết | |
인정(하다) | Công nhận, thừa nhận | |
일시 | Một thời gian, một khoảng thời gian, ngày giờ | |
일정 | Lịch trình, kế hoạch | |
읽기 | Thi đọc, Kỹ năng đọc | |
읽다 | Đọc | |
자격증을 따다 | Đạt CN tư cách, năng lực | |
작업형 | Kiểu công việc | |
장비(하다) | Trang bị, sự trang bị | |
장치 | Trang bị, thiết bị | |
전문 | Chuyên môn | |
점검(하다) | Kiểm tra | |
접수(하다) | Tiếp nhận, nhận | |
접수마감 | Kết thúc tiếp nhận | |
정비사 | Người sửa máy | |
정확성 | Tính chính xác | |
제조(하다) | Chế tạo, sản xuất | |
제조업 | Nghề Chế tạo, sản xuất | |
조리(하다) | Nấu ăn | |
조리사 | Đầu bếp | |
주시다 | Cho, chỉ tôn kính | |
중급(반) | Trung cấp/Lớp trung cấp | |
직접 | Trực tiếp | |
진단(하다) | Chuẩn đoán, khám bệnh | |
초급(반) | Sơ cấp/Lớp sơ cấp | |
출제(하다) | Ra đề, ra đề thi, ra đề mục | |
커피(숍) | Cà phê/Quán cà phê | |
택일(하다) | Chọn ngày | |
택일형 | Thi trắc nghiệm | |
평가(하다) | Đánh giá, nhận xét | |
피부학 | Da, nước da học | |
필기 | Viết, chép | |
학원 | Trường học, trung tâm học | |
한국어능력시험 | Kỳ thi năng lực Tiếng Hàn | |
합격(하다) | Đỗ, thi đỗ, đủ tư cách | |
혹시 | Biết đâu, không chừng, có thể | |
혼합 | Hỗn hợp | |
홈페이지 | Trang web (Home page) | |
화가 나다 | Tức giận, nổi nóng | |
화장(하다) | Trang điểm, hóa trang | |
훈련(하다) | Huấn luyện |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...