Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
21 | 1회 | 1 lần |
가능(하다) | Khả năng, có thể | |
가입(하다) | Sự gia nhập/tham gia vào/Bỏ vào | |
가지고 오다 | Mang tới, mang đến | |
개설(하다) | Mở, thành lập, lắp đặt | |
거래 | Làm ăn, có quan hệ buôn bán | |
거주(하다) | Cư trú, sống, cư ngụ | |
경위 | Sai và đúng, phải trái/Canh phòng/Kinh độ và vĩ độ | |
계좌 | Tài khoản | |
계좌 번호 | Số tài khoản | |
고정(하다) | Cố định | |
공과금 | Thuế phải đóng | |
구비(하다) | Trang bị, có/Miệng, truyền miệng | |
금융 | Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc | |
대출(하다) | Cho vay, cho mượn (tiền, hàng, vật) | |
도와 드리다 | Giúp cho (người khác) | |
도와 주다 | Hãy giúp đỡ (cho tôi) | |
도장 | Con dấu | |
도장을 찍다 | Đóng dấu | |
돈을 내다 | Trả tiền | |
돈을 넣다 | Bỏ tiền vào máy | |
돈을 빼다 | Rút tiền | |
돈을 찾다 | Rút tiền | |
또 | Nữa/Ngoài ra | |
머무르다 | Trú, ngụ, ở | |
머무른 | Trú, ngụ, ở | |
미만 | Chưa đầy, chưa đủ, chưa đạt tới | |
미화 | Tiền Mỹ, đôla Mỹ | |
발급을 받다 | Nhận cấp phát | |
벌써 | Đã, xong trước rồi, xảy ra rồi | |
범위 | Phạm vi, giới hạn | |
변동(하다) | Biến động, thay đổi | |
비거주 | Không cư trú | |
비교(하다) | So sánh | |
비율 | Tỉ lệ | |
사정(하다) | Tình hình, tình huống, hoàn cảnh | |
생신 | Sinh nhật (tôn kính), ngày sinh. (=생일) | |
서류 | Tài liệu, giấy tờ, hồ sơ | |
서명(하다) | Ký tên | |
선정(하다) | Tuyển chọn | |
성함 | Quý danh | |
성함이 어떻게 되세요? | Tên anh là gì? (Tôn kính) | |
세금 | Thuế, tiền thuế | |
소득 | Thu nhập | |
송금(하다) | Gửi tiền | |
신분 | Thân phận, tư cách, vị trí, địa vị | |
신분증 | Giấy chứng minh nhân dân | |
신용(하다) | Tín dụng, Tin tưởng, niềm tin | |
신용카드 | Thẻ tín dụng | |
아닌 것은 | Cái không phải | |
양식 | Mẫu, kiểu, Form | |
여기 있어요. | Có đây ạ | |
여기요. | Đây ạ | |
여행자 | Người đi du lịch | |
연간 | Có tính hằng năm | |
연세 | Tuổi tác (tôn kính) | |
연세가 어떻게 되세요? | Tuổi của anh bao nhiêu? | |
예금(하다) | Tiền gửi, tiền tiết kiệm | |
외국환 | Ngoại hối | |
외환 | Chuyển đổi ngoại tệ | |
위치(하다) | Vị trí/Địa vị xã hội | |
이름 | Tên | |
이자 | Lãi suất, tiền lãi | |
이체(하다) | Chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau | |
인출(하다) | Rút (tiền) | |
인출기 | Máy rút tiền | |
인터넷 뱅킹 | Internet Banking | |
입출금이 자유롭다 | Tiền gửi và rút tự do | |
자국 | Nước mình, đất nước mình, quê hương | |
자금 | Vốn, quỹ, tiền | |
자동 인출기 | Máy rút tiền tự động (ATM) | |
자유 | Tự do | |
작성(하다) | Soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên | |
적용(하다) | Áp dụng, vận dụng | |
전신 | Điện tín | |
전신환 | Giao dịch điện tín | |
제한(하다) | Giới hạn, hạn chế | |
조회(하다) | Điều tra về tư cách thân phận ai đó | |
주소 | Địa chỉ | |
지로 | Phiếu điện tử, chi phiếu | |
지점 | Chi nhánh, đại lý | |
지점명 | Tên chi nhánh | |
창구 | Quầy giao dịch, gian làm việc (ngân hàng vv.) | |
출금(하다) | Chi tiền, xuất ra | |
취득(하다) | Thu được, giành được, gặt hái được | |
통장 | Sổ ngân hàng | |
현금 | Tiền mặt | |
환율 | Tỷ giá, Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái | |
22 | 가공(하다) | Gia công |
가연성 | Tính dễ cháy, tính bắt lửa | |
각각 | Mỗi, riêng lẻ, tất cả | |
간 | Quan hệ, giữa/Trong | |
간의 | Của các, của quan hệ | |
걸리다 | Bị treo/Mắc phải/Gắn liền với/Mất | |
견본 | Hàng mẫu | |
경로 | Hướng đi, con đường/Kính trọng người già | |
국내 | Trong nước, quốc nội | |
국제 특급 | Gửi nhanh quốc tế (EMS) | |
귀금속 | Kim loại quý | |
그렇게 | Như thế, vậy thì | |
금 | Vàng/Kim loại/Tiền bạc | |
기록되기 | Được đăng ký, được vào sổ | |
기사 | Kỹ sư/Kỵ sĩ/Kỳ thủ/Chết đói/Ký sự, Bài viết | |
내기(하다) | Thanh toán/Cá, cược, cá độ | |
넘다 | Qua/đi qua/Khắc phục khó khăn | |
데이터 | Dữ liệu, dữ liệu, dữ kiện (data) | |
동식물 | Động thực vật | |
등기(하다) | Đăng ký | |
마그네틱 | Magnetic, từ, từ tính | |
무게 | Trọng lượng | |
물품 | Vật phẩm, hàng hóa | |
받는 사람 | Người nhận | |
배달(하다) | Phát, chuyển, giao nhận | |
배송(하다) | Chuyển hàng đến | |
배편 | Bằng thuyền, bằng tàu thuyền | |
백금 | Bạch kim | |
보내는 사람 | Người gửi | |
보석 | Bảo thạch, đá quý | |
보통 등기 | Gửi thường | |
부피 | Thể tích, khổ, độ to lớn | |
부피가 작다 | Kích thước nhỏ | |
부피가 크다 | Kích thước to | |
붙이기 | Dán/Thêm vào/Cho tham gia vào | |
붙이다 | Dán/Thêm vào/Cho tham gia vào | |
비가공 | Chưa gia công | |
빠른 등기 | Gửi nhanh | |
상업 | Thương nghiệp, thương mại, mậu dịch | |
상업용 | Dùng trong thương mại | |
상자 | Cái thùng, cái hộp | |
상하다 | Hư, hỏng, hư hại, xấu, thối | |
소포 | Bưu phẩm | |
송금환 | Dịch vụ chuyển tiền | |
수량 | Số lượng | |
수신(하다) | Nhận thư, tiếp nhận thông tin | |
수신인 | Người nhận thư, người nhận tin | |
아마 | Có lẽ, có thể là, chắc là, chỉ sự dự đoán không dám chắc, nhưng bày tỏ khả năng có thể | |
여부 | Phải trái, có không/Danh mục | |
엽서 | Bưu thiếp, Bức thiệp | |
우체통 | Thùng thư, hộp thư | |
우편 | Bằng đường bưu điện | |
우편번호 | Mã số bưu phẩm | |
우표 | Tem | |
우표를 붙이다 | Dán tem | |
운송(하다) | Vận tải, vận chuyển | |
운송장 | Đơn trả hàng | |
유가 | Có giá trị | |
은 | Bạc | |
이내 | Trong vòng, trong phạm vi | |
인수(하다) | Nhận, tiếp nhận (Địa chỉ tiếp nhận) | |
일반 우편 | Bưu phẩm gửi thường | |
잉크 | Mực viết, mực máy, mực in (ink) | |
저울 | Cái cân, cán cân | |
저울에 올려놓다 | Đặt lên cân | |
전달 | Tháng trước | |
전달(하다) | Truyền đạt, chuyển cho | |
정도 | Chừng độ, mức độ vừa phải | |
증권(류) | Chứng khoán | |
지나가다 | Qua, đi qua/Trôi qua, vượt quá | |
지나다 | Đi qua/Trải qua | |
지난 | Đi qua/Trải qua | |
쪽 | Chỉ phương hướng | |
추적(하다) | Truy kích, truy đuổi, truy tìm | |
취급 주의 | Chú ý hàng dễ vỡ | |
취급(하다) | Vận hành | |
택배(하다) | Vận chuyển (dịch vụ) | |
테이프 | Băng, băng từ | |
특급 | Tốc hành, cực gấp, vội | |
파손(하다) | Hư hỏng, làm hư, hỏng | |
페인트 | Sơn | |
편 | Phương hướng | |
편지 | Bức thư | |
편지를 부치다 | Gửi thư | |
포장(하다) | Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng | |
폭발성 | Dễ nổ, Tính phát nổ | |
품명 | Tên hàng hóa | |
한두 달 | 1-2 tháng | |
항공 | Hàng không, không quân | |
항공편 | Đường hàng không | |
23 | 감기 | Cảm cúm |
감기에 걸리다 | Bị cảm cúm | |
건강보험 | Bảo hiểm sức khỏe | |
건강보험증 | Sổ y tế, Sổ bảo hiểm sức khỏe | |
검진(하다) | Sự kiểm tra sức khỏe | |
계단 | Bậc thang, cầu thang, thoai thoải | |
귀 | Cái tai/Vòi/Cái góc | |
금식(하다) | Cấm ăn, nhịn ăn | |
기침 | Ho/Tiếng e hèm | |
기침을 하다 | Bị ho | |
깁스 | Thạch cao/Tấm băng | |
깁스(하다) | Bó thạch cao | |
낫다 | Tốt hơn, hơn, quan trọng hơn, hơn là | |
내과 | Khoa nội, nội khoa | |
넘어지다 | Bị ngã/bị bổ/Phá sản | |
눈 | Mắt, tuyết | |
다리 | Chân/Cây cầu | |
다치다 | Bị thương/Bị thiệt hại | |
대상 | Đối tượng | |
머리 | Đầu, tóc | |
목 | Cổ, cổ họng | |
몸 | Cơ thể | |
무릎 | Đầu gối | |
무리(하다) | Vô lý, quá đáng | |
받아 가다 | Đi nhận | |
발 | Chân, bước chân | |
발목 | Mắt cá chân, cổ chân | |
배탈 | Đi ngoài, tiêu chảy, các chứng bệnh về tiêu hoá | |
배탈이 나다 | Đau bụng | |
보험증 | Thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm | |
부러지다 | Bị gãy, vỡ, đứt | |
붓다 | Sưng lên | |
뼈 | Xương, cốt | |
뼈가 부러지다 | Gãy xương | |
산부 | Sản phụ | |
산부인과 | Sản phụ khoa, khoa sản | |
설사(하다) | Bệnh đi ngoài, bệnh tiêu chảy | |
성형 | Chỉnh hình, thẩm mỹ | |
성형외과 | Khoa ngoại tạo hình | |
소아 | Trẻ em, em bé | |
소아과 | Khoa nhi | |
손 | Tay | |
손가락 | Ngón tay | |
손목 | Cổ tay | |
수술(하다) | Mổ, phẫu thuật | |
시설(하다) | Trang thiết bị, trang bị, cơ sở vật chất | |
안과 | Khoa mắt (bệnh viện) | |
약국 | Hiệu thuốc, tiệm thuốc | |
어깨 | Bờ vai, vai, đôi vai | |
얼굴 | Khuôn mặt | |
열이 나다 | Bị sốt | |
예약자 | Người đặt trước | |
온몸 | Cả người, khắp người | |
외과 | Khoa ngoại, ngoại khoa (bệnh viện) | |
응급처치 | Điều trị cấp cứu | |
의원 | Y viện, trạm xá, cơ quan y tế | |
이비인후과 | Khoa tai, mũi, họng | |
입 | Cái miệng, môi | |
입원(하다) | Nhập viện | |
점점 | Dần dần, từ từ | |
정형 | Chỉnh hình, nắn, sửa, điều chỉnh[y học] | |
정형외과 | Khoa ngoại chỉnh hình | |
주사(하다) | Tiêm | |
주사를 놓다 | Tiêm | |
주사를 맞다 | Tiêm | |
지역번호 | Mã vùng | |
진료(하다) | Khám chữa bệnh | |
진찰(하다) | Chẩn đoán, khám bệnh | |
처치(하다) | Xử trí, xử lý, trị liệu | |
치 | Răng | |
치과 | Nha khoa, khoa răng | |
치료(하다) | Điều trị, chữa trị | |
코 | Mũi, nước mũi | |
콧물이 나다 | Bị sổ mũi | |
통증 | Đau, chứng đau | |
퇴원(하다) | Ra viện, xuất viện | |
팔 | Cánh tay/Số 8 | |
평일 | Ngày thường | |
푹 | Thoải mái | |
피부 | Da, nước da | |
피부과 | Khoa da liễu | |
한방학 | Phòng khám đông y | |
허리 | Eo, cái eo, lưng, hông | |
환자 | Bệnh nhân, người bệnh | |
휴진(하다) | Sự ngưng khám bệnh | |
24 | 2일분 | Trong 2 ngày |
감다 | Quấn, cuộn, trói | |
건강음료 | Đồ uống sức khỏe tổng hợp | |
계속(하다) | Tiếp tục, liên tục, không ngừng | |
귀하 | Kính gửi, quý ngài | |
근육(수축) | Cơ bắp, gân | |
근육통 | Đau cơ | |
기분 | Tâm trạng/cảm giác/Bầu không khí | |
기분이 좋다 | Tâm trạng tốt | |
기운 | Sinh lực/Vẻ đẹp/Vận may | |
나다 | Sinh ra/Lớn lên/Xuất hiện/Bị/Mắc | |
나오다 | Đi ra/Xuất hiện/Nói | |
내복약 | Thuốc uống | |
눈에 뭐가 나다 | Có dị tật trong mắt | |
눈이 뻑뻑(하다) | Khô mắt | |
데다 | Bỏng | |
두통 | Bệnh đau đầu | |
두통약 | Thuốc đau đầu | |
매 | Mỗi | |
몸에 기운이 없다 | Cơ thể thiếu sinh lực | |
반응 | Phản ứng | |
반창고 | Băng dán, băng dính | |
반창고를 붙이다 | Dán băng dán, miếng dán | |
방금 | Vừa mới, vừa lúc nãy | |
변비약 | Thuốc trị táo bón | |
보이다 | Nhìn, trông có vẻ/Được nhìn | |
복용(하다) | Uống (thuốc) | |
복통 | Chứng đau dạ dày, cơn đau bụng | |
불에 데다 | Bỏng do lửa | |
붕대 | Băng, băng bông, băng cứu thương | |
붕대를 감다 | Bó băng gạc | |
붕대를 풀다 | Tháo băng gạc | |
비타민 | Vitamin | |
뻑뻑하다 | Cứng, khô. (=빡빡하다) | |
상비(하다) | Dự bị, dự phòng | |
상처 | Vết thương, vết sẹo/Nỗi đau | |
상처가 나다 | Bị thương | |
새로 | Mới đây, mới, gần đây | |
성분 | Thành phần | |
소화(하다) | Tiêu hóa/Cứu hỏa | |
소화제 | Thuốc tiêu hóa | |
속 | Bên trong, ở trong, phía trong, trong | |
속이 안 좋다 | Khó chịu trong người | |
솜 | Bông | |
수축(하다) | Co, thắt, rút lại/Sửa chữa | |
식전 | Trước khi ăn | |
식후 | Sau khi ăn | |
알레르기 | Dị ứng, chứng nổi dị ứng | |
앓다 | Bị ốm, đau | |
약사 | Dược sĩ | |
약을 짓다 | Bốc thuốc, kê đơn thuốc | |
약품 | Dược phẩm, thuốc | |
어지럽다 | Chóng mặt | |
없이 | Không có, không, một cách không cần | |
없이도 | Dù không có | |
연고 | Thuốc mỡ | |
연고를 바르다 | Bôi thuốc mỡ | |
예방(하다) | Phòng chống/Dự phòng | |
움직이다 | Cử động, chuyển động/Di chuyển | |
음료 | Đồ uống | |
일분 | Một phần trăm/Một phút/Chỉ lượng rất nhỏ | |
입장권 | Vé vào cửa | |
잘못된 | Được nhầm | |
죽 | Cháo | |
증상 | Triệu chứng | |
지사제 | Thuốc tiêu chảy | |
진찰을 받다 | Nhận khám bệnh | |
진통 | Giảm đau, làm ngớt cơn đau | |
진통제 | Thuốc giảm đau | |
쭉 | Thẳng | |
처방전 | Đơn thuốc | |
치통 | Đau răng | |
토하다 | Nôn, mửa, ói. Nôn, nôn mửa | |
파스 | Thuốc xoa bóp | |
포 | Gói | |
풀다 | Giải tỏa, bãi bỏ/Tháo, mở | |
피곤(하다) | Mệt mỏi | |
항생 | Kháng sinh | |
항생제 | Thuốc kháng sinh | |
회식(하다) | Liên hoan, tiệc | |
25 | 가정 | Gia đình/Giả định, giả sử |
강당 | Giảng đường | |
개최(하다) | Tổ chức, chủ trì, đăng cai | |
겪다 | Mắc/Đón tiếp/Chơi | |
결혼 이민자 | Cô dâu ngoại quốc | |
고용센터 | Trung tâm tuyển dụng | |
고용허가제 | Cấp phép tuyển dụng | |
고충 | Phiền não, khó khăn | |
공단 | Tổng công ty/Tổ chức/Khu CN/Tơ cao cấp | |
과거 | Quá khứ | |
교실 | Lớp học, phòng học | |
교육(하다) | Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành | |
구청 | Văn phòng quận, uỷ ban quận | |
국가별 | Từng quốc gia | |
근로자 | Người lao động | |
내용 | Nội dung, bên trong/Bền/Phí sinh hoạt | |
다문화 가정 | Gia đình đa văn hóa | |
다용(하다) | Dùng nhiều, sử dụng nhiều | |
다용도 | Đa tác dụng, đa tiện ích | |
다용도실 | Phòng đa năng | |
단련(하다) | Luyện, rèn luyện | |
단련실 | Phòng tập, luyện | |
대회 | Đại hội | |
도움이 되다 | Được giúp đỡ | |
동안 | Trong vòng | |
매주 | Mỗi tuần, hàng tuần | |
먼저 | Trước | |
문화 체험 | Trải nghiệm văn hóa | |
바르다 | Quét sơn/Đúng đắn, chính xác | |
법 | Pháp luật | |
변경(하다) | Thay đổi, chuyển đổi | |
복지 | Phúc lợi (xã hội) | |
복지관 | Cơ quan phúc lợi | |
봉사(하다) | Phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện | |
사업 | Công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh | |
사업자 | Chủ doanh nghiệp | |
사업장 | Nơi làm việc | |
사업주 | Chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp | |
상담(하다) | Bàn bạc, tư vấn/Họp, bàn bạc làm ăn | |
상담소 | Phòng tư vấn | |
상담실 | Phòng tư vấn | |
서비스 | Dịch vụ, phục vụ | |
셋째 | Thứ 3 (Xếp thứ 3) | |
소통 | Thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng | |
시간 | Giờ đồng hồ, thời gian | |
실시(하다) | Thực thi, tiến hành | |
안전(하다) | An toàn | |
언어(적인) | Ngôn ngữ, tiếng nói/Tính ngôn ngữ | |
외국인 근로자 | Người lao động nước ngoài | |
외국인력상담센터 | Trung tâm tư vân nhân lực nước ngoài | |
요즘 | Dạo này | |
운영(하다) | Điều hành, vận hành, kinh doanh | |
원활(하다) | Trôi chảy, suôn sẻ | |
위해 | Vì, để/Nguy hại | |
이민(하다) | Di dân | |
이용(하다) | Sử dụng, vận dụng, dùng | |
인력 | Nhân lực, sức người | |
자료 | Tư liệu, tài liệu | |
자료실 | Phòng tư liệu | |
자르다 | Cắt, chẻ/Cho nghỉ việc | |
자치(하다) | Tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc | |
장소 | Vị trí, địa điểm, nơi, chỗ | |
적응(하다) | Thích ứng | |
주민 | Cư dân, công dân | |
참가(하다) | Tham gia | |
체력 | Thể lực | |
체력단련실 | Phòng tập thể lực | |
체육 | Thể dục, thể thao | |
체육 대회 | Đại hội thể thao | |
체험(하다) | Thể nghiệm, trải qua | |
촉진(하다) | Xúc tiến, tăng cường | |
축제 | Đại hội, lễ hội | |
커뮤니티 | Cộng đồng | |
컴퓨터 교육 | Đào tạo vi tính | |
콜센터 | Tổng đài điện thoại (Call Center) | |
통역(하다) | Thông dịch, phiên dịch | |
프로그램 | Chương trình (Program) | |
한계 | Giới hạn, hạn mức | |
한국산업인력공단 | Cơ quan phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc | |
행사 | Lễ, lễ hội | |
허가(하다) | Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý | |
허가제 | Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý | |
현재 | Hiện tại/hiện nay/Thời hiện tại | |
현황 | Tình hình hiện tại. (=현상) | |
활동(하다) | Hoạt động | |
회의실 | Phòng họp | |
26 | 간장 | Xì dầu/Gan và ruột/Tình cảm |
갈비 | Sườn, xương sườn | |
감자(탕) | Khoai tây/Canh khoai tây | |
계절 | Mùa, thời kỳ | |
고추장 | Tương ớt | |
고춧가루 | Bột ớt | |
국물 | Súp/canh/Khoản kiếm thêm | |
국화 | Hoa cúc/Quốc hoa | |
긴 | Dài | |
길거리 | Đường, đường phố | |
김장(하다) | Muối dưa, muối kim chi | |
김치 | Kim chi, món dưa cải | |
김치찌개 | Canh kim chi | |
깍두기 | Củ cải muối, củ cải kim chi | |
꽃 | Hoa | |
끓이다 | Đun sôi/Làm chín/Làm cho ai lo lắng | |
나이프 | Con dao | |
냄비 | Cái chảo | |
냉면 | Món mỳ lạnh, mỳ đá | |
넣다 | Bỏ vào/Chứa/Bao gồm | |
닭고기 | Thịt gà | |
당근 | Cà rốt | |
대추 | Táo tàu, táo làm thuốc bắc | |
동치미 | Củ cái muối | |
된장 | Tương Hàn Quốc | |
된장찌개 | Canh tương | |
든 | Nhiều | |
떡 | Bánh gạo, bánh bột | |
뚝배기 | Nồi đất | |
마늘 | Tỏi | |
맛 | Vị/mùi vị | |
맛없다 | Không ngon/Không thú vị gì | |
맛있다 | Ngon/thơm ngon/Thú vị | |
매실 | Quả mai | |
맵다 | Cay/Rất vất vả/Thời tiết rất lạnh | |
몇 가지 | Mấy cái, mấy loại | |
모과 | Trái mộc qua ở Trung Quốc | |
모양 | Hình dáng/kiểu/Dường như | |
무 | Củ cải, cây củ cải | |
무치다 | Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào | |
물고기 | Cá | |
물음 | Câu hỏi | |
반찬 | Thức ăn | |
밤 | Hạt dẻ/Ban đêm | |
밥 | Cơm/Bữa ăn/Sinh kế | |
밥솥 | Nồi cơm | |
배추 | Cải bắp, bắp cải | |
볶다 | Rán/rang/Quấy rối | |
부치다 | Rán/Gửi | |
불고기 | Thịt quay, thịt nướng | |
비비다 | Dụi/Xoay/Quay một vòng | |
비빔밥 | Món cơm trộn | |
삶다 | Luộc | |
삼겹살 | Thịt ba chỉ nướng | |
삼계탕 | Gà hầm sâm | |
상추 | Xà lách | |
생선 | Cá tươi, cá sống, cá biển | |
설렁탕 | Một loại cháo bò (có đầu, ruột, xương, chân) | |
소고기 | Thịt bò | |
소금 | Muối | |
숟가락 | Cái thìa/Chỉ lượng từ | |
시다 | Chua/Tê/Chói mắt | |
시원하다 | Trong lành/mát mẻ/Thoải mái | |
쌀 | Gạo/lúa gạo/Múi | |
쌈장 | Tương bột gạo | |
썰다 | Thái, cắt, cưa | |
쑥 | Ngải cứu | |
약초 | Dược thảo, cây thuốc | |
양념 | Gia vị | |
양파 | Hành tây | |
얹다 | Chất lên, đặt lên, đặt cái gì lên cái gì | |
여러 | Nhiều/Và | |
열무 | Củ cải non | |
오미자 | Thanh nhiệt, ngũ vị tử | |
오이 | Dưa chuột | |
위하다 | Vì, để, cho, hướng tới | |
유명하다 | Nổi tiếng, nổi danh | |
유자 | Vỏ quýt | |
음료수 | Nước uống | |
인삼 | Nhân sâm | |
잡채 | Rau trộn, rau tạp | |
재료 | Nguyên liệu, vật liệu | |
전기밥솥 | Nồi cơm điện | |
절인 | Ướp | |
젊다 | Chỉ ít tuổi/trẻ/Chỉ có sức mạnh | |
젓가락 | Đũa/Chỉ số lượng | |
젓갈=젓 | Món muối | |
제일 | Thứ nhất, nhất, số một, đầu tiên, trước hết, tốt nhất | |
즐기다 | Vui vẻ khi làm gì, thưởng thức vui vẻ | |
집다 | Dùng ngón tay lấy lên/nhặt | |
집어 먹다 | Gắp ăn | |
짜다 | Mặn/Keo kiệt | |
찌다 | Hấp, dùng hơi làm chín | |
차다 | Lạnh/Đeo, mang/Đầy/Từ chối | |
채소 | Rau, rau cỏ | |
콩국 | Cháo đậu, canh đậu | |
콩국수 | Mì nước đậu | |
튀기다 | Rán, chiên/Búng, bật ra, nẩy ra | |
파 | Hành tây | |
파전 | Bánh hành | |
포크 | Cái dĩa (fork) | |
프라이팬 | Chảo (rán) | |
한국어 공부 | Học tiếng Hàn | |
한손 | Một tay/Một phần | |
함께 | Cùng với, cùng | |
해물 | Hải vật, hải sản | |
해물파전 | Bánh hành hải sản | |
힘들다 | Mệt/vất vả/Khó giải quyết | |
27 | 가끔 | Đôi lúc, thỉnh thoảng |
가을 | Mùa thu, thu | |
강남 | Phía nam sông | |
강북 | Phía bắc sông | |
건조(하다) | Khô, khô ráo/Kiến tạo, xây dựng | |
구 | Quận/9 (Hán - Hàn) | |
구름 | Mây | |
국기 | Quốc kỳ/Kỷ cương đất nước | |
군 | Quận, huyện/Quân đội | |
기온 | Nhiệt độ thời tiết | |
꽃구경 | Ngắm hoa | |
꽃샘추워 | Cái lạnh cuối mùa | |
나라꽃 | Quốc hoa | |
날씨가 맑다 | Thời tiết trong xanh | |
날씨가 흐리다 | Thời tiết u ám | |
남쪽 | Phía nam, phương Nam, hướng Nam | |
넓다 | Rộng/Rộng lòng | |
눈사람 | ||
눈이 내리다 | Tuyết rơi | |
눈이 오다 | Tuyết rơi | |
단풍 | Cây lá đỏ/Lá đỏ | |
단풍놀이 | Chơi cây lá đỏ | |
대륙 | Đại lục, lục địa | |
도 | Chỉ đơn vị hành chính, tỉnh | |
도시 | Thành phố, đô thị | |
동장군 | Đông khắc nghiệt | |
뚜렷하다 | Rõ ràng, rõ | |
뜨거운 음식 | Món ăn nóng | |
맑다 | Trong lành/Cuộc sống thanh đạm | |
면적 | Diện tích | |
명칭 | Danh xưng, tên gọi | |
무궁화 | Hoa dâm bụt (quốc hoa của Hàn Quốc) | |
무덥다 | Nóng bức, ngột ngạt | |
바다 | Biển/Chỉ sự so sánh | |
바람 | Luồng không khí/Không khí/Ngoại tình | |
바람이 불다 | Gió thổi | |
봄 | Mùa xuân | |
북쪽 | Phía bắc, phương bắc | |
불다 | Thổi/Bắt lửa | |
비 | Mưa | |
사계 | Bốn mùa | |
삼한사온 | Ba ngày lạnh bốn ngày ấm, Tam hàn tứ nhiệt | |
선선하다 | Mát mẻ/dễ chịu/Thoải mái | |
성조기 | Cờ của Mỹ | |
세계(적인) | Thế giới/Thế giới riêng/Tầm thế giới | |
습기 | Ẩm ướt/Hơi ẩm | |
습하다 | Ẩm ướt/Hơi ẩm | |
시 | Thành phố/Khi/Giờ/Thơ/Đúng/Chữ C | |
아시아 | Asia, Châu Á | |
안개 | Sương mù | |
애국가 | Ái quốc ca (Quốc ca của Hàn), nhà yêu nước | |
얼음 | Đá, băng, đá lạnh | |
영상 | Nhiệt độ dương/Màn ảnh | |
영하 | Dưới không, âm | |
오랫 동안 | Trong thời gian lâu | |
인구 | Dân số/số người/Miệng lưỡi thiên hạ | |
장마 | Mưa dầm | |
정식 | Chính thức | |
주석 | Chủ tịch | |
지방 | Chỉ một khu vực nào đó/Chỉ không phải thủ đô | |
지역 | Khu vực, vùng | |
태극기 | Thái cực kỳ (cờ Hàn Quốc) | |
특산물 | Đặc sản, thứ đặc sản | |
평야 | Bình nguyên, đồng bằng | |
피다 | Nở (hoa) | |
피서(하다) | Việc tránh cơn nóng, nghỉ mát | |
햇볕 | Ánh nắng mặt trời, tia nắng | |
햇빛 | Ánh sáng mặt trời | |
행정 | Hành chính | |
호치민 | Hồ Chí Minh | |
호치민 주석 | Chủ tịch Hồ Chí Minh | |
황사 | Cát vàng/Chỉ vàng | |
28 | 가지 | Loại, chủng loại/Cành cây |
강강술래 | Điệu múa của các cô gái rằm tháng riêng | |
같아라 | Là như | |
귀경(하다) | Về thủ đô, về kinh | |
귀밝이술 | Rượu gạo (dịp Trung thu) | |
귀성(하다) | Về quê, về nhà, trở về nhà | |
그날 | Ngày đó, ngày ấy, hôm ấy | |
깨물다 | Cắn | |
끈 | Cái dây/dây/Chỗ dựa | |
끊다 | Cắt/Ngắt/Cai/Tắt/Mua | |
나물 | Rau củ, rau, lá | |
농악 | Ca múa nhạc truyền thống Hàn Quốc | |
다리밟기 | Trò chơi: Đi qua cầu | |
단오 | Đoan Ngọ. Ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch | |
단추 | Nút áo/Nút của máy móc | |
달 | Tháng/Mặt trăng | |
달구경 | Ngắm trăng | |
달라지다 | Trở nên khác đi, thay đổi | |
달맞이 | Đón trăng | |
달집태우기 | Đốt lửa trại | |
대보름 | Rằm | |
더위팔기 | Trò chơi: Tục gọi tên | |
덕담 | Lời chúc | |
덜 | Ít hơn, nhỏ hơn, thiếu, kém hơn, chưa đến tiêu chuẩn nào đó | |
덜다 | Bớt/giảm bớt/Làm cho ít đi | |
드레스 | Cái váy (dress) | |
땅콩 | Củ lạc, lạc, đậu phộng | |
떡국 | Canh toọc, bánh canh gạo nếp | |
뜨다 | Nổi lên/Mọc/Bay lên | |
말다 | Đừng, không nên, cấm | |
며 | Trợ từ kết nối, nào là, và, với | |
모든 | Toàn bộ, tất cả | |
모습 | Hình dáng/Dấu vết | |
묶다 | Cột/buộc/Ràng buộc | |
바지저고리 | Áo Hàn phục của nam | |
벌초(하다) | Cắt cỏ, nhổ cỏ, thảo cỏ | |
보름달 | Trăng rằm | |
부럼 | Lạc, đậu phộng ăn vào 15/1 âm | |
빚다 | Vắt/Nấu rượu/Gây ra | |
성묘(하다) | Tảo mộ | |
세배(하다) | Đi chúc năm mới | |
세뱃돈 | Tiền mừng tuổi | |
송편 | Bánh Sông-phiên | |
수확(하다) | Thu hoạch | |
연날리기 | Thả diều | |
연휴 | Nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài hạn | |
옛(날) | Cũ, ngày xưa | |
오곡밥 | Cơm cuộn ngũ cốc | |
옷고름 | Cái dây thắt của áo | |
옷인 (옷이다) | Là áo | |
웨딩 | Lễ cưới | |
웨딩드레스 | Áo cưới, váy cưới | |
윷놀이 | Trò chơi dân gian của HQ | |
이날 | Hôm nay, ngày nay | |
저고리 | Áo Hàn phục | |
절(하다) | Cúi lạy, lễ bái | |
정월 | Tháng Giêng âm lịch | |
정월대보름 | Rằm tháng riêng | |
조상(하다) | Viếng tang/Tổ tiên/Nằm trên thớt/Sương sớm/ | |
쥐불놀이 | Trò chơi: Múa lửa | |
지어 먹다 | Nấu ăn | |
차례(지내다) | Làm lễ tổ tiên | |
추수(하다) | Mùa thu hoạch | |
치마저고리 | Áo Hàn phục của nữ | |
태우다 | Đốt/Hút thuốc/Cháy ruột gan | |
팔월 | Tháng tám | |
팔월대보름 | Rằm tháng tám | |
팽이치기 | Chơi quay | |
풍습 | Phong tục tập quán | |
풍요(하다) | Câu cầu nguyện, Sự giàu có, sự phong phú | |
한가위 | Trung thu | |
햅쌀 | Gạo đầu mùa | |
햅쌀밥 | Cơm gạo đầu mùa | |
햇곡식 | Lương thực đầu mùa | |
햇과일 | Trái cây đầu mùa | |
호두 | Quả hạnh nhân, quả hồ đào | |
혼자 | Một mình, cá nhân, tự mình, một người | |
휴일 | Ngày nghỉ | |
29 | 4자 | Số 4 |
가리키다 | Chỉ, biểu thị | |
검다 | Màu đen/Đen tối | |
경조사 | Sự kiện | |
골프 | Trò chơi golf | |
골프채 | Bộ đánh gôn | |
군인 | Quân nhân, bộ đội | |
그대로 | Như vậy, theo vậy, theo như thế | |
금반지 | Nhẫn vàng | |
금줄 | Không được ra ngoài/Dây vàng | |
길하다 | May mắn, tốt lành | |
꽂다 | Cắm | |
남아있다 | Còn, tồn | |
납골(하다) | Tro cốt hoặc cho vào lọ tro | |
납골당 | Nhà tưởng niệm | |
노 | Già, lão | |
노인 | Lão nhân, người già | |
다리를 떨다 | Rung chân, rung đùi | |
돌잡이 | Tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi | |
떨다 | Lắc/Kẹt xỉn/Rung | |
똑같다 | Giống hệt, giống, cùng | |
마우스 | Chuột máy tính | |
마이크 | Micrô | |
모시 | Giữ gìn, Một lúc nào đó | |
무덤 | Mồ, mả, huyệt | |
문지방 | Bậc cửa, ngưỡng cửa | |
문지방을 밟다 | Dẫm lên bậc cửa | |
미래 | Tương lai | |
반지 | Cái nhẫn, nhẫn | |
발음(하다) | Phát âm | |
발톱 | Móng chân (người, vật) | |
밟다 | Dẫm/Trải qua/Theo thứ tự | |
밤에 발톱을 깎다 | Cắt móng chân vào ban đêm | |
밤에 손톱을 깎다 | Cắt móng tay vào ban đêm | |
밤에 휘파람을 불다 | Huýt sáo vào ban đêm | |
밥에 숟가락을 꽂다 | Cắm thìa vào bát cơm | |
백일 | Trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của người Hàn Quốc | |
백일과 돌 | 100 ngày và đầy tuổi | |
백일잔치 | Tiệc 100 ngày | |
보여주다 | Cho xem, cho thấy, trình ra | |
부부 | Vợ chồng | |
북어국 | Canh cá khô | |
불길(하다) | Sự không may mắn/Ngọn lửa, tia sáng | |
비슷하다 | Giống nhau, tương tự | |
비자를 신청하다 | Đăng ký VISA | |
사 가다 | Đi mua | |
산모 | Sản phụ | |
삼칠일 | 21 ngày (3x7 ngày) | |
상복 | Áo tang | |
상을 당하다 | Chịu tang | |
새우다 | Thức, thức đêm | |
서류를 쓰다 | Viết tài liệu | |
서양식 | Kiểu phương Tây | |
손톱 | Móng tay | |
신 | Giày, dép | |
실 | Dây chỉ/Thực tế | |
알아보다 | Nhận ra, tìm hiểu | |
애통(하다) | Nỗi đau buồn | |
양보(하다) | Nhượng bộ/nhượng/Nhường cho ai | |
영화표 | Vé xem phim | |
오래 | Lâu | |
용감(하다) | Dũng cảm | |
일생 | Cả cuộc đời, trong đời, đời | |
자라다 | Lớn lên, trưởng thành | |
장난감 | Đồ chơi | |
장례(식) | Tang lễ, ma chay/Đám ma, đám tang | |
제사 | Cúng, tế | |
제사상 | Bàn thờ tổ tiên | |
조의 | Lòng chia buồn | |
조의금 | Tiền phúng viếng | |
조조 | Sáng sớm | |
조조할인 | Giảm giá đầu buổi sáng | |
주말할증 | Tiền phụ trội cuối tuần | |
죽을 사(死) | Số tử | |
청첩장 | Thiếp mời cưới | |
축의 | Chúc mừng | |
축의금 | Tiền chúc mừng | |
출생 | Sinh ra, sinh | |
층수 | Số tầng, số lầu | |
콩나물국 | Canh giá đỗ | |
폐백 | Tục hứng quà/Quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng | |
표시(하다) | Biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu | |
학자 | Học giả | |
한 손으로 물건 주다 | Đưa đồ bằng 1 tay | |
한가지 | Một loại/một thứ/Một dạng | |
한국인 | Người Hàn | |
한자 | Chữ Hán | |
할인(하다) | Giảm giá, hạ giá | |
할증(하다) | Phụ trội, trả thêm | |
행동(하다) | Hành động, làm | |
혼례 | Hôn lễ, đám cưới | |
휘파람 | Huýt sáo | |
30 | 15위 | Vị trí 15 |
3년간 | Trong 1 năm | |
6.25 전쟁 | Chiến tranh Triều tiên 25.06.1950 | |
Digital video disc | Đĩa DVD | |
K-pop | Nhạc K-pop | |
가난(하다) | Nghèo, thiếu thốn | |
가수 | Ca sĩ | |
가요 | Bài ca, ca khúc, ca nhạc | |
개발(하다) | Làm cho phát triển/Tìm kiếm/khai thác | |
경제 | Kinh tế | |
경제발전 | Phát triển kinh tế | |
고 | Cố, đã chết/Khổ hạnh/Cái trống/Ấy, đấy | |
공업(화) | Công nghiệp/Công nghiệp hóa | |
국가 | Quốc gia/quốc ca | |
국방 | Quốc phòng | |
규모 | Quy mô, phạm vi, giới hạn | |
기술 | Kỹ thuật/Tài năng/Đã giải thích | |
기억 | Ký ức/Ghi nhớ/Nhớ | |
기업 | Doanh nghiệp, nhà máy/Khởi nghiệp | |
기적 | Kỳ tích/Tiếng còi | |
나누어지다 | Bị chia cắt | |
나라이다 | Là đất nước | |
남북한 | Nam Bắc Triều tiên, Nam Bắc Hàn | |
남한 | Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Hàn Quốc | |
노벨 | Nobel | |
높아지다 | Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn | |
누구나 | Bất cứ ai, ai cũng | |
늘어나다 | Tăng, Dãn ra, dài ra | |
늦은 밤까지 | Đến đêm muộn | |
단순(하다) | Đơn thuần, đơn giản | |
대구 | Thành phố Teagu | |
대단하다 | Nhiều/Tài giỏi | |
대중 | Quần chúng, đại chúng | |
대중가요 | Bài hát quần chúng | |
대중문화 | Văn hóa đại chúng | |
동계 | Mùa đông | |
동남아 | Đông Nam Á | |
또한 | Hơn nữa/thêm vào đó/Cũng | |
많아지다 | Nhiều lên | |
물론 | Đương nhiên | |
바보 | Thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần | |
반도체 | Mạch bán dẫn | |
발전(하다) | Phát triển | |
밤거리 | Đường ban đêm | |
배우 | Diễn viên | |
부지런(하다) | Cần cù, chăm chỉ | |
북한 | Bắc Hàn [Bắc Triều Tiên] | |
분단(하다) | Phân cách, chia cách | |
서점 | Cửa hàng sách | |
석유 | Dầu lửa, dầu | |
석유제품 | Sản phẩm dầu lửa | |
선박 | Thuyền, tàu bè | |
섬유 | Dệt, sợi, dệt sợi | |
섬유제품 | Sản phẩm dệt | |
수상(하다) | Nhận hình ảnh/Thủ tướng/Trao thưởng | |
수입(하다) | Nhập khẩu | |
수준 | Mức, tiêu chuẩn, trình độ | |
수출(하다) | Xuất khẩu | |
수출액 | Tổng xuất khẩu | |
수출품 | Sản phẩm xuất khẩu | |
수출품목 | Hạng mục hàng hóa xuất khẩu | |
아이돌 | Thần tượng (idol) | |
아프리카 | Châu Phi | |
어느새 | Mới nào | |
얻다 | Giành được/Lặt được/Kết hôn | |
연예(하다) | Diễn xuất, văn nghệ | |
연예인 | Giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ | |
열풍 | Làn sóng, cơn gió mạnh | |
영향 | Ảnh hưởng | |
예능 | Tài năng, tài nghệ | |
예능 프로그램 | Chương trình tài năng | |
올림픽 | Thế vận hội Olympic | |
원조(하다) | Viện trợ | |
위상 | Vị thế, địa vị/Pha/Bậc của sự khác biệt | |
유엔 | Liên hợp quốc (UN) | |
유일(하다) | Duy nhất | |
육상 | Trên mặt đất/Viết tắt của các môn điền kinh | |
음악방송 | Truyền thanh âm nhạc, phát thanh | |
이러하다 | Thế này, như thế này | |
이미지 | Hình ảnh, ấn tượng (image) | |
이전 | Trước đây/Trước | |
이제 | Bây giờ, lúc này | |
이후 | Về sau, từ đó về sau, sau | |
인도 | Ấn Độ | |
저개발 | Kém phát triển | |
전자제품 | Sản phẩm điện tử | |
전쟁(하다) | Chiến tranh | |
정상(적) | Đỉnh cao, thượng đỉnh | |
조립(하다) | Lắp ráp | |
줄다 | Giảm đi/Co lại | |
중심 | Trọng tâm | |
지디피 | Tổng sản xuất quốc nội (GDP) | |
진출(하다) | Bước vào, tiến vào, đi vào | |
총장 | Tổng thư ký, Hiệu trưởng/Tổng chỉ huy | |
최고 | Tốt nhất, cao nhất | |
출연(하다) | Trình diễn, biểu diễn | |
치안 | Trị an, an ninh | |
탤런트 | Tài năng/Diễn viên | |
통신기기 | Thông tin liên lạc | |
편리(하다) | Thuận lợi, tiện lợi | |
평창 | Địa danh: Phiêng-Trang | |
평화(상) | Hòa bình | |
품목 | Hạng mục hàng hóa | |
한류 | Trào lưu Hàn Quốc, Luồng khí lạnh, đợt khí lạnh, dòng khí lạnh | |
한류열풍 | Làn sóng trào lưu Hàn Quốc | |
한일월드컵 | Worldcup Hàn Nhật | |
할리우드 | Hollywood | |
해외 | Hải ngoại, ở nước ngoài | |
현지 | Hiện trường/nơi xảy ra sự việc/Bản địa | |
형제 | Anh em, huynh đệ | |
휴전선 | Giới tuyến (DMZ) |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...