PHẦN 3

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN EPS - TOPIK/KLPT

(Bài 21 - Bài 30 trong Bộ đề ôn thi EPS)

Bài Tiếng Hàn Tiếng Việt
21 1회 1 lần
가능(하다) Khả năng, có thể
가입(하다)   Sự gia nhập/tham gia vào/Bỏ vào
가지고 오다 Mang tới, mang đến
개설(하다) Mở, thành lập, lắp đặt
거래 Làm ăn, có quan hệ buôn bán
거주(하다) Cư trú, sống, cư ngụ
경위 Sai và đúng, phải trái/Canh phòng/Kinh độ và vĩ độ
계좌 Tài khoản
계좌 번호  Số tài khoản
고정(하다) Cố định
공과금  Thuế phải đóng
구비(하다) Trang bị, có/Miệng, truyền miệng
금융 Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc
대출(하다) Cho vay, cho mượn (tiền, hàng, vật)
도와 드리다 Giúp cho (người khác)
도와 주다 Hãy giúp đỡ (cho tôi)
도장 Con dấu
도장을 찍다 Đóng dấu
돈을 내다 Trả tiền
돈을 넣다 Bỏ tiền vào máy
돈을 빼다 Rút tiền
돈을 찾다 Rút tiền
Nữa/Ngoài ra
머무르다 Trú, ngụ, ở
머무른 Trú, ngụ, ở
미만 Chưa đầy, chưa đủ, chưa đạt tới
미화 Tiền Mỹ, đôla Mỹ
발급을 받다 Nhận cấp phát
벌써 Đã, xong trước rồi, xảy ra rồi
범위 Phạm vi, giới hạn
변동(하다) Biến động, thay đổi
비거주 Không cư trú
비교(하다) So sánh
비율 Tỉ lệ
사정(하다)  Tình hình, tình huống, hoàn cảnh
생신 Sinh nhật (tôn kính), ngày sinh. (=생일)
서류 Tài liệu, giấy tờ, hồ sơ
서명(하다) Ký tên
선정(하다) Tuyển chọn
성함 Quý danh 
성함이 어떻게 되세요? Tên anh là gì? (Tôn kính)
세금 Thuế, tiền thuế
소득 Thu nhập
송금(하다) Gửi tiền
신분 Thân phận, tư cách, vị trí, địa vị
신분증  Giấy chứng minh nhân dân
신용(하다) Tín dụng, Tin tưởng, niềm tin
신용카드  Thẻ tín dụng
아닌 것은 Cái không phải
양식 Mẫu, kiểu, Form
여기 있어요. Có đây ạ
여기요. Đây ạ
여행자 Người đi du lịch
연간 Có tính hằng năm
연세 Tuổi tác (tôn kính)
연세가 어떻게 되세요? Tuổi của anh bao nhiêu?
예금(하다) Tiền gửi, tiền tiết kiệm
외국환 Ngoại hối
외환 Chuyển đổi ngoại tệ
위치(하다) Vị trí/Địa vị xã hội
이름  Tên
이자 Lãi suất, tiền lãi
이체(하다) Chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau
인출(하다) Rút (tiền)
인출기 Máy rút tiền
인터넷 뱅킹  Internet Banking
입출금이 자유롭다 Tiền gửi và rút tự do
자국 Nước mình, đất nước mình, quê hương
자금 Vốn, quỹ, tiền
자동 인출기 Máy rút tiền tự động (ATM)
자유 Tự do
작성(하다) Soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên
적용(하다) Áp dụng, vận dụng
전신 Điện tín
전신환 Giao dịch điện tín
제한(하다)  Giới hạn, hạn chế
조회(하다) Điều tra về tư cách thân phận ai đó
주소  Địa chỉ
지로  Phiếu điện tử, chi phiếu
지점 Chi nhánh, đại lý
지점명 Tên chi nhánh
창구  Quầy giao dịch, gian làm việc (ngân hàng vv.)
출금(하다) Chi tiền, xuất ra
취득(하다) Thu được, giành được, gặt hái được
통장  Sổ ngân hàng
현금 Tiền mặt
환율 Tỷ giá, Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái
22 가공(하다) Gia công
가연성 Tính dễ cháy, tính bắt lửa
각각 Mỗi, riêng lẻ, tất cả
Quan hệ, giữa/Trong
간의 Của các, của quan hệ
걸리다 Bị treo/Mắc phải/Gắn liền với/Mất
견본 Hàng mẫu
경로 Hướng đi, con đường/Kính trọng người già
국내 Trong nước, quốc nội
국제 특급 Gửi nhanh quốc tế (EMS) 
귀금속 Kim loại quý
그렇게 Như thế, vậy thì
Vàng/Kim loại/Tiền bạc
기록되기 Được đăng ký, được vào sổ
기사 Kỹ sư/Kỵ sĩ/Kỳ thủ/Chết đói/Ký sự, Bài viết
내기(하다) Thanh toán/Cá, cược, cá độ
넘다 Qua/đi qua/Khắc phục khó khăn
데이터 Dữ liệu, dữ liệu, dữ kiện (data) 
동식물 Động thực vật
등기(하다) Đăng ký
마그네틱 Magnetic, từ, từ tính
무게 Trọng lượng
물품  Vật phẩm, hàng hóa
받는 사람  Người nhận
배달(하다) Phát, chuyển, giao nhận
배송(하다) Chuyển hàng đến
배편 Bằng thuyền, bằng tàu thuyền
백금 Bạch kim
보내는 사람  Người gửi
보석 Bảo thạch, đá quý
보통 등기  Gửi thường
부피 Thể tích, khổ, độ to lớn
부피가 작다  Kích thước nhỏ
부피가 크다 Kích thước to
붙이기 Dán/Thêm vào/Cho tham gia vào
붙이다 Dán/Thêm vào/Cho tham gia vào
비가공 Chưa gia công
빠른 등기 Gửi nhanh
상업 Thương nghiệp, thương mại, mậu dịch
상업용 Dùng trong thương mại
상자  Cái thùng, cái hộp
상하다 Hư, hỏng, hư hại, xấu, thối
소포  Bưu phẩm
송금환 Dịch vụ chuyển tiền
수량 Số lượng
수신(하다) Nhận thư, tiếp nhận thông tin
수신인 Người nhận thư, người nhận tin
아마 Có lẽ, có thể là, chắc là, chỉ sự dự đoán không dám chắc, nhưng bày tỏ khả năng có thể
여부 Phải trái, có không/Danh mục
엽서  Bưu thiếp, Bức thiệp
우체통  Thùng thư, hộp thư
우편 Bằng đường bưu điện
우편번호 Mã số bưu phẩm
우표  Tem
우표를 붙이다  Dán tem
운송(하다) Vận tải, vận chuyển
운송장  Đơn trả hàng
유가 Có giá trị
Bạc
이내 Trong vòng, trong phạm vi
인수(하다) Nhận, tiếp nhận (Địa chỉ tiếp nhận)
일반 우편  Bưu phẩm gửi thường
잉크 Mực viết, mực máy, mực in (ink)
저울  Cái cân, cán cân
저울에 올려놓다 Đặt lên cân
전달 Tháng trước
전달(하다) Truyền đạt, chuyển cho
정도 Chừng độ, mức độ vừa phải
증권(류) Chứng khoán
지나가다 Qua, đi qua/Trôi qua, vượt quá
지나다 Đi qua/Trải qua
지난 Đi qua/Trải qua
Chỉ phương hướng
추적(하다) Truy kích, truy đuổi, truy tìm
취급 주의  Chú ý hàng dễ vỡ
취급(하다) Vận hành
택배(하다) Vận chuyển (dịch vụ)
테이프 Băng, băng từ
특급 Tốc hành, cực gấp, vội
파손(하다) Hư hỏng, làm hư, hỏng
페인트 Sơn
Phương hướng
편지  Bức thư
편지를 부치다 Gửi thư
포장(하다) Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng
폭발성 Dễ nổ, Tính phát nổ
품명 Tên hàng hóa
한두 달 1-2 tháng
항공 Hàng không, không quân
항공편 Đường hàng không
23 감기 Cảm cúm
감기에 걸리다  Bị cảm cúm
건강보험 Bảo hiểm sức khỏe
건강보험증  Sổ y tế, Sổ bảo hiểm sức khỏe
검진(하다)   Sự kiểm tra sức khỏe
계단 Bậc thang, cầu thang, thoai thoải
귀  Cái tai/Vòi/Cái góc
금식(하다) Cấm ăn, nhịn ăn
기침 Ho/Tiếng e hèm
기침을 하다  Bị ho
깁스 Thạch cao/Tấm băng
깁스(하다) Bó thạch cao
낫다 Tốt hơn, hơn, quan trọng hơn, hơn là
내과  Khoa nội, nội khoa
넘어지다 Bị ngã/bị bổ/Phá sản
Mắt, tuyết
다리 Chân/Cây cầu
다치다  Bị thương/Bị thiệt hại
대상 Đối tượng
머리 Đầu, tóc
Cổ, cổ họng
몸  Cơ thể
무릎 Đầu gối
무리(하다) Vô lý, quá đáng
받아 가다 Đi nhận
Chân, bước chân
발목 Mắt cá chân, cổ chân
배탈 Đi ngoài, tiêu chảy, các chứng bệnh về tiêu hoá
배탈이 나다  Đau bụng
보험증  Thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm
부러지다 Bị gãy, vỡ, đứt
붓다  Sưng lên
Xương, cốt
뼈가 부러지다 Gãy xương
산부 Sản phụ
산부인과 Sản phụ khoa, khoa sản
설사(하다) Bệnh đi ngoài, bệnh tiêu chảy
성형 Chỉnh hình, thẩm mỹ
성형외과  Khoa ngoại tạo hình
소아 Trẻ em, em bé
소아과 Khoa nhi
Tay
손가락 Ngón tay
손목  Cổ tay
수술(하다) Mổ, phẫu thuật
시설(하다) Trang thiết bị, trang bị, cơ sở vật chất
안과  Khoa mắt (bệnh viện)
약국  Hiệu thuốc, tiệm thuốc
어깨 Bờ vai, vai, đôi vai
얼굴 Khuôn mặt
열이 나다  Bị sốt
예약자 Người đặt trước
온몸 Cả người, khắp người
외과  Khoa ngoại, ngoại khoa (bệnh viện)
응급처치  Điều trị cấp cứu
의원 Y viện, trạm xá, cơ quan y tế
이비인후과  Khoa tai, mũi, họng
입  Cái miệng, môi
입원(하다) Nhập viện
점점 Dần dần, từ từ
정형 Chỉnh hình, nắn, sửa, điều chỉnh[y học]
정형외과  Khoa ngoại chỉnh hình
주사(하다) Tiêm
주사를 놓다 Tiêm
주사를 맞다 Tiêm
지역번호 Mã vùng
진료(하다) Khám chữa bệnh
진찰(하다) Chẩn đoán, khám bệnh
처치(하다) Xử trí, xử lý, trị liệu
Răng
치과 Nha khoa, khoa răng
치료(하다) Điều trị, chữa trị
Mũi, nước mũi
콧물이 나다 Bị sổ mũi
통증 Đau, chứng đau
퇴원(하다) Ra viện, xuất viện
팔  Cánh tay/Số 8
평일 Ngày thường
Thoải mái
피부  Da, nước da
피부과  Khoa da liễu
한방학 Phòng khám đông y
허리 Eo, cái eo, lưng, hông
환자  Bệnh nhân, người bệnh
휴진(하다)  Sự ngưng khám bệnh
24 2일분 Trong 2 ngày
감다 Quấn, cuộn, trói
건강음료 Đồ uống sức khỏe tổng hợp
계속(하다) Tiếp tục, liên tục, không ngừng
귀하 Kính gửi, quý ngài
근육(수축) Cơ bắp, gân
근육통 Đau cơ
기분 Tâm trạng/cảm giác/Bầu không khí
기분이 좋다 Tâm trạng tốt
기운 Sinh lực/Vẻ đẹp/Vận may
나다  Sinh ra/Lớn lên/Xuất hiện/Bị/Mắc
나오다 Đi ra/Xuất hiện/Nói
내복약  Thuốc uống
눈에 뭐가 나다  Có dị tật trong mắt
눈이 뻑뻑(하다)  Khô mắt
데다  Bỏng 
두통  Bệnh đau đầu
두통약 Thuốc đau đầu
Mỗi
몸에 기운이 없다 Cơ thể thiếu sinh lực
반응 Phản ứng
반창고 Băng dán, băng dính
반창고를 붙이다 Dán băng dán, miếng dán
방금 Vừa mới, vừa lúc nãy
변비약 Thuốc trị táo bón
보이다 Nhìn, trông có vẻ/Được nhìn
복용(하다) Uống (thuốc)
복통  Chứng đau dạ dày, cơn đau bụng
불에 데다  Bỏng do lửa
붕대 Băng, băng bông, băng cứu thương
붕대를 감다 Bó băng gạc
붕대를 풀다  Tháo băng gạc
비타민 Vitamin
뻑뻑하다 Cứng, khô. (=빡빡하다)
상비(하다) Dự bị, dự phòng
상처 Vết thương, vết sẹo/Nỗi đau
상처가 나다  Bị thương
새로 Mới đây, mới, gần đây
성분 Thành phần
소화(하다) Tiêu hóa/Cứu hỏa
소화제 Thuốc tiêu hóa
Bên trong, ở trong, phía trong, trong
속이 안 좋다  Khó chịu trong người
Bông
수축(하다) Co, thắt, rút lại/Sửa chữa
식전  Trước khi ăn
식후 Sau khi ăn
알레르기 Dị ứng, chứng nổi dị ứng
앓다  Bị ốm, đau
약사 Dược sĩ
약을 짓다 Bốc thuốc, kê đơn thuốc
약품 Dược phẩm, thuốc
어지럽다 Chóng mặt
없이 Không có, không, một cách không cần
없이도 Dù không có
연고 Thuốc mỡ
연고를 바르다  Bôi thuốc mỡ
예방(하다) Phòng chống/Dự phòng
움직이다 Cử động, chuyển động/Di chuyển
음료 Đồ uống
일분 Một phần trăm/Một phút/Chỉ lượng rất nhỏ
입장권 Vé vào cửa
잘못된 Được nhầm
Cháo
증상  Triệu chứng
지사제 Thuốc tiêu chảy
진찰을 받다  Nhận khám bệnh
진통 Giảm đau, làm ngớt cơn đau
진통제 Thuốc giảm đau
Thẳng
처방전  Đơn thuốc
치통  Đau răng
토하다 Nôn, mửa, ói. Nôn, nôn mửa
파스 Thuốc xoa bóp
포  Gói
풀다 Giải tỏa, bãi bỏ/Tháo, mở
피곤(하다)  Mệt mỏi
항생 Kháng sinh
항생제 Thuốc kháng sinh
회식(하다) Liên hoan, tiệc
25 가정 Gia đình/Giả định, giả sử
강당 Giảng đường
개최(하다) Tổ chức, chủ trì, đăng cai
겪다 Mắc/Đón tiếp/Chơi
결혼 이민자  Cô dâu ngoại quốc
고용센터  Trung tâm tuyển dụng
고용허가제  Cấp phép tuyển dụng
고충 Phiền não, khó khăn
공단 Tổng công ty/Tổ chức/Khu CN/Tơ cao cấp
과거 Quá khứ
교실  Lớp học, phòng học
교육(하다) Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành
구청  Văn phòng quận, uỷ ban quận
국가별 Từng quốc gia
근로자  Người lao động
내용 Nội dung, bên trong/Bền/Phí sinh hoạt
다문화 가정 Gia đình đa văn hóa
다용(하다) Dùng nhiều, sử dụng nhiều
다용도 Đa tác dụng, đa tiện ích
다용도실  Phòng đa năng
단련(하다) Luyện, rèn luyện
단련실  Phòng tập, luyện
대회  Đại hội
도움이 되다 Được giúp đỡ
동안 Trong vòng
매주 Mỗi tuần, hàng tuần
먼저 Trước
문화 체험  Trải nghiệm văn hóa
바르다 Quét sơn/Đúng đắn, chính xác
법  Pháp luật
변경(하다) Thay đổi, chuyển đổi
복지 Phúc lợi (xã hội)
복지관 Cơ quan phúc lợi
봉사(하다) Phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện
사업 Công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh
사업자 Chủ doanh nghiệp
사업장 Nơi làm việc
사업주 Chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp
상담(하다) Bàn bạc, tư vấn/Họp, bàn bạc làm ăn
상담소 Phòng tư vấn
상담실 Phòng tư vấn
서비스 Dịch vụ, phục vụ
셋째 Thứ 3 (Xếp thứ 3)
소통 Thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng
시간 Giờ đồng hồ, thời gian
실시(하다) Thực thi, tiến hành
안전(하다) An toàn
언어(적인) Ngôn ngữ, tiếng nói/Tính ngôn ngữ
외국인 근로자 Người lao động nước ngoài
외국인력상담센터  Trung tâm tư vân nhân lực nước ngoài
요즘 Dạo này
운영(하다) Điều hành, vận hành, kinh doanh
원활(하다) Trôi chảy, suôn sẻ
위해 Vì, để/Nguy hại
이민(하다) Di dân
이용(하다) Sử dụng, vận dụng, dùng
인력 Nhân lực, sức người
자료 Tư liệu, tài liệu
자료실 Phòng tư liệu
자르다 Cắt, chẻ/Cho nghỉ việc
자치(하다) Tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc
장소 Vị trí, địa điểm, nơi, chỗ
적응(하다) Thích ứng
주민 Cư dân, công dân
참가(하다) Tham gia
체력 Thể lực
체력단련실  Phòng tập thể lực
체육 Thể dục, thể thao
체육 대회  Đại hội thể thao
체험(하다) Thể nghiệm, trải qua
촉진(하다) Xúc tiến, tăng cường
축제 Đại hội, lễ hội
커뮤니티 Cộng đồng
컴퓨터 교육 Đào tạo vi tính
콜센터  Tổng đài điện thoại (Call Center)
통역(하다) Thông dịch, phiên dịch
프로그램 Chương trình (Program)
한계 Giới hạn, hạn mức
한국산업인력공단 Cơ quan phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc
행사  Lễ, lễ hội
허가(하다) Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý
허가제  Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý
현재 Hiện tại/hiện nay/Thời hiện tại
현황 Tình hình hiện tại. (=현상)
활동(하다) Hoạt động
회의실 Phòng họp
26 간장 Xì dầu/Gan và ruột/Tình cảm
갈비  Sườn, xương sườn
감자(탕) Khoai tây/Canh khoai tây
계절 Mùa, thời kỳ
고추장 Tương ớt
고춧가루 Bột ớt
국물 Súp/canh/Khoản kiếm thêm
국화 Hoa cúc/Quốc hoa
Dài
길거리 Đường, đường phố
김장(하다) Muối dưa, muối kim chi
김치 Kim chi, món dưa cải 
김치찌개  Canh kim chi
깍두기 Củ cải muối, củ cải kim chi
Hoa
끓이다  Đun sôi/Làm chín/Làm cho ai lo lắng
나이프 Con dao
냄비  Cái chảo
냉면 Món mỳ lạnh, mỳ đá
넣다 Bỏ vào/Chứa/Bao gồm
닭고기  Thịt gà
당근 Cà rốt
대추 Táo tàu, táo làm thuốc bắc
동치미 Củ cái muối
된장 Tương Hàn Quốc
된장찌개  Canh tương
Nhiều
Bánh gạo, bánh bột
뚝배기  Nồi đất
마늘  Tỏi
Vị/mùi vị
맛없다  Không ngon/Không thú vị gì
맛있다 Ngon/thơm ngon/Thú vị
매실 Quả mai
맵다  Cay/Rất vất vả/Thời tiết rất lạnh
몇 가지 Mấy cái, mấy loại
모과 Trái mộc qua ở Trung Quốc
모양 Hình dáng/kiểu/Dường như
Củ cải, cây củ cải
무치다  Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào
물고기
물음 Câu hỏi
반찬  Thức ăn
Hạt dẻ/Ban đêm
Cơm/Bữa ăn/Sinh kế
밥솥  Nồi cơm
배추 Cải bắp, bắp cải
볶다 Rán/rang/Quấy rối
부치다  Rán/Gửi
불고기  Thịt quay, thịt nướng
비비다 Dụi/Xoay/Quay một vòng
비빔밥  Món cơm trộn
삶다 Luộc
삼겹살  Thịt ba chỉ nướng
삼계탕 Gà hầm sâm
상추 Xà lách
생선 Cá tươi, cá sống, cá biển
설렁탕 Một loại cháo bò (có đầu, ruột, xương, chân)
소고기  Thịt bò
소금 Muối
숟가락 Cái thìa/Chỉ lượng từ
시다 Chua/Tê/Chói mắt
시원하다 Trong lành/mát mẻ/Thoải mái
Gạo/lúa gạo/Múi
쌈장 Tương bột gạo
썰다 Thái, cắt, cưa
Ngải cứu
약초 Dược thảo, cây thuốc
양념 Gia vị
양파  Hành tây
얹다 Chất lên, đặt lên, đặt cái gì lên cái gì
여러 Nhiều/Và
열무 Củ cải non
오미자 Thanh nhiệt, ngũ vị tử
오이 Dưa chuột
위하다 Vì, để, cho, hướng tới
유명하다 Nổi tiếng, nổi danh
유자 Vỏ quýt
음료수 Nước uống
인삼 Nhân sâm
잡채  Rau trộn, rau tạp
재료 Nguyên liệu, vật liệu
전기밥솥  Nồi cơm điện
절인 Ướp
젊다 Chỉ ít tuổi/trẻ/Chỉ có sức mạnh
젓가락 Đũa/Chỉ số lượng
젓갈=젓 Món muối
제일 Thứ nhất, nhất, số một, đầu tiên, trước hết, tốt nhất
즐기다 Vui vẻ khi làm gì, thưởng thức vui vẻ
집다 Dùng ngón tay lấy lên/nhặt
집어 먹다 Gắp ăn
짜다  Mặn/Keo kiệt
찌다  Hấp, dùng hơi làm chín
차다 Lạnh/Đeo, mang/Đầy/Từ chối
채소 Rau, rau cỏ
콩국 Cháo đậu, canh đậu
콩국수 Mì nước đậu
튀기다  Rán, chiên/Búng, bật ra, nẩy ra
Hành tây
파전  Bánh hành 
포크 Cái dĩa (fork)
프라이팬 Chảo (rán)
한국어 공부 Học tiếng Hàn
한손 Một tay/Một phần
함께 Cùng với, cùng
해물 Hải vật, hải sản
해물파전  Bánh hành hải sản
힘들다 Mệt/vất vả/Khó giải quyết
27 가끔 Đôi lúc, thỉnh thoảng
가을  Mùa thu, thu
강남 Phía nam sông
강북 Phía bắc sông
건조(하다) Khô, khô ráo/Kiến tạo, xây dựng
Quận/9 (Hán - Hàn)
구름  Mây
국기 Quốc kỳ/Kỷ cương đất nước
Quận, huyện/Quân đội
기온  Nhiệt độ thời tiết
꽃구경 Ngắm hoa
꽃샘추워 Cái lạnh cuối mùa
나라꽃 Quốc hoa
날씨가 맑다 Thời tiết trong xanh
날씨가 흐리다 Thời tiết u ám
남쪽 Phía nam, phương Nam, hướng Nam
넓다 Rộng/Rộng lòng
눈사람  
눈이 내리다 Tuyết rơi
눈이 오다 Tuyết rơi
단풍 Cây lá đỏ/Lá đỏ
단풍놀이 Chơi cây lá đỏ
대륙 Đại lục, lục địa
Chỉ đơn vị hành chính, tỉnh
도시 Thành phố, đô thị
동장군 Đông khắc nghiệt
뚜렷하다 Rõ ràng, rõ
뜨거운 음식 Món ăn nóng
맑다 Trong lành/Cuộc sống thanh đạm
면적 Diện tích
명칭 Danh xưng, tên gọi
무궁화 Hoa dâm bụt (quốc hoa của Hàn Quốc)
무덥다 Nóng bức, ngột ngạt
바다 Biển/Chỉ sự so sánh
바람 Luồng không khí/Không khí/Ngoại tình
바람이 불다 Gió thổi
봄  Mùa xuân
북쪽 Phía bắc, phương bắc
불다 Thổi/Bắt lửa
Mưa
사계 Bốn mùa
삼한사온 Ba ngày lạnh bốn ngày ấm, Tam hàn tứ nhiệt
선선하다 Mát mẻ/dễ chịu/Thoải mái
성조기 Cờ của Mỹ
세계(적인) Thế giới/Thế giới riêng/Tầm thế giới
습기 Ẩm ướt/Hơi ẩm
습하다 Ẩm ướt/Hơi ẩm
Thành phố/Khi/Giờ/Thơ/Đúng/Chữ C
아시아 Asia, Châu Á
안개 Sương mù
애국가 Ái quốc ca (Quốc ca của Hàn), nhà yêu nước
얼음 Đá, băng, đá lạnh
영상 Nhiệt độ dương/Màn ảnh
영하  Dưới không, âm
오랫 동안 Trong thời gian lâu
인구 Dân số/số người/Miệng lưỡi thiên hạ
장마 Mưa dầm
정식 Chính thức
주석 Chủ tịch 
지방 Chỉ một khu vực nào đó/Chỉ không phải thủ đô
지역 Khu vực, vùng
태극기 Thái cực kỳ (cờ Hàn Quốc)
특산물 Đặc sản, thứ đặc sản
평야 Bình nguyên, đồng bằng
피다 Nở (hoa)
피서(하다) Việc tránh cơn nóng, nghỉ mát
햇볕 Ánh nắng mặt trời, tia nắng
햇빛 Ánh sáng mặt trời
행정 Hành chính
호치민 Hồ Chí Minh
호치민 주석 Chủ tịch Hồ Chí Minh
황사 Cát vàng/Chỉ vàng
28 가지 Loại, chủng loại/Cành cây
강강술래  Điệu múa của các cô gái rằm tháng riêng
같아라 Là như
귀경(하다)  Về thủ đô, về kinh
귀밝이술 Rượu gạo (dịp Trung thu)
귀성(하다) Về quê, về nhà, trở về nhà
그날 Ngày đó, ngày ấy, hôm ấy
깨물다 Cắn
Cái dây/dây/Chỗ dựa
끊다 Cắt/Ngắt/Cai/Tắt/Mua
나물 Rau củ, rau, lá
농악 Ca múa nhạc truyền thống Hàn Quốc
다리밟기  Trò chơi: Đi qua cầu
단오 Đoan Ngọ. Ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch
단추 Nút áo/Nút của máy móc
Tháng/Mặt trăng
달구경 Ngắm trăng
달라지다 Trở nên khác đi, thay đổi
달맞이  Đón trăng
달집태우기 Đốt lửa trại
대보름 Rằm
더위팔기  Trò chơi: Tục gọi tên
덕담  Lời chúc 
Ít hơn, nhỏ hơn, thiếu, kém hơn, chưa đến tiêu chuẩn nào đó
덜다 Bớt/giảm bớt/Làm cho ít đi
드레스 Cái váy (dress)
땅콩 Củ lạc, lạc, đậu phộng
떡국  Canh toọc, bánh canh gạo nếp
뜨다 Nổi lên/Mọc/Bay lên
말다 Đừng, không nên, cấm
Trợ từ kết nối, nào là, và, với
모든 Toàn bộ, tất cả
모습 Hình dáng/Dấu vết
묶다 Cột/buộc/Ràng buộc
바지저고리 Áo Hàn phục của nam
벌초(하다)  Cắt cỏ, nhổ cỏ, thảo cỏ
보름달 Trăng rằm
부럼  Lạc, đậu phộng ăn vào 15/1 âm
빚다 Vắt/Nấu rượu/Gây ra
성묘(하다)  Tảo mộ
세배(하다)  Đi chúc năm mới
세뱃돈  Tiền mừng tuổi
송편  Bánh Sông-phiên
수확(하다)  Thu hoạch
연날리기  Thả diều
연휴 Nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài hạn
옛(날) Cũ, ngày xưa
오곡밥  Cơm cuộn ngũ cốc
옷고름 Cái dây thắt của áo
옷인 (옷이다) Là áo 
웨딩 Lễ cưới
웨딩드레스 Áo cưới, váy cưới
윷놀이  Trò chơi dân gian của HQ
이날 Hôm nay, ngày nay
저고리 Áo Hàn phục
절(하다) Cúi lạy, lễ bái
정월 Tháng Giêng âm lịch
정월대보름  Rằm tháng riêng
조상(하다)  Viếng tang/Tổ tiên/Nằm trên thớt/Sương sớm/
쥐불놀이  Trò chơi: Múa lửa
지어 먹다 Nấu ăn
차례(지내다) Làm lễ tổ tiên
추수(하다)  Mùa thu hoạch
치마저고리  Áo Hàn phục của nữ
태우다 Đốt/Hút thuốc/Cháy ruột gan
팔월 Tháng tám
팔월대보름 Rằm tháng tám
팽이치기 Chơi quay
풍습 Phong tục tập quán
풍요(하다)  Câu cầu nguyện, Sự giàu có, sự phong phú
한가위 Trung thu
햅쌀  Gạo đầu mùa
햅쌀밥 Cơm gạo đầu mùa
햇곡식 Lương thực đầu mùa
햇과일 Trái cây đầu mùa
호두 Quả hạnh nhân, quả hồ đào
혼자 Một mình, cá nhân, tự mình, một người
휴일 Ngày nghỉ
29 4자 Số 4
가리키다 Chỉ, biểu thị
검다 Màu đen/Đen tối
경조사 Sự kiện
골프 Trò chơi golf
골프채 Bộ đánh gôn
군인 Quân nhân, bộ đội
그대로 Như vậy, theo vậy, theo như thế
금반지  Nhẫn vàng
금줄 Không được ra ngoài/Dây vàng
길하다  May mắn, tốt lành
꽂다 Cắm 
남아있다 Còn, tồn
납골(하다) Tro cốt hoặc cho vào lọ tro
납골당 Nhà tưởng niệm
Già, lão
노인 Lão nhân, người già
다리를 떨다  Rung chân, rung đùi
돌잡이  Tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi
떨다 Lắc/Kẹt xỉn/Rung
똑같다 Giống hệt, giống, cùng
마우스 Chuột máy tính
마이크 Micrô
모시 Giữ gìn, Một lúc nào đó
무덤 Mồ, mả, huyệt
문지방 Bậc cửa, ngưỡng cửa
문지방을 밟다  Dẫm lên bậc cửa
미래 Tương lai
반지 Cái nhẫn, nhẫn
발음(하다) Phát âm
발톱 Móng chân (người, vật)
밟다  Dẫm/Trải qua/Theo thứ tự
밤에 발톱을 깎다 Cắt móng chân vào ban đêm
밤에 손톱을 깎다 Cắt móng tay vào ban đêm
밤에 휘파람을 불다 Huýt sáo vào ban đêm
밥에 숟가락을 꽂다 Cắm thìa vào bát cơm
백일  Trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của người Hàn Quốc
백일과 돌 100 ngày và đầy tuổi
백일잔치  Tiệc 100 ngày
보여주다 Cho xem, cho thấy, trình ra
부부 Vợ chồng
북어국 Canh cá khô
불길(하다) Sự không may mắn/Ngọn lửa, tia sáng
비슷하다 Giống nhau, tương tự
비자를 신청하다 Đăng ký VISA
사 가다 Đi mua
산모 Sản phụ
삼칠일 21 ngày (3x7 ngày)
상복  Áo tang
상을 당하다  Chịu tang
새우다 Thức, thức đêm
서류를 쓰다 Viết tài liệu
서양식 Kiểu phương Tây
손톱 Móng tay
Giày, dép
Dây chỉ/Thực tế
알아보다 Nhận ra, tìm hiểu
애통(하다) Nỗi đau buồn
양보(하다) Nhượng bộ/nhượng/Nhường cho ai
영화표 Vé xem phim
오래 Lâu
용감(하다) Dũng cảm
일생 Cả cuộc đời, trong đời, đời
자라다 Lớn lên, trưởng thành
장난감 Đồ chơi
장례(식) Tang lễ, ma chay/Đám ma, đám tang
제사  Cúng, tế
제사상 Bàn thờ tổ tiên
조의 Lòng chia buồn
조의금 Tiền phúng viếng
조조 Sáng sớm
조조할인 Giảm giá đầu buổi sáng
주말할증 Tiền phụ trội cuối tuần
죽을 사(死) Số tử
청첩장  Thiếp mời cưới
축의 Chúc mừng
축의금  Tiền chúc mừng
출생 Sinh ra, sinh
층수 Số tầng, số lầu
콩나물국 Canh giá đỗ
폐백 Tục hứng quà/Quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng
표시(하다) Biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu
학자 Học giả
한 손으로 물건 주다 Đưa đồ bằng 1 tay
한가지 Một loại/một thứ/Một dạng
한국인 Người Hàn
한자 Chữ Hán
할인(하다) Giảm giá, hạ giá
할증(하다) Phụ trội, trả thêm
행동(하다) Hành động, làm
혼례 Hôn lễ, đám cưới
휘파람 Huýt sáo
30 15위 Vị trí 15
3년간 Trong 1 năm
6.25 전쟁 Chiến tranh Triều tiên 25.06.1950
Digital video disc  Đĩa DVD
K-pop Nhạc K-pop
가난(하다) Nghèo, thiếu thốn
가수 Ca sĩ
가요 Bài ca, ca khúc, ca nhạc
개발(하다) Làm cho phát triển/Tìm kiếm/khai thác
경제 Kinh tế
경제발전 Phát triển kinh tế
Cố, đã chết/Khổ hạnh/Cái trống/Ấy, đấy
공업(화) Công nghiệp/Công nghiệp hóa
국가 Quốc gia/quốc ca
국방 Quốc phòng
규모 Quy mô, phạm vi, giới hạn
기술 Kỹ thuật/Tài năng/Đã giải thích
기억 Ký ức/Ghi nhớ/Nhớ
기업 Doanh nghiệp, nhà máy/Khởi nghiệp
기적 Kỳ tích/Tiếng còi
나누어지다 Bị chia cắt
나라이다 Là đất nước
남북한 Nam Bắc Triều tiên, Nam Bắc Hàn
남한 Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Hàn Quốc
노벨 Nobel
높아지다 Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn
누구나 Bất cứ ai, ai cũng
늘어나다 Tăng, Dãn ra, dài ra
늦은 밤까지 Đến đêm muộn
단순(하다) Đơn thuần, đơn giản
대구 Thành phố Teagu
대단하다 Nhiều/Tài giỏi
대중 Quần chúng, đại chúng
대중가요 Bài hát quần chúng
대중문화 Văn hóa đại chúng
동계 Mùa đông
동남아 Đông Nam Á
또한 Hơn nữa/thêm vào đó/Cũng
많아지다 Nhiều lên
물론 Đương nhiên
바보 Thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần
반도체 Mạch bán dẫn
발전(하다) Phát triển 
밤거리 Đường ban đêm
배우 Diễn viên
부지런(하다) Cần cù, chăm chỉ
북한 Bắc Hàn [Bắc Triều Tiên]
분단(하다) Phân cách, chia cách
서점 Cửa hàng sách
석유 Dầu lửa, dầu
석유제품 Sản phẩm dầu lửa
선박 Thuyền, tàu bè
섬유 Dệt, sợi, dệt sợi
섬유제품 Sản phẩm dệt
수상(하다) Nhận hình ảnh/Thủ tướng/Trao thưởng
수입(하다) Nhập khẩu
수준 Mức, tiêu chuẩn, trình độ
수출(하다) Xuất khẩu
수출액 Tổng xuất khẩu
수출품 Sản phẩm xuất khẩu
수출품목 Hạng mục hàng hóa xuất khẩu
아이돌 Thần tượng (idol)
아프리카 Châu Phi
어느새 Mới nào
얻다 Giành được/Lặt được/Kết hôn
연예(하다) Diễn xuất, văn nghệ
연예인 Giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ
열풍 Làn sóng, cơn gió mạnh
영향 Ảnh hưởng
예능 Tài năng, tài nghệ
예능 프로그램 Chương trình tài năng
올림픽 Thế vận hội Olympic
원조(하다) Viện trợ
위상 Vị thế, địa vị/Pha/Bậc của sự khác biệt
유엔 Liên hợp quốc (UN)
유일(하다) Duy nhất
육상 Trên mặt đất/Viết tắt của các môn điền kinh
음악방송 Truyền thanh âm nhạc, phát thanh
이러하다 Thế này, như thế này
이미지 Hình ảnh, ấn tượng (image)
이전 Trước đây/Trước
이제 Bây giờ, lúc này
이후 Về sau, từ đó về sau, sau
인도 Ấn Độ
저개발 Kém phát triển
전자제품 Sản phẩm điện tử
전쟁(하다) Chiến tranh
정상(적) Đỉnh cao, thượng đỉnh
조립(하다) Lắp ráp
줄다 Giảm đi/Co lại
중심 Trọng tâm
지디피 Tổng sản xuất quốc nội (GDP)
진출(하다) Bước vào, tiến vào, đi vào
총장 Tổng thư ký, Hiệu trưởng/Tổng chỉ huy
최고 Tốt nhất, cao nhất
출연(하다) Trình diễn, biểu diễn
치안 Trị an, an ninh
탤런트 Tài năng/Diễn viên
통신기기 Thông tin liên lạc
편리(하다) Thuận lợi, tiện lợi
평창 Địa danh: Phiêng-Trang
평화(상) Hòa bình
품목 Hạng mục hàng hóa
한류 Trào lưu Hàn Quốc, Luồng khí lạnh, đợt khí lạnh, dòng khí lạnh
한류열풍 Làn sóng trào lưu Hàn Quốc
한일월드컵 Worldcup Hàn Nhật
할리우드 Hollywood
해외 Hải ngoại, ở nước ngoài
현지 Hiện trường/nơi xảy ra sự việc/Bản địa
형제 Anh em, huynh đệ
휴전선 Giới tuyến (DMZ)

Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS-KLPT ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...