Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
31 | 갈아입다 | Thay đổi (quần áo), thay áo quần |
갖다 | Bằng/Có/Đi | |
결정(하다) | Quyết định/Kết trái, thành quả | |
과장 | Trưởng phòng/Trưởng khoa | |
과장(하다) | Khoa trương, nói quá, phóng đại | |
관하다 | Liên quan/Về | |
관해 | Liên quan/Về (관하다) | |
구두 | Giày da/Bằng miệng, nói | |
그래도 | Dù thế đi nữa, dẫu sao thì cũng, thế nhưng | |
근무복 | Quần áo bảo hộ lao động | |
기본(적인) | Cơ bản, nền tảng, cơ sở | |
남다 | Còn, còn lại | |
남아도 | Dù còn | |
넥타이 | Cái cà vạt | |
능률 | Năng xuất | |
단정(하다) | Đoan chính, chỉnh tề/Quyết định | |
단추를 잠그다 | Cài khuy áo | |
단추를 풀다 | Cởi khuy áo | |
달리(하다) | Khác | |
담당(하다) | Đảm đương, phụ trách | |
당황하다 | Bàng hoàng, hoảng hốt | |
대리하다 | Thay thế, thay mặt đại diện | |
-도록 | Để/Đến tận/Như có thể | |
뒷정리 | Dọn dẹp phía sau | |
마찬가지 | Giống hệt, y hệt | |
매다 | Đeo, buộc | |
멋있다 | Phong độ, đẹp, bảnh bao | |
목소리 | Giọng nói, giọng | |
바짓단 | Gấu quần | |
반바지 | Quần đùi đàn ông, quần lửng | |
별로 | Không ...lắm | |
복장 | Áo quần, phục trang | |
본사 | Trụ sở chính của công ty, công ty mẹ | |
부장 | Trường phòng | |
불일 | Bất đồng, bất hòa | |
사무직 | Nhân viên văn phòng | |
상급 | Cấp trên/Cao cấp | |
상급자 | Người cấp trên | |
샘플 | Mẫu, mẫu mã (sample) | |
생산(하다) | Sản xuất/Sinh sản | |
생산직 | Nhân viên sản xuất | |
소매 | Ống tay áo | |
소장 | Đội trưởng | |
슬리퍼 | Dép lê (slippers) | |
시기 | Thời kỳ | |
안전모 | Mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm | |
안전화 | Giày bảo hộ lao động | |
연관(하다) | Sự liên quan/Ống nước/Cái ống khói | |
옷을 갈아입다 | Thay quần áo | |
옷을 벗다 | Cởi áo | |
옷차림 | Cách ăn mặc | |
외출(하다) | Đi ra ngoài | |
우리나라 | Đất nước chúng tôi | |
운동복 | Quần áo thể thao | |
이어폰 | Tai nghe (earphone) | |
입사(하다) | Vào công ty | |
자신 | Bản thân mình/Tự tin | |
잠그다 | Cài cúc áo, khóa, đóng/Ngâm | |
정장(하다) | Bộ trang phục mặc chính thức | |
조이다 | Thắt, nịt/vặn, siết | |
조장(님) | Tổ trưởng | |
존대(하다) | Tôn trọng | |
지위 | Vị trí, chức vị, chức vụ | |
지퍼 | Phec-mơ-tuya, dây khóa kéo (zipper) | |
지퍼를 내리다 | Kéo khóa xuống | |
지퍼를 올리다 | Kéo khóa lên | |
차장 | Phó giám đốc, phó quản lý, chức phó | |
착용(하다) | Sử dụng, Đội, mang, đeo | |
채우다 | Khóa, cài/Treo vào/Làm cho lạnh/Đổ vào | |
체계(적인) | Có tính hệ thống | |
추리닝 | Quần áo thể thao | |
태도 | Thái độ | |
토시 | Xà cạp tay | |
프레스 | Máy dập kim loại/Bàn là/Cử tạ/Báo chí | |
하급 | Cấp dưới, cấp thấp, thuộc hạ, dưới | |
하급자 | Người hạ cấp | |
화내다 | Nổi cơn thịnh nộ, nổi khùng | |
휴식(하다) | Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao | |
32 | 가건물 | Nhà công-te-nơ, Tòa nhà tạm |
게시(하다) | Bảng thông báo, niêm yết | |
게시판 | Bảng thông báo | |
고성방가 | La hét | |
공지 | Thông báo công khai, thông báo | |
규칙을 어기다 | Làm sai nội quy | |
규칙을 지키다 | Tuân thủ nội quy | |
난로 | Cái lò, cái bếp | |
네 명 | 4 người | |
단독 | Một mình, đơn độc | |
단독주택 | Thuê trọ nhà dân | |
당번(하다) | Trực, ca trực làm gì đó | |
대학 | Trường đại học, cấp đại học | |
두다 | Để, để lại | |
로비 | Hành lang, tiền sảnh, đại sảnh (loby) | |
룸메이트 | Bạn cùng phòng | |
배려(하다) | Chú ý, để tâm, quan tâm | |
배정(하다) | Sắp đặt, xếp đặt, bố trí | |
부수다 | Làm vỡ, làm bể, phá | |
빈방 | Căn phòng trống [bỏ không] | |
빼놓다 | Rút bỏ, Trừ ra, loại ra | |
샤워실 | Phòng tắm | |
선거(하다) | Bầu cử/Bỏ phiếu | |
선풍기 | Quạt điện, Quạt máy | |
세탁실 | Phòng giặt | |
소란 | Náo loạn | |
소란스럽다 | Náo loạn | |
스위치 | Công tắc (switch) | |
스위치를 끄다 | Tắt công tắc | |
스위치를 켜다 | Bật công tắc | |
시끄럽다 | Ầm ĩ/ồn ào/Náo loạn | |
신청자 | Người đăng ký | |
아까 | Vừa mới, vừa lúc nãy | |
아끼다 | Tiết kiệm/Coi trọng | |
아끼여 쓰다 | Sử dụng tiết kiệm | |
아무 때나 | Bất cứ khi nào | |
아파트 | Chung cư, nhà tầng tập thể | |
연락처 | Địa chỉ liên lạc | |
외부 | Bên ngoài, bề mặt ngoài | |
외부인 | Người ngoài, người ngoài cuộc | |
위 글 | Chữ trên | |
유의(하다) | Lưu ý, quan tâm, để ý | |
이따가 | Lát nữa, chút nữa | |
이렇게 | Như vậy, như thế | |
이렇다 | Như vậy, như thế | |
임시(로) | Tạm thời, nhất thời, lâm thời | |
입실(하다) | Về phòng | |
장판 | Nền nhà có lót gỗ, giấy | |
적어 놓다 | Điền vào, viết, ghi | |
전기요금 | Tiền điện | |
전기장판 | Đệm điện | |
주택 | Nhà ở, nơi cư trú | |
지명(하다) | Chỉ tên, ghi rõ tên, chỉ định | |
청결(하다) | Sạch sẽ | |
청소당번 | Trực nhật dọn vệ sinh | |
추천(하다) | Giới thiệu, tiến cử | |
추첨(하다) | Bốc thăm, bốc số | |
출입문 | Cửa ra vào | |
친구네 집 | Nhà của các bạn | |
콘센트 | Ổ cắm, chỗ nối | |
플러그 | Ổ cắm (plug) | |
플러그를 꽂다 | Cắm vào ổ cắm | |
플러그를 뽑다 | Nhổ phích cắm | |
함부로(하다) | Tuỳ tiện, tùy ý, không suy nghĩ | |
형광등을 끄다 | Tắt đèn huỳnh quang | |
형광등을 켜다 | Bật đèn huỳnh quang | |
33 | 간혹 | Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc |
갈등 | Mâu thuẫn, bất đồng, xung đột | |
갖추 | Chấp hành | |
건배(하다) | Cạn chén, cạn ly | |
것과 | Với cái | |
계란말이 | Trứng cuộn | |
고깃집 | Cửa hàng thịt | |
고유(하다) | Đặc hữu, đặc trưng | |
공손(하다) | Cung kính lịch sự | |
구하다 | Tìm, kiếm/Cấp cứu | |
권하다 | Khuyên/Giới thiệu/Khuyến khích | |
그러면서 | Nếu thế | |
글쎄(요) | Để xem đã, để xem nào | |
노래방 | Quán Karaoke | |
높이다 | Nâng cao/Đưa lên/Lên giọng | |
닭튀김 | Gà rán | |
당구장 | Quán Bida | |
대다 | Dùng tay sờ vào, cho sát vào | |
마르다 | Khô, khát | |
마른안주 | Món nhậu khô | |
막걸리 | Rượu truyền thống của Hàn Quốc | |
만 만나다 | Chỉ gặp | |
맥주 | Bia | |
메뉴 | Thực đơn, menu | |
모아 받다 | Cùng nhận | |
무슬림 | Hồi giáo | |
반쯤 | Khoảng một nửa, trên dưới một nửa | |
부서 | Bộ phận, vị trí | |
분위기 | Bầu không khí | |
분위기가 나쁘다 | Bầu không khí xấu | |
분위기가 좋다 | Bầu không khí vui vẻ | |
불참(하다) | Không tham gia, vắng mặt | |
삼겹살 집 | Quán thịt nướng | |
손잡이 | Cái tay cầm, cái nắm, cái núm, cái quai | |
술병 | Chai rượu, bình rượu | |
술을 권하다 | Mời rượu | |
술을 따르다 | Rót rượu | |
술을 받다 | Nhận rượu | |
술자리 | Bữa rượu, nơi uống rượu | |
술잔 | Chén rượu | |
술집 | Quán rượu, quán nhậu | |
스트레스 | Áp lực (stress) | |
안주 | Đồ nhắm, món nhắm (rượu) | |
양해(하다) | Hiểu, thông cảm | |
어묵탕 | Canh O-múc | |
업무(적인) | Công việc, nghiệp vụ | |
오뎅탕 | Canh Ô-têng | |
오른손 | Tay phải | |
왼손 | Tay trái | |
요소 | Yếu tố | |
음 | Cảm thán từ, Ừ | |
이미 | Đã, rồi/Trước đây | |
정면 | Trước mặt, chính diện | |
제거(하다) | Loại bỏ, loại trừ, trừ, khử | |
찜질(하다) | Xông hơi, Chườm (bằng nước hoặc đá) | |
찜질방 | Phòng xông hơi, chườm | |
참석(하다) | Sự tham dự, tham gia | |
출장(하다) | Đi công tác/Ra sân, xuất hiện | |
측면 | Mặt bên cạnh, mặt kề cạnh | |
친해지다 | Trở nên thân thiện | |
테이블 | Cái bàn (Table) | |
통하여 | Hiểu, thông cảm (양해(하다) | |
통해 | Hiểu, thông cảm (양해(하다) | |
틀리다 | Sai trái/Bị trượt, bị trái | |
해소(하다) | Giải quyết/Hủy bỏ | |
횟집 | Quán gỏi/Quán cá sống | |
효율(성) | Hiệu suất, năng xuất | |
34 | 가슴 | Ngực/Trái tim/Vú |
가해(하다) | Làm hại, làm hư, gây thiệt hại | |
가해자 | Người gây hại | |
강요(하다) | Cưỡng bức, ép buộc, bắt ép | |
건전(하다) | Lành mạnh | |
경험(하다) | Kinh nghiệm, từng trải qua | |
고발(하다) | Tố cáo, tố giác | |
고소(하다) | Kiện ra tòa, tố cáo | |
관서 | Cơ quan nhà nước, chính quyền | |
구제(하다) | Cứu trợ/Chế độ cũ/Xóa bỏ | |
굴욕(감) | Xấu hổ/Cảm giác xấu hổ | |
기타 | Đàn ghi ta/Khác | |
긴급(하다) | Khẩn cấp, cấp bách | |
껴안다 | Ôm, quàng lấy | |
나를 | Mình, tôi | |
남녀 | Nam nữ, trai gái | |
놀리다 | Trêu ghẹo | |
농담(하다) | Lời nói đùa | |
눈빛 | Ánh mắt | |
느끼다 | Cảm nhận/cảm thấy/Cảm động | |
대처하다 | Giải quyết, ứng phó | |
똑똑하다 | Rõ ràng/Thông minh | |
모욕(하다) | Chửi mắng, nhục mạ/Bị nhục mạ | |
모욕감 | Cảm thấy bị nhục mạ | |
방지(하다) | Phòng, chống, ngăn chặn | |
배상(하다) | Bồi thường | |
보장(하다) | Đảm bảo, giữ gìn, sự chắc chắn | |
부위 | Phần, bộ phận | |
불이익(하다) | Bất lợi, thiệt | |
불쾌(하다) | Khó chịu, không thoải mái | |
비밀 | Bí mật | |
비유(하다) | Ẩn dụ, Tỷ dụ, so sánh | |
빗대다 | Nói vòng vo/nói quanh/Lảng tránh | |
뽀뽀 | Hôn, hôn vào má | |
사건 | Sự kiện/vấn đề/Vụ án | |
사이트 | Trang web (Site) | |
상대방 | Đối phương, đối tác | |
생리 | Hằng tháng/Sinh lý, kinh nguyệt | |
성(적인) | Giới tính, tình dục/Họ/Nổi giận/Thành | |
성경험 | Kinh nghiệm tình dục | |
성교육 | Giáo dục về giới tính | |
성상담 | Tư vấn giới tính | |
성인식 | Nhận thức giới tính | |
성적 굴욕감 | Cảm thấy nhục nhã | |
성적 언동 | Lời nói và hành động gạ tình | |
성추행 | Quấy rối tình dục, hiếp dâm | |
성폭력 | Bạo lực tình dục | |
성행위 | Hành vi về tình dục | |
성희롱 | Quấy rối tình dục | |
섹시하다 | Gợi dục, khêu gợi (sexy) | |
손해 | Thiệt hại | |
수치(심) | Xấu hổ | |
시각(적인) | Thị giác, tính thị giác/Góc nhìn/Thời khắc | |
신체 | Cơ thể, thân thể | |
신체접촉 | Tiếp xúc cơ thể | |
아뇨 | Không | |
아무도 | Không có ai | |
안 똑똑하다 | Không thông minh | |
야하다 | Gợi dục, hở hang | |
언동 | Lời nói và hành động | |
엉덩이 | Mông, đít | |
에로틱(하다) | Sự khiêu dâm, gợi dục (erotic) | |
외모 | Ngoại hình, bề ngoài | |
외설(하다) | Khiêu dâm, kích dục, sex | |
요구(하다) | Yêu cầu | |
요청(하다) | Lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu | |
위원 | Ủy viên | |
위원회 | Ủy ban, hội đồng | |
윙크(하다) | Sự nháy mắt | |
유발(하다) | Gây nên, gây ra, dẫn đến | |
유혹(하다) | Sự dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo | |
육체(적) | Cơ thể, thể xác/Về cơ thể | |
음란(하다) | Dâm dục, dâm loạn, sex | |
음란물 | Văn hóa phẩm đồi trụy, sex | |
의무(적) | Nghĩa vụ | |
의하다 | Căn cứ vào, dựa vào | |
이리 | Như thế này, chỗ này | |
이주(하다) | Chuyển đi nơi khác sống, di trú, di cư, nhập cư | |
인식(하다) | Sự nhận thức, hiểu | |
인하다 | Theo, dựa theo/Do | |
일부러(하다) | Cố ý | |
자꾸 | Luôn luôn, thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần | |
자세 | Tư thế/Thái độ | |
자세하다 | Tỉ mỉ, chi ly, chu đáo | |
접촉 | Tiếp xúc/liên lạc/Tiếp cận | |
제재(하다) | Xử phạt, chế tài | |
조 | Điều (điều số mấy) | |
조사하다 | Điều tra, khảo sát | |
조정(하다) | Hòa giải, trung gian giải quyết | |
중지(하다) | Dừng, ngưng, đình chỉ | |
즉각 | Tức khắc, tức thì | |
즉시 | Ngay tức khắc | |
직종 | Loại ngành nghề, loại nghề | |
진정(하다) | Chân chính/Trấn áp/Chân tình/Tặng/Trấn tĩnh | |
진행(하다) | Tiến hành | |
징계(하다) | Sự trừng phạt, xử phạt | |
찌르다 | Chọc, đâm | |
참다 | Chịu đựng, chịu/Cầm | |
처벌(하다) | Xử phạt | |
청구(하다) | Thỉnh cầu, xin, mong muốn, yêu cầu | |
쳐다보다 | Nhìn vào, nhìn chằm chằm vào | |
취업(하다) | Làm việc, đang làm việc/Xin việc | |
키스 | Hôn, nụ hôn (Kiss) | |
특정 | Chỉ định đặc biệt, đặc biệt | |
팔짱 | Vòng tay | |
평등(하다) | Bình đẳng | |
폭력 | Bạo lực, hành hung | |
해결(하다) | Giải quyết | |
해고(하다) | Sa thải, thải hồi | |
행위 | Hành vi | |
혐오(하다)감 | Sự căm ghét, sự căm thù | |
혐오감 | Cảm thấy căm ghét | |
형사 | Hình sự/Cảnh sát hình sự | |
35 | 감기다 | Bị buộc, bị bó/bị siết |
갓 | Vừa mới, vừa/Cái mũ tre kiểu Hàn Quốc | |
건물을 짓다 | Xây tòa nhà | |
고추 | Ớt | |
공사장 | Công trường xây dựng | |
과수 | Cây ăn trái, cây ăn quả | |
과수원 | Vườn cây ăn trái | |
긍정(하다) | Khẳng định, đúng | |
기르다 | Nuôi nấng/Nuôi động vật/Nuôi | |
깎이다 | Bị gọt/Bị cắt giảm/Giảm giá | |
끊기다 | Bị đứt, bị ngắt quãng | |
끼이다 | Bị nhét/bị kẹp/Bó | |
나르다 | Chở, chuyên chở, vận chuyển | |
나무 | Cây/Khúc gỗ/Củi | |
논 | Ruộng, cánh đồng | |
농약 | Nông dược, thuốc trừ sâu | |
농약을 뿌리다 | Phun thuốc sâu | |
농약을 치다 | Phun thuốc sâu | |
농장 | Nông trang, nông trường | |
놓이다 | Được để/được đặt/Được an tâm | |
닫히다 | Bị đóng, bị khóa | |
담다 | Bỏ vào, cho vào | |
돈사 | Chuồng heo, chuồng lợn | |
돼지우리 | Chuồng lợn | |
땅 | Đất, đất đai, lục địa, lãnh thổ | |
땅을 파다 | Đào đất | |
마치다 | Kết thúc | |
먹히다 | Bị ăn/Bị giật | |
모종 | Giống cây, hạt giống | |
모종을 심다 | Trồng cây | |
바뀌다 | Bị thay đổi | |
버섯 | Nấm, cây nấm | |
벌레 | Sâu bọ | |
벌레를 잡다 | Bắt sâu bọ | |
벽돌을 쌓다 | Xếp gạch | |
보고(하다) | Báo cáo | |
보호(하다) | Bảo hộ, bảo vệ | |
부품 | Linh kiện | |
부품을 조립하다 | Lắp ráp linh kiện | |
분류(하다) | Phân loại, chia loại | |
불량(하다) | Hư hỏng, bất lương, bất chính | |
불량품을 고르다 | Chọn hàng lỗi | |
비닐 | Ni-lông, nhựa | |
비닐하우스 | Nhà ni-lông | |
비료 | Phân bón | |
비료를 뿌리다 | Tưới phân bón | |
뿌리다 | Tưới, phun,Mưa rơi/Rắc/Rắc hạt | |
사료 | Thức ăn gia súc | |
사료를 주다 | Đưa thức ăn cho gia súc | |
상자를 들다 | Mang thùng giấy | |
상자를 싣다 | Chất thùng giấy | |
상자를 접다 | Gấp thùng giấy | |
상자에 넣다 | Bỏ vào thùng giấy | |
상자에 담다 | Bỏ vào thùng giấy | |
서두르다 | Vội vàng | |
섞다 | Trộn lẫn/hòa lẫn/Pha trộn | |
선별(하다) | Sự tuyển chọn, sự phân loại | |
소 | Bò | |
수칙 | Quy định, nội dung cần tuân thủ | |
수행(하다) | Tiến hành theo kế hoạch hoặc ý định, thực hiện | |
시멘트 | Xi măng | |
시멘트를 바르다 | Trét xi măng | |
시멘트를 섞다 | Trộn xi măng | |
신속(하다) | Nhanh chóng, nhanh gọn | |
싣다 | Chất/Đăng bài/Đọng nước | |
심다 | Trồng cây, trồng trọt | |
쌓다 | Xếp, chồng | |
쑥갓 | Cải cúc | |
쑥갓을 기르다 | Trồng cải cúc | |
쑥갓을 키우다 | Trồng cải cúc | |
쓰이다 | Được dùng vào | |
씻기다 | Bị rửa, bị tẩy | |
안기다 | Được ôm | |
안전장치 | Thiết bị an toàn | |
양계(하다) | Nuôi gà | |
양계장 | Trại nuôi gà | |
양식(하다) | Nuôi, nuôi trồng | |
양식장 | Trại nuôi cá | |
오리 | Vịt | |
오리를 기르다 | Nuôi vịt | |
오리를 키우다 | Nuôi vịt | |
외벽 | Bức tường bên ngoài | |
외양간 | Trại nuôi ngựa, cái chuồng bò, chuồng ngựa | |
우사 | Chuồng bò, chuồng trâu | |
운반(하다) | Vận chuyển | |
읽히다 | Bị đọc, được đọc | |
잡초 | Cỏ dại, cỏ hoang | |
잡초를 뽑다 | Nhổ cỏ dại | |
잡히다 | Bị bắt | |
접히다 | Bị gấp | |
종료(하다) | Kết thúc, hết | |
지시(하다) | Chỉ thị | |
창고 | Kho, kho tàng | |
책임(감) | Trách nhiệm/Tinh thần trách nhiệm | |
축사 | Chuồng bò [lợn, gia súc] | |
출하(하다) | Lô hàng/Gửi hàng đi | |
칠하다 | Quét sơn | |
키우다 | Nuôi, trồng | |
파다 | Đào, bới | |
팔리다 | Được bán | |
페인트를 칠하다 | Quét sơn | |
평평하다 | Bằng phẳng, bình bình | |
품 | Hàng, hàng hóa | |
하우스 | Nhà (House) | |
36 | 갈다 | Mài, nghiền |
결속(하다) | Đoàn kết, liên kết | |
결속기 | Cái uốn thép tay | |
경운기 | Xe công nông (Máy nông nghiệp) | |
공구대 | Khay công cụ | |
공구함 | Hòm công cụ | |
구급(하다) | Cấp cứu | |
구급상자 | Hộp cứu thương | |
구멍 | Lỗ, lỗ thủng | |
그라인더 | Máy mài/Máy nghiền | |
그물 | Cái lưới/Lưới | |
끌(개) | Cái đục | |
나사(못) | Con vít/Đinh vít/NASA | |
낫 | Cái liềm, cái hái | |
너트 | Đai ốc, ốc | |
노루발못뽑이 | Cái móc sắt | |
농약 분무기 | Bình phun thuốc sâu | |
니퍼 | Cái kìm cắt | |
다듬다 | Tỉa tót/Tỉa cây/Lau sạch | |
대패 | Cái bào | |
동사 | Động từ/Đồng sự/Cùng công ty/Chết lạnh | |
드라이버 | Cái Tua vít | |
드릴 | Cái dùi (drill)/Máy khoan | |
뚜껑 | Nắp, nút | |
뚫다 | Đục, chọc thủng, khoan | |
라디오 뻰치 | Cái kìm mũi nhọn | |
롱노즈 플라이어 | Cái kìm mũi nhọn | |
망치 | Cái búa | |
맡기다 | Nhờ giữ/nhờ bảo quản/Uỷ thác | |
멍키 | Cái mỏ lết | |
모래 | Cát | |
모서리 | Một góc, cạnh | |
목재 | Gỗ | |
못 | Đinh, cái đinh | |
못뽑이 | Chiếc kìm nhổ đinh | |
바이스 | Cái ê tô, Cái kẹp, vật dùng cố định vật khác (vise) | |
박다 | Đóng/Gắn vào/In ấn | |
베다 | Cắt, chém, chặt | |
벼 | Lúa, cây lúa | |
보호구 | Dụng cụ bảo hộ LĐ | |
볼트 | Bu lông, con vít | |
분무기 | Bình phun | |
불꽃 | Ngọn lửa, pháo hoa | |
불꽃이 튀다 | Tia lửa bắn ra | |
사다리 | Cái thang, Thang 4 chân | |
사포 | Giấy ráp, giấy nhám | |
산소통 | Bình ô-xi, bình dưỡng khí | |
삽질(하다) | Việc đào bới bằng xẻng | |
손수레 | Xe rùa, Cái xe kéo tay, xe kiến an, xe ba gác | |
손질(하다) | Lau chùi, tỉa tót, Dùng tay làm | |
송곳 | Cái dùi | |
숫돌 | Hòn đá mài | |
스패너 | Cái mỏ lết, chìa cờ lê (spanner) | |
양동이 | Cái xô kim loại, Cái bình kim loại có tay cầm, cái bình, cái lọ | |
연삭 | Nghiền, mài | |
연삭기 | Máy nghiền, máy mài | |
열쇠 | Chìa khóa/Cách giải quyết | |
예초기 | Máy cắt cỏ | |
용접(하다) | Hàn | |
용접기 | Máy hàn | |
용접봉 | Que hàn | |
우선 | Trước tiên, trên hết | |
장도리 | Cái búa | |
전기 핸드 드라이버 | Tua vít điện có tay cầm | |
전기톱 | Cái cưa điện | |
전선 | Dây điện | |
절곡기 | Máy uốn | |
절단(하다) | Cắt | |
절단기 | Máy cắt | |
절단면 | Mặt cắt | |
줄자 | Thước dây | |
착암기 | Máy đục lỗ, máy dùi, khoan | |
착유(하다) | Vắt sữa | |
착유기 | Máy vắt sữa | |
철근 | Dây thép, dây sắt | |
철근 절곡기 | Máy uốn dây thép | |
철근 절단기 | Máy cắt dây thép | |
철사 | Dây thép | |
캐다 | Đào, bới | |
커터(기) | Kìm/Cái kìm cắt sắt | |
톱 | Cái cưa | |
통발 | Cái nơm, cái bẫy cá | |
튀다 | Bật ra, vọt ra, bắn ra | |
파이프 | Ống, đường ống nước | |
파이프 렌치 | Kìm vặn ống nước | |
파편 | Mảnh, miểng, miếng | |
파편이 튀다 | Mảnh vỡ bắn ra | |
펜치 | Cài kìm, nhíp | |
해머 | Cái búa | |
핸드 드릴 | Máy khoan điện có tay cầm | |
호미 | Cái cuốc | |
화물 | Hàng hóa | |
흙손 | Cái bay trát của thợ xây | |
37 | 가득 | Đầy, kín hết chỗ |
가스 | Gas, chất ga | |
가스에 중독되다 | Bị trúng độc khí Gas | |
건축 폐자재 | Rác thải xây dựng | |
건축(하다) | Kiến trúc, việc xây dựng | |
결핍(하다) | Thiếu thốn, sự thiếu thốn | |
경고(하다) | Cảnh cáo, cảnh báo | |
공간 | Không gian, chỗ trống | |
국소 | Một phần, một bộ phận | |
국소 배기장치 | Thiết bị khí thải cục bộ | |
국체 | Hình thái quốc gia/Thể diện quốc gia | |
기구 | Công cụ/Khí cầu/Cơ quan | |
기름 | Dầu/xăng dầu/Mỡ | |
깔다 | Trải/Trải tiền/Lắp đặt | |
냄새가 심하다 | Nặng mùi | |
다루다 | Xử lý/Đối xử/Điều khiển | |
다리다 | Là, ủi | |
다리미 | Cái bàn là, bàn ủi | |
독성 | Độc tính | |
독성 물질 | Chất độc hại | |
드리이어 | Cái máy sấy tóc | |
떨어내다 | Bóc ra, giũ ra, tách ra | |
똥오줌 | Phân và nước tiểu | |
마스크 | Mặt nạ, khẩu trang, cái kính đeo khi hàn, tấm che ở mặt | |
먼지가 많다 | Nhiều bụi | |
물질 | Vật chất | |
미끄러지다 | Trơn, trơn trượt, bị trượt chân | |
미끄럽다 | Trơn | |
밀폐 공간 | Không gian đóng kín | |
밀폐(하다) | Đóng chặt, đóng kín | |
바깥 | Bên ngoài, phía ngoài, ra ngoài | |
바닥 | Nền, mặt bằng | |
바닥이 미끄럽다 | Nền trơn | |
발암(성) | Gây ung thư/Tính gây ung thư | |
발암성 물질 | Chất gây ung thư | |
방독 마스크 | Khẩu trang chống độc | |
방독(하다) | Phòng độc, chống độc | |
방사선 | Tia phóng xạ | |
방진 | Phòng bụi, chống bụi bặm | |
방진 마스크 | Khẩu trang chống bụi | |
배기(하다) | Thải khí, xả khí | |
볏짚 | Rơm, rạ | |
볏짚을 깔다 | Phơi rơm | |
분뇨 | Phân và nước tiểu | |
사정을 봐 주다 | Cho xem tình hình | |
사항 | Hạng mục, mục, vấn đề, nội dung | |
산소 | Ô-xi | |
산소 결핍증 | Triệu chứng thiếu ô-xi | |
석면 | Chất độc Amiang, Chất asbestos, amiantus | |
소각(하다) | Đốt bỏ đi, đốt cháy, hủy bằng cách đốt | |
소각장 | Nơi đốt rác thải | |
소음 | Ồn, tiếng ồn | |
소음이 심하다 | Rất ồn | |
썩다 | Chất hữu cơ hư, hỏng, thối, ôi, hôi | |
액비 | Phân bón bằng nước, phân bón lỏng | |
액비 저장조 | Nơi chứa chất thải lỏng | |
엉망 | Tùm lum lên, rối tung lên, hư hỏng, hư nát | |
엉망이다 | Bừa bộn, lộn xộn | |
오염(하다) | Ô nhiễm | |
원인 | Nguyên nhân | |
자재 | Nguyên vật liệu/Tài sản (42) | |
작업대 | Bàn làm việc | |
저장 | Chứa, trữ, cất | |
저장조 | Hồ chứa, nơi chứa | |
전원 | Nguồn điện | |
전체 | Toàn thể | |
전체 환기장치 | Thiết bị thông khí toàn bộ | |
정돈(하다) | Chỉnh đốn, dọn dẹp | |
중독(하다) | Trúng độc/nhiễm độc/Nghiện | |
질식(하다) | Sự nghẹt thở, ngột ngạt | |
차단(하다) | Cắt đứt, đứt đoạn, chặn, ngăn | |
처리(하다) | Xử lý | |
처리장 | Nơi xử lý | |
퇴비 | Phân | |
퇴비사 | Nơi chứa phân | |
틀다 | Mở, bật/Cột | |
폐(하다) | Phế, phế bỏ | |
폐기물 | Các đồ bị xóa bỏ, đồ thải | |
폐수 | Nước thải, nước bẩn | |
폐수처리장 | Nơi xử lý nước thải | |
폐유 | Dầu thải, dầu hư thải ra | |
폐자재 | Vật liệu thải | |
해롭다 | Có hại, không tốt | |
해치다 | Có hại, làm hại, hại, gây hại, ảnh hưởng xấu | |
헤어 | Tóc (hair) | |
헤어 드리이어 | Máy sấy tóc | |
혹시 모르니까 | Có lẽ không biết | |
환경 | Môi trường/các yếu tố tác động xung quanh/Môi trường sống | |
환기를 시키다 | Thông gió | |
환풍기 | Máy thông gió, Cây quạt máy hút không khí | |
38 | 2 교대 근무 | Làm 2 ca |
3 교대 근무 | Làm 3 ca | |
개선(하다) | Đổi mới, cải tiến | |
계약(하다) | Hợp đồng, ký kết hợp đồng | |
곰팡이 | Mốc, meo | |
곰팡이가 생기다 | Bị ẩm mốc | |
공기 | Không khí | |
공기 청정기 | Máy lọc không khí | |
교대 | Ca, kíp làm việc, thay ca, thay thế | |
난방 | Phòng có lắp máy sưởi | |
난방 시설 | Thiết bị phòng có hệ thống sưởi | |
난방이 안 되다 | Phòng hỏng hệ thống sưởi | |
낮 | Ngày, ban ngày | |
내려주다 | Giảm xuống | |
냉방 시설 | Thiết bị phòng lạnh | |
냉방(하다) | Phòng lạnh/phòng lắp máy lạnh | |
냉방이 안 되다 | Phòng hỏng máy lạnh | |
냉수 | Nước lạnh, nước đá | |
너희들 | Các bạn, các anh, các chị | |
너희들 | Các bạn, các anh, các chị | |
라디에이터 | Lò sưởi, Bộ giải nhiệt (radiator) | |
밝다 | Sáng | |
보너스 | Tiền thưởng | |
보일러 | Nồi hơi ((boiler) | |
보호구가 부족하다 | Thiếu dụng cụ bảo hộ | |
부족(하다) | Không đủ, thiếu | |
상여금 | Tiền thưởng | |
선착순 | Lần lượt, theo thứ tự | |
순서대로 | Lần lượt, theo thứ tự | |
습도 | Độ ẩm | |
심해지다 | Trở nên trầm trọng | |
야간 | Ban đêm | |
야간 근무 | Làm ca đêm | |
얘기하다 | Câu chuyện, nói chuyện | |
어둡다 | Không tốt, tối | |
업무를 변경하다 | Thay đổi công việc | |
온도 | Nhiệt độ | |
온수 | Nước nóng | |
온수가 안 나오다 | Không có nước nóng | |
올려주다 | Đưa lên, nâng lên | |
옷이 찢어지다 | Quần áo bị rách | |
외풍 | Cơn gió từ bên ngoài/Phong tục từ nước ngoài | |
외풍이 심하다 | Gió bên ngoài thổi nhiều | |
욕실 | Phòng tắm, nhà tắm | |
욕의 | Áo tắm, áo quần tắm | |
월급을 올려주다 | Tăng lương | |
월급을 인상하다 | Tăng lương | |
인상(하다) | Tăng, làm cho tăng | |
인하(하다) | Giảm, hạ, giảm xuống | |
일을 바꾸다 | Đổi việc làm | |
잃다 | Mất, Chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn | |
잃어버리다 | Bị mất | |
임금 | Tiền lương, lương, lương bổng | |
자판기 | Máy bán hàng tự động | |
작업장이 밝다 | Nơi làm việc sáng | |
작업장이 어둡다 | Nơi làm việc không tốt | |
작업장이 환하다 | Nơi làm việc sáng | |
정수 | Nước giếng | |
정수기 | Bình lọc nước | |
조건 | Hoàn cảnh/Điều kiện | |
조명(하다) | Chiếu sáng | |
조퇴(하다) | Về sớm | |
주간 | Ban ngày | |
지급(하다) | Chi trả, cấp phát/Hết sức khẩn cấp | |
찢어지다 | Bị xé, bị rách | |
채광(하다) | Chiếu sáng từ bên ngoài vào | |
청정(하다) | Thanh tịnh, trong sạch | |
청정기 | Máy lọc không khí | |
최저 | Thấp nhất, ít nhất, tối thiểu | |
탈의(하다) | Thay quần áo | |
탈의실 | Phòng thay quần áo | |
포장부 | Bộ phận đóng gói | |
하수 | Nước thải | |
하수구 | Lỗ nước thải, cống, cống rãnh | |
하수구가 막히다 | Tắc ống thoát nước | |
환하다 | Sáng/Nét mặt sáng sủa/Rõ ràng | |
히터 | Lò sưởi | |
39 | 간섭(하다) | Can thiệp |
갈대 | Cây lau, cây sậy | |
갈증 | Khát nước, chứng khát | |
건네다 | Bắt chuyện/Đi qua/Đưa cho | |
건지다 | Kéo lên/Cứu thoát/Thiệt hại | |
괴롭다 | Buồn, buồn phiền, đau buồn | |
괴롭히다 | Bị bắt nạt, bị quấy rầy | |
깔보다 | Khinh thường, xem thường, đánh giá thấp | |
깜빡 | Quên mất | |
꿀밤 | Tát, tát vào má (Từ điển không có) | |
꿀밤을 맞다 | Bị tát | |
노릇 | Nghề, cái nghề, nhiệm vụ | |
놀다 | Chơi, ăn chơi | |
대하다 | Đối xử, cư xử/Liên quan, với | |
더욱 | Càng, hơn nữa | |
던지다 | Ném/nhận, dấn thân vào | |
때리다 | Đánh, tát | |
말다툼(하다) | Cãi nhau, cãi vã | |
말대꾸(하다) | Bác lại, cãi lại | |
말대답(하다) | Bác lại, cãi lại | |
멱살 | Cổ họng, họng | |
멱살을 잡다 | Túm cổ họng | |
무시(하다) | Khinh thường, coi thường, làm lơ | |
물건을 던지다 | Ném đồ | |
물건을 부수다 | Phá đồ | |
발길질(하다) | Cú đá, đá | |
불평(하다) | Bất bình, bất mãn, không thoả mãn | |
빌다 | Cầu xin/Cầu nguyện/Xin tha thứ | |
뺨 | Má | |
뺨을 때리다 | Tát vào má | |
사슴 | Con hươu | |
사탕 | Đường, kẹo | |
선배 | Tiền bối/người đi trước | |
성실(하다) | Thành thật, trung thực | |
소리를 지르다 | La hét | |
속상하다 | Tổn thương, đau lòng, buồn phiền | |
스스로 | Tự mình/tự bản thân mình/Bản thân mình | |
스트레스가 쌓이다 | Bị căng thẳng, chịu áp lực | |
스트레스를 받다 | Bị căng thẳng, chịu áp lực | |
스트레스를 풀다 | Giải tỏa căng thẳng | |
스트레스를 해소하다 | Giải tỏa căng thẳng | |
실수(하다) | Lỗi, lầm, sai lầm | |
싸움을 구경하다 | Xem đánh nhau | |
싸움을 말리다 | Can đánh nhau | |
야단(하다) | Ầm ĩ | |
야단스럽다 | Ầm ĩ | |
야단을 맞다 | Bị mắng | |
야단을 혼나다 | Bị mắng | |
야단치다 | Ầm ĩ | |
오해(하다) | Hiểu lầm | |
오해를 풀다 | Giải tỏa hiểu lầm | |
오해를 하다 | Hiểu lầm | |
욕(하다) | Chửi, rủa, chửi bới | |
용서(하다) | Tha thứ | |
용서를 빌다 | Cầu xin tha thứ | |
이해(하다) | Hiểu, thông cảm | |
잊어버리다 | Bị quên, lãng quên | |
잔소리(하다) | Nói lung tung/than phiền/Trách móc | |
절대 | Tuyệt đối | |
주먹질(하다) | Vung nắm đấm, giơ nắm đấm | |
지나치다 | Quá đáng, quá | |
지르다 | Hét lên | |
짜증 | Chán, buồn bực, ngán | |
짜증스럽다 | Chán, buồn bực, ngán | |
짜증을 내다 | Cáu kỉnh, buồn bực | |
째려보다 | Nhìn ác ý | |
칭찬(하다) | Khen ngợi | |
혼나다 | Bị ai la mắng | |
화해(하다) | Hòa giải, làm lành, làm hòa | |
후배 | Hậu bối, đàn em cùng trường | |
40 | 가지러 가다 | Đi lấy |
간단(하다) | Đơn giản/Gián đoạn | |
감봉(하다) | Cắt giảm tiền lương | |
감봉을 당하다 | Bị cắt giảm lương | |
갖다 두다 | Cho vào, đổ vào | |
거 | Việc, cái | |
걸 | Việc, cái/Con gái (girl) | |
게으르다 | Nhác, lười biếng | |
결근(하다) | Không đi làm, nghỉ việc | |
공장 비품 훔치다 | Ăn trộm đồ trong nhà máy | |
구분(하다) | Phân biệt, phân loại, phân chia | |
규정(하다) | Quy định, quy tắc | |
근로(하다) | Lao động, làm việc, cần lao | |
깨우다 | Đánh thức ai dậy/làm cho ai dậy/Thức tỉnh ai | |
꾸다 | Mơ/Mượn, vay | |
꿈 | Giấc mơ/mơ/Ước mơ | |
꿈꾸다 | Mơ/Mong muốn | |
꿈을 꾸다 | Mơ | |
내부 | Bên trong/Nội bộ | |
딴짓하다 | Chu đáo | |
마무리(하다) | Hoàn thành, kết thúc, xong | |
멍하게 있다 | Thần ra, thừ ra, thẫn thờ | |
멍하다 | Thần ra, thừ ra, thẫn thờ | |
무단 외출하다 | Bỏ đi không nói | |
불성실(하다) | Không thành thật, không trung thực | |
비밀을 말하다 | Nói ra bí mật | |
비우다 | Bỏ trống, đi ra ngoài | |
비품 | Phụ kiện, linh kiện dự phòng | |
솔직(하다) | Thẳng thắn, trung thực | |
시말서 | Bản tường trình | |
시말서를 쓰다 | Viết bản kiểm điểm | |
자리를 비우다 | Vắng mặt | |
잔업(하다) | Làm thêm | |
잡담(하다) | Nói chuyện phiếm | |
정리정돈 | Chỉnh đốn sắp xếp | |
정직(하다) | Chính trực, thẳng thắn, ngay thẳng, không lừa lọc | |
제자리 | Tại chỗ, đúng chỗ | |
졸다 | Ngủ gật | |
준수(하다) | Tuân thủ | |
징계를 받다 | Bị kỷ luật, bị phạt | |
해고를 당하다 | Bị sa thải, bị đuổi việc | |
허락받 | Được phép, đã được đồng ý | |
훔치다 | Ăn trộm/Lau chùi/Sờ mó |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...