Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
41 | 가슴조임줄 | Dây cài ngực |
가장자리 | Gờ, rìa, mép, bờ (viền) | |
감전 | Điện giật, nhiễm điện | |
갖다 대다 | Đặt | |
검사 | Sự kiểm tra/Kiểm sát viên | |
견고(하다) | Kiên cố, vững chắc | |
경고표지 | Biển cảnh báo | |
고압 | Điện cao áp/Cao áp/áp buộc | |
고압전기경고 | Cảnh báo điện cao áp | |
고온 | Nhiệt độ cao | |
고온경고 | Cảnh báo nhiệt độ cao | |
고정대 | Dây cố định | |
고정시키다 | Giữ cố định | |
광선 | Ánh sáng, tia sáng | |
구덩이 | Cái hố, cái hầm, cái hang | |
구덩이에 빠지다 | Rơi xuống hố | |
구명(하다) | Cứu mạng/Điều tra/Tên cũ | |
구명줄 | Dây cứu mạng | |
구부리다 | Uốn, bẻ | |
귀마개 | Cái bịt tai, cái nút tai | |
귀마개착용 | Sử dụng bịt tai | |
균형 | Cân bằng | |
그네식 안전대 | Bộ đai an toàn | |
금지표지 | Biển cấm | |
끼우다 | Nhét vào, kẹp vào, để vào | |
낙하(하다) | Rơi, rớt, nhảy xuống | |
낙하물 | Vật thể rơi xuống | |
낙하물경고 | Cảnh báo vật từ trên cao rơi xuống | |
당기다 | Kéo, lôi | |
독극물 | Các chất độc dược | |
독극물경고 | Cảnh báo chất cực độc | |
돌려가다 | Quay tròn | |
들어 올리다 | Nâng lên, đỡ lên, đưa lên cao | |
떨어지다 | Rơi, rớt | |
레이저 | Laser | |
레이저광선 | Tia laser | |
레이저광선경고 | Cảnh báo tia laser | |
막다 | Bịt, chặn, ngăn | |
막아주다 | Cho đóng (bịt) vào | |
매달리다 | Bị treo, bị mắc | |
매달린물체경고 | Cảnh báo vật thể treo | |
머리끈 | Dây trên đầu | |
모체 | Vành mũ/Chủ thể | |
몸균형상실경고 | Cảnh báo mất thăng bằng cơ thể | |
물체 | Vật thể, đồ vật | |
물체이동금지 | Cấm chuyển đồ | |
밀착(하다) | Sự dính chặt, sự bám chặt | |
밀착검사 | Kiểm tra bám chặt | |
방독마스크착용 | Sử dụng khẩu trang phòng độc | |
방사성 | Phóng xạ | |
방사성물질경고 | Cảnh báo chất phóng xạ | |
방열복 | Quần áo chống nhiệt, áo chịu nhiệt | |
방진마스크착용 | Sử dụng khẩu trang chống bụi | |
벗겨지다 | Bị cởi/Thoát khỏi, bị bóc ra | |
벨트 | Dây, đai (belt) | |
벨트식 | Dây an toàn | |
보안 | Bảo an, an ninh | |
보안경 | Kính bảo hộ (safety glasses) | |
보안경착용 | Sử dụng kính bảo hộ | |
보안면 | Mặt nạ bảo hộ | |
보안면착용 | Sử dụng mặt nạ bảo hộ | |
보행(하다) | Đi bộ | |
보행금지 | Cấm đi bộ | |
부분 | Bộ phận, phần | |
부식(하다) | Sét rỉ, bị ăn mòn | |
부식성물질경고 | Cảnh báo chất ăn mòn | |
분진 | Bụi, lông | |
빠지다 | Rơi, rớt, rụng, lâm vào, trừ | |
빨려 들어가다 | Bị cuốn vào nhanh | |
사용금지 | Cấm sử dụng | |
산화성물질경고 | Cảnh báo chất cháy nổ | |
상실(하다) | Mất | |
상태 | Trạng thái, tình hình, tình trạng | |
세척(하다) | Rửa sạch | |
아랫부분 | Bộ phận dưới cằm/đáy | |
안면 | Khuôn mặt | |
안면부 | Khẩu trang | |
안전띠 | Dây an toàn, đai an toàn | |
안전모착용 | Sử dụng mũ bảo hộ | |
안전복 | Quần áo bảo hộ | |
안전복착용 | Sử dụng quần áo bảo hộ | |
안전표지 | Biển báo an toàn | |
안전화착용 | Sử dụng giày bảo hộ | |
안정장갑 | Găng tay bảo hộ | |
안정장갑착용 | Sử dụng găng tay bảo hộ | |
압축 | Nén, ép | |
양다리 | Hai chân | |
양손 | Hai bàn tay | |
양어깨 | Hai vai, đôi vai | |
양쪽 | Hai phía, hai bên | |
열 | Nhiệt/Sốt/10 (Thuần Hàn) | |
완전(하다) | Tất cả, hoàn toàn, toàn vẹn | |
위험장소경고 | Cảnh báo nơi nguy hiểm | |
유독(하다) | Có độc, độc | |
유무 | Có và không | |
이동(하다) | Di động, chuyển động | |
이사 | Phó giám đốc điều hành | |
이상(하다) | Trạng thái bất thường | |
인화(하다) | Dẫn lửa, dễ cháy, cháy | |
인화성 | Dễ cháy, tính dẫn lửa | |
인화성물질경고 | Cảnh báo chất dễ cháy | |
잡아당기다 | Nắm lôi, nắm kéo | |
저온 | Nhiệt độ thấp | |
저온경고 | Cảnh báo nhiệt độ thấp | |
정비(하다) | Bảo dưỡng | |
조임줄 | Dây cài | |
조절(하다) | Điều chỉnh, điều tiết | |
지시표지 | Biển chỉ dẫn | |
찔리다 | Bị đâm | |
차량 | Xe nâng/Xe cộ, phương tiện đi lại | |
차량통행금지 | Cấm xe nâng thông hành | |
착장체 | Dây đai mũ | |
체우다 | Khóa, cài | |
체조(하다) | Thể dục nhịp điệu | |
충격흡수재 | Nút vặn điều chỉnh đai | |
코누름쇠 | Sắt ấn mũi | |
크기 | Kích cỡ, độ to lớn | |
탑승(하다) | Leo trèo/Đi máy bay, đi thuyền | |
탑승금지 | Cấm leo trèo | |
턱 | Cái cằm, hàm | |
턱끈 | Quai mũ | |
틈새 | Khe hở, Khoảng trống | |
폭발성물질경고 | Cảnh báo chất phát nổ | |
호흡 | Hô hấp, thở | |
호흡기 | Cơ quan hô hấp | |
화기 | Lửa, ngọn lửa/Sự tức giận | |
화기금지 | Cấm lửa | |
훅 | Cái móc, cái móc câu (hook) | |
42 | 가스 누출 사고 | Tai nạn rò rỉ gas |
가스 밸브를 잠그다 | Khóa van gas | |
가스통 | Bình ga | |
감전 사고 | Tai nạn điện giật | |
거즈 | Gạc (gauze) | |
깊이 | Bề sâu/chiều sâu/Sâu | |
끈으로 묶다 | Buộc dây | |
낙하 사고 | Tai nạn rơi ngã | |
낫에 베이다 | Bị liềm cắt | |
누출(하다) | Sự rò rỉ, lỗ thủng | |
눈을 씻다 | Rửa mắt | |
담그다 | Ngâm/Muối dưa | |
담뱃불 | Tàn thuốc lá/Lửa thuốc lá | |
대피(하다) | Tạm tránh, tạm lánh (nguy hiểm vv.) | |
대피소 | Nơi trú ẩn, nơi lẩn tránh | |
덮다 | Phủ lên, trùm lên, đắp | |
두툼하다 | Dày | |
등지다 | Quay lưng vào | |
맥박 | Mạch thở/Nhịp mạch | |
멸균(하다) | Diệt khuẩn, khử trùng | |
몸을 식히다 | Làm mát cơ thể | |
못에 찔리다 | Dẫm vào đinh | |
무너지다 | Đổ xuống, gục xuống, sụp đổ | |
물리다 | Bị cắn | |
박히다 | Bị đâm vào, bị đóng vào | |
밸브 | Cái van | |
뱀 | Con rắn | |
뱀에 물리다 | Bị rắn cắn | |
베이다 | Bị cắt, bị đứt | |
붕괴 사고 | Tai nạn sập đổ | |
붕괴(하다) | Sụp đổ, tan vỡ | |
비래 사고 | Sự cố máy bay | |
비래(하다) | Bay lại, bay đến | |
비로소 | Ngay đó, chính lúc đó | |
비상벨 | Chuông báo động | |
비상벨이 울리다 | Chuông báo động kêu | |
뿜다 | Phun ra, phọt ra, bắn ra | |
뿜어내다 | Phun | |
사망(하다) | Tử vong, chết | |
살균(하다) | Sát khuẩn, diệt trùng | |
세게 | Một cách mạnh mẽ, mạnh | |
소생(하다) | Sống lại, hồi sinh | |
소화기 | Bình cứu hỏa | |
소화기를 가져 갑니다 | Đi lấy bình cứu hỏa đi | |
소화전 | Vòi rồng, vòi nước cứu hỏa | |
손가락이 잘리다 | Bị đứt tay | |
식히다 | Làm mát, làm cho nguội | |
실패(하다) | Thất bại | |
심폐 | Tim phổi | |
쓰러지다 | Đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống | |
쓸어내듯 | Khí phun | |
안전핀 | Chốt an toàn | |
안전핀을 뽑다 | Nhổ chốt an toàn | |
압박(하다) | Sự áp bức, sự đè nén, sự đàn áp, áp lực | |
얼음물 | Nước lạnh, nước đá | |
외치(하다) | Hét/Ngoại giao | |
요령 | Cách thức, phương pháp, trò, mẹo | |
움켜쥐다 | Cầm chặt, Nắm chặt | |
유리 | Kính, bằng kính, thủy tinh | |
유리가 박히다 | Bị đâm vào thủy tinh | |
인공 | Nhân tạo, do con người làm ra | |
인공호흡을 하다 | Hô hấp nhân tạo | |
잘리다 | Bị đứt | |
조치 | Xử lý | |
지혈(하다) | Sự cầm máu | |
찬물 | Nước lạnh | |
찬물에 담그다 | Ngâm vào nước lạnh | |
천 | Ngàn, một ngàn | |
추락 사고 | Tai nạn rơi ngã | |
추락(하다) | Rơi, rớt, tụt | |
출혈(하다) | Chảy máu, xuất huyết | |
칼에 베이다 | Bị đứt tay vì dao | |
커지다 | Lan rộng, lớn ra | |
폭발 사고 | Tai nạn cháy nổ | |
폭발(하다) | Nổ, bùng nổ | |
피 | Máu, huyết | |
피가 나다 | Chảy máu | |
피가 멈추다 | Cầm máu | |
향하다 | Hướng tới/Tấm lòng/Chĩa về | |
호스를 잡다 | Nắm ống dẫn | |
화상 | Bỏng | |
화상을 데다 | Bị bỏng | |
화상을 입다 | Bị bỏng | |
화재 사고 | Tai nạn hỏa hoạn | |
화학 | Hóa học | |
흉부 | Vú, ngực, phần ngực | |
흉부압박 | Phần ngực | |
힘껏 | Thỏa sức, hết sức | |
43 | 간주하다 | Coi là, coi như, cho là, xem là |
강제(하다) | Sự ép buộc, cưỡng chế, bắt buộc | |
강제출국을 당하다 | Bị cưỡng chế xuất cảnh | |
경영상 | Tình hình kinh doanh | |
계약서 | Bản hợp đồng | |
고용변동신고서 | Giấy khai báo thay đổi tuyển dụng | |
공장에서 도망가다 | Bỏ trốn ra ngoài (nơi làm việc) | |
관계(하다) | Mối quan hệ | |
관계법 | Luật quan hệ | |
구직(하다) | Tìm việc, kiếm việc, kiếm việc làm | |
구직등록필증 | Bản chứng nhận đăng ký tìm việc | |
그만두다 | Ngừng/Bãi bỏ/Bỏ | |
기준법 | Luật cơ bản | |
노동관계법 | Luật quan hệ lao động | |
다만 | Chỉ/duy nhất/Tuy nhiên | |
도망(하다) | Bỏ trốn, trốn chạy, trốn, rời bỏ | |
동등(하다) | Bình đẳng, bằng nhau, cùng đẳng cấp | |
동일 | Đồng nhất, giống nhau, thống nhất | |
등록(하다) | Đăng ký | |
맺다 | Nối kết, ký, thành lập | |
본인 | Bản thân, đích thân người đó | |
사업장 변경 | Thay đổi nơi làm việc | |
사업장 이탈 | Bỏ trốn nơi làm việc | |
사유 | Căn cứ, lý do | |
상의(하다) | Bàn bạc, thương thảo | |
상해(하다) | Gây thương tích, làm bị thương | |
소개소 | Nơi giới thiệu | |
신고서 | Tờ khai, Giấy khai báo | |
알선(하다) | Giới thiệu, môi giới | |
알선장 | Giấy giới thiệu tìm việc | |
업종 | Ngành nghề | |
업체(로) | Doanh nghiệp, công ty | |
원칙(적) | Nguyên tắc/Tính nguyên tắc | |
위반(하다) | Vi phạm | |
이탈(하다) | Bỏ trốn, bỏ chạy, bỏ đi | |
인원 | Nhân viên, người, nhân lực, quân số | |
임금체불(하다) | Chậm chi lương, nợ lương (ĐT ghép) | |
입증(하다) | Lập chứng, chứng minh, sự kiểm chứng | |
정당(하다) | Chính đáng, thỏa đáng | |
제도 | Chế độ | |
줄이다 | Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm | |
중소 | Vừa và nhỏ | |
직업소개소 | Nơi giới thiệu việc làm | |
체결(하다) | Ký kết | |
체류(하다) | Cư trú, sống, trú, ở | |
체불(하다) | Nợ, chưa trả, đọng lương | |
초과(하다) | Vượt quá, vượt qua | |
태만(하다) | Lơi là, không chú ý | |
폐업(하다) | Đóng cửa, không làm ăn nữa, bỏ nghề | |
포함(하다) | Bao gồm, bao hàm, chứa | |
폭언(하다) | Nói năng lung tung, lời nói bạo lực | |
필증 | Giấy chứng nhận | |
한해 | Thiệt hại do thiên tai | |
합법(적) | Hợp pháp | |
횟수 | Số lần quay vòng | |
휴업(하다) | Nghỉ, không làm việc, không bán hàng, không kinh doanh | |
44 | 가불(하다) | Tiền ứng trước, việc ứng trước |
가산(하다) | Tính thêm vào/Gia sản | |
경리(하다) | Kế toán, sổ sách, tài chính | |
고용보험 | Bảo hiểm tuyển dụng | |
공제(하다) | Trừ, trừ ra/Cùng, chung sức | |
관리비 | Phí quản lý | |
국민연금 | Quỹ tiền lương (BHXH) | |
그랬는데 | Nhưng, đấy chứ | |
근로소득세 | Thuế thu nhập lao động | |
근태 | Siêng năng và lười nhác | |
금액 | Số tiền | |
급여(하다) | Trả lương, trả vật dụng, tiền lương | |
급여명세서 | Bảng tính lương | |
급여액 | Mức tiền lương | |
기본급 | Lương cơ bản | |
기숙사관리비 | Phí quản lý Ký túc xá | |
기타항목 | Mục khác | |
내역 | Nội dung chi tiết, từng khoản mục | |
넘으면 | Nếu quá | |
당연하다 | Đương nhiên/Tất nhiên rồi | |
당연하지 | Đương nhiên/Tất nhiên rồi | |
명세(하다) | Chi tiết, cụ thể | |
명세서 | Bảng (tờ) chi tiết | |
발표(하다) | Công bố, thông báo, phát biểu | |
법정 근로 시간 | Thời gian làm việc theo QĐ của PL | |
법정(하다) | Pháp luật quy định, luật định | |
보험 | Bảo lãnh/Bảo hiểm | |
보험료 | Phí bảo hiểm | |
비고 | Ghi chú | |
소득세 | Thuế thu nhập | |
수당 | Tiền thù lao, tiền lương, tiền | |
수령(하다) | Nhận (lương) | |
수령액 | Tổng số lượng | |
시간급 | Lương ăn theo thời gian làm việc | |
식대 | Giá thức ăn, tiền ăn, tiền cơm | |
실제 | Thực tế | |
안정(하다) | Ổn định | |
야간 근로 시간 | Thời gian làm đêm | |
야간근로수당 | Lương làm ca đêm | |
연말 | Cuối năm | |
연말정산 | Quyết toán cuối năm | |
연장 근로 시간 | Thời gian làm thêm giờ | |
연장(하다) | Kéo dài thời hạn | |
연장근로수당 | Lương làm thêm | |
예고(하다) | Báo trước | |
예전(에) | Ngày xưa (trước đây) | |
예전에는 그랬는데 | Hồi trước thì là thế | |
일급 | Trả theo ngày, trả từng ngày, công nhật | |
잘 됐다 | Tốt quá, đã được tốt | |
장기요양보험 | Bảo hiểm mãn hạn về nước | |
정산(하다) | Thanh toán, quyết toán, trả tiền | |
제 | Của tôi, bản thân mình (Khiêm tốn) | |
제외(하다) | Loại trừ, ngoài ra | |
주민세 | Thuế quốc dân | |
주어야 | Phải cho thêm | |
주휴일 | Ngày nghỉ cuối tuần | |
지급액 | Tổng số tiền trả | |
지급일 | Ngày chi trả | |
총- | Tổng | |
총 공제금액 | Tổng số tiền bị trừ | |
총 급여액 | Tổng mức lương | |
최저임금 | Lương tối thiểu | |
출근 카드 | Thẻ làm việc | |
통상 | Thông thường, hằng ngày | |
퇴직(하다) | Nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc | |
퇴직금 | Tiền nghỉ việc, tiền thôi việc | |
평균(하다) | Bình quân | |
항목 | Hạng mục | |
휴일 근로 시간 | Thời gian làm ngày nghỉ | |
휴일근로수당 | Lương ngày nghỉ | |
45 | 가구를 조립하다 | Lắp đồ nội thất |
가산금 | Tiền tính thêm | |
근로계약기간 | Thời gian hiệu lực của HĐLĐ | |
근무시간 | Thời gian làm việc | |
기간 | Thời gian/Cốt cán/Đã phát hành | |
기재(하다) | Ghi chép/Kỳ tài/Nguyên vật liệu | |
꼼꼼하다 | Cẩn thận, từng tý một, tỉ mỉ | |
농한기 | Thời kỳ nông nhàn | |
대행(하다) | Thay thế, thay quyền, tạm thế quyền, làm thay | |
만료(하다) | Sự mãn hạn, Sự kết thúc, sự hoàn thành | |
미제공 | Không cung cấp | |
사업주부담 | Chủ doanh nghiệp chịu | |
사용자부담 | Người sử dụng chịu | |
사인 | Chữ ký | |
석식 | Bữa tối | |
설정(하다) | Thiết lập, thành lập | |
세부 | Chi tiết | |
소재(지) | Địa chỉ, nơi ở | |
수습(하다) | Thực tập, tập sự | |
수용(하다) | Tiếp nhận, chấp nhận, nhận | |
숙식(하다) | Ăn ở | |
식사 제공여부 | Cung cấp bữa ăn | |
어쩔 수 없다 | Không còn cách nào khác | |
업무 내용 | Nội dung công việc | |
업체명 소재지 | Địa chỉ doanh nghiệp | |
의해서 | Căn cứ vào, dựa vào | |
이때 | Lúc này, khi này | |
일수 | Số ngày | |
임금지급일 | Ngày trả lương | |
작물 | Cây lương thực, cây vụ mùa | |
작물재배업 | Ngành trồng trọt cây lương thực | |
재고용(하다) | Tuyển dụng lại | |
재배(하다) | Trồng trọt, trồng | |
재배업 | Ngành trồng trọt | |
조식 | Cơm sáng. (=조반(朝飯).) | |
주요(하다) | Chủ yếu, chính | |
중식 | Bữa trưa | |
지급방법 | Phương pháp chi trả | |
최대 | Lớn nhất, to nhất | |
취업 장소 | Nơi làm việc | |
취업자 | Người làm việc | |
표준 | Tiêu chuẩn, chuẩn mực | |
합의(하다) | Thỏa thuận, nhất trí | |
허용(하다) | Cho phép, được phép | |
현장 | Hiện trường, nơi xảy ra sự việc | |
협의(하다) | Bàn bạc, nhất trí, thảo luận | |
형태 | Hình dáng, hình | |
휴게시간 | Thời gian nghỉ | |
46 | 2일치 | Của 2 ngày |
국경일 | Ngày lễ quốc gia | |
근로자의 날 | Ngày nghỉ của người lao động | |
더하다 | Hơn, hơn nữa | |
더해지다 | Cho | |
무급(이다) | Không trả lương, không trả công, không có thù lao | |
무급휴일 | Nghỉ không lương | |
미만인 | Người chưa đủ | |
법정휴일 | Nghỉ lễ, tết theo QĐ của PL | |
병가 | Nghỉ ốm, nghỉ bệnh | |
생리휴가 | Kỳ nghỉ hằng tháng | |
약정(하다) | Cam kết, giao ước | |
연/년 | Năm | |
연차 | Hàng năm, thường niên | |
연차휴가 | Nghỉ phép năm | |
월차 | Hằng tháng, từng tháng | |
월차휴가 | Nghỉ phép tháng | |
유금휴가 | Ngày nghỉ có lương | |
유급 | Có trả lương | |
주휴 | Ngày nghỉ hàng tuần | |
주휴수당 | Trợ cấp nghỉ cuối tuần | |
출산(하다) | Đẻ, sinh con | |
출산휴가 | Nghỉ thai sản | |
할 수 없다 | Không thể làm được | |
47 | 걱정(하다) | Sự lo lắng/Trách móc |
걱정해 줘서 고마워 | Cảm ơn anh (chị) vì đã lo cho tôi | |
국민 | Nhân dân, quốc dân, dân tộc, công dân | |
국민연금공단 | Tổ chức chi trả lương hưu | |
국민연금보험 | Bảo hiểm quỹ lương hưu | |
귀국(하다) | Về nước, hồi hương/Quý quốc | |
근로복지공단 | Tổ chức phúc lợi lao động | |
납입(하다) | Đóng vào, nộp vào, nạp vào | |
다행이다 | May mắn quá! | |
대비(하다) | Đối phó, chuẩn bị cho | |
만기 | Hết hạn/Mãn hạn | |
번씩 | Lần | |
병원비 | Viện phí | |
병원비가 나오다 | Phát sinh tiền viện phí | |
보상(하다) | Bồi thường | |
보상금 | Tiền bồi thường | |
보증(하다) | Bảo lãnh/Bảo hành | |
보험금을 받다 | Nhận tiền bảo hiểm | |
보험료를 내다 | Trả tiền bảo hiểm | |
보험료율 | Tỷ lệ phí y tế | |
보험사 | Công ty bảo hiểm | |
비용 | Chi phí, kinh phí | |
뿐만 아니라 | Không những | |
사실 | Sự thật, thực tế | |
산업재해 | Tai nạn lao động, tai nạn công nghiệp | |
산재 (=산업재해) | Tai nạn công nghiệp | |
산재보험 | Bảo hiểm tai nạn lao động | |
삼성 | Samsung | |
삼성그룹 | Tập đoàn Samsung | |
삼성화재 | BH hỏa hoạn Samsung | |
상시 | Lúc thường | |
서울보증보험사 | Công ty bảo hiểm Seoul | |
연금 | Tiền lương hưu | |
예정(하다) | Dự định, dự kiến, dự tính, lịch trình dự tính | |
요양(하다) | Điều dưỡng, điều trị và nghỉ ngơi | |
월평균급여 | Tiền lương bình quân tháng | |
유족 | Gia đình người mất, thân nhân người mất, gia tộc người mất | |
의료비 | Phí y tế/Tiền quần áo | |
장기 | Thời gian dài, lâu dài, trường kỳ | |
장해 (=장애) | Tàn tật | |
재가입(하다) | Gia nhập lại | |
질병 | Bệnh tật, bệnh | |
차액 | Sự chênh lệch về số tiền | |
체납(하다) | Còn tồn chưa đóng, chưa nạp, nợ thuế | |
출국만기보험 | Bảo hiểm mãn hạn về nước | |
편찮다 | Bất tiện, mệt mỏi, đau ốm | |
항공권 | Vé máy bay | |
홍삼 | Hồng sâm | |
48 | 관할(하다) | Quản lý, khống chế |
관할지역 | Khu vực quản lý | |
근무처 | Nơi làm việc | |
근무처 변경 | Thay đổi nơi làm việc | |
대리인 | Người trợ lý, người đại diện | |
벌금 | Tiền phạt | |
벌금을 내다 | Nộp tiền phạt | |
입국(하다) | Nhập cảnh | |
제출(하다) | Trình ra, đề ra | |
체류 기간 | Thời gian lưu trú | |
체류자격 | Tư cách lưu trú | |
체류지 | Nơi cư trú | |
추방(하다) | Đuổi, xua đuổi | |
출국(하다) | Xuất cảnh | |
49 | 가려가다 | Mang đi |
간단한 질문 | Câu hỏi đơn giản | |
거푸집 | Ngoại hình/vóc dáng/Cái khung | |
거푸집설치 | Lắp khuôn | |
건설업전제 | Toàn bộ ngành xây dựng | |
공사(하다) | Xây dựng/Công và tư/Việc nhà nước/Công sứ | |
구타(하다) | Đánh, đập, hành hung | |
굴착(하다) | Đào, bới | |
굴착공사 | Thi công đào | |
급명령 | Mệnh lệnh chi trả | |
기록(하다) | Việc ghi chép, Vào sổ | |
노동관서 | Cơ quan quản lý lao động | |
달력 | Tờ lịch | |
마감공사 | Thi công hoàn thiện | |
미지급 | Không chi trả | |
민간 | Dân sự, phi chính phủ | |
민간단체 | Tập thể dân sự | |
민사 | Dân sự | |
민사소송 | Kiện dân sự | |
방수(하다) | Xả nước, thả nước/Phòng lũ lụt, chống nước | |
방수공사 | Thi công/xả nước lũ | |
법률구조공단 | Tổ chức tư vấn (cứu trợ) pháp luật | |
병원 진단서 | Giấy chuẩn đoán của bệnh viện | |
설치(하다) | Lắp đặt, đặt, thành lập, tổ chức | |
소견 | Quan điểm, ý kiến | |
소견서 | Giấy ý kiến | |
소송(하다) | Tố tụng, kiện | |
신기(하다) | Kỳ lạ, thần kỳ | |
외국인점유율 | Tỷ lệ sở hữu người nước ngoài | |
위임(하다) | Ủy nhiệm, ủy quyền | |
의사 소견서 | Giấy chỉ định của Bác sĩ | |
종결(하다) | Sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối | |
증거 자료를 내다 | Đưa ra tài liệu chứng cứ | |
증명(하다) | Chứng minh, chứng nhận | |
지급요청 | Yêu cầu chi trả | |
지자 | Thánh nhân, Chỉ người nhiều tri thức hoặc người có trí tuệ | |
진단서 | Giấy chẩn đoán | |
철골설치 | Lắp ráp khung sắt | |
철근조립 | Lắp ráp thanh sắt | |
콘크리트 | Bê tông | |
콘크리트 공사 | Thi công bê tông | |
하도 | Quá, quá mức | |
하도욕을 해서 | Vì chửi mắng nên | |
50 | 가설(하다) | Sự xây dựng tạm, sự lắp đặt tạm thời |
가설통로 | Hành lang tạm | |
-감 | TT: Cảm thấy | |
고소작업대 | Bàn làm việc của Tòa án | |
그러므로 | Có như thế, như thế | |
금주 | Tuần này | |
금주(하다) | Cấm rượu, Bỏ rượu | |
낙하물방지망 | Lưới chống rơi | |
난간 | Lan can, thanh chắn | |
-네 | TT: Các, tất cả, của | |
-당하다 | TT: Bị, bị động | |
따끔거리다 | Chói, rát | |
따끔하다 | Nóng, rát | |
-료 | TT: Tiền, chi phí | |
막이 | Tấm chắn, tấm ngăn | |
망 | Cái lưới/Mạng lưới | |
민방위 | Dân phòng | |
민방위 훈련 | Huấn luyện dân phòng | |
발끝 | Mũi chân, đầu ngón chân | |
발끝막이판 | Tấm bảo vệ ngón chân | |
발판 | Bảng phân công/Chổ để chân, bàn đạp | |
방지망 | Lưới phòng chống | |
방호(하다) | Phòng hộ, phòng chống | |
방호선반 | Giá phòng hộ | |
방호장치 | Trang bị phòng hộ | |
-별 | TT: Từng, phân biệt | |
부딪히다 | Bị va, bị chạm vào | |
분전반 | Bảng chia điện | |
-비 | TT: Tiền, chi phí | |
비계 | Giàn giáo | |
비상(하다) | Bất bình thường, khẩn cấp | |
비상정지장치 | Thiết bị dừng máy khẩn cấp | |
-석 | TT: chỉ ghế ngồi | |
선반 | Giá, kệ/Máy tiện | |
-스럽다 | TT: Biến Danh từ thành Tính từ | |
시건 | bị khóa | |
시건장치 | Thiết bị khóa | |
시너 | Dầu hỏa | |
-실 | TT: Phòng, địa điểm | |
-씩 | TT: Từng, mỗi | |
안전난간 | Lan can an toàn | |
안전밸브 | Đai an toàn | |
-액 | TT: chỉ Tổng số | |
-업 | TT: chỉ ngành nghề | |
위험예지 훈련 | Huấn luyện phòng tránh nguy hiểm | |
-인 | TT: chỉ người | |
-자 | TT: Chỉ người, chỉ sự tôn kính | |
작업발판 | Bảng phân công công việc | |
잠금 | Khóa (잠그다) | |
잠금장치 | Thiết bị khóa, cơ chế khóa | |
전도(하다) | Sự lộn ngược, sự lật úp, sự đảo ngược | |
전류 | Điện lưu, dòng điện | |
-절 | TT: chỉ lễ hội | |
정전(하다) | Mất điện, không có điện | |
정전작업 | Công trình mất điện | |
정지(하다) | Dừng lại/Ngưng | |
정차(하다) | Dừng xe. (=정거(停車)) | |
-제 | TT: chỉ thuốc | |
-지다 | TT: Trở nên | |
-짜리 | TT: loại, khoảng | |
차단기 | Cầu dao điện, ngắt điện | |
철골 | Xương cứng như sắt | |
충돌(하다) | Sự va chạm, sự đụng độ | |
충전부 | Bộ sạc điện | |
통로 | Con đường, lối đi | |
파생(하다) | Phái sinh | |
파생어 | Từ phái sinh | |
해지장치 | Chốt cửa, then cửa /Thiết bị hủy | |
행하 | Tiền sai vặt, tiền bo (người hầu) | |
협착(하다) | Chật, hẹp/Kẹp, thắt | |
활선 | Dây có điện | |
활선작업 | Công trình có dây điện | |
회피(하다) | Tránh, trốn tránh | |
휘발유 | Xăng |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...