PHẦN 5

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN EPS - TOPIK/KLPT

(Bài 41 - Bài 50 trong Bộ đề ôn thi EPS)

Bài Tiếng Hàn Tiếng Việt
41 가슴조임줄 Dây cài ngực
가장자리 Gờ, rìa, mép, bờ (viền)
감전 Điện giật, nhiễm điện
갖다 대다 Đặt
검사 Sự kiểm tra/Kiểm sát viên
견고(하다) Kiên cố, vững chắc
경고표지 Biển cảnh báo
고압 Điện cao áp/Cao áp/áp buộc
고압전기경고 Cảnh báo điện cao áp
고온 Nhiệt độ cao
고온경고  Cảnh báo nhiệt độ cao
고정대 Dây cố định
고정시키다 Giữ cố định
광선 Ánh sáng, tia sáng
구덩이 Cái hố, cái hầm, cái hang
구덩이에 빠지다 Rơi xuống hố
구명(하다) Cứu mạng/Điều tra/Tên cũ
구명줄 Dây cứu mạng
구부리다 Uốn, bẻ
귀마개 Cái bịt tai, cái nút tai
귀마개착용 Sử dụng bịt tai
균형 Cân bằng
그네식 안전대 Bộ đai an toàn
금지표지 Biển cấm
끼우다 Nhét vào, kẹp vào, để vào
낙하(하다) Rơi, rớt, nhảy xuống
낙하물 Vật thể rơi xuống
낙하물경고 Cảnh báo vật từ trên cao rơi xuống
당기다 Kéo, lôi
독극물 Các chất độc dược
독극물경고 Cảnh báo chất cực độc
돌려가다 Quay tròn
들어 올리다 Nâng lên, đỡ lên, đưa lên cao
떨어지다 Rơi, rớt
레이저 Laser
레이저광선 Tia laser
레이저광선경고 Cảnh báo tia laser
막다 Bịt, chặn, ngăn
막아주다 Cho đóng (bịt) vào
매달리다 Bị treo, bị mắc
매달린물체경고 Cảnh báo vật thể treo
머리끈 Dây trên đầu
모체 Vành mũ/Chủ thể
몸균형상실경고 Cảnh báo mất thăng bằng cơ thể
물체 Vật thể, đồ vật
물체이동금지 Cấm chuyển đồ
밀착(하다) Sự dính chặt, sự bám chặt
밀착검사 Kiểm tra bám chặt
방독마스크착용 Sử dụng khẩu trang phòng độc
방사성 Phóng xạ
방사성물질경고 Cảnh báo chất phóng xạ
방열복 Quần áo chống nhiệt, áo chịu nhiệt
방진마스크착용  Sử dụng khẩu trang chống bụi
벗겨지다 Bị cởi/Thoát khỏi, bị bóc ra
벨트 Dây, đai (belt)
벨트식 Dây an toàn
보안 Bảo an, an ninh
보안경 Kính bảo hộ (safety glasses)
보안경착용 Sử dụng kính bảo hộ
보안면 Mặt nạ bảo hộ
보안면착용  Sử dụng mặt nạ bảo hộ
보행(하다) Đi bộ
보행금지  Cấm đi bộ
부분 Bộ phận, phần
부식(하다) Sét rỉ, bị ăn mòn
부식성물질경고 Cảnh báo chất ăn mòn
분진 Bụi, lông
빠지다 Rơi, rớt, rụng, lâm vào, trừ
빨려 들어가다 Bị cuốn vào nhanh
사용금지 Cấm sử dụng
산화성물질경고 Cảnh báo chất cháy nổ
상실(하다) Mất
상태 Trạng thái, tình hình, tình trạng
세척(하다) Rửa sạch
아랫부분 Bộ phận dưới cằm/đáy
안면 Khuôn mặt
안면부 Khẩu trang
안전띠 Dây an toàn, đai an toàn
안전모착용 Sử dụng mũ bảo hộ
안전복 Quần áo bảo hộ
안전복착용 Sử dụng quần áo bảo hộ
안전표지 Biển báo an toàn
안전화착용 Sử dụng giày bảo hộ
안정장갑 Găng tay bảo hộ
안정장갑착용 Sử dụng găng tay bảo hộ
압축 Nén, ép
양다리 Hai chân
양손 Hai bàn tay
양어깨 Hai vai, đôi vai
양쪽 Hai phía, hai bên
Nhiệt/Sốt/10 (Thuần Hàn)
완전(하다) Tất cả, hoàn toàn, toàn vẹn
위험장소경고 Cảnh báo nơi nguy hiểm
유독(하다) Có độc, độc
유무 Có và không
이동(하다) Di động, chuyển động
이사 Phó giám đốc điều hành
이상(하다) Trạng thái bất thường
인화(하다) Dẫn lửa, dễ cháy, cháy
인화성 Dễ cháy, tính dẫn lửa
인화성물질경고 Cảnh báo chất dễ cháy
잡아당기다 Nắm lôi, nắm kéo
저온 Nhiệt độ thấp
저온경고 Cảnh báo nhiệt độ thấp
정비(하다) Bảo dưỡng
조임줄 Dây cài 
조절(하다) Điều chỉnh, điều tiết
지시표지 Biển chỉ dẫn
찔리다 Bị đâm
차량 Xe nâng/Xe cộ, phương tiện đi lại
차량통행금지  Cấm xe nâng thông hành
착장체 Dây đai mũ
체우다 Khóa, cài
체조(하다) Thể dục nhịp điệu
충격흡수재 Nút vặn điều chỉnh đai
코누름쇠 Sắt ấn mũi
크기 Kích cỡ, độ to lớn
탑승(하다) Leo trèo/Đi máy bay, đi thuyền
탑승금지  Cấm leo trèo
Cái cằm, hàm
턱끈 Quai mũ
틈새 Khe hở, Khoảng trống
폭발성물질경고 Cảnh báo chất phát nổ
호흡 Hô hấp, thở
호흡기 Cơ quan hô hấp
화기 Lửa, ngọn lửa/Sự tức giận
화기금지  Cấm lửa
Cái móc, cái móc câu (hook)
42 가스 누출 사고 Tai nạn rò rỉ gas
가스 밸브를 잠그다 Khóa van gas
가스통 Bình ga
감전 사고 Tai nạn điện giật
거즈 Gạc (gauze)
깊이 Bề sâu/chiều sâu/Sâu
끈으로 묶다 Buộc dây
낙하 사고  Tai nạn rơi ngã
낫에 베이다 Bị liềm cắt
누출(하다) Sự rò rỉ, lỗ thủng
눈을 씻다 Rửa mắt
담그다 Ngâm/Muối dưa
담뱃불 Tàn thuốc lá/Lửa thuốc lá
대피(하다) Tạm tránh, tạm lánh (nguy hiểm vv.)
대피소 Nơi trú ẩn, nơi lẩn tránh
덮다 Phủ lên, trùm lên, đắp
두툼하다 Dày
등지다 Quay lưng vào
맥박 Mạch thở/Nhịp mạch
멸균(하다) Diệt khuẩn, khử trùng
몸을 식히다 Làm mát cơ thể
못에 찔리다 Dẫm vào đinh
무너지다 Đổ xuống, gục xuống, sụp đổ
물리다 Bị cắn
박히다 Bị đâm vào, bị đóng vào
밸브 Cái van
Con rắn
뱀에 물리다 Bị rắn cắn
베이다 Bị cắt, bị đứt
붕괴 사고  Tai nạn sập đổ
붕괴(하다) Sụp đổ, tan vỡ
비래 사고  Sự cố máy bay
비래(하다) Bay lại, bay đến
비로소 Ngay đó, chính lúc đó
비상벨 Chuông báo động
비상벨이 울리다 Chuông báo động kêu
뿜다 Phun ra, phọt ra, bắn ra
뿜어내다 Phun
사망(하다) Tử vong, chết
살균(하다) Sát khuẩn, diệt trùng
세게 Một cách mạnh mẽ, mạnh
소생(하다)  Sống lại, hồi sinh
소화기 Bình cứu hỏa
소화기를 가져 갑니다 Đi lấy bình cứu hỏa đi
소화전 Vòi rồng, vòi nước cứu hỏa
손가락이 잘리다 Bị đứt tay
식히다 Làm mát, làm cho nguội
실패(하다)  Thất bại
심폐 Tim phổi
쓰러지다 Đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống
쓸어내듯 Khí phun
안전핀 Chốt an toàn
안전핀을 뽑다 Nhổ chốt an toàn
압박(하다)  Sự áp bức, sự đè nén, sự đàn áp, áp lực
얼음물 Nước lạnh, nước đá
외치(하다) Hét/Ngoại giao
요령 Cách thức, phương pháp, trò, mẹo
움켜쥐다 Cầm chặt, Nắm chặt
유리 Kính, bằng kính, thủy tinh
유리가 박히다 Bị đâm vào thủy tinh
인공 Nhân tạo, do con người làm ra
인공호흡을 하다 Hô hấp nhân tạo
잘리다 Bị đứt 
조치 Xử lý
지혈(하다) Sự cầm máu
찬물 Nước lạnh
찬물에 담그다 Ngâm vào nước lạnh
Ngàn, một ngàn
추락 사고  Tai nạn rơi ngã
추락(하다) Rơi, rớt, tụt
출혈(하다) Chảy máu, xuất huyết
칼에 베이다 Bị đứt tay vì dao
커지다 Lan rộng, lớn ra
폭발 사고 Tai nạn cháy nổ
폭발(하다) Nổ, bùng nổ
Máu, huyết
피가 나다 Chảy máu
피가 멈추다 Cầm máu
향하다 Hướng tới/Tấm lòng/Chĩa về
호스를 잡다 Nắm ống dẫn
화상 Bỏng
화상을 데다 Bị bỏng
화상을 입다 Bị bỏng
화재 사고 Tai nạn hỏa hoạn
화학 Hóa học
흉부 Vú, ngực, phần ngực
흉부압박 Phần ngực
힘껏 Thỏa sức, hết sức
43 간주하다 Coi là, coi như, cho là, xem là
강제(하다) Sự ép buộc, cưỡng chế, bắt buộc
강제출국을 당하다 Bị cưỡng chế xuất cảnh
경영상 Tình hình kinh doanh
계약서 Bản hợp đồng
고용변동신고서 Giấy khai báo thay đổi tuyển dụng
공장에서 도망가다 Bỏ trốn ra ngoài (nơi làm việc)
관계(하다) Mối quan hệ
관계법 Luật quan hệ
구직(하다) Tìm việc, kiếm việc, kiếm việc làm
구직등록필증  Bản chứng nhận đăng ký tìm việc
그만두다 Ngừng/Bãi bỏ/Bỏ
기준법 Luật cơ bản
노동관계법 Luật quan hệ lao động
다만 Chỉ/duy nhất/Tuy nhiên
도망(하다) Bỏ trốn, trốn chạy, trốn, rời bỏ
동등(하다) Bình đẳng, bằng nhau, cùng đẳng cấp
동일 Đồng nhất, giống nhau, thống nhất
등록(하다) Đăng ký
맺다 Nối kết, ký, thành lập
본인 Bản thân, đích thân người đó
사업장 변경  Thay đổi nơi làm việc
사업장 이탈 Bỏ trốn nơi làm việc
사유 Căn cứ, lý do
상의(하다) Bàn bạc, thương thảo
상해(하다) Gây thương tích, làm bị thương
소개소 Nơi giới thiệu
신고서 Tờ khai, Giấy khai báo
알선(하다) Giới thiệu, môi giới
알선장  Giấy giới thiệu tìm việc
업종 Ngành nghề
업체(로) Doanh nghiệp, công ty
원칙(적) Nguyên tắc/Tính nguyên tắc
위반(하다) Vi phạm
이탈(하다) Bỏ trốn, bỏ chạy, bỏ đi
인원 Nhân viên, người, nhân lực, quân số
임금체불(하다) Chậm chi lương, nợ lương (ĐT ghép)
입증(하다) Lập chứng, chứng minh, sự kiểm chứng
정당(하다) Chính đáng, thỏa đáng
제도 Chế độ
줄이다 Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm
중소 Vừa và nhỏ
직업소개소 Nơi giới thiệu việc làm
체결(하다) Ký kết
체류(하다) Cư trú, sống, trú, ở
체불(하다) Nợ, chưa trả, đọng lương
초과(하다) Vượt quá, vượt qua
태만(하다) Lơi là, không chú ý
폐업(하다)  Đóng cửa, không làm ăn nữa, bỏ nghề
포함(하다) Bao gồm, bao hàm, chứa 
폭언(하다)  Nói năng lung tung, lời nói bạo lực
필증  Giấy chứng nhận
한해 Thiệt hại do thiên tai
합법(적) Hợp pháp
횟수 Số lần quay vòng
휴업(하다)  Nghỉ, không làm việc, không bán hàng, không kinh doanh
44 가불(하다) Tiền ứng trước, việc ứng trước
가산(하다) Tính thêm vào/Gia sản
경리(하다) Kế toán, sổ sách, tài chính
고용보험 Bảo hiểm tuyển dụng
공제(하다) Trừ, trừ ra/Cùng, chung sức
관리비 Phí quản lý
국민연금 Quỹ tiền lương (BHXH)
그랬는데 Nhưng, đấy chứ
근로소득세 Thuế thu nhập lao động
근태 Siêng năng và lười nhác
금액 Số tiền
급여(하다)  Trả lương, trả vật dụng, tiền lương
급여명세서 Bảng tính lương
급여액  Mức tiền lương
기본급 Lương cơ bản
기숙사관리비 Phí quản lý Ký túc xá
기타항목 Mục khác
내역 Nội dung chi tiết, từng khoản mục
넘으면 Nếu quá
당연하다 Đương nhiên/Tất nhiên rồi
당연하지 Đương nhiên/Tất nhiên rồi
명세(하다) Chi tiết, cụ thể
명세서 Bảng (tờ) chi tiết
발표(하다) Công bố, thông báo, phát biểu
법정 근로 시간 Thời gian làm việc theo QĐ của PL
법정(하다)  Pháp luật quy định, luật định
보험 Bảo lãnh/Bảo hiểm
보험료 Phí bảo hiểm
비고 Ghi chú
소득세 Thuế thu nhập
수당 Tiền thù lao, tiền lương, tiền
수령(하다)  Nhận (lương)
수령액 Tổng số lượng
시간급 Lương ăn theo thời gian làm việc
식대  Giá thức ăn, tiền ăn, tiền cơm
실제 Thực tế
안정(하다) Ổn định
야간 근로 시간 Thời gian làm đêm
야간근로수당 Lương làm ca đêm
연말 Cuối năm
연말정산 Quyết toán cuối năm
연장 근로 시간 Thời gian làm thêm giờ
연장(하다) Kéo dài thời hạn
연장근로수당  Lương làm thêm
예고(하다) Báo trước
예전(에) Ngày xưa (trước đây)
예전에는 그랬는데 Hồi trước thì là thế
일급 Trả theo ngày, trả từng ngày, công nhật
잘 됐다 Tốt quá, đã được tốt
장기요양보험 Bảo hiểm mãn hạn về nước
정산(하다) Thanh toán, quyết toán, trả tiền
Của tôi, bản thân mình (Khiêm tốn)
제외(하다) Loại trừ, ngoài ra
주민세 Thuế quốc dân
주어야 Phải cho thêm
주휴일 Ngày nghỉ cuối tuần
지급액 Tổng số tiền trả
지급일 Ngày chi trả
총- Tổng
총 공제금액 Tổng số tiền bị trừ
총 급여액  Tổng mức lương
최저임금  Lương tối thiểu
출근 카드  Thẻ làm việc
통상 Thông thường, hằng ngày
퇴직(하다) Nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc
퇴직금  Tiền nghỉ việc, tiền thôi việc
평균(하다)  Bình quân
항목 Hạng mục
휴일 근로 시간 Thời gian làm ngày nghỉ
휴일근로수당  Lương ngày nghỉ
45 가구를 조립하다 Lắp đồ nội thất
가산금 Tiền tính thêm
근로계약기간  Thời gian hiệu lực của HĐLĐ
근무시간 Thời gian làm việc
기간 Thời gian/Cốt cán/Đã phát hành
기재(하다) Ghi chép/Kỳ tài/Nguyên vật liệu
꼼꼼하다 Cẩn thận, từng tý một, tỉ mỉ
농한기 Thời kỳ nông nhàn
대행(하다) Thay thế, thay quyền, tạm thế quyền, làm thay
만료(하다) Sự mãn hạn, Sự kết thúc, sự hoàn thành
미제공 Không cung cấp
사업주부담 Chủ doanh nghiệp chịu
사용자부담  Người sử dụng chịu
사인 Chữ ký
석식  Bữa tối
설정(하다) Thiết lập, thành lập
세부 Chi tiết
소재(지) Địa chỉ, nơi ở
수습(하다) Thực tập, tập sự
수용(하다) Tiếp nhận, chấp nhận, nhận
숙식(하다) Ăn ở
식사 제공여부  Cung cấp bữa ăn
어쩔 수 없다 Không còn cách nào khác
업무 내용  Nội dung công việc
업체명 소재지 Địa chỉ doanh nghiệp
의해서 Căn cứ vào, dựa vào
이때 Lúc này, khi này
일수 Số ngày
임금지급일  Ngày trả lương
작물 Cây lương thực, cây vụ mùa
작물재배업 Ngành trồng trọt cây lương thực
재고용(하다) Tuyển dụng lại
재배(하다) Trồng trọt, trồng
재배업 Ngành trồng trọt
조식 Cơm sáng. (=조반(朝飯).)
주요(하다) Chủ yếu, chính
중식 Bữa trưa
지급방법 Phương pháp chi trả
최대 Lớn nhất, to nhất
취업 장소  Nơi làm việc
취업자 Người làm việc
표준 Tiêu chuẩn, chuẩn mực
합의(하다) Thỏa thuận, nhất trí
허용(하다) Cho phép, được phép
현장 Hiện trường, nơi xảy ra sự việc
협의(하다) Bàn bạc, nhất trí, thảo luận
형태 Hình dáng, hình
휴게시간  Thời gian nghỉ
46 2일치 Của 2 ngày
국경일 Ngày lễ quốc gia
근로자의 날  Ngày nghỉ của người lao động
더하다 Hơn, hơn nữa
더해지다 Cho
무급(이다) Không trả lương, không trả công, không có thù lao
무급휴일  Nghỉ không lương
미만인 Người chưa đủ
법정휴일  Nghỉ lễ, tết theo QĐ của PL
병가  Nghỉ ốm, nghỉ bệnh
생리휴가  Kỳ nghỉ hằng tháng
약정(하다) Cam kết, giao ước
연/년 Năm
연차 Hàng năm, thường niên
연차휴가 Nghỉ phép năm
월차 Hằng tháng, từng tháng
월차휴가  Nghỉ phép tháng
유금휴가 Ngày nghỉ có lương
유급 Có trả lương
주휴 Ngày nghỉ hàng tuần
주휴수당 Trợ cấp nghỉ cuối tuần
출산(하다) Đẻ, sinh con
출산휴가 Nghỉ thai sản
할 수 없다 Không thể làm được
47 걱정(하다)  Sự lo lắng/Trách móc
걱정해 줘서 고마워  Cảm ơn anh (chị) vì đã lo cho tôi
국민 Nhân dân, quốc dân, dân tộc, công dân
국민연금공단  Tổ chức chi trả lương hưu
국민연금보험 Bảo hiểm quỹ lương hưu
귀국(하다)  Về nước, hồi hương/Quý quốc
근로복지공단  Tổ chức phúc lợi lao động
납입(하다) Đóng vào, nộp vào, nạp vào
다행이다 May mắn quá!
대비(하다) Đối phó, chuẩn bị cho
만기 Hết hạn/Mãn hạn
번씩 Lần
병원비 Viện phí
병원비가 나오다 Phát sinh tiền viện phí
보상(하다) Bồi thường
보상금 Tiền bồi thường
보증(하다) Bảo lãnh/Bảo hành
보험금을 받다 Nhận tiền bảo hiểm
보험료를 내다 Trả tiền bảo hiểm
보험료율 Tỷ lệ phí y tế
보험사 Công ty bảo hiểm
비용 Chi phí, kinh phí
뿐만 아니라 Không những
사실 Sự thật, thực tế
산업재해 Tai nạn lao động, tai nạn công nghiệp
산재 (=산업재해) Tai nạn công nghiệp
산재보험 Bảo hiểm tai nạn lao động
삼성 Samsung
삼성그룹 Tập đoàn Samsung
삼성화재  BH hỏa hoạn Samsung
상시 Lúc thường
서울보증보험사 Công ty bảo hiểm Seoul
연금 Tiền lương hưu
예정(하다) Dự định, dự kiến, dự tính, lịch trình dự tính
요양(하다) Điều dưỡng, điều trị và nghỉ ngơi
월평균급여 Tiền lương bình quân tháng
유족 Gia đình người mất, thân nhân người mất, gia tộc người mất
의료비 Phí y tế/Tiền quần áo
장기 Thời gian dài, lâu dài, trường kỳ
장해 (=장애) Tàn tật
재가입(하다)  Gia nhập lại
질병  Bệnh tật, bệnh
차액 Sự chênh lệch về số tiền
체납(하다) Còn tồn chưa đóng, chưa nạp, nợ thuế
출국만기보험 Bảo hiểm mãn hạn về nước
편찮다 Bất tiện, mệt mỏi, đau ốm
항공권 Vé máy bay
홍삼 Hồng sâm
48 관할(하다)  Quản lý, khống chế
관할지역  Khu vực quản lý
근무처 Nơi làm việc
근무처 변경 Thay đổi nơi làm việc
대리인 Người trợ lý, người đại diện
벌금 Tiền phạt
벌금을 내다 Nộp tiền phạt
입국(하다) Nhập cảnh
제출(하다)  Trình ra, đề ra
체류 기간 Thời gian lưu trú
체류자격 Tư cách lưu trú
체류지 Nơi cư trú
추방(하다) Đuổi, xua đuổi
출국(하다) Xuất cảnh
49 가려가다 Mang đi
간단한 질문 Câu hỏi đơn giản
거푸집 Ngoại hình/vóc dáng/Cái khung
거푸집설치 Lắp khuôn
건설업전제 Toàn bộ ngành xây dựng
공사(하다) Xây dựng/Công và tư/Việc nhà nước/Công sứ
구타(하다) Đánh, đập, hành hung
굴착(하다) Đào, bới
굴착공사 Thi công đào
급명령 Mệnh lệnh chi trả
기록(하다)  Việc ghi chép, Vào sổ
노동관서 Cơ quan quản lý lao động
달력 Tờ lịch
마감공사 Thi công hoàn thiện
미지급 Không chi trả
민간 Dân sự, phi chính phủ
민간단체 Tập thể dân sự
민사 Dân sự
민사소송 Kiện dân sự
방수(하다) Xả nước, thả nước/Phòng lũ lụt, chống nước
방수공사 Thi công/xả nước lũ
법률구조공단 Tổ chức tư vấn (cứu trợ) pháp luật
병원 진단서  Giấy chuẩn đoán của bệnh viện
설치(하다)  Lắp đặt, đặt, thành lập, tổ chức
소견 Quan điểm, ý kiến
소견서  Giấy ý kiến
소송(하다) Tố tụng, kiện
신기(하다) Kỳ lạ, thần kỳ
외국인점유율 Tỷ lệ sở hữu người nước ngoài
위임(하다) Ủy nhiệm, ủy quyền
의사 소견서  Giấy chỉ định của Bác sĩ
종결(하다) Sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối
증거 자료를 내다 Đưa ra tài liệu chứng cứ
증명(하다)  Chứng minh, chứng nhận
지급요청 Yêu cầu chi trả
지자 Thánh nhân, Chỉ người nhiều tri thức hoặc người có trí tuệ
진단서  Giấy chẩn đoán
철골설치 Lắp ráp khung sắt
철근조립 Lắp ráp thanh sắt
콘크리트 Bê tông
콘크리트 공사 Thi công bê tông
하도 Quá, quá mức
하도욕을 해서 Vì chửi mắng nên
50 가설(하다) Sự xây dựng tạm, sự lắp đặt tạm thời
가설통로 Hành lang tạm
-감  TT: Cảm thấy
고소작업대 Bàn làm việc của Tòa án
그러므로 Có như thế, như thế
금주 Tuần này
금주(하다) Cấm rượu, Bỏ rượu
낙하물방지망 Lưới chống rơi
난간 Lan can, thanh chắn
-네 TT: Các, tất cả, của
-당하다 TT: Bị, bị động
따끔거리다 Chói, rát
따끔하다 Nóng, rát
-료 TT: Tiền, chi phí
막이 Tấm chắn, tấm ngăn
Cái lưới/Mạng lưới
민방위 Dân phòng
민방위 훈련 Huấn luyện dân phòng
발끝 Mũi chân, đầu ngón chân
발끝막이판 Tấm bảo vệ ngón chân
발판 Bảng phân công/Chổ để chân, bàn đạp
방지망 Lưới phòng chống
방호(하다) Phòng hộ, phòng chống
방호선반 Giá phòng hộ
방호장치 Trang bị phòng hộ
-별 TT: Từng, phân biệt
부딪히다 Bị va, bị chạm vào
분전반 Bảng chia điện
-비 TT: Tiền, chi phí
비계 Giàn giáo
비상(하다) Bất bình thường, khẩn cấp
비상정지장치 Thiết bị dừng máy khẩn cấp
-석 TT: chỉ ghế ngồi
선반 Giá, kệ/Máy tiện
-스럽다 TT: Biến Danh từ thành Tính từ
시건 bị khóa
시건장치 Thiết bị khóa
시너 Dầu hỏa
-실 TT: Phòng, địa điểm
-씩 TT: Từng, mỗi
안전난간 Lan can an toàn
안전밸브 Đai an toàn
-액 TT: chỉ Tổng số
-업 TT: chỉ ngành nghề
위험예지 훈련 Huấn luyện phòng tránh nguy hiểm
-인 TT: chỉ người
-자 TT: Chỉ người, chỉ sự tôn kính
작업발판 Bảng phân công công việc
잠금 Khóa (잠그다)
잠금장치 Thiết bị khóa, cơ chế khóa
전도(하다) Sự lộn ngược, sự lật úp, sự đảo ngược
전류 Điện lưu, dòng điện
-절 TT: chỉ lễ hội
정전(하다) Mất điện, không có điện
정전작업 Công trình mất điện
정지(하다) Dừng lại/Ngưng
정차(하다) Dừng xe. (=정거(停車))
-제 TT: chỉ thuốc
-지다 TT: Trở nên
-짜리 TT: loại, khoảng
차단기 Cầu dao điện, ngắt điện
철골 Xương cứng như sắt
충돌(하다) Sự va chạm, sự đụng độ
충전부 Bộ sạc điện
통로 Con đường, lối đi
파생(하다) Phái sinh
파생어 Từ phái sinh
해지장치 Chốt cửa, then cửa /Thiết bị hủy
행하 Tiền sai vặt, tiền bo (người hầu)
협착(하다) Chật, hẹp/Kẹp, thắt
활선 Dây có điện
활선작업 Công trình có dây điện
회피(하다) Tránh, trốn tránh
휘발유 Xăng

Đăng ký khóa học tiếng Hàn EPS-KLPT ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...