VD: 동생은 집에 있다. (Em tôi đang ở nhà)
어제 밤 12시에 잤다. (Tôi đi ngủ lúc 12 giờ đêm)
VD: 도서관에 가다. ( Tôi đi đến thư viện)
우리 학교에 옵니까? (Bạn đến trường tôi à?)
VD: 해드폰 소리에 놀랐다. (Giật mình vì tiếng điện thoại)
먹고 살기에 힘들다. (Vất vả vì kiếm ăn)
VD: 예의에 벗어나다. ( Vượt quá lễ nghi)
이 행동은 자기의 권한에 벗어났다. (Hành động này đã vượt quá quyền hạn bản thân)
VD: 흙이 옷에 묻었다. (Đất dính vào áo)
빗방올이 나무 입에 떨어지다. (Hạt mưa rơi trên lá)
VD: 과일에 음료수에 잔뜩 먹었다. ( Ăn no nê hoa quả, đồ uống)
VD: 국에 밥을 말아 먹다. (Ăn cơm trộn với canh)
VD: 사과는 1000원에 3개예요. ( Táo 1000won 3 quả)
하루에 한갑 피웁니. ( Một ngày hút một bao thuốc)
VD: 방에서 공부한다. (Học ở trong phòng)
집에서 쉬어요. (Tôi nghỉ ngơi ở nhà)
VD: 학교에서 집까지 걸었다. (Tôi đi bộ từ trường về nhà)
베트남에서 왔다. (Tôi đến từ Việt Nam)
VD: 우리 팀에서 이겼다. (Đội chúng tôi chiến thắng)
정부에서 중부기업을 지원하다. (Chính phủ hỗ trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ)
VD: 언제부터 서울에서 살았어요? (Bạn sống ở Seoul từ khi nào)
나는 서울에 살고 있다. (Tôi đang sống ở Seoul)
VD: 잡앞에 서있는 사람이 누구 지요? (Người đứng trước cửa nhà là ai đấy?)
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...