PHÂN BIỆT 고치다 / 수선하다 / 수리하다 / 수정하다 TRONG TIẾNG HÀN

1.  고치다: Sửa chữa dùng nhiều trong đời sống ở mọi lĩnh vực

이 문장은 한국어말로 더 자연스럽게 고쳐 주 실래요?

==> Cô sửa giúp em câu này sang tiếng Hàn cho tự nhiên đi ạ?

그나쁜 습관을 고치고 싶어요.

==>Tôi muốn sửa thói quen xấu đó.

2. 수선하다: Sửa chữa đồ vật có cấu tạo đơn giản (quần áo, giày dép....)

시간 나면 그 운동화를 수선해서 신어요.

==> Khi nào có thời gian thì đem đôi giày đó sửa đi.

이 바지는 너무 넓어서 수선해야 해요.

==> Vì cái quần này quá rộng nên tôi phải đi sửa.

3. 수리하다: Sửa chữa dùng nhiều với đồ vật có cấu trúc phức tạp (đồ điện tử, nhà, ...)

휴대폰 안에 물이 들어가서 수리하려고 수리점에 맡겼어요.

==> Vì điện thoại bị vô nước nên đã mang đến cửa hàng để sửa.

텔레비전을 수리하세요.

==> Hãy sửa cho tôi cái ti vi.

4. 수정하다 Sửa giấy tờ, tài liệu ...

보고서를 수정하겠어요.

==>  Báo cáo này tôi sẽ sửa.

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...