STT | TỪ VÀ CÂU TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT NAM | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
1 | sie (männlich oder weiblich oder er) sind | Ho (Nam Hay No Hoäc Nd ) Là | Tải Sách Tiếng Đức |
2 | Ich bin es nicht | Tôi Không | Tải Sách Tiếng Đức |
3 | sie (männlich oder weiblich , oder sie ) nicht | Ho (Nam Hay Nd Hoäc Nd ) Thl Không | Tải Sách Tiếng Đức |
4 | er oder sie ist Arzt | Anh Ta Là Mot Bâc Sï | Tải Sách Tiếng Đức |
5 | er oder sie ist chinesisch | Ngirô’i Dd Là Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
6 | er oder sie ist (sehr) jung | Ngirô’i Dd Là (Rât) Trè | Tải Sách Tiếng Đức |
7 | er oder sie ist (sehr) intelligent | Ngirô’i Dd Là (Rât) Thông Minh | Tải Sách Tiếng Đức |
8 | ist es mir | Dd Là Tôi | Tải Sách Tiếng Đức |
9 | wo sind Sie? | O’ Dâu Tir Dâu? | Tải Sách Tiếng Đức |
10 | wo kommst du her ? (informal) | Noi Nào Ban Dén Tir Dâu? ( Không Chinh Thirc ) | Tải Sách Tiếng Đức |
11 | Ich bin (sehr) müde | Tôi (Rât) Met Moi | Tải Sách Tiếng Đức |
12 | Ich komme aus China | Tôi Dén Tir Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
13 | Ich komme aus China | Tôi Dén Tir Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
14 | Ich bin bereit | Tôi Dâ San Sang | Tải Sách Tiếng Đức |
15 | ist diese aus Holz ? | Là Dieu Này Làm Bang Gô ? | Tải Sách Tiếng Đức |
16 | der Kaffee ist kalt | Cà Phê Là Lanh | Tải Sách Tiếng Đức |
17 | dessen ist das? | Mà Là Này ? | Tải Sách Tiếng Đức |
18 | das ist seine oder ihre | Này Là Cùa Ông Hoäc Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
19 | es ist sehr klar | Nô Là Rât Rô Rang | Tải Sách Tiếng Đức |
20 | es ist sehr offensichtlich | Nô Là Rât Rô Rang | Tải Sách Tiếng Đức |
21 | es ist 0100 Uhr (jetzt ist eine Uhr) | Dd Là 1:00 ( Gid Là 01:00 ) | Tải Sách Tiếng Đức |
22 | das Fenster geöffnet ist | Cira Sô Dang Iw | Tải Sách Tiếng Đức |
23 | es ist notwendig (dies ist notwendig ) | Nd Là Càn Thiét (Dieu Này Là Càn Thiét) | Tải Sách Tiếng Đức |
24 | Das Fenster wird geschlossen | Cira Sô Dirçyc Dong Lai | Tải Sách Tiếng Đức |
25 | zu haben und nicht haben | Cd Và Không Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
26 | er oder sie ist da drüben | Ngirô’i Dd Là Tải Sách Tiếng Đức |
|
27 | er oder sie befindet sich in Shanghai | Ngirô’i Dd Là Ö Thirong Hài | Tải Sách Tiếng Đức |
28 | Ich habe | Tôi Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
29 | Sie haben (informell) | Ban Cô ( Không Chinh Thirc ) | Tải Sách Tiếng Đức |
30 | wo ist das Buch ? | Mà Là Cuôn Sâch? | Tải Sách Tiếng Đức |
31 | er hat | Ông Co | Tải Sách Tiếng Đức |
32 | sie hat | Cô Ây Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
33 | es hat | Nô Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
34 | Ich habe Zeit | Tôi Cô Thcri Gian | Tải Sách Tiếng Đức |
35 | wir haben | Chûng Ta Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
36 | Ich habe keine Zeit | Tôi Không Cô Bât Cir Lue Nào | Tải Sách Tiếng Đức |
37 | Sie haben ( Plural) | Ban Cô (Sô Nhièu) | Tải Sách Tiếng Đức |
38 | er oder sie kein Geld | Ho Không Cô Tien | Tải Sách Tiếng Đức |
39 | zu mögen | Thich | Tải Sách Tiếng Đức |
40 | sie (männlich oder weiblich , oder sie ) haben | Ho (Nam Hay Ncr Hoäc Nô ) Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
41 | Ich mag | Tôi Thich | Tải Sách Tiếng Đức |
42 | Ich habe keine | Tôi Không Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
43 | Ich mag ihn oder sie | Tôi Thich Anh Ây Hoäc Cô Ây Hay Nô | Tải Sách Tiếng Đức |
44 | Sie müssen nicht (informell) | Ban Không Cô ( Không Chinh Thirc ) | Tải Sách Tiếng Đức |
45 | er oder sie oder es nicht | Ngirô’i Dd Hoäc Nô Không Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
46 | Ich mag ihn oder sie oder es sehr viel | Tôi Thich Anh Ây Hoäc Cô Ây Hay Nô Rât Nhièu | Tải Sách Tiếng Đức |
47 | wir nicht haben | Chûnq Tôi Khônq Co | Tải Sách Tiếng Đức |
48 | Ich mag dieses | Tôi Thich Video Này | Tải Sách Tiếng Đức |
49 | Sie müssen nicht ( Plural) | Ban Khônq Cé (Sô Nhièu) | Tải Sách Tiếng Đức |
50 | Ich mag sie (männlich oder weiblich , oder sie ) eine Menge | Tôi Thich Ho (Nam Hay Ncr Hoäc Nô ) Rat Nhièu | Tải Sách Tiếng Đức |
51 | sie (männlich oder weiblich , oder sie ) nicht haben | Ho (Nam Hay Ncr Hoäc Né ) Không Cé | Tải Sách Tiếng Đức |
52 | gefällt es Ihnen ? (informal) | Ban Thich Né? ( Khônq Chinh Thirc ) | Tải Sách Tiếng Đức |
53 | tun Sie (informell) wie Obst ? | Làm Ban ( Khônq Chinh Thirc ) Nhir Trâi Cây ? | Tải Sách Tiếng Đức |
54 | Ich mag (Obst) | Tôi Thich (Trâi Cây) | Tải Sách Tiếng Đức |
55 | tun Sie ( Plural) wie Schokolade ? | Làm Ban (Sô Nhièu) Nhir Sô Cô La? | Tải Sách Tiếng Đức |
56 | Reisepass | Hô Chiêu | Tải Sách Tiếng Đức |
57 | reisen | Di Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
58 | Tourismus | Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
59 | Broschüre | Cuôn Sâch Nhô | Tải Sách Tiếng Đức |
60 | Kamera | Mây Ânh | Tải Sách Tiếng Đức |
61 | Sie können unser Bild nehmen ? | Ban Cô Thè Chup Hinh Cùa Chûnq Tôi ? | Tải Sách Tiếng Đức |
62 | Sie können helfen, unsere nehmen zu prüfen, Bild? | Ban Cô Thè Giûp Dô1 De Chûng Tôi Kièm Tra Hinh Ânh ? | Tải Sách Tiếng Đức |
63 | zu einer Stadtbesichtigung | De Di Tham Quan | Tải Sách Tiếng Đức |
64 | Führung | Tour Du Lieh Hirônq Dân | Tải Sách Tiếng Đức |
65 | um ein Bild aufzunehmen | Dé Chup Ânh | Tải Sách Tiếng Đức |
66 | Hotel | Khâch San | Tải Sách Tiếng Đức |
67 | Tour-Bus Informationszentrum | Tour Du Lieh Xe Buÿt Trunq Tâm Thônq Tin | Tải Sách Tiếng Đức |
68 | Touristen | Khâch Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
69 | es schneit | Tuyêt Danq Roi | Tải Sách Tiếng Đức |
70 | So | Mât Trô’i | Tải Sách Tiếng Đức |
71 | Regenschirm | Ô | Tải Sách Tiếng Đức |
72 | Reise und Tourismus | Du Lieh Và Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
73 | Es ist sonnig | Trô’i Nâhq | Tải Sách Tiếng Đức |
74 | Temperatur | Nhiêt Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
75 | Wetter | Theri Tiét | Tải Sách Tiếng Đức |
76 | Jugendherberge | Nhà Nqhi Thanh Niên | Tải Sách Tiếng Đức |
77 | es ist sehr schön | Nô Rat Dep | Tải Sách Tiếng Đức |
78 | Donner | Sam Sét | Tải Sách Tiếng Đức |
79 | Wind | Giô | Tải Sách Tiếng Đức |
80 | Dialog 1 ( Shopping) | Dôi Thoai 1 ( Mua Sam ) | Tải Sách Tiếng Đức |
81 | es ist sehr kalt | Nô Rât Lanh | Tải Sách Tiếng Đức |
82 | Wolke | Diên Toân Dâm Mây | Tải Sách Tiếng Đức |
83 | es ist sehr heiß | Né Rât Nénq | Tải Sách Tiếng Đức |
84 | Grad | Mire Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
85 | Es ist windig | Trô’i Nhiê'u Qio' | Tải Sách Tiếng Đức |
86 | Nebel | Suvng Mù | Tải Sách Tiếng Đức |
87 | Blitz | Sét | Tải Sách Tiếng Đức |
88 | Damen , was würden Sie ( Plural) gerne sehen ? | Phu Ncr, Dieu Gi Sê Ban (Sô Nhièu) Muôn Nhin Thây ? | Tải Sách Tiếng Đức |
89 | wir sind nur Mitglieder | Chûng Tôi Chi Trinh Duyêt | Tải Sách Tiếng Đức |
90 | Mingfen , schauen denken Sie, dass Shirt ist hübsch? | Mingfen , Xem Ban Cô Nghï Rang Chiée Âo Dé Là Khâ ? | Tải Sách Tiếng Đức |
91 | Hurrikan | Bâo | Tải Sách Tiếng Đức |
92 | regen | Mira | Tải Sách Tiếng Đức |
93 | nicht schlecht | Khônq Xâu | Tải Sách Tiếng Đức |
94 | entschuldigen Sie mich, wie viel ist das T-Shirt? | Xin Lỗi, Bao Nhiêu Là Áo Đó? | Tải Sách Tiếng Đức |
95 | Es ist wolkig | Trời Nhiêu Mây | Tải Sách Tiếng Đức |
96 | es hagelt | Nó Ca Nqợi | Tải Sách Tiếng Đức |
97 | es regnet | Trời Mưa | Tải Sách Tiếng Đức |
98 | Smog | Sương Khói | Tải Sách Tiếng Đức |
99 | Schnee | Tuyết | Tải Sách Tiếng Đức |
100 | Sturm | Cơn Bão | Tải Sách Tiếng Đức |
101 | Ihre (informal) T-Shirts sind zu teuer! | ( Không Chính Thức ) Áo Sơ Mi Của Bạn Là Quá Đắt! | Tải Sách Tiếng Đức |
102 | dieses ist billiger, nur 20 Kuai und fünf mao | Này Là Rẻ Hơn, Chỉ Có 20 Cối Và Năm Mao | Tải Sách Tiếng Đức |
103 | Mingfen , haben Sie (informell) wie dieser ? | Mingfen , Làm Bạn ( Không Chính Thức ) Như Thế Này ? | Tải Sách Tiếng Đức |
104 | dieser ist zu klein , ich mag es nicht | Này Là Quá Nhỏ , Tôi Không Thích Nó | Tải Sách Tiếng Đức |
105 | schauen wir uns Krawatten | Hãy Nhìn Vào Mối Quan Hệ | Tải Sách Tiếng Đức |
106 | diese Bindung ist nicht schlecht | Tie Này Không Phải Là Xấu | Tải Sách Tiếng Đức |
107 | darf ich fragen , wie viel kostet dies (tie ) kosten? | Tôi Có Thể Yêu Cầu , Thực Hiện Điều Này (Tie) Giá Bao Nhiêu ? | Tải Sách Tiếng Đức |
108 | ( Bindungen ) kuai sieben , acht mao je fünf | ( Mối Quan Hệ Là ) Bảy Kuai , Tám Năm Mỗi Mao | Tải Sách Tiếng Đức |
109 | wollen wir vier (Krawatten ) kaufen | Chúng Tôi Muốn Mua Bốn ( Quan Hệ ) | Tải Sách Tiếng Đức |
110 | Können Sie uns ein bisschen weniger verlangen? | Bạn Có Thể Tính Phí Cho Chúng Tôi Một Chút Ít ? | Tải Sách Tiếng Đức |
111 | konnten sie ein wenig günstiger? | Họ Có Thể Là Một Chút Rẻ Hơn ? | Tải Sách Tiếng Đức |
112 | Leider haben wir hier nicht verhandeln | Xin Lỗi, Chúng Tôi Không Mặc Cả Ở Đây | Tải Sách Tiếng Đức |
113 | Mingfen , ich will nicht mehr, etwas zu kaufen | Mingfen , Tôi Không Muốn Mua Bất Cứ Điều Gì Nữa | Tải Sách Tiếng Đức |
114 | lass uns gehen | Chúng Ta Hãy Đi | Tải Sách Tiếng Đức |
115 | Dialog 2 (im Restaurant) | Đối Thoại 2 (Tại Nhà Hàng ) | Tải Sách Tiếng Đức |
116 | Herren, dies ist unsere Speisekarte | Quý Vị, Đây Là Thực Đơn Của Chúng Tôi | Tải Sách Tiếng Đức |
117 | was würden Sie ( Plural) möchten bestellen? | Những Gì Bạn Sẽ (Số Nhiều) Muốn Đặt Hàng? | Tải Sách Tiếng Đức |
118 | Ich bin nicht vertraut mit dem Geschirr | Tôi Không Quen Thuộc Với Các Món Ăn | Tải Sách Tiếng Đức |
119 | li , warum nicht Sie (informal) Bestellung? | Li , Tại Sao Bạn Không ( Không Chính Thức ) Để ? | Tải Sách Tiếng Đức |
120 | okay, wir haben (a) Peking- Ente | Sao Chúng Ta Có (A) Vịt Bắc Kinh | Tải Sách Tiếng Đức |
121 | shi, Sie (informal) scharfe Speisen essen oder nicht? | Shi , Bạn ( Không Chính Thức ) Ăn Thức Ăn Cay Hav Khônq? | Tải Sách Tiếng Đức |
122 | süß, sauer, scharf, ich esse alle ( von denen ) | Ngọt, Chua , Cay , Tôi Ăn Tất Cả ( Những ) | Tải Sách Tiếng Đức |
123 | Ich weiß nur nicht alles, was bitter essen | Tôi Chỉ Không Ăn Bất Cứ Thứ Gì Cay Đắng | Tải Sách Tiếng Đức |
124 | okay, wir haben (a) Gongbao Huhn | Sao Chúng Ta Sẽ Có (A) Gà Gongbao | Tải Sách Tiếng Đức |
125 | Tofu mit brauner Soße , ( und ) Wokgemüse | Đậu Phụ Với Nước Sốt Màu Nâu, ( Và ) Rau Xào | Tải Sách Tiếng Đức |
126 | würden Sie zwei Herren wie gedämpfte Reis oder Knödel ? | Phải Không Hai Quý Ông Như Gạo Hay Bánh Bao Hấp ? | Tải Sách Tiếng Đức |
127 | lassen Sie uns etwas gedämpftem Reis | Chúng Ta Hãy Nhận Được Một Số Cơm Trắng | Tải Sách Tiếng Đức |
128 | was würden Sie ( Plural) gerne trinken ? | Những Gì Bạn Sẽ (Số Nhiều) Thích Uống ? | Tải Sách Tiếng Đức |
129 | shi, Sie (informal) wollen Bier oder Saft zu trinken ? | Shi , Bạn ( Không Chính Thức ) Muốn Uống Bia Hoặc Nước Trái Cây ? | Tải Sách Tiếng Đức |
130 | wir zwei Flaschen Bier Qingdao , wie über das zu bekommen ? | Chúng Tôi Sẽ Nhận Được Hai Chai Bia Thanh Đảo , Làm Thế Nào Về Điều Đó? | Tải Sách Tiếng Đức |
131 | Dialog 3 ( auf der Bank) | Đối Thoại 3 (Tại Ngân Hàng ) | Tải Sách Tiếng Đức |
132 | hallo (informellen ), würde ich gerne tauschen (für) Renminbi | Hello ( Không Chính Thức ), Tôi Muốn Trao Đổi ( Cho ) Đồng Nhân Dân Tê | Tải Sách Tiếng Đức |
133 | Sie (informal) haben Bargeld oder Reiseschecks ? | Bạn ( Không Chính Thức ) Có Tiền Mặt Hoặc Séc Du Lieh ? | Tải Sách Tiếng Đức |
134 | Reiseschecks | Séc Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
135 | okay, Sie (informal) ausfüllen müssen diesen Austausch Form | Sao Ban ( Không Chính Thóc ) Càn Phâi Dièn Vào Mäu Don Trao Dôi Nàv | Tải Sách Tiếng Đức |
136 | und dann zeigen Sie mir Ihre (informal) Reisepass | Và Sau Dó Chî Cho Tôi Cùa Ban ( Không Chính Thífc ) Hô Chleu | Tải Sách Tiếng Đức |
137 | darf ich fragen , was ist der Wechselkurs zwischen Dollar und Renminbi heute? | Tôi Cô Thé Yêu Càu , Tÿ Già Gicra Usd Và Dông Nhân Dân Tê Vói Chúng Tôi Là Nhüng Gi Ngày Hôm Nav? | Tải Sách Tiếng Đức |
138 | 759 | 7:59 | Tải Sách Tiếng Đức |
139 | wie viel wissen Sie (informal) austauschen wollen ? | Bao Nhiêu Ban ( Không Chính Thirc ) Muôn Trao Dôi ? | Tải Sách Tiếng Đức |
140 | 700$ | $700 | Tải Sách Tiếng Đức |
141 | hier gehen Sie | O Dây Ban Di | Tải Sách Tiếng Đức |
142 | Hier ist das Geld | Dây Là Tièn | Tải Sách Tiếng Đức |
143 | okay, das kommt auf 5600 Kuai insgesamt | Sao Mà Nôi Dén 5600 Coi Trong Tông Sô | Tải Sách Tiếng Đức |
144 | bitte geben Sie mir acht 100 - Kuai Rechnungen und den Rest in zehn Kuai Rechnungen . okav? | Xin Vui Long Cho Tôi Tám Hôa Don 100 - Coi Và Phàn Côn Lai Trong Hôa Don Miroi Coi , Dooc Chii? | Tải Sách Tiếng Đức |
145 | kein Problem | Không Cô Van Dé | Tải Sách Tiếng Đức |
146 | Sie zählen | Xin Vui Long Dém Chúng | Tải Sách Tiếng Đức |
147 | es ist alles hier | Dó Là Tât Câ O Dây | Tải Sách Tiếng Đức |
148 | kein Fehler | Không Cô Sai Lâm | Tải Sách Tiếng Đức |
149 | danke | Càm Cm Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
150 | Sie sind willkommen | Không Co'chi | Tải Sách Tiếng Đức |
151 | kann | Cô Thé Diroc | Tải Sách Tiếng Đức |
152 | über | Vè | Tải Sách Tiếng Đức |
153 | mehr oder weniger | Nhiêu Hem Hoàc It Hem | Tải Sách Tiếng Đức |
154 | absolut | Hoàn Toàn | Tải Sách Tiếng Đức |
155 | Akzent | Giong | Tải Sách Tiếng Đức |
156 | nach | Theo | Tải Sách Tiếng Đức |
157 | Schmerzen | Dau | Tải Sách Tiếng Đức |
158 | Schmerzen | Dau | Tải Sách Tiếng Đức |
159 | Schauspieler | Dien Viên | Tải Sách Tiếng Đức |
160 | anzupassen oder zu passen | Thich Nghi Hoàc Cho Phù Hop | Tải Sách Tiếng Đức |
161 | hinzuzufügen | Thêm | Tải Sách Tiếng Đức |
162 | Adresse ein | Dia Chî | Tải Sách Tiếng Đức |
163 | africa | Châu Phi | Tải Sách Tiếng Đức |
164 | nach | Sau | Tải Sách Tiếng Đức |
165 | Nachmittag | Buôi Chièu | Tải Sách Tiếng Đức |
166 | wieder | Mot Lân Ncra | Tải Sách Tiếng Đức |
167 | Alter | Tuôi | Tải Sách Tiếng Đức |
168 | zustimmen | Dông Y | Tải Sách Tiếng Đức |
169 | Klimaanlage | Dieu Hôa Không Khi | Tải Sách Tiếng Đức |
170 | Luftpost | Dirô’ng Hàng Không | Tải Sách Tiếng Đức |
171 | Flughafen | Sân Bay | Tải Sách Tiếng Đức |
172 | haupt | Tat Cá | Tải Sách Tiếng Đức |
173 | ganz plötzlich | Tât Cá Cùa Mot Dôt Ngôt | Tải Sách Tiếng Đức |
174 | alle zusammen | Tat Cá Cùng Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
175 | Ihr ganzes Leben | Tât Cà Cuôc Sông Cùa Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
176 | auch | Cûng Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
177 | obwohl | Mac Dû | Tải Sách Tiếng Đức |
178 | amerika | Mÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
179 | American Football | Bông Dâ Mÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
180 | amerikanische Person | Ngirdi Mÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
181 | Vorfahren | To Tien | Tải Sách Tiếng Đức |
182 | uralt | Co Dai | Tải Sách Tiếng Đức |
183 | und | Và | Tải Sách Tiếng Đức |
184 | Tier | Dông Vât | Tải Sách Tiếng Đức |
185 | ärgerlich | Gây Phièn Nhiëu | Tải Sách Tiếng Đức |
186 | Aussehen | Xuât Hiên | Tải Sách Tiếng Đức |
187 | Apfel | Tâo | Tải Sách Tiếng Đức |
188 | gelten ( wie eine Creme ) | Âp Dung ( Nhir Mot Loại Kem ) | Tải Sách Tiếng Đức |
189 | auf die Haut | Âp Dung Dôi Vdi Da | Tải Sách Tiếng Đức |
190 | Termin | Hen | Tải Sách Tiếng Đức |
191 | schätzen oder zu genießen | Dânh Giâ Cao Hoâc De Thirô’ng Thirc | Tải Sách Tiếng Đức |
192 | ungefähr | Khoàng | Tải Sách Tiếng Đức |
193 | Architektur | Kién Trùc | Tải Sách Tiếng Đức |
194 | ordnen | Sâp Xép | Tải Sách Tiếng Đức |
195 | Künstler | Nghê St | Tải Sách Tiếng Đức |
196 | wie es einem gefällt | Là Mot Trong Long | Tải Sách Tiếng Đức |
197 | Asien | Asia | Tải Sách Tiếng Đức |
198 | fragen | Hôi | Tải Sách Tiếng Đức |
199 | fragen Sie nach einem Tag aus | Yêu Câu Ra Khôi Ngày | Tải Sách Tiếng Đức |
200 | um Urlaub bitten | Dé Xin Phép | Tải Sách Tiếng Đức |
201 | an | Tai | Tải Sách Tiếng Đức |
202 | besuchen einen sterbenden Familienmitglied | Tham Dir Mot Thành Viên Gia D'mh Chêt | Tải Sách Tiếng Đức |
203 | Tante | Di | Tải Sách Tiếng Đức |
204 | Autorität | Thâm Guyên | Tải Sách Tiếng Đức |
205 | Herbst | Mùa Thu | Tải Sách Tiếng Đức |
206 | Babysitter | Ngifoi Gicr Trè | Tải Sách Tiếng Đức |
207 | zurück | Trd Lai | Tải Sách Tiếng Đức |
208 | Hinterhof | Sân Sau | Tải Sách Tiếng Đức |
209 | schlecht | Xâu | Tải Sách Tiếng Đức |
210 | schlechten Eigenschaften | Dàc Diêm Xâu | Tải Sách Tiếng Đức |
211 | Bäcker | Thçy Làm Bânh | Tải Sách Tiếng Đức |
212 | Bank | Ngân Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
213 | Bankangestellte | Rut Tien Ngân Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
214 | Bankier | Nhân Viên Ngân Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
215 | Bankett | Dai Tiêc | Tải Sách Tiếng Đức |
216 | Schnäppchen | Mac Cà | Tải Sách Tiếng Đức |
217 | Baseball | Bông Chày | Tải Sách Tiếng Đức |
218 | im Grunde | Vê Co1 Bàn | Tải Sách Tiếng Đức |
219 | Basketball | Bong Rô | Tải Sách Tiếng Đức |
220 | Badezimmer | Phông Tàm | Tải Sách Tiếng Đức |
221 | WC | Nhà Vê Sinh | Tải Sách Tiếng Đức |
222 | sein | Dirac | Tải Sách Tiếng Đức |
223 | Beruf | Nghè Nghiêp | Tải Sách Tiếng Đức |
224 | Rolle | Vai Trô | Tải Sách Tiếng Đức |
225 | Nachnamen | Tên | Tải Sách Tiếng Đức |
226 | ein Durcheinander | Là Mot Md Hôn Don | Tải Sách Tiếng Đức |
227 | in der Lage sein | Cô Thé | Tải Sách Tiếng Đức |
228 | sein bitter | Là Cay Dang | Tải Sách Tiếng Đức |
229 | hell sein | Dircxc Tcfcri Sang | Tải Sách Tiếng Đức |
230 | beschäftigt sein | Duvc Bân Rôn | Tải Sách Tiếng Đức |
231 | genannt werden | Được Gọi | Tải Sách Tiếng Đức |
232 | sauber sein | Được Sạch Sẽ | Tải Sách Tiếng Đức |
233 | bequem sein | Được Thuận Tiện | Tải Sách Tiếng Đức |
234 | vertraut sein | Quen Thuộc | Tải Sách Tiếng Đức |
235 | werden schwach | Là Yếu Ớt | Tải Sách Tiếng Đức |
236 | dankbar sein | Được Biết Ơn | Tải Sách Tiếng Đức |
237 | heiß sein | Được Nóng | Tải Sách Tiếng Đức |
238 | hungrig sein | Bị Đói | Tải Sách Tiếng Đức |
239 | wichtig sein | Là Quan Trọng | Tải Sách Tiếng Đức |
240 | b infiziert | B Nhiễm | Tải Sách Tiếng Đức |
241 | wahrscheinlich | Có Khả Năng | Tải Sách Tiếng Đức |
242 | sein chaotisch | Thể Lộn Xộn | Tải Sách Tiếng Đức |
243 | sein übel | Là Buồn Nôn | Tải Sách Tiếng Đức |
244 | sein, auf einer Geschäftsreise | Được Trên Một Chuyến Đi Kinh Doanh | Tải Sách Tiếng Đức |
245 | höflich sein | Lịch Sự | Tải Sách Tiếng Đức |
246 | sein sauer | Có Chua | Tải Sách Tiếng Đức |
247 | sein würzig | Có Nhiều Gia Vị | Tải Sách Tiếng Đức |
248 | süß sein | Được Ngọt Ngào | Tải Sách Tiếng Đức |
249 | geschwollen sein | Bị Sưng Lên | Tải Sách Tiếng Đức |
250 | bedauerlich | Là Bất Hạnh | Tải Sách Tiếng Đức |
251 | besorgt werden | Phải Lo Lắng | Tải Sách Tiếng Đức |
252 | sich lohnen | Có Giá Trị | Tải Sách Tiếng Đức |
253 | zu werden | Trở Thành | Tải Sách Tiếng Đức |
254 | Bett | Giường | Tải Sách Tiếng Đức |
255 | Schlafzimmer | Phòng Ngủ | Tải Sách Tiếng Đức |
256 | zuvor | Trước | Tải Sách Tiếng Đức |
257 | Oper | Opera | Tải Sách Tiếng Đức |
258 | Glaubenssystem | Hệ Thống Niềm Tin | Tải Sách Tiếng Đức |
259 | Gürtel | Vành Đai | Tải Sách Tiếng Đức |
260 | dazwischen | Giữa | Tải Sách Tiếng Đức |
261 | Fahrrad | Xe Đạp | Tải Sách Tiếng Đức |
262 | Biologie | Sinh Học | Tải Sách Tiếng Đức |
263 | Vogel | Chim | Tải Sách Tiếng Đức |
264 | Geburtstag | Sinh Nhật | Tải Sách Tiếng Đức |
265 | beißen | Cắn | Tải Sách Tiếng Đức |
266 | schwarz | Màu Đen | Tải Sách Tiếng Đức |
267 | Decke | Chăn | Tải Sách Tiếng Đức |
268 | blau | Màu Xanh | Tải Sách Tiếng Đức |
269 | Körpertemperatur | Nhiệt Độ Cơ Thể | Tải Sách Tiếng Đức |
270 | Körper | Cơ Thể | Tải Sách Tiếng Đức |
271 | kochen | Đun Sôi | Tải Sách Tiếng Đức |
272 | kochendes Wasser | Nước Sôi | Tải Sách Tiếng Đức |
273 | bon voyage | Bon Chuyến Đi | Tải Sách Tiếng Đức |
274 | Buch | Cuốn Sách | Tải Sách Tiếng Đức |
275 | Buchhandlung | Hiệu Sách | Tải Sách Tiếng Đức |
276 | Boston | Boston | Tải Sách Tiếng Đức |
277 | beides | Cả Hai | Tải Sách Tiếng Đức |
278 | Flasche | Chai | Tải Sách Tiếng Đức |
279 | unten nach oben | Dưới Lên | Tải Sách Tiếng Đức |
280 | Jubel | Cổ Vũ | Tải Sách Tiếng Đức |
281 | Feld | Hộp | Tải Sách Tiếng Đức |
282 | Gehirn | Não | Tải Sách Tiếng Đức |
283 | brillant | Rire Rö | Tải Sách Tiếng Đức |
284 | zu bringen | Mang Lai | Tải Sách Tiếng Đức |
285 | Durchsuchen | Trinh Duyêt | Tải Sách Tiếng Đức |
286 | bauen | Xây Dirng | Tải Sách Tiếng Đức |
287 | verbrennen | Ghi | Tải Sách Tiếng Đức |
288 | Bus | Xe Buÿt | Tải Sách Tiếng Đức |
289 | Geschäft | Kinh Doanh | Tải Sách Tiếng Đức |
290 | Kaufmann ist | Doanh Nhân | Tải Sách Tiếng Đức |
291 | aber | Nhirng | Tải Sách Tiếng Đức |
292 | immer noch | Van Côn | Tải Sách Tiếng Đức |
293 | trotzdem | Tuy Nhiên | Tải Sách Tiếng Đức |
294 | kaufen | Mua | Tải Sách Tiếng Đức |
295 | Cafeteria | Quân Cà Phê | Tải Sách Tiếng Đức |
296 | zu berechnen | Tinh Toén | Tải Sách Tiếng Đức |
297 | zur Rechenschaft zu ziehen | Hach Toân | Tải Sách Tiếng Đức |
298 | Kalifornien | California | Tải Sách Tiếng Đức |
299 | Kalligraphie | Thip Phâp | Tải Sách Tiếng Đức |
300 | Auto | Xe | Tải Sách Tiếng Đức |
301 | egal | Quan Tâm | Tải Sách Tiếng Đức |
302 | Zimmermann | They Môc | Tải Sách Tiếng Đức |
303 | Bargeld | Tien Mat | Tải Sách Tiếng Đức |
304 | Katze | Mèo | Tải Sách Tiếng Đức |
305 | Rinder | Gia Suc | Tải Sách Tiếng Đức |
306 | Höhle | Hang Dông | Tải Sách Tiếng Đức |
307 | zu feiern | An Mirng | Tải Sách Tiếng Đức |
308 | Prozent | Phân Träm | Tải Sách Tiếng Đức |
309 | Stuhl | Ghé | Tải Sách Tiếng Đức |
310 | Champion | Nhà Vô Dich | Tải Sách Tiếng Đức |
311 | ändern | Thay Dôi | Tải Sách Tiếng Đức |
312 | eine Änderung | Mot Sir Thay Dôi | Tải Sách Tiếng Đức |
313 | Wange | Ma | Tải Sách Tiếng Đức |
314 | Chemie | Hôa Hoc | Tải Sách Tiếng Đức |
315 | Huhn | Gà | Tải Sách Tiếng Đức |
316 | Kind | Trè Em | Tải Sách Tiếng Đức |
317 | Kinder | Tré Em | Tải Sách Tiếng Đức |
318 | Kinn | Càm | Tải Sách Tiếng Đức |
319 | China | Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
320 | chinesisch | Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
321 | Chinese Person | Ngu’ô’i Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
322 | chinesischen Schriftzeichen | Kÿ Tir Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
323 | chinesischer Sprache | Ngôn Ngcr Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
324 | chinesischen Schnaps | Ruvu Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
325 | Chinese luna Kalender | Trung Quôc Lieh Luna | Tải Sách Tiếng Đức |
326 | chinesische Oper | Opera Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
327 | Chinese Tamale | Tamale Trung Quôc | Tải Sách Tiếng Đức |
328 | zu wählen | Chon | Tải Sách Tiếng Đức |
329 | Stäbchen | Düa | Tải Sách Tiếng Đức |
330 | Weihnachten | Giâng Sinh | Tải Sách Tiếng Đức |
331 | Stücke von Huhn | Khôi Cùa Gà | Tải Sách Tiếng Đức |
332 | Stadt | Thành Phô | Tải Sách Tiếng Đức |
333 | Klassik | Cô Dien | Tải Sách Tiếng Đức |
334 | Klassifikator für Briefe | Phân Loại Cho Câc Chcr Câi | Tải Sách Tiếng Đức |
335 | Klassenkamerad | Bạn Cùng Lớp | Tải Sách Tiếng Đức |
336 | sauber | Sạch Sẽ | Tải Sách Tiếng Đức |
337 | Schreiber | Nhân Viên Bán Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
338 | Klima | Khí Hậu | Tải Sách Tiếng Đức |
339 | Uhr | Đồng Hồ | Tải Sách Tiếng Đức |
340 | Schrank | Tủ Guần Áo | Tải Sách Tiếng Đức |
341 | Wäschetrockner | Máy Sấy Quần Áo | Tải Sách Tiếng Đức |
342 | Kleidung Waschmaschine | Guần Áo Máy Giặt | Tải Sách Tiếng Đức |
343 | kalt | Lạnh | Tải Sách Tiếng Đức |
344 | Kollegen | Đồng Nghiệp | Tải Sách Tiếng Đức |
345 | zu sammeln | Thu Thập | Tải Sách Tiếng Đức |
346 | zu sammeln | Để Thu Thập | Tải Sách Tiếng Đức |
347 | Hochschule | Đại Học | Tải Sách Tiếng Đức |
348 | College-Aufnahmeprüfung | Đại Học Vào Kỳ Thi | Tải Sách Tiếng Đức |
349 | Farbe | Màu Sắc | Tải Sách Tiếng Đức |
350 | kommen in | Đến Nhập | Tải Sách Tiếng Đức |
351 | kommen | Đi Gua | Tải Sách Tiếng Đức |
352 | komfortabel | Thoải Mái | Tải Sách Tiếng Đức |
353 | Unternehmens | Công Ty | Tải Sách Tiếng Đức |
354 | Teint | Da | Tải Sách Tiếng Đức |
355 | kompliziert | Phức Tạp | Tải Sách Tiếng Đức |
356 | Schulpflicht | Giáo Dục Bắt Buộc | Tải Sách Tiếng Đức |
357 | Computer | Máy Tính | Tải Sách Tiếng Đức |
358 | Zustand | Điều Kiện | Tải Sách Tiếng Đức |
359 | Beratung | Tham Khảo Ý Kiến | Tải Sách Tiếng Đức |
360 | Berater | Chuyên Gia Tư Vấn | Tải Sách Tiếng Đức |
361 | kontinuierlich | Liên Tục | Tải Sách Tiếng Đức |
362 | in Sojasauce gekocht | Nấu Chín Trong Nước Tương | Tải Sách Tiếng Đức |
363 | kühle Temperatur | Nhiệt Độ Mát Mẻ | Tải Sách Tiếng Đức |
364 | kühl und erfrischend | Mát Mẻ Và Tươi Mới | Tải Sách Tiếng Đức |
365 | kühlem Wasser | Nước Lạnh | Tải Sách Tiếng Đức |
366 | husten | Ho | Tải Sách Tiếng Đức |
367 | zählen | Đếm | Tải Sách Tiếng Đức |
368 | Kuh | Bò | Tải Sách Tiếng Đức |
369 | zu kritisieren | Chỉ Trích | Tải Sách Tiếng Đức |
370 | überfüllt | Đông Đúc | Tải Sách Tiếng Đức |
371 | Wechselformular | Hình Thức Trao Đổi Tiền Tệ | Tải Sách Tiếng Đức |
372 | Währung der Volksrepublik China | Tiền Tệ Của Trung Quốc | Tải Sách Tiếng Đức |
373 | Brauch | Tùy Chỉnh | Tải Sách Tiếng Đức |
374 | Sitten | Hải Guan | Tải Sách Tiếng Đức |
375 | Papa | Cha | Tải Sách Tiếng Đức |
376 | täglichen Lebens | Cuộc Sống Hàng Ngày | Tải Sách Tiếng Đức |
377 | Routine | Thường Xuyên | Tải Sách Tiếng Đức |
378 | verdammt | Chết Tiệt | Tải Sách Tiếng Đức |
379 | Daten | Dữ Liệu | Tải Sách Tiếng Đức |
380 | Tag | Nqày | Tải Sách Tiếng Đức |
381 | morgen | Ngày Sau Khi Ngày Mai | Tải Sách Tiếng Đức |
382 | vorgestern | Ngày Hôm Kia | Tải Sách Tiếng Đức |
383 | Umgang | Giao Dịch | Tải Sách Tiếng Đức |
384 | Kommen und Gehen | Đến Và Đi | Tải Sách Tiếng Đức |
385 | zu entscheiden | Guyết Định | Tải Sách Tiếng Đức |
386 | Kaufhaus | Cửa Hàng Bách Hóa | Tải Sách Tiếng Đức |
387 | Schreibtisch | Bàn | Tải Sách Tiếng Đức |
388 | Unterschied | Sự Khác Biệt | Tải Sách Tiếng Đức |
389 | Unterschied im Grad | Sự Khác Biệt Trong Mức Độ | Tải Sách Tiếng Đức |
390 | anders | Khác Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
391 | schwierig | Khó Khăn | Tải Sách Tiếng Đức |
392 | zu diskutieren | Thảo Luận | Tải Sách Tiếng Đức |
393 | deutlich | Riêng Biệt | Tải Sách Tiếng Đức |
394 | Abteilungsleiter | Đầu Phân Chia | Tải Sách Tiếng Đức |
395 | schwindlig und Spinnen | Chóng Mặt Và Kéo Sợi | Tải Sách Tiếng Đức |
396 | Geschäfte machen | Làm Kinh Doanh | Tải Sách Tiếng Đức |
397 | tun (für die Arbeit oder zu verwalten ) | Làm ( Để Làm Việc Hoặc Để Guản Lý ) | Tải Sách Tiếng Đức |
398 | Arzt | Bác Sĩ | Tải Sách Tiếng Đức |
399 | Hund | Con Chó | Tải Sách Tiếng Đức |
400 | Dollar | Đô La | Tải Sách Tiếng Đức |
401 | nicht | Không | Tải Sách Tiếng Đức |
402 | Esel | Lừa | Tải Sách Tiếng Đức |
403 | Tür | Cửa | Tải Sách Tiếng Đức |
404 | Schlafsaal | Ký Túc Xá | Tải Sách Tiếng Đức |
405 | Doppelzimmer | Phòng Đôi | Tải Sách Tiếng Đức |
406 | Erdgeschoss | Ở Tầng Dưới | Tải Sách Tiếng Đức |
407 | Schauspielschule | Trường Kịch Nghệ | Tải Sách Tiếng Đức |
408 | Schublade | Ngăn Kéo | Tải Sách Tiếng Đức |
409 | Bodensatz oder Fetzen | Cặn Hoặc Phế Liệu | Tải Sách Tiếng Đức |
410 | zu kleiden | Ăn Mặc | Tải Sách Tiếng Đức |
411 | trinken | Uống | Tải Sách Tiếng Đức |
412 | Alkohol trinken | Uống Rượu | Tải Sách Tiếng Đức |
413 | Reinigung | Sạch Khô | Tải Sách Tiếng Đức |
414 | Ente | Vịt | Tải Sách Tiếng Đức |
415 | Knödel | Bánh Bao | Tải Sách Tiếng Đức |
416 | Dynastie | Triều Đại | Tải Sách Tiếng Đức |
417 | jede Art | Từng Loại | Tải Sách Tiếng Đức |
418 | Adler | Đại Bàng | Tải Sách Tiếng Đức |
419 | früh am Tag | Ngày Đầu | Tải Sách Tiếng Đức |
420 | Ohren | Tai | Tải Sách Tiếng Đức |
421 | Osten | Đông | Tải Sách Tiếng Đức |
422 | essen | Ăn | Tải Sách Tiếng Đức |
423 | Wirtschaft | Kinh Tế | Tải Sách Tiếng Đức |
424 | Ellenbogen | Khuỷu Tay | Tải Sách Tiếng Đức |
425 | Elektriker | Thợ Điện | Tải Sách Tiếng Đức |
426 | Strom | Điện | Tải Sách Tiếng Đức |
427 | elegant und klassisch | Thanh Lịch Và Cổ Điển | Tải Sách Tiếng Đức |
428 | Elefanten | Voi | Tải Sách Tiếng Đức |
429 | Verlegenheit | Bối Rối | Tải Sách Tiếng Đức |
430 | Kaiser | Hoàng Đế | Tải Sách Tiếng Đức |
431 | leer | Sản Phẩm Nào | Tải Sách Tiếng Đức |
432 | beenden | Kết Thúc | Tải Sách Tiếng Đức |
433 | zu beenden | Để Kết Thúc | Tải Sách Tiếng Đức |
434 | england | Nước Anh | Tải Sách Tiếng Đức |
435 | Unternehmen | Doanh Nghiệp | Tải Sách Tiếng Đức |
436 | ganzes Leben | Toàn Bộ Cuộc Sống | Tải Sách Tiếng Đức |
437 | gesamte (ganz) | Toàn Bộ (Toàn Bộ ) | Tải Sách Tiếng Đức |
438 | Umschlag | Phong Bì | Tải Sách Tiếng Đức |
439 | Umwelt | Môi Trường | Tải Sách Tiếng Đức |
440 | Ära | Thời Đại | Tải Sách Tiếng Đức |
441 | europa | Châu Âu | Tải Sách Tiếng Đức |
442 | Abend | Buổi Tối | Tải Sách Tiếng Đức |
443 | Abend geworden | Buổi Tối Phát Triển | Tải Sách Tiếng Đức |
444 | jeden Tag | Mỗi Nqày | Tải Sách Tiếng Đức |
445 | alle | Tất Cả Mọi Người | Tải Sách Tiếng Đức |
446 | jeden Tag | Hàng Ngày | Tải Sách Tiếng Đức |
447 | alles | Tất Cả Mọi Thứ | Tải Sách Tiếng Đức |
448 | überall | Ở Khắp Mọi Nơi | Tải Sách Tiếng Đức |
449 | Beispiel | Ví Dụ | Tải Sách Tiếng Đức |
450 | Austausch | Trao Đổi | Tải Sách Tiếng Đức |
451 | Wechselkurs | Tỷ Giá Hối Đoái | Tải Sách Tiếng Đức |
452 | entschuldigen Sie mich | Xin Lỗi | Tải Sách Tiếng Đức |
453 | teuer | Đắt Tiền | Tải Sách Tiếng Đức |
454 | Experte | Chuyên Gia | Tải Sách Tiếng Đức |
455 | extrem | Vô Cùnq | Tải Sách Tiếng Đức |
456 | Auge | Mắt | Tải Sách Tiếng Đức |
457 | Gesicht | Mặt | Tải Sách Tiếng Đức |
458 | berühmt | Nổi Tiếng | Tải Sách Tiếng Đức |
459 | weit | Đến Nay | Tải Sách Tiếng Đức |
460 | Landwirt | Nông Dân | Tải Sách Tiếng Đức |
461 | schnell | Nhanh | Tải Sách Tiếng Đức |
462 | Vater | Cha | Tải Sách Tiếng Đức |
463 | Favorit | Yêu Thích | Tải Sách Tiếng Đức |
464 | Angst | Sợ Hãi | Tải Sách Tiếng Đức |
465 | fühlen | Cảm Thấy | Tải Sách Tiếng Đức |
466 | Festival | Lễ Hội | Tải Sách Tiếng Đức |
467 | weniqe | Vài | Tải Sách Tiếng Đức |
468 | Verlobten | Vị Hôn Phu | Tải Sách Tiếng Đức |
469 | Verlobte | Vị Hôn Thê | Tải Sách Tiếng Đức |
470 | ein Formular ausfüllen | Điền Vào Một Biểu Mẫu | Tải Sách Tiếng Đức |
471 | Endrunde | Cạnh Tranh Thức | Tải Sách Tiếng Đức |
472 | schließlich | Cuối Cùnq | Tải Sách Tiếng Đức |
473 | Finger | Ngón Tay | Tải Sách Tiếng Đức |
474 | Fisch | Cá | Tải Sách Tiếng Đức |
475 | Boden | Sàn | Tải Sách Tiếng Đức |
476 | Fuß | Chân | Tải Sách Tiếng Đức |
477 | zum Beispiel | Ví Dụ | Tải Sách Tiếng Đức |
478 | aus Gründen der | Vì Lợi Ích Của | Tải Sách Tiếng Đức |
479 | verbotenen Stadt | Thành Phố Cấm | Tải Sách Tiếng Đức |
480 | fremden Land | Nước Nqoài | Tải Sách Tiếng Đức |
481 | Fremdwährung | Ngoại Tệ | Tải Sách Tiếng Đức |
482 | ausländischen Gast | Khách Nước Ngoài | Tải Sách Tiếng Đức |
483 | ausländische Person | Nqười Nước Nqoài | Tải Sách Tiếng Đức |
484 | Außenhandel | Thương Mại Nước Ngoài | Tải Sách Tiếng Đức |
485 | vergessen Sie es | Quên Nó | Tải Sách Tiếng Đức |
486 | Gabel | Ngã Ba | Tải Sách Tiếng Đức |
487 | vier Jahreszeiten | Bốn Mùa | Tải Sách Tiếng Đức |
488 | Frankreich | Írance | Tải Sách Tiếng Đức |
489 | französisch Person | Người Pháp | Tải Sách Tiếng Đức |
490 | Freitag | Thứ Sáu | Tải Sách Tiếng Đức |
491 | Freund | Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
492 | freundlich | Than Thien | Tải Sách Tiếng Đức |
493 | Freundschaft | Tinh Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
494 | Freundschaft Laden | Cira Häng Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
495 | Frosch | Ech | Tải Sách Tiếng Đức |
496 | aus | Tlf | Tải Sách Tiếng Đức |
497 | Front | Phia Trirö’c | Tải Sách Tiếng Đức |
498 | Grund | Cö Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
499 | versammeln | Quay Quän Ben Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
500 | Geographie | Dia Ly | Tải Sách Tiếng Đức |
501 | Geologie | Dia Chät | Tải Sách Tiếng Đức |
502 | Geometrie | Hinh Hoc | Tải Sách Tiếng Đức |
503 | Deutsch Person | Ngifcri Dire | Tải Sách Tiếng Đức |
504 | Deutschland | Dire | Tải Sách Tiếng Đức |
505 | bekommen ein Schuss | Co Du’o’c Mot Shot | Tải Sách Tiếng Đức |
506 | verl | Du’o’c Tham Gia | Tải Sách Tiếng Đức |
507 | erhalten im Fahrzeug | Nhan Du’o’c Trong Xe | Tải Sách Tiếng Đức |
508 | verletzt werden | Bi Thu’cmg | Tải Sách Tiếng Đức |
509 | heiraten | Ket Hon | Tải Sách Tiếng Đức |
510 | aus dem Bett | Ra Khöi Giu’d’ng | Tải Sách Tiếng Đức |
511 | raus aus der Klasse | Cö Du’o’c Ra Khöi Lö’p | Tải Sách Tiếng Đức |
512 | raus aus dem Fahrzeug | Co Du’o’c Ra Khöi Xe | Tải Sách Tiếng Đức |
513 | raus aus der Arbeit | Cö Du’o’c Ra Khöi Noi Lam Viec | Tải Sách Tiếng Đức |
514 | froh | Vui Mirng | Tải Sách Tiếng Đức |
515 | Handschuhe | Gang Tay | Tải Sách Tiếng Đức |
516 | zu gehen | Di | Tải Sách Tiếng Đức |
517 | nach Hause gehen | Ve Nhä | Tải Sách Tiếng Đức |
518 | um zu schlafen | De Ngü | Tải Sách Tiếng Đức |
519 | Golf | Golf | Tải Sách Tiếng Đức |
520 | gute Eigenschaften | Däc Diem Tot | Tải Sách Tiếng Đức |
521 | Glück | May Man | Tải Sách Tiếng Đức |
522 | gut aussehend | Dep | Tải Sách Tiếng Đức |
523 | gut oder gut | Tot Hoäc Phat Tien | Tải Sách Tiếng Đức |
524 | auf Wiedersehen | Tarn Biet | Tải Sách Tiếng Đức |
525 | Regierung | Chinh Phü | Tải Sách Tiếng Đức |
526 | regierung finanziert | Chinh Phü Tai Tro | Tải Sách Tiếng Đức |
527 | Absolvent | Sau Dai Hoc | Tải Sách Tiếng Đức |
528 | Gras | Co | Tải Sách Tiếng Đức |
529 | große Mauer | Tu’ö’ng Tuyet Vö’i | Tải Sách Tiếng Đức |
530 | grün | Rnau Xanh La Cay | Tải Sách Tiếng Đức |
531 | wachsen | Phät Trien | Tải Sách Tiếng Đức |
532 | Gast ( Reisenden) | Khäch ( Khäch Du Lieh ) | Tải Sách Tiếng Đức |
533 | Gymnastik | The Due Dung Cu | Tải Sách Tiếng Đức |
534 | Gewohnheit | Thöi Quen | Tải Sách Tiếng Đức |
535 | Haare | Toe | Tải Sách Tiếng Đức |
536 | Hand | Tay | Tải Sách Tiếng Đức |
537 | glücklich | Hanh Phüc | Tải Sách Tiếng Đức |
538 | glückliche Ereignisse | Sir Kien Hanh Phüc | Tải Sách Tiếng Đức |
539 | Festsitz | Ghe Cirng | Tải Sách Tiếng Đức |
540 | Fest Schläfer | Ngü Ciing | Tải Sách Tiếng Đức |
541 | Hut | Mu | Tải Sách Tiếng Đức |
542 | haben | Co | Tải Sách Tiếng Đức |
543 | Fieber haben | Bị Sốt | Tải Sách Tiếng Đức |
544 | verschwunden | Đã Biến Mất | Tải Sách Tiếng Đức |
545 | haben etwas zu tun mit | Có Cái Gì Để Làm Với | Tải Sách Tiếng Đức |
546 | habe etwas gestohlen | Đã Bị Đánh Cắp Một Cái Gì Đó | Tải Sách Tiếng Đức |
547 | zu haben | Phải | Tải Sách Tiếng Đức |
548 | er oder sie | Người Đó | Tải Sách Tiếng Đức |
549 | ihm oder ihr | Anh Ta Hoặc Cô | Tải Sách Tiếng Đức |
550 | Kopf | Đầu | Tải Sách Tiếng Đức |
551 | Kopfschmerzen | Nhức Đầu | Tải Sách Tiếng Đức |
552 | Gesundheit | Sức Khỏe | Tải Sách Tiếng Đức |
553 | hören , hieß es | Nghe Nó Nói | Tải Sách Tiếng Đức |
554 | Herz | Tim | Tải Sách Tiếng Đức |
555 | Hitzschlag | Say Nắng | Tải Sách Tiếng Đức |
556 | schwer ran | Chạy Nặng | Tải Sách Tiếng Đức |
557 | helfen | Giúp Đỡ | Tải Sách Tiếng Đức |
558 | High School | Trường Trung Học | Tải Sách Tiếng Đức |
559 | historischen Ort | Di Tích Lịch Sử | Tải Sách Tiếng Đức |
560 | Geschichte | Lịch Sử | Tải Sách Tiếng Đức |
561 | ein Treffen | Tổ Chức Cuộc Họp | Tải Sách Tiếng Đức |
562 | Urlaub | Kỳ Nghỉ | Tải Sách Tiếng Đức |
563 | Heimatstadt | Guê Hương | Tải Sách Tiếng Đức |
564 | Hausaufgaben | Bài Tập Về Nhà | Tải Sách Tiếng Đức |
565 | ehrlich oder aufrichtig | Trung Thực Hay Chân Thành | Tải Sách Tiếng Đức |
566 | ehrenhaft | Danh Dự | Tải Sách Tiếng Đức |
567 | Hoffnung | Hy Vọng | Tải Sách Tiếng Đức |
568 | Pferd | Ngựa | Tải Sách Tiếng Đức |
569 | Krankenhaus | Bệnh Viện | Tải Sách Tiếng Đức |
570 | Warmwasser | Nước Nóng | Tải Sách Tiếng Đức |
571 | Haus | Nhà | Tải Sách Tiếng Đức |
572 | how | Như Thế Nào | Tải Sách Tiếng Đức |
573 | wie viele | Bao Nhiêu | Tải Sách Tiếng Đức |
574 | jedoch | Tuy Nhiên | Tải Sách Tiếng Đức |
575 | Umarmung | Ôm | Tải Sách Tiếng Đức |
576 | feucht | Ẩm | Tải Sách Tiếng Đức |
577 | feucht und stickig | Ẩm Ướt Và Ngột Ngạt | Tải Sách Tiếng Đức |
578 | Eishockey | Hockey Trên Băng | Tải Sách Tiếng Đức |
579 | Eiswasser | Nước Đá | Tải Sách Tiếng Đức |
580 | Ideen | Ý Tưởng | Tải Sách Tiếng Đức |
581 | Krankheit | Bệnh | Tải Sách Tiếng Đức |
582 | wichtig oder Pressen | Guan Trọng Hoặc Cấp Bách | Tải Sách Tiếng Đức |
583 | Eindruck | Ấn Tượng | Tải Sách Tiếng Đức |
584 | zusätzlich | Ngoài | Tải Sách Tiếng Đức |
585 | in der Tat oder tatsächlich | Trong Thực Tế Hoặc Thực Sự | Tải Sách Tiếng Đức |
586 | Um zu verhindern | Để Ngăn Chặn | Tải Sách Tiếng Đức |
587 | tatsächlich oder wirklich | Thực Sự Hoặc Thực Sự | Tải Sách Tiếng Đức |
588 | kostengünstig | Không Tốn Kém | Tải Sách Tiếng Đức |
589 | Einfluss | Ảnh Hưởng | Tải Sách Tiếng Đức |
590 | zu informieren | Thông Báo | Tải Sách Tiếng Đức |
591 | Informationen | Thông Tin | Tải Sách Tiếng Đức |
592 | Informationsstand | Gian Hàng Thông Tin | Tải Sách Tiếng Đức |
593 | Insekt | Côn Trùng | Tải Sách Tiếng Đức |
594 | in | Vào | Tải Sách Tiếng Đức |
595 | Italien | Italy | Tải Sách Tiếng Đức |
596 | Jacke | Áo Khoác | Tải Sách Tiếng Đức |
597 | japan | Nhật Bản | Tải Sách Tiếng Đức |
598 | Jeans | Quần Jean | Tải Sách Tiếng Đức |
599 | Jet Lag oder Zeitdifferenz | Đi Máy Bay Hoặc Thời Gian Khác Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
600 | Joint Venture | Liên Doanh | Tải Sách Tiếng Đức |
601 | Realschule | Trung Học Cơ Sở | Tải Sách Tiếng Đức |
602 | nur | Chỉ | Tải Sách Tiếng Đức |
603 | im Auge behalten | Giữ Một Mắt Trên | Tải Sách Tiếng Đức |
604 | Taste | Guan Trọng | Tải Sách Tiếng Đức |
605 | Art, Art oder Sorte | Loại , Loại Hoặc Phân Loại | Tải Sách Tiếng Đức |
606 | Kindergarten | Mẫu Qiáo | Tải Sách Tiếng Đức |
607 | küssen | Hôn | Tải Sách Tiếng Đức |
608 | Küche | Nhà Bếp | Tải Sách Tiếng Đức |
609 | Knie | Đầu Gối | Tải Sách Tiếng Đức |
610 | Messer | Con Dao | Tải Sách Tiếng Đức |
611 | kennen | Biết | Tải Sách Tiếng Đức |
612 | Wissen | Kiến Thức | Tải Sách Tiếng Đức |
613 | Korea | Hàn Quốc | Tải Sách Tiếng Đức |
614 | Kung Fu | Kungfu | Tải Sách Tiếng Đức |
615 | See | Hồ | Tải Sách Tiếng Đức |
616 | Lampe | Đèn | Tải Sách Tiếng Đức |
617 | im letzten Monat | Tháng Trước | Tải Sách Tiếng Đức |
618 | letzte Woche | Tuần Trước | Tải Sách Tiếng Đức |
619 | im letzten Jahr | Năm Nqoái | Tải Sách Tiếng Đức |
620 | dauern | Cuối Cùnq | Tải Sách Tiếng Đức |
621 | Waschküche | Phòng Giặt Ủi | Tải Sách Tiếng Đức |
622 | Recht | Pháp Luật | Tải Sách Tiếng Đức |
623 | Anwalt | Luật Sư | Tải Sách Tiếng Đức |
624 | entlassen | Sa Thải | Tải Sách Tiếng Đức |
625 | zu schießen | Để Cháy | Tải Sách Tiếng Đức |
626 | mindestens | Nhất | Tải Sách Tiếng Đức |
627 | verlässt | Lá | Tải Sách Tiếng Đức |
628 | gelassen | Trái | Tải Sách Tiếng Đức |
629 | linke Hand | Trái Tay | Tải Sách Tiếng Đức |
630 | Bein | Chân | Tải Sách Tiếng Đức |
631 | Brief | Thư | Tải Sách Tiếng Đức |
632 | Leben | Cuộc Sốnq | Tải Sách Tiếng Đức |
633 | Licht oder dünn | Ánh Sáng Hoặc Mỏng | Tải Sách Tiếng Đức |
634 | Glühbirne | Bóng Đèn | Tải Sách Tiếng Đức |
635 | dergleichen | Như Thế Nào | Tải Sách Tiếng Đức |
636 | wie ein begossener Pudel | Như Một Con Chuột Chết Đuối | Tải Sách Tiếng Đức |
637 | Linguistik | Ngôn Ngữ Học | Tải Sách Tiếng Đức |
638 | Löwe | Sư Tử | Tải Sách Tiếng Đức |
639 | hören | Lắng Nghe | Tải Sách Tiếng Đức |
640 | Literatur | Văn Học | Tải Sách Tiếng Đức |
641 | kleine Weile | Ít Thời Gian | Tải Sách Tiếng Đức |
642 | in einem Augenblick | Trong Một Thời Điểm | Tải Sách Tiếng Đức |
643 | leben | Sốnq | Tải Sách Tiếng Đức |
644 | lebendig und spannend | Sống Động Và Thú Vị | Tải Sách Tiếng Đức |
645 | Wohnzimmer | Phòng Khách | Tải Sách Tiếng Đức |
646 | lokal | Địa Phương | Tải Sách Tiếng Đức |
647 | örtlichen Polizeistation | Đồn Cảnh Sát Địa Phương | Tải Sách Tiếng Đức |
648 | sperren | Khóa | Tải Sách Tiếng Đức |
649 | lange Zeit | Thời Gian Dài | Tải Sách Tiếng Đức |
650 | Lange nicht gesehen | Lâu Qua'không Gặp | Tải Sách Tiếng Đức |
651 | aussehen | Như Thế Nào | Tải Sách Tiếng Đức |
652 | zu verlieren | Mất | Tải Sách Tiếng Đức |
653 | lieben | Yêu | Tải Sách Tiếng Đức |
654 | Tải Sách Tiếng Đức | ||
655 | zu senden | Để Gửi | Tải Sách Tiếng Đức |
656 | einen Narren aus sich selber | Làm Cho Một Kẻ Ngốc Của Chính Mình | Tải Sách Tiếng Đức |
657 | nutzen | Sử Dụng | Tải Sách Tiếng Đức |
658 | zu machen | Thực Hiện | Tải Sách Tiếng Đức |
659 | Manager | Quản Lý | Tải Sách Tiếng Đức |
660 | viele | Nhiều | Tải Sách Tiếng Đức |
661 | Spiel ( Spiel oder Wettbewerb) | Trận Đấu (Trò Chơi Hoặc Đối Thủ Cạnh Tranh ) | Tải Sách Tiếng Đức |
662 | math | Toán Học | Tải Sách Tiếng Đức |
663 | wenn ich fragen darf ? | Tôi Có Thể Yêu Cầu ? | Tải Sách Tiếng Đức |
664 | McDonalds | Mcdonald Của | Tải Sách Tiếng Đức |
665 | bedeutet | Ý Nghĩa | Tải Sách Tiếng Đức |
666 | messen | Đo Lường | Tải Sách Tiếng Đức |
667 | gerecht zu werden | Đáp Ứng | Tải Sách Tiếng Đức |
668 | Menü | Menu | Tải Sách Tiếng Đức |
669 | Meter | Mét | Tải Sách Tiếng Đức |
670 | Methode | Phương Pháp | Tải Sách Tiếng Đức |
671 | Mid-Autumn Festival | Trung Thu Lễ Hội | Tải Sách Tiếng Đức |
672 | Meilen | Dặm | Tải Sách Tiếng Đức |
673 | Mineralwasser | Nước Khoáng | Tải Sách Tiếng Đức |
674 | Spiegel | Gương | Tải Sách Tiếng Đức |
675 | eine Gelegenheit verpassen | Bỏ Lỡ Một Cơ Hội | Tải Sách Tiếng Đức |
676 | verpassen | Bỏ Lỡ | Tải Sách Tiếng Đức |
677 | Miss (junge Frau ) | Bỏ Lỡ ( Phụ Nữ Trẻ ) | Tải Sách Tiếng Đức |
678 | Mutter | Mẹ | Tải Sách Tiếng Đức |
679 | Montag | Thứ Hai | Tải Sách Tiếng Đức |
680 | Geld | Tiền | Tải Sách Tiếng Đức |
681 | Monat | Tháng | Tải Sách Tiếng Đức |
682 | Monat nach der nächsten | Tháng Sau Khi Tiếp Theo | Tải Sách Tiếng Đức |
683 | letzten Monat vor | Tháng Trước Đó | Tải Sách Tiếng Đức |
684 | Mondkuchen | Bánh Trung Thu | Tải Sách Tiếng Đức |
685 | mehr | Hơn Và Nhiều Hơn Nữa | Tải Sách Tiếng Đức |
686 | Morgen | Buổi Sáng | Tải Sách Tiếng Đức |
687 | die meisten | Nhất | Tải Sách Tiếng Đức |
688 | Mutter | Mẹ | Tải Sách Tiếng Đức |
689 | Berg | Núi | Tải Sách Tiếng Đức |
690 | Maus | Chuột | Tải Sách Tiếng Đức |
691 | Mund | Miệng | Tải Sách Tiếng Đức |
692 | mr ( Ehemann) | Mr(Chồng ) | Tải Sách Tiếng Đức |
693 | mrs ( Frau) | Mrs (Vợ) | Tải Sách Tiếng Đức |
694 | Museum | Bảo Tàng | Tải Sách Tiếng Đức |
695 | Musik | Âm Nhạc | Tải Sách Tiếng Đức |
696 | gegenseitig | Lẫn Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
697 | einander | Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
698 | Nationalität | Quốc Tịch | Tải Sách Tiếng Đức |
699 | in der Nähe | Gần Đó | Tải Sách Tiếng Đức |
700 | Krawatte | Cà Vạt | Tải Sách Tiếng Đức |
701 | müssen | Cần | Tải Sách Tiếng Đức |
702 | zu haben | Phải | Tải Sách Tiếng Đức |
703 | müssen ( zu verlangen ) | Cần ( Yêu Cầu ) | Tải Sách Tiếng Đức |
704 | Nächsten | Hàng Xóm | Tải Sách Tiếng Đức |
705 | Nachbar | Láng Giềng | Tải Sách Tiếng Đức |
706 | nie | Không Bao Giờ | Tải Sách Tiếng Đức |
707 | neu | Mới | Tải Sách Tiếng Đức |
708 | new york | New York | Tải Sách Tiếng Đức |
709 | nächsten Monat | Vào Tháng Tới | Tải Sách Tiếng Đức |
710 | nächste Woche | Tuần Tới | Tải Sách Tiếng Đức |
711 | kein Wunder | Không Có Thắc Mắc | Tải Sách Tiếng Đức |
712 | Nadeln | Kim | Tải Sách Tiếng Đức |
713 | Norden | Phía Bắc | Tải Sách Tiếng Đức |
714 | Nase | Mũi | Tải Sách Tiếng Đức |
715 | nicht | Không | Tải Sách Tiếng Đức |
716 | nicht schlecht | Không Xấu | Tải Sách Tiếng Đức |
717 | jetzt | Bây Giờ | Tải Sách Tiếng Đức |
718 | Nummer | Số | Tải Sách Tiếng Đức |
719 | Krankenschwester | Y Tá | Tải Sách Tiếng Đức |
720 | Uhr | Giờ | Tải Sách Tiếng Đức |
721 | Beruf | Nghề Nghiệp | Tải Sách Tiếng Đức |
722 | Ozean | Đại Dương | Tải Sách Tiếng Đức |
723 | natürlich | Tất Nhiên | Tải Sách Tiếng Đức |
724 | ein Beamter | Một Guan Chức | Tải Sách Tiếng Đức |
725 | oft | Thường Xuyên | Tải Sách Tiếng Đức |
726 | oh, meine Güte ! | Oh, Lạy Chúa ! | Tải Sách Tiếng Đức |
727 | Öl | Dầu | Tải Sách Tiếng Đức |
728 | oh nein! | Oh No ! | Tải Sách Tiếng Đức |
729 | oh dear! | Oh Thân Yêu ! | Tải Sách Tiếng Đức |
730 | altmodisch | Lỗi Thời | Tải Sách Tiếng Đức |
731 | nicht stilvoll | Không Phong Cách | Tải Sách Tiếng Đức |
732 | älteren Bruder | Anh Trai | Tải Sách Tiếng Đức |
733 | ältere Schwester | Chị Gái | Tải Sách Tiếng Đức |
734 | auf | Trên | Tải Sách Tiếng Đức |
735 | der eigenen | Của Chính Mình | Tải Sách Tiếng Đức |
736 | geöffnet | Mở | Tải Sách Tiếng Đức |
737 | aufgeschlossen | Cởi Mở | Tải Sách Tiếng Đức |
738 | Gelegenheit ] | Cơ Hội L | Tải Sách Tiếng Đức |
739 | kehrt | Ngược Lại | Tải Sách Tiếng Đức |
740 | oder | Hoặc | Tải Sách Tiếng Đức |
741 | bestellen Essen in einem Restaurant | Đặt Món Ăn Trong Một Nhà Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
742 | normale Post | Thư Thông Thường | Tải Sách Tiếng Đức |
743 | Organisation | Tổ Chức | Tải Sách Tiếng Đức |
744 | ursprünglich | Ban Đầu | Tải Sách Tiếng Đức |
745 | anderen | Khác | Tải Sách Tiếng Đức |
746 | anderweitig | Khác | Tải Sách Tiếng Đức |
747 | außen | Bên Ngoài | Tải Sách Tiếng Đức |
748 | hervorragend | Nổi Bật | Tải Sách Tiếng Đức |
749 | wieder | Hơn Nữa | Tải Sách Tiếng Đức |
750 | zu überziehen | Áo Khoác | Tải Sách Tiếng Đức |
751 | Übergewicht | Thcra Cân | Tải Sách Tiếng Đức |
752 | Malerei | Bifc Tranh | Tải Sách Tiếng Đức |
753 | Hose | Quàn | Tải Sách Tiếng Đức |
754 | Papier | Giây | Tải Sách Tiếng Đức |
755 | Paket | Bifu Kiên | Tải Sách Tiếng Đức |
756 | Eltern | Cha Me | Tải Sách Tiếng Đức |
757 | paris | Paris | Tải Sách Tiếng Đức |
758 | Park | Cônq Viên | Tải Sách Tiếng Đức |
759 | fügen (zu haften) | Dán ( Dính ) | Tải Sách Tiếng Đức |
760 | einen Besuch abstatten | Thám | Tải Sách Tiếng Đức |
761 | achten Sie auf | Chú Ÿ Dén | Tải Sách Tiếng Đức |
762 | Respekt zollen | Tô Lóng Kính Trong | Tải Sách Tiếng Đức |
763 | perfekt | Hoàn Háo | Tải Sách Tiếng Đức |
764 | durchzuführen | Thifc Hiên | Tải Sách Tiếng Đức |
765 | vielleicht | Có Lê | Tải Sách Tiếng Đức |
766 | Person | Nguvi | Tải Sách Tiếng Đức |
767 | persönlichen Angelegenheiten | Van De Câ Nhân | Tải Sách Tiếng Đức |
768 | Haustiere | Vât Nuôi | Tải Sách Tiếng Đức |
769 | Fotografen | Nhiép Ânh Gia | Tải Sách Tiếng Đức |
770 | Physik | Vât Lÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
771 | pflücken | Chon | Tải Sách Tiếng Đức |
772 | zu wählen | De Lupa Chon | Tải Sách Tiếng Đức |
773 | Plan | Kê Hoach | Tải Sách Tiếng Đức |
774 | Ebene | May Bay | Tải Sách Tiếng Đức |
775 | Platte | Tâm | Tải Sách Tiếng Đức |
776 | zu spielen | Cho’i | Tải Sách Tiếng Đức |
777 | machen einen Sport | Làm Mot Mon Thè Thao | Tải Sách Tiếng Đức |
778 | bitte | Xin Vui Long | Tải Sách Tiếng Đức |
779 | einladen | Mai | Tải Sách Tiếng Đức |
780 | Punkt | Diêm | Tải Sách Tiếng Đức |
781 | Polizist | Cán H Sât | Tải Sách Tiếng Đức |
782 | Politikwissenschaft | Khoa Hoc Chinh Tri | Tải Sách Tiếng Đức |
783 | Teich | Ao | Tải Sách Tiếng Đức |
784 | möglich | Có Thé | Tải Sách Tiếng Đức |
785 | gießen | Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
786 | Praxis | Thirc Hành | Tải Sách Tiếng Đức |
787 | vorzubereiten | Chuân Bi | Tải Sách Tiếng Đức |
788 | derzeit | Hiên Nay | Tải Sách Tiếng Đức |
789 | hübsch | Khâ | Tải Sách Tiếng Đức |
790 | zuvor | Truvc Dó | Tải Sách Tiếng Đức |
791 | früher | Trucrc Dây | Tải Sách Tiếng Đức |
792 | Preis | Giá | Tải Sách Tiếng Đức |
793 | wahrscheinlich | Có Thé | Tải Sách Tiếng Đức |
794 | Problem | Van Dé | Tải Sách Tiếng Đức |
795 | Produkte | Sân Phâm | Tải Sách Tiếng Đức |
796 | versprechen | Hira Hen | Tải Sách Tiếng Đức |
797 | zustimmen | Dông Ÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
798 | Aussprache | Phát Âm | Tải Sách Tiếng Đức |
799 | auszusprechen | Phát Âm | Tải Sách Tiếng Đức |
800 | schlage einen Toast | Dé Xuât Mot Bánh Mi Niráng | Tải Sách Tiếng Đức |
801 | öffentlichen Bus | Xe Buÿt Công Cong | Tải Sách Tiếng Đức |
802 | schnell | Mót Cách Nhanh Chóng | Tải Sách Tiếng Đức |
803 | auf einmal | Cùng Mot Lúe | Tải Sách Tiếng Đức |
804 | Kaninchen | Thô | Tải Sách Tiếng Đức |
805 | Radio | Dài Phát Thanh | Tải Sách Tiếng Đức |
806 | regen | Mira | Tải Sách Tiếng Đức |
807 | Regenmantel | Áo Mira | Tải Sách Tiếng Đức |
808 | zu erhöhen | Nâng Cao | Tải Sách Tiếng Đức |
809 | zu lesen | Doc | Tải Sách Tiếng Đức |
810 | realistisch | Thifc Té | Tải Sách Tiếng Đức |
811 | realistisch | Thifc Té | Tải Sách Tiếng Đức |
812 | wirklich | There Sir | Tải Sách Tiếng Đức |
813 | wirklich | There Sir | Tải Sách Tiếng Đức |
814 | vor kurzem | Gân Dây | Tải Sách Tiếng Đức |
815 | in letzter Zeit | Theri Gian Gân Dây | Tải Sách Tiếng Đức |
816 | zu erkennen | Nhân Ra | Tải Sách Tiếng Đức |
817 | rot | Màu Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
818 | roten Geschenk- Umschlag voller Geld | Màu Dô Phong Bi Mon Quà Dày Tien | Tải Sách Tiếng Đức |
819 | Bezug | Ve Van Dé | Tải Sách Tiếng Đức |
820 | registrieren | Dáng Kÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
821 | Einschreiben | Thir Dáng Kÿ | Tải Sách Tiếng Đức |
822 | relativ | Tir D’n G Dôi | Tải Sách Tiếng Đức |
823 | entspannen | Thir Giân | Tải Sách Tiếng Đức |
824 | bleiben | Van Côn | Tải Sách Tiếng Đức |
825 | zu bleiben | Dé Lai | Tải Sách Tiếng Đức |
826 | berichten von einem Verbrechen | Báo Cào Mot Toi Pham | Tải Sách Tiếng Đức |
827 | Schutzgebiet | Dir Trcr | Tải Sách Tiếng Đức |
828 | Ruhe | Nghî Ngo’i | Tải Sách Tiếng Đức |
829 | Restaurant | Nhà Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
830 | Ergebnis | Két Quâ | Tải Sách Tiếng Đức |
831 | Ergebnis | Két Quâ | Tải Sách Tiếng Đức |
832 | fortzusetzen | Tiép Tue | Tải Sách Tiếng Đức |
833 | Einzelhandelskaufmann | Ngirai Ban Lé | Tải Sách Tiếng Đức |
834 | zurückziehen | Nghî Hiru | Tải Sách Tiếng Đức |
835 | Reis | Gao | Tải Sách Tiếng Đức |
836 | reiten rittlings | Di Xe Chan Ngang | Tải Sách Tiếng Đức |
837 | reiten oder zu sitzen | Di Xe Hoác Ngoi | Tải Sách Tiếng Đức |
838 | Spott | Nhao Báng | Tải Sách Tiếng Đức |
839 | rechts | Dúng | Tải Sách Tiếng Đức |
840 | Fluss | Sóng | Tải Sách Tiếng Đức |
841 | Braten oder zum Grillen | Niráng Hoác Niráng | Tải Sách Tiếng Đức |
842 | rocken | Dá | Tải Sách Tiếng Đức |
843 | Raum | Phóng | Tải Sách Tiếng Đức |
844 | Runde | Vong | Tải Sách Tiếng Đức |
845 | Reihe | Hàng | Tải Sách Tiếng Đức |
846 | Teppich | Tám Thám | Tải Sách Tiếng Đức |
847 | laufen | Chay | Tải Sách Tiếng Đức |
848 | russische | Nga | Tải Sách Tiếng Đức |
849 | Seemann | Thuy Thú | Tải Sách Tiếng Đức |
850 | gleiche Aussprache | Cùng Each Phát Âm | Tải Sách Tiếng Đức |
851 | zufrieden | Hài Long | Tải Sách Tiếng Đức |
852 | Samstag | Thir Bây | Tải Sách Tiếng Đức |
853 | Narbe | Vêt Seo | Tải Sách Tiếng Đức |
854 | Sommerpalast | Cung Diên Mùa Hè | Tải Sách Tiếng Đức |
855 | So | Mât Trcxi | Tải Sách Tiếng Đức |
856 | Sonntag | Chù Nhât | Tải Sách Tiếng Đức |
857 | Pullover | Âo Len | Tải Sách Tiếng Đức |
858 | Sweatshirt | Âo | Tải Sách Tiếng Đức |
859 | symbolisieren | Tircynq Trirng | Tải Sách Tiếng Đức |
860 | T-Shirt | T -Shirt | Tải Sách Tiếng Đức |
861 | Tabelle | Bâng | Tải Sách Tiếng Đức |
862 | Tabu | Diêu Câm Ky | Tải Sách Tiếng Đức |
863 | Taichi | Thâi Cire Quyên | Tải Sách Tiếng Đức |
864 | zu nehmen | Mât | Tải Sách Tiếng Đức |
865 | sprechen | Nôi Chuyên | Tải Sách Tiếng Đức |
866 | Taxi | Taxi | Tải Sách Tiếng Đức |
867 | zu lehren | Qiànq Day | Tải Sách Tiếng Đức |
868 | unterrichten in einer Schule | Qiânq Day Tai Mot Trirônq Hoc | Tải Sách Tiếng Đức |
869 | Lehrer oder Professor | Qiâo Viên Hoâc Qiâo Sir | Tải Sách Tiếng Đức |
870 | Team | Dôi | Tải Sách Tiếng Đức |
871 | technisch | Kÿ Thuât | Tải Sách Tiếng Đức |
872 | Fernsehen | Truyèn Hînh | Tải Sách Tiếng Đức |
873 | erzählen | Nôi | Tải Sách Tiếng Đức |
874 | Temperatur | Nhiêt Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
875 | Tempel | Dèn They | Tải Sách Tiếng Đức |
876 | zehn Cent | Mifô’i Xu | Tải Sách Tiếng Đức |
877 | Tennis | Quân Vçyt | Tải Sách Tiếng Đức |
878 | Tennisschuhe | Qiày Tennis | Tải Sách Tiếng Đức |
879 | danke | Câm Cm Ban | Tải Sách Tiếng Đức |
880 | dass | Do | Tải Sách Tiếng Đức |
881 | The Bund in Shanghai | Câc Bund O Thirçynq Hâi | Tải Sách Tiếng Đức |
882 | gleich | Qiônq Nhau | Tải Sách Tiếng Đức |
883 | Theater | Nhà Hât | Tải Sách Tiếng Đức |
884 | Theatergruppe | Cônq Ty Nhà Hât | Tải Sách Tiếng Đức |
885 | Theaterstück | Ver Kich Sân Khâu | Tải Sách Tiếng Đức |
886 | es besteht keine Notwendigkeit | Khônq Cô Nhu Eau | Tải Sách Tiếng Đức |
887 | daher | Do Dô | Tải Sách Tiếng Đức |
888 | Thermometer | Nhiêt Ké | Tải Sách Tiếng Đức |
889 | sie | Ho | Tải Sách Tiếng Đức |
890 | sie | Ho | Tải Sách Tiếng Đức |
891 | dick | Dày | Tải Sách Tiếng Đức |
892 | Dieb | Tên Trôm | Tải Sách Tiếng Đức |
893 | dünn | Mônq | Tải Sách Tiếng Đức |
894 | Sache | Diêu | Tải Sách Tiếng Đức |
895 | denken | Nqhï | Tải Sách Tiếng Đức |
896 | in diesem Monat | Thânq Này | Tải Sách Tiếng Đức |
897 | in dieser Woche | Tronq Tuàn Này | Tải Sách Tiếng Đức |
898 | in diesem Jahr | Näm Nay | Tải Sách Tiếng Đức |
899 | nachdenklich | Chu Dâo | Tải Sách Tiếng Đức |
900 | rücksichtsvoll | Chu Dâo | Tải Sách Tiếng Đức |
901 | Kehle | Cô Honq | Tải Sách Tiếng Đức |
902 | Donnerstag | Thir Nam | Tải Sách Tiếng Đức |
903 | Tiger | Hô | Tải Sách Tiếng Đức |
904 | Zeit | Theri Qian | Tải Sách Tiếng Đức |
905 | Zeitraum | Khoànq Thcri Qian | Tải Sách Tiếng Đức |
906 | Zeiten Ära oder Epoche | Lân, Theri Dai Hay Theri Dai | Tải Sách Tiếng Đức |
907 | heute | Ngäy Horn Nay | Tải Sách Tiếng Đức |
908 | Zehen | Ngön Chän | Tải Sách Tiếng Đức |
909 | morqen | Nqäy Mai | Tải Sách Tiếng Đức |
910 | Zunge | Ilfö’i | Tải Sách Tiếng Đức |
911 | ZU | Quä | Tải Sách Tiếng Đức |
912 | Spitze | Häng Däu | Tải Sách Tiếng Đức |
913 | Stadt | Thi Trän | Tải Sách Tiếng Đức |
914 | Handel | Thircmg Mai | Tải Sách Tiếng Đức |
915 | Tradition | Truyän Thöng | Tải Sách Tiếng Đức |
916 | Verkehr | Giao Thöng | Tải Sách Tiếng Đức |
917 | Zug | Tau | Tải Sách Tiếng Đức |
918 | Bahnhof | Nhä Ga Xe Lira | Tải Sách Tiếng Đức |
919 | übersetzen | Dich | Tải Sách Tiếng Đức |
920 | einen Broadcast zu übertragen | Truyen Phät Song | Tải Sách Tiếng Đức |
921 | Reiseschecks | Sec Du Lieh | Tải Sách Tiếng Đức |
922 | behandeln ein Gäste zu einem gemütlichen Abendessen | Dieu Tri Möt Khäch Möt Boa Än Toi Chäo Dön | Tải Sách Tiếng Đức |
923 | Baum | Cäy | Tải Sách Tiếng Đức |
924 | Dienstag | Thir Ba | Tải Sách Tiếng Đức |
925 | einzuschalten | Bien | Tải Sách Tiếng Đức |
926 | uns Währung | Chüng Toi Tiän Te | Tải Sách Tiếng Đức |
927 | Regenschirm | Ö | Tải Sách Tiếng Đức |
928 | zu verstehen | Hieu | Tải Sách Tiếng Đức |
929 | Unterwäsche | Dö Löt | Tải Sách Tiếng Đức |
930 | oben und unten | Len Vä Xuöng | Tải Sách Tiếng Đức |
931 | im Obergeschoss | Täng Tren | Tải Sách Tiếng Đức |
932 | zu verwenden | Sir Dung | Tải Sách Tiếng Đức |
933 | vakant | Bö Tröng | Tải Sách Tiếng Đức |
934 | Urlaub | Ky Nghi | Tải Sách Tiếng Đức |
935 | Tal | Thung Lüng | Tải Sách Tiếng Đức |
936 | sehr | Rät | Tải Sách Tiếng Đức |
937 | Vietnam | Viet Nam | Tải Sách Tiếng Đức |
938 | Geige | Violin | Tải Sách Tiếng Đức |
939 | Visum | Visa | Tải Sách Tiếng Đức |
940 | besuchen | Den Thäm | Tải Sách Tiếng Đức |
941 | Berufung | Cm Qoi | Tải Sách Tiếng Đức |
942 | erbrechen | Nön Mira | Tải Sách Tiếng Đức |
943 | Kellnerin | Phuc Vu Bän | Tải Sách Tiếng Đức |
944 | gehen | Di Bö | Tải Sách Tiếng Đức |
945 | Wand | Tu’ö’ng | Tải Sách Tiếng Đức |
946 | wollen | Muön | Tải Sách Tiếng Đức |
947 | zu planen | De Cö Kä Hoach | Tải Sách Tiếng Đức |
948 | warm | Am Äp | Tải Sách Tiếng Đức |
949 | beobachten | Xem | Tải Sách Tiếng Đức |
950 | wir ( uns) | Chüng Toi ( Chüng Toi) | Tải Sách Tiếng Đức |
951 | tragen | Mac | Tải Sách Tiếng Đức |
952 | zu bringen | De Mang Lai | Tải Sách Tiếng Đức |
953 | Wettervorhersage | Dir Bäo Thö’i Tiet | Tải Sách Tiếng Đức |
954 | Hochzeitszeremonie | Le Cu’ö’i | Tải Sách Tiếng Đức |
955 | Hochzeitseinladung | Lö’i Mö’i Däm Cu’ö’i | Tải Sách Tiếng Đức |
956 | Mittwoch | Thir Tir | Tải Sách Tiếng Đức |
957 | Woche | Tuän | Tải Sách Tiếng Đức |
958 | nächste Woche | Tuän Sau Khi Tiöp Theo | Tải Sách Tiếng Đức |
959 | vorletzten Woche | Tuän Trirdc Do | Tải Sách Tiếng Đức |
960 | willkommen | Hoan Nghenh | Tải Sách Tiếng Đức |
961 | Westen | Täy | Tải Sách Tiếng Đức |
962 | was | Nhcrng Gi | Tải Sách Tiếng Đức |
963 | was ist los? | Gi The? | Tải Sách Tiếng Đức |
Bạn cần đăng ký nhận miễn phí cuốn sách này!
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hồ sơ
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...