Sách tiếng Đức theo chủ đề

Tải Sách Về Ngay (Hoàn toàn miễn phí)

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Đức được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.

Tiếng Đức Chủ Đề Địa lý

   
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Âu    
TIẾNG VIỆT NAM TIẾNG ĐỨC TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC THEO CHỦ ĐỀ
Vương quốc Anh Großbritannien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tây Ban Nha Spanien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ý Italien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Pháp Frankreich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Đức Deutschland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thụy sĩ Schweiz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Albania Albanien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Andorra Andorra Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Áo Österreich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bỉ Belgien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bosnia Bosnien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bun-ga-ri Bulgarien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Đan Mạch Dänemark Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Estonia Estland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Qụần đảo Faroe Färöer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Phần Lan Finnland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Gibraltar Gibraltar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hy Lạp Griechenland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ireland Irland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Iceland Island Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kosovo Kosovo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Croatia Kroatien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Latvia Lettland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Liechtenstein Liechtenstein Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Litva Litauen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Luxembourg Luxemburg Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Malta Malta Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Macedonia Mazedonien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Moldova Moldawien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Monaco Monaco Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Montenegro Montenegro Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hà Lan Niederlande Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Na Uy Norwegen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ba Lan Polen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bồ Đào Nha Portugal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Romania Rumänien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
San Marino San Marino Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thụy Điển Schweden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Serbia Serbien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Slovakia Slowakei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Slovenia Slowenien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa Séc Tschechien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thổ Nhĩ Kỳ Türkei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ukraina Ukraine Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hungary Ungarn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thành Vatican Vatikan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Belarus Weißrussland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa Síp Zypern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Châu Á 

   
Trung Qụốc China Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nga Russland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ấn Độ Indien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Singapore Singapur Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nhật Bản Japan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hàn Qụốc Südkorea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Afghanistan Afghanistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Armenia Armenien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Azerbaijan Aserbaidschan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bahrain Bahrain Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bangladesh Bangladesch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bhutan Bhutan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Brunei Brunei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Gruzia Georgien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hồng Kông Hongkong Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Indonesia Indonesien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
I-rắc Irak Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Iran Iran Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Israel Israel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Yemen Jemen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Jordan Jordanien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Campuchia Kambodscha Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kazakhstan Kasachstan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Qatar Katar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kyrgysstan Kirgisistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kuwait Kuwait Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lào Laos Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Liban Libanon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ma Cao Macao Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mã Lai Malaysia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Maldives Malediven Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mông Cổ Mongolei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Miến Điện Burma Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nepal Nepal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bắc Triều Tiên Nordkorea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Oman Oman Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Đông Timor Osttimor Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Pakistan Pakistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Palestine Palästina Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Philippines Philippinen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ả Rập Xê Út Saudi-Arabien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sri Lanka Sri Lanka Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Syria Syrien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tajikistan Tadschikistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thái Lan Thailand Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Turkmenistan Turkmenistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Uzbekistan Usbekistan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
các Tiểu vương Qụốc Ả Rập Thống Nhất Vereinigte Arabische Emirate Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Việt Nam Vietnam Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Châu Mỹ

 
Hoa Kỳ Vereinigte Staaten von Amerika Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mexico Mexiko Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Canada Kanada Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Brazil Brasilien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Argentina Argentinien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Chile Chile Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Antigua và Barbuda Antigua und Barbuda Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Aruba Aruba Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bahamas Bahamas Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Barbados Barbados Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Belize Belize Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bolivia Bolivien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Quần đảo Cayman Cayman Islands Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Costa Rica Costa Rica Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Dominica Dominica Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa Dominica Dominikanische Republik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ecuador Ecuador Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
El Salvador El Salvador Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Qụần đảo Falkland Falklandinseln Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Grenada Grenada Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Greenland Grönland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Guatemala Guatemala Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Guyana Guyana Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Haiti Haiti Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Honduras Honduras Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Jamaica Jamaika Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Colombia Kolumbien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cuba Kuba Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Montserrat Montserrat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nicaragua Nicaragua Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Panama Panama Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Paraguay Paraguay Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Peru Peru Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Puerto Rico Puerto Rico Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Saint Kitts và Nevis St. Kitts und Nevis Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Saint Lucia St. Lucia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Saint Vincent và Grenadines St. Vincent und die Grenadinen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Suriname Suriname Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Trinidad và Tobago Trinidad und Tobago Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Uruguay Uruguay Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Venezuela Venezuela Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Châu Phi

 
Nam Phi Südafrika Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nigeria Nigeria Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ma Rốc Marokko Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Libya Libyen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kenya Kenia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Algeria Algerien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ai Cập Ägypten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ethiopia Äthiopien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Angola Angola Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Benin Benin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Botswana Botswana Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Burkina Faso Burkina Faso Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Burundi Burundi Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa dân chủ Congo Demokratische Republik Kongo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Djibouti Dschibuti Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Guinea xích Đạo Äquatorialguinea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bờ Biển Ngà Elfenbeinküste Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Eritrea Eritrea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Gabon Gabun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Gambia Gambia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ghana Ghana Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Guinea Guinea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Guinea-Bissau Guinea-Bissau Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cameroon Kamerun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cabo Verde Kap Verde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Comoros Komoren Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lesotho Lesotho Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Liberia Liberia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Madagascar Madagaskar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Malawi Malawi Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mali Mali Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mauritania Mauretanien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mauritius Mauritius Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Mozambique Mosambik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Namibia Namibia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Niger Niger Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa Congo Republik Kongo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Rwanda Ruanda Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Zambia Sambia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Tome và Principe São Tomé und Príncipe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Senegal Senegal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Seychelles Seychellen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sierra Leone Sierra Leone Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Zimbabwe Simbabwe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Somalia Somalia Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sudan Sudan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nam Sudan Südsudan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Swaziland Swasiland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tanzania Tansania Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Togo Togo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Chad Tschad Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tunisia Tunesien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Uganda Uganda Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cộng hòa Trung Phi Zentralafrikanische Republik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Châu Đại Dương

 
ÚC Australien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
New Zealand Neuseeland Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Fiji Fidschi Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Samoa thuộc Mỹ Amerikanisch-Samoa Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Quần đảo Cook Cookinseln Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Polynesia thuộc Pháp Französisch-Polynesien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Kiribati Kiribati Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Quần đảo Marshall Marshallinseln Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Micronesia Mikronesien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nauru Nauru Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nouvelle-Calédonie Neukaledonien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Niue Niue Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Palau Palau Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Papua New Guinea Papua-Neuguinea Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Qụần đảo Solomon Salomonen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Samoa Samoa Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tonga Tonga Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tuvalu Tuvalu Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Vanuatu Vanuatu Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các Số

   
0-20    
0 null Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1 eins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2 zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3 drei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4 vier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5 fünf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6 sechs Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7 sieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8 acht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9 neun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10 zehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
11 elf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
12 zwölf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
13 dreizehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
14 vierzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
15 fünfzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
16 sechzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
17 siebzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
18 achtzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
19 neunzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
20 zwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
21-100    
21 einundzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
22 zweiundzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
26 sechsundzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
30 dreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
31 einunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
33 dreiunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
37 siebenunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
40 vierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
41 einundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
44 vierundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
48 achtundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
50 fünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
51 einundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
55 fünfundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
59 neunundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6o sechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
61 einundsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
62 zweiundsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
66 sechsundsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
70 siebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
71 einundsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
73 dreiundsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
77 siebenundsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
80 achtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
81 einundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
84 vierundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
88 achtundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
90 neunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
91 einundneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
95 fünfundneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
99 neunundneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
100 einhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
101-1000  
101 einhunderteins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
105 einhundertfünf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
110 einhundertzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
151 einhunderteinundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
200 zweihundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
202 zweihundertzwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
206 zweihundertsechs Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
220 zweihundertzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
262 zweihundertzweiundsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
300 dreihundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
303 dreihundertdrei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
307 dreihundertsieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
330 dreihundertdreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
373 dreihundertdreiundsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
400 vierhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
404 vierhundertvier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
408 vierhundertacht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
440 vierhundertvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
484 vierhundertvierundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
500 fünfhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
505 fünfhundertfünf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
509 fünfhundertneun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
550 fünfhundertfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
595 fünfhundertfünfundneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6oo sechshundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
601 sechshunderteins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6o6 sechshundertsechs Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
616 sechshundertsechzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
660 sechshundertsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
700 siebenhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
702 siebenhundertzwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
707 siebenhundertsieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
727 siebenhundertsiebenundzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
770 siebenhundertsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
800 achthundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
803 achthundertdrei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
808 achthundertacht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
838 achthundertachtunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
880 achthundertachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
900 neunhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
904 neunhundertvier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
909 neunhundertneun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
949 neunhundertneunundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
990 neunhundertneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1000 eintausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1001-10000  
1001 eintausendeins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1012 eintausendzwölf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1234 eintausendzweihundertvierunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2000 zweitausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2002 zweitausendzwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2023 zweitausenddreiundzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2345 zweitausenddreihundertfünfundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3000 dreitausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3003 dreitausenddrei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3034 dreitausendvierunddreißig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3456 dreitausendvierhundertsechsundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4000 viertausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4004 viertausendvier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4045 viertausendfünfundvierzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4567 viertausendfünfhundertsiebenundsechz ig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5000 fünftausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5005 fünftausendfünf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5056 fünftausendsechsundfünfzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5678 fünftausendsechshundertachtundsiebzi g Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6000 sechstausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6oo6 sechstausendsechs Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6067 sechstausendsiebenundsechzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6789 sechstausendsiebenhundertneunundach tzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7000 siebentausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7007 siebentausendsieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7078 siebentausendachtundsiebzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7890 siebentausendachthundertneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8000 achttausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8008 achttausendacht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8089 achttausendneunundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8901 achttausendneunhunderteins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9000 neuntausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9009 neuntausendneun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9012 neuntausendzwölf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9090 neuntausendneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10.000 zehntausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
> 10000  
10.001 zehntausendeins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
20.020 zwanzigtausendzwanzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
30.300 dreißigtausenddreihundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
44.000 vierundvierzigtausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
100.000 einhunderttausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
500.000 fünfhunderttausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1.000.000 eine Million Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6.000.000 sechs Millionen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10.000.000 zehn Millionen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
70.000.000 siebzig Millionen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
100.000.000 einhundert Millionen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
800.000.000 achthundert Millionen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1.000.000.000 eine Milliarde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9.000.000.000 neun Milliarden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10.000.000.000 zehn Milliarden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
20.000.000.000 zwanzig Milliarden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
100.000.000.000 einhundert Milliarden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
300.000.000.000 dreihundert Milliarden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1.000.000.000.000 eine Billion Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể

   
Tiếng Đức Chủ Đề Đầu    
mũi (die) Nase (die Nasen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mắt (das) Auge (die Augen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tai (das) Ohr (die Ohren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
miệng (der) Mund (die Münder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
răng (der) Zahn (die Zähne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
môi (die) Lippe (die Lippen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc (das) Haar (die Haare) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
râu (der) Bart (die Bärte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trán (die) Stirn (die Stirnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lông mày (die) Augenbraue (die Augenbrauen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lông mi (die) Wimpern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng tử (die) Pupille (die Pupillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
má (cơ thể) (die) Wange (die Wangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cằm (das) Kinn (die Kinne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lúm đồng tiền (das) Grübchen (die Grübchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nếp nhăn (die) Falte (die Falten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàn nhang (die) Sommersprossen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưỡi (die) Zunge (die Zungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lỗ mũi (das) Nasenloch (die Nasenlöcher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thái dương (die) Schläfe (die Schläfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các Bộ Phận Cơ Thể

 
đầu (der) Kopf (die Köpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tay (der) Arm (die Arme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn tay (die) Hand (die Hände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chân (das) Bein (die Beine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu gối (das) Knie (die Knie) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn chân (der) Fuß (die Füße) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bụng (der) Bauch (die Bäuche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rốn (der) Bauchnabel (die Bauchnabel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngực (der) Busen (die Busen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lồng ngực (die) Brust (die Brüste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khuỷu tay (der) Ellbogen (die Ellbogen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
núm vú (die) Brustwarze (die Brustwarzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vai (die) Schulter (die Schultern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cổ (der) Hals (die Hälse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mông (das) Gesäß (die Gesäße) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gáy (der) Nacken (die Nacken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưng (der) Rücken (die Rücken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
eo (die) Taille (die Taillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón tay Tay và chân (der) Finger (die Finger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón cái (der) Daumen (die Daumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
móng tay (der) Fingernagel (die Fingernägel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón chân (die) Zehe (die Zehen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gót chân (die) Ferse (die Fersen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lòng bàn tay (die) Handfläche (die Handflächen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cổ tay (das) Handgelenk (die Handgelenke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nắm đấm (die) Faust (die Fäuste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gân gót chân (die) Achillessehne (die Achillessehnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón tay trỏ (der) Zeigefinger (die Zeigefinger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón tay giừa (der) Mittelfinger (die Mittelfinger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón tay đeo nhẫn (der) Ringfinger (die Ringfinger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngón tay út (der) kleine Finger (die kleinen Finger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Xương Và Các Bộ Phận Khác

 
xương (cơ thể) (der) Knochen (die Knochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cơ bắp (der) Muskel (die Muskeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gân (die) Sehne (die Sehnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đốt sống (der) Wirbel (die Wirbel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương chậu (das) Becken (die Becken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương ức (das) Brustbein (die Brustbeine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương sườn (die) Rippe (die Rippen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương quai xanh (das) Schlüsselbein (die Schlüsselbeine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ xương (das) Skelett (die Skelette) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp sọ (der) Schädel (die Schädel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương bả vai (das) Schulterblatt (die Schulterblätter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương bánh chè (die) Kniescheibe (die Kniescheiben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sụn (der) Knorpel (die Knorpel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương quai hàm (der) Kiefer (die Kiefer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương mũi (das) Nasenbein (die Nasenbeine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương sống (die) Wirbelsäule (die Wirbelsäulen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mắt cá chân (der) Knöchel (die Knöchel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủy xương (das) Knochenmark Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các cơ quan nội tạng

 
tim (das) Herz (die Herzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phổi (die) Lunge (die Lungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gan (die) Leber (die Lebern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thận (die) Niere (die Nieren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tình mạch (die) Vene (die Venen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
động mạch (die) Arterie (die Arterien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dạ dày (der) Magen (die Mägen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ruột (der) Darm (die Därme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàng quang (die) Blase (die Blasen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
não (das) Gehirn (die Gehirne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hậu môn (der) After (die After) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ruột thừa (der) Blinddarm (die Blinddärme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá lách (die) Milz (die Milzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thực quản (die) Speiseröhre (die Speiseröhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây thần kinh (der) Nerv (die Nerven) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuỷ sống (das) Rückenmark Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuyến tụy (die) Bauchspeicheldrüse (die Bauchspeicheldrüsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi mật (die) Gallenblase (die Gallenblasen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại tràng (der) Dickdarm (die Dickdärme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ruột non (der) Dünndarm (die Dünndärme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khí quản (die) Luftröhre (die Luftröhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cơ hoành (das) Zwerchfell (die Zwerchfelle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tá tràng (der) Zwölffingerdarm (die Zwölffingerdärme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cơquan sinh sản

 
tinh hoàn (der) Hoden (die Hoden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dương vật (der) Penis (die Penisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuyến tiền liệt (die) Prostata (die Prostatae) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buồng trứng (der) Eierstock (die Eierstöcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống dẫn trứng (der) Eileiter (die Eileiter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tử cung (die) Gebärmutter (die Gebärmutter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
noăn (die) Eizelle (die Eizellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tinh trùng (das) Sperma Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bìu dái (der) Hodensack (die Hodensäcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
âm vật (die) Klitoris (die Klitorides) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
âm đạo (die) Vagina (die Vaginen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Tính từ

   
Tiếng Đức Chủ Đề Các màu sắc  
màu trắng weiß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu đen schwarz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu xám grau Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu xanh lá cây grün Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu xanh da trời blau Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu đỏ rot Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu hồng pink Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu cam orange Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu tím lila Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu vàng gelb Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu nâu braun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màu be beige Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản

 
nặng schwer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẹ leicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chính xác richtig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khó schwer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dễ einfach Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sai falsch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiều viele Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ít wenige Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mới neu Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
alt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chậm langsam Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhanh schnell Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghèo arm Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giàu reich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vui vẻ lustig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhàm chán langweilig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công bằng fair Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
không công bằng unfair Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cảm xúc

   
tốt gut Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xấu schlecht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yếu schwach Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạnh phúc glücklich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buồn traurig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khỏe stark Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tức giận wütend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khỏe mạnh gesund Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh krank Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đói bụng hungrig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khát nước durstig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
no bụng satt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tự hào stolz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cô đơn einsam Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mệt mỏi müde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
an toàn sicher Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Không gian

 
ngắn kurz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dài lang Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tròn rund Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhỏ klein Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lớn (to) groß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vuông eckig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xoắn kurvig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thẳng gerade Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cao (đại cương) hoch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thấp (đại cương) tief Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dốc steil Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bằng phẳng flach Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nông seicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sâu tief Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rộng breit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hẹp schmal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lớn (rất) riesig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Địa điểm

 
phải rechts Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trái links Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bên trên über Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phía sau hinten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phía trước vorne Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bên dưới unter Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đây hier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đó (địa điểm) dort Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gần nahe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xa fern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ở trong innen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ở ngoài außen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bên cạnh neben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bắc (der) Norden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đông (der) Osten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nam (der) Süden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tây (der) Westen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các vật

   
rẻ billig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đắt teuer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầy voll Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cứng hart Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mềm weich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trống rỗng leer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sáng hell Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tối dunkel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sạch sẽ sauber Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bẩn schmutzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luộc gekocht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sống (tính từ) roh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lạ eigenartig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chua sauer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngọt süß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặn salzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cay scharf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mọng nước saftig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Những người    
thấp (người)  klein Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cao (người) groß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mảnh mai schlank Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trẻ jung Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
già alt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầy đặn dick Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gầy mager Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mập mạp mollig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đáng yêu süß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khéo léo klug Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ác độc böse Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cư xử tốt brav Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngầu cool Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lo lắng besorgt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngạc nhiên überrascht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tỉnh táo nüchtern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
say betrunken Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
blind Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
câm stumm Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điếc taub Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tội lỗi schuldig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thân thiện freundlich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bận rộn beschäftigt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đẫm máu blutig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhợt nhạt blass Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghiêm khắc streng Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
linh thiêng heilig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xinh đẹp schön Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngớ ngẩn albern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điên khùng verrückt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xấu xí hässlich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đẹp trai gutaussehend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tham lam geizig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hào phóng großzügig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dũng cảm mutig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhút nhát schüchtern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lười biếng faul Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quyến rũ sexy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngu ngốc blöd Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Ở ngoài

 
lạnh kalt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nóng heiß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấm áp warm Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
im lặng still Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yên tĩnh leise Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ồn ào laut Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ướt nass Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khô trocken Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lộng gió windig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiều mây bewölkt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sương mù (tính từ) neblig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiều mưa regnerisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nắng sonnig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Động từ

   
Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản    
mở (cửa) öffnen (öffnete, geöffnet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đóng schließen (schloss, geschlossen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngồi sitzen (saß, gesessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bật einschalten (schaltete ein, eingeschaltet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tắt ausschalten (schaltete aus, ausgeschaltet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đứng stehen (stand, gestanden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nằm xuống liegen (lag, gelegen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đến kommen (kam, gekommen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghĩ denken (dachte, gedacht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
biết wissen (wusste, gewusst) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thất bại scheitern (scheiterte, gescheitert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thắng gewinnen (gewann, gewonnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thua verlieren (verlor, verloren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sống (động từ) leben (lebte, gelebt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chết sterben (starb, gestorben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lấy Hoạt động nehmen (nahm, genommen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt legen (legte, gelegt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tìm finden (fand, gefunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hút thuốc                                 rauchen (rauchte, geraucht)  
trộm stehlen (stahl, gestohlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giết töten (tötete, getötet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bay fliegen (flog, geflogen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mang theo tragen (trug, getragen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cứu retten (rettete, gerettet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đốt brennen (brannte, gebrannt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm bị thương verletzen (verletzte, verletzt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tấn công angreifen (griff an, angegriffen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo vệ verteidigen (verteidigte, verteidigt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rơi xuống fallen (fiel, gefallen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình chọn wählen (wählte, gewählt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chọn wählen (wählte, gewählt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đánh bạc zocken (zockte, gezockt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bắn schießen (schoss, geschossen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cưa sägen (sägte, gesägt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoan bohren (bohrte, gebohrt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đập búa hämmern (hämmerte, gehämmert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể 

   
ăn                                         essen (aß, gegessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
uống trinken (trank, getrunken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nói chuyện sprechen (sprach, gesprochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cười lachen (lachte, gelacht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khóc weinen (weinte, geweint) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hát singen (sang, gesungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đi bộ gehen (ging, gegangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xem sehen (sah, gesehen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm việc arbeiten (arbeitete, gearbeitet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thở atmen (atmete, geatmet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngửi riechen (roch, gerochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghe zuhören (hörte zu, zugehört) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giảm cân abnehmen (nahm ab, abgenommen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tăng cân zunehmen (nahm zu, zugenommen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
co lại schrumpfen (schrumpfte, geschrumpft) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lớn lên wachsen (wuchs, gewachsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cười mỉm lächeln (lächelte, gelächelt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thì thầm flüstern (flüsterte, geflüstert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chạm berühren (berührte, berührt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
run rẩy zittern (zitterte, gezittert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cắn beißen (biss, gebissen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nuốt schlucken (schluckte, geschluckt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngất đi ohnmächtig werden (wurde, geworden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhìn chằm chằm starren (starrte, gestarrt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đá (động từ) kicken (kickte, gekickt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
la hét schreien (schrie, geschrien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khạc nhổ spucken (spuckte, gespuckt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nôn sich übergeben (übergab, übergeben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Sự Tương Tác

 
hỏi fragen (fragte, gefragt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trả lời antworten (antwortete, geantwortet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giúp đỡ helfen (half, geholfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thích mögen (mochte, gemocht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yêu lieben (liebte, geliebt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cho geben (gab, gegeben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cưới heiraten (heiratete, geheiratet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gặp sich treffen (traf, getroffen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn (động từ) küssen (küsste, geküsst) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tranh luận streiten (stritt, gestritten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chia sẻ teilen (teilte, geteilt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảnh báo warnen (warnte, gewarnt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đi theo folgen (folgte, gefolgt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trốn verstecken (versteckte, versteckt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt cược wetten (wettete, gewettet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cho ăn füttern (fütterte, gefüttert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đe dọa drohen (drohte, gedroht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xoa bóp (động từ) massieren (massierte, massiert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các Chuyển Động

 
chạy (động từ) laufen (lief, gelaufen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bơi schwimmen (schwamm, geschwommen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhảy springen (sprang, gesprungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nâng heben (hob, gehoben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kéo ziehen (zog, gezogen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đẩy drücken (drückte, gedrückt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấn drücken (drückte, gedrückt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ném werfen (warf, geworfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
krabbeln (krabbelte, gekrabbelt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chiến đấu kämpfen (kämpfte, gekämpft) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bắt fangen (fing, gefangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đánh schlagen (schlug, geschlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
leo klettern (kletterte, geklettert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lăn rollen (rollte, gerollt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đào graben (grub, gegraben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh

 
mua kaufen (kaufte, gekauft) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trả bezahlen (bezahlte, bezahlt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bán verkaufen (verkaufte, verkauft) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
học lernen (lernte, gelernt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luyện tập üben (übte, geübt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gọi telefonieren (telefonierte, telefoniert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đọc lesen (las, gelesen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
viết schreiben (schrieb, geschrieben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tính toán rechnen (rechnete, gerechnet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đo lường messen (maß, gemessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kiếm tiền verdienen (verdiente, verdient) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tìm kiếm suchen (suchte, gesucht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cắt schneiden (schnitt, geschnitten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đếm zählen (zählte, gezählt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quét scannen (scannte, gescannt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
in drucken (druckte, gedruckt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sao chép kopieren (kopierte, kopiert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sửa chữa reparieren (reparierte, repariert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trích dẫn zitieren (zitierte, zitiert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giao hàng liefern (lieferte, geliefert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nhà

   
ngủ schlafen (schlief, geschlafen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
träumen (träumte, geträumt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chờ đợi warten (wartete, gewartet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dọn dẹp putzen (putzte, geputzt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rửa waschen (wusch, gewaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nấu ăn kochen (kochte, gekocht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chơi spielen (spielte, gespielt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đi du lịch reisen (reiste, gereist) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thưởng thức genießen (genoss, genossen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nướng backen (backte, gebacken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chiên braten (briet, gebraten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đun sôi sieden (siedete, gesiedet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu nguyện beten (betete, gebetet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghỉ ngơi ausruhen (ruhte aus, ausgeruht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khóa abschließen (schloss ab, abgeschlossen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mở (khóa) aufsperren (sperrte auf, aufgesperrt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ăn mừng feiern (feierte, gefeiert) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm khô trocknen (trocknete, getrocknet) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
câu cá fischen (fischte, gefischt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tắm vòi sen duschen (duschte, geduscht) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ủi bügeln (bügelte, gebügelt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hút bụi staubsaugen (staubsaugte, gestaubsaugt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vẽ malen (malte, gemalt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở

   
   
cửa (die) Tür (die Türen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa sổ (tòa nhà) (das) Fenster (die Fenster) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tường (die) Wand (die Wände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mái nhà (das) Dach (die Dächer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thang máy (der) Aufzug (die Aufzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu thang (die) Treppe (die Treppen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vệ sinh (nhà ở) (das) Klo (die Klos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gác xép (der) Dachboden (die Dachböden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng hầm (der) Keller (die Keller) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
pin mặt trời (die) Solaranlage (die Solaranlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống khói (der) Schornstein (die Schornsteine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng năm (der) fünfte Stock Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng một (der) erste Stock Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng trệt (das) Erdgeschoss (die Erdgeschosse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng hầm thứ nhất (das) erste Untergeschoss Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tầng hầm thứ hai (das) zweite Untergeschoss Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng khách (das) Wohnzimmer (die Wohnzimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng ngủ (das) Schlafzimmer (die Schlafzimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà bếp (die) Küche (die Küchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hành lang (der) Gang (die Gänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa trước (die) Haustür (die Haustüren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng tắm (das) Badezimmer (die Badezimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng làm việc (das) Arbeitszimmer (die Arbeitszimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng trẻ em (das) Kinderzimmer (die Kinderzimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sàn nhà (der) Fußboden (die Fußböden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trần nhà (die) Zimmerdecke (die Zimmerdecken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa gara (das) Garagentor (die Garagentore) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gara (die) Garage (die Garagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vườn (der) Garten (die Gärten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ban công (der) Balkon (die Balkone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân thượng (die) Terrasse (die Terrassen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các thiết bị

 
bộ tivi (der) Fernseher (die Fernseher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điều khiển từ xa (die) Fernbedienung (die Fernbedienungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quay an ninh (die) Überwachungskamera (die Überwachungskameras) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nồi cơm điện (der) Reiskocher (die Reiskocher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ định tuyến (der) Router (die Router) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy sưởi (die) Heizung (die Heizungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy giặt (die) Waschmaschine (die Waschmaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ lạnh (der) Kühlschrank (die Kühlschränke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ đông (der) Gefrierschrank (die Gefrierschränke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lò vi sóng (die) Mikrowelle (die Mikrowellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lò nướng (der) Ofen (die Öfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bếp điện (der) Herd (die Herde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy hút khói (der) Abzug (die Abzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy rửa chén (der) Geschirrspüler (die Geschirrspüler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấm đun nước (der) Wasserkocher (die Wasserkocher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy trộn (der) Mixer (die Mixer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn ủi điện (das) Bügeleisen (die Bügeleisen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nướng bánh mì (der) Toaster (die Toaster) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy sấy tóc (der) Föhn (die Föhne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn để ủi (der) Bügeltisch (die Bügeltische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy hút bụi (der) Staubsauger (die Staubsauger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy pha cà phê (die) Kaffeemaschine (die Kaffeemaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy điều hòa (die) Klimaanlage (die Klimaanlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ăng ten đìa vệ tinh (die) Satellitenschüssel (die Satellitenschüsseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quạt (der) Ventilator (die Ventilatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tản nhiệt (der) Heizkörper (die Heizkörper) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy may (die) Nähmaschine (die Nähmaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nhà bếp 

   
muỗng (der) Löffel (die Löffel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nĩa (die) Gabel (die Gabeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dao (das) Messer (die Messer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đĩa (der) Teller (die Teller) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Schüssel (die Schüsseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ly (das) Glas (die Gläser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cốc (der) Becher (die Becher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thùng rác (der) Mistkübel (die Mistkübel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đũa (das) Essstäbchen (die Essstäbchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng đèn (die) Glühbirne (die Glühbirnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chảo (die) Pfanne (die Pfannen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nồi (der) Kochtopf (die Kochtöpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái vá (der) Schöpflöffel (die Schöpflöffel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tách (die) Tasse (die Tassen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấm trà (die) Teekanne (die Teekannen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn nạo (die) Reibe (die Reiben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ dao nĩa (das) Besteck (die Bestecke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi nước (der) Wasserhahn (die Wasserhähne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn rửa (die) Spüle (die Spülen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
muỗng gỗ (der) Kochlöffel (die Kochlöffel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thớt (das) Schneidebrett (die Schneidebretter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
miếng bọt biển (der) Schwamm (die Schwämme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái mở nút chai (der) Korkenzieher (die Korkenzieher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Phòng ngủ

 
giường (das) Bett (die Betten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ báo thức (der) Wecker (die Wecker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm (der) Vorhang (die Vorhänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn ngủ (die) Nachttischlampe (die Nachttischlampen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ quần áo (der) Kleiderschrank (die Kleiderschränke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngăn kéo (die) Schublade (die Schubladen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giường tầng (das) Stockbett (die Stockbetten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn (văn phòng) (der) Schreibtisch (die Schreibtische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ (der) Schrank (die Schränke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kệ (das) Regal (die Regale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chăn (die) Decke (die Decken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gối (das) Kissen (die Kissen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nệm (die) Matratze (die Matratzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
táp đầu giường (der) Nachttisch (die Nachttische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thú nhồi bông (das) Kuscheltier (die Kuscheltiere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá sách (das) Bücherregal (die Bücherregale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn (die) Lampe (die Lampen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
két sắt (der) Tresor (die Tresore) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiết bị theo dõi trẻ (das) Babyfon (die Babyfone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chổi Phòng tắm (der) Besen (die Besen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi hoa sen (die) Dusche (die Duschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gương (der) Spiegel (die Spiegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cân (die) Waage (die Waagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(der) Eimer (die Eimer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giấy vệ sinh (das) Klopapier (die Klopapiere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn rửa mặt (das) Waschbecken (die Waschbecken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn tắm (nhỏ bé) (das) Handtuch (die Handtücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạch men (die) Fliese (die Fliesen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn chải cọ nhà vệ sinh (die) Toilettenbürste (die Toilettenbürsten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xà phòng (die) Seife (die Seifen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn tắm (to lớn) (das) Badetuch (die Badetücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn tắm (die) Badewanne (die Badewannen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm tắm (der) Duschvorhang (die Duschvorhänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giặt ủi (die) Schmutzwäsche Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giỏ đựng đồ giặt (der) Wäschekorb (die Wäschekörbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp phơi quần áo (die) Wäscheklammer (die Wäscheklammern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bột giặt (das) Waschpulver (die Waschpulver) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Phòng khách

 
ghế (nhà) (der) Sessel (die Sessel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn (nhà) (der) Tisch (die Tische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ (die) Uhr (die Uhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lịch (der) Kalender (die Kalender) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ảnh (das) Bild (die Bilder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thảm (der) Teppich (die Teppiche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế sô pha (das) Sofa (die Sofas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ổ cắm điện (die) Steckdose (die Steckdosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn café (der) Couchtisch (die Couchtische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây trồng trong nhà (die) Zimmerpflanze (die Zimmerpflanzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ giày (der) Schuhschrank (die Schuhschränke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công tắc đèn (der) Lichtschalter (die Lichtschalter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế đẩu (der) Hocker (die Hocker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế bập bênh (der) Schaukelstuhl (die Schaukelstühle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tay nắm cửa (die) Türklinke (die Türklinken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn trải bàn (das) Tischtuch (die Tischtücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm che nắng (die) Jalousie (die Jalousien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lỗ khóa (das) Schlüsselloch (die Schlüssellöcher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy dò khói (der) Rauchmelder (die Rauchmelder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Khu vườn

   
hàng xóm (der) Nachbar (die Nachbarn) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rìu (die) Axt (die Äxte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cưa (die) Säge (die Sägen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái thang (die) Leiter (die Leitern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hàng rào (der) Zaun (die Zäune) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hồ bơi (vườn) (der) Swimmingpool (die Swimmingpools) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế xếp (der) Liegestuhl (die Liegestühle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp thư (der) Briefkasten (die Briefkästen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ao hồ                                        (der) Teich (die Teiche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lán (die) Hütte (die Hütten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luống hoa (das) Blumenbeet (die Blumenbeete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy cắt cỏ (der) Rasenmäher (die Rasenmäher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cào (der) Rechen (die Rechen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái xẻng (die) Schaufel (die Schaufeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình đựng nước (die) Gießkanne (die Gießkannen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cút kít (der) Schubkarren (die Schubkarren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái vòi (der) Schlauch (die Schläuche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây đinh ba (die) Mistgabel (die Mistgabeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kéo tỉa cây (die) Baumschere (die Baumscheren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chậu hoa (der) Blumentopf (die Blumentöpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hàng rào cây (die) Hecke (die Hecken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trên cây (das) Baumhaus (die Baumhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cuốc (die) Hacke (die Hacken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cưa máy (die) Kettensäge (die Kettensägen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cũi (die) Hundehütte (die Hundehütten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuông (die) Klingel (die Klingeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà kính (das) Gewächshaus (die Gewächshäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Món ăn

   
Tiếng Đức Chủ Đề sản phẩm từ sừa  
trứng (das) Ei (die Eier) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sữa (die) Milch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phô mai (der) Käse (die Käse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Butter Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa chua (das) Joghurt (die Joghurts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem (die) Eiscreme (die Eiscremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem bơ (die) Sahne Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem chua (der) Sauerrahm Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem sữa béo (die) Schlagsahne Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lòng trắng trứng (das) Eiweiß (die Eiweiße) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lòng đỏ (das) Eigelb Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trứng luộc (das) gekochte Ei (die gekochten Eier) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa bơ (die) Buttermilch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phô mai feta (der) Schafskäse (die Schafskäse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phô mai Mozzarella (der) Mozzarella (die Mozzarellas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phô mai Parmesan (der) Parmesan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa bột (das) Milchpulver (die Milchpulver) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt (das) Fleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(der) Fisch (die Fische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bò bít tết (das) Steak (die Steaks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xúc xích (die) Wurst (die Würste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt ba rọi (der) Speck Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giăm bông (der) Schinken (die Schinken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt cừu (das) Lammfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt heo (das) Schweinefleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt bò (das) Rindfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt gà (das) Hühnerfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt gà tây (das) Putenfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xúc xích salami (die) Salami (die Salamis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt nai (das) Wild Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt bê (das) Kalbfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt mỡ (das) fette Fleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt nạc (das) magere Fleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt băm (das) Hackfleisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cá hồi (der) Lachs (die Lachse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cá ngừ (der) Thunfisch (die Thunfische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cá mòi (die) Sardine (die Sardinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương cá (die) Gräte (die Gräten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xương (món ăn) (der) Knochen (die Knochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các loại rau

 
xà lách (der) Salat (die Salate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoai tây (die) Kartoffel (die Kartoffeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nấm (der) Pilz (die Pilze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tỏi (der) Knoblauch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dưa chuột (die) Gurke (die Gurken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
củ hành (die) Zwiebel (die Zwiebeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngô (der) Mais Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu Hà Lan (die) Erbse (die Erbsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt đậu (die) Bohne (die Bohnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cần tây (der) Sellerie (die Sellerie) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu bắp (die) Okra Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tre (der) Bambus Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cải Brussels (der) Rosenkohl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rau chân vịt (der) Spinat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
su hào (der) Kohlrabi (die Kohlrabis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bông cải xanh (der) Brokkoli (die Brokkoli) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bắp cải (der) Kohl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
atisô (die) Artischocke (die Artischocken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bông cải trắng (der) Blumenkohl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ớt chuông (der) Paprika (die Paprika) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ớt (der) Chili (die Chilis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bí ngòi (die) Zucchini (die Zucchini) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
củ cải (das) Radieschen (die Radieschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà rốt (die) Karotte (die Karotten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoai lang (die) Süßkartoffel (die Süßkartoffeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà tím (die) Aubergine (die Auberginen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gừng (der) Ingwer (die Ingwer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hành lá (die) Frühlingszwiebel (die Frühlingszwiebeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tỏi tây (der) Lauch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nấm cục (die) Trüffel (die Trüffeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bí ngô (der) Kürbis (die Kürbisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
củ sen (die) Lotusfrucht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Hoa quả và các loại khác

 
quả táo (der) Apfel (die Äpfel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả chuối (die) Banane (die Bananen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả lê (die) Birne (die Birnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà chua (die) Tomate (die Tomaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả cam (die) Orange (die Orangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả chanh (die) Zitrone (die Zitronen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả dâu tây (die) Erdbeere (die Erdbeeren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả dứa (die) Ananas (die Ananas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dưa hấu (die) Wassermelone (die Wassermelonen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bưởi (die) Grapefruit (die Grapefruits) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả chanh (die) Limette (die Limetten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả đào (der) Pfirsich (die Pfirsiche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả mơ (die) Aprikose (die Aprikosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả mận (die) Pflaume (die Pflaumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả anh đào (die) Kirsche (die Kirschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả dâu đen (die) Brombeere (die Brombeeren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả Nam việt quất (die) Cranberry (die Cranberrys) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả việt quất (die) Heidelbeere (die Heidelbeeren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả mâm xôi (die) Himbeere (die Himbeeren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả lý chua (die) Johannisbeere (die Johannisbeeren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dưa gang (die) Zuckermelone (die Zuckermelonen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả nho (die) Weintraube (die Weintrauben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bơ (die) Avocado (die Avocados) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả kiwi (die) Kiwi (die Kiwis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vải thiều (die) Litschi (die Litschis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đu đủ (die) Papaya (die Papayas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả xoài (die) Mango (die Mangos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt dẻ cười (die) Pistazie (die Pistazien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt điều (die) Cashewnuss (die Cashewnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu phông (die) Erdnuss (die Erdnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt phỉ (die) Haselnuss (die Haselnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả óc chó (die) Walnuss (die Walnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả hạnh nhân (die) Mandel (die Mandeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả dừa (die) Kokosnuss (die Kokosnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả chà là (die) Dattel (die Datteln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả sung (die) Feige (die Feigen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả nho khô (die) Rosine (die Rosinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả ô liu (die) Olive (die Oliven) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt quả (der) Kern (die Kerne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lột vỏ (die) Schale (die Schalen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả mít (die) Jackfrucht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Gia vị

   
muối (das) Salz (die Salze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiêu (der) Pfeffer (die Pfeffer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà ri (der) Curry Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vani (die) Vanille Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt nhục đậu khấu (die) Muskatnuss (die Muskatnüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ớt cựa gà (das) Paprikapulver (die Paprikapulver) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quế (der) Zimt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sả (das) Zitronengras Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thì là (der) Fenchel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xạ hương (der) Thymian Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạc hà (die) Minze Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá hẹ (der) Schnittlauch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kinh giới tây (der) Majoran Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá húng quế (das) Basilikum Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá hương thảo (der) Rosmarin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rau thì là (der) Dill Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rau mùi (der) Koriander Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá thơm oregano (der) Oregano Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các sản phẩm

 
bột mì (das) Mehl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường (món ăn) (der) Zucker (die Zucker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạo (der) Reis Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh mì (das) Brot (die Brote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mì sợi (die) Nudel (die Nudeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu (das) Öl (die öle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu nành (das) Soja Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lúa mì (der) Weizen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yến mạch (der) Hafer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
củ cải đường (die) Zuckerrübe (die Zuckerrüben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mía (das) Zuckerrohr (die Zuckerrohre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu hạt cải (das) Rapsöl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu hướng dương (das) Sonnenblumenöl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu ô liu (das) Olivenöl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu lạc (das) Erdnussöl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa đậu nành (die) Sojamilch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu ngô (das) Maiskeimöl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giấm (der) Essig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nấm men (die) Hefe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bột nở (das) Backpulver (die Backpulver) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gluten (das) Gluten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu hũ (der) Tofu Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường tinh (der) Puderzucker (die Puderzucker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường cát (der) Kristallzucker (die Kristallzucker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường vani (der) Vanillezucker (die Vanillezucker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc lá (thực vật) (der) Tabak Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Bữa sáng

 
mật ong (der) Honig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mứt (die) Marmelade (die Marmeladen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bơ đậu phông (die) Erdnussbutter Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt (die) Nuss (die Nüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yến mạch (die) Haferflocken Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngũ cốc (die) Frühstücksflocken Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xi rô phong (der) Ahornsirup (die Ahornsirupe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem socola (die) Schokoladencreme (die Schokoladencremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháo (der) Haferbrei (die Haferbreie) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đậu hầm Baked beans Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trứng bác (das) Rührei (die Rühreier) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngũ cốc muesli (das) Müsli (die Müsli) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
salad trái cây (der) Fruchtsalat (die Fruchtsalate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa quả sấy khô (das) Dörrobst Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Đô ngọt    
bánh bông lan (der) Kuchen (die Kuchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh quy (der) Keks (die Kekse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh muffin (der) Muffin (die Muffins) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh bích quy (der) Keks (die Kekse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sô cô la (die) Schokolade (die Schokoladen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo (das) Bonbon (die Bonbons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh rán vòng (der) Donut (die Donuts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh sô cô la (der) Brownie (die Brownies) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh pudding (der) Pudding (die Puddings) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh trứng (die) Vanillesauce (die Vanillesaucen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh pho mát (der) Käsekuchen (die Käsekuchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh crêpe (die) Crepe (die Crepes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh sừng bò (das) Croissant (die Croissants) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh kếp (der) Pfannkuchen (die Pfannkuchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh kẹp waffle (die) Waffel (die Waffeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh táo (der) Apfelkuchen (die Apfelkuchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo dẻo (das) Marshmallow (die Marshmallows) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo cao su (der) Kaugummi (die Kaugummis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo cao su hoa quả (der) Fruchtgummi (die Fruchtgummis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cam thảo (die) Lakritze (die Lakritzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ca-ra-men (das) Karamell Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo bông (die) Zuckerwatte (die Zuckerwatten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹo nuga (der) Nugat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Đồ Uống

   
nước (das) Wasser Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trà (der) Tee (die Tees) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà phê (der) Kaffee (die Kaffee) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
coca cola (das) Cola (die Colas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa lắc (der) Milkshake (die Milkshakes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước cam (der) Orangensaft (die Orangensäfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước soda (das) Soda Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước máy (das) Leitungswasser Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trà đen (der) schwarze Tee Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trà xanh (der) grüne Tee Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trà sữa (der) Milchtee Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sô cô la nóng (die) heiße Schokolade (die heißen Schokoladen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà phê ca-pu-chi-nô (der) Cappuccino (die Cappuccinos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà phê espresso (der) Espresso (die Espressos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà phê mô-ca (der) Mokka (die Mokkas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà phê đá (der) Eiskaffee (die Eiskaffee) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước chanh (die) Limonade (die Limonaden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước táo (der) Apfelsaft (die Apfelsäfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh tố (der) Smoothie (die Smoothies) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước tăng lực (der) Energy Drink (die Energy Drinks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Rượu Bia

   
rượu nho (der) Wein (die Weine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bia (das) Bier (die Biere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu sâm banh (der) Champagner (die Champagner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu vang đỏ (der) Rotwein (die Rotweine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu vang trắng (der) Weißwein (die Weißweine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu gin (der) Gin (die Gins) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu vodka (der) Wodka (die Wodkas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu Whisky (der) Whiskey (die Whiskeys) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu rum (der) Rum (die Rums) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu mạnh (der) Brandy (die Brandys) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu táo (der) Apfelwein (die Apfelweine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu tequila (der) Tequila (die Tequilas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu Cocktail (der) Cocktail (die Cocktails) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu martini (der) Martini (die Martini) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu mùi (der) Likör (die Liköre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu sake (der) Sake Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rượu vang sủi (der) Sekt (die Sekte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các Bữa Ăn

 
súp (die) Suppe (die Suppen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sa lát (der) Salat (die Salate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món tráng miệng (der) Nachtisch (die Nachtische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món khai vị (die) Vorspeise (die Vorspeisen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món ăn phụ (die) Beilage (die Beilagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món ăn nhẹ (der) Snack (die Snacks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bừa ăn sáng (das) Frühstück (die Frühstücke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bữa trưa (das) Mittagessen (die Mittagessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bừa tối (das) Abendessen (die Abendessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi dă ngoại (das) Picknick (die Picknicks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hải sản (die) Meeresfrüchte Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thức ăn đường phố (das) Streetfood Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thực đơn (die) Speisekarte (die Speisekarten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền boa (das) Trinkgeld (die Trinkgelder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiệc buffet (das) Buffet (die Buffets) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Món ăn phương Tây

 
pizza (die) Pizza (die Pizzas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mìÝ (die) Spaghetti Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sa lát khoai tây (der) Kartoffelsalat (die Kartoffelsalate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mù tạt (der) Senf (die Senfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiệc nướng ngoài trời (das) Grillen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt bít tết (das) Steak (die Steaks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt gà nướng (das) Brathuhn (die Brathühner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh (der) Pie (die Pies) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt viên (der) Fleischkloß (die Fleischklöße) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ml lasagne (die) Lasagne (die Lasagnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xúc xích chiên (die) Bratwurst (die Bratwürste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt xiên (der) Spieß (die Spieße) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món garu Hungary (das) Gulasch (die Gulasche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thịt lợn quay (der) Schweinsbraten (die Schweinsbraten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoai tây nghiền (das) Kartoffelpüree (die Kartoffelpürees) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Món Á    
sushi (das) Sushi (die Sushis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chả nem (die) Frühlingsrolle (die Frühlingsrollen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mì ăn liền (die) Fertignudeln Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mì xào (die) gebratenen Nudeln Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cơm chiên (der) gebratene Reis Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mì ramen Ramen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh bao (die) Teigtasche (die Teigtaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
món điểm tâm Dim sum Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lẩu (der) Feuertopf (die Feuertöpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vịt quay Bắc Kinh (die) Pekingente (die Pekingenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thức ăn nhanh

 
bánh burger khoai tây chiên Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(der) Burger (die Burger) (die) Pommes frites Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoai tây lát mỏng (die) Chips Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước sốt cà chua                         (das) Ketchup (die Ketchups) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sốt mayonnaise (die) Mayonnaise (die Mayonnaisen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bắp rang bơ (das) Popcorn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh hamburger (der) Hamburger (die Hamburger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh kẹp phô mai (der) Cheeseburger (die Cheeseburger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh mì kẹp xúc xích (der) Hotdog (die Hotdogs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh mì kẹp (das) Sandwich (die Sandwiches) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gà viên (das) Chicken Nugget (die Chicken Nuggets) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cá và khoai tây chiên Fish and Chips Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh mì kebab (der) Kebab (die Kebabs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cánh gà (die) Chicken Wings Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hành tây chiên giòn (der) Zwiebelring (die Zwiebelringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoai tây cắt múi (die) Kartoffelspalten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh Nachos (die) Nachos Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống

   
Tiếng Đức Chủ Đề Ngày lễ    
hành lý (das) Gepäck Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khách sạn (das) Hotel (die Hotels) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộ chiếu (der) Reisepass (die Reisepässe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lều (das) Zelt (die Zelte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi ngủ (der) Schlafsack (die Schlafsäcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ba lô (der) Rucksack (die Rucksäcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chìa khóa phòng (der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khách (der) Gast (die Gäste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sảnh đợi (die) Eingangshalle (die Eingangshallen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số phòng (die) Zimmernummer (die Zimmernummern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng đơn (das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng đôi (das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng ký túc xá (der) Schlafsaal (die Schlafsäle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dịch vụ phòng (der) Zimmerservice (die Zimmerservices) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quầy bar nhỏ (die) Minibar (die Minibars) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt chỗ (die) Reservierung (die Reservierungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thành viên (câu lạc bộ) (die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bờ biển (cát) (der) Strand (die Strände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dù che (der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cắm trại (das) Camping Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa điểm cắm trại (der) Campingplatz (die Campingplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lửa trại (das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nệm hơi (die) Luftmatratze (die Luftmatratzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bưu thiếp (die) Postkarte (die Postkarten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhật ký (das) Tagebuch (die Tagebücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thị thực (das) Visum (die Visa) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trọ (die) Jugendherberge (die Jugendherbergen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt phòng (die) Buchung (die Buchungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thành viên (người) (das) Mitglied (die Mitglieder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thời gian

   
giây (die) Sekunde (die Sekunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phút (die) Minute (die Minuten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giờ (die) Stunde (die stunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi sáng (6:00-9:00) (der) Morgen (die Morgen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi trưa (der) Mittag (die Mittage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi tối (der) Abend (die Abende) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi sáng (9:00-11:00) (der) Vormittag (die Vormittage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi chiều (der) Nachmittag (die Nachmittage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ban đêm (die) Nacht (die Nächte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1:00 ein Uhr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2:05 fünf nach zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3:10 zehn nach drei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4:15 Viertel nach vier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
5:20 zwanzig nach fünf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
6:25 fünf vor halb sieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
7:30 halb acht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
8:35 fünf nach halb neun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
9:40 zwanzig vor zehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10:45 Viertel vor elf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
11:50 zehn vor zwölf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
12:55 fünf vor eins Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
một giờ sáng ein Uhr früh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hai giờ chiều zwei Uhr nachmittags Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nửa tiếng (die) halbe stunde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mười lăm phút (die) Viertelstunde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bốn mươi lăm phút (die) Dreiviertelstunde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nửa đêm Mitternacht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hây giờ jetzt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Ngày tháng  
ngày hôm kia vorgestern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôm qua gestern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôm nay heute Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày mai morgen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày kia übermorgen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa xuân (der) Frühling (die Frühlinge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa hè (der) Sommer (die Sommer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa thu (der) Herbst (die Herbste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa đông (der) Winter (die Winter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ hai (ngày) (der) Montag (die Montage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ ba (ngày) (der) Dienstag (die Dienstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ tư (ngày) (der) Mittwoch (die Mittwoche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ năm (der) Donnerstag (die Donnerstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ sáu (der) Freitag (die Freitage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ bảy (der) Samstag (die Samstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ nhật (der) Sonntag (die Sonntage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày (der) Tag (die Tage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần (die) Woche (die Wochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng (der) Monat (die Monate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm (das) Jahr (die Jahre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng một (der) Januar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng hai (der) Februar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng ba (der) März Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tư (der) April Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng năm (der) Mai Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng sáu (der) Juni Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng bảy (der) Juli Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tám (der) August Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng chín (der) September Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa xuân (der) Frühling (die Frühlinge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa hè (der) Sommer (die Sommer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa thu (der) Herbst (die Herbste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa đông (der) Winter (die Winter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ hai (ngày) (der) Montag (die Montage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ ba (ngày) (der) Dienstag (die Dienstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ tư (ngày) (der) Mittwoch (die Mittwoche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ năm (der) Donnerstag (die Donnerstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ sáu (der) Freitag (die Freitage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ bảy (der) Samstag (die Samstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ nhật (der) Sonntag (die Sonntage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày (der) Tag (die Tage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần (die) Woche (die Wochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng (der) Monat (die Monate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm (das) Jahr (die Jahre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng một (der) Januar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng hai (der) Februar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng ba (der) März Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tư (der) April Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng năm (der) Mai Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng sáu (der) Juni Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng bảy (der) Juli Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tám (der) August Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng chín (der) September Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười (der) Oktober Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười một (der) November Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười hai (der) Dezember Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thế kỷ (das) Jahrhundert (die Jahrhunderte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thập kỷ (das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên niên kỷ (das) Jahrtausend (die Jahrtausende) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2014-01-01 erster Januar zweitausendvierzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2015-04-03 dritter April zweitausendfünfzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2016-05-17 siebzehnter Mai zweitausendsechzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1988-04-12 zwölfter April neunzehnhundertachtundachtzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1899-10-13 dreizehnter Oktober achtzehnhundertneunundneunzig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2000-12-12 zwölfter Dezember zweitausend Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1900-11-11 elfter November neunzehnhundert Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2010-07-14 vierzehnter Juli zweitausendzehn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1907-09-30 dreißigster September neunzehnhundertsieben Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2003-02-25 fünfundzwanzigster Februar zweitausenddrei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần trước letzte Woche (die letzten Wochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần này diese Woche Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần sau nächste Woche (die nächsten Wochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm ngoái letztes Jahr (die letzten Jahre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm nay dieses Jahr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm sau nächstes Jahr (die nächsten Jahre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng trước letzten Monat (die letzten Monate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng này diesen Monat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng sau nächsten Monat (die nächsten Monate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh nhật (der) Geburtstag (die Geburtstage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Giáng sinh Weihnachten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Năm Mới Neujahr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng ăn chay Ramadan (der) Ramadan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Le Halloween Halloween Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lễ tạ ơn (das) Erntedankfest Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lễ Phục sinh Ostern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Người thân

 
con gái (gia đình) (die) Tochter (die Töchter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai (gia đình) (der) Sohn (die Söhne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
má (mẹ) (die) Mutter (die Mütter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha (der) Vater (die Väter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vỢ (die) Ehefrau (die Ehefrauen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chồng (der) Ehemann (die Ehemänner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ông nội (der) Großvater (die Großväter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ông ngoại (der) Großvater (die Großväter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bà nội (die) Großmutter (die Großmütter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bà ngoại (die) Großmutter (die Großmütter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Tante (die Tanten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú (der) Onkel (die Onkel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh họ (der) Cousin (die Cousins) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị họ (die) Cousine (die Cousinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh trai (der) große Bruder (die großen Brüder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em trai (der) kleine Bruder (die kleinen Brüder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị gái (die) große Schwester (die großen Schwestern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em gái (die) kleine Schwester (die kleinen Schwestern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu gái (anh chị em ruột) (die) Nichte (die Nichten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu trai (anh chị em ruột) (der) Neffe (die Neffen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con dâu (die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con rể (der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu trai (cháu) (der) Enkel (die Enkel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu gái (cháu) (die) Enkelin (die Enkelinnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh rể / em rể (der) Schwager (die Schwager) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị dâu / em dâu (die) Schwägerin (die Schwägerinnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bố chồng / bố vỢ (der) Schwiegervater (die Schwiegerväter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ chồng/mẹ vỢ (die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha mẹ (die) Eltern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bố mẹ chồng / bố mẹ vỢ (die) Schwiegereltern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh chị em ruột (die) Geschwister Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu (das) Enkelkind (die Enkelkinder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha dượng (der) Stiefvater (die Stiefväter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ kế (die) Stiefmutter (die Stiefmütter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con gái riêng (die) Stieftochter (die Stieftöchter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai riêng (der) Stiefsohn (die Stiefsöhne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ba (der) Papa (die Papas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ (die) Mama (die Mamas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Cuộc đời  
đàn ông (der) Mann (die Männer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn bà (die) Frau (die Frauen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trẻ em (das) Kind (die Kinder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai (đại cương) (der) Junge (die Jungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con gái (đại cương) (das) Mädchen (die Mädchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em bé (das) Baby (die Babys) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tình yêu (die) Liebe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
việc làm (der) Job (die Jobs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tử vong (der) Tod (die Tode) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh đẻ (die) Geburt (die Geburten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trẻ sơ sinh (der) Säugling (die Säuglinge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giấy khai sinh (die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trẻ (die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẫu giáo (der) Kindergarten (die Kindergärten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường tiểu học (die) Grundschule (die Grundschulen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh / chị em song sinh (die) Zwillinge Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh / chị em sinh ba (die) Drillinge Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường trung học cơ sở (die) Mittelschule (die Mittelschulen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường trung học phổ thông (die) Oberstufe (die Oberstufen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn (danh từ) (der) Freund (die Freunde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn gái (die) Freundin (die Freundinnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn trai (der) Freund (die Freunde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường đại học (die) Universität (die Universitäten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đào tạo nghề (die) Lehre (die Lehren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tốt nghiệp (die) Graduierung (die Graduierungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn ước (die) Verlobung (die Verlobungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn phu (der) Verlobte (die Verlobten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn thê (die) Verlobte (die Verlobten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tương tư (der) Liebeskummer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tình dục (der) Sex Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẫn đính hôn (der) Verlobungsring (die Verlobungsringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn (danh từ) (der) Kuss (die Küsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đám cưới (die) Hochzeit (die Hochzeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ly hôn (die) Scheidung (die Scheidungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú rể (der) Bräutigam (die Bräutigams) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cô dâu (die) Braut (die Bräute) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
váy cưới (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẫn cưới (der) Ehering (die Eheringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh cưới (die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần trăng mật (die) Flitterwochen (die Flitterwochen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tang lễ (die) Beerdigung (die Beerdigungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghỉ hưu (die) Pension (die Pensionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quan tài (der) Sarg (die Särge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xác chết (der) Leichnam (die Leichname) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình đựng tro (die) Urne (die Urnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phần mộ (das) Grab (die Gräber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
goá phụ (die) Witwe (die Witwen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
góa (der) Witwer (die Witwer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mồ côi (das) Waisenkind (die Waisenkinder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
di chúc (das) Testament (die Testamente) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người thừa kế (der) Erbe (die Erben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài sản thừa kế (das) Erbe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giới tính (das) Geschlecht (die Geschlechter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghĩa trang (der) Friedhof (die Friedhöfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề vận chuyến

   
Tiếng Đức Chủ Đề Xe hơi    
lốp xe (der) Reifen (die Reifen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vô-lăng (das) Lenkrad (die Lenkräder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chân ga (das) Gaspedal (die Gaspedale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phanh (die) Bremse (die Bremsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ly hợp (die) Kupplung (die Kupplungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
còi xe (die) Hupe (die Hupen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cần gạt nước (der) Scheibenwischer (die Scheibenwischer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ắc quy (die) Batterie (die Batterien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cốp sau (der) Kofferraum (die Kofferräume) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính chiếu hậu (der) Seitenspiegel (die Seitenspiegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gương chiếu hậu (der) Rückspiegel (die Rückspiegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính chắn gió (die) Windschutzscheibe (die Windschutzscheiben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ca bô (die) Motorhaube (die Motorhauben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa phụ (die) Seitentür (die Seitentüren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn trước (das) Vorderlicht (die Vorderlichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tấm chắn trước xe (die) Stoßstange (die Stoßstangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây an toàn (der) Sicherheitsgurt (die Sicherheitsgurte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu diezen (der) Diesel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xăng (das) Benzin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế sau (der) Rücksitz (die Rücksitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế trước (der) Vordersitz (die Vordersitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cần sang số (die) Gangschaltung (die Gangschaltungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tự động (die) Automatik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng điều khiển (das) Armaturenbrett (die Armaturenbretter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi khí (der) Airbag (die Airbags) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
GPS (das) GPS (die GPS) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ tốc độ (die) Geschwindigkeitsanzeige (die Geschwindigkeitsanzeigen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cần số (der) Schaltknüppel (die Schaltknüppel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
động cơ (xe hơi) (der) Motor (die Motoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống xả (der) Auspuff (die Auspuffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phanh tay (die) Handbremse (die Handbremsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giảm xóc (der) Stoßdämpfer (die Stoßdämpfer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn sau (das) Rücklicht (die Rücklichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn phanh (das) Bremslicht (die Bremslichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Xe buýt và xe lửa

 
xe lửa (der) Zug (die Züge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe buýt (der) Bus (die Busse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe điện (die) Straßenbahn (die Straßenbahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu điện ngầm (die) U-Bahn (die U-Bahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trạm dừng xe buýt (die) Bushaltestelle (die Bushaltestellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ga xe lửa (der) Bahnhof (die Bahnhöfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thời gian biểu (der) Fahrplan (die Fahrpläne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá vé (der) Fahrpreis (die Fahrpreise) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe buýt nhỏ (der) Kleinbus (die Kleinbusse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe buýt trường học (der) Schulbus (die Schulbusse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân ga (der) Bahnsteig (die Bahnsteige) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu máy (die) Lokomotive (die Lokomotiven) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu chạy bằng hơi nước (der) Dampfzug (die Dampfzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu cao tốc (der) Hochgeschwindigkeitszug (die Hochgeschwindigkeitszüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường một ray (die) Schwebebahn (die Schwebebahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuyến tàu chở hàng (der) Güterzug (die Güterzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng bán vé (der) Fahrkartenschalter (die Fahrkartenschalter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy bán vé (der) Fahrscheinautomat (die Fahrscheinautomaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường ray xe lửa (das) Gleis (die Gleise) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Máy bay

   
sân bay (der) Flughafen (die Flughäfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa thoát hiểm (máy bay) (der) Notausgang (die Notausgänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy bay trực thăng (der) Hubschrauber (die Hubschrauber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cánh (der) Flügel (die Flügel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
động cơ (máy bay) (das) Triebwerk (die Triebwerke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo phao (die) Schwimmweste (die Schwimmwesten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buồng lái (das) Cockpit (die Cockpits) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dãy ghế (die) Reihe (die Reihen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa sổ (máy bay) (das) Fenster (die Fenster) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lối đi (der) Gang (die Gänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu lượn (das) Segelflugzeug (die Segelflugzeuge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy bay chở hàng (das) Frachtflugzeug (die Frachtflugzeuge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạng thương gia (die) Business-Class Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạng phổ thông (die) Economy-Class Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạng nhất (die) First-Class Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hành lý xách tay (das) Handgepäck Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn làm thủ tục (der) Abflugschalter (die Abflugschalter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hãng hàng không (die) Fluggesellschaft (die Fluggesellschaften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháp điều khiển (der) Tower (die Tower) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hải quan (der) Zoll (die Zölle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạ cánh (die) Ankunft (die Ankünfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khởi hành (der) Abflug (die Abflüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường băng (die) Landebahn (die Landebahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Tàu 

   
hải cảng                                (der) Hafen (die Häfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công ten nơ (der) Container (die Container) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu chở hàng (das) Containerschiff (die Containerschiffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
du thuyền (die) Jacht (die Jachten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phà (die) Fähre (die Fähren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mỏ neo (der) Anker (die Anker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyền chèo (das) Ruderboot (die Ruderboote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyền cao su (das) Schlauchboot (die Schlauchboote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cột buồm (der) Mast (die Masten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phao cứu sinh (der) Rettungsring (die Rettungsringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cánh buồm (das) Segel (die Segel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ra đa (das) Radar (die Radare) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
boong tàu (das) Deck (die Decks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xuồng cứu sinh (das) Rettungsboot (die Rettungsboote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu (die) Brücke (die Brücken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng máy (der) Maschinenraum (die Maschinenräume) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoang khách (die) Kabine (die Kabinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyền buồm (das) Segelboot (die Segelboote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu ngầm (das) U-Boot (die U-Boote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu sân bay (der) Flugzeugträger (die Flugzeugträger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu du lịch (das) Kreuzfahrtschiff (die Kreuzfahrtschiffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu đánh cá (das) Fischerboot (die Fischerboote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bến tàu (der) Pier (die Piere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngọn hải đăng (der) Leuchtturm (die Leuchttürme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ca nô (das) Kanu (die Kanus) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cơ sở hạ tầng

 
đường (xe hơi) (die) Straße (die Straßen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường cao tốc (die) Autobahn (die Autobahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trạm xăng (die) Tankstelle (die Tankstellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn giao thông (die) Ampel (die Ampeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công trường (die) Baustelle (die Baustellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bãi đậu xe (der) Parkplatz (die Parkplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tắc đường (der) Stau (die Staus) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngã tư (die) Kreuzung (die Kreuzungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thu phí (die) Maut (die Mauten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu vượt (die) Überführung (die Überführungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường hầm (die) Unterführung (die Unterführungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường một chiều (die) Einbahnstraße (die Einbahnstraßen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vạch qua đường (der) Zebrastreifen (die Zebrastreifen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tốc độ giới hạn (die) Geschwindigkeitsgrenze (die Geschwindigkeitsgrenzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòng xoay (der) Kreisverkehr (die Kreisverkehre) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy thu tiền đỗ xe (die) Parkuhr (die Parkuhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rửa xe (die) Waschanlage (die Waschanlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vỉa hè (der) Gehsteig (die Gehsteige) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giờ cao điểm (die) Stoßzeit (die Stoßzeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn đường (die) Straßenlaterne (die Straßenlaternen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Khác

   
xe hơi (das) Auto (die Autos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu (das) Schiff (die Schiffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy bay (das) Flugzeug (die Flugzeuge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe đạp (das) Fahrrad (die Fahrräder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe taxi (das) Taxi (die Taxis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe tải (der) Lastwagen (die Lastwagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe trượt tuyết (das) Schneemobil (die Schneemobile) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cáp treo (die) Seilbahn (die Seilbahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cổ điển (der) Oldtimer (die Oldtimer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe limousine (die) Limousine (die Limousinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe mô tô (das) Motorrad (die Motorräder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe tay ga (der) Motorroller (die Motorroller) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe đạp đôi (das) Tandem (die Tandems) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe đạp đua (das) Rennrad (die Rennräder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khinh khí cầu (der) Heißluftballon (die Heißluftballons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà lưu động (der) Wohnwagen (die Wohnwagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rơ-moóc (der) Anhänger (die Anhänger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế trẻ em (der) Kindersitz (die Kindersitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chất chống đông (das) Frostschutzmittel (die Frostschutzmittel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kích (der) Wagenheber (die Wagenheber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xích (die) Kette (die Ketten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy bơm hơi (die) Luftpumpe (die Luftpumpen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy kéo (der) Traktor (die Traktoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy gặt đập liên hợp (der) Mähdrescher (die Mähdrescher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy xúc (der) Bagger (die Bagger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe lu (die) Walze (die Walzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cẩu (der) Kranwagen (die Kranwagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe tăng (der) Panzer (die Panzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy trộn bê tông (der) Betonmischer (die Betonmischer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe nâng (der) Gabelstapler (die Gabelstapler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề văn hóa    
Điện ảnh và truyền hình  (das) Fernsehen  

Tiếng Đức Chủ Đề truyền hình                          

 
rạp chiếu phim (das) Kino (die Kinos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Eintrittskarte (die Eintrittskarten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim hài (die) Komödie (die Komödien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim li kì (der) Krimi (die Krimis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim kinh dị (der) Horrorfilm (die Horrorfilme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim cao bồi viễn tây (der) Western (die Western) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim khoa học viễn tưởng (die) Science-Fiction Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim hoạt hình (der) Zeichentrickfilm (die Zeichentrickfilme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màn chiếu (die) Leinwand (die Leinwände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghê (rạp chiếu phim) (der) Sitz (die Sitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tin tức (die) Nachrichten (die Nachrichten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kênh (der) Kanal (die Kanäle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phim truyền hình nhiều tập (die) Fernsehserie (die Fernsehserien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nhạc cụ 

 
đàn vĩ cầm                                (die) Geige (die Geigen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn phím điện tử (das) Keyboard (die Keyboards) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn dương cầm (das) Klavier (die Klaviere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn trumpet (die) Trompete (die Trompeten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn ghi ta (die) Gitarre (die Gitarren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống sáo (die) Querflöte (die Querflöten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn hạc (die) Harfe (die Harfen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại hồ cầm (der) Kontrabass (die Kontrabässe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn viola (die) Viola (die Violen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn cello (das) Cello (die Cellos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn ô-boa (die) Oboe (die Oboen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn Saxophone (das) Saxophon (die Saxophone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn pha-gốt (das) Fagott (die Fagotte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn clarinet (die) Klarinette (die Klarinetten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trống lục lạc (das) Tamburin (die Tamburine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chũm chọe (das) Becken (die Becken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trống lẫy (die) Wirbeltrommel (die Wirbeltrommeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trống định âm (die) Pauke (die Pauken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẻng tam giác (die) Triangel (die Triangeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn trombone (die) Posaune (die Posaunen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn cor (das) Waldhorn (die Waldhörner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn tuba (die) Tuba (die Tuben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn ghi ta bass (die) Bassgitarre (die Bassgitarren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn guitar điện (die) E-Gitarre (die E-Gitarren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trống (das) Schlagzeug (die Schlagzeuge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn organ (die) Orgel (die Orgeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn mộc cầm (das) Xylophon (die Xylophone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn ăccoc (das) Akkordeon (die Akkordeons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn ukulele (die) Ukulele (die Ukuleles) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kèn acmônica (die) Mundharmonika (die Mundharmonikas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Âm nhạc

   
nhạc kịch (die) Oper (die Opern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dàn nhạc (das) Orchester (die Orchester) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi hòa nhạc (das) Konzert (die Konzerte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc cổ điển (die) klassische Musik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc pop (der) Pop Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc jazz (der) Jazz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc blues (der) Blues Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc punk (der) Punk Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc rock (der) Rock Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dân ca (die) Volksmusik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc heavy metal (der) Heavy Metal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc rap (der) Rap Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc reggae (der) Reggae Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lời bài hát (der) Liedtext (die Liedtexte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giai điệu (die) Melodie (die Melodien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nốt nhạc (die) Note (die Noten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoá nhạc (der) Notenschlüssel (die Notenschlüssel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giao hưởng (die) Symphonie (die Symphonien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nghệ thuật

   
rạp hát (das) Theater (die Theater) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân khấu (die) Bühne (die Bühnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khán giả (das) Publikum Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hội họa (das) Gemälde (die Gemälde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bức vẽ (die) Zeichnung (die Zeichnungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng màu (die) Palette (die Paletten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cọ vẽ (der) Pinsel (die Pinsel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sơn dầu (die) Ölfarbe (die Ölfarben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xếp giấy origami (das) Origami (die Origami) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ gốm (die) Töpferei (die Töpfereien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghề mộc (die) Holzarbeit (die Holzarbeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điêu khắc (die) Bildhauerei (die Bildhauereien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dàn diễn viên (das) Ensemble (die Ensembles) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vở kịch (das) Theaterstück (die Theaterstücke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kịch bản (das) Manuskript (die Manuskripte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chân dung (das) Porträt (die Porträts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Khiêu vũ

 
múa ba lê (das) Ballett Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu Viennese waltz (der) Wiener Walzer (die Wiener Walzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy tăng-gô (der) Tango (die Tangos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khiêu vũ Ballroom Standardtänze Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điêu nhảy Latin Lateinamerikanische Tänze Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rock ’n' roll (der) Rock ’n’ Roll Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy van-xơ (der) langsame Walzer (die langsamen Walzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy quickstep (der) Quickstep (die Quicksteps) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy cha-cha (der) Cha-Cha-Cha (die Cha-Cha-Cha) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy jive (der) Jive (die Jives) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy salsa (der) Salsa (die Salsas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy samba (die) Samba (die Sambas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điệu nhảy rumba (die) Rumba (die Rumbas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Viết  
báo chí (die) Zeitung (die Zeitungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tạp chí (das) Magazin (die Magazine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quảng cáo (die) Werbung (die Werbungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chữ cái (der) Buchstabe (die Buchstaben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ký tự (das) Schriftzeichen (die Schriftzeichen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
văn bản (der) Text (die Texte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tờ bướm (das) Flugblatt (die Flugblätter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tờ rơi (die) Broschüre (die Broschüren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
truyện tranh (das) Comicbuch (die Comicbücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài báo (der) Artikel (die Artikel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
album ảnh (das) Fotoalbum (die Fotoalben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bản tin (der) Newsletter (die Newsletter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò đùa (der) Witz (die Witze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sudoku (das) Sudoku (die Sudokus) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ô chữ (das) Kreuzworträtsel (die Kreuzworträtsel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
biếm họa (die) Karikatur (die Karikaturen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mục lục (das) Inhaltsverzeichnis (die Inhaltsverzeichnisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lời nói đầu (das) Vorwort (die Vorworte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nội dung (der) Inhalt (die Inhalte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiêu đề (die) Überschrift (die Überschriften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà xuất bản (der) Verlag (die Verlage) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiểu thuyết (der) Roman (die Romane) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sách giáo khoa (das) Schulbuch (die Schulbücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng chữ cái (das) Alphabet (die Alphabete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Trường học

 
Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản    
sách (das) Buch (die Bücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
từ điển (das) Wörterbuch (die Wörterbücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thư viện (die) Bücherei (die Büchereien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài thi (die) Prüfung (die Prüfungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng đen (die) Tafel (die Tafeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn (der) Schreibtisch (die Schreibtische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phấn (die) Kreide (die Kreiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân trường (der) Schulhof (die Schulhöfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng phục học sinh (die) Schuluniform (die Schuluniformen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cặp sách (die) Schultasche (die Schultaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sổ tay (das) Heft (die Hefte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài học (die) Schulstunde (die Schulstunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài tập về nhà (die) Hausaufgabe (die Hausaufgaben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiểu luận (der) Aufsatz (die Aufsätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
học kì (das) Semester (die Semester) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân thể thao (der) Sportplatz (die Sportplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng đọc (der) Lesesaal (die Lesesäle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lịch sử (die) Geschichte Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa học (die) Wissenschaft Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vật lý (die) Physik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hóa học (die) Chemie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghệ thuật (die) Kunst Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Anh Englisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Latinh Latein Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Tây Ban Nha Spanisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Qụan thoại Mandarin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Nhật Japanisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Pháp Französisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Đức Deutsch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng Ả Rập Arabisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
văn học (die) Literatur Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa lý (die) Erdkunde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
toán học (die) Mathematik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh học (die) Biologie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo dục thể chất (der) Sportunterricht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kinh tế học (die) Wirtschaftskunde Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
triết học (die) Philosophie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chính trị học (die) politische Bildung Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình học (die) Geometrie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề văn phòng phẩm

 
cây bút (der) Stift (die stifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bút chì (der) Bleistift (die Bleistifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cục tẩy (der) Radiergummi (die Radiergummis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái kéo (die) Schere (die Scheren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái thước (das) Lineal (die Lineale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái đục lỗ (der) Locher (die Locher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp giấy (die) Büroklammer (die Büroklammern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bút bi (der) Kugelschreiber (die Kugelschreiber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
keo dán (der) Klebstoff (die Klebstoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng dính (das) Klebeband (die Klebebänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dập ghim (die) Klammermaschine (die Klammermaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sáp màu (die) Ölkreide (die Ölkreiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mực (die) Tinte (die Tinten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bút chì màu (der) Buntstift (die Buntstifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gọt bút chì (der) Spitzer (die Spitzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp bút (die) Federmappe (die Federmappen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Toán học   
kết quả (das) Ergebnis (die Ergebnisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phép cộng (die) Addition (die Additionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phép trừ (die) Subtraktion (die Subtraktionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phép nhân (die) Multiplikation (die Multiplikationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phép chia (die) Division (die Divisionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phân số (der) Bruch (die Brüche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tử số (der) Zähler (die Zähler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẫu số (der) Nenner (die Nenner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số học (die) Arithmetik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phương trình (die) Gleichung (die Gleichungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ nhất (der) Erste (die Ersten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ hai (2) (der) Zweite (die Zweiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ ba (3) (der) Dritte (die Dritten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ tư (4) (der) Vierte (die Vierten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mi-li-mét (der) Millimeter (die Millimeter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xen-ti-mét (der) Zentimeter (die Zentimeter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đề-xi-mét (der) Dezimeter (die Dezimeter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thước Anh (das) Yard (die Yards) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mét (der) Meter (die Meter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dặm (die) Meile (die Meilen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mét vuông (der) Quadratmeter (die Quadratmeter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mét khối (der) Kubikmeter (die Kubikmeter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
foot (der) Fuß (die Fuß) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
inch (der) Zoll (die Zoll) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
0% null Prozent Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
100% hundert Prozent Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3% drei Prozent Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Hình học

   
hình tròn (der) Kreis (die Kreise) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình vuông (das) Quadrat (die Quadrate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tam giác (das) Dreieck (die Dreiecke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chiều cao (die) Höhe (die Höhen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chiều rộng (die) Breite (die Breiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vectơ (der) Vektor (die Vektoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường chéo (die) Diagonale (die Diagonalen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bán kính (der) Radius (die Radien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếp tuyến (die) Tangente (die Tangenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình elip (die) Ellipse (die Ellipsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình chừ nhật (das) Rechteck (die Rechtecke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình bình hành (das) Parallelogramm (die Parallelogramme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình bát giác (das) Achteck (die Achtecke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình lục giác (das) Sechseck (die Sechsecke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình thoi (die) Raute (die Rauten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình thang (das) Trapez (die Trapeze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình nón (der) Kegel (die Kegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình trụ (der) Zylinder (die Zylinder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình lập phương (der) Würfel (die Würfel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình chóp (die) Pyramide (die Pyramiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường thẳng (die) Gerade (die Geraden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
góc vuông (der) rechte Winkel (die rechten Winkel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
góc (der) Winkel (die Winkel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường cong (die) Kurve (die Kurven) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thể tích (das) Volumen (die Volumina) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
diện tích (die) Fläche (die Flächen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình cầu (die) Kugel (die Kugeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Khoa học

 
gram (das) Gramm (die Gramm) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kilogam (das) Kilo (die Kilo) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tấn (die) Tonne (die Tonnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lít (der) Liter (die Liter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
von (das) Volt (die Volt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
oát (das) Watt (die Watt) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ampe (das) Ampere (die Ampere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng thí nghiệm (das) Labor (die Labore) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái phễu (der) Trichter (die Trichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đĩa Petri (die) Petrischale (die Petrischalen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính hiển vi (das) Mikroskop (die Mikroskope) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nam châm (der) Magnet (die Magneten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống nhỏ giọt (die) Pipette (die Pipetten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ lọc (der) Filter (die Filter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
pao (das) Pfund (die Pfund) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ao-xơ (die) Unze (die Unzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mililít (der) Milliliter (die Milliliter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lực (die) Kraft (die Kräfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trọng lực (die) Schwerkraft (die Schwerkräfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyết tương đối (die) Relativitätstheorie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Trường đại học

 
bài giảng (die) Vorlesung (die Vorlesungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà ăn (die) Kantine (die Kantinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
học bổng (das) Stipendium (die Stipendien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lễ tốt nghiệp (die) Graduierungsfeier (die Graduierungsfeiern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giảng đường (der) Hörsaal (die Hörsäle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cử nhân (der) Bachelor (die Bachelors) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thạc sĩ (der) Master (die Master) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiến sĩ (der) Doktor (die Doktoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
văn bằng (das) Diplom (die Diplome) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bằng cấp (der) akademische Grad (die akademischen Grade) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luận án (die) Diplomarbeit (die Diplomarbeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghiên cứu (die) Forschung (die Forschungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường kinh doanh (die) Business School (die Business Schools) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu chấm (der) Punkt (die Punkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu chấm hỏi (das) Fragezeichen (die Fragezeichen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu chấm than (das) Rufzeichen (die Rufzeichen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu cách (das) Leerzeichen (die Leerzeichen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu hai chấm (der) Doppelpunkt (die Doppelpunkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu phẩy (das) Komma (die Kommas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạch nối (der) Bindestrich (die Bindestriche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạch dưới (der) Unterstrich (die Unterstriche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu nháy đơn (das) Apostroph (die Apostrophe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu chấm phẩy (der) Strichpunkt (die Strichpunkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
0 (die) Klammer (die Klammern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
/ (der) Schrägstrich (die Schrägstriche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
& und Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
et cetera  
1 + 2 eins plus zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2x3 zwei mal drei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3-2 drei minus zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1 + 1 = 2 eins plus eins ist zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
4/2 vier durch zwei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
42 vier zum Quadrat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
63 sechs hoch drei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ba mũ năm 3 hoch 5 Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
3.4 drei Komma vier Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
www.pinhok.com WWW Punkt pinhok Punkt com Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
contact@pinhok.com contact at pinhok dot com Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
x X ist kleiner als y Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
x>y X ist größer als y Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
x>=y X ist größer gleich y Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
x<=y X ist kleiner gleich y Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thiên nhiên

 
Tiếng Đức Chủ Đề Các nguyên tố  
lửa (das) Feuer (die Feuer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đất (der) Boden (die Böden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tro (die) Asche (die Aschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cát (der) Sand Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
than (die) Kohle (die Kohlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kim cương (der) Diamant (die Diamanten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đất sét (der) Ton (die Tone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đá phấn (der) Kalk Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đá vôi (der) Kalkstein (die Kalksteine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đá granit (der) Granit (die Granite) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hồng ngọc (der) Rubin (die Rubine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngọc mắt mèo (der) Opal (die Opale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngọc bích (die) Jade Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngọc sa-phia (der) Saphir (die Saphire) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thạch anh (der) Quarz (die Quarze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
canxit (der) Kalzit (die Kalzite) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
than chì (der) Graphit (die Graphite) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dung nham (die) Lava (die Laven) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mắc ma (die) Magma (die Magmen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Vũ trụ    
hành tinh (der) Planet (die Planeten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngôi sao (der) Stern (die Sterne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặt trời (die) Sonne (die Sonnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Trái Đất (die) Erde (die Erden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặt trăng (der) Mond (die Monde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tên lửa (die) Rakete (die Raketen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Thuỷ (der) Merkur Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Kim (die) Venus Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Hoả (der) Mars Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Mộc (der) Jupiter Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Thổ (der) Saturn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Hải vương (der) Neptun Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Thiên vương (der) Uranus Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sao Diêm vương (der) Pluto Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sao chổi (der) Komet (die Kometen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiểu hành tinh (der) Asteroid (die Asteroiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên hà (die) Galaxie (die Galaxien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dải Ngân Hà (die) Milchstraße Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nguyệt thực (die) Mondfinsternis (die Mondfinsternisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhật thực (die) Sonnenfinsternis (die Sonnenfinsternisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên thạch (der) Meteorit (die Meteoriten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hố đen (das) schwarze Loch (die schwarzen Löcher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vệ tinh (der) Satellit (die Satelliten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trạm không gian (die) Raumstation (die Raumstationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu không gian (die) Raumfähre (die Raumfähren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính viễn vọng (das) Teleskop (die Teleskope) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Trái Đất(l)

   
đường Xích đạo (der) Äquator (die Äquatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bắc cực (der) Nordpol (die Nordpole) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nam cực (der) Südpol (die Südpole) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vùng nhiệt đới (die) Tropen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bắc bán cầu (die) Nordhalbkugel (die Nordhalbkugeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nam bán cầu (die) Südhalbkugel (die Südhalbkugeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kinh độ (der) Längengrad (die Längengrade) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vì độ (der) Breitengrad (die Breitengrade) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thái Bình Dương (der) Pazifik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Đại Tây Dương (der) Atlantik Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Địa Trung Hải (das) Mittelmeer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Biển Đen (das) Schwarze Meer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sa mạc Sahara (die) Sahara Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Dãy Himalaya (der) Himalaja Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ấn Độ Dương (der) Indische Ozean Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Biển Đỏ (das) Rote Meer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Rừng Amazon (der) Amazonas Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Dãy Andes (der) Kontinent (die Kontinente)  
lục địa (die) Anden Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
     

Tiếng Đức Chủ Đề Trái Đất (2)

 
biển (das) Meer (die Meere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đảo (die) Insel (die Inseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
núi (der) Berg (die Berge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con sông (der) Fluss (die Flüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rừng (der) Wald (die Wälder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sa mạc (die) Wüste (die Wüsten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hồ (der) See (die Seen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
núi lửa (der) Vulkan (die Vulkane) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hang (die) Höhle (die Höhlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa cực (der) Pol (die Pole) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại dương (der) Ozean (die Ozeane) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bán đảo (die) Halbinsel (die Halbinseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khí quyển (die) Atmosphäre (die Atmosphären) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vỏ trái đất (die) Erdkruste (die Erdkrusten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lõi trái đất (der) Erdkern (die Erdkerne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dãy núi (die) Bergkette (die Bergketten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
miệng núi lửa (der) Krater (die Krater) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
động đất (das) Erdbeben (die Erdbeben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sóng thủy triều (die) Flutwelle (die Flutwellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sông băng (der) Gletscher (die Gletscher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thung lũng (das) Tal (die Täler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sườn dốc (der) Hang (die Hänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bờ biển (con sông) (das) Ufer (die Ufer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thác nước (der) Wasserfall (die Wasserfälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đá (danh từ) (der) Fels (die Felsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồi núi (der) Hügel (die Hügel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hẻm núi (der) Canyon (die Canyons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầm lầy (das) Moor (die Moore) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rừng nhiệt đới (der) Regenwald (die Regenwälder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
suối (der) Bach (die Bäche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mạch nước phun (der) Geisir (die Geisire) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bờ biển (biển) (die) Küste (die Küsten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vách đá (die) Klippe (die Klippen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rạn san hô (das) Korallenriff (die Korallenriffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cực quang (das) Polarlicht (die Polarlichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thời tiết

 
mưa (der) Regen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuyết (der) Schnee Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng (das) Eis Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gió (der) Wind (die Winde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bão táp (der) Sturm (die stürme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mây (die) Wolke (die Wolken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cơn dông (das) Gewitter (die Gewitter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tia chớp (der) Blitz (die Blitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếng sấm (der) Donner (die Donner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ánh nắng mặt trời (der) Sonnenschein Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bão (der) Wirbelsturm (die Wirbelstürme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bão nhiệt đới (der) Taifun (die Taifune) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiệt độ (die) Temperatur (die Temperaturen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
độ ẩm (die) Feuchtigkeit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áp suất không khí (der) Luftdruck Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu vồng (der) Regenbogen (die Regenbogen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sương mù (danh từ) (der) Nebel (die Nebel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lũ lụt (die) Flut (die Fluten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gió mùa (der) Monsun (die Monsune) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi rồng (der) Tornado (die Tornados) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
độ c Celsius Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
độ F Fahrenheit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
-2 °c minus zwei Grad Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
o°c null Grad Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
12 °c zwölf Grad Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
-4°F minus vier Grad Fahrenheit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
0 °F null Grad Fahrenheit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
30 °F dreißig Grad Fahrenheit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Cây Cối

   
cây (der) Baum (die Bäume) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thân cây (der) Baumstamm (die Baumstämme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rễ cây (die) Wurzel (die Wurzeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá cây (das) Blatt (die Blätter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cành cây (der) Ast (die Äste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây tre (der) Bambus (die Bambusse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây sồi (die) Eiche (die Eichen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạch đàn (der) Eukalyptus (die Eukalypten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây thông (die) Kiefer (die Kiefern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạch dương (die) Birke (die Birken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây thông rụng lá (die) Lärche (die Lärchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây gỗ dẻ (die) Buche (die Buchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây cọ (die) Palme (die Palmen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây phong (der) Ahorn (die Ahorne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây liễu (die) Weide (die Weiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thực vật

 
hoa (die) Blume (die Blumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cỏ (das) Gras (die Gräser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây xương rồng (der) Kaktus (die Kakteen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cuống (der) Stängel (die Stängel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa nở (die) Blüte (die Blüten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hạt giống (der) Samen (die Samen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cánh hoa (das) Blütenblatt (die Blütenblätter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mật hoa (der) Nektar (die Nektare) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa hướng dương (die) Sonnenblume (die Sonnenblumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa tulip (die) Tulpe (die Tulpen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa hồng (die) Rose (die Rosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa thủy tiên (die) Narzisse (die Narzissen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồ công anh (der) Löwenzahn (die Löwenzähne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây mao lương vàng (die) Butterblume (die Butterblumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cỏ lau (das) Schilf (die Schilfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây dương xỉ (der) Farn (die Farne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cỏ dại (das) Unkraut Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây bụi (der) Strauch (die Sträucher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây keo (die) Akazie (die Akazien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa cúc (die) Gänseblume (die Gänseblumen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa diên vĩ (die) Schwertlilie (die Schwertlilien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoa lay ơn (die) Gladiole (die Gladiolen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cỏ ba lá (der) Klee Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rong biển (das) Seegras (die Seegräser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Hóa học     
chất khí (das) Gas (die Gase) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chất lỏng (die) Flüssigkeit (die Flüssigkeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chất rắn (der) Feststoff (die Feststoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nguyên tử (das) Atom (die Atome) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kim loại (das) Metall (die Metalle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhựa (der) Kunststoff (die Kunststoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số nguyên tử (die) Ordnungszahl (die Ordnungszahlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện tử (das) Elektron (die Elektronen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nơtron (das) Neutron (die Neutronen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
proton (das) Proton (die Protonen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phi kim (das) Nichtmetall (die Nichtmetalle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
á kim (das) Halbmetall (die Halbmetalle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng vị (das) Isotop (die Isotope) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phân tử (das) Molekül (die Moleküle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ion (das) Ion (die Ionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phản ứng hóa học (die) chemische Reaktion (die chemischen Reaktionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hợp chất hóa học (die) chemische Verbindung (die chemischen Verbindungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cấu tạo hóa học (die) Strukturformel (die Strukturformeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng tuần hoàn (das) Periodensystem (die Periodensysteme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cacbon điôxít (das) Kohlendioxid Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cacbon monoxit (das) Kohlenmonoxid Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mêtan (das) Methan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Bảng tuần hoàn (1)

 
hydro (der) Wasserstoff (die Wasserstoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
heli (das) Helium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
liti (das) Lithium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
berili (das) Beryllium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
boron (das) Bor Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cacbon (der) Kohlenstoff (die Kohlenstoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nitơ (der) Stickstoff (die Stickstoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ôxy (der) Sauerstoff Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
flo (das) Fluor Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
neon (das) Neon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
natri (das) Natrium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
magiê (das) Magnesium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhôm (das) Aluminium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Silicon (das) Silizium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phốt pho (der) Phosphor Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưu huỳnh (der) Schwefel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
clo (das) Chlor Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
argon (das) Argon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kali (das) Kalium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
canxi (das) Kalzium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
scandi (das) Scandium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
titan (das) Titan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vanadi (das) Vanadium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
crom (das) Chrom Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mangan (das) Mangan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sắt (das) Eisen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
coban (das) Kobalt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
niken (das) Nickel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng (das) Kupfer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẽm (das) Zink Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gali (das) Gallium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gecmani (das) Germanium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
äsen (das) Arsen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
seien (das) Selen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
brom (das) Brom Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
krypton (das) Krypton Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rubidi (das) Rubidium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
stronti (das) Strontium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yttri (das) Yttrium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
zirconi (das) Zirconium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bảng tuần hoàn (2)  (das) Niob Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
molypden (das) Molybdän Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tecneti (das) Technetium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rutheni (das) Ruthenium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rhodi (das) Rhodium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
paladi (das) Palladium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạc (das) Silber Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cadimi (das) Kadmium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
indi (das) Indium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiếc (das) Zinn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
antimon (das) Antimon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
telua (das) Tellur Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
iốt (das) Jod Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xenon (das) Xenon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xêsi (das) Zäsium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bari (das) Barium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lantan (das) Lanthan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xeri (das) Zer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
praseodymi (das) Praseodym Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
neodymi (das) Neodym Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
promethi (das) Promethium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
samari (das) Samarium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
europi (das) Europium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gadolini (das) Gadolinium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
terbi (das) Terbium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dysprosi (das) Dysprosium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
holmi (das) Holmium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
erbi (das) Erbium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuli (das) Thulium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ytterbi (das) Ytterbium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luteti (das) Lutetium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hafni (das) Hafnium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tantan (das) Tantal Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vonfram (das) Wolfram Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rheni (das) Rhenium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
osmi (das) Osmium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
iridi (das) Iridium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạch kim (das) Platin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vàng (das) Gold Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủy ngân (das) Quecksilber Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Bảng tuần hoàn (3)

 
tali  (das) Thallium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chì (das) Blei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bismut (das) Bismut Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
poloni (das) Polonium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
astatin (das) Astat Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
radon (das) Radon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
franxi (das) Francium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
radi (das) Radium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
actini (das) Aktinium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thori (das) Thorium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
protactin (das) Protactinium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
urani (das) Uran Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
neptuni (das) Neptunium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
plutoni (das) Plutonium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
americi (das) Americium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
curi (das) Curium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
berkeli (das) Berkelium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
californi (das) Californium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
einsteini (das) Einsteinium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
fermi (das) Fermium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mendelevi (das) Mendelevium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nobeli (das) Nobelium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lawrenci (das) Lawrencium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rutherfordi (das) Rutherfordium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dubni (das) Dubnium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
seaborgi (das) Seaborgium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bohri (das) Bohrium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hassi (das) Hassium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
meitneri (das) Meitnerium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
darmstadti (das) Darmstadtium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
roentgeni (das) Röntgenium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
copernixi (das) Copernicium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nihoni (das) Ununtrium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
flerovi (das) Flerovium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
moscovi (das) Ununpentium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
livermori (das) Livermorium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tennessine (das) Ununseptium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
oganesson (das) Ununoctium Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các Loại Quần Áo

 
Tiếng Đức Chủ Đề Giày dép    
dép tông (die) Flipflops Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày cao gót (die) Stöckelschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày tập luyện (die) Turnschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ủng cao su chống nước (die) Gummistiefel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày xăng đan (die) Sandalen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày da (die) Lederschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gót giày (der) Absatz (die Absätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đế giày (die) Sohle (die Sohlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây giày (der) Schnürsenkel (die Schnürsenkel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dép đi trong nhà (die) Pantoffel Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dép đi trong nhà tắm (die) Badeschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày bóng đá (die) Fußballschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày trượt (die) Schlittschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày leo núi (die) Wanderschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày múa ba lê (die) Ballettschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giày khiêu vũ (die) Tanzschuhe Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Quần áo

 
áo phông (das) T-Shirt (die T-Shirts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần sóc (die) kurze Hose (die kurzen Hosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần dài (die) Hose (die Hosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần bò (die) Jeans (die Jeans) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo len (der) Pullover (die Pullover) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo sơ mi (das) Hemd (die Hemden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
âu phục (der) Anzug (die Anzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầm (das) Kleid (die Kleider) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chân váy (der) Rock (die Röcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo choàng (der) Mantel (die Mäntel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo khoác dù (der) Anorak (die Anoraks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo khoác (die) Jacke (die Jacken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần legging (die) Leggings (die Leggings) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần thun (die) Trainingshose (die Trainingshosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đồ thể thao (der) Trainingsanzug (die Trainingsanzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo thun có cổ (das) Poloshirt (die Poloshirts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo thun thể thao (das) Trikot (die Trikots) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Windel (die Windeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
váy cưới (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo choàng tắm (der) Bademantel (die Bademäntel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo len cài khuy (die) Strickweste (die Strickwesten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo khoác blazer (der) Blazer (die Blazer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo mưa (der) Regenmantel (die Regenmäntel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầm dạ tiệc (das) Abendkleid (die Abendkleider) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đồ trượt tuyết (der) Skianzug (die Skianzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đồ du hành vũ trụ (der) Raumanzug (die Raumanzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Đồ lót

   
áo ngực (der) BH (die BHs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần lót dây (der) String (die Strings) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần lót nữ (der) Slip (die Slips) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần lót (die) Unterhose (die Unterhosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo lót (das) Unterhemd (die Unterhemden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bít tất (die) Socke (die Socken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần tất da (die) Strumpfhose (die Strumpfhosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tất ren lửng (der) Strumpf (die Strümpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ lót giữ nhiệt (die) lange Unterwäsche Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ ngủ (der) Pyjama (die Pyjamas) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo ngực chạy bộ (der) Sport-BH (die Sport-BHs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo ngủ phụ nữ (das) Neglige (die Negliges) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
váy đen (das) kleine Schwarze Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo ngủ (das) Nachthemd (die Nachthemden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nội y phụ nữ (das) Dessous (die Dessous) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Phụ kiện

 
kính (die) Brille (die Brillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính râm (die) Sonnenbrille (die Sonnenbrillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ô / dù (der) Regenschirm (die Regenschirme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẫn (der) Ring (die Ringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bông tai (der) Ohrring (dir Ohrringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Geldtasche (die Geldtaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ đeo tay (die) Armbanduhr (die Armbanduhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thắt lưng (der) Gürtel (die Gürtel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi xách (die) Handtasche (die Handtaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
găng tay (der) Handschuh (die Handschuhe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn quàng cổ (der) Schal (die Schals) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(der) Hut (die Hüte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòng cổ (die) Halskette (die Halsketten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ví tiền (die) Geldbörse (die Geldbörsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mũ len (die) Mütze (die Mützen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cà vạt (die) Krawatte (die Krawatten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nơ cổ (die) Fliege (die Fliegen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mũ lưỡi trai (die) Kappe (die Kappen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghim cài áo (die) Brosche (die Broschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòng tay (das) Armband (die Armbänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòng cổ ngọc trai (die) Perlenkette (die Perlenketten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cặp sách (die) Aktentasche (die Aktentaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính áp tròng (die) Kontaktlinse (die Kontaktlinsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nón rộng vành (der) Sonnenhut (die Sonnenhüte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặt nạ ngủ (die) Schlafmaske (die Schlafmasken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nút tai (der) Ohrstöpsel (die Ohrstöpsel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hình xăm (das) Tattoo (die Tattoos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yếm (das) Lätzchen (die Lätzchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mũ tắm                                (die) Duschhaube (die Duschhauben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương (der) Orden (die Orden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vương miện (die) Krone (die Kronen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Thể thao

 
mũ bảo hiểm (der) Helm (die Helme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
găng tay đấm bốc (der) Boxhandschuh (die Boxhandschuhe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chân vịt (die) Flosse (die Flossen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quần bơi (die) Badehose (die Badehosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áo tắm hai mảnh (der) Bikini (die Bikinis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ bơi (der) Badeanzug (die Badeanzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nẹp ống chân (der) Schienbeinschoner (die Schienbeinschoner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng đeo thấm mồ hôi (das) Schweißband (die Schweißbänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính bơi (die) Schwimmbrille (die Schwimmbrillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mũ bơi (die) Badekappe (die Badekappen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đồ lặn (der) Neoprenanzug (die Neoprenanzüge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặt nạ lặn (die) Tauchermaske (die Tauchermasken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Kiểu tóc

   
tóc xoăn  gelockt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc thẳng glatt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu hói (die) Glatze (die Glatzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc vàng blond Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc nâu brünett Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc đỏ rothaarig Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây buộc tóc (der) Haargummi (die Haargummis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp tóc (die) Haarspange (die Haarspangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc tết thừng (die) Dreadlocks (die Dreadlocks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy duỗi tóc (das) Glatteisen (die Glatteisen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gàu (die) Schuppen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc nhuộm gefärbt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc giả (die) Perücke (die Perücken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tóc đuôi gà (der) Pferdeschwanz (die Pferdeschwänze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Khác    
khuy (der) Knopf (die Knöpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khóa kéo (der) Reißverschluss (die Reißverschlüsse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi (die) Hosentasche (die Hosentaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tay áo (der) Ärmel (die Ärmel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cổ áo (der) Kragen (die Kragen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thước dây (das) Maßband (die Maßbänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ma nơ canh (die) Schaufensterpuppe (die Schaufensterpuppen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vải cô-tông (die) Baumwolle Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vải (der) Stoff (die Stoffe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lụa (die) Seide Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nylon (der) Nylon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vải pôliexte (der) Polyester Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
len (die) Wolle Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cỡ váy (die) Kleidergröße (die Kleidergrößen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng thay đồ (die) Umkleidekabine (die Umkleidekabinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cửa hàng dược phẩm

 
Tiếng Đức Chủ Đề Phụ nữ    
nước hoa (das) Parfum (die Parfums) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng vệ sinh tampon (der) Tampon (die Tampons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng vệ sinh hàng ngày (die) Slipeinlage (die Slipeinlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặt nạ (die) Gesichtsmaske (die Gesichtsmasken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn vệ sinh (die) Binde (die Binden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy uốn tóc (der) Lockenstab (die Lockenstäbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem chống nhăn (die) Antifaltencreme (die Antifaltencremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm móng chân (die) Pediküre (die Pediküren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm móng tay (die) Maniküre (die Maniküren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Đàn ông  
dao cạo (der) Nassrasierer (die Nassrasierer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bọt cạo râu (der) Rasierschaum (die Rasierschäume) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy cạo râu (der) Elektrorasierer (die Elektrorasierer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bao cao su (das) Kondom (die Kondome) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sừa tắm (das) Duschgel (die Duschgele) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bấm móng tay (der) Nagelzwicker (die Nagelzwicker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước hoa dùng sau cạo râu (das) Aftershave (die Aftershaves) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chất bôi trơn (das) Gleitgel (die Gleitgele) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
keo vuốt tóc (das) Haargel (die Haargele) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kéo cắt móng tay (die) Nagelschere (die Nagelscheren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dưỡng môi (der) Lippenbalsam (die Lippenbalsame) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưỡi dao cạo (die) Rasierklinge (die Rasierklingen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề sử dụng hàng ngày

 
bàn chải đánh răng (die) Zahnbürste (die Zahnbürsten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem đánh răng (die) Zahnpasta (die Zahnpasten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lược (der) Kamm (die Kämme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn giấy (das) Taschentuch (die Taschentücher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem thoa (die) Creme (die Cremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầu gội (das) Shampoo (die Shampoos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn chải (die) Bürste (die Bürsten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem dưỡng thể (die) Body Lotion (die Body Lotionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem dưỡng da mặt (die) Gesichtscreme (die Gesichtscremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem chống nắng (die) Sonnencreme (die Sonnencremes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc chống côn trùng (das) Insektenschutzmittel (die Insektenschutzmittel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Mỹ phẩm    
son môi  (der) Lippenstift (die Lippenstifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuốt mi (die) Mascara Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sơn móng tay (der) Nagellack (die Nagellacke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kem nền (die) Foundation (die Foundations) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giũa móng tay (die) Nagelfeile (die Nagelfeilen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phấn mắt (der) Lidschatten (die Lidschatten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bút kẻ mắt (der) Lidstrich (die Lidstriche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chì kẻ lông mày (der) Augenbrauenstift (die Augenbrauenstifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nước hoa hồng (das) Gesichtswasser (die Gesichtswässer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tẩy sơn móng tay (der) Nagellackentferner (die Nagellackentferner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái nhíp (die) Pinzette (die Pinzetten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
son bóng (der) Lipgloss (die Lipglosse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
che khuyết điểm (der) Abdeckstift (die Abdeckstifte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phấn phủ (der) Puder (die Puder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bông trang điểm (die) Puderquaste (die Puderquasten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
     

Tiếng Đức Chủ Đề Mua sắm

   
hóa đơn (die) Rechnung (die Rechnungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy tính tiền (die) Kasse (die Kassen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rổ (der) Korb (die Körbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chợ (der) Markt (die Märkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
siêu thị (der) Supermarkt (die Supermärkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiệm thuốc (die) Apotheke (die Apotheken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng nội thất (das) Möbelhaus (die Möbelhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng đồ chơi (die) Spielzeugladen (die Spielzeugläden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trung tâm mua sắm (das) Einkaufszentrum (die Einkaufszentren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng thể thao (das) Sportgeschäft (die Sportgeschäfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chợ cá (der) Fischmarkt (die Fischmärkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng trái cây (der) Obsthändler (die Obsthändler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hiệu sách (die) Buchhandlung (die Buchhandlungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng thú cưng (die) Tierhandlung (die Tierhandlungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa hàng đồ cũ (der) Second-Hand Shop (die Second-Hand Shops) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khu vực dành cho người đi bộ (die) Fußgängerzone (die Fußgängerzonen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quảng trường (der) Platz (die Plätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giỏ hàng (der) Einkaufswagen (die Einkaufswagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mã vạch (der) Barcode (die Barcodes) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hàng giá rẻ (das) Sonderangebot (die Sonderangebote) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giỏ mua sắm (der) Einkaufskorb (die Einkaufskörbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo hành (die) Garantie (die Garantien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quét mà vạch (das) Barcodelesegerät (die Barcodelesegeräte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các tòa nhà

 
nhà ở (das) Haus (die Häuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
căn hộ (die) Wohnung (die Wohnungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tòa nhà chọc trời (das) Hochhaus (die Hochhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh viện (das) Krankenhaus (die Krankenhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nông trại (der) Bauernhof (die Bauernhöfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà máy (die) Fabrik (die Fabriken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trẻ (der) Kindergarten (die Kindergärten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường học (die) Schule (die Schulen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường đại học (die) Universität (die Universitäten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bưu điện (das) Postamt (die Postämter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tòa thị chính (das) Rathaus (die Rathäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà kho (das) Lager (die Lager) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà thờ (die) Kirche (die Kirchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà thờ Hồi giáo (die) Moschee (die Moscheen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngôi đền (der) Tempel (die Tempel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo đường Do Thái (die) Synagoge (die Synagogen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại sứ quán (die) Botschaft (die Botschaften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà thờ chính tòa (der) Dom (die Dome) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàn tích (die) Ruine (die Ruinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lâu đài (das) Schloss (die Schlösser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Giải trí

   
quán bar (die) Bar (die Bars) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà hàng (das) Restaurant (die Restaurants) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng thể dục (das) Fitnessstudio (die Fitnessstudios) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công viên (der) Park (die Parks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng ghế (die) Bank (die Bänke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đài phun nước (der) Springbrunnen (die Springbrunnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân quần vỢt (der) Tennisplatz (die Tennisplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hồ bơi (tòa nhà) (die) Schwimmhalle (die Schwimmhallen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân bóng đá (das) Fußballstadion (die Fußballstadien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân golf (der) Golfplatz (die Golfplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khu nghỉ dưỡng trượt tuyết (das) Skigebiet (die Skigebiete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vườn thực vật (der) botanische Garten (die botanischen Gärten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân băng (der) Eislaufplatz (die Eislaufplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
câu lạc bộ đêm (der) Nachtclub (die Nachtclubs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Du lịch     
bảo tàng (das) Museum (die Museen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sòng bạc (das) Kasino (die Kasinos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thông tin du lịch (die) Touristeninformation (die Touristeninformationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vệ sinh (đại cương) (das) WC (die WCs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bản đồ (die) Karte (die Karten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quà lưu niệm (das) Souvenir (die Souvenirs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đi dạo (die) Promenade (die Promenaden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điểm du lịch (die) Touristenattraktion (die Touristenattraktionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hướng dẫn viên du lịch (der) Reiseführer (die Reiseführer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tượng đài (das) Denkmal (die Denkmäler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công viên quốc gia (der) Nationalpark (die Nationalparks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng triển lăm nghệ thuật (die) Kunstgalerie (die Kunstgalerien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề cơ sở hạ tầng

 
hẻm (die) Gasse (die Gassen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nắp hố ga (der) Kanaldeckel (die Kanaldeckel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con đập (der) Damm (die Dämme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đường dây điện (die) Stromleitung (die Stromleitungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà máy xử lý nước thải (die) Kläranlage (die Kläranlagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại lộ (die) Allee (die Alleen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà máy thủy điện (das) Wasserkraftwerk (die Wasserkraftwerke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà máy điện hạt nhân (das) Atomkraftwerk (die Atomkraftwerke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trang trại gió (der) Windpark (die Windparks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề xây dựng    
cây búa (der) Hammer (die Hämmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái đinh (der) Nagel (die Nägel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái kìm (die) Zange (die Zangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tua vít (der) Schraubenzieher (die Schraubenzieher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy khoan (die) Bohrmaschine (die Bohrmaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thước dây (das) Maßband (die Maßbänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạch (der) Ziegel (die Ziegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bột bả (die) Spachtel (die Spachteln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giàn giáo (das) Gerüst (die Gerüste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống bọt nước (die) Wasserwaage (die Wasserwaagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dao tiện ích (das) Teppichmesser (die Teppichmesser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái mỏ lết (der) Schraubenschlüssel (die Schraubenschlüssel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái giũa (die) Feile (die Feilen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái bào (der) Hobel (die Hobel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kính bảo hộ (die) Schutzbrille (die Schutzbrillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây điện (der) Draht (die Drähte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cưa tay (die) Handsäge (die Handsägen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng cách điện (das) Isolierband (die Isolierbänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xi măng (der) Zement (die Zemente) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con lăn mực (die) Farbwalze (die Farbwalzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Sơn (die) Anstrichfarbe (die Anstrichfarben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
pallet (die) Palette (die Paletten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy trộn xi măng (die) Betonmischmaschine (die Betonmischmaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầm thép (der) Stahlträger (die Stahlträger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mái ngói (der) Dachziegel (die Dachziegel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dầm gỗ (der) Holzbalken (die Holzbalken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bê tông (der) Beton (die Betone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhựa đường (der) Asphalt (die Asphalte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hắc ín (der) Teer (die Teere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cần trục (der) Kran (die Kräne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thép (der) Stahl (die Stähle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
véc ni (der) Lack (die Lacke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Trẻ em

   
cầu trượt (die) Rutsche (die Rutschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xích đu (die) Schaukel (die Schaukeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân chơi (der) Spielplatz (die Spielplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vườn bách thú (der) Zoo (die Zoos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tàu lượn siêu tốc (die) Achterbahn (die Achterbahnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trượt nước (die) Wasserrutsche (die Wasserrutschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp cát (die) Sandkiste (die Sandkisten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hội chợ (der) Rummelplatz (die Rummelplätze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công viên giải trí (der) Freizeitpark (die Freizeitparks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công viên nước (der) Wasserpark (die Wasserparks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủy cung (das) Aquarium (die Aquarien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòng xoay ngựa gỗ (das) Karussell (die Karussells) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Xe cứu thương

 
xe cứu thương (die) Rettung (die Rettungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảnh sát (đại cương) (die) Polizei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lính cứu hỏa (đại cương) (die) Feuerwehr (die Feuerwehren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mũ bảo hiểm (der) Helm (die Helme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình cứu hỏa (der) Feuerlöscher (die Feuerlöscher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháy (der) Brand (die Brände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa thoát hiểm (tòa nhà) (der) Notausgang (die Notausgänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
còng tay (die) Handschelle (die Handschellen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
súng (die) Pistole (die Pistolen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồn cảnh sát (die) Polizeiwache (die Polizeiwachen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi nước chừa cháy (der) Hydrant (die Hydranten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuông báo cháy (der) Feueralarm (die Feueralarme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trạm cứu hỏa (das) Feuerwehrhaus (die Feuerwehrhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cứu hỏa (das) Feuerwehrauto (die Feuerwehrautos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
còi báo động (die) Sirene (die Sirenen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn cảnh báo (das) Warnlicht (die Warnlichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cảnh sát (das) Polizeiauto (die Polizeiautos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng phục (die) Uniform (die Uniformen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dùi cui (der) Schlagstock (die Schlagstöcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Ngoài ra

   
ngôi làng (das) Dorf (die Dörfer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngoại ô (der) Vorort (die Vororte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiểu bang (der) Staat (die Staaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuộc địa (die) Kolonie (die Kolonien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khu vực (die) Region (die Regionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huyện (der) Bezirk (die Bezirke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lãnh thổ (das) Hoheitsgebiet (die Hoheitsgebiete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tỉnh (die) Provinz (die Provinzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quốc gia (das) Land (die Länder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ đô (die) Hauptstadt (die Hauptstädte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ phủ (die) Metropole (die Metropolen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khu trung tâm thương mại (das) zentrale Geschäftsgebiet (die zentralen Geschäftsgebiete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khu công nghiệp (das) Industriegebiet (die Industriegebiete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
     

Tiếng Đức Chủ Đề Sức khỏe

   
Tiếng Đức Chủ Đề Bệnh viện    
bệnh nhân (der) Patient (die Patienten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người thăm bệnh (der) Besucher (die Besucher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phẫu thuật (die) Operation (die Operationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng chờ (das) Wartezimmer (die Wartezimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh nhân ngoại trú (die) Ambulanz (die Ambulanzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng khám (die) Klinik (die Kliniken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giờ thăm (die) Besuchszeit (die Besuchszeiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa hồi sức tích cực (die) Intensivstation (die Intensivstationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng cấp cứu (die) Notaufnahme (die Notaufnahmen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cuộc hẹn (der) Termin (die Termine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng phẫu thuật (der) Operationssaal (die Operationssäle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà ăn (die) Kantine (die Kantinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Dược phẩm

 
viên thuốc  (die) Tablette (die Tabletten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
viên nhộng (die) Kapsel (die Kapseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
truyền dịch (die) Infusion (die Infusionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống hít (der) Inhalator (die Inhalatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc xịt mũi (der) Nasenspray (die Nasensprays) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc giảm đau (das) Schmerzmittel (die Schmerzmittel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
y học Trung Qụốc (die) chinesische Medizin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kháng sinh (das) Antibiotikum (die Antibiotika) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sát trùng (das) Antiseptikum (die Antiseptika) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Vitamin (das) Vitamin (die Vitamine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bột (das) Pulver (die Pulver) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
insulin (das) Insulin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tác dụng phụ (die) Nebenwirkung (die Nebenwirkungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
si-rô ho (der) Hustensaft (die Hustensäfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
liều lượng (die) Dosierung (die Dosierungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày hết hạn (das) Ablaufdatum (die Ablaufdaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc ngủ (die) Schlaftablette (die Schlaftabletten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuốc aspirin (das) Aspirin Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Bệnh tật

 
vi rút (das) Virus (die Viren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vi khuẩn (das) Bakterium (die Bakterien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cúm (die) Grippe (die Grippen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiêu chảy (der) Durchfall (die Durchfälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đau tim (der) Herzinfarkt (die Herzinfarkte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hen suyễn (das) Asthma Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phát ban (der) Ausschlag (die Ausschläge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủy đậu (die) Windpocken Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buồn nôn (die) Übelkeit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ung thư (der) Krebs Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đột quỵ (der) Schlaganfall (die Schlaganfälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiểu đường (der) Diabetes Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
động kinh (die) Epilepsie (die Epilepsien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sởi (die) Masern Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quai bị (der) Mumps Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đau nửa đầu (die) Migräne Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Không thoải mái

 
ho  (der) Husten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sốt (das) Fieber (die Fieber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đau đầu (das) Kopfweh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đau bụng (das) Bauchweh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháy nắng (der) Sonnenbrand (die Sonnenbrände) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảm lạnh (die) Erkältung (die Erkältungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chảy máu cam (das) Nasenbluten Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuột rút (der) Krampf (die Krämpfe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh chàm (das) Ekzem (die Ekzeme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cao huyết áp (der) Bluthochdruck Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiễm trùng (die) Infektion (die Infektionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dị ứng (die) Allergie (die Allergien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
viêm mũi dị ứng (der) Heuschnupfen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
viêm họng (das) Halsweh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngộ độc (die) Vergiftung (die Vergiftungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đau răng (das) Zahnweh Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sâu răng (die) Karies Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh trĩ (die) Hämorrhoide (die Hämorrhoiden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Công cụ

   
cây kim (die) Nadel (die Nadeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống tiêm (die) Spritze (die Spritzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
băng bó (die) Bandage (die Bandagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bó bột (nhỏ bé) (das) Pflaster (die Pflaster) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bó bột (gãy xương) (der) Gips (die Gipse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nạng (die) Krücke (die Krücken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe lăn (der) Rollstuhl (die Rollstühle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiệt kế (der) Fiebermesser (die Fiebermesser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
niềng răng (die) Zahnspange (die Zahnspangen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nẹp cổ (die) Halskrause (die Halskrausen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống nghe (das) Stethoskop (die Stethoskope) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quét CT (der) Computertomograf (die Computertomografen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ống thông (der) Katheter (die Katheter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dao mổ (das) Skalpell (die Skalpelle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy hô hấp (die) Beatmungsmaschine (die Beatmungsmaschinen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xét nghiệm máu (der) Bluttest (die Bluttests) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy siêu âm (das) Ultraschallgerät (die Ultraschallgeräte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chụp X quang (die) Röntgenaufnahme (die Röntgenaufnahmen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phục hình răng (der) Zahnersatz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trám răng (die) Plombe (die Plomben) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình xịt (der) Spray (die Sprays) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chụp cộng hưởng từ (die) Magnetresonanztomografie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Tai nạn

   
chấn thương (die) Verletzung (die Verletzungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tai nạn (der) Unfall (die Unfälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vết thương (die) Wunde (die Wunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mạch (der) Puls (die Pulse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gãy xương (der) Bruch (die Brüche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bầm tím (der) blaue Fleck (die blauen Flecken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vết bỏng (die) Verbrennung (die Verbrennungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vết cắn (die) Bisswunde (die Bisswunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện giật (der) Elektroschock (die Elektroschocks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khâu vết thương (die) Naht (die Nähte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chấn động (die) Gehirnerschütterung (die Gehirnerschütterungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chấn thương đầu (die) Kopfverletzung (die Kopfverletzungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cấp cứu (der) Notfall (die Notfälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Các phòng ban  
khoa tim mạch (die) Kardiologie (die Kardiologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa chỉnh hình (die) Orthopädie (die Orthopädien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phụ khoa (die) Gynäkologie (die Gynäkologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
X quang (die) Radiologie (die Radiologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
da liễu (die) Dermatologie (die Dermatologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa nhi (die) Kinderheilkunde (die Kinderheilkunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tâm thần học (die) Psychiatrie (die Psychiatrien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa ngoại (die) Chirurgie (die Chirurgien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiết niệu (die) Urologie (die Urologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thần kinh (die) Neurologie (die Neurologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa nội tiết (die) Endokrinologie (die Endokrinologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bệnh lý học (die) Pathologie (die Pathologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoa ung bướu (die) Onkologie (die Onkologien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Trị liệu   (die) Massage (die Massagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề xoa bóp (danh từ)                          
thiền định (die) Meditation Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
châm cứu (die) Akupunktur Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vật lý trị liệu (die) Physiotherapie (die Physiotherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thôi miên (die) Hypnose (die Hypnosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vi lượng đồng căn (die) Homöopathie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
liệu pháp hương thơm (die) Aromatherapie (die Aromatherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trị liệu nhóm (die) Gruppentherapie (die Gruppentherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tâm lý trị liệu (die) Psychotherapie (die Psychotherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phong thủy Feng Shui Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủy trị liệu (die) Hydrotherapie (die Hydrotherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trị liệu hành vi (die) Verhaltenstherapie (die Verhaltenstherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phân tâm học (die) Psychoanalyse (die Psychoanalysen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
liệu pháp gia đình (die) Familientherapie (die Familientherapien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Mang thai

   
thuốc tránh thai (die) Antibabypille (die Antibabypillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thử thai (der) Schwangerschaftstest (die Schwangerschaftstests) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thai nhi (der) Fötus (die Feten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phôi thai (der) Embryo (die Embryonen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tử cung (der) Mutterleib (die Mutterleiber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuyển dạ (die) Entbindung (die Entbindungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sẩy thai (die) Fehlgeburt (die Fehlgeburten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mổ lấy thai (der) Kaiserschnitt (die Kaiserschnitte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cắt tầng sinh môn (die) Episiotomie (die Episiotomien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Kinh doanh

 
Tiếng Đức Chủ Đề Công ty    
văn phòng (das) Büro (die Büros) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng họp (der) Konferenzraum (die Konferenzräume) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
danh thiếp (die) Visitenkarte (die Visitenkarten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên (người) (der) Angestellte (die Angestellten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người sử dụng lao động (der) Arbeitgeber (die Arbeitgeber) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng nghiệp (der) Kollege (die Kollegen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên (công ty) (die) Belegschaft (die Belegschaften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lương (das) Gehalt (die Gehälter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo hiểm (die) Versicherung (die Versicherungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ phận (die) Abteilung (die Abteilungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bán hàng (der) Verkauf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếp thị (das) Marketing Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kế toán (die) Buchhaltung Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ phận pháp lý (die) Rechtsabteilung (die Rechtsabteilungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân sự (die) Personalabteilung (die Personalabteilungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công nghệ thông tin IT Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áp lực (der) Stress Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bừa ăn bàn chuyện kinh doanh (das) Geschäftsessen (die Geschäftsessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuyến công tác (die) Geschäftsreise (die Geschäftsreisen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuế (die) Steuer (die Steuern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề văn phòng

   
lá thư (der) Brief (die Briefe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phong bì (der) Briefumschlag (die Briefumschläge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con tem (die) Briefmarke (die Briefmarken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa chỉ (die) Adresse (die Adressen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mã bưu chính (die) Postleitzahl (die Postleitzahlen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bưu kiện (das) Paket (die Pakete) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
fax (das) Fax (die Faxe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tin nhắn văn bản (die) SMS (die SMS) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tin nhắn thoại (die) Sprachnachricht (die Sprachnachrichten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng thông báo (die) Anschlagtafel (die Anschlagtafeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng lật (das) Flipchart (die Flipcharts) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy chiếu (der) Beamer (die Beamer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con dấu cao su (der) Stempel (die stempel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp tài liệu (das) Klemmbrett (die Klemmbretter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bìa cứng (der) Ordner (die Ordner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giảng viên (der) Vortragende (die Vortragenden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyết trình (die) Präsentation (die Präsentationen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú thích (die) Notiz (die Notizen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Việc làm (1)

 
bác sĩ (der) Arzt (die Ärzte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảnh sát (người) (der) Polizist (die Polizisten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lính cứu hỏa (người) (der) Feuerwehrmann (die Feuerwehrmänner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
y tá (die) Krankenschwester (die Krankenschwestern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phi công (der) Pilot (die Piloten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếp viên hàng không (die) Stewardess (die Stewardessen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kiến trúc sư (der) Architekt (die Architekten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quản lý (der) Manager (die Manager) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thư ký (die) Sekretärin (die Sekretärinnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tổng quản lý (der) Geschäftsführer (die Geschäftsführer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giám đốc (der) Direktor (die Direktoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ tịch (der) Vorstandsvorsitzende (die Vorstandsvorsitzenden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thẩm phán (der) Richter (die Richter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trỢlý (der) Assistent (die Assistenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công tố viên (der) Staatsanwalt (die Staatsanwälte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luật sư (der) Anwalt (die Anwälte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tư vấn viên (der) Berater (die Berater) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kế toán viên (der) Buchhalter (die Buchhalter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
môi giới chứng khoán (der) Börsenmakler (die Börsenmakler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ thư (der) Bibliothekar (die Bibliothekare) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo viên (der) Lehrer (die Lehrer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo viên mầm non (die) Kindergärtnerin (die Kindergärtnerinnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà khoa học (der) Wissenschaftler (die Wissenschaftler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sư (der) Professor (die Professoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vật lý (der) Physiker (die Physiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lập trình viên (der) Programmierer (die Programmierer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chính trị gia (der) Politiker (die Politiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thực tập sinh (der) Praktikant (die Praktikanten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyền trưởng (der) Kapitän (die Kapitäne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
doanh nhân (der) Unternehmer (die Unternehmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà hóa học (der) Chemiker (die Chemiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nha sĩ (der) Zahnarzt (die Zahnärzte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ thần kinh cột sống (der) Chiropraktiker (die Chiropraktiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thám tử (der) Detektiv (die Detektive) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dược sĩ (der) Apotheker (die Apotheker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ thú y (der) Tierarzt (die Tierärzte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nữ hộ sinh (die) Hebamme (die Hebammen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ phẫu thuật (der) Chirurg (die Chirurgen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ đa khoa (der) Arzt (die Ärzte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ tướng (der) Ministerpräsident (die Ministerpräsidenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ trưởng (der) Minister (die Minister) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tổng thống (der) Staatspräsident (die Staatspräsidenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề việc làm (2)

 
đầu bếp                                  (der) Koch (die Köche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồi bàn (der) Kellner (die Kellner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên pha chế (der) Barkeeper (die Barkeeper) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nông dân (der) Bauer (die Bauern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế xe tải (der) Lastwagenfahrer (die Lastwagenfahrer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người lái tàu hỏa (der) Lokomotivführer (die Lokomotivführer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ làm tóc (der) Friseur (die Friseure) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán thịt (der) Metzger (die Metzger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại lý du lịch (der) Reisebürokaufmann (die Reisebürokaufmänner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại lý bất động sản (der) Immobilienmakler (die Immobilienmakler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ kim hoàn (der) Juwelier (die Juweliere) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ may (der) Schneider (die Schneider) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thu ngân (der) Kassierer (die Kassierer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người đưa thư (der) Briefträger (die Briefträger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lễ tân (der) Empfangsmitarbeiter (die Empfangsmitarbeiter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công nhân xây dựng (der) Bauarbeiter (die Bauarbeiter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ mộc (der) Tischler (die Tischler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ điện (der) Elektriker (die Elektriker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ sửa ống nước (der) Klempner (die Klempner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ cơ khí (der) Mechaniker (die Mechaniker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên vệ sinh (die) Reinigungskraft (die Reinigungskräfte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người làm vườn (der) Gärtner (die Gärtner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngư dân (der) Fischer (die Fischer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán hoa (der) Blumenhändler (die Blumenhändler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán hàng (der) Verkäufer (die Verkäufer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ mắt (der) Optiker (die Optiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đội (der) Soldat (die Soldaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên bảo vệ (der) Wachmann (die Wachmänner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế xe buýt (der) Busfahrer (die Busfahrer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế taxi (der) Taxifahrer (die Taxifahrer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chỉ huy tàu (der) Schaffner (die Schaffner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người học nghề (der) Lehrling (die Lehrlinge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ nhà (der) Vermieter (die Vermieter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vệ sĩ (der) Bodyguard (die Bodyguards) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề việc làm (3)

 
thầy tu  (der) Priester (die Priester) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nữ tu (die) Nonne (die Nonnen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà sư (der) Mönch (die Mönche) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiếp ảnh gia (der) Fotograf (die Fotografen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huấn luyện viên (der) Trainer (die Trainer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoạt náo viên (die) Cheerleader Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trọng tài (der) Schiedsrichter (die Schiedsrichter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phóng viên (der) Reporter (die Reporter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
diễn viên (der) Schauspieler (die Schauspieler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc sĩ (der) Musiker (die Musiker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc trưởng (der) Dirigent (die Dirigenten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ca sĩ (der) Sänger (die Sänger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghệ sĩ (der) Künstler (die Künstler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà thiết kế (der) Designer (die Designer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người mẫu (das) Model (die Models) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
DJ (der) DJ (die DJs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hướng dẫn viên du lịch (der) Reiseführer (die Reiseführer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên cứu hộ (der) Rettungsschwimmer (die Rettungsschwimmer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vật lý trị liệu (der) Physiotherapeut (die Physiotherapeuten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên xoa bóp (der) Masseur (die Masseure) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
biên tập viên (der) Nachrichtenmoderator (die Nachrichtenmoderatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người dẫn chương trình (der) Moderator (die Moderatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình luận viên (der) Kommentator (die Kommentatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người quay phim (der) Kameramann (die Kameramänner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kỹ sư (der) Ingenieur (die Ingenieure) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẻ trộm (der) Dieb (die Diebe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tội phạm (der) Verbrecher (die Verbrecher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vũ công (der) Tänzer (die Tänzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà báo (der) Journalist (die Journalisten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gái điếm (die) Prostituierte (die Prostituierten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tác giả (der) Autor (die Autoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người kiểm soát không lưu (der) Fluglotse (die Fluglotsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đạo diễn (der) Regisseur (die Regisseure) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sĩ Hồi giáo (der) Mufti (die Muftis) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sĩ Do Thái (der) Rabbiner (die Rabbiner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Công nghệ

   
thư điện tử (die) E-Mail (die E-Mails) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện thoại (das) Telefon (die Telefone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện thoại thông minh (das) Smartphone (die Smartphones) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa chỉ email (die) E-Mail Adresse (die E-Mail Adressen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trang mạng (die) Webseite (die Webseiten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số điện thoại (die) Telefonnummer (die Telefonnummern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tập tin (die) Datei (die Dateien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thư mục (der) Ordner (die Ordner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ứng dụng (die) App (die Apps) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy tính xách tay (der) Laptop (die Laptops) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màn hình (der) Bildschirm (die Bildschirme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy in (der) Drucker (die Drucker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quét (der) Scanner (die Scanner) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thanh USB (der) USB stick (die USB Sticks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ổ cứng (die) Festplatte (die Festplatten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ xử lý trung tâm (der) Prozessor (die Prozessoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (der) Arbeitsspeicher (die Arbeitsspeicher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn phím (die) Tastatur (die Tastaturen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuột (die) Maus (die Mäuse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tai nghe (der) Kopfhörer (die Kopfhörer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện thoại di động (das) Mobiltelefon (die Mobiltelefone) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
webcam (die) Webcam (die Webcams) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy chủ (der) Server (die Server) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mạng lưới (das) Netzwerk (die Netzwerke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trình duyệt (der) Browser (die Browser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp thư đến (der) Posteingang (die Posteingänge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
url (die) URL (die URLs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
biểu tượng (das) Icon (die Icons) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thanh cuộn (die) Scrollbar (die Scrollbars) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thùng rác (der) Papierkorb (die Papierkörbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò chuyện (der) Chat (die Chats) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mạng xã hội (die) sozialen Medien Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tín hiệu (der) Empfang Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cơ sở dữ liệu (die) Datenbank (die Datenbanken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Pháp luật    
pháp luật (das) Gesetz (die Gesetze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền phạt (die) Strafe (die Strafen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà tù (das) Gefängnis (die Gefängnisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tòa án (das) Gericht (die Gerichte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồi thẩm đoàn (die) Geschworenen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân chứng (der) Zeuge (die Zeugen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bị cáo (der) Angeklagte (die Angeklagten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vụ án (der) Fall (die Fälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chứng cớ (der) Beweis (die Beweise) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghi phạm (der) Verdächtige (die Verdächtigen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dấu vân tay (der) Fingerabdruck (die Fingerabdrücke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đoạn văn (der) Paragraph (die Paragraphen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Ngân hàng  
tiền (das) Geld (die Gelder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền xu (die) Münze (die Münzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền giấy (der) Geldschein (die Geldscheine) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thẻ tín dụng (die) Kreditkarte (die Kreditkarten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy rút tiền (der) Bankomat (die Bankomaten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chữ ký (die) Unterschrift (die Unterschriften) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đô la (der) Dollar Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
euro (der) Euro Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng Anh (der) Pfund Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài khoản ngân hàng (das) Konto (die Konten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mật khẩu (das) Passwort (die Passwörter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số tài khoản (die) Kontonummer (die Kontonummern) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số tiền (der) Betrag (die Beträge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tấm séc (der) Scheck (die Schecks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khách hàng (der) Kunde (die Kunden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền tiết kiệm (die) Ersparnisse (die Ersparnisse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khoản vay (der) Kredit (die Kredite) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiền lãi (der) Zins (die Zinsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuyển khoản ngân hàng (die) Überweisung (die Überweisungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân dân tệ (der) Yuan Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yên (der) Yen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kröne (die) Krone Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cổ tức (die) Dividende (die Dividenden) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cổ phần (die) Aktie (die Aktien) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá cổ phần (der) Aktienkurs (die Aktienkurse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sàn giao dịch chứng khoán (die) Börse (die Börsen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu tư (die) Investition (die Investitionen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
danh mục đầu tư (das) Portfolio (die Portfolios) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lợi nhuận (der) Gewinn (die Gewinne) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thua lỗ (der) Verlust (die Verluste) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các vật

   
Tiếng Đức Chủ Đề Thể thao    
quả bóng rổ (der) Basketball (die Basketbälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng đá (der) Fußball (die Fußbälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khung thành (das) Tor (die Tore) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vỢt tennis (der) Tennisschläger (die Tennisschläger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bóng tennis (der) Tennisball (die Tennisbälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưới (das) Netz (die Netze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cúp (der) Pokal (die Pokale) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương (die) Medaille (die Medaillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bể bơi (das) Schwimmbecken (die Schwimmbecken) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng bầu dục (der) American Football (die American Footballs) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy bóng chày (der) Schläger (die Schläger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
găng tay bóng chày (der) Fanghandschuh (die Fanghandschuhe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương vàng (die) Goldmedaille (die Goldmedaillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương bạc (die) Silbermedaille (die Silbermedaillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương đồng (die) Bronzemedaille (die Bronzemedaillen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả cầu lông (der) Federball (die Federbälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy đánh golf (der) Golfschläger (die Golfschläger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng golf (der) Golfball (die Golfbälle) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ bấm giờ (die) Stoppuhr (die Stoppuhren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạt lò xo (das) Trampolin (die Trampoline) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sàn đấu quyền anh (der) Boxring (die Boxringe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo hộ răng (der) Mundschutz Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ván lướt sóng (das) Surfbrett (die Surfbretter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ván trượt tuyết (der) Ski (die Ski) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy trượt tuyết (der) Skistock (die Skistöcke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe trượt tuyết (der) Schlitten (die Schlitten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dù nhảy (der) Fallschirm (die Fallschirme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy bi-a (das) Queue (die Queues) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng bowling (die) Bowlingkugel (die Bowlingkugeln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn bida snooker (der) Snookertisch (die Snookertische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yên xe (der) Sattel (die Sättel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
roi da (die) Peitsche (die Peitschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy hockey (der) Eishockeyschläger (die Eishockeyschläger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rổ (der) Korb (die Körbe) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kỉ lục thế giới (der) Weltrekord (die Weltrekorde) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn bóng bàn (der) Tischtennistisch (die Tischtennistische) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bóng hockey (der) Puck (die Pucks) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề công nghệ

 
rô bốt  (der) Roboter (die Roboter) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đài radio (der) Radio (die Radios) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
loa (der) Lautsprecher (die Lautsprecher) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây cáp (das) Kabel (die Kabel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phích cắm (der) Stecker (die Stecker) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh (der) Fotoapparat (die Fotoapparate) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nghe nhạc MP3 (der) MP3"Player (die MP3-Player) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nghe đĩa CD (der) CD Spieler (die CD Spieler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu đìa DVD (der) DVD Spieler (die DVD Spieler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ghi âm (der) Plattenspieler (die Plattenspieler) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quay phim (der) Camcorder (die Camcorder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện (der) Strom (die Ströme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màn hình phẳng (der) Flachbildschirm (die Flachbildschirme) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn flash (der) Blitz (die Blitze) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá ba chân (der) Tripod (die Tripods) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh chụp lấy liền (die) Sofortbildkamera (die Sofortbildkameras) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy phát điện (der) Generator (die Generatoren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh kỹ thuật số (die) Digitalkamera (die Digitalkameras) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đàm (das) Funkgerät (die Funkgeräte) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Nhà

   
chìa khóa (der) Schlüssel (die Schlüssel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn pin (die) Taschenlampe (die Taschenlampen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nến (die) Kerze (die Kerzen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái chai (die) Flasche (die Flaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ hộp (die) Dose (die Dosen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình hoa (die) Vase (die Vasen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quà tặng (das) Geschenk (die Geschenke) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
que diêm (das) Zündholz (die Zündhölzer) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bật lửa (das) Feuerzeug (die Feuerzeuge) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
móc chìa khóa (der) Schlüsselanhänger (die Schlüsselanhänger) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình nước (die) Wasserflasche (die Wasserflaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình giữ nhiệt (die) Thermoskanne (die Thermoskannen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây thun (das) Gummiband (die Gummibänder) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiệc sinh nhật (die) Geburtstagsparty (die Geburtstagspartys) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh sinh nhật (der) Geburtstagskuchen (die Geburtstagskuchen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe đẩy (der) Kinderwagen (die Kinderwagen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
núm vú giả (der) Schnuller (die Schnuller) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình sữa trẻ em (die) Babyflasche (die Babyflaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi sưởi (die) Wärmflasche (die Wärmflaschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lục lạc (die) Rassel (die Rasseln) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ảnh gia đình (das) Familienfoto (die Familienfotos) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lọ (das) Einmachglas (die Einmachgläser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái túi (die) Tasche (die Taschen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gói (die) Packung (die Packungen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi nhựa (die) Plastiktüte (die Plastiktüten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khung tranh (der) Bilderrahmen (die Bilderrahmen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các trò chơi

 
búp bê (die) Puppe (die Puppen) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà búp bê (das) Puppenhaus (die Puppenhäuser) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghép hình (das) Puzzle (die Puzzles) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò chơi domino Domino Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ tỷ phú Monopoly Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xếp gạch Tetris Tetris Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài brit Bridge Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phi tiêu Darts Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chơi bài (das) Kartenspiel (die Kartenspiele) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò chơi trên bàn cờ (das) Brettspiel (die Brettspiele) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ thỏ cáo Backgammon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ đam Dame Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tiếng Đức Chủ Đề Khác    
thuốc lá (hút thuốc) (die) Zigarette (die Zigaretten) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xì gà (die) Zigarre (die Zigarren) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
la bàn (der) Kompass (die Kompasse) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên thần (der) Engel (die Engel) Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các cụm từ

 
Tiếng Đức Chủ Đề Cá nhân    
tôi ich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn (đại từ) du Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh ấy er Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cô ấy sie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chúng tôi / chúng ta wir Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
các bạn ihr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
họ sie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con chó của tôi mein Hund Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con mèo của bạn deine Katze Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
váy của cô ấy ihr Kleid Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe của anh ấy sein Auto Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà của chúng tôi unser Haus Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đội của bạn euer Team Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công ty của họ ihr Unternehmen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mọi người jeder Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cùng nhau zusammen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khác sonstiges Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
und Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoặc oder Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rất sehr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tất cả alle Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
không có keine Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đó (vật) das Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
này dieses Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
không nicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiều hơn mehr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phần lớn höchst Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ít hơn weniger Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bởi vì weil Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhưng aber Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đà schon Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lần nừa wieder Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thật sự wirklich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nếu wenn Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mặc dù obwohl Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đột ngột plötzlich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sau đó dann Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thực ra eigentlich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngay lập tức sofort Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thường xuyên oft Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luôn luôn immer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mỗi / mọi jeder Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các cụm từ

 
chào hallo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xin chào hallo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chúc ngày tốt lành guten Tag Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bái bai tschüss Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tạm biệt auf Wiedersehen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hẹn gặp lại bis später Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm ơn bitte Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảm ơn bạn danke Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xin lỗi entschuldigung Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
không phải lo kein Problem Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đừng lo mach dir keine Sorgen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo trọng nhé pass auf Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
được ok Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chúc mừng prost Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chào mừng willkommen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xin làm phiền Entschuldigen Sie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tất nhiên natürlich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tôi đồng ý ich stimme zu Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thư giãn đi entspann dich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
không thành vấn đề macht nichts Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi muốn cái này Ich möchte das Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Hãy đi với tôi Komm mit Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đi thẳng geh geradeaus Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rẽ trái biege links ab Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rẽ phải biege rechts ab Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các câu hỏi 

 
ai wer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ở đâu wo Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái gì was Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tại sao warum Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
làm sao wie Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái nào welches Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lúc nào wann Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bao nhiêu? (số) wie viele? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bao nhiêu? (đại cương) wie viel? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cái này giá bao nhiêu? Wie viel kostet das? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn có điện thoại không? Hast du ein Telefon? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? Wo ist das WC? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn tên gì? Wie heißt du? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn có yêu tôi không? Liebst du mich? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn có khoẻ không? Wie geht es dir? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn có ổn không? Geht es dir gut? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn có thể giúp tôi không? Können Sie mir helfen? Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tiếng Đức Chủ Đề Các câu

   
Tôi thích bạn Ich mag dich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi yêu bạn Ich liebe dich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi nhớ bạn Ich vermisse dich Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi không thích cái này Ich mag das nicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi có một con chó Ich habe einen Hund Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi biết Ich weiß Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi không biết Ich weiß nicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi không hiểu Das verstehe ich nicht Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi muốn nhiều hơn Ich möchte mehr Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi muốn một cốc coca-cola lạnh Ich möchte ein kaltes Cola Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi cần cái này Ich brauche das Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi muốn đến rạp chiếu phim Ich möchte ins Kino gehen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi rất mong được gặp bạn Ich freu mich darauf, dich zu sehen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi thường không ăn cá Normal esse ich keinen Fisch Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạn nhất định phải đến Du musst unbedingt kommen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cái này hơi đắt Das ist ganz schön teuer Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Xin lỗi, tôi đến hơi muộn Entschuldigung, ich bin ein wenig zu spät dran Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tên của tôi là David Ich heiße David Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi là David, rất vui được gặp bạn Ich heiße David, freut mich dich kennenzulernen Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Tôi 22 tuổi Ich bin 22 Jahre alt Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Đây là bạn gái của tôi Anna Das ist meine Freundin Anna Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cùng xem phim nhé Schauen wir uns einen Film an Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
về nhà thôi Gehen wir nach Hause Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Số điện thoại của tôi là một bốn ba hai tám bảy năm bốn ba Meine Telefonnummer ist eins vier drei zwei acht sieben fünf vier drei Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Địa chỉ email của tôi là david a móc pinhok chấm com Meine E-Mail Adresse ist david at pinhok dot com Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ngày mai là thứ bảy Morgen ist Samstag Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Bạc rẻ hơn vàng Silber ist billiger als Gold Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Vàng đắt hơn bạc Gold ist teurer als Silber Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Tải về toàn bộ Cuốn sách Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề

Tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hồ sơ

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
Xuất khẩu lao động / Du học Đức
Xuất khẩu lao động / Du học Canada
Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...