Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Đức được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Tiếng Đức Chủ Đề Địa lý |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Âu | ||
TIẾNG VIỆT NAM | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC THEO CHỦ ĐỀ |
Vương quốc Anh | Großbritannien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tây Ban Nha | Spanien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ý | Italien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Pháp | Frankreich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đức | Deutschland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thụy sĩ | Schweiz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Albania | Albanien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Andorra | Andorra | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Áo | Österreich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bỉ | Belgien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bosnia | Bosnien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bun-ga-ri | Bulgarien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đan Mạch | Dänemark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Estonia | Estland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Qụần đảo Faroe | Färöer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Phần Lan | Finnland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gibraltar | Gibraltar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hy Lạp | Griechenland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ireland | Irland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Iceland | Island | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kosovo | Kosovo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Croatia | Kroatien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Latvia | Lettland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Liechtenstein | Liechtenstein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Litva | Litauen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Luxembourg | Luxemburg | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Malta | Malta | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Macedonia | Mazedonien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Moldova | Moldawien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Monaco | Monaco | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Montenegro | Montenegro | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hà Lan | Niederlande | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Na Uy | Norwegen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ba Lan | Polen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bồ Đào Nha | Portugal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Romania | Rumänien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
San Marino | San Marino | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thụy Điển | Schweden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Serbia | Serbien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Slovakia | Slowakei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Slovenia | Slowenien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa Séc | Tschechien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thổ Nhĩ Kỳ | Türkei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ukraina | Ukraine | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hungary | Ungarn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thành Vatican | Vatikan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Belarus | Weißrussland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa Síp | Zypern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Á |
||
Trung Qụốc | China | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nga | Russland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ấn Độ | Indien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Singapore | Singapur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nhật Bản | Japan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hàn Qụốc | Südkorea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Afghanistan | Afghanistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Armenia | Armenien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Azerbaijan | Aserbaidschan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bahrain | Bahrain | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bangladesh | Bangladesch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bhutan | Bhutan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Brunei | Brunei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gruzia | Georgien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hồng Kông | Hongkong | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Indonesia | Indonesien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
I-rắc | Irak | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Iran | Iran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Israel | Israel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Yemen | Jemen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Jordan | Jordanien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Campuchia | Kambodscha | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kazakhstan | Kasachstan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Qatar | Katar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kyrgysstan | Kirgisistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kuwait | Kuwait | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lào | Laos | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Liban | Libanon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ma Cao | Macao | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mã Lai | Malaysia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Maldives | Malediven | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mông Cổ | Mongolei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Miến Điện | Burma | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nepal | Nepal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bắc Triều Tiên | Nordkorea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Oman | Oman | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đông Timor | Osttimor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Pakistan | Pakistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Palestine | Palästina | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Philippines | Philippinen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ả Rập Xê Út | Saudi-Arabien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sri Lanka | Sri Lanka | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Syria | Syrien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tajikistan | Tadschikistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thái Lan | Thailand | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Turkmenistan | Turkmenistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Uzbekistan | Usbekistan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
các Tiểu vương Qụốc Ả Rập Thống Nhất | Vereinigte Arabische Emirate | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Việt Nam | Vietnam | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Mỹ |
||
Hoa Kỳ | Vereinigte Staaten von Amerika | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mexico | Mexiko | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Canada | Kanada | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Brazil | Brasilien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Argentina | Argentinien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Chile | Chile | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Antigua và Barbuda | Antigua und Barbuda | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Aruba | Aruba | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bahamas | Bahamas | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Barbados | Barbados | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Belize | Belize | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bolivia | Bolivien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Quần đảo Cayman | Cayman Islands | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Costa Rica | Costa Rica | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Dominica | Dominica | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa Dominica | Dominikanische Republik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ecuador | Ecuador | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
El Salvador | El Salvador | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Qụần đảo Falkland | Falklandinseln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Grenada | Grenada | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Greenland | Grönland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Guatemala | Guatemala | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Guyana | Guyana | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Haiti | Haiti | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Honduras | Honduras | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Jamaica | Jamaika | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Colombia | Kolumbien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cuba | Kuba | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Montserrat | Montserrat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nicaragua | Nicaragua | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Panama | Panama | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Paraguay | Paraguay | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Peru | Peru | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Puerto Rico | Puerto Rico | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Saint Kitts và Nevis | St. Kitts und Nevis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Saint Lucia | St. Lucia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Saint Vincent và Grenadines | St. Vincent und die Grenadinen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Suriname | Suriname | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trinidad và Tobago | Trinidad und Tobago | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Uruguay | Uruguay | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Venezuela | Venezuela | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Phi |
||
Nam Phi | Südafrika | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nigeria | Nigeria | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ma Rốc | Marokko | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Libya | Libyen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kenya | Kenia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Algeria | Algerien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ai Cập | Ägypten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ethiopia | Äthiopien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Angola | Angola | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Benin | Benin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Botswana | Botswana | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Burkina Faso | Burkina Faso | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Burundi | Burundi | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa dân chủ Congo | Demokratische Republik Kongo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Djibouti | Dschibuti | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Guinea xích Đạo | Äquatorialguinea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bờ Biển Ngà | Elfenbeinküste | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Eritrea | Eritrea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gabon | Gabun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gambia | Gambia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ghana | Ghana | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Guinea | Guinea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Guinea-Bissau | Guinea-Bissau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cameroon | Kamerun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cabo Verde | Kap Verde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Comoros | Komoren | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lesotho | Lesotho | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Liberia | Liberia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Madagascar | Madagaskar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Malawi | Malawi | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mali | Mali | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mauritania | Mauretanien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mauritius | Mauritius | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mozambique | Mosambik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Namibia | Namibia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Niger | Niger | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa Congo | Republik Kongo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Rwanda | Ruanda | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Zambia | Sambia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Tome và Principe | São Tomé und Príncipe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Senegal | Senegal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Seychelles | Seychellen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sierra Leone | Sierra Leone | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Zimbabwe | Simbabwe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Somalia | Somalia | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sudan | Sudan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nam Sudan | Südsudan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Swaziland | Swasiland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tanzania | Tansania | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Togo | Togo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Chad | Tschad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tunisia | Tunesien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Uganda | Uganda | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cộng hòa Trung Phi | Zentralafrikanische Republik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Châu Đại Dương |
||
ÚC | Australien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
New Zealand | Neuseeland | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Fiji | Fidschi | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Samoa thuộc Mỹ | Amerikanisch-Samoa | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Quần đảo Cook | Cookinseln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Polynesia thuộc Pháp | Französisch-Polynesien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kiribati | Kiribati | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Quần đảo Marshall | Marshallinseln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Micronesia | Mikronesien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nauru | Nauru | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nouvelle-Calédonie | Neukaledonien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Niue | Niue | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Palau | Palau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Papua New Guinea | Papua-Neuguinea | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Qụần đảo Solomon | Salomonen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Samoa | Samoa | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tonga | Tonga | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tuvalu | Tuvalu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Vanuatu | Vanuatu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các Số |
||
0-20 | ||
0 | null | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1 | eins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2 | zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3 | drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4 | vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5 | fünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6 | sechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7 | sieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8 | acht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9 | neun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10 | zehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
11 | elf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
12 | zwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
13 | dreizehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
14 | vierzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
15 | fünfzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
16 | sechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
17 | siebzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
18 | achtzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
19 | neunzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20 | zwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
21-100 | ||
21 | einundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
22 | zweiundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
26 | sechsundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
30 | dreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
31 | einunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
33 | dreiunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
37 | siebenunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
40 | vierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
41 | einundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
44 | vierundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
48 | achtundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
50 | fünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
51 | einundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
55 | fünfundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
59 | neunundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6o | sechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
61 | einundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
62 | zweiundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
66 | sechsundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
70 | siebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
71 | einundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
73 | dreiundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
77 | siebenundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
80 | achtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
81 | einundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
84 | vierundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
88 | achtundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
90 | neunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
91 | einundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
95 | fünfundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
99 | neunundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100 | einhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
101-1000 | ||
101 | einhunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
105 | einhundertfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
110 | einhundertzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
151 | einhunderteinundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
200 | zweihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
202 | zweihundertzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
206 | zweihundertsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
220 | zweihundertzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
262 | zweihundertzweiundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
300 | dreihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
303 | dreihundertdrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
307 | dreihundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
330 | dreihundertdreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
373 | dreihundertdreiundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
400 | vierhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
404 | vierhundertvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
408 | vierhundertacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
440 | vierhundertvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
484 | vierhundertvierundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
500 | fünfhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
505 | fünfhundertfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
509 | fünfhundertneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
550 | fünfhundertfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
595 | fünfhundertfünfundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6oo | sechshundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
601 | sechshunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6o6 | sechshundertsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
616 | sechshundertsechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
660 | sechshundertsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
700 | siebenhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
702 | siebenhundertzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
707 | siebenhundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
727 | siebenhundertsiebenundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
770 | siebenhundertsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
800 | achthundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
803 | achthundertdrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
808 | achthundertacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
838 | achthundertachtunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
880 | achthundertachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
900 | neunhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
904 | neunhundertvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
909 | neunhundertneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
949 | neunhundertneunundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
990 | neunhundertneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1000 | eintausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1001-10000 | ||
1001 | eintausendeins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1012 | eintausendzwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1234 | eintausendzweihundertvierunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2000 | zweitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2002 | zweitausendzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2023 | zweitausenddreiundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2345 | zweitausenddreihundertfünfundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3000 | dreitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3003 | dreitausenddrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3034 | dreitausendvierunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3456 | dreitausendvierhundertsechsundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4000 | viertausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4004 | viertausendvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4045 | viertausendfünfundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4567 | viertausendfünfhundertsiebenundsechz ig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5000 | fünftausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5005 | fünftausendfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5056 | fünftausendsechsundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5678 | fünftausendsechshundertachtundsiebzi g | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6000 | sechstausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6oo6 | sechstausendsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6067 | sechstausendsiebenundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6789 | sechstausendsiebenhundertneunundach tzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7000 | siebentausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7007 | siebentausendsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7078 | siebentausendachtundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7890 | siebentausendachthundertneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8000 | achttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8008 | achttausendacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8089 | achttausendneunundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8901 | achttausendneunhunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9000 | neuntausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9009 | neuntausendneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9012 | neuntausendzwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9090 | neuntausendneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000 | zehntausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
> 10000 | ||
10.001 | zehntausendeins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20.020 | zwanzigtausendzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
30.300 | dreißigtausenddreihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
44.000 | vierundvierzigtausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000 | einhunderttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
500.000 | fünfhunderttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000 | eine Million | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6.000.000 | sechs Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000.000 | zehn Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
70.000.000 | siebzig Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000.000 | einhundert Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
800.000.000 | achthundert Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000.000 | eine Milliarde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9.000.000.000 | neun Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000.000.000 | zehn Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20.000.000.000 | zwanzig Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000.000.000 | einhundert Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
300.000.000.000 | dreihundert Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000.000.000 | eine Billion | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Đầu | ||
mũi | (die) Nase (die Nasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mắt | (das) Auge (die Augen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai | (das) Ohr (die Ohren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
miệng | (der) Mund (die Münder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
răng | (der) Zahn (die Zähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
môi | (die) Lippe (die Lippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc | (das) Haar (die Haare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
râu | (der) Bart (die Bärte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trán | (die) Stirn (die Stirnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lông mày | (die) Augenbraue (die Augenbrauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lông mi | (die) Wimpern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng tử | (die) Pupille (die Pupillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
má (cơ thể) | (die) Wange (die Wangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cằm | (das) Kinn (die Kinne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lúm đồng tiền | (das) Grübchen (die Grübchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nếp nhăn | (die) Falte (die Falten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàn nhang | (die) Sommersprossen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưỡi | (die) Zunge (die Zungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lỗ mũi | (das) Nasenloch (die Nasenlöcher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thái dương | (die) Schläfe (die Schläfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các Bộ Phận Cơ Thể |
||
đầu | (der) Kopf (die Köpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tay | (der) Arm (die Arme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn tay | (die) Hand (die Hände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân | (das) Bein (die Beine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu gối | (das) Knie (die Knie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn chân | (der) Fuß (die Füße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bụng | (der) Bauch (die Bäuche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rốn | (der) Bauchnabel (die Bauchnabel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngực | (der) Busen (die Busen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lồng ngực | (die) Brust (die Brüste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khuỷu tay | (der) Ellbogen (die Ellbogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
núm vú | (die) Brustwarze (die Brustwarzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vai | (die) Schulter (die Schultern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ | (der) Hals (die Hälse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mông | (das) Gesäß (die Gesäße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gáy | (der) Nacken (die Nacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưng | (der) Rücken (die Rücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
eo | (die) Taille (die Taillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay | Tay và chân (der) Finger (die Finger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón cái | (der) Daumen (die Daumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
móng tay | (der) Fingernagel (die Fingernägel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón chân | (die) Zehe (die Zehen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gót chân | (die) Ferse (die Fersen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng bàn tay | (die) Handfläche (die Handflächen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ tay | (das) Handgelenk (die Handgelenke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắm đấm | (die) Faust (die Fäuste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gân gót chân | (die) Achillessehne (die Achillessehnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay trỏ | (der) Zeigefinger (die Zeigefinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay giừa | (der) Mittelfinger (die Mittelfinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay đeo nhẫn | (der) Ringfinger (die Ringfinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay út | (der) kleine Finger (die kleinen Finger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Xương Và Các Bộ Phận Khác |
||
xương (cơ thể) | (der) Knochen (die Knochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ bắp | (der) Muskel (die Muskeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gân | (die) Sehne (die Sehnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đốt sống | (der) Wirbel (die Wirbel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương chậu | (das) Becken (die Becken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương ức | (das) Brustbein (die Brustbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương sườn | (die) Rippe (die Rippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương quai xanh | (das) Schlüsselbein (die Schlüsselbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ xương | (das) Skelett (die Skelette) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp sọ | (der) Schädel (die Schädel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương bả vai | (das) Schulterblatt (die Schulterblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương bánh chè | (die) Kniescheibe (die Kniescheiben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sụn | (der) Knorpel (die Knorpel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương quai hàm | (der) Kiefer (die Kiefer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương mũi | (das) Nasenbein (die Nasenbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương sống | (die) Wirbelsäule (die Wirbelsäulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mắt cá chân | (der) Knöchel (die Knöchel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủy xương | (das) Knochenmark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các cơ quan nội tạng |
||
tim | (das) Herz (die Herzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phổi | (die) Lunge (die Lungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gan | (die) Leber (die Lebern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thận | (die) Niere (die Nieren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình mạch | (die) Vene (die Venen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động mạch | (die) Arterie (die Arterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dạ dày | (der) Magen (die Mägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột | (der) Darm (die Därme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàng quang | (die) Blase (die Blasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
não | (das) Gehirn (die Gehirne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hậu môn | (der) After (die After) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột thừa | (der) Blinddarm (die Blinddärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá lách | (die) Milz (die Milzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực quản | (die) Speiseröhre (die Speiseröhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây thần kinh | (der) Nerv (die Nerven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuỷ sống | (das) Rückenmark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuyến tụy | (die) Bauchspeicheldrüse (die Bauchspeicheldrüsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi mật | (die) Gallenblase (die Gallenblasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại tràng | (der) Dickdarm (die Dickdärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột non | (der) Dünndarm (die Dünndärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khí quản | (die) Luftröhre (die Luftröhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ hoành | (das) Zwerchfell (die Zwerchfelle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tá tràng | (der) Zwölffingerdarm (die Zwölffingerdärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cơquan sinh sản |
||
tinh hoàn | (der) Hoden (die Hoden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dương vật | (der) Penis (die Penisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuyến tiền liệt | (die) Prostata (die Prostatae) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồng trứng | (der) Eierstock (die Eierstöcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống dẫn trứng | (der) Eileiter (die Eileiter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử cung | (die) Gebärmutter (die Gebärmutter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
noăn | (die) Eizelle (die Eizellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tinh trùng | (das) Sperma | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bìu dái | (der) Hodensack (die Hodensäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âm vật | (die) Klitoris (die Klitorides) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âm đạo | (die) Vagina (die Vaginen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Tính từ |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Các màu sắc | ||
màu trắng | weiß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu đen | schwarz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xám | grau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xanh lá cây | grün | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xanh da trời | blau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu đỏ | rot | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu hồng | pink | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu cam | orange | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu tím | lila | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu vàng | gelb | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu nâu | braun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu be | beige | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản |
||
nặng | schwer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẹ | leicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chính xác | richtig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khó | schwer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dễ | einfach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sai | falsch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều | viele | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ít | wenige | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mới | neu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cũ | alt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chậm | langsam | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhanh | schnell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghèo | arm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giàu | reich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vui vẻ | lustig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhàm chán | langweilig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công bằng | fair | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không công bằng | unfair | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cảm xúc |
||
tốt | gut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xấu | schlecht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yếu | schwach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạnh phúc | glücklich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồn | traurig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khỏe | stark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tức giận | wütend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khỏe mạnh | gesund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh | krank | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đói bụng | hungrig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khát nước | durstig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
no bụng | satt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tự hào | stolz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô đơn | einsam | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mệt mỏi | müde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
an toàn | sicher | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Không gian |
||
ngắn | kurz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dài | lang | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tròn | rund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhỏ | klein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn (to) | groß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vuông | eckig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xoắn | kurvig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thẳng | gerade | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao (đại cương) | hoch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thấp (đại cương) | tief | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dốc | steil | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bằng phẳng | flach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nông | seicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sâu | tief | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rộng | breit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hẹp | schmal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn (rất) | riesig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Địa điểm |
||
phải | rechts | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trái | links | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên trên | über | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phía sau | hinten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phía trước | vorne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên dưới | unter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đây | hier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đó (địa điểm) | dort | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gần | nahe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xa | fern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ở trong | innen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ở ngoài | außen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên cạnh | neben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắc | (der) Norden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đông | (der) Osten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nam | (der) Süden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tây | (der) Westen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các vật |
||
rẻ | billig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đắt | teuer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầy | voll | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cứng | hart | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mềm | weich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống rỗng | leer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sáng | hell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tối | dunkel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sạch sẽ | sauber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bẩn | schmutzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luộc | gekocht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sống (tính từ) | roh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lạ | eigenartig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chua | sauer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọt | süß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặn | salzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cay | scharf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mọng nước | saftig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Những người | ||
thấp (người) | klein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao (người) | groß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mảnh mai | schlank | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ | jung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
già | alt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầy đặn | dick | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gầy | mager | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mập mạp | mollig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đáng yêu | süß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khéo léo | klug | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ác độc | böse | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cư xử tốt | brav | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngầu | cool | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lo lắng | besorgt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngạc nhiên | überrascht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỉnh táo | nüchtern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
say | betrunken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mù | blind | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câm | stumm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điếc | taub | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tội lỗi | schuldig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thân thiện | freundlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bận rộn | beschäftigt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẫm máu | blutig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhợt nhạt | blass | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghiêm khắc | streng | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
linh thiêng | heilig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xinh đẹp | schön | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngớ ngẩn | albern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điên khùng | verrückt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xấu xí | hässlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẹp trai | gutaussehend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tham lam | geizig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hào phóng | großzügig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dũng cảm | mutig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhút nhát | schüchtern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lười biếng | faul | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quyến rũ | sexy | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngu ngốc | blöd | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Ở ngoài |
||
lạnh | kalt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nóng | heiß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấm áp | warm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
im lặng | still | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yên tĩnh | leise | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ồn ào | laut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ướt | nass | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khô | trocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lộng gió | windig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều mây | bewölkt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sương mù (tính từ) | neblig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều mưa | regnerisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắng | sonnig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Động từ |
||
Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản | ||
mở (cửa) | öffnen (öffnete, geöffnet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đóng | schließen (schloss, geschlossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngồi | sitzen (saß, gesessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bật | einschalten (schaltete ein, eingeschaltet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắt | ausschalten (schaltete aus, ausgeschaltet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đứng | stehen (stand, gestanden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nằm xuống | liegen (lag, gelegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đến | kommen (kam, gekommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghĩ | denken (dachte, gedacht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biết | wissen (wusste, gewusst) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thất bại | scheitern (scheiterte, gescheitert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thắng | gewinnen (gewann, gewonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thua | verlieren (verlor, verloren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sống (động từ) | leben (lebte, gelebt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chết | sterben (starb, gestorben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lấy | Hoạt động nehmen (nahm, genommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt | legen (legte, gelegt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tìm | finden (fand, gefunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hút thuốc | rauchen (rauchte, geraucht) | |
trộm | stehlen (stahl, gestohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giết | töten (tötete, getötet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bay | fliegen (flog, geflogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mang theo | tragen (trug, getragen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cứu | retten (rettete, gerettet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đốt | brennen (brannte, gebrannt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm bị thương | verletzen (verletzte, verletzt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tấn công | angreifen (griff an, angegriffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo vệ | verteidigen (verteidigte, verteidigt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rơi xuống | fallen (fiel, gefallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình chọn | wählen (wählte, gewählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chọn | wählen (wählte, gewählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh bạc | zocken (zockte, gezockt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắn | schießen (schoss, geschossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưa | sägen (sägte, gesägt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoan | bohren (bohrte, gebohrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đập búa | hämmern (hämmerte, gehämmert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể |
||
ăn | essen (aß, gegessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
uống | trinken (trank, getrunken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nói chuyện | sprechen (sprach, gesprochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cười | lachen (lachte, gelacht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóc | weinen (weinte, geweint) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hát | singen (sang, gesungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi bộ | gehen (ging, gegangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xem | sehen (sah, gesehen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm việc | arbeiten (arbeitete, gearbeitet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thở | atmen (atmete, geatmet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngửi | riechen (roch, gerochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghe | zuhören (hörte zu, zugehört) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảm cân | abnehmen (nahm ab, abgenommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tăng cân | zunehmen (nahm zu, zugenommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
co lại | schrumpfen (schrumpfte, geschrumpft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn lên | wachsen (wuchs, gewachsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cười mỉm | lächeln (lächelte, gelächelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thì thầm | flüstern (flüsterte, geflüstert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạm | berühren (berührte, berührt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
run rẩy | zittern (zitterte, gezittert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắn | beißen (biss, gebissen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nuốt | schlucken (schluckte, geschluckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngất đi | ohnmächtig werden (wurde, geworden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhìn chằm chằm | starren (starrte, gestarrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá (động từ) | kicken (kickte, gekickt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
la hét | schreien (schrie, geschrien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khạc nhổ | spucken (spuckte, gespuckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nôn | sich übergeben (übergab, übergeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Sự Tương Tác |
||
hỏi | fragen (fragte, gefragt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trả lời | antworten (antwortete, geantwortet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giúp đỡ | helfen (half, geholfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thích | mögen (mochte, gemocht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yêu | lieben (liebte, geliebt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cho | geben (gab, gegeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưới | heiraten (heiratete, geheiratet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gặp | sich treffen (traf, getroffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn (động từ) | küssen (küsste, geküsst) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tranh luận | streiten (stritt, gestritten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chia sẻ | teilen (teilte, geteilt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảnh báo | warnen (warnte, gewarnt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi theo | folgen (folgte, gefolgt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trốn | verstecken (versteckte, versteckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt cược | wetten (wettete, gewettet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cho ăn | füttern (fütterte, gefüttert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đe dọa | drohen (drohte, gedroht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xoa bóp (động từ) | massieren (massierte, massiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các Chuyển Động |
||
chạy (động từ) | laufen (lief, gelaufen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơi | schwimmen (schwamm, geschwommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy | springen (sprang, gesprungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nâng | heben (hob, gehoben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kéo | ziehen (zog, gezogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẩy | drücken (drückte, gedrückt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấn | drücken (drückte, gedrückt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ném | werfen (warf, geworfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bò | krabbeln (krabbelte, gekrabbelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiến đấu | kämpfen (kämpfte, gekämpft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắt | fangen (fing, gefangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh | schlagen (schlug, geschlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
leo | klettern (kletterte, geklettert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lăn | rollen (rollte, gerollt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đào | graben (grub, gegraben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh |
||
mua | kaufen (kaufte, gekauft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trả | bezahlen (bezahlte, bezahlt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán | verkaufen (verkaufte, verkauft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học | lernen (lernte, gelernt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luyện tập | üben (übte, geübt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gọi | telefonieren (telefonierte, telefoniert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đọc | lesen (las, gelesen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viết | schreiben (schrieb, geschrieben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tính toán | rechnen (rechnete, gerechnet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đo lường | messen (maß, gemessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kiếm tiền | verdienen (verdiente, verdient) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tìm kiếm | suchen (suchte, gesucht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắt | schneiden (schnitt, geschnitten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đếm | zählen (zählte, gezählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quét | scannen (scannte, gescannt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
in | drucken (druckte, gedruckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sao chép | kopieren (kopierte, kopiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sửa chữa | reparieren (reparierte, repariert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trích dẫn | zitieren (zitierte, zitiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giao hàng | liefern (lieferte, geliefert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nhà |
||
ngủ | schlafen (schlief, geschlafen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mơ | träumen (träumte, geträumt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chờ đợi | warten (wartete, gewartet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dọn dẹp | putzen (putzte, geputzt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rửa | waschen (wusch, gewaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấu ăn | kochen (kochte, gekocht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chơi | spielen (spielte, gespielt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi du lịch | reisen (reiste, gereist) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thưởng thức | genießen (genoss, genossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nướng | backen (backte, gebacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiên | braten (briet, gebraten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đun sôi | sieden (siedete, gesiedet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu nguyện | beten (betete, gebetet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghỉ ngơi | ausruhen (ruhte aus, ausgeruht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóa | abschließen (schloss ab, abgeschlossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mở (khóa) | aufsperren (sperrte auf, aufgesperrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ăn mừng | feiern (feierte, gefeiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm khô | trocknen (trocknete, getrocknet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câu cá | fischen (fischte, gefischt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắm vòi sen | duschen (duschte, geduscht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ủi | bügeln (bügelte, gebügelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hút bụi | staubsaugen (staubsaugte, gestaubsaugt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vẽ | malen (malte, gemalt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở |
||
cửa | (die) Tür (die Türen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa sổ (tòa nhà) | (das) Fenster (die Fenster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tường | (die) Wand (die Wände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mái nhà | (das) Dach (die Dächer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thang máy | (der) Aufzug (die Aufzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu thang | (die) Treppe (die Treppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà vệ sinh (nhà ở) | (das) Klo (die Klos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gác xép | (der) Dachboden (die Dachböden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng hầm | (der) Keller (die Keller) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
pin mặt trời | (die) Solaranlage (die Solaranlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống khói | (der) Schornstein (die Schornsteine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng năm | (der) fünfte Stock | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng một | (der) erste Stock | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng trệt | (das) Erdgeschoss (die Erdgeschosse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng hầm thứ nhất | (das) erste Untergeschoss | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầng hầm thứ hai | (das) zweite Untergeschoss | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng khách | (das) Wohnzimmer (die Wohnzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng ngủ | (das) Schlafzimmer (die Schlafzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà bếp | (die) Küche (die Küchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành lang | (der) Gang (die Gänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa trước | (die) Haustür (die Haustüren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng tắm | (das) Badezimmer (die Badezimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng làm việc | (das) Arbeitszimmer (die Arbeitszimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng trẻ em | (das) Kinderzimmer (die Kinderzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sàn nhà | (der) Fußboden (die Fußböden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trần nhà | (die) Zimmerdecke (die Zimmerdecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa gara | (das) Garagentor (die Garagentore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gara | (die) Garage (die Garagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vườn | (der) Garten (die Gärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ban công | (der) Balkon (die Balkone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân thượng | (die) Terrasse (die Terrassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các thiết bị |
||
bộ tivi | (der) Fernseher (die Fernseher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điều khiển từ xa | (die) Fernbedienung (die Fernbedienungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quay an ninh | (die) Überwachungskamera (die Überwachungskameras) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nồi cơm điện | (der) Reiskocher (die Reiskocher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ định tuyến | (der) Router (die Router) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy sưởi | (die) Heizung (die Heizungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy giặt | (die) Waschmaschine (die Waschmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủ lạnh | (der) Kühlschrank (die Kühlschränke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủ đông | (der) Gefrierschrank (die Gefrierschränke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lò vi sóng | (die) Mikrowelle (die Mikrowellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lò nướng | (der) Ofen (die Öfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bếp điện | (der) Herd (die Herde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy hút khói | (der) Abzug (die Abzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy rửa chén | (der) Geschirrspüler (die Geschirrspüler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấm đun nước | (der) Wasserkocher (die Wasserkocher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy trộn | (der) Mixer (die Mixer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn ủi điện | (das) Bügeleisen (die Bügeleisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy nướng bánh mì | (der) Toaster (die Toaster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy sấy tóc | (der) Föhn (die Föhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn để ủi | (der) Bügeltisch (die Bügeltische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy hút bụi | (der) Staubsauger (die Staubsauger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy pha cà phê | (die) Kaffeemaschine (die Kaffeemaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy điều hòa | (die) Klimaanlage (die Klimaanlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ăng ten đìa vệ tinh | (die) Satellitenschüssel (die Satellitenschüsseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quạt | (der) Ventilator (die Ventilatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tản nhiệt | (der) Heizkörper (die Heizkörper) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy may | (die) Nähmaschine (die Nähmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nhà bếp |
||
muỗng | (der) Löffel (die Löffel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nĩa | (die) Gabel (die Gabeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dao | (das) Messer (die Messer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đĩa | (der) Teller (die Teller) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tô | (die) Schüssel (die Schüsseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ly | (das) Glas (die Gläser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cốc | (der) Becher (die Becher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thùng rác | (der) Mistkübel (die Mistkübel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đũa | (das) Essstäbchen (die Essstäbchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng đèn | (die) Glühbirne (die Glühbirnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chảo | (die) Pfanne (die Pfannen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nồi | (der) Kochtopf (die Kochtöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái vá | (der) Schöpflöffel (die Schöpflöffel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tách | (die) Tasse (die Tassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấm trà | (die) Teekanne (die Teekannen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn nạo | (die) Reibe (die Reiben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ dao nĩa | (das) Besteck (die Bestecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòi nước | (der) Wasserhahn (die Wasserhähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồn rửa | (die) Spüle (die Spülen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
muỗng gỗ | (der) Kochlöffel (die Kochlöffel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thớt | (das) Schneidebrett (die Schneidebretter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
miếng bọt biển | (der) Schwamm (die Schwämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái mở nút chai | (der) Korkenzieher (die Korkenzieher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Phòng ngủ |
||
giường | (das) Bett (die Betten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ báo thức | (der) Wecker (die Wecker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rèm | (der) Vorhang (die Vorhänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn ngủ | (die) Nachttischlampe (die Nachttischlampen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủ quần áo | (der) Kleiderschrank (die Kleiderschränke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngăn kéo | (die) Schublade (die Schubladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giường tầng | (das) Stockbett (die Stockbetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn (văn phòng) | (der) Schreibtisch (die Schreibtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủ | (der) Schrank (die Schränke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kệ | (das) Regal (die Regale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chăn | (die) Decke (die Decken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gối | (das) Kissen (die Kissen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nệm | (die) Matratze (die Matratzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
táp đầu giường | (der) Nachttisch (die Nachttische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thú nhồi bông | (das) Kuscheltier (die Kuscheltiere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá sách | (das) Bücherregal (die Bücherregale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn | (die) Lampe (die Lampen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
két sắt | (der) Tresor (die Tresore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiết bị theo dõi trẻ | (das) Babyfon (die Babyfone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chổi | Phòng tắm (der) Besen (die Besen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòi hoa sen | (die) Dusche (die Duschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gương | (der) Spiegel (die Spiegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái cân | (die) Waage (die Waagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
XÔ | (der) Eimer (die Eimer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giấy vệ sinh | (das) Klopapier (die Klopapiere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồn rửa mặt | (das) Waschbecken (die Waschbecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn tắm (nhỏ bé) | (das) Handtuch (die Handtücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch men | (die) Fliese (die Fliesen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn chải cọ nhà vệ sinh | (die) Toilettenbürste (die Toilettenbürsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xà phòng | (die) Seife (die Seifen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn tắm (to lớn) | (das) Badetuch (die Badetücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồn tắm | (die) Badewanne (die Badewannen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rèm tắm | (der) Duschvorhang (die Duschvorhänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giặt ủi | (die) Schmutzwäsche | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giỏ đựng đồ giặt | (der) Wäschekorb (die Wäschekörbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp phơi quần áo | (die) Wäscheklammer (die Wäscheklammern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột giặt | (das) Waschpulver (die Waschpulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Phòng khách |
||
ghế (nhà) | (der) Sessel (die Sessel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn (nhà) | (der) Tisch (die Tische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ | (die) Uhr (die Uhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lịch | (der) Kalender (die Kalender) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ảnh | (das) Bild (die Bilder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thảm | (der) Teppich (die Teppiche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế sô pha | (das) Sofa (die Sofas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổ cắm điện | (die) Steckdose (die Steckdosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn café | (der) Couchtisch (die Couchtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây trồng trong nhà | (die) Zimmerpflanze (die Zimmerpflanzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủ giày | (der) Schuhschrank (die Schuhschränke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công tắc đèn | (der) Lichtschalter (die Lichtschalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế đẩu | (der) Hocker (die Hocker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế bập bênh | (der) Schaukelstuhl (die Schaukelstühle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tay nắm cửa | (die) Türklinke (die Türklinken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn trải bàn | (das) Tischtuch (die Tischtücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rèm che nắng | (die) Jalousie (die Jalousien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lỗ khóa | (das) Schlüsselloch (die Schlüssellöcher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy dò khói | (der) Rauchmelder (die Rauchmelder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khu vườn |
||
hàng xóm | (der) Nachbar (die Nachbarn) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rìu | (die) Axt (die Äxte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái cưa | (die) Säge (die Sägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái thang | (die) Leiter (die Leitern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hàng rào | (der) Zaun (die Zäune) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hồ bơi (vườn) | (der) Swimmingpool (die Swimmingpools) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế xếp | (der) Liegestuhl (die Liegestühle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp thư | (der) Briefkasten (die Briefkästen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ao hồ | (der) Teich (die Teiche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lán | (die) Hütte (die Hütten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luống hoa | (das) Blumenbeet (die Blumenbeete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy cắt cỏ | (der) Rasenmäher (die Rasenmäher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái cào | (der) Rechen (die Rechen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái xẻng | (die) Schaufel (die Schaufeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình đựng nước | (die) Gießkanne (die Gießkannen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cút kít | (der) Schubkarren (die Schubkarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái vòi | (der) Schlauch (die Schläuche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây đinh ba | (die) Mistgabel (die Mistgabeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kéo tỉa cây | (die) Baumschere (die Baumscheren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chậu hoa | (der) Blumentopf (die Blumentöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hàng rào cây | (die) Hecke (die Hecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trên cây | (das) Baumhaus (die Baumhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cuốc | (die) Hacke (die Hacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưa máy | (die) Kettensäge (die Kettensägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cũi | (die) Hundehütte (die Hundehütten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuông | (die) Klingel (die Klingeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà kính | (das) Gewächshaus (die Gewächshäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Món ăn |
||
Tiếng Đức Chủ Đề sản phẩm từ sừa | ||
trứng | (das) Ei (die Eier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa | (die) Milch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai | (der) Käse (die Käse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơ | (die) Butter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa chua | (das) Joghurt (die Joghurts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem | (die) Eiscreme (die Eiscremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem bơ | (die) Sahne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chua | (der) Sauerrahm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem sữa béo | (die) Schlagsahne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng trắng trứng | (das) Eiweiß (die Eiweiße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng đỏ | (das) Eigelb | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trứng luộc | (das) gekochte Ei (die gekochten Eier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa bơ | (die) Buttermilch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai feta | (der) Schafskäse (die Schafskäse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai Mozzarella | (der) Mozzarella (die Mozzarellas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai Parmesan | (der) Parmesan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa bột | (das) Milchpulver (die Milchpulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt | (das) Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá | (der) Fisch (die Fische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bò bít tết | (das) Steak (die Steaks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích | (die) Wurst (die Würste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt ba rọi | (der) Speck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giăm bông | (der) Schinken (die Schinken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt cừu | (das) Lammfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt heo | (das) Schweinefleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bò | (das) Rindfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà | (das) Hühnerfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà tây | (das) Putenfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích salami | (die) Salami (die Salamis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt nai | (das) Wild | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bê | (das) Kalbfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt mỡ | (das) fette Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt nạc | (das) magere Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt băm | (das) Hackfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá hồi | (der) Lachs (die Lachse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá ngừ | (der) Thunfisch (die Thunfische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá mòi | (die) Sardine (die Sardinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương cá | (die) Gräte (die Gräten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương (món ăn) | (der) Knochen (die Knochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các loại rau |
||
xà lách | (der) Salat (die Salate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây | (die) Kartoffel (die Kartoffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm | (der) Pilz (die Pilze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỏi | (der) Knoblauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa chuột | (die) Gurke (die Gurken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ hành | (die) Zwiebel (die Zwiebeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngô | (der) Mais | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu Hà Lan | (die) Erbse (die Erbsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt đậu | (die) Bohne (die Bohnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần tây | (der) Sellerie (die Sellerie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu bắp | (die) Okra | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tre | (der) Bambus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cải Brussels | (der) Rosenkohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau chân vịt | (der) Spinat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
su hào | (der) Kohlrabi (die Kohlrabis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông cải xanh | (der) Brokkoli (die Brokkoli) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắp cải | (der) Kohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
atisô | (die) Artischocke (die Artischocken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông cải trắng | (der) Blumenkohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt chuông | (der) Paprika (die Paprika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt | (der) Chili (die Chilis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bí ngòi | (die) Zucchini (die Zucchini) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ cải | (das) Radieschen (die Radieschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà rốt | (die) Karotte (die Karotten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai lang | (die) Süßkartoffel (die Süßkartoffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà tím | (die) Aubergine (die Auberginen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gừng | (der) Ingwer (die Ingwer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành lá | (die) Frühlingszwiebel (die Frühlingszwiebeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỏi tây | (der) Lauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm cục | (die) Trüffel (die Trüffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bí ngô | (der) Kürbis (die Kürbisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ sen | (die) Lotusfrucht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Hoa quả và các loại khác |
||
quả táo | (der) Apfel (die Äpfel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chuối | (die) Banane (die Bananen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả lê | (die) Birne (die Birnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà chua | (die) Tomate (die Tomaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả cam | (die) Orange (die Orangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chanh | (die) Zitrone (die Zitronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dâu tây | (die) Erdbeere (die Erdbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dứa | (die) Ananas (die Ananas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa hấu | (die) Wassermelone (die Wassermelonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả bưởi | (die) Grapefruit (die Grapefruits) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chanh | (die) Limette (die Limetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả đào | (der) Pfirsich (die Pfirsiche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mơ | (die) Aprikose (die Aprikosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mận | (die) Pflaume (die Pflaumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả anh đào | (die) Kirsche (die Kirschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dâu đen | (die) Brombeere (die Brombeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả Nam việt quất | (die) Cranberry (die Cranberrys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả việt quất | (die) Heidelbeere (die Heidelbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mâm xôi | (die) Himbeere (die Himbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả lý chua | (die) Johannisbeere (die Johannisbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa gang | (die) Zuckermelone (die Zuckermelonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả nho | (die) Weintraube (die Weintrauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả bơ | (die) Avocado (die Avocados) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả kiwi | (die) Kiwi (die Kiwis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải thiều | (die) Litschi (die Litschis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đu đủ | (die) Papaya (die Papayas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả xoài | (die) Mango (die Mangos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt dẻ cười | (die) Pistazie (die Pistazien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt điều | (die) Cashewnuss (die Cashewnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu phông | (die) Erdnuss (die Erdnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt phỉ | (die) Haselnuss (die Haselnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả óc chó | (die) Walnuss (die Walnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả hạnh nhân | (die) Mandel (die Mandeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dừa | (die) Kokosnuss (die Kokosnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chà là | (die) Dattel (die Datteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả sung | (die) Feige (die Feigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả nho khô | (die) Rosine (die Rosinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả ô liu | (die) Olive (die Oliven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt quả | (der) Kern (die Kerne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lột vỏ | (die) Schale (die Schalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mít | (die) Jackfrucht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Gia vị |
||
muối | (das) Salz (die Salze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu | (der) Pfeffer (die Pfeffer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà ri | (der) Curry | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vani | (die) Vanille | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt nhục đậu khấu | (die) Muskatnuss (die Muskatnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt cựa gà | (das) Paprikapulver (die Paprikapulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quế | (der) Zimt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sả | (das) Zitronengras | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thì là | (der) Fenchel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xạ hương | (der) Thymian | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạc hà | (die) Minze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá hẹ | (der) Schnittlauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kinh giới tây | (der) Majoran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá húng quế | (das) Basilikum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá hương thảo | (der) Rosmarin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau thì là | (der) Dill | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau mùi | (der) Koriander | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá thơm oregano | (der) Oregano | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các sản phẩm |
||
bột mì | (das) Mehl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường (món ăn) | (der) Zucker (die Zucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạo | (der) Reis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì | (das) Brot (die Brote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì sợi | (die) Nudel (die Nudeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu | (das) Öl (die öle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu nành | (das) Soja | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lúa mì | (der) Weizen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yến mạch | (der) Hafer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ cải đường | (die) Zuckerrübe (die Zuckerrüben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mía | (das) Zuckerrohr (die Zuckerrohre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu hạt cải | (das) Rapsöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu hướng dương | (das) Sonnenblumenöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu ô liu | (das) Olivenöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu lạc | (das) Erdnussöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa đậu nành | (die) Sojamilch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu ngô | (das) Maiskeimöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giấm | (der) Essig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm men | (die) Hefe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột nở | (das) Backpulver (die Backpulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gluten | (das) Gluten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu hũ | (der) Tofu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường tinh | (der) Puderzucker (die Puderzucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cát | (der) Kristallzucker (die Kristallzucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường vani | (der) Vanillezucker (die Vanillezucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc lá (thực vật) | (der) Tabak | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Bữa sáng |
||
mật ong | (der) Honig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mứt | (die) Marmelade (die Marmeladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơ đậu phông | (die) Erdnussbutter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt | (die) Nuss (die Nüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yến mạch | (die) Haferflocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngũ cốc | (die) Frühstücksflocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xi rô phong | (der) Ahornsirup (die Ahornsirupe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem socola | (die) Schokoladencreme (die Schokoladencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháo | (der) Haferbrei (die Haferbreie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu hầm | Baked beans | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trứng bác | (das) Rührei (die Rühreier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngũ cốc muesli | (das) Müsli (die Müsli) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
salad trái cây | (der) Fruchtsalat (die Fruchtsalate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa quả sấy khô | (das) Dörrobst | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Đô ngọt | ||
bánh bông lan | (der) Kuchen (die Kuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh quy | (der) Keks (die Kekse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh muffin | (der) Muffin (die Muffins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh bích quy | (der) Keks (die Kekse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sô cô la | (die) Schokolade (die Schokoladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo | (das) Bonbon (die Bonbons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh rán vòng | (der) Donut (die Donuts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh sô cô la | (der) Brownie (die Brownies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh pudding | (der) Pudding (die Puddings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh trứng | (die) Vanillesauce (die Vanillesaucen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh pho mát | (der) Käsekuchen (die Käsekuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh crêpe | (die) Crepe (die Crepes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh sừng bò | (das) Croissant (die Croissants) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh kếp | (der) Pfannkuchen (die Pfannkuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh kẹp waffle | (die) Waffel (die Waffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh táo | (der) Apfelkuchen (die Apfelkuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo dẻo | (das) Marshmallow (die Marshmallows) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo cao su | (der) Kaugummi (die Kaugummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo cao su hoa quả | (der) Fruchtgummi (die Fruchtgummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cam thảo | (die) Lakritze (die Lakritzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca-ra-men | (das) Karamell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo bông | (die) Zuckerwatte (die Zuckerwatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo nuga | (der) Nugat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Đồ Uống |
||
nước | (das) Wasser | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà | (der) Tee (die Tees) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê | (der) Kaffee (die Kaffee) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
coca cola | (das) Cola (die Colas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa lắc | (der) Milkshake (die Milkshakes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước cam | (der) Orangensaft (die Orangensäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước soda | (das) Soda | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước máy | (das) Leitungswasser | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà đen | (der) schwarze Tee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà xanh | (der) grüne Tee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà sữa | (der) Milchtee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sô cô la nóng | (die) heiße Schokolade (die heißen Schokoladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê ca-pu-chi-nô | (der) Cappuccino (die Cappuccinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê espresso | (der) Espresso (die Espressos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê mô-ca | (der) Mokka (die Mokkas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê đá | (der) Eiskaffee (die Eiskaffee) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước chanh | (die) Limonade (die Limonaden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước táo | (der) Apfelsaft (die Apfelsäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh tố | (der) Smoothie (die Smoothies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước tăng lực | (der) Energy Drink (die Energy Drinks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Rượu Bia |
||
rượu nho | (der) Wein (die Weine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bia | (das) Bier (die Biere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu sâm banh | (der) Champagner (die Champagner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang đỏ | (der) Rotwein (die Rotweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang trắng | (der) Weißwein (die Weißweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu gin | (der) Gin (die Gins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vodka | (der) Wodka (die Wodkas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu Whisky | (der) Whiskey (die Whiskeys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu rum | (der) Rum (die Rums) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu mạnh | (der) Brandy (die Brandys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu táo | (der) Apfelwein (die Apfelweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu tequila | (der) Tequila (die Tequilas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu Cocktail | (der) Cocktail (die Cocktails) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu martini | (der) Martini (die Martini) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu mùi | (der) Likör (die Liköre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu sake | (der) Sake | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang sủi | (der) Sekt (die Sekte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các Bữa Ăn |
||
súp | (die) Suppe (die Suppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa lát | (der) Salat (die Salate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món tráng miệng | (der) Nachtisch (die Nachtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món khai vị | (die) Vorspeise (die Vorspeisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món ăn phụ | (die) Beilage (die Beilagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món ăn nhẹ | (der) Snack (die Snacks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bừa ăn sáng | (das) Frühstück (die Frühstücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bữa trưa | (das) Mittagessen (die Mittagessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bừa tối | (das) Abendessen (die Abendessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi dă ngoại | (das) Picknick (die Picknicks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hải sản | (die) Meeresfrüchte | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thức ăn đường phố | (das) Streetfood | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực đơn | (die) Speisekarte (die Speisekarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền boa | (das) Trinkgeld (die Trinkgelder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệc buffet | (das) Buffet (die Buffets) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Món ăn phương Tây |
||
pizza | (die) Pizza (die Pizzas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mìÝ | (die) Spaghetti | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa lát khoai tây | (der) Kartoffelsalat (die Kartoffelsalate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mù tạt | (der) Senf (die Senfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệc nướng ngoài trời | (das) Grillen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bít tết | (das) Steak (die Steaks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà nướng | (das) Brathuhn (die Brathühner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh | (der) Pie (die Pies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt viên | (der) Fleischkloß (die Fleischklöße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ml lasagne | (die) Lasagne (die Lasagnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích chiên | (die) Bratwurst (die Bratwürste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt xiên | (der) Spieß (die Spieße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món garu Hungary | (das) Gulasch (die Gulasche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt lợn quay | (der) Schweinsbraten (die Schweinsbraten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây nghiền | (das) Kartoffelpüree (die Kartoffelpürees) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Món Á | ||
sushi | (das) Sushi (die Sushis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chả nem | (die) Frühlingsrolle (die Frühlingsrollen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì ăn liền | (die) Fertignudeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì xào | (die) gebratenen Nudeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơm chiên | (der) gebratene Reis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì ramen | Ramen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh bao | (die) Teigtasche (die Teigtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món điểm tâm | Dim sum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lẩu | (der) Feuertopf (die Feuertöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vịt quay Bắc Kinh | (die) Pekingente (die Pekingenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thức ăn nhanh |
||
bánh burger | khoai tây chiên | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
(der) Burger (die Burger) | (die) Pommes frites | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây lát mỏng | (die) Chips | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước sốt cà chua | (das) Ketchup (die Ketchups) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sốt mayonnaise | (die) Mayonnaise (die Mayonnaisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắp rang bơ | (das) Popcorn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh hamburger | (der) Hamburger (die Hamburger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh kẹp phô mai | (der) Cheeseburger (die Cheeseburger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kẹp xúc xích | (der) Hotdog (die Hotdogs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kẹp | (das) Sandwich (die Sandwiches) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gà viên | (das) Chicken Nugget (die Chicken Nuggets) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá và khoai tây chiên | Fish and Chips | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kebab | (der) Kebab (die Kebabs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh gà | (die) Chicken Wings | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành tây chiên giòn | (der) Zwiebelring (die Zwiebelringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây cắt múi | (die) Kartoffelspalten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh Nachos | (die) Nachos | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Ngày lễ | ||
hành lý | (das) Gepäck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khách sạn | (das) Hotel (die Hotels) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộ chiếu | (der) Reisepass (die Reisepässe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lều | (das) Zelt (die Zelte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi ngủ | (der) Schlafsack (die Schlafsäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba lô | (der) Rucksack (die Rucksäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chìa khóa phòng | (der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khách | (der) Gast (die Gäste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sảnh đợi | (die) Eingangshalle (die Eingangshallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số phòng | (die) Zimmernummer (die Zimmernummern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đơn | (das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đôi | (das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng ký túc xá | (der) Schlafsaal (die Schlafsäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dịch vụ phòng | (der) Zimmerservice (die Zimmerservices) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quầy bar nhỏ | (die) Minibar (die Minibars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt chỗ | (die) Reservierung (die Reservierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thành viên (câu lạc bộ) | (die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bờ biển (cát) | (der) Strand (die Strände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dù che | (der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắm trại | (das) Camping | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa điểm cắm trại | (der) Campingplatz (die Campingplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lửa trại | (das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nệm hơi | (die) Luftmatratze (die Luftmatratzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bưu thiếp | (die) Postkarte (die Postkarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhật ký | (das) Tagebuch (die Tagebücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thị thực | (das) Visum (die Visa) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trọ | (die) Jugendherberge (die Jugendherbergen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt phòng | (die) Buchung (die Buchungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thành viên (người) | (das) Mitglied (die Mitglieder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thời gian |
||
giây | (die) Sekunde (die Sekunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phút | (die) Minute (die Minuten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ | (die) Stunde (die stunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi sáng (6:00-9:00) | (der) Morgen (die Morgen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi trưa | (der) Mittag (die Mittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi tối | (der) Abend (die Abende) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi sáng (9:00-11:00) | (der) Vormittag (die Vormittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi chiều | (der) Nachmittag (die Nachmittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ban đêm | (die) Nacht (die Nächte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1:00 | ein Uhr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2:05 | fünf nach zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3:10 | zehn nach drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4:15 | Viertel nach vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5:20 | zwanzig nach fünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6:25 | fünf vor halb sieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7:30 | halb acht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8:35 | fünf nach halb neun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9:40 | zwanzig vor zehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10:45 | Viertel vor elf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
11:50 | zehn vor zwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
12:55 | fünf vor eins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
một giờ sáng | ein Uhr früh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hai giờ chiều | zwei Uhr nachmittags | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nửa tiếng | (die) halbe stunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mười lăm phút | (die) Viertelstunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bốn mươi lăm phút | (die) Dreiviertelstunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nửa đêm | Mitternacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hây giờ | jetzt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Ngày tháng | ||
ngày hôm kia | vorgestern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôm qua | gestern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôm nay | heute | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày mai | morgen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày kia | übermorgen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa xuân | (der) Frühling (die Frühlinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa hè | (der) Sommer (die Sommer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa thu | (der) Herbst (die Herbste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa đông | (der) Winter (die Winter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ hai (ngày) | (der) Montag (die Montage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ ba (ngày) | (der) Dienstag (die Dienstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ tư (ngày) | (der) Mittwoch (die Mittwoche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ năm | (der) Donnerstag (die Donnerstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ sáu | (der) Freitag (die Freitage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ bảy | (der) Samstag (die Samstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chủ nhật | (der) Sonntag (die Sonntage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày | (der) Tag (die Tage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần | (die) Woche (die Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng | (der) Monat (die Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm | (das) Jahr (die Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng một | (der) Januar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng hai | (der) Februar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng ba | (der) März | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tư | (der) April | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng năm | (der) Mai | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng sáu | (der) Juni | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng bảy | (der) Juli | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tám | (der) August | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng chín | (der) September | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa xuân | (der) Frühling (die Frühlinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa hè | (der) Sommer (die Sommer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa thu | (der) Herbst (die Herbste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa đông | (der) Winter (die Winter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ hai (ngày) | (der) Montag (die Montage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ ba (ngày) | (der) Dienstag (die Dienstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ tư (ngày) | (der) Mittwoch (die Mittwoche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ năm | (der) Donnerstag (die Donnerstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ sáu | (der) Freitag (die Freitage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ bảy | (der) Samstag (die Samstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chủ nhật | (der) Sonntag (die Sonntage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày | (der) Tag (die Tage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần | (die) Woche (die Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng | (der) Monat (die Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm | (das) Jahr (die Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng một | (der) Januar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng hai | (der) Februar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng ba | (der) März | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tư | (der) April | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng năm | (der) Mai | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng sáu | (der) Juni | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng bảy | (der) Juli | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tám | (der) August | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng chín | (der) September | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười | (der) Oktober | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười một | (der) November | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười hai | (der) Dezember | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thế kỷ | (das) Jahrhundert (die Jahrhunderte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thập kỷ | (das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiên niên kỷ | (das) Jahrtausend (die Jahrtausende) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2014-01-01 | erster Januar zweitausendvierzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2015-04-03 | dritter April zweitausendfünfzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2016-05-17 | siebzehnter Mai zweitausendsechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1988-04-12 | zwölfter April neunzehnhundertachtundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1899-10-13 | dreizehnter Oktober achtzehnhundertneunundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2000-12-12 | zwölfter Dezember zweitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1900-11-11 | elfter November neunzehnhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2010-07-14 | vierzehnter Juli zweitausendzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1907-09-30 | dreißigster September neunzehnhundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2003-02-25 | fünfundzwanzigster Februar zweitausenddrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần trước | letzte Woche (die letzten Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần này | diese Woche | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần sau | nächste Woche (die nächsten Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm ngoái | letztes Jahr (die letzten Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm nay | dieses Jahr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm sau | nächstes Jahr (die nächsten Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng trước | letzten Monat (die letzten Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng này | diesen Monat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng sau | nächsten Monat (die nächsten Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh nhật | (der) Geburtstag (die Geburtstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Giáng sinh | Weihnachten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Năm Mới | Neujahr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng ăn chay Ramadan | (der) Ramadan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Le Halloween | Halloween | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lễ tạ ơn | (das) Erntedankfest | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lễ Phục sinh | Ostern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Người thân |
||
con gái (gia đình) | (die) Tochter (die Töchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai (gia đình) | (der) Sohn (die Söhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
má (mẹ) | (die) Mutter (die Mütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha | (der) Vater (die Väter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vỢ | (die) Ehefrau (die Ehefrauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chồng | (der) Ehemann (die Ehemänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ông nội | (der) Großvater (die Großväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ông ngoại | (der) Großvater (die Großväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bà nội | (die) Großmutter (die Großmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bà ngoại | (die) Großmutter (die Großmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô | (die) Tante (die Tanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chú | (der) Onkel (die Onkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh họ | (der) Cousin (die Cousins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị họ | (die) Cousine (die Cousinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh trai | (der) große Bruder (die großen Brüder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em trai | (der) kleine Bruder (die kleinen Brüder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị gái | (die) große Schwester (die großen Schwestern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em gái | (die) kleine Schwester (die kleinen Schwestern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu gái (anh chị em ruột) | (die) Nichte (die Nichten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu trai (anh chị em ruột) | (der) Neffe (die Neffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dâu | (die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rể | (der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu trai (cháu) | (der) Enkel (die Enkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu gái (cháu) | (die) Enkelin (die Enkelinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh rể / em rể | (der) Schwager (die Schwager) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị dâu / em dâu | (die) Schwägerin (die Schwägerinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bố chồng / bố vỢ | (der) Schwiegervater (die Schwiegerväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ chồng/mẹ vỢ | (die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha mẹ | (die) Eltern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bố mẹ chồng / bố mẹ vỢ | (die) Schwiegereltern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh chị em ruột | (die) Geschwister | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu | (das) Enkelkind (die Enkelkinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha dượng | (der) Stiefvater (die Stiefväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ kế | (die) Stiefmutter (die Stiefmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gái riêng | (die) Stieftochter (die Stieftöchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai riêng | (der) Stiefsohn (die Stiefsöhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba | (der) Papa (die Papas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ | (die) Mama (die Mamas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Cuộc đời | ||
đàn ông | (der) Mann (die Männer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn bà | (die) Frau (die Frauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ em | (das) Kind (die Kinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai (đại cương) | (der) Junge (die Jungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gái (đại cương) | (das) Mädchen (die Mädchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em bé | (das) Baby (die Babys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình yêu | (die) Liebe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
việc làm | (der) Job (die Jobs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử vong | (der) Tod (die Tode) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh đẻ | (die) Geburt (die Geburten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ sơ sinh | (der) Säugling (die Säuglinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giấy khai sinh | (die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trẻ | (die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẫu giáo | (der) Kindergarten (die Kindergärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường tiểu học | (die) Grundschule (die Grundschulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh / chị em song sinh | (die) Zwillinge | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh / chị em sinh ba | (die) Drillinge | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường trung học cơ sở | (die) Mittelschule (die Mittelschulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường trung học phổ thông | (die) Oberstufe (die Oberstufen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn (danh từ) | (der) Freund (die Freunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn gái | (die) Freundin (die Freundinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn trai | (der) Freund (die Freunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường đại học | (die) Universität (die Universitäten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đào tạo nghề | (die) Lehre (die Lehren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tốt nghiệp | (die) Graduierung (die Graduierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn ước | (die) Verlobung (die Verlobungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn phu | (der) Verlobte (die Verlobten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn thê | (die) Verlobte (die Verlobten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tương tư | (der) Liebeskummer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình dục | (der) Sex | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn đính hôn | (der) Verlobungsring (die Verlobungsringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn (danh từ) | (der) Kuss (die Küsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đám cưới | (die) Hochzeit (die Hochzeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ly hôn | (die) Scheidung (die Scheidungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chú rể | (der) Bräutigam (die Bräutigams) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô dâu | (die) Braut (die Bräute) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy cưới | (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn cưới | (der) Ehering (die Eheringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh cưới | (die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần trăng mật | (die) Flitterwochen (die Flitterwochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tang lễ | (die) Beerdigung (die Beerdigungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghỉ hưu | (die) Pension (die Pensionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quan tài | (der) Sarg (die Särge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xác chết | (der) Leichnam (die Leichname) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình đựng tro | (die) Urne (die Urnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phần mộ | (das) Grab (die Gräber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
goá phụ | (die) Witwe (die Witwen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góa | (der) Witwer (die Witwer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mồ côi | (das) Waisenkind (die Waisenkinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
di chúc | (das) Testament (die Testamente) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người thừa kế | (der) Erbe (die Erben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài sản thừa kế | (das) Erbe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giới tính | (das) Geschlecht (die Geschlechter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghĩa trang | (der) Friedhof (die Friedhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề vận chuyến |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Xe hơi | ||
lốp xe | (der) Reifen (die Reifen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vô-lăng | (das) Lenkrad (die Lenkräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân ga | (das) Gaspedal (die Gaspedale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phanh | (die) Bremse (die Bremsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ly hợp | (die) Kupplung (die Kupplungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còi xe | (die) Hupe (die Hupen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần gạt nước | (der) Scheibenwischer (die Scheibenwischer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ắc quy | (die) Batterie (die Batterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cốp sau | (der) Kofferraum (die Kofferräume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính chiếu hậu | (der) Seitenspiegel (die Seitenspiegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gương chiếu hậu | (der) Rückspiegel (die Rückspiegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính chắn gió | (die) Windschutzscheibe (die Windschutzscheiben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca bô | (die) Motorhaube (die Motorhauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa phụ | (die) Seitentür (die Seitentüren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn trước | (das) Vorderlicht (die Vorderlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tấm chắn trước xe | (die) Stoßstange (die Stoßstangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây an toàn | (der) Sicherheitsgurt (die Sicherheitsgurte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu diezen | (der) Diesel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xăng | (das) Benzin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế sau | (der) Rücksitz (die Rücksitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế trước | (der) Vordersitz (die Vordersitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần sang số | (die) Gangschaltung (die Gangschaltungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tự động | (die) Automatik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng điều khiển | (das) Armaturenbrett (die Armaturenbretter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi khí | (der) Airbag (die Airbags) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
GPS | (das) GPS (die GPS) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ tốc độ | (die) Geschwindigkeitsanzeige (die Geschwindigkeitsanzeigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần số | (der) Schaltknüppel (die Schaltknüppel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động cơ (xe hơi) | (der) Motor (die Motoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống xả | (der) Auspuff (die Auspuffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phanh tay | (die) Handbremse (die Handbremsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảm xóc | (der) Stoßdämpfer (die Stoßdämpfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn sau | (das) Rücklicht (die Rücklichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn phanh | (das) Bremslicht (die Bremslichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Xe buýt và xe lửa |
||
xe lửa | (der) Zug (die Züge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt | (der) Bus (die Busse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe điện | (die) Straßenbahn (die Straßenbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu điện ngầm | (die) U-Bahn (die U-Bahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm dừng xe buýt | (die) Bushaltestelle (die Bushaltestellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ga xe lửa | (der) Bahnhof (die Bahnhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thời gian biểu | (der) Fahrplan (die Fahrpläne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá vé | (der) Fahrpreis (die Fahrpreise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt nhỏ | (der) Kleinbus (die Kleinbusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt trường học | (der) Schulbus (die Schulbusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân ga | (der) Bahnsteig (die Bahnsteige) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu máy | (die) Lokomotive (die Lokomotiven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu chạy bằng hơi nước | (der) Dampfzug (die Dampfzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu cao tốc | (der) Hochgeschwindigkeitszug (die Hochgeschwindigkeitszüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường một ray | (die) Schwebebahn (die Schwebebahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyến tàu chở hàng | (der) Güterzug (die Güterzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng bán vé | (der) Fahrkartenschalter (die Fahrkartenschalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bán vé | (der) Fahrscheinautomat (die Fahrscheinautomaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường ray xe lửa | (das) Gleis (die Gleise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Máy bay |
||
sân bay | (der) Flughafen (die Flughäfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa thoát hiểm (máy bay) | (der) Notausgang (die Notausgänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay trực thăng | (der) Hubschrauber (die Hubschrauber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh | (der) Flügel (die Flügel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động cơ (máy bay) | (das) Triebwerk (die Triebwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo phao | (die) Schwimmweste (die Schwimmwesten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồng lái | (das) Cockpit (die Cockpits) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dãy ghế | (die) Reihe (die Reihen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa sổ (máy bay) | (das) Fenster (die Fenster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lối đi | (der) Gang (die Gänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu lượn | (das) Segelflugzeug (die Segelflugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay chở hàng | (das) Frachtflugzeug (die Frachtflugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng thương gia | (die) Business-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng phổ thông | (die) Economy-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng nhất | (die) First-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành lý xách tay | (das) Handgepäck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn làm thủ tục | (der) Abflugschalter (die Abflugschalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hãng hàng không | (die) Fluggesellschaft (die Fluggesellschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháp điều khiển | (der) Tower (die Tower) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hải quan | (der) Zoll (die Zölle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạ cánh | (die) Ankunft (die Ankünfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khởi hành | (der) Abflug (die Abflüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường băng | (die) Landebahn (die Landebahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Tàu |
||
hải cảng | (der) Hafen (die Häfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công ten nơ | (der) Container (die Container) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu chở hàng | (das) Containerschiff (die Containerschiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
du thuyền | (die) Jacht (die Jachten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phà | (die) Fähre (die Fähren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mỏ neo | (der) Anker (die Anker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền chèo | (das) Ruderboot (die Ruderboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền cao su | (das) Schlauchboot (die Schlauchboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cột buồm | (der) Mast (die Masten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phao cứu sinh | (der) Rettungsring (die Rettungsringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh buồm | (das) Segel (die Segel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ra đa | (das) Radar (die Radare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
boong tàu | (das) Deck (die Decks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xuồng cứu sinh | (das) Rettungsboot (die Rettungsboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu | (die) Brücke (die Brücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng máy | (der) Maschinenraum (die Maschinenräume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoang khách | (die) Kabine (die Kabinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền buồm | (das) Segelboot (die Segelboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu ngầm | (das) U-Boot (die U-Boote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu sân bay | (der) Flugzeugträger (die Flugzeugträger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu du lịch | (das) Kreuzfahrtschiff (die Kreuzfahrtschiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu đánh cá | (das) Fischerboot (die Fischerboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bến tàu | (der) Pier (die Piere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọn hải đăng | (der) Leuchtturm (die Leuchttürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca nô | (das) Kanu (die Kanus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cơ sở hạ tầng |
||
đường (xe hơi) | (die) Straße (die Straßen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cao tốc | (die) Autobahn (die Autobahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm xăng | (die) Tankstelle (die Tankstellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn giao thông | (die) Ampel (die Ampeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công trường | (die) Baustelle (die Baustellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bãi đậu xe | (der) Parkplatz (die Parkplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắc đường | (der) Stau (die Staus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngã tư | (die) Kreuzung (die Kreuzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thu phí | (die) Maut (die Mauten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu vượt | (die) Überführung (die Überführungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường hầm | (die) Unterführung (die Unterführungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường một chiều | (die) Einbahnstraße (die Einbahnstraßen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vạch qua đường | (der) Zebrastreifen (die Zebrastreifen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tốc độ giới hạn | (die) Geschwindigkeitsgrenze (die Geschwindigkeitsgrenzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng xoay | (der) Kreisverkehr (die Kreisverkehre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy thu tiền đỗ xe | (die) Parkuhr (die Parkuhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rửa xe | (die) Waschanlage (die Waschanlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vỉa hè | (der) Gehsteig (die Gehsteige) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ cao điểm | (die) Stoßzeit (die Stoßzeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn đường | (die) Straßenlaterne (die Straßenlaternen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khác |
||
xe hơi | (das) Auto (die Autos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu | (das) Schiff (die Schiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay | (das) Flugzeug (die Flugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp | (das) Fahrrad (die Fahrräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe taxi | (das) Taxi (die Taxis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tải | (der) Lastwagen (die Lastwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe trượt tuyết | (das) Schneemobil (die Schneemobile) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cáp treo | (die) Seilbahn (die Seilbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cổ điển | (der) Oldtimer (die Oldtimer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe limousine | (die) Limousine (die Limousinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe mô tô | (das) Motorrad (die Motorräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tay ga | (der) Motorroller (die Motorroller) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp đôi | (das) Tandem (die Tandems) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp đua | (das) Rennrad (die Rennräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khinh khí cầu | (der) Heißluftballon (die Heißluftballons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà lưu động | (der) Wohnwagen (die Wohnwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rơ-moóc | (der) Anhänger (die Anhänger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế trẻ em | (der) Kindersitz (die Kindersitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất chống đông | (das) Frostschutzmittel (die Frostschutzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kích | (der) Wagenheber (die Wagenheber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xích | (die) Kette (die Ketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bơm hơi | (die) Luftpumpe (die Luftpumpen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy kéo | (der) Traktor (die Traktoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy gặt đập liên hợp | (der) Mähdrescher (die Mähdrescher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy xúc | (der) Bagger (die Bagger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe lu | (die) Walze (die Walzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cẩu | (der) Kranwagen (die Kranwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tăng | (der) Panzer (die Panzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy trộn bê tông | (der) Betonmischer (die Betonmischer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe nâng | (der) Gabelstapler (die Gabelstapler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề văn hóa | ||
Điện ảnh và truyền hình | (das) Fernsehen | |
Tiếng Đức Chủ Đề truyền hình |
||
rạp chiếu phim | (das) Kino (die Kinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vé | (die) Eintrittskarte (die Eintrittskarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim hài | (die) Komödie (die Komödien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim li kì | (der) Krimi (die Krimis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim kinh dị | (der) Horrorfilm (die Horrorfilme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim cao bồi viễn tây | (der) Western (die Western) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim khoa học viễn tưởng | (die) Science-Fiction | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim hoạt hình | (der) Zeichentrickfilm (die Zeichentrickfilme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màn chiếu | (die) Leinwand (die Leinwände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghê (rạp chiếu phim) | (der) Sitz (die Sitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tin tức | (die) Nachrichten (die Nachrichten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kênh | (der) Kanal (die Kanäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim truyền hình nhiều tập | (die) Fernsehserie (die Fernsehserien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nhạc cụ |
||
đàn vĩ cầm | (die) Geige (die Geigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn phím điện tử | (das) Keyboard (die Keyboards) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn dương cầm | (das) Klavier (die Klaviere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn trumpet | (die) Trompete (die Trompeten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ghi ta | (die) Gitarre (die Gitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống sáo | (die) Querflöte (die Querflöten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn hạc | (die) Harfe (die Harfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại hồ cầm | (der) Kontrabass (die Kontrabässe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn viola | (die) Viola (die Violen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn cello | (das) Cello (die Cellos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn ô-boa | (die) Oboe (die Oboen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn Saxophone | (das) Saxophon (die Saxophone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn pha-gốt | (das) Fagott (die Fagotte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn clarinet | (die) Klarinette (die Klarinetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống lục lạc | (das) Tamburin (die Tamburine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chũm chọe | (das) Becken (die Becken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống lẫy | (die) Wirbeltrommel (die Wirbeltrommeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống định âm | (die) Pauke (die Pauken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẻng tam giác | (die) Triangel (die Triangeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn trombone | (die) Posaune (die Posaunen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn cor | (das) Waldhorn (die Waldhörner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn tuba | (die) Tuba (die Tuben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ghi ta bass | (die) Bassgitarre (die Bassgitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn guitar điện | (die) E-Gitarre (die E-Gitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống | (das) Schlagzeug (die Schlagzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn organ | (die) Orgel (die Orgeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn mộc cầm | (das) Xylophon (die Xylophone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ăccoc | (das) Akkordeon (die Akkordeons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ukulele | (die) Ukulele (die Ukuleles) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn acmônica | (die) Mundharmonika (die Mundharmonikas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Âm nhạc |
||
nhạc kịch | (die) Oper (die Opern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dàn nhạc | (das) Orchester (die Orchester) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi hòa nhạc | (das) Konzert (die Konzerte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc cổ điển | (die) klassische Musik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc pop | (der) Pop | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc jazz | (der) Jazz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc blues | (der) Blues | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc punk | (der) Punk | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc rock | (der) Rock | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dân ca | (die) Volksmusik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc heavy metal | (der) Heavy Metal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc rap | (der) Rap | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc reggae | (der) Reggae | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lời bài hát | (der) Liedtext (die Liedtexte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giai điệu | (die) Melodie (die Melodien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nốt nhạc | (die) Note (die Noten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoá nhạc | (der) Notenschlüssel (die Notenschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giao hưởng | (die) Symphonie (die Symphonien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nghệ thuật |
||
rạp hát | (das) Theater (die Theater) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân khấu | (die) Bühne (die Bühnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khán giả | (das) Publikum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hội họa | (das) Gemälde (die Gemälde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bức vẽ | (die) Zeichnung (die Zeichnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng màu | (die) Palette (die Paletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cọ vẽ | (der) Pinsel (die Pinsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sơn dầu | (die) Ölfarbe (die Ölfarben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xếp giấy origami | (das) Origami (die Origami) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ gốm | (die) Töpferei (die Töpfereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghề mộc | (die) Holzarbeit (die Holzarbeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điêu khắc | (die) Bildhauerei (die Bildhauereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dàn diễn viên | (das) Ensemble (die Ensembles) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vở kịch | (das) Theaterstück (die Theaterstücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kịch bản | (das) Manuskript (die Manuskripte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân dung | (das) Porträt (die Porträts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khiêu vũ |
||
múa ba lê | (das) Ballett | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu Viennese waltz | (der) Wiener Walzer (die Wiener Walzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy tăng-gô | (der) Tango (die Tangos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khiêu vũ Ballroom | Standardtänze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điêu nhảy Latin | Lateinamerikanische Tänze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rock ’n' roll | (der) Rock ’n’ Roll | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy van-xơ | (der) langsame Walzer (die langsamen Walzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy quickstep | (der) Quickstep (die Quicksteps) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy cha-cha | (der) Cha-Cha-Cha (die Cha-Cha-Cha) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy jive | (der) Jive (die Jives) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy salsa | (der) Salsa (die Salsas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy samba | (die) Samba (die Sambas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy rumba | (die) Rumba (die Rumbas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Viết | ||
báo chí | (die) Zeitung (die Zeitungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tạp chí | (das) Magazin (die Magazine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quảng cáo | (die) Werbung (die Werbungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chữ cái | (der) Buchstabe (die Buchstaben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ký tự | (das) Schriftzeichen (die Schriftzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn bản | (der) Text (die Texte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tờ bướm | (das) Flugblatt (die Flugblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tờ rơi | (die) Broschüre (die Broschüren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
truyện tranh | (das) Comicbuch (die Comicbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài báo | (der) Artikel (die Artikel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
album ảnh | (das) Fotoalbum (die Fotoalben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bản tin | (der) Newsletter (die Newsletter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò đùa | (der) Witz (die Witze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sudoku | (das) Sudoku (die Sudokus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ô chữ | (das) Kreuzworträtsel (die Kreuzworträtsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biếm họa | (die) Karikatur (die Karikaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mục lục | (das) Inhaltsverzeichnis (die Inhaltsverzeichnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lời nói đầu | (das) Vorwort (die Vorworte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nội dung | (der) Inhalt (die Inhalte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu đề | (die) Überschrift (die Überschriften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà xuất bản | (der) Verlag (die Verlage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu thuyết | (der) Roman (die Romane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sách giáo khoa | (das) Schulbuch (die Schulbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng chữ cái | (das) Alphabet (die Alphabete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Trường học |
||
Tiếng Đức Chủ Đề cơ bản | ||
sách | (das) Buch (die Bücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
từ điển | (das) Wörterbuch (die Wörterbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư viện | (die) Bücherei (die Büchereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài thi | (die) Prüfung (die Prüfungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng đen | (die) Tafel (die Tafeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn | (der) Schreibtisch (die Schreibtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn | (die) Kreide (die Kreiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân trường | (der) Schulhof (die Schulhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng phục học sinh | (die) Schuluniform (die Schuluniformen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cặp sách | (die) Schultasche (die Schultaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sổ tay | (das) Heft (die Hefte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài học | (die) Schulstunde (die Schulstunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài tập về nhà | (die) Hausaufgabe (die Hausaufgaben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu luận | (der) Aufsatz (die Aufsätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học kì | (das) Semester (die Semester) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân thể thao | (der) Sportplatz (die Sportplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đọc | (der) Lesesaal (die Lesesäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lịch sử | (die) Geschichte | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa học | (die) Wissenschaft | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vật lý | (die) Physik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hóa học | (die) Chemie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghệ thuật | (die) Kunst | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Anh | Englisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Latinh | Latein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Tây Ban Nha | Spanisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Qụan thoại | Mandarin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Nhật | Japanisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Pháp | Französisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Đức | Deutsch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Ả Rập | Arabisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn học | (die) Literatur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa lý | (die) Erdkunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
toán học | (die) Mathematik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh học | (die) Biologie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo dục thể chất | (der) Sportunterricht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kinh tế học | (die) Wirtschaftskunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
triết học | (die) Philosophie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chính trị học | (die) politische Bildung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình học | (die) Geometrie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề văn phòng phẩm |
||
cây bút | (der) Stift (die stifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút chì | (der) Bleistift (die Bleistifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cục tẩy | (der) Radiergummi (die Radiergummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái kéo | (die) Schere (die Scheren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái thước | (das) Lineal (die Lineale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái đục lỗ | (der) Locher (die Locher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp giấy | (die) Büroklammer (die Büroklammern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút bi | (der) Kugelschreiber (die Kugelschreiber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
keo dán | (der) Klebstoff (die Klebstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng dính | (das) Klebeband (die Klebebänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dập ghim | (die) Klammermaschine (die Klammermaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sáp màu | (die) Ölkreide (die Ölkreiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mực | (die) Tinte (die Tinten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút chì màu | (der) Buntstift (die Buntstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gọt bút chì | (der) Spitzer (die Spitzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp bút | (die) Federmappe (die Federmappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Toán học | ||
kết quả | (das) Ergebnis (die Ergebnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép cộng | (die) Addition (die Additionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép trừ | (die) Subtraktion (die Subtraktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép nhân | (die) Multiplikation (die Multiplikationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép chia | (die) Division (die Divisionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phân số | (der) Bruch (die Brüche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử số | (der) Zähler (die Zähler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẫu số | (der) Nenner (die Nenner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số học | (die) Arithmetik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phương trình | (die) Gleichung (die Gleichungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ nhất | (der) Erste (die Ersten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ hai (2) | (der) Zweite (die Zweiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ ba (3) | (der) Dritte (die Dritten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ tư (4) | (der) Vierte (die Vierten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mi-li-mét | (der) Millimeter (die Millimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xen-ti-mét | (der) Zentimeter (die Zentimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đề-xi-mét | (der) Dezimeter (die Dezimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước Anh | (das) Yard (die Yards) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét | (der) Meter (die Meter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dặm | (die) Meile (die Meilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét vuông | (der) Quadratmeter (die Quadratmeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét khối | (der) Kubikmeter (die Kubikmeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
foot | (der) Fuß (die Fuß) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
inch | (der) Zoll (die Zoll) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
0% | null Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100% | hundert Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3% | drei Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Hình học |
||
hình tròn | (der) Kreis (die Kreise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình vuông | (das) Quadrat (die Quadrate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tam giác | (das) Dreieck (die Dreiecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiều cao | (die) Höhe (die Höhen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiều rộng | (die) Breite (die Breiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vectơ | (der) Vektor (die Vektoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường chéo | (die) Diagonale (die Diagonalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán kính | (der) Radius (die Radien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếp tuyến | (die) Tangente (die Tangenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình elip | (die) Ellipse (die Ellipsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình chừ nhật | (das) Rechteck (die Rechtecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình bình hành | (das) Parallelogramm (die Parallelogramme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình bát giác | (das) Achteck (die Achtecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình lục giác | (das) Sechseck (die Sechsecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình thoi | (die) Raute (die Rauten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình thang | (das) Trapez (die Trapeze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình nón | (der) Kegel (die Kegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình trụ | (der) Zylinder (die Zylinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình lập phương | (der) Würfel (die Würfel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình chóp | (die) Pyramide (die Pyramiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường thẳng | (die) Gerade (die Geraden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góc vuông | (der) rechte Winkel (die rechten Winkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góc | (der) Winkel (die Winkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cong | (die) Kurve (die Kurven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thể tích | (das) Volumen (die Volumina) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
diện tích | (die) Fläche (die Flächen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình cầu | (die) Kugel (die Kugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khoa học |
||
gram | (das) Gramm (die Gramm) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kilogam | (das) Kilo (die Kilo) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tấn | (die) Tonne (die Tonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lít | (der) Liter (die Liter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
von | (das) Volt (die Volt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
oát | (das) Watt (die Watt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ampe | (das) Ampere (die Ampere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thí nghiệm | (das) Labor (die Labore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái phễu | (der) Trichter (die Trichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đĩa Petri | (die) Petrischale (die Petrischalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính hiển vi | (das) Mikroskop (die Mikroskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nam châm | (der) Magnet (die Magneten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống nhỏ giọt | (die) Pipette (die Pipetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ lọc | (der) Filter (die Filter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
pao | (das) Pfund (die Pfund) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ao-xơ | (die) Unze (die Unzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mililít | (der) Milliliter (die Milliliter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lực | (die) Kraft (die Kräfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trọng lực | (die) Schwerkraft (die Schwerkräfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyết tương đối | (die) Relativitätstheorie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Trường đại học |
||
bài giảng | (die) Vorlesung (die Vorlesungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà ăn | (die) Kantine (die Kantinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học bổng | (das) Stipendium (die Stipendien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lễ tốt nghiệp | (die) Graduierungsfeier (die Graduierungsfeiern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảng đường | (der) Hörsaal (die Hörsäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cử nhân | (der) Bachelor (die Bachelors) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thạc sĩ | (der) Master (die Master) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiến sĩ | (der) Doktor (die Doktoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn bằng | (das) Diplom (die Diplome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bằng cấp | (der) akademische Grad (die akademischen Grade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luận án | (die) Diplomarbeit (die Diplomarbeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghiên cứu | (die) Forschung (die Forschungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường kinh doanh | (die) Business School (die Business Schools) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm | (der) Punkt (die Punkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm hỏi | (das) Fragezeichen (die Fragezeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm than | (das) Rufzeichen (die Rufzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu cách | (das) Leerzeichen (die Leerzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu hai chấm | (der) Doppelpunkt (die Doppelpunkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu phẩy | (das) Komma (die Kommas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch nối | (der) Bindestrich (die Bindestriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch dưới | (der) Unterstrich (die Unterstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu nháy đơn | (das) Apostroph (die Apostrophe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm phẩy | (der) Strichpunkt (die Strichpunkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
0 | (die) Klammer (die Klammern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
/ | (der) Schrägstrich (die Schrägstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
& | und | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
et cetera | ||
1 + 2 | eins plus zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2x3 | zwei mal drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3-2 | drei minus zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1 + 1 = 2 | eins plus eins ist zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4/2 | vier durch zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
42 | vier zum Quadrat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
63 | sechs hoch drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba mũ năm | 3 hoch 5 | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3.4 | drei Komma vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
www.pinhok.com | WWW Punkt pinhok Punkt com | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
contact@pinhok.com | contact at pinhok dot com | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
x |
X ist kleiner als y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
x>y | X ist größer als y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
x>=y | X ist größer gleich y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
x<=y | X ist kleiner gleich y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thiên nhiên |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Các nguyên tố | ||
lửa | (das) Feuer (die Feuer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đất | (der) Boden (die Böden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tro | (die) Asche (die Aschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cát | (der) Sand | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
than | (die) Kohle (die Kohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kim cương | (der) Diamant (die Diamanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đất sét | (der) Ton (die Tone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá phấn | (der) Kalk | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá vôi | (der) Kalkstein (die Kalksteine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá granit | (der) Granit (die Granite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hồng ngọc | (der) Rubin (die Rubine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọc mắt mèo | (der) Opal (die Opale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọc bích | (die) Jade | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọc sa-phia | (der) Saphir (die Saphire) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thạch anh | (der) Quarz (die Quarze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
canxit | (der) Kalzit (die Kalzite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
than chì | (der) Graphit (die Graphite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dung nham | (die) Lava (die Laven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mắc ma | (die) Magma (die Magmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Vũ trụ | ||
hành tinh | (der) Planet (die Planeten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngôi sao | (der) Stern (die Sterne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt trời | (die) Sonne (die Sonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trái Đất | (die) Erde (die Erden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt trăng | (der) Mond (die Monde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tên lửa | (die) Rakete (die Raketen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Thuỷ | (der) Merkur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Kim | (die) Venus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Hoả | (der) Mars | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Mộc | (der) Jupiter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Thổ | (der) Saturn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Hải vương | (der) Neptun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Thiên vương | (der) Uranus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sao Diêm vương | (der) Pluto | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sao chổi | (der) Komet (die Kometen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu hành tinh | (der) Asteroid (die Asteroiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiên hà | (die) Galaxie (die Galaxien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dải Ngân Hà | (die) Milchstraße | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nguyệt thực | (die) Mondfinsternis (die Mondfinsternisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhật thực | (die) Sonnenfinsternis (die Sonnenfinsternisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiên thạch | (der) Meteorit (die Meteoriten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hố đen | (das) schwarze Loch (die schwarzen Löcher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vệ tinh | (der) Satellit (die Satelliten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm không gian | (die) Raumstation (die Raumstationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu không gian | (die) Raumfähre (die Raumfähren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính viễn vọng | (das) Teleskop (die Teleskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Trái Đất(l) |
||
đường Xích đạo | (der) Äquator (die Äquatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bắc cực | (der) Nordpol (die Nordpole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nam cực | (der) Südpol (die Südpole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vùng nhiệt đới | (die) Tropen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bắc bán cầu | (die) Nordhalbkugel (die Nordhalbkugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nam bán cầu | (die) Südhalbkugel (die Südhalbkugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kinh độ | (der) Längengrad (die Längengrade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vì độ | (der) Breitengrad (die Breitengrade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thái Bình Dương | (der) Pazifik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đại Tây Dương | (der) Atlantik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Địa Trung Hải | (das) Mittelmeer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Biển Đen | (das) Schwarze Meer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa mạc Sahara | (die) Sahara | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Dãy Himalaya | (der) Himalaja | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ấn Độ Dương | (der) Indische Ozean | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Biển Đỏ | (das) Rote Meer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Rừng Amazon | (der) Amazonas | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Dãy Andes | (der) Kontinent (die Kontinente) | |
lục địa | (die) Anden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Trái Đất (2) |
||
biển | (das) Meer (die Meere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đảo | (die) Insel (die Inseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
núi | (der) Berg (die Berge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sông | (der) Fluss (die Flüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rừng | (der) Wald (die Wälder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa mạc | (die) Wüste (die Wüsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hồ | (der) See (die Seen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
núi lửa | (der) Vulkan (die Vulkane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hang | (die) Höhle (die Höhlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa cực | (der) Pol (die Pole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại dương | (der) Ozean (die Ozeane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán đảo | (die) Halbinsel (die Halbinseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khí quyển | (die) Atmosphäre (die Atmosphären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vỏ trái đất | (die) Erdkruste (die Erdkrusten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lõi trái đất | (der) Erdkern (die Erdkerne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dãy núi | (die) Bergkette (die Bergketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
miệng núi lửa | (der) Krater (die Krater) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động đất | (das) Erdbeben (die Erdbeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sóng thủy triều | (die) Flutwelle (die Flutwellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sông băng | (der) Gletscher (die Gletscher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thung lũng | (das) Tal (die Täler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sườn dốc | (der) Hang (die Hänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bờ biển (con sông) | (das) Ufer (die Ufer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thác nước | (der) Wasserfall (die Wasserfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá (danh từ) | (der) Fels (die Felsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồi núi | (der) Hügel (die Hügel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hẻm núi | (der) Canyon (die Canyons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầm lầy | (das) Moor (die Moore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rừng nhiệt đới | (der) Regenwald (die Regenwälder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
suối | (der) Bach (die Bäche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạch nước phun | (der) Geisir (die Geisire) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bờ biển (biển) | (die) Küste (die Küsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vách đá | (die) Klippe (die Klippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rạn san hô | (das) Korallenriff (die Korallenriffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cực quang | (das) Polarlicht (die Polarlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thời tiết |
||
mưa | (der) Regen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuyết | (der) Schnee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng | (das) Eis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gió | (der) Wind (die Winde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bão táp | (der) Sturm (die stürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mây | (die) Wolke (die Wolken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơn dông | (das) Gewitter (die Gewitter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tia chớp | (der) Blitz (die Blitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng sấm | (der) Donner (die Donner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ánh nắng mặt trời | (der) Sonnenschein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bão | (der) Wirbelsturm (die Wirbelstürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bão nhiệt đới | (der) Taifun (die Taifune) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiệt độ | (die) Temperatur (die Temperaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
độ ẩm | (die) Feuchtigkeit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áp suất không khí | (der) Luftdruck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu vồng | (der) Regenbogen (die Regenbogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sương mù (danh từ) | (der) Nebel (die Nebel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lũ lụt | (die) Flut (die Fluten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gió mùa | (der) Monsun (die Monsune) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòi rồng | (der) Tornado (die Tornados) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
độ c | Celsius | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
độ F | Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
-2 °c | minus zwei Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
o°c | null Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
12 °c | zwölf Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
-4°F | minus vier Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
0 °F | null Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
30 °F | dreißig Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Cây Cối |
||
cây | (der) Baum (die Bäume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thân cây | (der) Baumstamm (die Baumstämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rễ cây | (die) Wurzel (die Wurzeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá cây | (das) Blatt (die Blätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cành cây | (der) Ast (die Äste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây tre | (der) Bambus (die Bambusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây sồi | (die) Eiche (die Eichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạch đàn | (der) Eukalyptus (die Eukalypten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây thông | (die) Kiefer (die Kiefern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạch dương | (die) Birke (die Birken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây thông rụng lá | (die) Lärche (die Lärchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây gỗ dẻ | (die) Buche (die Buchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây cọ | (die) Palme (die Palmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây phong | (der) Ahorn (die Ahorne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây liễu | (die) Weide (die Weiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thực vật |
||
hoa | (die) Blume (die Blumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỏ | (das) Gras (die Gräser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây xương rồng | (der) Kaktus (die Kakteen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cuống | (der) Stängel (die Stängel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa nở | (die) Blüte (die Blüten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt giống | (der) Samen (die Samen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh hoa | (das) Blütenblatt (die Blütenblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mật hoa | (der) Nektar (die Nektare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa hướng dương | (die) Sonnenblume (die Sonnenblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa tulip | (die) Tulpe (die Tulpen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa hồng | (die) Rose (die Rosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa thủy tiên | (die) Narzisse (die Narzissen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồ công anh | (der) Löwenzahn (die Löwenzähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây mao lương vàng | (die) Butterblume (die Butterblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỏ lau | (das) Schilf (die Schilfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây dương xỉ | (der) Farn (die Farne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỏ dại | (das) Unkraut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây bụi | (der) Strauch (die Sträucher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây keo | (die) Akazie (die Akazien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa cúc | (die) Gänseblume (die Gänseblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa diên vĩ | (die) Schwertlilie (die Schwertlilien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa lay ơn | (die) Gladiole (die Gladiolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỏ ba lá | (der) Klee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rong biển | (das) Seegras (die Seegräser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Hóa học | ||
chất khí | (das) Gas (die Gase) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất lỏng | (die) Flüssigkeit (die Flüssigkeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất rắn | (der) Feststoff (die Feststoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nguyên tử | (das) Atom (die Atome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kim loại | (das) Metall (die Metalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhựa | (der) Kunststoff (die Kunststoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số nguyên tử | (die) Ordnungszahl (die Ordnungszahlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện tử | (das) Elektron (die Elektronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nơtron | (das) Neutron (die Neutronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
proton | (das) Proton (die Protonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phi kim | (das) Nichtmetall (die Nichtmetalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
á kim | (das) Halbmetall (die Halbmetalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng vị | (das) Isotop (die Isotope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phân tử | (das) Molekül (die Moleküle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ion | (das) Ion (die Ionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phản ứng hóa học | (die) chemische Reaktion (die chemischen Reaktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hợp chất hóa học | (die) chemische Verbindung (die chemischen Verbindungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cấu tạo hóa học | (die) Strukturformel (die Strukturformeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng tuần hoàn | (das) Periodensystem (die Periodensysteme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cacbon điôxít | (das) Kohlendioxid | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cacbon monoxit | (das) Kohlenmonoxid | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mêtan | (das) Methan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Bảng tuần hoàn (1) |
||
hydro | (der) Wasserstoff (die Wasserstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
heli | (das) Helium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liti | (das) Lithium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
berili | (das) Beryllium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
boron | (das) Bor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cacbon | (der) Kohlenstoff (die Kohlenstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nitơ | (der) Stickstoff (die Stickstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ôxy | (der) Sauerstoff | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
flo | (das) Fluor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
neon | (das) Neon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
natri | (das) Natrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
magiê | (das) Magnesium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhôm | (das) Aluminium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Silicon | (das) Silizium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phốt pho | (der) Phosphor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưu huỳnh | (der) Schwefel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
clo | (das) Chlor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
argon | (das) Argon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kali | (das) Kalium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
canxi | (das) Kalzium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
scandi | (das) Scandium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
titan | (das) Titan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vanadi | (das) Vanadium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
crom | (das) Chrom | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mangan | (das) Mangan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sắt | (das) Eisen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
coban | (das) Kobalt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
niken | (das) Nickel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng | (das) Kupfer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẽm | (das) Zink | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gali | (das) Gallium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gecmani | (das) Germanium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
äsen | (das) Arsen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
seien | (das) Selen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
brom | (das) Brom | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
krypton | (das) Krypton | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rubidi | (das) Rubidium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
stronti | (das) Strontium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yttri | (das) Yttrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
zirconi | (das) Zirconium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bảng tuần hoàn (2) | (das) Niob | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
molypden | (das) Molybdän | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tecneti | (das) Technetium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rutheni | (das) Ruthenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rhodi | (das) Rhodium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
paladi | (das) Palladium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạc | (das) Silber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cadimi | (das) Kadmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
indi | (das) Indium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiếc | (das) Zinn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
antimon | (das) Antimon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
telua | (das) Tellur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
iốt | (das) Jod | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xenon | (das) Xenon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xêsi | (das) Zäsium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bari | (das) Barium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lantan | (das) Lanthan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xeri | (das) Zer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
praseodymi | (das) Praseodym | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
neodymi | (das) Neodym | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
promethi | (das) Promethium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
samari | (das) Samarium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
europi | (das) Europium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gadolini | (das) Gadolinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
terbi | (das) Terbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dysprosi | (das) Dysprosium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
holmi | (das) Holmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
erbi | (das) Erbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuli | (das) Thulium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ytterbi | (das) Ytterbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luteti | (das) Lutetium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hafni | (das) Hafnium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tantan | (das) Tantal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vonfram | (das) Wolfram | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rheni | (das) Rhenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
osmi | (das) Osmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
iridi | (das) Iridium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạch kim | (das) Platin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vàng | (das) Gold | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy ngân | (das) Quecksilber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Bảng tuần hoàn (3) |
||
tali | (das) Thallium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chì | (das) Blei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bismut | (das) Bismut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
poloni | (das) Polonium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
astatin | (das) Astat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
radon | (das) Radon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
franxi | (das) Francium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
radi | (das) Radium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
actini | (das) Aktinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thori | (das) Thorium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
protactin | (das) Protactinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
urani | (das) Uran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
neptuni | (das) Neptunium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
plutoni | (das) Plutonium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
americi | (das) Americium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
curi | (das) Curium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
berkeli | (das) Berkelium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
californi | (das) Californium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
einsteini | (das) Einsteinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
fermi | (das) Fermium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mendelevi | (das) Mendelevium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nobeli | (das) Nobelium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lawrenci | (das) Lawrencium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rutherfordi | (das) Rutherfordium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dubni | (das) Dubnium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
seaborgi | (das) Seaborgium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bohri | (das) Bohrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hassi | (das) Hassium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
meitneri | (das) Meitnerium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
darmstadti | (das) Darmstadtium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
roentgeni | (das) Röntgenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
copernixi | (das) Copernicium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nihoni | (das) Ununtrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
flerovi | (das) Flerovium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
moscovi | (das) Ununpentium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
livermori | (das) Livermorium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tennessine | (das) Ununseptium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
oganesson | (das) Ununoctium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các Loại Quần Áo |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Giày dép | ||
dép tông | (die) Flipflops | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày cao gót | (die) Stöckelschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày tập luyện | (die) Turnschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ủng cao su chống nước | (die) Gummistiefel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày xăng đan | (die) Sandalen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày da | (die) Lederschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gót giày | (der) Absatz (die Absätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đế giày | (die) Sohle (die Sohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây giày | (der) Schnürsenkel (die Schnürsenkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dép đi trong nhà | (die) Pantoffel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dép đi trong nhà tắm | (die) Badeschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày bóng đá | (die) Fußballschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày trượt | (die) Schlittschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày leo núi | (die) Wanderschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày múa ba lê | (die) Ballettschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày khiêu vũ | (die) Tanzschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Quần áo |
||
áo phông | (das) T-Shirt (die T-Shirts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần sóc | (die) kurze Hose (die kurzen Hosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần dài | (die) Hose (die Hosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần bò | (die) Jeans (die Jeans) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo len | (der) Pullover (die Pullover) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo sơ mi | (das) Hemd (die Hemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âu phục | (der) Anzug (die Anzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầm | (das) Kleid (die Kleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân váy | (der) Rock (die Röcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo choàng | (der) Mantel (die Mäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác dù | (der) Anorak (die Anoraks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác | (die) Jacke (die Jacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần legging | (die) Leggings (die Leggings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần thun | (die) Trainingshose (die Trainingshosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ thể thao | (der) Trainingsanzug (die Trainingsanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo thun có cổ | (das) Poloshirt (die Poloshirts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo thun thể thao | (das) Trikot (die Trikots) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tã | (die) Windel (die Windeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy cưới | (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo choàng tắm | (der) Bademantel (die Bademäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo len cài khuy | (die) Strickweste (die Strickwesten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác blazer | (der) Blazer (die Blazer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo mưa | (der) Regenmantel (die Regenmäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầm dạ tiệc | (das) Abendkleid (die Abendkleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ trượt tuyết | (der) Skianzug (die Skianzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ du hành vũ trụ | (der) Raumanzug (die Raumanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Đồ lót |
||
áo ngực | (der) BH (die BHs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần lót dây | (der) String (die Strings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần lót nữ | (der) Slip (die Slips) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần lót | (die) Unterhose (die Unterhosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo lót | (das) Unterhemd (die Unterhemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bít tất | (die) Socke (die Socken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần tất da | (die) Strumpfhose (die Strumpfhosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tất ren lửng | (der) Strumpf (die Strümpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ lót giữ nhiệt | (die) lange Unterwäsche | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ ngủ | (der) Pyjama (die Pyjamas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngực chạy bộ | (der) Sport-BH (die Sport-BHs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngủ phụ nữ | (das) Neglige (die Negliges) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy đen | (das) kleine Schwarze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngủ | (das) Nachthemd (die Nachthemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nội y phụ nữ | (das) Dessous (die Dessous) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Phụ kiện |
||
kính | (die) Brille (die Brillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính râm | (die) Sonnenbrille (die Sonnenbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ô / dù | (der) Regenschirm (die Regenschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn | (der) Ring (die Ringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông tai | (der) Ohrring (dir Ohrringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ví | (die) Geldtasche (die Geldtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ đeo tay | (die) Armbanduhr (die Armbanduhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thắt lưng | (der) Gürtel (die Gürtel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi xách | (die) Handtasche (die Handtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
găng tay | (der) Handschuh (die Handschuhe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn quàng cổ | (der) Schal (die Schals) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ | (der) Hut (die Hüte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng cổ | (die) Halskette (die Halsketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ví tiền | (die) Geldbörse (die Geldbörsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ len | (die) Mütze (die Mützen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà vạt | (die) Krawatte (die Krawatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nơ cổ | (die) Fliege (die Fliegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ lưỡi trai | (die) Kappe (die Kappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghim cài áo | (die) Brosche (die Broschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng tay | (das) Armband (die Armbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng cổ ngọc trai | (die) Perlenkette (die Perlenketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cặp sách | (die) Aktentasche (die Aktentaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính áp tròng | (die) Kontaktlinse (die Kontaktlinsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nón rộng vành | (der) Sonnenhut (die Sonnenhüte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ ngủ | (die) Schlafmaske (die Schlafmasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nút tai | (der) Ohrstöpsel (die Ohrstöpsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình xăm | (das) Tattoo (die Tattoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yếm | (das) Lätzchen (die Lätzchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ tắm | (die) Duschhaube (die Duschhauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương | (der) Orden (die Orden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vương miện | (die) Krone (die Kronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Thể thao |
||
mũ bảo hiểm | (der) Helm (die Helme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
găng tay đấm bốc | (der) Boxhandschuh (die Boxhandschuhe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân vịt | (die) Flosse (die Flossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần bơi | (die) Badehose (die Badehosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo tắm hai mảnh | (der) Bikini (die Bikinis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ bơi | (der) Badeanzug (die Badeanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nẹp ống chân | (der) Schienbeinschoner (die Schienbeinschoner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng đeo thấm mồ hôi | (das) Schweißband (die Schweißbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính bơi | (die) Schwimmbrille (die Schwimmbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ bơi | (die) Badekappe (die Badekappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ lặn | (der) Neoprenanzug (die Neoprenanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ lặn | (die) Tauchermaske (die Tauchermasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Kiểu tóc |
||
tóc xoăn | gelockt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc thẳng | glatt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu hói | (die) Glatze (die Glatzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc vàng | blond | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc nâu | brünett | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc đỏ | rothaarig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây buộc tóc | (der) Haargummi (die Haargummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp tóc | (die) Haarspange (die Haarspangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc tết thừng | (die) Dreadlocks (die Dreadlocks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy duỗi tóc | (das) Glatteisen (die Glatteisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gàu | (die) Schuppen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc nhuộm | gefärbt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc giả | (die) Perücke (die Perücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc đuôi gà | (der) Pferdeschwanz (die Pferdeschwänze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khác | ||
khuy | (der) Knopf (die Knöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóa kéo | (der) Reißverschluss (die Reißverschlüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi | (die) Hosentasche (die Hosentaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tay áo | (der) Ärmel (die Ärmel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ áo | (der) Kragen (die Kragen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước dây | (das) Maßband (die Maßbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ma nơ canh | (die) Schaufensterpuppe (die Schaufensterpuppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải cô-tông | (die) Baumwolle | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải | (der) Stoff (die Stoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lụa | (die) Seide | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nylon | (der) Nylon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải pôliexte | (der) Polyester | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
len | (die) Wolle | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỡ váy | (die) Kleidergröße (die Kleidergrößen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thay đồ | (die) Umkleidekabine (die Umkleidekabinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cửa hàng dược phẩm |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Phụ nữ | ||
nước hoa | (das) Parfum (die Parfums) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng vệ sinh tampon | (der) Tampon (die Tampons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng vệ sinh hàng ngày | (die) Slipeinlage (die Slipeinlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ | (die) Gesichtsmaske (die Gesichtsmasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn vệ sinh | (die) Binde (die Binden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy uốn tóc | (der) Lockenstab (die Lockenstäbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chống nhăn | (die) Antifaltencreme (die Antifaltencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm móng chân | (die) Pediküre (die Pediküren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm móng tay | (die) Maniküre (die Maniküren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Đàn ông | ||
dao cạo | (der) Nassrasierer (die Nassrasierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bọt cạo râu | (der) Rasierschaum (die Rasierschäume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy cạo râu | (der) Elektrorasierer (die Elektrorasierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bao cao su | (das) Kondom (die Kondome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sừa tắm | (das) Duschgel (die Duschgele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bấm móng tay | (der) Nagelzwicker (die Nagelzwicker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước hoa dùng sau cạo râu | (das) Aftershave (die Aftershaves) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất bôi trơn | (das) Gleitgel (die Gleitgele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
keo vuốt tóc | (das) Haargel (die Haargele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kéo cắt móng tay | (die) Nagelschere (die Nagelscheren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưỡng môi | (der) Lippenbalsam (die Lippenbalsame) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưỡi dao cạo | (die) Rasierklinge (die Rasierklingen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề sử dụng hàng ngày |
||
bàn chải đánh răng | (die) Zahnbürste (die Zahnbürsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem đánh răng | (die) Zahnpasta (die Zahnpasten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lược | (der) Kamm (die Kämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn giấy | (das) Taschentuch (die Taschentücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem thoa | (die) Creme (die Cremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu gội | (das) Shampoo (die Shampoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn chải | (die) Bürste (die Bürsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem dưỡng thể | (die) Body Lotion (die Body Lotionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem dưỡng da mặt | (die) Gesichtscreme (die Gesichtscremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chống nắng | (die) Sonnencreme (die Sonnencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc chống côn trùng | (das) Insektenschutzmittel (die Insektenschutzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Mỹ phẩm | ||
son môi | (der) Lippenstift (die Lippenstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuốt mi | (die) Mascara | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sơn móng tay | (der) Nagellack (die Nagellacke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem nền | (die) Foundation (die Foundations) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giũa móng tay | (die) Nagelfeile (die Nagelfeilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn mắt | (der) Lidschatten (die Lidschatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút kẻ mắt | (der) Lidstrich (die Lidstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chì kẻ lông mày | (der) Augenbrauenstift (die Augenbrauenstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước hoa hồng | (das) Gesichtswasser (die Gesichtswässer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tẩy sơn móng tay | (der) Nagellackentferner (die Nagellackentferner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái nhíp | (die) Pinzette (die Pinzetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
son bóng | (der) Lipgloss (die Lipglosse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
che khuyết điểm | (der) Abdeckstift (die Abdeckstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn phủ | (der) Puder (die Puder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông trang điểm | (die) Puderquaste (die Puderquasten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Mua sắm |
||
hóa đơn | (die) Rechnung (die Rechnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy tính tiền | (die) Kasse (die Kassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rổ | (der) Korb (die Körbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chợ | (der) Markt (die Märkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
siêu thị | (der) Supermarkt (die Supermärkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệm thuốc | (die) Apotheke (die Apotheken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng nội thất | (das) Möbelhaus (die Möbelhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng đồ chơi | (die) Spielzeugladen (die Spielzeugläden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trung tâm mua sắm | (das) Einkaufszentrum (die Einkaufszentren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng thể thao | (das) Sportgeschäft (die Sportgeschäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chợ cá | (der) Fischmarkt (die Fischmärkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng trái cây | (der) Obsthändler (die Obsthändler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hiệu sách | (die) Buchhandlung (die Buchhandlungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng thú cưng | (die) Tierhandlung (die Tierhandlungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng đồ cũ | (der) Second-Hand Shop (die Second-Hand Shops) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu vực dành cho người đi bộ | (die) Fußgängerzone (die Fußgängerzonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quảng trường | (der) Platz (die Plätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giỏ hàng | (der) Einkaufswagen (die Einkaufswagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mã vạch | (der) Barcode (die Barcodes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hàng giá rẻ | (das) Sonderangebot (die Sonderangebote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giỏ mua sắm | (der) Einkaufskorb (die Einkaufskörbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo hành | (die) Garantie (die Garantien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét mà vạch | (das) Barcodelesegerät (die Barcodelesegeräte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các tòa nhà |
||
nhà ở | (das) Haus (die Häuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
căn hộ | (die) Wohnung (die Wohnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa nhà chọc trời | (das) Hochhaus (die Hochhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh viện | (das) Krankenhaus (die Krankenhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nông trại | (der) Bauernhof (die Bauernhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy | (die) Fabrik (die Fabriken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trẻ | (der) Kindergarten (die Kindergärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường học | (die) Schule (die Schulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường đại học | (die) Universität (die Universitäten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bưu điện | (das) Postamt (die Postämter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa thị chính | (das) Rathaus (die Rathäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà kho | (das) Lager (die Lager) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ | (die) Kirche (die Kirchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ Hồi giáo | (die) Moschee (die Moscheen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngôi đền | (der) Tempel (die Tempel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo đường Do Thái | (die) Synagoge (die Synagogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại sứ quán | (die) Botschaft (die Botschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ chính tòa | (der) Dom (die Dome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàn tích | (die) Ruine (die Ruinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lâu đài | (das) Schloss (die Schlösser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Giải trí |
||
quán bar | (die) Bar (die Bars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà hàng | (das) Restaurant (die Restaurants) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thể dục | (das) Fitnessstudio (die Fitnessstudios) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên | (der) Park (die Parks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng ghế | (die) Bank (die Bänke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đài phun nước | (der) Springbrunnen (die Springbrunnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân quần vỢt | (der) Tennisplatz (die Tennisplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hồ bơi (tòa nhà) | (die) Schwimmhalle (die Schwimmhallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân bóng đá | (das) Fußballstadion (die Fußballstadien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân golf | (der) Golfplatz (die Golfplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu nghỉ dưỡng trượt tuyết | (das) Skigebiet (die Skigebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vườn thực vật | (der) botanische Garten (die botanischen Gärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân băng | (der) Eislaufplatz (die Eislaufplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câu lạc bộ đêm | (der) Nachtclub (die Nachtclubs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Du lịch | ||
bảo tàng | (das) Museum (die Museen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sòng bạc | (das) Kasino (die Kasinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thông tin du lịch | (die) Touristeninformation (die Touristeninformationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà vệ sinh (đại cương) | (das) WC (die WCs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bản đồ | (die) Karte (die Karten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà lưu niệm | (das) Souvenir (die Souvenirs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi dạo | (die) Promenade (die Promenaden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điểm du lịch | (die) Touristenattraktion (die Touristenattraktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hướng dẫn viên du lịch | (der) Reiseführer (die Reiseführer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tượng đài | (das) Denkmal (die Denkmäler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên quốc gia | (der) Nationalpark (die Nationalparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng triển lăm nghệ thuật | (die) Kunstgalerie (die Kunstgalerien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề cơ sở hạ tầng |
||
hẻm | (die) Gasse (die Gassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắp hố ga | (der) Kanaldeckel (die Kanaldeckel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con đập | (der) Damm (die Dämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường dây điện | (die) Stromleitung (die Stromleitungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy xử lý nước thải | (die) Kläranlage (die Kläranlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại lộ | (die) Allee (die Alleen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy thủy điện | (das) Wasserkraftwerk (die Wasserkraftwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy điện hạt nhân | (das) Atomkraftwerk (die Atomkraftwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trang trại gió | (der) Windpark (die Windparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề xây dựng | ||
cây búa | (der) Hammer (die Hämmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái đinh | (der) Nagel (die Nägel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái kìm | (die) Zange (die Zangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tua vít | (der) Schraubenzieher (die Schraubenzieher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy khoan | (die) Bohrmaschine (die Bohrmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước dây | (das) Maßband (die Maßbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch | (der) Ziegel (die Ziegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột bả | (die) Spachtel (die Spachteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giàn giáo | (das) Gerüst (die Gerüste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống bọt nước | (die) Wasserwaage (die Wasserwaagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dao tiện ích | (das) Teppichmesser (die Teppichmesser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái mỏ lết | (der) Schraubenschlüssel (die Schraubenschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái giũa | (die) Feile (die Feilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái bào | (der) Hobel (die Hobel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính bảo hộ | (die) Schutzbrille (die Schutzbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây điện | (der) Draht (die Drähte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưa tay | (die) Handsäge (die Handsägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng cách điện | (das) Isolierband (die Isolierbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xi măng | (der) Zement (die Zemente) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lăn mực | (die) Farbwalze (die Farbwalzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sơn | (die) Anstrichfarbe (die Anstrichfarben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
pallet | (die) Palette (die Paletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy trộn xi măng | (die) Betonmischmaschine (die Betonmischmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầm thép | (der) Stahlträger (die Stahlträger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mái ngói | (der) Dachziegel (die Dachziegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầm gỗ | (der) Holzbalken (die Holzbalken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bê tông | (der) Beton (die Betone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhựa đường | (der) Asphalt (die Asphalte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hắc ín | (der) Teer (die Teere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần trục | (der) Kran (die Kräne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thép | (der) Stahl (die Stähle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
véc ni | (der) Lack (die Lacke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Trẻ em |
||
cầu trượt | (die) Rutsche (die Rutschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xích đu | (die) Schaukel (die Schaukeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân chơi | (der) Spielplatz (die Spielplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vườn bách thú | (der) Zoo (die Zoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu lượn siêu tốc | (die) Achterbahn (die Achterbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt nước | (die) Wasserrutsche (die Wasserrutschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp cát | (die) Sandkiste (die Sandkisten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hội chợ | (der) Rummelplatz (die Rummelplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên giải trí | (der) Freizeitpark (die Freizeitparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên nước | (der) Wasserpark (die Wasserparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy cung | (das) Aquarium (die Aquarien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng xoay ngựa gỗ | (das) Karussell (die Karussells) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Xe cứu thương |
||
xe cứu thương | (die) Rettung (die Rettungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảnh sát (đại cương) | (die) Polizei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lính cứu hỏa (đại cương) | (die) Feuerwehr (die Feuerwehren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ bảo hiểm | (der) Helm (die Helme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình cứu hỏa | (der) Feuerlöscher (die Feuerlöscher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháy | (der) Brand (die Brände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa thoát hiểm (tòa nhà) | (der) Notausgang (die Notausgänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còng tay | (die) Handschelle (die Handschellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
súng | (die) Pistole (die Pistolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồn cảnh sát | (die) Polizeiwache (die Polizeiwachen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòi nước chừa cháy | (der) Hydrant (die Hydranten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuông báo cháy | (der) Feueralarm (die Feueralarme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm cứu hỏa | (das) Feuerwehrhaus (die Feuerwehrhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cứu hỏa | (das) Feuerwehrauto (die Feuerwehrautos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còi báo động | (die) Sirene (die Sirenen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn cảnh báo | (das) Warnlicht (die Warnlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cảnh sát | (das) Polizeiauto (die Polizeiautos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng phục | (die) Uniform (die Uniformen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dùi cui | (der) Schlagstock (die Schlagstöcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Ngoài ra |
||
ngôi làng | (das) Dorf (die Dörfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngoại ô | (der) Vorort (die Vororte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu bang | (der) Staat (die Staaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuộc địa | (die) Kolonie (die Kolonien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu vực | (die) Region (die Regionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huyện | (der) Bezirk (die Bezirke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lãnh thổ | (das) Hoheitsgebiet (die Hoheitsgebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỉnh | (die) Provinz (die Provinzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quốc gia | (das) Land (die Länder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ đô | (die) Hauptstadt (die Hauptstädte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ phủ | (die) Metropole (die Metropolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu trung tâm thương mại | (das) zentrale Geschäftsgebiet (die zentralen Geschäftsgebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu công nghiệp | (das) Industriegebiet (die Industriegebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Sức khỏe |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Bệnh viện | ||
bệnh nhân | (der) Patient (die Patienten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người thăm bệnh | (der) Besucher (die Besucher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phẫu thuật | (die) Operation (die Operationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng chờ | (das) Wartezimmer (die Wartezimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh nhân ngoại trú | (die) Ambulanz (die Ambulanzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng khám | (die) Klinik (die Kliniken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ thăm | (die) Besuchszeit (die Besuchszeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa hồi sức tích cực | (die) Intensivstation (die Intensivstationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng cấp cứu | (die) Notaufnahme (die Notaufnahmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cuộc hẹn | (der) Termin (die Termine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng phẫu thuật | (der) Operationssaal (die Operationssäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà ăn | (die) Kantine (die Kantinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Dược phẩm |
||
viên thuốc | (die) Tablette (die Tabletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viên nhộng | (die) Kapsel (die Kapseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
truyền dịch | (die) Infusion (die Infusionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống hít | (der) Inhalator (die Inhalatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc xịt mũi | (der) Nasenspray (die Nasensprays) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc giảm đau | (das) Schmerzmittel (die Schmerzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
y học Trung Qụốc | (die) chinesische Medizin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kháng sinh | (das) Antibiotikum (die Antibiotika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sát trùng | (das) Antiseptikum (die Antiseptika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Vitamin | (das) Vitamin (die Vitamine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột | (das) Pulver (die Pulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
insulin | (das) Insulin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tác dụng phụ | (die) Nebenwirkung (die Nebenwirkungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
si-rô ho | (der) Hustensaft (die Hustensäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liều lượng | (die) Dosierung (die Dosierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày hết hạn | (das) Ablaufdatum (die Ablaufdaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc ngủ | (die) Schlaftablette (die Schlaftabletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc aspirin | (das) Aspirin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Bệnh tật |
||
vi rút | (das) Virus (die Viren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vi khuẩn | (das) Bakterium (die Bakterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cúm | (die) Grippe (die Grippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu chảy | (der) Durchfall (die Durchfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau tim | (der) Herzinfarkt (die Herzinfarkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hen suyễn | (das) Asthma | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phát ban | (der) Ausschlag (die Ausschläge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy đậu | (die) Windpocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồn nôn | (die) Übelkeit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ung thư | (der) Krebs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đột quỵ | (der) Schlaganfall (die Schlaganfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu đường | (der) Diabetes | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động kinh | (die) Epilepsie (die Epilepsien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sởi | (die) Masern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quai bị | (der) Mumps | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau nửa đầu | (die) Migräne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Không thoải mái |
||
ho | (der) Husten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sốt | (das) Fieber (die Fieber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau đầu | (das) Kopfweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau bụng | (das) Bauchweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháy nắng | (der) Sonnenbrand (die Sonnenbrände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảm lạnh | (die) Erkältung (die Erkältungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chảy máu cam | (das) Nasenbluten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuột rút | (der) Krampf (die Krämpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh chàm | (das) Ekzem (die Ekzeme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao huyết áp | (der) Bluthochdruck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiễm trùng | (die) Infektion (die Infektionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dị ứng | (die) Allergie (die Allergien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viêm mũi dị ứng | (der) Heuschnupfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viêm họng | (das) Halsweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngộ độc | (die) Vergiftung (die Vergiftungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau răng | (das) Zahnweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sâu răng | (die) Karies | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh trĩ | (die) Hämorrhoide (die Hämorrhoiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Công cụ |
||
cây kim | (die) Nadel (die Nadeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống tiêm | (die) Spritze (die Spritzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng bó | (die) Bandage (die Bandagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bó bột (nhỏ bé) | (das) Pflaster (die Pflaster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bó bột (gãy xương) | (der) Gips (die Gipse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nạng | (die) Krücke (die Krücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe lăn | (der) Rollstuhl (die Rollstühle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiệt kế | (der) Fiebermesser (die Fiebermesser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
niềng răng | (die) Zahnspange (die Zahnspangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nẹp cổ | (die) Halskrause (die Halskrausen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống nghe | (das) Stethoskop (die Stethoskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét CT | (der) Computertomograf (die Computertomografen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống thông | (der) Katheter (die Katheter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dao mổ | (das) Skalpell (die Skalpelle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy hô hấp | (die) Beatmungsmaschine (die Beatmungsmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xét nghiệm máu | (der) Bluttest (die Bluttests) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy siêu âm | (das) Ultraschallgerät (die Ultraschallgeräte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chụp X quang | (die) Röntgenaufnahme (die Röntgenaufnahmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phục hình răng | (der) Zahnersatz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trám răng | (die) Plombe (die Plomben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình xịt | (der) Spray (die Sprays) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chụp cộng hưởng từ | (die) Magnetresonanztomografie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Tai nạn |
||
chấn thương | (die) Verletzung (die Verletzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai nạn | (der) Unfall (die Unfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết thương | (die) Wunde (die Wunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạch | (der) Puls (die Pulse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gãy xương | (der) Bruch (die Brüche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bầm tím | (der) blaue Fleck (die blauen Flecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết bỏng | (die) Verbrennung (die Verbrennungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết cắn | (die) Bisswunde (die Bisswunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện giật | (der) Elektroschock (die Elektroschocks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khâu vết thương | (die) Naht (die Nähte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chấn động | (die) Gehirnerschütterung (die Gehirnerschütterungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chấn thương đầu | (die) Kopfverletzung (die Kopfverletzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cấp cứu | (der) Notfall (die Notfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các phòng ban | ||
khoa tim mạch | (die) Kardiologie (die Kardiologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa chỉnh hình | (die) Orthopädie (die Orthopädien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phụ khoa | (die) Gynäkologie (die Gynäkologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X quang | (die) Radiologie (die Radiologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
da liễu | (die) Dermatologie (die Dermatologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa nhi | (die) Kinderheilkunde (die Kinderheilkunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tâm thần học | (die) Psychiatrie (die Psychiatrien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa ngoại | (die) Chirurgie (die Chirurgien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiết niệu | (die) Urologie (die Urologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thần kinh | (die) Neurologie (die Neurologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa nội tiết | (die) Endokrinologie (die Endokrinologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh lý học | (die) Pathologie (die Pathologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa ung bướu | (die) Onkologie (die Onkologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trị liệu | (die) Massage (die Massagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề xoa bóp (danh từ) | ||
thiền định | (die) Meditation | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
châm cứu | (die) Akupunktur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vật lý trị liệu | (die) Physiotherapie (die Physiotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thôi miên | (die) Hypnose (die Hypnosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vi lượng đồng căn | (die) Homöopathie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liệu pháp hương thơm | (die) Aromatherapie (die Aromatherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trị liệu nhóm | (die) Gruppentherapie (die Gruppentherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tâm lý trị liệu | (die) Psychotherapie (die Psychotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phong thủy | Feng Shui | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy trị liệu | (die) Hydrotherapie (die Hydrotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trị liệu hành vi | (die) Verhaltenstherapie (die Verhaltenstherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phân tâm học | (die) Psychoanalyse (die Psychoanalysen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liệu pháp gia đình | (die) Familientherapie (die Familientherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Mang thai |
||
thuốc tránh thai | (die) Antibabypille (die Antibabypillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thử thai | (der) Schwangerschaftstest (die Schwangerschaftstests) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thai nhi | (der) Fötus (die Feten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phôi thai | (der) Embryo (die Embryonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử cung | (der) Mutterleib (die Mutterleiber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyển dạ | (die) Entbindung (die Entbindungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sẩy thai | (die) Fehlgeburt (die Fehlgeburten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mổ lấy thai | (der) Kaiserschnitt (die Kaiserschnitte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cắt tầng sinh môn | (die) Episiotomie (die Episiotomien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Kinh doanh |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Công ty | ||
văn phòng | (das) Büro (die Büros) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng họp | (der) Konferenzraum (die Konferenzräume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
danh thiếp | (die) Visitenkarte (die Visitenkarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên (người) | (der) Angestellte (die Angestellten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người sử dụng lao động | (der) Arbeitgeber (die Arbeitgeber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng nghiệp | (der) Kollege (die Kollegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên (công ty) | (die) Belegschaft (die Belegschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lương | (das) Gehalt (die Gehälter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo hiểm | (die) Versicherung (die Versicherungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ phận | (die) Abteilung (die Abteilungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán hàng | (der) Verkauf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếp thị | (das) Marketing | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kế toán | (die) Buchhaltung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ phận pháp lý | (die) Rechtsabteilung (die Rechtsabteilungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân sự | (die) Personalabteilung (die Personalabteilungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công nghệ thông tin | IT | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áp lực | (der) Stress | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bừa ăn bàn chuyện kinh doanh | (das) Geschäftsessen (die Geschäftsessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyến công tác | (die) Geschäftsreise (die Geschäftsreisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuế | (die) Steuer (die Steuern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề văn phòng |
||
lá thư | (der) Brief (die Briefe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phong bì | (der) Briefumschlag (die Briefumschläge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tem | (die) Briefmarke (die Briefmarken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa chỉ | (die) Adresse (die Adressen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mã bưu chính | (die) Postleitzahl (die Postleitzahlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bưu kiện | (das) Paket (die Pakete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
fax | (das) Fax (die Faxe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tin nhắn văn bản | (die) SMS (die SMS) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tin nhắn thoại | (die) Sprachnachricht (die Sprachnachrichten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng thông báo | (die) Anschlagtafel (die Anschlagtafeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng lật | (das) Flipchart (die Flipcharts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy chiếu | (der) Beamer (die Beamer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dấu cao su | (der) Stempel (die stempel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp tài liệu | (das) Klemmbrett (die Klemmbretter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bìa cứng | (der) Ordner (die Ordner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảng viên | (der) Vortragende (die Vortragenden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyết trình | (die) Präsentation (die Präsentationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chú thích | (die) Notiz (die Notizen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Việc làm (1) |
||
bác sĩ | (der) Arzt (die Ärzte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảnh sát (người) | (der) Polizist (die Polizisten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lính cứu hỏa (người) | (der) Feuerwehrmann (die Feuerwehrmänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
y tá | (die) Krankenschwester (die Krankenschwestern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phi công | (der) Pilot (die Piloten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếp viên hàng không | (die) Stewardess (die Stewardessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kiến trúc sư | (der) Architekt (die Architekten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản lý | (der) Manager (die Manager) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư ký | (die) Sekretärin (die Sekretärinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tổng quản lý | (der) Geschäftsführer (die Geschäftsführer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giám đốc | (der) Direktor (die Direktoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chủ tịch | (der) Vorstandsvorsitzende (die Vorstandsvorsitzenden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thẩm phán | (der) Richter (die Richter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trỢlý | (der) Assistent (die Assistenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công tố viên | (der) Staatsanwalt (die Staatsanwälte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luật sư | (der) Anwalt (die Anwälte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tư vấn viên | (der) Berater (die Berater) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kế toán viên | (der) Buchhalter (die Buchhalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
môi giới chứng khoán | (der) Börsenmakler (die Börsenmakler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ thư | (der) Bibliothekar (die Bibliothekare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo viên | (der) Lehrer (die Lehrer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo viên mầm non | (die) Kindergärtnerin (die Kindergärtnerinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà khoa học | (der) Wissenschaftler (die Wissenschaftler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo sư | (der) Professor (die Professoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà vật lý | (der) Physiker (die Physiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lập trình viên | (der) Programmierer (die Programmierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chính trị gia | (der) Politiker (die Politiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực tập sinh | (der) Praktikant (die Praktikanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền trưởng | (der) Kapitän (die Kapitäne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
doanh nhân | (der) Unternehmer (die Unternehmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà hóa học | (der) Chemiker (die Chemiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nha sĩ | (der) Zahnarzt (die Zahnärzte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bác sĩ thần kinh cột sống | (der) Chiropraktiker (die Chiropraktiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thám tử | (der) Detektiv (die Detektive) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dược sĩ | (der) Apotheker (die Apotheker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bác sĩ thú y | (der) Tierarzt (die Tierärzte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nữ hộ sinh | (die) Hebamme (die Hebammen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bác sĩ phẫu thuật | (der) Chirurg (die Chirurgen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bác sĩ đa khoa | (der) Arzt (die Ärzte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ tướng | (der) Ministerpräsident (die Ministerpräsidenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ trưởng | (der) Minister (die Minister) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tổng thống | (der) Staatspräsident (die Staatspräsidenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề việc làm (2) |
||
đầu bếp | (der) Koch (die Köche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồi bàn | (der) Kellner (die Kellner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên pha chế | (der) Barkeeper (die Barkeeper) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nông dân | (der) Bauer (die Bauern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài xế xe tải | (der) Lastwagenfahrer (die Lastwagenfahrer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người lái tàu hỏa | (der) Lokomotivführer (die Lokomotivführer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ làm tóc | (der) Friseur (die Friseure) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người bán thịt | (der) Metzger (die Metzger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại lý du lịch | (der) Reisebürokaufmann (die Reisebürokaufmänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại lý bất động sản | (der) Immobilienmakler (die Immobilienmakler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ kim hoàn | (der) Juwelier (die Juweliere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ may | (der) Schneider (die Schneider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thu ngân | (der) Kassierer (die Kassierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người đưa thư | (der) Briefträger (die Briefträger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lễ tân | (der) Empfangsmitarbeiter (die Empfangsmitarbeiter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công nhân xây dựng | (der) Bauarbeiter (die Bauarbeiter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ mộc | (der) Tischler (die Tischler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ điện | (der) Elektriker (die Elektriker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ sửa ống nước | (der) Klempner (die Klempner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thợ cơ khí | (der) Mechaniker (die Mechaniker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên vệ sinh | (die) Reinigungskraft (die Reinigungskräfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người làm vườn | (der) Gärtner (die Gärtner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngư dân | (der) Fischer (die Fischer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người bán hoa | (der) Blumenhändler (die Blumenhändler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người bán hàng | (der) Verkäufer (die Verkäufer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bác sĩ mắt | (der) Optiker (die Optiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đội | (der) Soldat (die Soldaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên bảo vệ | (der) Wachmann (die Wachmänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài xế xe buýt | (der) Busfahrer (die Busfahrer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài xế taxi | (der) Taxifahrer (die Taxifahrer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chỉ huy tàu | (der) Schaffner (die Schaffner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người học nghề | (der) Lehrling (die Lehrlinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chủ nhà | (der) Vermieter (die Vermieter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vệ sĩ | (der) Bodyguard (die Bodyguards) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề việc làm (3) |
||
thầy tu | (der) Priester (die Priester) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nữ tu | (die) Nonne (die Nonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà sư | (der) Mönch (die Mönche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiếp ảnh gia | (der) Fotograf (die Fotografen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huấn luyện viên | (der) Trainer (die Trainer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoạt náo viên | (die) Cheerleader | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trọng tài | (der) Schiedsrichter (die Schiedsrichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phóng viên | (der) Reporter (die Reporter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
diễn viên | (der) Schauspieler (die Schauspieler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc sĩ | (der) Musiker (die Musiker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc trưởng | (der) Dirigent (die Dirigenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca sĩ | (der) Sänger (die Sänger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghệ sĩ | (der) Künstler (die Künstler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thiết kế | (der) Designer (die Designer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người mẫu | (das) Model (die Models) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
DJ | (der) DJ (die DJs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hướng dẫn viên du lịch | (der) Reiseführer (die Reiseführer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên cứu hộ | (der) Rettungsschwimmer (die Rettungsschwimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà vật lý trị liệu | (der) Physiotherapeut (die Physiotherapeuten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân viên xoa bóp | (der) Masseur (die Masseure) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biên tập viên | (der) Nachrichtenmoderator (die Nachrichtenmoderatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người dẫn chương trình | (der) Moderator (die Moderatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình luận viên | (der) Kommentator (die Kommentatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người quay phim | (der) Kameramann (die Kameramänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kỹ sư | (der) Ingenieur (die Ingenieure) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẻ trộm | (der) Dieb (die Diebe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tội phạm | (der) Verbrecher (die Verbrecher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vũ công | (der) Tänzer (die Tänzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà báo | (der) Journalist (die Journalisten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gái điếm | (die) Prostituierte (die Prostituierten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tác giả | (der) Autor (die Autoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người kiểm soát không lưu | (der) Fluglotse (die Fluglotsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đạo diễn | (der) Regisseur (die Regisseure) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo sĩ Hồi giáo | (der) Mufti (die Muftis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo sĩ Do Thái | (der) Rabbiner (die Rabbiner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Công nghệ |
||
thư điện tử | (die) E-Mail (die E-Mails) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại | (das) Telefon (die Telefone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại thông minh | (das) Smartphone (die Smartphones) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa chỉ email | (die) E-Mail Adresse (die E-Mail Adressen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trang mạng | (die) Webseite (die Webseiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số điện thoại | (die) Telefonnummer (die Telefonnummern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tập tin | (die) Datei (die Dateien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư mục | (der) Ordner (die Ordner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ứng dụng | (die) App (die Apps) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy tính xách tay | (der) Laptop (die Laptops) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màn hình | (der) Bildschirm (die Bildschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy in | (der) Drucker (die Drucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét | (der) Scanner (die Scanner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thanh USB | (der) USB stick (die USB Sticks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổ cứng | (die) Festplatte (die Festplatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ xử lý trung tâm | (der) Prozessor (die Prozessoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | (der) Arbeitsspeicher (die Arbeitsspeicher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn phím | (die) Tastatur (die Tastaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuột | (die) Maus (die Mäuse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai nghe | (der) Kopfhörer (die Kopfhörer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại di động | (das) Mobiltelefon (die Mobiltelefone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
webcam | (die) Webcam (die Webcams) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy chủ | (der) Server (die Server) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạng lưới | (das) Netzwerk (die Netzwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trình duyệt | (der) Browser (die Browser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp thư đến | (der) Posteingang (die Posteingänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
url | (die) URL (die URLs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biểu tượng | (das) Icon (die Icons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thanh cuộn | (die) Scrollbar (die Scrollbars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thùng rác | (der) Papierkorb (die Papierkörbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò chuyện | (der) Chat (die Chats) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạng xã hội | (die) sozialen Medien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tín hiệu | (der) Empfang | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ sở dữ liệu | (die) Datenbank (die Datenbanken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Pháp luật | ||
pháp luật | (das) Gesetz (die Gesetze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền phạt | (die) Strafe (die Strafen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà tù | (das) Gefängnis (die Gefängnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa án | (das) Gericht (die Gerichte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồi thẩm đoàn | (die) Geschworenen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân chứng | (der) Zeuge (die Zeugen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bị cáo | (der) Angeklagte (die Angeklagten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vụ án | (der) Fall (die Fälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chứng cớ | (der) Beweis (die Beweise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghi phạm | (der) Verdächtige (die Verdächtigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu vân tay | (der) Fingerabdruck (die Fingerabdrücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đoạn văn | (der) Paragraph (die Paragraphen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Ngân hàng | ||
tiền | (das) Geld (die Gelder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền xu | (die) Münze (die Münzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền giấy | (der) Geldschein (die Geldscheine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thẻ tín dụng | (die) Kreditkarte (die Kreditkarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy rút tiền | (der) Bankomat (die Bankomaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chữ ký | (die) Unterschrift (die Unterschriften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đô la | (der) Dollar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
euro | (der) Euro | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng Anh | (der) Pfund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài khoản ngân hàng | (das) Konto (die Konten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mật khẩu | (das) Passwort (die Passwörter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số tài khoản | (die) Kontonummer (die Kontonummern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số tiền | (der) Betrag (die Beträge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tấm séc | (der) Scheck (die Schecks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khách hàng | (der) Kunde (die Kunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền tiết kiệm | (die) Ersparnisse (die Ersparnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoản vay | (der) Kredit (die Kredite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền lãi | (der) Zins (die Zinsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyển khoản ngân hàng | (die) Überweisung (die Überweisungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân dân tệ | (der) Yuan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yên | (der) Yen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kröne | (die) Krone | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ tức | (die) Dividende (die Dividenden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ phần | (die) Aktie (die Aktien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá cổ phần | (der) Aktienkurs (die Aktienkurse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sàn giao dịch chứng khoán | (die) Börse (die Börsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu tư | (die) Investition (die Investitionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
danh mục đầu tư | (das) Portfolio (die Portfolios) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lợi nhuận | (der) Gewinn (die Gewinne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thua lỗ | (der) Verlust (die Verluste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các vật |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Thể thao | ||
quả bóng rổ | (der) Basketball (die Basketbälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng đá | (der) Fußball (die Fußbälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khung thành | (das) Tor (die Tore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vỢt tennis | (der) Tennisschläger (die Tennisschläger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả bóng tennis | (der) Tennisball (die Tennisbälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưới | (das) Netz (die Netze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cúp | (der) Pokal (die Pokale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương | (die) Medaille (die Medaillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bể bơi | (das) Schwimmbecken (die Schwimmbecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng bầu dục | (der) American Football (die American Footballs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gậy bóng chày | (der) Schläger (die Schläger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
găng tay bóng chày | (der) Fanghandschuh (die Fanghandschuhe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương vàng | (die) Goldmedaille (die Goldmedaillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương bạc | (die) Silbermedaille (die Silbermedaillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương đồng | (die) Bronzemedaille (die Bronzemedaillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả cầu lông | (der) Federball (die Federbälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gậy đánh golf | (der) Golfschläger (die Golfschläger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng golf | (der) Golfball (die Golfbälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ bấm giờ | (die) Stoppuhr (die Stoppuhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạt lò xo | (das) Trampolin (die Trampoline) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sàn đấu quyền anh | (der) Boxring (die Boxringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo hộ răng | (der) Mundschutz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ván lướt sóng | (das) Surfbrett (die Surfbretter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ván trượt tuyết | (der) Ski (die Ski) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gậy trượt tuyết | (der) Skistock (die Skistöcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe trượt tuyết | (der) Schlitten (die Schlitten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dù nhảy | (der) Fallschirm (die Fallschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gậy bi-a | (das) Queue (die Queues) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng bowling | (die) Bowlingkugel (die Bowlingkugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn bida snooker | (der) Snookertisch (die Snookertische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yên xe | (der) Sattel (die Sättel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
roi da | (die) Peitsche (die Peitschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gậy hockey | (der) Eishockeyschläger (die Eishockeyschläger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rổ | (der) Korb (die Körbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kỉ lục thế giới | (der) Weltrekord (die Weltrekorde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn bóng bàn | (der) Tischtennistisch (die Tischtennistische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả bóng hockey | (der) Puck (die Pucks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề công nghệ |
||
rô bốt | (der) Roboter (die Roboter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đài radio | (der) Radio (die Radios) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
loa | (der) Lautsprecher (die Lautsprecher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây cáp | (das) Kabel (die Kabel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phích cắm | (der) Stecker (die Stecker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy ảnh | (der) Fotoapparat (die Fotoapparate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy nghe nhạc MP3 | (der) MP3"Player (die MP3-Player) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy nghe đĩa CD | (der) CD Spieler (die CD Spieler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu đìa DVD | (der) DVD Spieler (die DVD Spieler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy ghi âm | (der) Plattenspieler (die Plattenspieler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quay phim | (der) Camcorder (die Camcorder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện | (der) Strom (die Ströme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màn hình phẳng | (der) Flachbildschirm (die Flachbildschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn flash | (der) Blitz (die Blitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá ba chân | (der) Tripod (die Tripods) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy ảnh chụp lấy liền | (die) Sofortbildkamera (die Sofortbildkameras) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy phát điện | (der) Generator (die Generatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy ảnh kỹ thuật số | (die) Digitalkamera (die Digitalkameras) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đàm | (das) Funkgerät (die Funkgeräte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Nhà |
||
chìa khóa | (der) Schlüssel (die Schlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn pin | (die) Taschenlampe (die Taschenlampen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nến | (die) Kerze (die Kerzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái chai | (die) Flasche (die Flaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ hộp | (die) Dose (die Dosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình hoa | (die) Vase (die Vasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà tặng | (das) Geschenk (die Geschenke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
que diêm | (das) Zündholz (die Zündhölzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bật lửa | (das) Feuerzeug (die Feuerzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
móc chìa khóa | (der) Schlüsselanhänger (die Schlüsselanhänger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình nước | (die) Wasserflasche (die Wasserflaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình giữ nhiệt | (die) Thermoskanne (die Thermoskannen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây thun | (das) Gummiband (die Gummibänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệc sinh nhật | (die) Geburtstagsparty (die Geburtstagspartys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh sinh nhật | (der) Geburtstagskuchen (die Geburtstagskuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đẩy | (der) Kinderwagen (die Kinderwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
núm vú giả | (der) Schnuller (die Schnuller) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình sữa trẻ em | (die) Babyflasche (die Babyflaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi sưởi | (die) Wärmflasche (die Wärmflaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lục lạc | (die) Rassel (die Rasseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ảnh gia đình | (das) Familienfoto (die Familienfotos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lọ | (das) Einmachglas (die Einmachgläser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái túi | (die) Tasche (die Taschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gói | (die) Packung (die Packungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi nhựa | (die) Plastiktüte (die Plastiktüten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khung tranh | (der) Bilderrahmen (die Bilderrahmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các trò chơi |
||
búp bê | (die) Puppe (die Puppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà búp bê | (das) Puppenhaus (die Puppenhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghép hình | (das) Puzzle (die Puzzles) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò chơi domino | Domino | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cờ tỷ phú | Monopoly | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xếp gạch Tetris | Tetris | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài brit | Bridge | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phi tiêu | Darts | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chơi bài | (das) Kartenspiel (die Kartenspiele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò chơi trên bàn cờ | (das) Brettspiel (die Brettspiele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cờ thỏ cáo | Backgammon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cờ đam | Dame | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Khác | ||
thuốc lá (hút thuốc) | (die) Zigarette (die Zigaretten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xì gà | (die) Zigarre (die Zigarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
la bàn | (der) Kompass (die Kompasse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiên thần | (der) Engel (die Engel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các cụm từ |
||
Tiếng Đức Chủ Đề Cá nhân | ||
tôi | ich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn (đại từ) | du | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh ấy | er | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô ấy | sie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chúng tôi / chúng ta | wir | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
các bạn | ihr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
họ | sie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chó của tôi | mein Hund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mèo của bạn | deine Katze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy của cô ấy | ihr Kleid | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe của anh ấy | sein Auto | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà của chúng tôi | unser Haus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đội của bạn | euer Team | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công ty của họ | ihr Unternehmen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mọi người | jeder | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cùng nhau | zusammen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khác | sonstiges | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
và | und | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoặc | oder | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rất | sehr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tất cả | alle | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không có | keine | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đó (vật) | das | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
này | dieses | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không | nicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều hơn | mehr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phần lớn | höchst | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ít hơn | weniger | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bởi vì | weil | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhưng | aber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đà | schon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lần nừa | wieder | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thật sự | wirklich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nếu | wenn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặc dù | obwohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đột ngột | plötzlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sau đó | dann | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực ra | eigentlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngay lập tức | sofort | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thường xuyên | oft | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luôn luôn | immer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mỗi / mọi | jeder | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các cụm từ |
||
chào | hallo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xin chào | hallo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chúc ngày tốt lành | guten Tag | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bái bai | tschüss | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tạm biệt | auf Wiedersehen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hẹn gặp lại | bis später | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm ơn | bitte | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảm ơn bạn | danke | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xin lỗi | entschuldigung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không phải lo | kein Problem | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đừng lo | mach dir keine Sorgen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo trọng nhé | pass auf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
được | ok | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chúc mừng | prost | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chào mừng | willkommen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xin làm phiền | Entschuldigen Sie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tất nhiên | natürlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tôi đồng ý | ich stimme zu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư giãn đi | entspann dich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không thành vấn đề | macht nichts | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi muốn cái này | Ich möchte das | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hãy đi với tôi | Komm mit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi thẳng | geh geradeaus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rẽ trái | biege links ab | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rẽ phải | biege rechts ab | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các câu hỏi |
||
ai | wer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ở đâu | wo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái gì | was | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tại sao | warum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm sao | wie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái nào | welches | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lúc nào | wann | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bao nhiêu? (số) | wie viele? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bao nhiêu? (đại cương) | wie viel? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cái này giá bao nhiêu? | Wie viel kostet das? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn có điện thoại không? | Hast du ein Telefon? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? | Wo ist das WC? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn tên gì? | Wie heißt du? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn có yêu tôi không? | Liebst du mich? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn có khoẻ không? | Wie geht es dir? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn có ổn không? | Geht es dir gut? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn có thể giúp tôi không? | Können Sie mir helfen? | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Các câu |
||
Tôi thích bạn | Ich mag dich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi yêu bạn | Ich liebe dich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi nhớ bạn | Ich vermisse dich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi không thích cái này | Ich mag das nicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi có một con chó | Ich habe einen Hund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi biết | Ich weiß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi không biết | Ich weiß nicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi không hiểu | Das verstehe ich nicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi muốn nhiều hơn | Ich möchte mehr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi muốn một cốc coca-cola lạnh | Ich möchte ein kaltes Cola | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi cần cái này | Ich brauche das | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi muốn đến rạp chiếu phim | Ich möchte ins Kino gehen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi rất mong được gặp bạn | Ich freu mich darauf, dich zu sehen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi thường không ăn cá | Normal esse ich keinen Fisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạn nhất định phải đến | Du musst unbedingt kommen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cái này hơi đắt | Das ist ganz schön teuer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Xin lỗi, tôi đến hơi muộn | Entschuldigung, ich bin ein wenig zu spät dran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tên của tôi là David | Ich heiße David | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi là David, rất vui được gặp bạn | Ich heiße David, freut mich dich kennenzulernen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tôi 22 tuổi | Ich bin 22 Jahre alt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đây là bạn gái của tôi Anna | Das ist meine Freundin Anna | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cùng xem phim nhé | Schauen wir uns einen Film an | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
về nhà thôi | Gehen wir nach Hause | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Số điện thoại của tôi là một bốn ba hai tám bảy năm bốn ba | Meine Telefonnummer ist eins vier drei zwei acht sieben fünf vier drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Địa chỉ email của tôi là david a móc pinhok chấm com | Meine E-Mail Adresse ist david at pinhok dot com | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ngày mai là thứ bảy | Morgen ist Samstag | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bạc rẻ hơn vàng | Silber ist billiger als Gold | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Vàng đắt hơn bạc | Gold ist teurer als Silber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hồ sơ
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...