Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Đức được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Cộng đồng Học tập
Nếu bạn thấy cuốn sách này hừu ích, hãy giúp chúng tôi và các bạn học khác bằng cách viết một nhận xét ở bất cứ nơi nào bạn mua cuốn sách này, kèm theo giải thích về cách bạn dùng sách trong quá trình học tập của mình. Ý kiến và kinh nghiệm của bạn có thể giúp ích và ảnh hưởng tích cực đến nhiều người học ngôn ngừ khác trên toàn thế giới. Chúng tôi rất mong được biết các câu chuyện của bạn và cảm ơn bạn đã thấu hiểu!
Pinhok Languages
Pinhok Languages nỗ lực tạo ra các sản phẩm học ngôn ngữ giúp người học trên toàn thế giới thực hiện sứ mệnh học một ngôn ngừ mới. Đê’ làm điều đó, chúng tôi kết hợp cách thực hành tốt nhất từ các lình vực và ngành khác nhau để đưa ra các tư liệu và sản phẩm đổi mới.
Đội ngũ Pinhok hy vọng cuốn sách này có thể giúp bạn thực hiện quy trình học tập của mình và đạt được mục tiêu nhanh hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về chúng tôi, vui lòng truy cập website www.pinhok.com. Đê’ nêu ý kiến phản hồi, báo cáo lỗi, phê bình hay đơn giản là gửi lời chào ngắn gọn, vui lòng truy cập website của chúng tôi và sử dụng biểu mẫu liên hệ.
Tuyên bố Miễn trừ Trách nhiệm
CUỐN SÁCH NÀY ĐƯỢC CUNG CẤP THEO "NGUYÊN TRẠNG", KHÔNG CÓ BẤT KỲ LOẠI BẢO ĐẢM NÀO, DÙ RÕ RÀNG HAY NGỤ Ý, BAO GỒM NHƯNG KHÔNG GIỚI HẠN Ở CÁC BẢO ĐẢM VỀ TÍNH THƯƠNG MẠI, SỰ PHÙ HỢP CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ VÀ KHÔNG VI PHẠM. TRONG MỌI TRƯỜNG HỢP, CÁC TÁC GIẢ HOẶC CHỦ BẢN QUYỀN SẼ KHÔNG CHỊU TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ VỀ BẤT KỲ KHIẾU NẠI, THIỆT HẠI HOẶC TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ NÀO KHÁC, CHO DÙ LÀ TRONG MỘT ĐỘNG THÁI THEO HỢP ĐỒNG, DO SAI SÓT HAY CÁCH KHÁC, PHÁT SINH TỪ, DO BỞI HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN CUỐN SÁCH NÀY HOẶC VIỆC SỬ DỤNG SÁCH HAY CÁC QUAN HỆ KHÁC TRONG SÁCH.
Động vật | ||
Động vật có vú | ||
con chó | (der) Hund (die Hunde) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mèo | (die) Katze (die Katzen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thỏ | (der) Hase (die Hasen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò | (die) Kuh (die Kühe) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cừu | (das) Schaf (die Schafe) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lợn | (das) Schwein (die Schweine) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngựa | (das) Pferd (die Pferde) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con khỉ | (der) Affe (die Affen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu | (der) Bär (die Bären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sư tử | (der) Löwe (die Löwen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hổ | (der) Tiger (die Tiger) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu trúc | (der) Panda (die Pandabären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hươu cao cổ | (die) Giraffe (die Giraffen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lạc đà | (das) Kamel (die Kamele) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con voi | (der) Elefant (die Elefanten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chó sói | (der) Wolf (die Wölfe) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột cống | (die) Ratte (die Ratten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột | (die) Maus (die Mäuse) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngựa vằn | (das) Zebra (die Zebras) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hà mã | (das) Nilpferd (die Nilpferde) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu Bắc cực | (der) Eisbär (die Eisbären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tê giác | (das) Nashorn (die Nashörner) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột túi | (das) Känguru (die Kängurus) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con báo hoa mai | (der) Leopard (die Leoparden) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con báo săn | (der) Gepard (die Geparde) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lừa | (der) Esel (die Esel) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thú ăn kiến | (der) Ameisenbär (die Ameisenbären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trâu | (der) Büffel (die Büffel) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nai | (das) Wild | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sóc | (das) Eichhörnchen (die Eichhörnchen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nai sừng tấm | (der) Elch (die Elche) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con heo con | (das) Ferkel (die Ferkel) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dơi | (die) Fledermaus (die Fledermäuse) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cáo | (der) Fuchs (die Füchse) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột hamster | (der) Hamster (die Hamster) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột lang nhà | (das) Meerschweinchen (die | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Meerschweinchen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
con gấu túi | (der) Koala (die Koalas) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vượn cáo | (der) Lemur (die Lemuren) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chồn đất | (das) Erdmännchen (die Erdmännchen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu mèo | (der) Waschbär (die Waschbären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con heo vòi | (der) Tapir (die Tapire) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò rừng | (der) Bison (die Bisons) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dê | (die) Ziege (die Ziegen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lạc đà không bướu | (das) Lama (die Lamas) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | ||
con gấu trúc đỏ | (der) kleine Panda (die kleinen Pandabären) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò đực | (der) Stier (die stiere) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nhím | (der) Igel (die Igel) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rái cá | (der) Otter (die Otter) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Con chim | ||
con chim bồ câu | (die) Taube (die Tauben) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vịt | (die) Ente (die Enten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim hải âu | (die) Möwe (die Möwen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà | (das) Huhn (die Hühner) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà trống choai | (der) Hahn (die Hähne) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngỗng | (die) Gans (die Gänse) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cú | (die) Eule (die Eulen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thiên nga | (der) Schwan (die Schwäne) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim cánh cụt | (der) Pinguin (die Pinguine) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con quạ | (die) Krähe (die Krähen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà tây | (der) Truthahn (die Truthähne) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con đà điểu | (der) Strauß (die Sträuße) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cò | (der) Storch (die Störche) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà con | (das) Küken (die Küken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim đại bàng | (der) Adler (die Adler) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con quạ | (der) Rabe (die Raben) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con công | (der) Pfau (die Pfauen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bồ nông | (der) Pelikan (die Pelikane) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vẹt | (der) Papagei (die Papageien) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim ác là | (die) Elster (die Elstern) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hồng hạc | (der) Flamingo (die Flamingos) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim ưng | (der) Falke (die Falken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Côn trùng | ||
con ruồi | (die) Fliege (die Fliegen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bướm | (der) Schmetterling (die Schmetterlinge) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ | (der) Käfer (die Käfer) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong | (die) Biene (die Bienen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con muỗi | (die) Stechmücke (die Stechmücken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con kiến | (die) Ameise (die Ameisen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuồn chuồn | (die) Libelle (die Libellen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con châu chấu | (die) Heuschrecke (die Heuschrecken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sâu bướm | (die) Raupe (die Raupen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong bắp cày | (die) Wespe (die Wespen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bướm đêm | (die) Motte (die Motten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong nghệ | (die) Hummel (die Hummeln) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mối | (die) Termite (die Termiten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dế | (die) Grille (die Grillen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ rùa | (der) Marienkäfer (die Marienkäfer) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ ngựa | (die) Gottesanbeterin (die | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gottesanbeterinnen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
Động vật biển | ||
con cá | (der) Fisch (die Fische) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá voi | (der) Wal (die Wale) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá mập | (der) Hai (die Haie) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá heo | (der) Delfin (die Delfine) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hải cẩu | (der) Seehund (die Seehunde) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sứa | (die) Qualle (die Quallen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mực ống | (der) Tintenfisch (die Tintenfische) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bạch tuộc | (die) Krake (die Kraken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rùa | (die) Meeresschildkröte (die Meeresschildkröten) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá ngựa | (das) Seepferdchen (die Seepferdchen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sư tử biển | (der) Seelöwe (die Seelöwen) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hải mã | (das) Walross (die Walrösser) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sò | (die) Muschel (die Muscheln) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sao biển | (der) Seestern (die Seesterne) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá voi sát thủ | (der) Killerwal (die Killerwale) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cua | (die) Krabbe (die Krabben) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tôm hùm | (der) Hummer (die Hummer) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bò sát và các loài khác | ||
Con ốc sên | (die) Schnecke (die Schnecken) | Tải Về Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hồ sơ
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...