TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC

Tên quốc gia rất quan trọng để thêm vào vốn từ vựng của bạn khi bạn học tiếng Trung Quốc. Cho dù bạn muốn giới thiệu bản thân với những người bạn hoặc đồng nghiệp Trung Quốc mới hay đang đọc tin tức quốc tế và muốn hiểu bối cảnh, bạn sẽ cần biết các quốc gia bằng tiếng Trung. Trong nội dung dưới đây, HumanBank sẽ liệt kê chi tiết danh sách tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Trung Quốc chính thức và cách phát âm chúng.

Tên các châu lục bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Europe 欧洲 Ōuzhōu
Asia 亚洲 Yàzhōu
Africa 非洲 Fēizhōu
North America 北美洲 Běiměizhōu
South America 南美洲 Nánměizhōu
Oceania 大洋洲 Dàyángzhōu
Antarctica 南极洲 Nánjízhōu

Tên các quốc gia Châu Âu bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Albania 阿尔巴尼亚 Ā ěr bā ní yà
Andorra 安道尔 Ān dào ěr
Armenia 亚美尼亚 Yà měi ní yà
Austria 奥地利 Ào dì lì
Azerbaijan 阿塞拜疆 Ā sài bài jiāng
Belarus 白俄罗斯 Bái é luó sī
Belgium 比利时 Bǐ lì shí
Bosnia and Herzegovina 波斯尼亚和黑塞哥维那 Bō sī ní yà hé hēi sài gē wéi nà
Bulgaria 保加利亚 Bǎo jiā lì yà
Croatia 克罗地亚 Kè luó dì yà
Cyprus 塞浦路斯 Sài pǔ lù sī
Czechia 捷克 Jié kè
Denmark 丹麦 Dān mài
Estonia 爱沙尼亚 Ài shā ní yà
Finland 芬兰 Fēn lán
France 法国 Fǎ guó
Georgia 格鲁吉亚 Gé lǔ jí yà
Germany 德国 Dé guó
Greece 希腊 Xī là
Hungary 匈牙利 Xiōng yá lì
Iceland 冰岛 Bīng dǎo
Ireland 爱尔兰 Ài ěr lán
Italy 意大利 Yì dà lì
Kazakhstan 哈萨克斯坦 Hā sà kè sī tǎn
Kosova 科索沃 Kē suǒ wò
Latvia 拉脱维亚 Lā tuō wéi yà
Liechtenstein 列支敦士登 Liè zhī dūn shì dēng
Lithuania 立陶宛 Lì táo wǎn
Luxembourg 卢森堡 Lú sēn bǎo
Malta 马耳他 Mǎ ěr tā
Moldova 摩尔多瓦 Mó ěr duō wǎ
Monaco 摩纳哥 Mó nà gē
Montenegro 黑山 Hēi shān
Netherlands 荷兰 Hé lán
North Macedonia 北马其顿 Běi mǎ qí dùn
Norway 挪威 Nuó wēi
Poland 波兰 Bō lán
Portugal 葡萄牙 Pú táo yá
Romania 罗马尼亚 Luó mǎ ní yà
Russia 俄罗斯 É luó sī
San Marino 圣马力诺 Shèng mǎ lì nuò
Serbia 塞尔维亚 Sài ěr wéi yà
Slovakia 斯洛伐克 Sī luò fá kè
Slovenia 斯洛文尼亚 Sī luò wén ní yà
Spain 西班牙 Xī bān yá
Sweden 瑞典 Ruì diǎn
Switzerland 瑞士 Ruì shì
Turkey 土耳其 Tǔ ěr qí
Ukraine 乌克兰 Wū kè lán
United Kingdom 英国 Yīng guó
Vatican City 梵蒂冈 Fàn dì gāng

Tên các quốc gia Châu Á bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Afghanistan 阿富汗 Ā fù hàn
Bahrain 巴林 Bā lín
Bangladesh 孟加拉国 Mèng jiā lā guó
Bhutan 不丹 Bù dān
Brunei 文莱 Wén lái
Cambodia 柬埔寨 Jiǎn pǔ zhài
China 中国 Zhōng guó
India 印度 Yìn dù
Indonesia 印度尼西亚 Yìn dù ní xī yà
Iran 伊朗 Yī lǎng
Iraq 伊拉克 Yī lā kè
Israel 以色列 Yǐ sè liè
Japan 日本 Rì běn
Jordan 约旦 Yuē dàn
Kuwait 科威特 Kē wēi tè
Kyrgyzstan 吉尔吉斯斯坦 Jí ěr jí sī sī tǎn
Laos 老挝 Lǎo wō
Lebanon 黎巴嫩 Lí bā nèn
Malaysia 马来西亚 Mǎ lái xī yà
Maldives 马尔代夫 Mǎ ěr dài fū
Mongolia 蒙古 Měng gǔ
Myanmar 缅甸 Miǎn diàn
Nepal 尼泊尔 Ní bó ěr
North Korea 朝鲜 Cháo xiǎn
Oman 阿曼 Ā màn
Pakistan 巴基斯坦 Bā jī sī tǎn
Palestine 巴勒斯坦 Bā lè sī tǎn
Philippines 菲律宾 Fēi lǜ bīn
Qatar 卡塔尔 Kǎ tǎ ěr
Saudi Arabia 沙特阿拉伯 Shā tè ā lā bó
Singapore 新加坡 Xīn jiā pō
South Korea 韩国 Hán guó
Sri Lanka 斯里兰卡 Sī lǐ lán kǎ
Syria 叙利亚 Xù lì yà
Taiwan 台湾 Tái wān
Tajikistan 塔吉克斯坦 Tǎ jí kè sī tǎn
Thailand 泰国 Tài guó
Timor-Leste 东帝汶 Dōng dì wèn
Turkmenistan 土库曼斯坦 Tǔ kù màn sī tǎn
United Arab Emirates 阿联酋 Ā lián qiú
Uzbekistan 乌兹别克斯坦 Wū zī bié kè sī tǎn
Vietnam 越南 Yuè nán
Yemen 也门 Yě mén

Tên các quốc gia Châu Phi bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Algeria 阿尔及利亚 Ā ěr jí lì yà
Angola 安哥拉 Ān gē lā
Benin 贝宁 Bèi níng
Botswana 博茨瓦纳 Bó cí wǎ nà
Burkina Faso 布基纳法索 Bù jī nà fǎ suǒ
Burundi 布隆迪 Bù lóng dí
Cape Verde 佛得角 Fó dé jiǎo
Cameroon 喀麦隆 Kā mài lóng
Central African Republic (CAR) 中非 Zhōng fēi
Chad 乍得 Zhà dé
Comoros 科摩罗 Kē mó luó
Congo-Kinshasa 刚果(金) Gāng guǒ (jīn)
Congo-Brazzaville 刚果(布) Gāng guǒ (bù)
Côte d’Ivoire 科特迪瓦 Kē tè dí wǎ
Djibouti 吉布提 Jí bù tí
Egypt 埃及 Āi jí
Equatorial Guinea 赤道几内亚 Chì dào jǐ nèi yà
Eritrea 厄立特里亚 È lì tè lǐ yà
Eswatini (Swaziland) 斯威士兰 Sī wēi shì lán
Ethiopia 埃塞俄比亚 Āi sài é bǐ yà
Gabon 加蓬 Jiā péng
Gambia 冈比亚 Gāng bǐ yà
Ghana 加纳 Jiā nà
Guinea 几内亚 Jǐ nèi yà
Guinea-Bissau 几内亚比绍 Jǐ nèi yà bǐ shào
Kenya 肯尼亚 Kěn ní yà
Lesotho 莱索托 Lái suǒ tuō
Liberia 利比里亚 Lì bǐ lǐ yà
Libya 利比亚 Lì bǐ yà
Madagascar 马达加斯加 Mǎ dá jiā sī jiā
Malawi 马拉维 Mǎ lā wéi
Mali 马里 Mǎ lǐ
Mauritania 毛里塔尼亚 Máo lǐ tǎ ní yà
Mauritius 毛里求斯 Máo lǐ qiú sī
Morocco 摩洛哥 Mó luò gē
Mozambique 莫桑比克 Mò sāng bǐ kè
Namibia 纳米比亚 Nà mǐ bǐ yà
Niger 尼日尔 Ní rì ěr
Nigeria 尼日利亚 Ní rì lì yà
Rwanda 卢旺达 Lú wàng dá
Sao Tome and Principe 圣多美和普林西比 Shèng duō měi hé pǔ lín xī bǐ
Senegal 塞内加尔 Sài nèi jiā ěr
Seychelles 塞舌尔 Sài shé ěr
Sierra Leone 塞拉利昂 Sài lā lì áng
Somalia 索马里 Suǒ mǎ lǐ
South Africa 南非 Nán fēi
South Sudan 南苏丹 Nán sū dān
Sudan 苏丹 Sū dān
Tanzania 坦桑尼亚 Tǎn sāng ní yà
Togo 多哥 Duō gē
Tunisia 突尼斯 Tū ní sī
Uganda 乌干达 Wū gān dá
Zambia 赞比亚 Zàn bǐ yà
Zimbabwe 津巴布韦 Jīn bā bù wéi

Tên các quốc gia Bắc Mỹ bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Antigua and Barbuda 安提瓜和巴布达 Ān tí guā hé bā bù dá
Bahamas 巴哈马 Bā hā mǎ
Barbados 巴巴多斯 Bā bā duō sī
Belize 伯利兹 Bó lì zī
Canada 加拿大 Jiā ná dà
Costa Rica 哥斯达黎加 Gē sī dá lí jiā
Cuba 古巴 Gǔ bā
Dominica 多米尼克 Duō mǐ ní kè
Dominican Republic 多米尼加 Duō mǐ ní jiā
El Salvador 萨尔瓦多 Sà ěr wǎ duō
Grenada 格林纳达 Gé lín nà dá
Guatemala 危地马拉 Wēi dì mǎ lā
Haiti 海地 Hǎi dì
Honduras 洪都拉斯 Hóng dū lā sī
Jamaica 牙买加 Yá mǎi jiā
Mexico 墨西哥 Mò xī gē
Nicaragua 尼加拉瓜 Ní jiā lā guā
Panama 巴拿马 Bā ná mǎ
Saint Kitts and Nevis 圣基茨和尼维斯 Shèng jī cí hé ní wéi sī
Saint Lucia 圣卢西亚 Shèng lú xī yà
Saint Vincent and the Grenadines 圣文森特和格林纳丁斯 Shèng wén sēn tè hé gé lín nà dīng sī
Trinidad and Tobago 特立尼达和多巴哥 Tè lì ní dá hé duō bā gē
United States 美国 Měi guó

Tên các quốc gia Nam Mỹ bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Argentina 阿根廷 Ā gēn tíng
Bolivia 玻利维亚 Bō lì wéi yà
Brazil 巴西 Bā xī
Chile 智利 Zhì lì
Colombia 哥伦比亚 Gē lún bǐ yà
Ecuador 厄瓜多尔 È guā duō ěr
Guyana 圭也那 Guī yě nà
Paraguay 巴拉圭 Bā lā guī
Peru 秘鲁 Bì lǔ
Suriname 苏里南 Sū lǐ nán
Uruguay 乌拉圭 Wū lā guī
Venezuela 委内瑞拉 Wěi nèi ruì lā

Tên các quốc gia Châu Đại Dương bằng tiếng Trung

Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Trung Phiên âm
Australia 澳大利亚 Ào dà lì yà
Fiji 斐济 Fěi jì
Kiribati 基里巴斯 Jī lǐ bā sī
Marshall Islands 马绍尔群岛 Mǎ shào ěr qúndǎo
Micronesia 密克罗西亚 Mì kè luó xī yà
Nauru 瑙鲁 Nǎo lǔ
New Zealand 新西兰 Xīn xī lán
Palau 帕劳 Pà láo
Papua New Guinea 巴布亚新几内亚 Bā bù yà xīn jǐ nèi yà
Samoa 萨摩亚 Sà mó yà
Solomon Islands 所罗门群岛 Suǒ luó mén qúndǎo
Tonga 汤加 Tāng jiā
Tuvalu 图瓦卢 Tú wǎ lú
Vanuatu 瓦努阿图 Wǎ nǔ ā tú

Đăng ký đi Khóa học tiếng Trung ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm nhân lực Nhật Bản GMS - Humanbank
➡️ Địa chỉ: Số 12, LK 22, KĐT mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
➡️ Hotline: 0392 022 112033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Website: humanbank.vn 

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
Xuất khẩu lao động / Du học Đức
Xuất khẩu lao động / Du học Canada
Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...