Danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Hàn sẽ vô cùng hữu ích khi bạn học tiếng Hàn Quốc. Nếu bạn dự định trò chuyện bằng tiếng Hàn hoặc học ngôn ngữ này để đi du lịch, công tác,... thì chắc chắn bạn sẽ được hỏi về quốc gia mình bằng tiếng Hàn như thế nào? Và dưới đây, HumanBank sẽ liệt kê chi tiết tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Hàn, bạn có thể lưu lại và mang theo bên mình nhé!
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn |
Việt Nam | 베트남 |
Thái Lan | 태국 |
Lào | 라오스 |
Campuchia | 캄보디아 |
Đông Timor | 동 티모르 |
Brunei | 브루나이 |
Singapore | 싱가포르 |
Myanmar | 미얀마 |
Malaysia | 말레이시아 |
Indonesia | 인도네시아 |
Philippines | 필리핀 |
Đài Loan | 대만 |
Trung Quốc | 중국 |
Mông Cổ | 몽골 |
Nhật Bản | 일본 |
CHDCND Triều Tiên | 북한 |
Hàn Quốc | 한국 |
Afghanistan | 아프가니스탄 |
Sri Lanka | 스리랑카 |
Maldives | 몰디브 |
Pakistan | 파키스탄 |
Bhutan | 부탄 |
Nepal | 네팔어 |
Bangladesh | 방글라데시 |
Iran | 이란 |
Ấn Độ | 인도 |
Armenia | 아르메니아 |
Syria | 시리아 |
Azerbaijan | 아제르바이잔 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 터키 |
Bahrain | 바레인 |
Qatar | 카타르 |
Georgia | 조지아 |
Ả Rập Xê Út | 사우디아라비아 |
Israel | 이스라엘 |
Yemen | 예멘 |
Liban | 레바논 |
Kuwait | 쿠웨이트 |
Oman | 오만 |
Jordan | 요르단 |
Palestine | 팔레스타인 |
Iraq | 이라크 |
CH Síp | 키프로스 공화국 |
Ả Rập | 아라비아 |
Uzbekistan | 우즈베키스탄 |
Tajikistan | 타지키스탄 |
Turkmenistan | 투르크메니스탄 |
Kazakhstan | 카자흐스탄 |
Kyrgyzstan | 키르기스스탄 |
Anh | 영국 |
Iceland | 아이슬란드 |
Latvia | 라트비아 |
Nauy | 노르웨이 |
Ireland | 아일랜드 |
Phần Lan | 핀란드 |
Đan Mạch | 덴마크 |
Thụy Điển | 스웨덴 |
Belarus | 벨로루시 |
Cộng Hòa Séc | 체코 |
Romania | 루마니아 |
Ba Lan | 폴란드 |
Bulgaria | 불가리아 |
Moldova | 몰도바 |
Hungary | 헝가리 |
Ukraine | 우크라이나 |
Slovakia | 슬로바키아 |
Nga | 러시아 |
Albania | 알바니아 |
Serbia | 세르비아 |
Bosnia & Herzegovina | 보스니아 헤르체고비나 |
San Marino | 산 마리노 |
Croatia | 크로아티아 |
Andorra | 안도라 |
Macedonia | 마케도니아 |
Vatican | 바티칸 궁전 |
Malta | 몰타 |
Tây Ban Nha | 스페인 |
Montenegro | 몬테네그로 |
Slovenia | 슬로베니아 |
Bồ Đào Nha | 포르투갈 |
Ý | 이탈리아 |
Hy Lạp | 그리스 |
Bỉ | 벨기에 |
Monaco | 모나코 |
Hà Lan | 네덜란드 |
Pháp | 프랑스 |
Luxembourg | 룩셈부르크 |
Liechtenstein | 리히텐슈타인 |
Thụy Sĩ | 스위스 |
Áo | 오스트리아 |
Đức | 독일 |
Canada | 캐나다 |
United States | 미국 |
Antigua & Barbuda | 앤티가 바부다 |
Trinidad & Tobago | 트리니다드 토바고 |
Bahamas | 바하마 |
Barbados | 바베이도스 |
Saint Lucia | 세인트 루시아 |
Cuba | 쿠바 |
Haiti | 아이티 |
Grenada | 그레나다 |
Argentina | 아르헨티나 |
Venezuela | 베네수엘라 |
Bolivia | 볼리비아 |
Uruguay | 우루과이 |
Brazil | 브라질 |
Chile | 칠레 |
Peru | 페루 |
Colombia | 콜롬비아 |
Paraguay | 파라과이 |
Ecuador | 에콰도르 |
Guyana | 가이아나 |
Belize | 벨리즈 |
Panama | 파나마 |
Costa Rica | 코스타리카 |
Nicaragua | 니카라과 |
El Salvador | 엘살바도르 |
Mexico | 멕시코 |
Guatemala | 과테말라 |
Honduras | 온두라스 |
Australia | 호주 |
New Zealand | 뉴질랜드 |
Fiji | 피지 |
Vanuatu | 바누아투 |
Papua New Guinea | 파푸아뉴기니 |
Solomon Island | 솔로몬 섬 |
Kiribati | 키리바시 |
Palau | 팔라우 |
Micronesia | 미크로네시아 |
Tuvalu | 투발루 |
Samoa | 사모아 |
Tonga | 통가 |
Algeria | 알제리 |
Tây Sahara | 서사하라 |
Maroc | 모로코 |
Sudan | 수단 |
Libya | 리비아 |
Ai Cập | 이집트 |
Swaziland | 스와질란드 |
Namibia | 나미비아 |
Nam Phi | 남아프리카 공화국 |
Bờ Biển Ngà | 코트디부아르 |
Nigeria | 나이지리아 |
Cộng hòa Trung Phi | 중앙아프리카공화국 |
Cộng hòa Congo | 콩고공화국 |
Angola | 앙골라 |
Zambia | 잠비아 |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...