TIẾNG ĐỨC |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
null |
0 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eins |
1 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwei |
2 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
drei |
3 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vier |
4 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünf |
5 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechs |
6 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sieben |
7 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
acht |
8 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neun |
9 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zehn |
10 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
elf |
11 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwölf |
12 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreizehn |
13 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierzehn |
14 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfzehn |
15 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechzehn |
16 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebzehn |
17 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtzehn |
18 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunzehn |
19 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwanzig |
20 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
21-100 |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundzwanzig |
21 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweiundzwanzig |
22 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechsundzwanzig |
26 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreißig |
30 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einunddreißig |
31 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreiunddreißig |
33 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenunddreißig |
37 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierzig |
40 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundvierzig |
41 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierundvierzig |
44 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtundvierzig |
48 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfzig |
50 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundfünfzig |
51 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfundfünfzig |
55 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunundfünfzig |
59 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechzig |
60 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundsechzig |
61 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweiundsechzig |
62 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechsundsechzig |
66 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebzig |
70 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundsiebzig |
71 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreiundsiebzig |
73 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenundsiebzig |
77 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtzig |
80 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundachtzig |
81 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierundachtzig |
84 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtundachtzig |
88 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunzig |
90 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundneunzig |
91 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfundneunzig |
95 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunundneunzig |
99 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhundert |
100 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
101-1000 |
|
|
einhunderteins |
101 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhundertfünf |
105 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhundertzehn |
110 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhunderteinundfünfzig |
151 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundert |
200 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundertzwei |
202 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundertsechs |
206 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundertzwanzig |
220 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundertzweiundsechzig |
262 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundert |
300 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundertdrei |
303 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundertsieben |
307 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundertdreißig |
330 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundertdreiundsiebzig |
373 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierhundert |
400 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierhundertvier |
404 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierhundertacht |
408 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierhundertvierzig |
440 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierhundertvierundachtzig |
484 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhundert |
500 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhundertfünf |
505 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhundertneun |
509 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhundertfünfzig |
550 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhundertfünfundneunzig |
595 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechshundert |
600 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechshunderteins |
601 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechshundertsechs |
606 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechshundertsechzehn |
616 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechshundertsechzig |
660 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenhundert |
700 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenhundertzwei |
702 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenhundertsieben |
707 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenhundertsiebenundzwanzig |
727 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebenhundertsiebzig |
770 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundert |
800 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundertdrei |
803 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundertacht |
808 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundertachtunddreißig |
838 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundertachtzig |
880 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunhundert |
900 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunhundertvier |
904 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunhundertneun |
909 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunhundertneunundvierzig |
949 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunhundertneunzig |
990 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eintausend |
1000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
1001-10000 |
|
|
eintausendeins |
1001 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eintausendzwölf |
1012 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eintausendzweihundertvierunddreißig |
1234 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweitausend |
2000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweitausendzwei |
2002 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweitausenddreiundzwanzig |
2023 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweitausenddreihundertfünfundvierzig |
2345 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreitausend |
3000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreitausenddrei |
3003 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreitausendvierunddreißig |
3034 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreitausendvierhundertsechsundfünfzig |
3456 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
viertausend |
4000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
viertausendvier |
4004 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
viertausendfünfundvierzig |
4045 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
viertausendfünfhundertsiebenundsechzig |
4567 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünftausend |
5000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünftausendfünf |
5005 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünftausendsechsundfünfzig |
5056 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünftausendsechshundertachtundsiebzig |
5678 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechstausend |
6000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechstausend sechs |
6006 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechstausend siebenundsechzig |
6067 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechstausend siebenhundert neun und achtzig |
6789 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebentausend |
7000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebentausendsieben |
7007 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebentausendachtundsiebzig |
7078 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebentausendachthundertneunzig |
7890 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achttausend |
8000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achttausendacht |
8008 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achttausendneunundachtzig |
8089 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achttausendneunhunderteins |
8901 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neuntausend |
9000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neuntausendneun |
9009 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neuntausendzwölf |
9012 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neuntausendneunzig |
9090 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zehntausend |
10000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
> 10000 |
|
|
zehntausendeins |
10.001 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwanzigtausendzwanzig |
20.020 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreißigtausenddreihundert |
30.300 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierundvierzigtausend |
44.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhunderttausend |
100.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfhunderttausend |
500.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eine Million |
1.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechs Millionen |
6.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zehn Millionen |
10.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebzig Millionen |
70.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhundert Millionen |
100.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achthundert Millionen |
800.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eine Milliarde |
1.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neun Milliarden |
9.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zehn Milliarden |
10.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwanzig Milliarden |
20.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einhundert Milliarden |
100.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreihundert Milliarden |
300.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eine Billion |
1.000.000.000.000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |