HỌC CÁCH ĐỌC ÂM MŨI [ん] VÀ ÂM NGẮT [っ]  

 

I. CÁCH ĐỌC ÂM「ん」

●「ん」luôn đứng sau các chữ cái khác

Ví dụ:  えん  ー  んえ

● Cách đọc chữ 「ん」:

1. Chủ yếu đọc「ん」 là “n” như tiếng Việt.

Ví dụ:

でんわ みんな こんど  でんち
denwa minna kondo denchi
はんたい はんたい ごめんなさい あんない
hantai hantai gomennasai annai

 

2. Đọc「ん」 là “m” khi 「ん」 đứng trước các hàng “m, b, p” bao gồm những âm sau:(ま、み、む、め、も、ば、び、ぶ、べ、ぼ、ぱ、ぴ、ぷ、ぺ、ぽ).

Ví dụ:

M → あんまり せんもん   
B → しんぶん がんばります こんばんは!
  shinbun ganbarimasu konbanwa
P →   しんぱい  かんぱい さんぽ
  shinpai kanpai sanpo

 

3. Đọc「ん」là “ng” khi「ん」đứng trước các hàng “k, g”(か、き、く、け、こ、が、ぎ、ぐ、げ、ご).

りんご おんがく げんき
ringo ongaku genki

4. Đọc「ん」là “ng” khi「ん」đứng cuối từ vựng hoặc đứng trước「ん」là hàng nguyên âm(あ、い、う、え、お).

にほん かばん じかん みんなさん
nihon kaban jikan minasan

 II. CÁCH ĐỌC ÂM NGẮT

Âm「っ」viết nhỏ có độ dài bằng một đơn vị âm. Trong tiếng Nhật được gọi là そくおん. Khi chúng ta đọc sẽ đọc nhanh và ngắt một nhịp âm. Âm 「っ」nhỏ thường đứng trước các âm thuộc hàng “か”, ”さ”, “た” và “ぱ”. Tuy nhiên trong một vài trường hợp bất quy tắc thì nó có thể đứng trước hàng sa "ざ" hoặc da "だ",...

Khi phiên âm sang chữ romaji thì  sẽ được biểu thị gấp đôi phụ âm đứng sau nó.

Ví dụ:

           にっき きって ざっし ほっと

   /nikki/     /kitte/     /zasshi/     /hotto/

ぶか (cấp dưới)   -    ぶっか (mức giá)

 かさい (hỏa hoạn)   -    かっさい (tán thưởng)

 おと (âm thanh)       -    おっと (chồng)

にっき (nhật kí)  ざっし (tạp chí)  きって (tem)

いっぱい (đầy)  こっぷ (cái cốc)  べっど (cái giường)

III. Những lưu ý trong phát âm tiếng Nhật

1. Cách phát âm của các chữ thuộc hàng 「が」

* Khi 1 chữ thuộc hàng 「が」 đứng đầu 1 từ thì đọc là “g”

Ví dụ:

・  ぎんこう  がいこく

* Trong các TH còn lại thì các chữ cái thuộc hàng 「が」 sẽ đọc là “ng”

Ví dụ:

  おんがく  にほんご

2. Hiện tượng vô âm thanh hóa đối với âm có chữ “i’,”u”

Vô âm thanh hóa nguyên âm nghĩa là không phát âm chữ “i”, “u” mà có xu hướng đọc thành âm ngắt.

Hiện tượng vô âm thanh hóa là khi xảy ra khi:

* Các chữ cái thuộc hàng “i” và “u” đứng trước các chữ cái thuộc các hàng “k”, “s”, “t”, “h”, “p”

Ví dụ:

  ひと(人)  がくせい(学生)  いつか(五日)

  したいです  ききます  きかい

* Các chữ cái thuộc hàng “u” đứng ở cuối cùng  ( Động từ dạng lịch sự và dạng thông thường).

  ます  いただきます です

3. Trọng âm

Tiếng Nhật là ngôn ngữ có trọng âm cao thấp. Và không có quy tắc đánh trọng âm cụ thể.

* Các kiểu trọng âm

- Kiểu không có hạ giọng 

  にわ  はな   なまえ  にほんご

- Kiểu hạ giọng ở đầu từ 

  ほん  てんき  らいげつ

- Kiểu hạ giọng ở giữa từ

  たまご  ひこうき  せんせい 

- Kiểu hạ giọng ở cuối từ  

  くつ  はな  やすみ  おとうと

Tuy nhiên trọng âm còn khác nhau theo từng địa phương. Để có thể phát âm đúng được thì cần phải nghe và bắt chước theo cách nói của người nhật.

4. Ngữ điệu

Có 3 kiểu ngữ điệu trong câu tiếng Nhật

1.Đều giọng (từ đầu câu đến cuối câu – thường hay gặp trong câu trần thuật)

Ví dụ:

  あした ともだちと おはなみを します.

2. Cao giọng ở cuối câu (thường gặp trong câu hỏi)

Ví dụ:

  みらさんも いっしょに いきませんか.

3. Thấp giọng ở cuối câu ( thường dùng khi muốn bày tỏ sự đồng ý hoặc sự thất vọng,….)

Ví dụ:

    ああ、いい ですね.

 

Tư vấn và hỗ trợ

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: Huy Tùng0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook. com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore , Trung Quốc, Hungary, Nga, ...