+ TOCFL là kỳ thi tiếng Hoa của người Đài Loan, HSK là chứng chỉ tiếng Trung của người Trung Quốc.
+ TOCFL ít phổ biến hơn HSK, HSK phổ biến sử dụng trên toàn thế giới.
+ TOCFL thi 2 kỹ năng nghe và đọc, HSK thi 3 kỹ năng nghe, đọc và viết.
+ Cả 2 cùng có 6 cấp độ từ dễ đến khó. TOCFL yêu cầu từ vựng cao hơn (từ 500 tới 8000 từ), HSK từ 150 tới 5000 từ.
+ HSK không có quy định về điểm liệt, TOCFL thì có (thí sinh phải đạt ngưỡng nhất định để đạt chứng chỉ).
👉 Khi du học Đài Loan để xin học bổng và phỏng vấn với trường chúng ta cần thi chứng chỉ TOCFL.
+ Trước đây được biết đến với tên gọi TOP (kỳ thi năng lực tiếng Hán Test Of Proficiency-Huayu - 華語文能力測驗) là một bài thi đánh giá năng lực tiếng Hán phổ thông (tiếng Quan Thoại) của Đài Loan. Được Ủy ban Công tác Thúc đẩy Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ Quốc gia (Steering Committee for the Test Of Proficiency-Huayu SC-TOP 國家華語測驗推動工作委員會) quản lí. Ủy ban này được điều hành bởi bộ giáo dục của chính phủ Trung Hoa Dân Quốc.
+ TOCFL là kỳ thi năng lực ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa được phát triển cho những người nói tiếng Hán không phải là tiếng mẹ đẻ. đây là kết quả của dự án được thực hiện bởi 3 cơ quan Trung tâm giảng dạy tiếng Hán phổ thông (the Mandarin Training Center), Viện ngôn ngữ giảng dạy ngoại ngữ tiếng Hán (the Graduate Institute of Teaching Chinese as a Second Language) và Trung tâm trắc nghiệm giáo dục tâm lý thuộc Đại học Sư Phạm Đài Loan (the Psychological Testing Center of National Taiwan Normal University).
+ Band A gồm Cấp 1 (Cấp Nhập môn 入門級) và Cấp 2 (Cấp Căn bản 基礎級).
+ Band B gồm Cấp 3 (Cấp Tiến cấp 進階級) và Cấp 4 (Cấp Cao cấp 高階級).
+ Band C gồm Cấp 5 (Cấp Lưu Loát 流利級) và Cấp 6 (Cấp Tinh thông 精通級).
+ Nhận học bổng tại Đài Loan.
+ Xin nhập học các chương trình giáo dục Đại Học, cao đẳng tại Đài Loan.
+ Là tiêu chuẩn tham khảo được sử dụng trong các môn học tiếng Hoa của Ủy ban chiêu sinh Đai học đối với người nước ngoài (University Entrance Committee).
+ Dùng là căn cứ chứng minh năng lực Hán ngữ khi xin việc - gia tăng triển vọng nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp.
Là người nước ngoài với tiếng Hán không phải là tiếng mẹ đẻ.
Bảng dưới đây là con số tham khảo về số giờ học và lượng từ vựng tương ứng với từng cấp độ:
Band |
Cấp độ |
Số giờ học |
Lượng từ vựng |
A |
1 |
120-240 |
502 |
B |
2 |
240-360 |
999 |
B |
3 |
360-480 |
2482 |
C |
4 |
480-960 |
4960 |
C |
5 |
960-1920 |
7945 |
|
6 |
Trên 1920 |
Trên 7945 |
*** Lưu ý: Số giờ học này được áp dụng tại các nước sử dụng tiếng hoa là ngôn ngữ chính, tại những nước không sử dụng tiếng Hoa là ngôn ngữ chính thì số giờ học phải tăng gấp đôi.
+ Các bài thi TOCFL được thực hiện trên máy tính. Tương tự như vậy, phần viết được thực hiện trên máy tính. Do đó, khả năng gõ tiếng Quan Thoại (ㄅㄆㄇㄈ hoặc Microsoft Pinyin) là điều cần thiết đối với tất cả các thí sinh. TOCFL có bốn mức độ kiểm tra: Mới bắt đầu (Sơ cấp), Nhóm A (Người mới bắt đầu), Nhóm B (Trung cấp) và Nhóm C (Nâng cao).
+ Mỗi band được chia thành hai cấp độ con. Điều này có nghĩa là có tám cấp độ hoàn toàn. Khó nhất là cấp 8, trong khi dễ nhất là cấp 1. Theo đó, TOCFL tuân theo hướng dẫn của CEFR. Chẳng hạn: nhóm A (Người mới bắt đầu) có cấp độ 1 và 2 giống như A1 và A2, trong khi cấp độ 3 và 4 là B1 và B2. Bậc 5 và 6 giống như C1 và C2.
Cấp thi | Xem tranh trả lời câu hỏi | Đối thoại | Đoạn văn | Thời gian thi | |
Đối thoại ngắn | Đối thoại dài | ||||
Band A (Cấp 1, 2) | 25 câu | 15 câu | 10 câu | — | Khoảng 60 phút |
Band B (Cấp 3, 4) | — | 30 câu | 20 câu | Khoảng 60 phút | |
Band C (Cấp 5, 6) | — | 25 câu | 25 câu | Khoảng 60 phút |
Cấp thi | Câu đơn | Xem tranh giải thích | Hoàn thành đọan văn | Điền vào chỗ trống | Đọc hiểu đoạn văn | Thời gian thi |
Band A (Cấp 1, 2) | 20 câu | 15 câu | 5 câu | 10 câu | — | 60 phút |
Band B (Cấp 3, 4) | — | — | — | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
Band C (Cấp 5, 6) | — | — | — | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
* Thí sinh có thể đăng ký thi bằng chữ phồn thể hoặc giản thể.
Cấp thi |
Điểm thi đậu |
|||
Nghe |
Đọc hiểu |
Tổng cộng |
||
Brand A |
Cấp 1 |
41 điểm |
42 điểm |
83 điểm |
Cấp 2 |
60 điểm |
60 điểm |
120 điểm |
|
Brand B |
Cấp 3 |
46 điểm |
48 điểm |
94 điểm |
Cấp 4 |
61 điểm |
64 điểm |
125 điểm |
|
Brand C |
Cấp 5 |
50 điểm |
52 điểm |
102 điểm |
Cấp 6 |
61 điểm |
69 điểm |
130 điểm |
Chứng chỉ TOCFL có thời hạn 2 năm kể từ ngày cấp
HumanBank - Đài Loan luôn hết mình hỗ trợ và đem đến những thông tin hữu ích, phù hợp với từng du học sinh nói chung, cũng như du học sinh hệ ngôn ngữ nói riêng. Để tìm hiểu chi tiết về kỳ hạn nhập học cũng như các mức học phí, vui lòng liên hệ với HumanBank - Đài Loan theo thông tin bên dưới để nhận được tư vấn nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí nhé!
Chúc các bạn học thật tốt - thi thuận lợi!
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm tư vấn du học Đài Loan - Humanbank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
➡️ Hotline: 0332022112 / 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...