TỔNG HỢP CÁC TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG HÀN

I. TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN

Trạng từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
어제 Hôm qua 어제 토요일입니다 Hôm qua là thứ 7
오늘 Hôm nay 오늘 병원에 가야 합니다 Hôm nay tôi phải đi tới bệnh viện
내일 Ngày mai 내일 수업이 없습니다 Ngày mai tôi không có tiết học
모레 Ngày kia 모레 고향에 돌아갈 겁니다 Ngày kia tôi sẽ về quê
지금 Bây giờ 지금 책을 읽고 있습니다 Bây giờ tôi đang đọc sách
현재 Hiện tại 현재 사람들은 빨간색을 좋아합니다 Hiện nay mọi người thích màu đỏ
미래 Tương lai 미래 사회가 꼭 더 발전합니다 Tương lai nhất định xã hội sẽ phát triển hơn
과거 Quá khứ 과거에 저는 꼼꼼한 사람이 아닙니다 Trong quá khứ tôi không phải một người tỉ mỉ
지난 Trước  지난 주에 무슨 운동을 했습니까? Tuần trước bạn chơi môn thể thao nào?
다음 Tiếp theo 다음 영화는 “Happiness”라고 합니다 Bộ phim tiếp theo có tên là “Happiness"

II. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT

Trạng từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
항상 Luôn luôn 학교에 갈 때 유니폼을 항상 입어요 Tôi luôn luôn mặc đồng phục khi tới trường
자주 Thường xuyên 시장에 자주 가요 Tôi thường đi chợ
Luôn luôn 매일 늘 운동합니다 Tôi luôn tập thể dục mỗi ngày
다시 Lại 다시 늦게 일어나요 Lại dậy muộn nữa
때때로 Thỉnh thoảng 저는 때때로 영화를 봐요 Thỉnh thoảng tôi xem phim
가끔 Ít khi 저는 가끔 동아리에 참여해요 Tôi ít khi tham gia câu lạc bộ
Nữa, cũng 다음에 또 오세요 Lần sau lại đến nữa nhé
절대 Không bao giờ 이렇게 사람을 절대 좋아해요 Tôi không bao giờ thích người như thế
보통 Thường 보통 학생들이 스낵을 좋아해요 Học sinh thường thích ăn snack

III. TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN

Trạng từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
어디 Ở đâu 지금 어디예요? Giờ cậu ở đâu thế?
여기 Ở đây 여기 있습니다 Nó ở đây ạ
저기 Ở đó 이 가방은 저기있습니다 Cái túi này ở đó đó
도서관 Thư viện 도서관에서 친구를 만납니다 Tôi gặp bạn ở thư viện
박물관 Bảo tàng 박물관에서 사진을 찍습니다 Tôi chụp ảnh ở bảo tàng
고향 Quê nhà 고향에 친구가 많습니다 Ở quê tôi có nhiều bạn bè
병원 Bệnh viện 몸이 아파서 병원에 가요 Vì bị ốm nên tôi tới bệnh viện
공원 Công viên 공원에서 산책하면서 운동합니다 Tôi đi dạo và tập thể dục ở công viên
식당 Nhà hàng 식당에서 밥을 먹고 있어요 Tôi đang ăn cơm ở nhà hàng
학교 Trường học 학교에서 공부하고 있습니다 Tôi đang học ở trường

IV. TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ

Trạng từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
아주 Rất 이 집은 아주 예쁘네! Căn nhà này đẹp quá!
매우 Rất 매운 음식이 매우 맛있어요 Đồ ăn cay rất ngon
너무 Rất 이 길은 너무 위험해요 Con đường này quá nguy hiểm
전혀 Hoàn toàn 그 남자와 전혀 동의해요 Tôi đồng ý hoàn toàn với cậu ấy
Hơi 일이 많아서 좀 피곤해요 Nhiều việc quá nên tôi hơi mệt
조금 Một chút 조금만 기다려 주세요 Xin hãy đợi một chút nhé
아직 Vẫn chưa 숙제를 아직 합니다 Tôi vẫn chưa làm bài tập
별로 Không lắm, không quá 조깅을 별로 안 좋아해요 Tôi không hẳn không thích chạy bộ lắm
Khá 한국어 능력 시험을 꽤 잘했어요 Tôi đã làm bài thi năng lực tiếng Hàn khá tốt
상당히 Khá 그 친구가 상당히 말이 없는 사람인가요? Người bạn đó là người khá ít nói nhỉ?

V. TRẠNG TỪ THƯỜNG

Trạng từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
모두 Tất cả 모두가 진짜 예뻐요 Tất cả đều rất đẹp
Tất 라면이 맛있으니까 다 먹었어요 Mì ngon quá nên tôi đã ăn hết
같이 Cùng  같이 갈래? Cùng đi nhé?
함께 Cùng 저와 함께 기숙사에 갈 수 있어요? Cậu có thể đi cùng tớ đến kí túc xá không?
절대로 Một cách tuyệt đối 그 곳에 절대로 가요 Tôi không tới chỗ đó đâu
여간 Bình thường, một chút 그 남자와 여간 호감이 없어요 Tôi không có ấn tượng với cậu bạn đó một chút
결코 Không bao giờ 라면을 결코 안 먹어요 Tôi không bao giờ ăn mì

* Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ tiếng Hàn

- Các trạng từ như 늘, 자주, 가끔 sử dụng được cả trong câu khẳng định và phủ định.

- Các trạng từ như 별로, 결코, 여간, 절대로 chỉ sử dụng được trong câu phủ định.

- Cách nói thời gian trong tiếng Hàn rất linh hoạt. Tùy văn phong, mục đích nói mà người tham gia cuộc trò chuyện sẽ diễn đạt khác nhau. Do đó các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn như 오늘, 어제,내일, 모레 khi nói có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...