Tổng hợp Từ vựng Tiếng Hàn Văn phòng 

1. Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận trong công ty

STT Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1 총무부

Bộ phận hành chính

2 경리부

Bộ phận kế toán

3 인사부

Bộ phận nhân sự

4 영업부

Bộ phận kinh doanh

5 생산부

Bộ phận sản xuất

6 관리부

Bộ phận quản lý

7 무역부

Bộ phận xuất nhập khẩu

8 업무부

Bộ phận nghiệp vụ

9 가공반

Bộ phận gia công

10 검사반

Bộ phận kiểm tra

11     사무실           

Văn phòng                             

  

2. Từ vựng tiếng Hàn về các chức vụ trong công ty

STT Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1 직함

Cấp bậc, Chức vụ

2 사장

Chủ tịch, CEO

3 회장

Chủ tịch, tổng giám đốc

4 부사장

Phó giám đốc

5 이사

Giám đốc điều hành

6        대표

Giám đốc chi nhánh

7 과장

Trưởng phòng

8 팀장

Trưởng nhóm

9 대리

Trợ lý

10 서기

Thư ký

11 조장

Tổ trưởng

12 회계

Kế toán

13 사원

Nhân viên, tổ viên

14 직장상사

Cấp trên

15 부하직원           

Cấp dưới                                          

16 직장동료

Đồng nghiệp

3. Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương

STT Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1 월급명세서

Bảng lương

2       월급

Lương

3 연봉

Lương năm

4 기본월급

Lương cơ bản

5 보너스

Tiền thưởng

6 심야수당

Tiền làm ca đêm

7 잔업수당

Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ

8 특근수당

Tiền lương ngày chủ nhật

9 유해수당

Tiền trợ cấp ngành độc hại

10 퇴직금

Trợ cấp thôi việc

11 공제

Khoản trừ

12 의료보험료

Phí bảo hiểm

13 의료보험카드

Thẻ bảo hiểm

14 월급날

Ngày trả lương

15 가불

Ứng lương

4. Từ vựng tiếng Hàn liên quan 

STT Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1 협상하다

Bàn bạc, thảo luận             

2 명함을 주고 받다

Trao đổi danh thiếp

3       스개너

Scan

4 보고서를 작성하다

Viết báo cáo

5 접대하다

Đón tiếp, tiếp đãi

6 회신하다

Hồi đáp, trả lời

7 입사하다

Vào công ty

8 근무하다

Làm việc

9 야간근무

Làm ca đêm

10 주간근무

Làm ca ngày

11 출장하다

Đi công tác

12 승진하다

Thăng chức

13 결근하다

Nghỉ phép

14 무단결근

Nghỉ không lý do

15 퇴사하다

Nghỉ việc

16 사직서

Đơn từ chức

17 통계 도표

Biểu đồ thống kê

18 제출하다

Đề xuất

19 진행 절차

Thủ tục tiến hành

20 초언준비

Chuẩn bị bản thảo

21 의결권

Quyền biểu quyết

22 자본금

Tiền vốn

23 추가 출자

Góp thêm vốn

24 자분 동원

Huy động vốn

25 채무를 변제하다

Thanh toán công nợ

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...