TỪ VỰNG HÁN HÀN THƯỜNG DÙNG TRONG VĂN VIẾT

DANH TỪ

STT Từ thuần Hàn Từ gốc Hán Nghĩa
1 매날 매일 Hàng ngày
2 더운 물/찬물 온수/냉수 Nước nóng/nước lạnh
3 신장 Chiều cao
4 무게 중량 Trọng lượng
5 몸무게 체중 Trọng lượng cơ thể
6 의상/의복 Áo, y phục
7 이, 이빨 치아 Răng
8 돈/남은 돈 자금, 금전, 전액, 잔금 Tiền/Số tiền còn lại
9 맏딸/맏아들 장녀/장남 Trưởng nam/trưởng nữ
10 둘째 딸/ 둘째 아들 차녀, 차남 Thứ nam/thứ nữ
11 사람 인간 Con người
12 나이 연령 Độ tuổi
13 자리 좌석 Ghế ngồi
14 잠/깊은 잠 수면/숙면 Giấc ngủ/Giấc ngủ sâu
15 새해 신년 Năm mới
16 이기다 승리하다 Chiến thắng
17

(직장에서) 자르다

(직장에서) 잘리다

해고하다

해고당하다

Sa thải

Bị sa thải

18 자리에 앉다 착석하다 Ngồi vào vị trí
19 모자라다 부족하다 Thiếu
20 없애다 제거하다 Xóa 
21 빼다 제외하다 Ngoại trừ
22 9신문에) 나다/ 실리다 게재되다 Đăng báo
23

전기가/ 물이 끊기다

(소식이) 끓기다

단전/단수되다

(소식이) 단절되다

Cắt điện/cắt nước

Cắt đứt liên lạc

24 차 (배, 비행기)에 타다 승차 (승석, 탑승)하다

Lên xe

(lên tàu, lên máy bay)

25 차에서 내리다 하차하다 Xuống xe

ĐỘNG TỪ

STT Từ thuần Hàn Từ gốc Hán Nghĩa
1

(값이) 떨어지다

(값이) 내리다

(가격이) 하락하다

(가격이) 인하되다

Trượt giá

Giá hạ

2

(값이) 오르다

(기온이) 오르다

(가격이) 인상되다

(기온이) 상승하다

Giá tăng

Khí hậu tăng

3 (값이) 싸다 (가격이) 저렴하다 Giá rẻ
4

(인구가) 늘다

(실력이) 늘다

(인구가) 증가하다

(실력이) 향상되다

Dân sô tăng

Thực lục được cải thiện

5 줄다 감소하다 Giảm
6 들키다 발각되다, 적발되다 Bị phát hiện
7 숨쉬다 호흡하다 Thở, hô hấp
8 때리다 구타하다 Đánh, ẩu đả
9 말하다 언급하다 Nói, đề cập
10 모으다 수집하다 Thu nhập
11 (물건을) 사다

구입하다

구매하다

Mua vào
12 물에 빠져 죽다 익숙하다 Chết đuối
13 다시 생각하다 재고하다 Suy nghĩ lại
14 돈을 바뀌다 환전하다 Đổi tiền
15 길을 넓히다 도로를 확장하다 Mở rộng đường
16 다리를 놓다 교량을 건설하다 Xây cầu
17 뿌리뽑다 근절하다 Nhổ tận gốc rễ
18

(시간이) 걸리다

걸리는 시간

(시간이) 소요되다

소요 시간

Tốn thời gian
19 (스키를) 비려 주다 대여하다 Vay, mượn
20 (사람)이 짜다 인색하다 Keo kiệt
21 헷갈리다 혼동되다 Hỗn độn
23 보태다 추가하다 Thêm vào, bổ sung
24 지난 해/ 올해/다음 해 작년/ 금년/ 내년 Năm ngoái, năm nay, năm sau
25 보내는 사람/ 받는 사람 발신인/ 수신인 Người gửi/ người nhận
26 나가는 곳/ 들어가는 곳 출입/ 입구 Cửa ra/ cửa vào
27 손님 고객 Khách hàng
28 남/ 다른 사람 타인 Người khác
29 아이/ 어른 아동/성인 Trẻ em/ người lớn
30 죽은 사람 사망자/ 고인 Người chết
31 다친 사람 부상자 Người bị thương
32 믿음 신뢰 Lòng tin
33 신체 Cơ thể
34 지은이 저자 Tác giả
35 토지, 토양 Đất đai

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...