Lektion 1: Begrüßung (chào hỏi)
|
|
|
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC 3000 TỪ |
Hallo |
xin chào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Guten Morgen |
chào buổi sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Guten Tag |
chào ngày mới tốt lành |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Guten Abend |
chào buổi tối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Gute Nacht |
chúc ngủ ngon |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Tschüss |
tạm biệt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Auf Wiedersehen! |
tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Auf Wiederhören! |
nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Bis später/ Bis bald |
hẹn gặp lại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Bis morgen |
hẹn gặp lại vào ngày mai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie geht es Ihnen? |
Ngài có khỏe không (trang trọng) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie geht es dir? |
Bạn có khỏe không? (thông thường) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie geht’s? |
Khỏe không? (thân quen) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Es geht mir gut |
Tôi khỏe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
danke/dankeschön/vielen Dank |
cảm ơn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Und Ihnen? |
Còn ngài thì sao? (trang trọng) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Und dir? |
Còn bạn thì sao? (thông thường) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 2: Fragewörter
|
|
|
Was |
cái gì? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wer |
Ai? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wo |
Ở đâu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wohin |
Đi đâu/Đến đâu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie |
Như thế nào? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie viel (số ít/giá tiền) |
Bao nhiêu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wie viele (số nhiều đếm được) |
Bao nhiêu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wann |
Khi nào? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Warum |
Tại sao? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Welcher/Welche/ Welches,... |
Loại gì/nào? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 3: Zahlen
|
|
|
die Zahl, -en |
số đếm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eins |
số 1 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwei |
số 2 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
drei |
số 3 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vier |
số 4 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünf |
số 5 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechs |
số 6 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sieben |
số 7 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
acht |
số 8 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neun |
số 9 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zehn |
số 10 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
elf |
số 11 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwölf |
số 12 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreizehn |
số 13 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierzehn |
số 14 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfzehn |
số 15 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechzehn |
số 16 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebzehn |
số 17 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtzehn |
số 18 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunzehn |
số 19 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwanzig |
số 20 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einundzwanzig |
số 21 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweiundzwanzig |
số 22 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreiundzwanzig |
số 23 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dreißig |
số 30 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vierzig |
số 40 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fünfzig |
số 50 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sechzig |
số 60 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
siebzig |
số 70 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
achtzig |
số 80 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
neunzig |
số 90 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
(ein)hundert |
số 100 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
hunderteins |
số 101 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zweihundert |
số 200 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
(ein)tausend |
số 1000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
eine Million |
số 1,000,000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zwei Millionen |
số 2,000,000 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das erste... |
cái gì đó ở số thứ nhất |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das zweite... |
cái gì đó ở số thứ hai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das dritte... |
cái gì đó ở số thứ ba |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das vierte... |
cái gì đó ở số thứ tư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das zwanzigste... |
cái gì đó ở số thứ hai mươi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das dreißigste... |
cái gì đó ở số thứ ba mươi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die/das hundertste... |
cái gì đó ở số thứ một trăm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 4: Datum, Tage, Monate
|
|
|
der Tag, -e |
ngày |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Woche, -n |
tuần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Montag |
thứ hai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Dienstag |
thứ ba |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mittwoch |
thứ tư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Donnerstag |
thứ năm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Freitag |
thứ sáu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Samstag/der Sonnabend |
thứ bảy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Sonntag |
chủ nhật |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
am + Tag |
vào thứ... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wochenende |
cuối tuần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
am Wochenende |
vào cuối tuần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Feiertag, -e |
ngày lễ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Jahr, -e |
năm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Monat, -e |
tháng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Januar |
tháng một |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Februar |
tháng hai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der März |
tháng ba |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der April |
tháng tư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mai |
tháng năm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der juni |
tháng sáu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Juli |
tháng bảy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der August |
tháng tám |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der September |
tháng chín |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Oktober |
tháng mười |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der November |
tháng mười một |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Dezember |
tháng mười hai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
im + Monat |
vào tháng... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Jahreszeiten |
mùa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Frühling |
mùa xuân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Sommer |
mùa hè |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Herbst |
mùa thu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Winter |
mùa đông |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
im Frühling/Sommer/ Herbst/Winter |
vào mùa xuân/hạ/thu/đông |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Morgen |
buổi sáng (sớm)/ ngày mai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Vormittag |
buổi sáng (muộn) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Nachmittag |
buổi chiều |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Abend |
buổi tối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nacht, -’’e |
ban đêm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
am Morgen/ Nachmittag/Abend |
vào buổi sáng/chiều/tối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
in der Nacht |
vào ban đêm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
heute |
bây giờ/hiện tại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der erste August |
ngày 01 tháng 08 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
am ersten August |
vào 01.08 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 5: Personen und Persönliches
|
|
|
der Name, -n |
tên của bạn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Vorname, -n |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Familienname, -n |
họ của bạn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Nachname, -n |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mittelname, -n |
tên đệm của bạn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der vollständige Name, -n |
tên đầy đủ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
heißen |
tên là... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
buchstabieren |
đánh vần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Herr, -en |
Quý ông/ngài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Frau, -en |
Quý bà/cô |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
männlich |
giới tính nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
weiblich |
giới tính nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
kommen |
đến, tới |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
wohnen/leben |
sống ở |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Adresse, -n |
địa chỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Wohnort, -e |
nơi cư trú |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Straβe, -n |
phố, đường |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Stadt, -’’e |
thành phố |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Dorf, -’’er |
thị trấn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Land, -’’e |
đất nước/vùng quê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Hausnummer, -n |
số nhà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Postleitzahl, -en |
mã bưu điện |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Telefon, -e |
điện thoại bàn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Handy, -s |
điện thoại di động |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
telefonieren |
gọi điện thoại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
anrufen |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Telefonnummer,
-n |
số điện thoại bàn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Handynummer, -n |
số điện thoại DĐ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die E-Mail, -s |
địa chỉ email |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Alter, - |
tuổi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Geburtstag, -e |
ngày sinh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Geburtsdatum, die Geburtsdaten (Pl.) |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Staatsangehörigkeit,
-en |
quốc tịch |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nationalität, -en |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 6: Familie
|
|
|
die Familie, -n |
gia đình |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Familienstand |
tình trạng hôn nhân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
verheiratet |
đã kết hôn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ledig |
độc thân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
heiraten |
cưới |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Ehefrau |
Vợ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Ehemann |
Chồng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Hochzeit |
Đám cưới |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Vater |
Bố/Cha |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Mutter |
Mẹ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Eltern (Pl.) |
Bố mẹ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Großmutter/ die Oma |
Bà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Großvater/ der Opa |
Ông |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Großeltern |
Ông bà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kind, -er |
Trẻ em |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Baby, -s |
Đứa bé |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Sohn, -’’e |
Con trai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tochter, -’’ |
Con gái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bruder, -’’ |
Anh/em trai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der älterer Bruder |
Anh trai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der jüngerer Bruder |
Em trai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Schwester, -n |
Chị/em gái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die ältere Schwester |
Chị gái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die jüngere Schwester |
Em gái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Geschwister |
Anh chị em |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Verwandte, -n |
Người thân/ Họ hàng (nam) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Verwandte,-n |
Người thân/ Họ hàng (nữ) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Freund, -e |
Bạn (là nam) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Freundin, -nen |
Bạn (là nữ) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die Bekannte, -n |
Người quen |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tante,-n |
Cô/dì/mợ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Onkel, - |
Chú/bác/cậu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Neffe, -n |
Cháu trai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nichte, -n |
Cháu gái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Cousin, -s |
Anh/em họ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Cousine, -n |
Chị/em họ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die Jugendliche,
-n |
Thanh thiếu niên |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kindergarten, -’’ |
Nhà trẻ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
wohnen |
sống ở |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Wohnung, -en |
Căn hộ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Haus, -’’er |
Ngôi nhà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Zimmer, - |
Căn phòng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Raum, -’’e |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wohnzimmer |
Phòng khách |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Schlafzimmer |
Phòng ngủ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Küche |
Phòng bếp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Badezimmer |
Phòng tắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Toilette/ das WC |
Toilet/WC |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kinderzimmer |
Phòng trẻ em |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Quadratmeter, - |
mét vuông (m2) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
groß |
to |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Stock |
Tầng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
liegen |
nằm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Miete, -n |
Giá thuê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mieter, - |
Người thuê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Vermieter, - |
Người cho thuê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mieten |
thuê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
vermieten |
cho thuê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
umziehen |
chuyển nhà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Apartment, -s |
Chung cư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tür, -en |
Cái cửa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Fenster, - |
Cửa sổ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Wand, -’’e |
Cái tường |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Eingang, -’’e |
Lối vào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Ausgang, -’’e |
Lối ra |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Balkon, -s |
Ban công |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Garten, -’’ |
Cái vườn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Garage, -n |
Ga ra |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Möbel (Pl.) |
Đồ dùng gia dụng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Tisch, -e |
Cái bàn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Stuhl, -ü, -e |
Cái ghế |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schrank, -’’e |
Cái tủ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Sofa, -s |
Ghế sofa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bett, -en |
Cái giường |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Herd, -e |
Cái bếp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kühlschrank, -’’e |
Tủ lạnh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Regal, -e |
cái giá đựng đồ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Buch, -’’er |
cuốn sách |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bücherregal, -e |
giá đựng sách |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Dusche, -n |
Vòi hoa sen |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
duschen |
tắm vòi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bad, -’’e |
Phòng tắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Badewanne, -n |
Bồn tắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
baden |
tắm bồn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Waschbecken |
vòi nước |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Handtuch, -’’er |
cái khăn tắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bild, -er |
Bức tranh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Spiegel, - |
Gương |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Uhr, -en |
Đồng hồ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Licht |
Đèn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
anmachen |
bật |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ausmachen |
tắt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Aufzug, -’’e |
cái thang máy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Lift |
thang máy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Treppe, -n |
cầu thang |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schlüssel, - |
chìa khóa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Fernseher |
Cái TV |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Laptop |
Cái Laptop |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Teppich |
Cái thảm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Lampe, - |
Cái đèn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die CD, -s |
Cái đĩa CD |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
klein |
nhỏ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schmal |
hẹp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
breit |
rộng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
laut |
ồn ào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ruhig |
yên tĩnh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schön |
đẹp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
hässlich |
xấu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
lang |
dài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
kurs |
ngắn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
teuer |
đắt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
billig |
rẻ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
hell |
sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dunkel |
tối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
finden |
cảm thấy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 8: Freizeit
|
|
|
die Freizeit |
Thời gian rảnh rỗi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Ferien (Pl.) |
Những ngày lễ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Urlaub |
Kỳ nghỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Ferien/Urlaub machen |
đi nghỉ lễ/nghỉ mát |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Ferien/Urlaub haben |
có kỳ nghỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Meer |
Biển |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der/die See, die Seen (Pl.) |
Hồ (der)/Biển (die) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
draußen |
ra ngoài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Hobby, -s |
Sở thích |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Sport |
Thể thao |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Sport machen |
chơi thể thao |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
spielen |
chơi/phát/đóng vai gì đó trong phim hoặc kịch/
biểu diễn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Ball, -’’e |
Quả bóng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Fußball/Volleyball spielen |
chơi bóng đá/bóng chuyền,... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Karte, -n |
thẻ/vé |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Karten spielen |
chơi bài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Gitarre/Klavier spielen |
chơi ghi ta/piano |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Musik hören |
nghe nhạc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Musik |
Âm nhạc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
wandern |
đi bộ lang thang |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Schwimmbad,
-’’er |
Bể bơi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schwimmen |
bơi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
lesen |
đọc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Zeitung, -en |
Tờ báo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fernsehen |
xem TV |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
tanzen |
nhảy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Fest, -e |
bữa tiệc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
feiern |
kỷ niệm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Geschenk, -e |
Quà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Computer, - |
Máy tính |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Computer spielen |
chơi máy tính |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kino, -s |
Rạp chiếu phim |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ins Kino gehen |
đến rạp phim |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Ticket, -s |
Vé |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Eintrittskarte, -n |
Vé vào cửa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
kaufen |
mua |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sehen |
nhìn/xem |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Film, -e |
Bộ phim |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einen Film sehen |
xem phim |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Auto, -s |
Ô tô |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Rad, -’’er |
Xe đạp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Moped, -s |
Xe tay gas |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Motorrad, -’’er |
Xe phân khối lớn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fahren |
lái xe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Rad fahren |
lái xe đạp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
spazieren gehen |
đi bộ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Disco, -s |
Sàn nhảy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
in die Disco gehen |
đến sàn nhảy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Museum, die Museen (Pl.) |
Bảo tàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
gefallen |
thích |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
interessant |
thú vị |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
uninteressant/ langweilig |
không thú vị/ nhàm chán |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schlecht |
tệ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mögen |
thích |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
reservieren |
đặt trước |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
(sich) treffen |
gặp gỡ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einladen |
mời |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Einladung, -en |
Lời mời |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wetter |
Thời tiết |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Sonne |
Ánh nắng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
scheinen |
tỏa nắng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
regnen |
trời mưa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Regen |
Mưa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wo? |
Ở đâu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
geradeaus |
đi thẳng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
links |
trái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
rechts |
phải |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Ecke, -n |
góc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Wohin? |
Đến đâu? |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bus, -se |
Xe bus |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Fahrrad, -’’er |
Xe đạp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Zug, -’’e |
Xe lửa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Straßenbahn |
Tàu điện
(đi sâu vào trong thành phố) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die S-Bahn, -en |
Tàu điện nhanh (đi quanh thành phố) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die U-Bahn, -en |
Tàu điện ngầm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Linie |
Dòng/hàng/Vạch |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Taxi, -s |
Xe taxi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Schiff, -e |
Thuyền |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit dem Auto fahren |
đi bằng oto |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit dem Bus fahren |
đi bằng xe bus |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit dem Zug fahren |
đi bằng tàu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit dem Taxi fahren |
đi bằng xe Taxi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit der Bahn fahren |
đi bằng tàu điện |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zu Fuß gehen |
đi bộ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Flugzeug, -e |
Máy bay |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
fliegen (mit) |
bay |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Flughafen, -’’ |
Sân bay |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bahnhof, -’’e |
Nhà ga xe lửa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Haltestelle, -n |
Điểm dừng xe bus |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Durchsage, -n |
Thông báo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
parken |
đậu xe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dürfen |
được phép |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
halten |
giữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
verboten |
cấm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Stopp! |
Dừng lại! |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Autobahn, -en |
Xa lộ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Unfall, -’’e |
Tai nạn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Polizei |
Cảnh sát |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
rufen |
gọi điện |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
abfahren |
khởi hành |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Führerschein, -e |
Bằng lái xe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Abfahrt |
Điểm dừng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
abfliegen |
khởi hành (máy bay) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Abflug |
Sự khởi hành |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ankommen |
đến/tới |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Ankunft |
Chuyến đi đến |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Fahrt |
Chuyến lái xe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
von...nach... |
từ đâu tới đâu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
dauern |
kéo dài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
pünktlich |
đúng giờ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einsteigen |
lên xe bus/tàu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
aussteigen |
xuống xe bus/tàu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
umsteigen |
đổi chuyến bus/tàu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Fahrkarte, -n |
Vé đi xe/tàu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
hin und zurück |
2 chiều/khứ hồi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
einmal, zweimal,... |
1 lần, 2 lần,... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Platz, -’’e |
Chỗ ngồi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Gepäck |
Hành lý |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Koffer, - |
Va li |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tasche, -n |
Túi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Urlaub machen |
có kỳ nghỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Ferien machen |
nghỉ ngày lễ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
im Urlaub sein |
đang trong kỳ nghỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
frei haben |
có thời gian rảnh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Reise, -n |
Chuyến đi chơi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
reisen |
đi chơi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Tourist/ die Touristin |
khách du lịch |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Reisebüro, -s |
Công ty du lịch |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Reiseführer, - |
HDV Du lịch/ Sách hướng dẫn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Information, -en |
Thông tin |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Ausflug, -’’e |
Chuyến đi chơi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Sehenswürdigkeit,
-en |
Danh lam thắng cảnh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
besichtigen |
tham quan |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
besuchen |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Hotel, -s |
Khách sạn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Pension, -en |
Nhà nghỉ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Rezeption |
Lễ tân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Gast, -’’e |
Khách |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Formular, -e |
Đơn/Biểu mẫu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ausfüllen |
điền vào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nummer, -n |
số |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zahlen/bezahlen |
trả tiền |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Einzelzimmer |
Phòng đơn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Doppelzimmer |
Phòng đôi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit Dusche/Bad |
có vòi sen/bồn tắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ohne Dusche/Bad |
không có vòi/bồn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
mit Frühstück |
bao gồm bữa sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ohne Frühstück |
không bữa sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Halbpension |
gồm bữa sáng + một bữa nữa trong ngày |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Vollpension |
đầy đủ 3 bữa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Schöne Ferien! |
Nghỉ lễ vui vẻ! |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Gute Reise! |
Chuyến đi tốt lành! |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 10: Essen und Trinken
|
|
|
essen |
ăn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
trinken |
uống |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
kochen |
nấu nướng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schmecken |
nếm thử/vị |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
möchten |
muốn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Hunger haben/ (sein) hungrig (adj) |
đói |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Durst haben/ (sein) durstig (adj) |
khát |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Frühstück |
bữa sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
frühstücken |
ăn sáng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Mittagessen |
bữa trưa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Abendessen |
bữa tối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Küche, -n |
phòng bếp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Guten Appetit! |
Chúc ngon miệng! |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Lebensmittel (Pl.) |
Thực phẩm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Suppe, -n |
súp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Brot, -e |
Bánh mì |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Brötchen, - |
Bánh mì tròn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kuchen, - |
Bánh ngọt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Hamburger, - |
Bánh Hamburger |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Sandwich, -s |
Sandwich |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bonbon, -s |
Kẹo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Schokolade, -n |
Kẹo socola |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Butter |
Bơ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Milch |
Sữa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Käse |
Phô mai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Ei, -er |
Kem |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Fisch |
Cá |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Fleisch |
Thịt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Hähnchen |
Gà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Rindfleisch |
Thịt bò |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Wurst, -’’e |
Xúc xích |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schinken |
giăm bông |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Gemüse |
Rau củ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tomate, -n |
Cà chua |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Karotte, -n |
Cà rốt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Kartoffel, -n |
Khoai tây |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Pommes (frites) |
Khoai tây chiên |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Salat |
Salad |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Öl |
Dầu ăn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nudeln |
Mì/Phở/Bún |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Eis |
Trứng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Obst |
Hoa quả |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Orange, -n |
Cam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Apfel, -’’ |
Táo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Banane, -n |
Chuối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Birne, -n |
Lê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Zitrone, -n |
Chanh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Erdbeere, -n |
Dâu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Reis |
Cơm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Salz |
Muối |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Zucker |
Đường |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Getränk, -e |
Thức uống |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wasser |
Nước lọc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kaffee |
Cà phê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Tee |
Trà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Saft, -’’e |
Nước ép |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Joghurt, - |
Sữa chua |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Wein |
Rượu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bier |
Bia |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Restaurant, -s |
Nhà hàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Café, -s |
Quán cà phê |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Speisekarte |
Thực đơn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
bestellen |
đặt món |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Rechnung |
Hóa đơn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Spezialität, -en |
Đặc sản |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 11: Einkaufen
|
|
|
einkaufen |
tới cửa hàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
verkaufen |
bán |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Verkäufer, - |
Người bán (nam) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Verkäuferin, -nen |
Người bán (nữ) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kunde, -n |
Khách hàng nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Kundin, -nen |
Khách hàng nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Geschäft, -e |
Cửa hàng/ Kinh doanh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Supermarkt, -’’e |
Siêu thị |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Laden, -’’ |
Cửa tiệm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kaufhaus, -’’er |
Cửa hàng bách hóa |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Bäckerei, -en |
Tiệm bánh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kiosk, -e |
Quầy/Sạp hàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
geöffnet (von-bis) |
mở cửa (từ..đến…) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
geschlossen (von-bis) |
đóng (từ...đến…) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
helfen |
giúp đỡ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
bekommen |
nhận được |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
brauchen |
cần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
nehmen |
lấy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
es gibt |
có |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Gewicht |
Cân nặng/ Khối lượng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kilo(gramm) |
kg |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Pfund |
Pound/ Đồng bảng Anh |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Gramm |
gam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
kosten |
có giá |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
bezahlen |
trả |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
zahlen |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Preis, -e |
Giá |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Angebot, -e |
Yêu cầu/ Đề nghị |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
günstig/billig |
rẻ/giá hạt dẻ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Kasse, -n |
Máy tính tiền/ Quầy thanh toán |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Geld |
Tiền |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bargeld |
Tiền mặt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Euro |
Euro (€) |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
15,20€/15€20 |
15,20€/15€20 |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Bestellung, -en |
đơn đặt hàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Einkaufszentrum, die Einkaufszentren (Pl.) |
trung tâm mua sắm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Kreditkarte, -n |
Thẻ tín dụng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 12: Kleidung
|
|
|
die Kleidung |
Quần áo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
(sich) anziehen |
mặc vào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
(sich) ausziehen |
cởi ra |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Pullover, - |
Áo len |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Rock, -’’e |
Cái váy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Hose, -n |
Cái quần |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Hemd, -en |
Áo sơ mi nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schuh, -e |
Giày |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Jacke, -n |
Áo khoác |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mantel, -’’ |
Áo măng tô/ Áo khoác dài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Jeans |
quần Jeans |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das T-Shirt, -s |
Áo phông |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Kleid, -er |
Cái váy/đầm dài |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Größe |
Kích cỡ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Farbe, -n |
Màu sắc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schwarz |
Màu đen |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
weiß |
Màu trắng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
rot |
Màu đỏ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
blau |
Màu xanh dương |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
gelb |
Màu vàng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
grün |
Màu xanh lá cây |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
braun |
Màu nâu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 13: Schule
|
|
|
58 |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Schule, -n |
Trường học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Klasse, -n |
Lớp học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Lehrer, - |
Giáo viên nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Lehrerin, -nen |
Giáo viên nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schüler, - |
Học sinh nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Schülerin, -nen |
Học sinh nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Unterricht |
Tiết học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kurs, -e |
Khóa học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
lernen |
học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
studieren |
học |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
hören |
nghe |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
sprechen |
nói |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schreiben |
viết |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ankreuzen |
đánh dấu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
verstehen |
hiểu/biết |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
bedeuten |
mang nghĩa là |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
wiederholen |
lặp lại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Buchstabe, -n |
Chữ cái |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wort, -’’er |
Từ vựng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Satz, -’’e |
Câu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Pause, -n |
Giờ giải lao |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Hausaufgabe, -n |
Bài tập về nhà |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Prüfung, -en |
Bài kiểm tra |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Lösung, -en |
Lời giải |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Fehler, - |
Lỗi sai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Heft, -e |
Cuốn vở |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kugelschreiber, - |
Cây bút |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bleistift, -e |
Bút chì |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Lineal, -e |
Cái thước |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Radiergummi, -s |
Cục tẩy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Tafel, -n |
Cái bảng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Rucksack, -’’e |
Cặp sách/Ba lô |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Bibliothek, -en |
Thư viện |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Wörterbuch, -’’er |
Từ điển |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 14: Arbeit und Beruf
|
|
|
die Arbeit |
Công việc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Beruf, -e |
Nghề nghiệp/ Việc làm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Job, -s |
|
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
arbeiten |
làm việc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Chef, -s |
Sếp nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Chefin, -nen |
Sếp nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kollege, -n |
Đồng nghiệp nam |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Kollegin, -nen |
Đồng nghiệp nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Firma, die Firmen (Pl.) |
Công ty |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Büro, -s |
Văn phòng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
arbeitslos |
thất nghiệp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Arbeiter, - |
nhân viên làm việc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Praktikum |
Khóa thực tập |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Ausbildung |
Khóa đào tạo |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
selbstständig |
tự kinh doanh/ khởi nghiệp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Stelle, -n |
Chỗ/vị trí |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Geld verdienen |
kiếm tiền |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schwer |
khó/nặng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Termin, -e |
Cuộc hẹn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Arbeitsplatz, -’’e |
Nơi làm việc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Internet |
Internet |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
anklicken |
nhấp chuột |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Drucker, - |
Máy in |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Papier |
Giấy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Schreibtisch, -e |
Bàn làm việc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 15: Uhrzeit, Zeitangaben
|
|
|
Wann? |
Khi nào |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
spät |
muộn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Uhr |
giờ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Es ist... |
Bây giờ là... |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
um 3 Uhr |
vào lúc 3h |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
von 14 bis 15 Uhr |
từ 14h đến 15h |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ab 7 Uhr |
từ 7h |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
anfangen |
bắt đầu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Anfang |
Sự bắt đầu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Ende |
Kết thúc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
aufhören |
dừng lại |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
seit |
kể từ khi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
immer |
luôn luôn |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
oft |
thường xuyên |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
manchmal |
thỉnh thoảng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
selten |
hiếm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
nie |
chưa bao giờ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 16: Beim Arzt
|
|
|
das Auge, -n |
Mắt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Hand, -’’e |
Bàn tay |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Arm, -e |
Cánh tay |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Bein, -e |
Chân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Kopf |
Cái đầu |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Fuß, -’’e |
Bàn chân |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Mund |
Cái miệng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Zahn, -’’e |
Răng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Nase |
Mũi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Ohr, -en |
Tai |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Haar, -e |
Tóc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Bauch |
Bụng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Rücken, - |
Lưng |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
weh tun |
bị đau |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schlafen |
ngủ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
ins Bett gehen |
đi ngủ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
im Bett liegen |
nằm trên giường |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
krank |
bị ốm |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Fieber |
Cơn sốt |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Arzt/die Ärztin |
Bác sĩ nam/nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Zahnarzt/ die Zahnärztin |
Nha sĩ nam/nữ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Doktor, -en |
Bác sĩ |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Apotheke, -n |
Tiệm thuốc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
das Medikament |
Thuốc |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Praxis |
Thực hành/ Phẫu thuật |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
Lektion 17: Post und Bank
|
|
|
die Post |
Bưu điện |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Brief, -e |
Bức thư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Postkarte, -n |
Bưu thiệp |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
schicken |
gửi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
abholen |
đưa đón/lấy |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
die Briefmarke, -n |
Tem thư |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Absender |
Người gửi |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |
der Empfänger |
Người nhận |
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Download |