Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cuộc hẹn

1. 약속하다: Hứa hẹn

2. 약속을 지키다: Giữ lời hứa

3. 약속을 안 지키다: Thất hứa, không giữ lời hứa (안)

4. 약속을 못 지키다: Thất hứa, không giữ lời hứa (못)

5. 약속을 취소하다: Hủy cuộc hẹn

6. 약속을 바꾸다: Thay đổi cuộc hẹn

7. 기다리다: Chờ, chờ đợi

8. 만나다: Gặp

9. 헤어지다: Chia tay

10. 연락하다: Liên lạc

11. 커피숍: Quán cà phê

12. 박물관: Viện bảo tàng

13. 미술관: Bảo tàng mỹ thuật

14. 만남의 광장: Quảng trường gặp gỡ, nơi gặp gỡ

15. 호텔: Khách sạn

16. 백화점: Trung tâm mua sắm cao cấp

17. 안내 데스크: Bàn hướng dẫn

18. 쇼핑물: Khu mua sắm, Shopping mall

19. 갑자기: Đột nhiên

20. 헤어지다: Chia tay

21. 문제가 있다: Có vấn đề

22. 정류장: Trạm dừng xe bus

23. 정각: Đúng giờ

24. 과사무실: Văn phòng khoa

25. 변경: Thay đổi

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...