GIÁNG SINH TRONG TIẾNG HÀN

Lễ Giáng Sinh trong tiếng Hàn là 크리스마스 (khư ri sư ma sư) là lễ hội hàng năm kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu, được tổ chức chủ yếu vào ngày 25 tháng 12 như một ngày lễ kỷ niệm tôn giáo và văn hóa của hàng tỷ người trên thế giới.

Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp mọi người trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất và cùng nhau đến Nhà thờ tham dự Thánh lễ để mừng Chúa giáng sinh.

Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Humanbank kính chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và hạnh phúc. Giáng sinh đã cận kề, cùng Humanbank  “bỏ túi” bộ từ vựng và những mẫu câu tiếng Hàn phổ biến nhất về chủ đề Giáng sinh để gửi đến người thân bạn bè, đồng thời học tiếng Hàn thông qua những lời chúc mừng Giáng Sinh ý nghĩa này nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Giáng sinh 

  1. 성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
  2. 크리스마스 (Christmas): giáng sinh
  3. 눈: tuyết
  4. 눈이 오다: tuyết rơi
  5. 눈사람: người tuyết
  6. 눈의 여왕: bà chúa tuyết
  7. 썰매: xe trượt tuyết
  8. 순록: tuần lộc
  9. 산타 클로스 (Santa claus): Ông già noel
  10. 벨: chuông
  11. 징글 벨: jingle bell
  12. 소나무: cây thông
  13. 겨울: mùa đông
  14. 춥다: lạnh
  15. 따뜻하다: ấm áp
  16. 행복하다: hạnh phúc
  17. 빨간/붉은: màu đỏ
  18. 흰색/백색: màu trắng
  19. 암녹색: màu xanh lá cây đậm
  20. 장식하다: trang trí
  21. 양초: cây nến
  22. 크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
  23. 눈송이: bông tuyết
  24. 눈꽃: hoa tuyết
  25. 선물: quà tặng
  26. 장식물: đồ trang trí
  27. 스타킹 (Stocking): tất, vớ
  28. 굴뚝: ống khói
  29. 크리스마스 조명: đèn giáng sinh
  30. 즐겁다: vui vẻ
  31. 감동하다: cảm động
  32. 성황을 이루다: náo nhiệt
  33. 반기다: vui vẻ chào đón
  34. 가족: gia đình
  35. 조부,조모: Ông bà
  36. 부모: cha mẹ
  37. 친척,인척: họ hàng, người thân
  38. 사랑 / 애정: tình yêu
  39. 사랑하다: yêu 

Những lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Hàn thông dụng

  

메리 크리스마스 : Merry Christmas.

즐거운 성탄절 되세요: Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ.

가족들과 함께 즐거운 크리스마스 보내세요: Chúc bạn có ngày lễ Giáng sinh vui vẻ bên gia đình.

많은 크리스마스 선물을 받으시기 바랍니다: Chúc bạn nhận được nhiều quà trong dịp Giáng sinh.

따뜻한 크리스마스를 보내길 바랍니다: Chúc bạn có một mùa Giáng sinh ấm áp.

이 메리크리스마스, 행복하시기를 바랍니다: Giáng sinh này, tôi chúc bạn mọi điều hạnh phúc.

이크리스마스 동안 연인을 찾길 바람니다: Chúc bạn tìm được người yêu trong dịp Giáng sinh này nhé.

Những lời chúc trên là những câu chúc kết thúc bằng đuôi câu kính trọng, lịch sự. Nếu bạn dành những lời chúc này đến bạn thân, người yêu mình hay những người ít tuổi hơn thì hãy sử dụng đuôi câu “” cho gần gũi và thân mật hơn nhé!

Tư vấn và hỗ trợ

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
➡️ Hotline: 033 806 2211 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
Xuất khẩu lao động / Du học Đức
Xuất khẩu lao động / Du học Canada
Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...