Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông

1. Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông 

Từ vựng Nghĩa

기차

Tàu hỏa, xe lửa

지하철

Tàu điện ngầm

고속열차

Tàu siêu tốc

오픈카

Xe mui trần

트럭

Xe tải

자동차

Xe ô tô

오토바이

Xe máy

버스

Xe bus

자전거

Xe đạp

Tàu

비행기

Máy bay

헬리콥터

Trực thăng

기구

Kinh khí cầu

요트

Thuyền buồm

택시

Taxi 

2. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tham gia giao thông

Từ vựng Nghĩa
도보  vỉa hè
운전하다 đỗ xe
세차  rửa xe ô tô
휘발유  xăng
도로 표지판  biển báo
제한 속도  giới hạn tốc độ
통행료   lệ phí qua đường hay qua cầu
신호등  đèn giao thông
선회  chỗ rẽ
사고  tai nạn
고장 hỏng xe
음주 측정기  dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
바람 빠진 타이어  lốp sịt
안개  sương mù
빙판 도로  đường trơn vì băng
펑크  thủng xăm
속도 위반 벌칙금 phạt khi vượt quá tốc độ
충돌하다  đâm vào nhau
교습 면허 운전자  người tập lái
    시속40 킬로     giới hạn tốc độ 40km/h        
    서행   vvchạy chậm             
          미끄러운도로     đường trơn               
          과속방지턱      gờ giảm tốc                 
        위험     báo nguy hiểm             
   버스 정류장 điểm dừng xe bus, bến xe    
        차중량제한    giới hạn trọng lượng xe             
      최고속도제한   giới hạn tốc độ tối đa            
       최저속도제한  giới hạn tốc độ tối thiểu             
          양보     nhường đường                 
            회전형교차로   vvvòng xuyến                
      T 형교차로  đường giao nhau chữ T (ngã ba)      
              2방향통행       đường 2 chiều             

enlightenedTrên đây là một số từ vựng về chủ đề giao thông mà Humanbank muốn giới thiệu cho bạn. Hy vọng những kiến tức này sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình học tập.

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...