Từ vựng | Nghĩa |
기차 |
Tàu hỏa, xe lửa |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
고속열차 |
Tàu siêu tốc |
오픈카 |
Xe mui trần |
트럭 |
Xe tải |
자동차 |
Xe ô tô |
오토바이 |
Xe máy |
버스 |
Xe bus |
자전거 |
Xe đạp |
배 |
Tàu |
비행기 |
Máy bay |
헬리콥터 |
Trực thăng |
기구 |
Kinh khí cầu |
요트 |
Thuyền buồm |
택시 |
Taxi |
Từ vựng | Nghĩa |
도보 | vỉa hè |
운전하다 | đỗ xe |
세차 | rửa xe ô tô |
휘발유 | xăng |
도로 표지판 | biển báo |
제한 속도 | giới hạn tốc độ |
통행료 | lệ phí qua đường hay qua cầu |
신호등 | đèn giao thông |
선회 | chỗ rẽ |
사고 | tai nạn |
고장 | hỏng xe |
음주 측정기 | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
바람 빠진 타이어 | lốp sịt |
안개 | sương mù |
빙판 도로 | đường trơn vì băng |
펑크 | thủng xăm |
속도 위반 벌칙금 | phạt khi vượt quá tốc độ |
충돌하다 | đâm vào nhau |
교습 면허 운전자 | người tập lái |
시속40 킬로 | giới hạn tốc độ 40km/h |
서행 | vvchạy chậm |
미끄러운도로 | đường trơn |
과속방지턱 | gờ giảm tốc |
위험 | báo nguy hiểm |
버스 정류장 | điểm dừng xe bus, bến xe |
차중량제한 | giới hạn trọng lượng xe |
최고속도제한 | giới hạn tốc độ tối đa |
최저속도제한 | giới hạn tốc độ tối thiểu |
양보 | nhường đường |
회전형교차로 | vvvòng xuyến |
T 형교차로 | đường giao nhau chữ T (ngã ba) |
2방향통행 | đường 2 chiều |
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề giao thông mà Humanbank muốn giới thiệu cho bạn. Hy vọng những kiến tức này sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình học tập.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...