Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học

1. Từ vựng liên quan đến việc nhập học

출입국관리사무소: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

외국인 특례입학: nhập học đặc biệt cho người nước ngoài

비자 종류: loại visa

외국인 등록증: thẻ cư trú dành cho người nước ngoài

신청서: đơn xin, đơn đăng ký

첨부하다: đính kèm

연장하다: gia hạn visa

수입인지: tem lệ phí

전형 방법: phương thức tuyển chọn

지원 서류 제출: việc nộp hồ sơ đăng ký

필기 고사: kỳ thi viết

등록금 납부: việc đóng học phí

편입학: việc chuyển trường học tiếp (chuyển điểm đến nhập học trường khác)

최종학교: trường vừa tốt nghiệp trong thời gian gần đây nhất

졸업 증명서: giấy chứng nhận tốt nghiệp

성적 증명서: bảng điểm

등록하다: đăng ký

사본: bản sao

원본: bản chính, bản gốc, hồ sơ gốc.

제출하다: nộp

수시 전형: mô hình xét tuyển

원서 접수: việc đăng kí hồ sơ

서류 전형: xét tuyển hồ sơ

합격자 발표: việc công bố người trúng tuyển

신입학: kỳ nhập học mới

입학 원서: hồ sơ nhập học

재학 증명서: giấy chứng nhận đang học

졸업예정 증명서: giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời

재직 증명서: giấy chứng nhận đương nhiệm

잔고증명서: Bản chứng minh số dư tài khoản

출석증명서: giấy chứng nhận tham gia khóa học

어학연수: khóa học ngoại ngữ

2. Từ vựng liên quan đến sinh hoạt ở đại học

교환학생: sinh viên trao đổi

학점을 받다: nhận được điểm

장학금을 신청하다 : đăng kí học bổng

학생처: phòng công tác sinh viên

학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên

학과 사무실: văn phòng khoa

어학 연수: sự đi du học học ngoại ngữ

학점을 따다: đạt được điểm

교무처: phòng giáo vụ

동아리 방: phòng sinh hoạt câu lạc bộ

세미나실: phòng hội thảo

셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường

연구실 / 실험실: phòng thí nghiệm

3. Từ vựng liên quan đến việc đăng kí môn

수강신청: đăng kí môn học

재수강: học cải thiện điểm

전공과목: môn chuyên ngành

수강하다: nghe giảng

수강신청 변경: việc thay đổi đăng ký môn học

천공 필수 (전필): bắt buộc cho chuyên ngành

4. Từ vựng về đồ vật trong phòng học

교복: Đồng phục

공책: Vở

그림책: Sách tranh

교실: Phòng học

색연필: Bút màu

볼펜: Bút bi

음악: Âm nhạc

연필: Bút chì

책: Sách

자: Thước kẻ

책상: Bàn học

책가방: Cặp sách

칠판: Bảng đen

초크: Phấn

펜: Bút mực

컴퓨터: Máy vi tính

문방구: Văn phòng phẩm

필통: Hộp bút

5. Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học 

무역학: Ngành thương mại

경영학: Ngành quản trị kinh doanh

사회복지학: Ngành phúc lợi xã hội

법학: Ngành luật

신문방송학: Ngành báo chí truyền thông

정지외교학: Ngành chính trị ngoại giao

해양공학: Ngành kỹ thuật hàng hải

건축학: Ngành kiến trúc

전자공학: Ngành kỹ thuật điện tử

자동차공학: Ngành kỹ thuật ô tô

토목공학: Ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng

컴퓨터공학: Ngành kỹ thuật máy tính

영문학: Ngành văn học Anh

국문학: Ngành văn học Hàn Quốc

역사고고학: Ngành lịch sử khảo cổ học

미술사학: Ngành lịch sử nghệ thuật

철학: Ngành triết học

심리학: Ngành tâm lý học

패션디자인: Ngành thiết kế thời trang

산업디자인: Ngành thiết kế công nghiệp

음악학: Ngành âm nhạc

무용: Ngành múa

영상: Ngành phim ảnh

연극/영화: Ngành kịch nói/điện ảnh

화학: Ngành hóa học

생명과학: Ngành khoa học sinh học

수학: Ngành toán học

식품영양학: Ngành thực phẩm dinh dưỡng

환경학: Ngành môi trường

통계학: Ngành thống kê

약학: Ngành dược

의학: Ngành y

언어교육: Ngành giáo dục ngôn ngữ

치의학: Ngành nha khoa

인문교육: Ngành giáo dục nhân văn

enlightenedTrên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trường học mà Humanbank gợi ý cho bạn. Hi vọng những thông tin này sẽ phần nào giúp cho bạn trong quá trình học từ vựng nhé.

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...