출입국관리사무소: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
외국인 특례입학: nhập học đặc biệt cho người nước ngoài
비자 종류: loại visa
외국인 등록증: thẻ cư trú dành cho người nước ngoài
신청서: đơn xin, đơn đăng ký
첨부하다: đính kèm
연장하다: gia hạn visa
수입인지: tem lệ phí
전형 방법: phương thức tuyển chọn
지원 서류 제출: việc nộp hồ sơ đăng ký
필기 고사: kỳ thi viết
등록금 납부: việc đóng học phí
편입학: việc chuyển trường học tiếp (chuyển điểm đến nhập học trường khác)
최종학교: trường vừa tốt nghiệp trong thời gian gần đây nhất
졸업 증명서: giấy chứng nhận tốt nghiệp
성적 증명서: bảng điểm
등록하다: đăng ký
사본: bản sao
원본: bản chính, bản gốc, hồ sơ gốc.
제출하다: nộp
수시 전형: mô hình xét tuyển
원서 접수: việc đăng kí hồ sơ
서류 전형: xét tuyển hồ sơ
합격자 발표: việc công bố người trúng tuyển
신입학: kỳ nhập học mới
입학 원서: hồ sơ nhập học
재학 증명서: giấy chứng nhận đang học
졸업예정 증명서: giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
재직 증명서: giấy chứng nhận đương nhiệm
잔고증명서: Bản chứng minh số dư tài khoản
출석증명서: giấy chứng nhận tham gia khóa học
어학연수: khóa học ngoại ngữ
교환학생: sinh viên trao đổi
학점을 받다: nhận được điểm
장학금을 신청하다 : đăng kí học bổng
학생처: phòng công tác sinh viên
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
학과 사무실: văn phòng khoa
어학 연수: sự đi du học học ngoại ngữ
학점을 따다: đạt được điểm
교무처: phòng giáo vụ
동아리 방: phòng sinh hoạt câu lạc bộ
세미나실: phòng hội thảo
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
연구실 / 실험실: phòng thí nghiệm
수강신청: đăng kí môn học
재수강: học cải thiện điểm
전공과목: môn chuyên ngành
수강하다: nghe giảng
수강신청 변경: việc thay đổi đăng ký môn học
천공 필수 (전필): bắt buộc cho chuyên ngành
교복: Đồng phục
공책: Vở
그림책: Sách tranh
교실: Phòng học
색연필: Bút màu
볼펜: Bút bi
음악: Âm nhạc
연필: Bút chì
책: Sách
자: Thước kẻ
책상: Bàn học
책가방: Cặp sách
칠판: Bảng đen
초크: Phấn
펜: Bút mực
컴퓨터: Máy vi tính
문방구: Văn phòng phẩm
필통: Hộp bút
무역학: Ngành thương mại
경영학: Ngành quản trị kinh doanh
사회복지학: Ngành phúc lợi xã hội
법학: Ngành luật
신문방송학: Ngành báo chí truyền thông
정지외교학: Ngành chính trị ngoại giao
해양공학: Ngành kỹ thuật hàng hải
건축학: Ngành kiến trúc
전자공학: Ngành kỹ thuật điện tử
자동차공학: Ngành kỹ thuật ô tô
토목공학: Ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng
컴퓨터공학: Ngành kỹ thuật máy tính
영문학: Ngành văn học Anh
국문학: Ngành văn học Hàn Quốc
역사고고학: Ngành lịch sử khảo cổ học
미술사학: Ngành lịch sử nghệ thuật
철학: Ngành triết học
심리학: Ngành tâm lý học
패션디자인: Ngành thiết kế thời trang
산업디자인: Ngành thiết kế công nghiệp
음악학: Ngành âm nhạc
무용: Ngành múa
영상: Ngành phim ảnh
연극/영화: Ngành kịch nói/điện ảnh
화학: Ngành hóa học
생명과학: Ngành khoa học sinh học
수학: Ngành toán học
식품영양학: Ngành thực phẩm dinh dưỡng
환경학: Ngành môi trường
통계학: Ngành thống kê
약학: Ngành dược
의학: Ngành y
언어교육: Ngành giáo dục ngôn ngữ
치의학: Ngành nha khoa
인문교육: Ngành giáo dục nhân văn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trường học mà Humanbank gợi ý cho bạn. Hi vọng những thông tin này sẽ phần nào giúp cho bạn trong quá trình học từ vựng nhé.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...