Tiếng Việt | Tiếng Hàn | |
1 kg của Hàn; Gần, khoảng; Gân bắp | 근 | |
21 ngày (3x7 ngày) | 삼칠일 | |
Ác khẩu | 악풀 | |
Ắc quy | 건전지 | |
Ai | 누구;누가 | |
Ái quốc ca (Quốc ca của Hàn), nhà yêu nước | 애국가 | |
Alô; này; Em ơi | 여보(세요) | |
Ấm áp | 따뜻하다 | |
Ầm ĩ, ồn ào | 야단(하다); 야단스럽다; 야단치다; 시끄럽다 | |
Âm lịch, lịch âm | 음력 | |
Âm nhạc | 음악 | |
Âm thanh; Giọng nói | 음성 | |
Ẩm ướt; Hơi ẩm | 습하다; 습기 | |
Ấn Độ | 인도 | |
Ẩn dụ, Tỷ dụ, so sánh | 비유(하다) | |
Ăn ở | 숙식(하다) | |
Ăn ở bên ngoài | 외식(하다) | |
An toàn | 안전(하다) | |
Ăn trộm; trộm cắp | 훔치다; 도둑 | |
Ăn uống, ăn | 식사(하다); 먹다 | |
Ăng ten (public TV) | 공중파 | |
Anh em, huynh đệ | 형제 | |
Ảnh hưởng | 영향 | |
Ánh mắt | 눈빛 | |
Ánh nắng, ánh sáng | 햇볕; 햇빛; 광선 | |
Anh trai | 오빠; 형 | |
An-pha-bê, bảng chữ cái abc (Alphabet) | 알파벳 | |
Áo Hàn phục | 저고리 | |
Áo khoác, Áo jacket, áo jumper | 점퍼; 잠바 | |
Áo ngủ | 잠옷 | |
Áo quần lót; Uống thuốc | 내복(하다) | |
Áo quần vải vóc; Điều trị, trị liệu | 의류 | |
Áo quần, phục trang | 복장 | |
Áo sơ mi (T-shirt) | 티셔츠; 남방 | |
Áo tắm, áo quần tắm | 욕의 | |
Áo tang | 상복 | |
Áo, áo quần | 옷 | |
Áp lực (stress) | 스트레스 | |
Asia, Châu Á | 아시아 | |
Ây (cảm thán) | 에이 | |
Ba ngày lạnh bốn ngày ấm, Tam hàn tứ nhiệt | 삼한사온 | |
Bà nội | 할머니 | |
Bạc | 은 | |
Bậc cửa, ngưỡng cửa | 문지방 | |
Bắc Hàn [Bắc Triều Tiên] | 북한 | |
Bác lại, cãi lại | 말대꾸(하다); 말대답(하다) | |
Bác sĩ | 의사 | |
Bậc thang, cầu thang, thoai thoải | 계단 | |
Bạch kim | 백금 | |
Bãi biển He-Un | 해운대 | |
Bãi cỏ, cỏ | 잔디 | |
Bài giảng | 강의 | |
Bài hát, ca khúc, ca nhạc | 가요; 노래 | |
Bận | 바쁘다; 바빠 | |
Bạn (ngôi thứ 2) | 당신 | |
Bàn bạc, nhất trí, thảo luận | 협의(하다); 상의(하다); 상담(하다) | |
Bàn chải đánh răng | 칫솔 | |
Bản chất con người | 성리학 | |
Bạn cùng phòng | 룸메이트 | |
Ban đêm | 야간 | |
Bàn học | 책상 | |
Bản hợp đồng | 계약서 | |
Bàn làm việc của Tòa án | 고소작업대 | |
Ban ngày | 주간 | |
Bản thân mình; Tự tin | 자신; 자기; 본인 | |
Bẩn thỉu, luộm thuộm | 지저분하다 | |
Bàn thờ tổ tiên | 제사상 | |
Bản tường trình | 시말서 | |
Bạn, bạn bè | 친구; 너 | |
Bán, tiêu thụ | 판매(하다) | |
Bẩn; Bẩn thỉu; Bậy | 더럽다; 더러워 | |
Bảng (tờ) chi tiết | 명세서 | |
Bảng chỉ đường | 이정표 | |
Bảng chia điện | 분전반 | |
Băng dán, băng dính | 반창고 | |
Bằng đường bưu điện | 우편 | |
Bảng giá; Thực đơn | 메뉴판 | |
Bàng hoàng, hoảng hốt | 당황하다 | |
Bảng kế hoạch, bảng lịch trình | 일정표 | |
Bằng nhau | 골고루; 같다; | |
Bảng phân công; Chổ để chân, bàn đạp | 발판 | |
Bằng phẳng, bình bình | 평평하다 | |
Bảng thông báo, niêm yết | 게시(하다) | |
Bằng thuyền, bằng tàu thuyền | 배편 | |
Bằng tiền | 돈만큼 | |
Băng, băng bông, băng cứu thương | 붕대 | |
Băng, băng từ | 테이프 | |
Bằng, như, chỉ so sánh | 만큼 | |
Bánh bao nướng | 군만두 | |
Bánh gạo, bánh bột | 떡 | |
Bánh gatô | 케이크 | |
Bánh hành | 파전 | |
Bánh kẹo | 과자 | |
Bánh pizza | 피자 | |
Bánh Sông-phiên | 송편 | |
Banking | 뱅킹 | |
Báo cáo | 보고(하다) | |
Bảo dưỡng | 정비(하다) | |
Bao gồm, bao hàm, chứa | 포함(하다) | |
Bạo hành, đánh đập, bạo lực | 폭행(하다) | |
Bảo hộ, an ninh | 보안 | |
Bảo hộ, bảo vệ | 보호(하다) | |
Bảo lãnh; Bảo hành | 보증(하다); 보험 | |
Bạo lực tình dục | 성폭력 | |
Bạo lực, hành hung | 폭력 | |
Bao nhiêu |
얼마 | |
Bảo quản, giữ gìn | 보관(하다) | |
Bao tay, găng tay | 장갑 | |
Bảo thạch, đá quý | 보석 | |
Báo trước | 예고(하다) | |
Bảo vệ sức khỏe | 보건 | |
Báo, báo chí | 신문 | |
Bao, gói | 갑; 포대 | |
Bất bình thường, khẩn cấp | 비상(하다) | |
Bất bình, bất mãn, không thoả mãn | 불평(하다) | |
Bắt chuyện; Đi qua; Đưa cho | 건네다 | |
Bất cứ ai, ai cũng | 누구나; 아무 | |
Bắt đầu, bắt tay làm gì | 시작(하다) | |
Bất đồng, bất hòa | 불일 | |
Bất hợp pháp, phạm luật | 불법(하다) | |
Bất lợi, thiệt | 불이익(하다) | |
Bật lửa, hộp quẹt | 라이터 | |
Bật ra, vọt ra, bắn ra | 튀다 | |
Bắt tay | 악수(하다) | |
Bất tiện | 불편(하다); 편찮다 | |
Bật; Bật đèn; bật lửa; Bật lên | 켜다 | |
Bầu cử; Bỏ phiếu | 선거(하다) | |
Bầu không khí | 분위기 | |
Bây giờ, hiện nay | 지금; 이제 | |
Bay lại, bay đến | 비래(하다) | |
Bày ra, trải ra, chỉ ra | 나열(하다) | |
Bày; Chuẩn bị | 차리다 | |
Bể bơi | 수영장 | |
Bể khổ |
고해 | |
Bề sâu; chiều sâu; Sâu | 깊이 | |
Bê tông | 콘크리트 | |
Bên cạnh | 옆 | |
Bên ngoài, bề mặt ngoài | 외부; 바깥 | |
Bên phải (right) | 오른쪽 | |
Bến tàu, ga tàu, ga | 역 | |
Bên trái, phía trái (left) | 왼쪽 | |
Bên trong, ở trong, phía trong, trong | 속; 내부 | |
Bến xe | 터미널; 정류장 | |
Bệnh đau đầu | 두통 | |
Bệnh đi ngoài, bệnh tiêu chảy | 설사(하다) | |
Bệnh nhân, người bệnh | 환자 | |
Bệnh tật, bệnh | 질병 | |
Bệnh viện | 병원 | |
Bếp Gas du lịch (burner) | 버너 | |
Bếp, nhà bếp | 부엌; 주방 | |
Bị ai la mắng | 혼나다 | |
Bị ăn; Bị giật | 먹히다 | |
Bị bắt | 잡히다 | |
Bị bắt nạt, bị quấy rầy | 괴롭히다 | |
Bị buộc, bị bó; bị siết | 감기다 | |
Bị cắn | 물리다 | |
Bị cắt, bị đứt | 베이다 | |
Bị chia cắt | 나누어지다 | |
Bị cởi; Thoát khỏi, bị bóc ra | 벗겨지다 | |
Bị đâm | 찔리다; 박히다 | |
Bí danh (Nick), Tên khác | 일명 | |
Bị đọc, được đọc | 읽히다 | |
Bị đóng, bị khóa | 닫히다 | |
Bị đứt | 잘리다; 끊기다 | |
Bị gấp | 접히다 | |
Bị gãy, vỡ, đứt | 부러지다 | |
Bị gọt; Bị cắt giảm; Giảm giá | 깎이다 | |
bị khóa | 시건 | |
Bí mật | 비밀 | |
Bị mất | 잃어버리다 | |
Bị ngã; bị bổ; Phá sản | 넘어지다 | |
Bị nhét; bị kẹp; Bó | 끼이다 | |
Bị ốm, đau | 앓다 | |
Bị quên, lãng quên | 잊어버리다 | |
Bị rơi; bị rớt; Bỏ | 탈락(하다) | |
Bị rửa, bị tẩy | 씻기다 | |
Bị tắc | 막히다 | |
Bị thay đổi | 바뀌다 | |
Bị thiệt hại, thiệt hại | 피해 | |
Bị thương; Bị thiệt hại | 다치다 | |
Bị treo, bị mắc | 매달리다; 걸리다 | |
Bị va, bị chạm vào | 부딪히다 | |
Bị xé, bị rách | 찢어지다 | |
Bị xô, bị đẩy | 밀리다 | |
Bị, chịu, gặp | 당하다 | |
Bia | 맥주 | |
Biên dịch, dịch thuật, dịch văn bản | 번역(하다) | |
Biến động, thay đổi | 변동(하다) | |
Biển; Chỉ sự so sánh | 바다 | |
Biết đâu, không chừng, có thể | 혹시 | |
Biết, hiểu | 알다 | |
Biểu thị, thể hiện | 표현(하다); 표시(하다) | |
Bình an; Lời chào khi gặp; Chào khi tạm biệt | 안녕(하다) | |
Bình cứu hỏa | 소화기 | |
Bình đẳng, bằng nhau, cùng đẳng cấp | 동등(하다); 평등(하다) | |
Bình lọc nước | 정수기 | |
Bình nguyên, đồng bằng | 평야 | |
Bình phun | 분무기 | |
Bình quân | 평균(하다) | |
Bình thường, phổ thông, chung | 보통 | |
Bình, chai, lọ | 병 | |
Bịt, chặn, ngăn | 막다 | |
Bò | 소 | |
Bộ |
벌 | |
Bộ đai an toàn | 그네식 안전대 | |
Bộ đánh gôn | 골프채 | |
Bộ lao động | 노동부 | |
Bộ phận đóng gói | 포장부 | |
Bộ phận dưới cằm; đáy | 아랫부분 | |
Bộ phận, phần | 부분; 부서; -부 | |
Bộ sạc điện | 충전부 | |
Bó thạch cao | 깁스(하다) | |
Bộ trang phục mặc chính thức | 정장(하다) | |
Bỏ trốn, bỏ chạy, bỏ đi | 이탈(하다); 도망(하다) | |
Bỏ trống, đi ra ngoài | 비우다 | |
Bờ vai, vai, đôi vai | 어깨 | |
Bỏ vào, cho vào | 담다; 넣다 | |
Bố, cha, ba | 아버지 | |
Bóc ra, giũ ra, tách ra | 떨어내다 | |
Bốc thăm, bốc số | 추첨(하다) | |
Bơi | 수영(하다) | |
Bồi thường | 배상(하다); 보상(하다) | |
Bôling (Bowling) | 볼링(치다) | |
Bốn mùa | 사계 | |
Bồn rửa mặt | 세면대 | |
Bông | 솜 | |
Bỏng | 화상; 데다 | |
Bóng bàn | 탁구(치다) | |
Bong bóng nước, bọt, bọt mép | 거품 | |
Bóng chày | 야구(하다) | |
Bóng chuyền | 배구(하다) | |
Bóng đá, túc cầu (Football) | 축구(하다) | |
Bông lúa; Lúa sót | 이삭 | |
Bỏng ngô | 팝콘 | |
Bóng rổ | 농구(하다) | |
Bột, bằng bột | 가루 | |
Bớt; giảm bớt; Làm cho ít đi | 덜다 | |
Bu lông, con vít | 볼트 | |
Bữa | 끼 | |
Bữa ăn nhẹ, ăn qua loa | 간식(하다) | |
Bữa ăn tối | 야식 | |
Bừa bộn, lộn xộn | 엉망이다 | |
Bữa rượu, nơi uống rượu | 술자리 | |
Bữa tối | 석식 | |
Bữa trưa | 중식 | |
Bức ảnh; Hiệu ảnh | 사진(관); 그림 | |
Bức thư | 편지 | |
Bức tường | 벽 | |
Bức tường bên ngoài | 외벽 | |
Bụi bặm, bụi | 먼지; 분진 | |
Bùn (mud) | 머드 | |
Bước vào, tiến vào, đi vào | 진출(하다) | |
Buổi chiều (PM) | 오후 | |
Buổi sáng | 아침; 오전 | |
Buổi tiệc, tiệc | 파티 | |
Buổi trưa | 점심 | |
Buồn, buồn phiền, đau buồn | 괴롭다; 슬프다; 슬퍼 | |
Busan | 부산 | |
Bút bi (ballpen) | 볼펜 | |
Bút chì | 연필 | |
Bưu điện (Post Office) | 우체국 | |
Bưu phẩm | 소포 | |
Bưu thiếp, Bức thiệp | 엽서 | |
Cá | 물고기; 생선 | |
Cả cuộc đời, trong đời, đời | 일생 | |
Ca múa nhạc truyền thống Hàn Quốc | 농악 | |
Cả người, khắp người | 온몸 | |
Cá nhân, tư nhân; Tính cá nhân | 개인(적인) | |
Cà phê; Quán cà phê | 커피(숍) | |
Cà rốt | 당근 | |
Ca sĩ | 가수 | |
Ca, kíp làm việc, thay ca, thay thế | 교대 | |
Các bạn, các anh, các chị | 너희들 | |
Các chất độc dược | 독극물 | |
Các đồ bị xóa bỏ, đồ thải | 폐기물 | |
Các loại rác | 종량제 | |
Cách ăn mặc | 옷차림 | |
Cái áo khoác bên ngoài (coat) | 코트 | |
Cái bàn (Table) | 테이블; 상 | |
Cái bàn là, bàn ủi | 다리미 | |
Cái bánh, bánh | 빵 | |
Cái bào | 대패 | |
Cải bắp, bắp cải | 배추 | |
Cái bát, cái đĩa | 그릇 | |
Cái bay trát của thợ xây | 흙손 | |
Cái bịt tai, cái nút tai | 귀마개 | |
Cái búa | 망치; 장도리; 해머 | |
Cái cà vạt | 넥타이 | |
Cái cằm, hàm | 턱 | |
Cái cán, cái báng, tay cầm | 자루 | |
Cái cân, cán cân | 저울 | |
Cái chảo | 냄비 | |
Cái chuông | 벨 | |
Cái chuồng; Chúng tôi | 우리 | |
Cái cưa | 톱 | |
Cải cúc | 쑥갓 | |
Cài cúc áo, khóa, đóng | 잠그다 | |
Cái cuốc | 호미 | |
Cái dây thắt của áo | 옷고름 | |
Cái dây; dây | 끈 | |
Cái dĩa (fork) | 포크 | |
Cái đó | 그거; 그것; 그게 | |
Cái đục | 끌(개) | |
Cái dùi | 송곳; 드릴 | |
Cái đựng rác, cái hốt rác | 쓰레받기 | |
Cái ê tô, Cái kẹp, vật dùng cố định vật khác (vise) | 바이스 | |
Cái gì, gì | 뭐; 뭘 | |
Cái gối | 베개 | |
Cái gọi là, gọi là; Iran | 이란 | |
Cái hố, cái hầm, cái hang | 구덩이 | |
Cái kia | 저거; 저것; 저게 | |
Cái kìm | 니퍼; 펜치 | |
Cái kìm mũi nhọn | 라디오 뻰치; 롱노즈 플라이어 | |
Cái lạnh cuối mùa | 꽃샘추워 | |
Cái liềm, cái hái | 낫 | |
Cái lò, cái bếp | 난로 | |
Cãi lộn; Đánh nhau; Đấu với nhau | 싸우다; 싸움 | |
Cái Lược | 빗 | |
Cái lưới; Lưới | 그물; 망 | |
Cái máy sấy tóc | 드리이어 | |
Cái miệng, môi | 입 | |
Cái mỏ lết | 멍키; 스패너 | |
Cái móc sắt | 노루발못뽑이 | |
Cái móc, cái móc câu (hook) | 훅 | |
Cái mới, thứ mới, đồ mới | 새것 | |
Cái này | 이거; 이건; 이것; 이게 | |
Cái nhẫn, nhẫn | 반지 | |
Cãi nhau, cãi vã | 말다툼(하다); 말싸움(하다) | |
Cái nơm, cái bẫy cá | 통발 | |
Cái phòng lớn nhất, phòng tiếp khách | 거실 | |
Cái rổ tre, cái rổ | 바구니 | |
Cái tai; Vòi; Cái góc | 귀 | |
Cái tăm xỉa răng | 이쑤시개 | |
Cái tay cầm, cái nắm, cái núm, cái quai | 손잡이 | |
Cái thang, Thang 4 chân | 사다리 | |
Cái thìa; Chỉ lượng từ | 숟가락 | |
Cái thùng, cái hộp | 상자; 함; 통 | |
Cái tủ đựng sách, tủ để sách | 책꽂이 | |
Cái Tua vít | 드라이버 | |
Cái uốn thép tay | 결속기 | |
Cái van | 밸브 | |
Cái váy (dress) | 드레스 | |
Cái ví, cái bóp | 지갑 | |
Cái xẻng | 삽 | |
Cái xô kim loại, Cái bình kim loại có tay cầm, cái bình, cái lọ | 양동이 | |
Cái, quả; Con chó lớn | 개 | |
Cái; Loại; Thời đại; Đội; Cây tre; Đối với; Đại | 대 | |
Cái; vật; Của | 것 | |
Cắm | 꽂다 | |
Cấm ăn, nhịn ăn | 금식(하다) | |
Cầm chặt, Nắm chặt | 움켜쥐다 | |
Cấm chỉ, ngăn chấm | 금지(하다) | |
Cảm cúm | 감기 | |
Cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá | 금연(하다) | |
Cam kết, giao ước | 약정(하다) | |
Cấm kỵ | 금기(하다) | |
Cảm nhận; cảm thấy; Cảm động | 느끼다 | |
Cám ơn | 고맙다; 감사(하다) | |
Cấm rượu, Bỏ rượu | 금주(하다) | |
Cảm thán từ, Ừ | 음 | |
Cảm thán: Chỉ cái gì đó đồng lọat, cùng, òa | 와 | |
Cảm thấy khó chịu | 불쾌감 | |
Cam, quả cam (orange) | 오렌지 | |
Campuchia | 캄보디아 | |
Cắn | 깨물다 | |
Cân bằng | 균형 | |
Cạn chén, cạn ly | 건배(하다) | |
Căn cứ vào, dựa vào | 의하다; 의해서 | |
Cần cù, chăm chỉ | 부지런(하다) | |
Căn phòng trống [bỏ không] | 빈방 | |
Cẩn thận | 조심(하다); 꼼꼼하다 | |
Can thiệp | 간섭(하다) | |
Cân, đo | 재다; 잴 | |
Cân, ký (Kilogram) | 킬로그램 | |
Canada | 캐나다 | |
Cảng | 항구 | |
Hơn nữa | 더욱 | |
Canh (hầm) | 찌개 | |
Canh (luộc); Cục, sở; Nhà nước | 국 | |
Canh cá khô | 북어국 | |
Cảnh cáo, cảnh báo | 경고(하다) | |
Canh giá đỗ | 콩나물국 | |
Canh hầm xúc xích | 부대찌개 | |
Canh O-múc | 어묵탕 | |
Canh Ô-têng | 오뎅탕 | |
Canh rong biển | 미역국 | |
Cảnh sát, công an | 경찰(관) | |
Cánh tay/Số 8 | 팔 | |
Canh toọc, bánh canh gạo nếp | 떡국 | |
Cao quý, cao sang quyền quý | 고귀하다 | |
Cạo râu | 면도(하다) | |
Cao tốc, tốc độ cao | 고속 | |
Cao; Chức vụ cao; Vật giá đắt | 높다 | |
Cấp cứu | 구급(하다) | |
Cấp dưới, cấp thấp, thuộc hạ, dưới | 하급 | |
Cấp phát | 발급(하다) | |
Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý | 허가(하다); 허가제 | |
Cấp trên; Cao cấp | 상급 | |
Cát | 모래 | |
Cắt | 절단(하다); 차단(하다); 자르다; 베다; 끊다 | |
Cắt cỏ, nhổ cỏ, thảo cỏ | 벌초(하다) | |
Cắt giảm tiền lương | 감봉(하다) | |
Cắt tóc; Tỉa; Cắt | 깎다 | |
Cát vàng; Chỉ vàng | 황사 | |
Câu cầu nguyện, Sự giàu có, sự phong phú | 풍요(하다) | |
Cầu chui, cầu qua đường, cầu cạn | 육교 | |
Câu chuyện, nói chuyện | 얘기하다 | |
Cầu dao điện, ngắt điện | 차단기 | |
Câu hỏi | 물음; 질문(하다) | |
Cầu lông | 배드민턴(치다) | |
Cầu Mây | 족구(하다) | |
Cầu mong; Công nguyên; kỹ sư; Vườn cờ; Khởi nguồn | 기원(하다) | |
Cầu nguyện | 기도(하다); 빌다 | |
Cầu thang cuốn (escalator) | 에스컬레이터 | |
Cây ăn trái, cây ăn quả | 과수 | |
Cây lá đỏ; Lá đỏ | 단풍 | |
Cây lau, cây sậy | 갈대 | |
Cây lương thực, cây vụ mùa | 작물 | |
Gỗ, cây | 나무 | |
Cay; Rất vất vả; Thời tiết rất lạnh | 맵다 | |
Chải đầu | 빗다 | |
Chai rượu, bình rượu | 술병 | |
Chầm chậm | 천천하다; 느리다 | |
Chậm chi lương, nợ lương (ĐT ghép) | 임금체불(하다) | |
Chăm sóc bệnh nhân | 간호(하다) | |
Cham-Pông, Món cơm trộn thập cẩm | 짬뽕 | |
Chân chính; Trấn áp; Chân tình;Tặng; Trấn tĩnh | 진정(하다) | |
Chẩn đoán, khám bệnh | 진찰(하다) | |
Chân giò |
족발 | |
Chân không | 진공 | |
Chăn và nệm | 이불 | |
Chân, bước chân | 발 | |
Chán, buồn bực, ngán | 짜증 | |
Chân; Cây cầu | 다리 | |
Cháo | 죽 | |
Chảo (rán) | 프라이팬 | |
Cháo đậu, canh đậu | 콩국 | |
Chào, chào hỏi | 인사(하다) | |
Chấp hành | 갖추 | |
Chát | 채팅(하다) | |
Chất độc Amiang, Chất asbestos, amiantus | 석면 | |
Chất hữu cơ hư, hỏng, thối, ôi, hôi | 썩다 | |
Chất lên, đặt lên, đặt cái gì lên cái gì | 얹다; 싣다 | |
Chất tẩy rửa |
세제 | |
Chật, hẹp | 좁다; 좁아; 협착(하다) | |
Châu Âu | 유럽 | |
Châu Phi | 아프리카 | |
Chạy | 뛰다 | |
Chảy máu, xuất huyết | 출혈(하다) | |
Cháy; Đi ngựa, lên xe; Pha, trộn | 타다 | |
Chảy; Trôi đi | 흐르다 | |
Chế độ | 제도 | |
Chế độ rung; Chế độ im lặng | 매너 모드 | |
Chế tạo, sản xuất | 제조(하다) | |
Chen ngang; xen ngang | 새치기(하다) | |
Chén rượu | 술잔 | |
Chết | 죽다 | |
Chị (Em trai ; Em gái) | 누나; 언니 | |
Chỉ định đặc biệt, đặc biệt | 특정; 지정(하다) | |
Chỉ đơn vị hành chính, tỉnh | 도 | |
Chỉ ít tuổi; trẻ; Chỉ có sức mạnh | 젊다 | |
Khu vực | 지방 | |
Chỉ ngón tay, dùng tay chỉ | 손가락질(하다) | |
Tàn tật, thương tật, bị dị tật | 장애 | |
Chi nhánh, đại lý | 지점 | |
Chi phí, kinh phí | 비용 | |
Chỉ phương hướng | 쪽 | |
Chỉ tên, ghi rõ tên, chỉ định | 지명(하다) | |
Chỉ thị | 지시(하다) | |
Chi tiền, xuất ra | 출금(하다) | |
Chi tiết | 세부; 명세(하다) | |
Chi trả, cấp phát; Hết sức khẩn cấp | 지급(하다) | |
Chi viện, giúp đỡ | 지원 | |
Chỉ, biểu thị | 가리키다 | |
Chị, chịa kia ơi | 아줌마 | |
Chỉ: biết, ko biết làm gì | 수 | |
Chỉ | 만; 다만 | |
Chìa khóa; Cách giải quyết | 열쇠 | |
Chia ra; Chia sẻ; Phân biệt | 나누다 | |
Chia tay; Xa nhau | 헤어지다 | |
Chiếc kìm nhổ đinh | 못뽑이 | |
Chiến tranh | 전쟁(하다) | |
Chiếu sáng | 조명(하다) | |
Chiếu sáng từ bên ngoài vào | 채광(하다) | |
Chiều tối, chập choạng, lúc mặt trời lặn | 저녁 | |
Chính đáng, thỏa đáng | 정당(하다) | |
Chỉnh đốn, dọn dẹp | 정돈(하다) | |
Chỉnh hình, nắn, sửa, điều chỉnh[y học] | 정형; 성형 | |
Chính thức | 정식 | |
Chính trị; Chính trị gia | 정치; 정치가 | |
Chính trực, thẳng thắn, ngay thẳng, không lừa lọc | 정직(하다) | |
Chính xác | 정확(하다) | |
Chính, chính là, chủ yếu | 주로 | |
Chịu đựng, chịu; Cầm | 참다 | |
Cho | 더해지다 | |
Cho biết, báo cho biết | 알리다 | |
Chỗ chỉ định, ghế chỉ định | 지정석 | |
Chó con, chó cảnh | 강아지 | |
Cho đóng (bịt) vào | 막아주다 | |
Chỗ ngồi ưu tiên | 노약자석 | |
Chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ | 자리 | |
Chở người | 승용 | |
Cho phép, đồng ý | 허락(하다); 허용(하다) | |
Chỗ trống | 빈칸; 칸 | |
Cho vào, đổ vào | 갖다 두다 | |
Cho vay, cho mượn |
대출(하다) | |
Cho xem, cho thấy, trình ra | 보여주다 | |
Cho xuống; Cắt; Giảm | 내리다 | |
Cho, chỉ tôn kính | 주시다 | |
Chở, chuyên chở, vận chuyển | 나르다 | |
Chợ, Thị trường; Thị trưởng | 시장 | |
Chọc, đâm | 찌르다 | |
Chơi quay | 팽이치기 | |
Chổi quét nhà | 빗자루 | |
Chơi, ăn chơi | 놀다 | |
Chói, rát | 따끔거리다 | |
Chọn | 고르다; 골라 | |
Chọn ngày | 택일(하다) | |
Chồng | 남편 | |
Chóng mặt | 어지럽다 | |
Chồng, chất | 싣다; 실어 | |
Chốt an toàn | 안전핀 | |
Chốt cửa, then cửa ; Thiết bị hủy | 해지장치 | |
Chu đáo | 딴짓하다 | |
Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm | 줄이다 | |
Chữ Hán | 한자 | |
Chữ ký | 사인 | |
Chủ nhân, chủ sở hữu, chủ tuyển dụng | 주인 | |
Chủ nhiệm, đứng đầu | 주임(님) | |
Chú ơi, Bác ơi | 아저씨 | |
Chủ tịch | 주석 | |
Chữ viết, văn tự | 문자; 글 | |
Chú ý, để tâm, quan tâm | 배려(하다); 주의(하다) | |
Chủ yếu, chính | 주요(하다) | |
Chùa | 절; 법당 | |
Chưa đầy, chưa đủ, chưa đạt tới | 미만 | |
Chưa gia công | 비가공 | |
Chúa Jesu | 예수(님) | |
Chùa Phật Quốc, chùa Bul kok | 불국사 | |
Chứa, trữ, cất | 저장 | |
Chưa, vẫn chưa | 아직 | |
Chua; Tê; Chói mắt | 시다 | |
Chuẩn bị | 준비(하다); 마련(하다); 챙기다 | |
Chuẩn đoán, khám bệnh | 진단(하다) | |
Chúc mừng | 축의; 축하(하다) | |
Chức vụ, chức vị | 직위; 직급; 직계 | |
Chửi mắng, nhục mạ; Bị nhục mạ | 모욕(하다); 욕(하다) | |
Chùm |
송이 | |
Chung cư, nhà tầng tập thể | 아파트 | |
Chứng đau dạ dày, cơn đau bụng | 복통 | |
Chừng độ, mức độ vừa phải | 정도 | |
Chứng khoán | 증권(류) | |
Chủng loại, loại | 종류 | |
Chứng minh, chứng nhận | 증명(하다) | |
Chúng tôi | 저희 | |
Chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo Thiên chúa | 묵주 | |
Chuông báo động | 비상벨 | |
Chuồng bò [lợn, gia súc] | 축사; 우사 | |
Chuồng heo, chuồng lợn | 돈사 | |
Chương trình (Program) | 프로그램 | |
Chuột máy tính | 마우스 | |
Chụp (ảnh); đóng (dấu) | 찍다 | |
Chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau | 이체(하다) | |
Chuyển đi nơi khác sống, di trú, di cư, nhập cư | 이주(하다) | |
Chuyển đổi ngoại tệ | 외환 | |
Chuyên dụng, dùng riêng | 전용(하다) | |
Chuyển hàng đến | 배송(하다) | |
Chuyên môn | 전문 | |
Chuyển xe | 환승(하다) | |
Chuyển, dời | 이사(하다) | |
Chuyển, giao, trao đổi, thay thế | 교환(하다) | |
Cơ bản, nền tảng, cơ sở | 기본(적인) | |
Cơ bắp, gân | 근육(수축) | |
Cô ca | 콜라 | |
Cờ của Mỹ | 성조기 | |
Cố cung | 고궁 | |
Cỏ dại, cỏ hoang | 잡초 | |
Cố định | 고정(하다) | |
Có độc, độc | 유독(하다) | |
Có giá trị | 유가 | |
Có hại, không tốt | 해롭다; 해치다 | |
Cổ họng, họng | 멱살 | |
Cố hương, quê hương | 고향 | |
Có lẽ, có thể là, chắc là, chỉ sự dự đoán không dám chắc, nhưng bày tỏ khả năng có thể | 아마 | |
Có như thế, như thế | 그러므로 | |
Cơ quan hô hấp | 호흡기 | |
Cơ quan nhà nước, chính quyền | 관서 | |
Cơ quan; Nồi hơi; Ống hơi; Cảnh lạ | 기관 | |
Cổ tay | 손목 | |
Cơ thể | 몸 | |
Cơ thể, thân thể | 신체 | |
Cơ thể, thể xác; Về cơ thể | 육체(적) | |
Có tính hằng năm | 연간 | |
Có tính hệ thống | 체계(적인) | |
Có tính luật, theo luật | 법적 | |
Có trả lương | 유급 | |
Có và không | 유무 | |
Cố ý | 일부러(하다) | |
Cổ, cổ họng | 목 | |
Cố, đã chết; Khổ hạnh; Cái trống; Ấy, đấy | 고 | |
Cỡ, kích cỡ (Size) | 사이즈 | |
Có, ở, tồn tại | 있다 | |
Co, thắt, rút lại; Sửa chữa | 수축(하다) | |
Cốc nước, ly nước | 물컵 | |
Cốc, chén, ly | 잔 | |
Cởi bỏ | 벗다 | |
Coi là, coi như, cho là, xem là | 간주하다 | |
Cơm cuốn | 김밥 | |
Cơm cuộn ngũ cốc | 오곡밥 | |
Cơm đỗ | 공깃밥 | |
Cơm gạo đầu mùa | 햅쌀밥 | |
Cơm nước, ăn uống, ẩm thực | 음식 | |
Cơm sáng. (=조반(朝飯).) | 조식 | |
Cơm trắng | 백반 | |
Cơm; Bữa ăn; Sinh kế | 밥 | |
Complê, âu phục | 양복 | |
Con |
마리 | |
Còn bạn? | 너는? | |
Con cá thu | 고등어 | |
Con dao | 나이프 | |
Con dao, dao | 칼 | |
Con dấu | 도장 | |
Con đường | 도로 | |
Con đường cái | 큰길 | |
Con đường, lối đi | 통로 | |
Con đường; Chuyến hành trình | 길 | |
Con Gà | 닭 | |
Con gái (girl) | 걸 | |
Cơn gió từ bên ngoài; Phong tục từ nước ngoài | 외풍 | |
Con Hạc; Học | 학 | |
Con hươu | 사슴 | |
Con lợn, con heo | 돼지 | |
Con rắn | 뱀 | |
Con số, chữ số | 숫자 | |
Còn tồn chưa đóng, chưa nạp, nợ thuế | 체납(하다) | |
Còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi | 어리다 | |
Con vít; Đinh vít; NASA | 나사(못) | |
Còn, còn lại | 남다 | |
Còn, tồn | 남아있다 | |
Công bố, thông báo, phát biểu | 발표(하다) | |
Công chúng | 공중 | |
Công cộng | 공공 | |
Công cụ; Khí cầu; Cơ quan | 기구 | |
Cộng đồng | 커뮤니티 | |
Công nghiệp | 산업 | |
Công nghiệp; Công nghiệp hóa | 공업(화) | |
Công nhận, thừa nhận | 인정(하다) | |
Công tắc (switch) | 스위치 | |
Công ty | 회사 | |
Công việc công ty; Làm việc | 사무 | |
Công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh | 사업 | |
Công việc, công tác, tác nghiệp, làm việc | 작업(하다) | |
Công việc, nghiệp vụ | 업무(적인) | |
Công việc; 1; TT chỉ ngày; Ngày | 일 | |
Công viên | 유원지 | |
Công viên; Công nhân | 공원 | |
Cột; buộc; Ràng buộc | 묶다 | |
Củ cái muối | 동치미 | |
Củ cải muối, củ cải kim chi | 깍두기 | |
Củ cải non | 열무 | |
Củ cải, cây củ cải | 무 | |
Cú đá, đá | 발길질(하다) | |
Cư dân, công dân | 주민 | |
Cử động, chuyển động; Di chuyển | 움직이다 | |
Củ lạc, lạc, đậu phộng | 땅콩 | |
Cứ như vậy | 그냥 | |
Cư trú, sống, cư ngụ | 거주(하다) | |
Cư trú, sống, trú, ở | 체류(하다) | |
Cũ, ngày xưa | 옛(날) | |
Của 2 ngày | 2일치 | |
Của các, của quan hệ | 간의 | |
Cửa hàng | 가게 | |
Cửa hàng bán thực phẩm | 식품점 | |
Cửa hàng sách | 서점 | |
Cửa hàng thịt | 고깃집 | |
Cửa hàng, cửa hiệu, nơi bán hàng | 상점 | |
Cửa hàng; Kinh doanh; Nhà có tang | 상가 | |
Cửa mở rộng | 장문 | |
Cửa ra vào | 출입문 | |
Cửa ra vào, cửa lớn | 현관 | |
Cửa ra; Lối giải quyết; Lối ra sản phẩm | 출구 | |
Của tôi, bản thân mình (Khiêm tốn) | 제 | |
Cúi | 숙이다 | |
Cúi lạy, lễ bái | 절(하다) | |
Cung cấp | 제공(하다) | |
Cung kính lịch sự | 공손(하다) | |
Cung Kyong-Pốc | 경복궁 | |
Cũng mua | 사기도 | |
Cùng nhận | 모아 받다 | |
Cùng với nhau; Bằng nhau; Giống như | 같이 | |
Cùng với, cùng | 함께 | |
Cứng, khô. (=빡빡하다) | 뻑뻑하다 | |
Cúng, tế | 제사 | |
Cuộc đua, thi chạy | 경주(하다) | |
Cuộc hành hương |
순례(하다) | |
Cuộc sống và sự sống | 생 | |
Cuối năm | 연말 | |
Cuối tuần | 주말 | |
Cuộn | 두루마리 | |
Cưỡng bức, ép buộc, bắt ép | 강요(하다) | |
Cướp giật, ăn cướp; Độ cứng | 강도 | |
Cứu hỏa, chữa cháy | 소방(하다) | |
Cứu mạng; Điều tra; Tên cũ | 구명(하다) | |
Cứu trợ; Chế độ cũ; Xóa bỏ | 구제(하다) | |
Đa dạng | 다양(하다) | |
Da mắt | 눈살 | |
Đa tác dụng, đa tiện ích | 다용도 | |
Đá, băng, đá lạnh | 얼음 | |
Đa, nhiều, tất cả | 다 | |
Da, nước da | 피부 | |
Da, nước da học | 피부학 | |
Đã, rồi; Trước đây | 이미 | |
Đã, xong trước rồi, xảy ra rồi | 벌써 | |
Đặc biệt, đặc trưng, cố hữu | 특별(하다) | |
Đặc hữu, đặc trưng | 고유(하다) | |
Đặc sản, thứ đặc sản | 특산물 | |
Đặc tính | 특성 | |
Đặc tính, tính đặc biệt | 특수성 | |
Dài | 긴 | |
Đãi | 쏘다 | |
Đại biểu; đại diện; Người đại diện | 대표(하다) | |
Đại hội | 대회 | |
Đại hội, lễ hội | 축제 | |
Đại lục, lục địa | 대륙 | |
Đai ốc, ốc | 너트 | |
Đài phát thanh, truyền hình | 방송국 | |
Đại vương | 대왕 | |
Dài; Lâu | 길다 | |
Đảm bảo, giữ gìn, sự chắc chắn | 보장(하다) | |
Dâm dục, dâm loạn, sex | 음란(하다) | |
Đảm đương, phụ trách | 담당(하다) | |
Dẫm; Trải qua; Theo thứ tự | 밟다 | |
Dần dần, từ từ | 점점 | |
Đàn ghi ta; Khác | 기타 | |
Dẫn lửa, dễ cháy, cháy | 인화(하다) | |
Dân nguyện, nguyện vọng người dân | 민원 | |
Đàn ông, con trai, nam | 남자 | |
Dân phòng | 민방위 | |
Dân số; số người; Miệng lưỡi thiên hạ | 인구 | |
Dân sự | 민사 | |
Dân sự, phi chính phủ | 민간 | |
Dán; Thêm vào; Cho tham gia vào | 붙이다; 붙이기 | |
Đang (中) | 중 | |
Đang ăn cơm | 식사중 | |
Đằng kia | 저기 | |
Đăng ký | 등기(하다) | |
Đăng ký | 등록(하다) | |
Đăng nhập | 로그인 | |
Đánh cho bóng; Lau; Mài dũa | 닦다 | |
Đánh giá, nhận xét | 평가(하다) | |
Đánh rắm | 뀌다 | |
Đánh rắm | 방귀 | |
Đánh thức ai dậy; làm cho ai dậy; Thức tỉnh ai | 깨우다 | |
Danh tướng, người chỉ huy giỏi | 명장 | |
Danh xưng, tên gọi | 명칭 | |
Đánh, chơi (đàn); Bỏ vào; Mưa rơi; Lau chùi; Đan | 치다 | |
Đánh, đập, hành hung | 구타(하다) | |
Đánh, tát | 때리다 | |
Dao cạo râu | 면도기 | |
Đạo Cơ đốc | 기독교 | |
Đạo lý con người hoặc nhân phẩm con người và quy luật tự nhiên | 성리 | |
Dạo này | 요즘 | |
Đảo Sokcho | 속초 | |
Đạo Thiên chúa. (=가톨릭.) | 천주교 | |
Đào, bới | 굴착(하다) | |
Đào, bới | 캐다 | |
Đào, bới | 파다 | |
Đắt | 비싸다 | |
Đặt | 갖다 대다 | |
Đạt được, có kết quả | 이루다 | |
Đạt được, có kết quả | 이루어지다 | |
Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi thức ăn | 주문(하다) | |
Đặt hàng, gọi món; Sai khiến | 시키다 | |
Đất nước; quốc gia; Thế giới | 나라 | |
Đặt ra; Thả ra; Thể hiện ra | 내놓다 | |
Đặt trước, đặt chỗ trước | 예약(하다) | |
Đất, đất đai, lục địa, lãnh thổ | 땅 | |
Đau | 아프다; 아파 | |
Đầu | 고개 | |
Đầu gối | 무릎 | |
Dầu gội đầu (shampoo) | 샴푸 | |
Dấu hiệu, tín hiệu | 신호 | |
Dầu hỏa | 시너 | |
Dầu lửa, dầu | 석유 | |
Đau răng | 치통 | |
Dâu tây | 딸기 | |
Dầu thải, dầu hư thải ra | 폐유 | |
Đầu tiên, trước tiên | 첫 | |
Dầu xả | 린스 | |
Đau, chứng đau | 통증 | |
Đầu, tóc | 머리 | |
Dầu; xăng dầu; Mỡ | 기름 | |
Dày | 두툼하다 | |
Đẩy | 밀다 | |
Dây an toàn | 벨트식 | |
Dây an toàn, đai an toàn | 안전띠 | |
Dây cài | 조임줄 | |
Dây chỉ; Thực tế | 실 | |
Dây có điện | 활선 | |
Dây cố định | 고정대 | |
Dây cứu mạng | 구명줄 | |
Dây đai mũ | 착장체 | |
Dây điện | 전선 | |
Đầy một tuổi; Đá | 돌 | |
Dây thép | 철사 | |
Dây thép, dây sắt | 철근 | |
Dây trên đầu | 머리끈 | |
Dạy, bày cho | 가르치다 | |
Dây, đai (belt) | 벨트 | |
Đầy, kín hết chỗ | 가득 | |
Đây, ở đây, tại đây | 여기 | |
Đề án, đề nghị | 제안(하다) | |
Dễ cháy, tính dẫn lửa | 인화성 | |
Để chừa lại; Để lại; Có lời | 남기다; 남긴 | |
Để đó, để mặc, không động vào | 놓아두다 | |
Dễ nổ, Tính phát nổ | 폭발성 | |
Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp | 귀엽다; 귀여워 | |
Để xem đã, để xem nào | 글쎄(요) | |
Dễ, dễ dàng, không khó | 쉽다; 쉬운; 쉬워 | |
Để, để lại | 두다 | |
Đẻ, sinh con | 출산(하다) | |
Để; Đến tận; Như có thể | -도록 | |
Đè; Ép; Đè nén | 누르다; 눌러 | |
Đêm | 박 | |
Đêm khuya | 심야 | |
Đến | 오다; 와 | |
Đến chơi | 놀러오다 | |
Đến muộn, đi muộn, muộn | 지각(하다) | |
Đèn tín hiệu |
신호등 | |
Đền, chùa, tu viện | 사원 | |
Đền, chùa. (=절.) | 사찰 | |
Đeo, buộc | 매다 | |
Đeo, đi (vào chân) | 신다 | |
Đẹp (phong cảnh) | 아름답다 | |
Đẹp (phong cảnh) [아름답다] | 아름다워 | |
Dép lê (slippers) | 슬리퍼 | |
Đẹp trai, gái; xinh đẹp; Dễ nhìn | 잘생기다 | |
Dép, giày dép, dép lê | 신발 | |
Đẹp, thẩm mỹ, tóc | 미용 | |
Đẹp, xinh đẹp | 예쁘다; 예뻐 | |
Dệt, sợi, dệt sợi | 섬유 | |
Đi | 갖다 | |
Dì | 이모 | |
Đi bộ | 보행(하다) | |
Đi bộ; Tạnh mưa; Dọn dẹp | 걷다; 걸어 | |
Đi chơi | 놀러가다 | |
Đi chúc năm mới | 세배(하다) | |
Đi công tác; Ra sân, xuất hiện | 출장(하다) | |
Đi dã ngoại, picnic | 야유 | |
Đi đái, đi tiểu | 방뇨(하다) | |
Di dân | 이민(하다) | |
Đi dạo, đi bộ | 산책(하다) | |
Di động, chuyển động | 이동(하다) | |
Đi lại; đi; Ghé vào | 다니다 | |
Đi làm | 출근(하다) | |
Đi lấy | 가지러 가다 | |
Đi lên | 오르다 | |
Đi lên | 올라가다 | |
Đi ngang đường, đi ngang qua | 횡단(하다) | |
Đi ngoài, tiêu chảy, các chứng bệnh về tiêu hoá | 배탈 | |
Đi qua, đi ngang, vượt qua | 건너다 | |
Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua | 건너가다 | |
Đi qua; Trải qua | 지나다; 지난 | |
Đi ra ngoài | 외출(하다) | |
Đi ra ngoài; Rời; Làm việc | 나가다 | |
Đi ra; Xuất hiện; Nói | 나오다 | |
Đi rồi về | 갔다 오다 | |
Đi tìm; Đi thăm | 찾아가다 | |
Dị ứng, chứng nổi dị ứng | 알레르기 | |
Đi vào vùng núi, lên núi | 입산(하다) | |
Đi vào, vào cổng, vào hội trường, vào sân | 입장(하다) | |
Đi về | 다녀오다 | |
Đi về, khứ hồi | 왕복(하다) | |
Đi xuống; Rút xuống | 내려가다 | |
Đi; Tồn tại; Mất điện | 가다 | |
Đĩa | 접시 | |
Địa chỉ | 주소 | |
Địa chỉ liên lạc | 연락처 | |
Địa chỉ, nơi ở | 소재(지) | |
Địa danh: Phiêng-Trang | 평창 | |
Địa danh: Sông-U | 송우 | |
Địa danh: Trun-Trơn | 춘천 | |
Địa danh: Ưi-Chong-Pu | 의정부 | |
Địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ | 곳 | |
Dịch thể, chất lỏng | 액체 | |
Dịch vụ chuyển tiền | 송금환 | |
Dịch vụ, phục vụ | 서비스 | |
Điểm hướng dẫn, Phòng chỉ dẫn | 안내소 | |
Điểm số tối đa | 만점 | |
Điểm, chấm; Vị trí, địa điểm | 점 | |
Điện cao áp; Cao áp; áp buộc | 고압 | |
Điện giật, nhiễm điện | 감전 | |
Diện kiến, gặp mặt | 뵙다 | |
Điện lưu, dòng điện | 전류 | |
Điện thoại bàn, máy điện thoại | 전화기 | |
Điện thoại cầm tay (hand phone) | 핸드폰 | |
Điện thoại di động | 휴대전화 | |
Điện thoại di động | 휴대폰 | |
Điện thoại; Máy điện thoại | 전화(하다) | |
Diện tích | 면적 | |
Diện tích 3,3 m2 | 평 | |
Điện tín | 전신 | |
Điện tín vô tuyến, vô tuyến điện | 무전 | |
Điện tử | 전자 | |
Điền vào, viết, ghi | 적어 놓다 | |
Diễn viên | 배우 | |
Diễn xuất, văn nghệ | 연예(하다) | |
Điện, dòng điện | 전기 | |
Diệt khuẩn, khử trùng | 멸균(하다) | |
Điều (điều số mấy) | 조 | |
Điều chỉnh, điều tiết | 조절(하다) | |
Điều dưỡng, điều trị và nghỉ ngơi | 요양(하다) | |
Điều hành, vận hành, kinh doanh | 운영(하다) | |
Điệu múa của các cô gái rằm tháng riêng | 강강술래 | |
Điều tra về tư cách thân phận ai đó | 조회(하다) | |
Điều tra, khảo sát | 조사하다 | |
Điều trị, chữa trị | 치료(하다) | |
Đỉnh cao, thượng đỉnh | 정상(적) | |
Dinh dưỡng | 영양 | |
Đinh, cái đinh | 못 | |
Độ ẩm | 습도 | |
Đồ chơi | 장난감 | |
Đồ dùng rửa mặt | 세면도구 | |
Đô la (USD) | 달러 | |
Đồ nhắm, món nhắm |
안주 | |
Đỗ phụ chưa ép | 순두부 | |
Đồ uống | 음료 | |
Đồ vật, đồ | 물건 | |
Đỗ xe, đậu xe | 주차(하다) | |
Đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống | 쓰러지다 | |
Đổ xuống, gục xuống, sụp đổ | 무너지다 | |
Đỗ, thi đỗ, đủ tư cách | 합격(하다) | |
Đoan chính, chỉnh tề; Quyết định | 단정(하다) | |
Đoàn kết, liên kết | 결속(하다) | |
Đoan Ngọ. Ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch | 단오 | |
Đoàn thể, tập thể; Đơn thể | 단체 | |
Đoạn văn, văn | 문장 | |
Đoán, dự đoán | 추측(하다) | |
Doanh nghiệp, công ty | 업체(로) | |
Doanh nghiệp, nhà máy; Khởi nghiệp | 기업 | |
Độc tính | 독성 | |
Đọc; Thi đọc, Kỹ năng đọc | 읽다; 읽기 | |
Đói bụng | 고프다; 고파 | |
Dồi lợn; Món mực nhồi nhịt | 순대 | |
Đôi lúc, thỉnh thoảng | 가끔 | |
Đổi mới, cải tiến | 개선(하다) | |
Đối phó, chuẩn bị cho | 대비(하다) | |
Đối phương, đối tác | 상대방 | |
Đối thoại, hội thoại, nói chuyện | 대화(하다) | |
Đổi tiền | 환전(하다) | |
Đội trưởng | 소장 | |
Đối tượng | 대상 | |
Đổi xe, chuyển xe, sang xe khác | 갈아타다 | |
Đối xử, cư xử; Liên quan, với | 대하다 | |
Đợi, chờ đợi | 기다리다 | |
Dời, di dời, chuyển | 옮기다 | |
Đón | 마중(하다) | |
Đồn cứu hỏa | 소방서 | |
Dọn dẹp phía sau | 뒷정리 | |
Đơn giản; Gián đoạn | 간단(하다) | |
Đơn thuần, đơn giản | 단순(하다) | |
Đơn thuốc | 처방전 | |
Đơn trả hàng | 운송장 | |
Đón trăng | 달맞이 | |
Dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn | 청소(하다) | |
Đơn vị | 단위 | |
Đơn xin | 원서 | |
Dọn; Sắp xếp | 치우다 | |
Đóng | 닫다; 닫아 | |
Đóng chặt, đóng kín | 밀폐(하다) | |
Động cơ, máy (engine) | 엔진 | |
Đóng cửa, không làm ăn nữa, bỏ nghề | 폐업(하다) | |
Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng | 포장(하다) | |
Đóng góp tiền | 헌금(하다) | |
Đông khắc nghiệt | 동장군 | |
Đông Nam Á | 동남아 | |
Đồng nghiệp | 동료 | |
Đồng nhất, giống nhau, thống nhất | 동일 | |
Dòng sông | 강 | |
Động thực vật | 동식물 | |
Đóng tiền vào, nhập tiền vào | 입금(하다) | |
Động từ; Đồng sự; Cùng công ty; Chết lạnh | 동사 | |
Đóng vào, nộp vào, nạp vào | 납입(하다) | |
Đóng, kết thúc | 마감(하다) | |
Đóng; Gắn vào; In ấn | 박다 | |
Đông-Ti-Mo | 동티모르 | |
Đốt bỏ đi, đốt cháy, hủy bằng cách đốt | 소각(하다) | |
Đốt lửa trại | 달집태우기 | |
Đốt; Hút thuốc; Cháy ruột gan | 태우다 | |
Dự bị, dự phòng | 상비(하다) | |
Dù còn | 남아도 | |
Dự định, dự kiến, dự tính, lịch trình dự tính | 예정(하다) | |
Dù không có | 없이도 | |
Du lịch, du hành | 여행(하다) | |
Du lịch, tham quan | 관광(하다) | |
Dữ liệu, dữ liệu, dữ kiện (data) | 데이터 | |
Dù thế đi nữa, dẫu sao thì cũng, thế nhưng | 그래도 | |
Du thuyền | 유람선 | |
Dù, dù là | 이라도 | |
Đứa bé, đứa trẻ, con cái | 아이 | |
Dưa chuột | 오이 | |
Dưa hấu | 수박 | |
Đưa lên, nâng lên | 올려주다 | |
Đưa, cho | 주다; 줘 | |
Đưa, cho (tôn kính); Làm cho người khác | 드리다 | |
Đùa, giỡn, nghịch, chơi | 장난(하다) | |
Đũa; Chỉ số lượng | 젓가락 | |
Đức Cha, cha cố | 신부(님) | |
Đức phật, phật | 부처님 | |
Đục, chọc thủng, khoan | 뚫다 | |
Dụi; Xoay; Quay một vòng | 비비다 | |
Đun sôi; Làm chín; Làm cho ai lo lắng | 끓이다 | |
Đứng | 서다 | |
Dùng (ăn, uống) lịch sự | 드시다 | |
Dũng cảm | 용감(하다) | |
Dụng cụ, công cụ | 공구 | |
Dụng cụ, đạo cụ | 도구 | |
Dùng để tái sinh, tái sử dụng | 재활용(하다) | |
Dừng đỗ; Lên kế hoạch | 세우다; 세웠어 | |
Đúng là, thực là, thiệt là | 참 | |
Dừng lại; Ngưng | 정지(하다) | |
Dùng ngón tay lấy lên; nhặt | 집다 | |
Dùng nhiều, sử dụng nhiều | 다용(하다) | |
Dùng tay sờ vào, cho sát vào | 대다 | |
Dùng trong thương mại | 상업용 | |
Đúng vậy. | 그래요. | |
Dừng xe. (=정거(停車)) | 정차(하다) | |
Đúng, bị | 맞다 | |
Đừng, không nên, cấm | 말다 | |
Dừng, ngưng, đình chỉ | 중지(하다) | |
Đúng; Đẹp; Kỹ càng | 잘 | |
Đúng; Định hướng | 맞추어 | |
Được bán | 팔리다 | |
Được chồng, được chất | 쌓이다 | |
Được để; được đặt; Được an tâm | 놓이다 | |
Được dùng vào | 쓰이다 | |
Được gọi là | 불리다 | |
Được mở | 열리다 | |
Được nghe; Bị mắc; Được nắm | 들리다 | |
Được ôm | 안기다 | |
Dược phẩm, thuốc | 약품 | |
Được quy định; Được quyết định | 정해지다 | |
Dược sĩ | 약사 | |
Dược thảo, cây thuốc | 약초 | |
Được tháo; Được dỡ bỏ | 풀리다 | |
Được, trở thành | 되다 | |
Dưới | 아래 | |
Dưới (vị trí) | 밑 | |
Dưới không, âm | 영하 | |
Dưới, trở xuống | 이하 | |
Đuổi, xua đuổi | 추방(하다) | |
Đường dây điện/điện thoại | 회선 | |
Dương lịch | 양력 | |
Đương nhiên | 물론 | |
Đương nhiên; Tất nhiên rồi | 당연하다 | |
Đương nhiên; Tất nhiên rồi | 당연하지 | |
Đường phố; Khoảng cách; Chất liệu | 거리 | |
Đường, đường phố | 길거리 | |
Đường, kẹo | 사탕 | |
Duy nhất | 유일(하다) | |
DVD | 디브이디 | |
Em | 동생 | |
Em bé, đứa trẻ<đang bú sữa> | 아기 | |
Em gái | 여동생 | |
Em trai | 남동생 | |
Email, thư điện tử | 이메일 | |
Eo, cái eo, lưng, hông | 허리 | |
Fax | 팩스 | |
File, Cái file hồ sơ | 파일 | |
Gà hầm sâm | 삼계탕 | |
Gà rán | 닭튀김 | |
Gạc (gauze) | 거즈 | |
Gạch | 벽돌 | |
Gần đây, gần nhất | 최근 | |
Gần như, hầu như, gần, xấp xỉ | 거의 | |
Gần, cạnh | 근처 | |
Gắn, dính, thêm vào | 첨부(하다) | |
Gần; Gần tới; Gần gũi | 가깝다; 가까워 | |
Gắn; Treo; Ngọt; Cân | 달다 | |
Gánh nặng, sự nặng nề | 부담(하다 ) | |
Gạo đầu mùa | 햅쌀 | |
Gạo; lúa gạo; Múi | 쌀 | |
Gấp gáp; Nóng tính; Bệnh tình nguy hiểm | 급하다 | |
Gặp gỡ | 만나다 | |
Gập lại; gập; Bị khuất phục | 굽히다 | |
Gấp, xếp | 개다 | |
Gấp; Gấp | 접다 | |
Gas, chất ga | 가스 | |
Gấu quần | 바짓단 | |
Gây nên, gây ra, dẫn đến | 유발(하다) | |
Gây ra, để xảy ra; Thanh toán | 내다 | |
Gây thương tích, làm bị thương | 상해(하다) | |
Gây ung thư; Tính gây ung thư | 발암(성) | |
Ghế ngồi bình thường | 일발석 | |
Ghế ngồi đặt trước | 예약석 | |
Ghế sofa | 소파 | |
Ghé vào, ghé, ghé qua | 들르다; 들러 | |
Ghét | 싫어하다 | |
Ghét, không thích | 싫다 | |
Ghi chép; Kỳ tài; Nguyên vật liệu | 기재(하다) | |
Ghi chú | 비고 | |
Ghi nhớ, nhắn | 메모(하다) | |
Gì, cái gì | 무슨 | |
Già | 늙다 | |
Giá cả | 가격 | |
Gia công | 가공(하다) | |
Gia đình người mất, thân nhân người mất, gia tộc người mất | 유족 | |
Gia đình; Giả định, giả sử | 가정 | |
Gia nhập lại | 재가입(하다) | |
Giá thức ăn, tiền ăn, tiền cơm | 식대 | |
Gia tộc, gia đình, những người trong GĐ | 가족(들) | |
Giá trị, giá cả | 값 | |
Gia vị | 양념 | |
Giá, kệ; Máy tiện | 선반 | |
Già, lão | 노 | |
Giấc mơ; mơ; Ước mơ | 꿈 | |
Giải quyết | 해결(하다) | |
Giải quyết, ứng phó | 대처하다 | |
Giải quyết; Hủy bỏ | 해소(하다) | |
Giải thích | 설명(하다) | |
Giải tỏa, bãi bỏ; Tháo, mở | 풀다 | |
Giảm đau, làm ngớt cơn đau | 진통 | |
Giảm đi; Co lại | 줄다 | |
Giảm giá, hạ giá | 할인(하다) | |
Giảm xuống | 내려주다 | |
Giảm, hạ, giảm xuống | 인하(하다) | |
Giàn giáo | 비계 | |
Giảng dạy, dạy; Bài học, tiết học | 수업(하다) | |
Giảng đường | 강당 | |
Giảng giải, giảng bài, dạy | 강좌 | |
Giành được; Lặt được; Kết hôn | 얻다 | |
Giao dịch điện tín | 전신환 | |
Giáo dục về giới tính | 성교육 | |
Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành | 교육(하다) | |
Giao thông, đi lại | 교통 | |
Giáo viên | 스승 | |
Giặt áo quần | 세탁(하다) | |
Giặt giũ | 빨래(하다) | |
Giặt giũ, giặt | 빨다 | |
Giàu có, người giàu có | 부자 | |
Giày bảo hộ lao động | 안전화 | |
Giấy chẩn đoán | 진단서 | |
Giấy chứng minh nhân dân | 신분증 | |
Giấy chứng nhận | 필증 | |
Giấy chứng nhận hàng hóa | 상품권 | |
Giày da; Bằng miệng, nói | 구두 | |
Giấy giới thiệu tìm việc | 알선장 | |
Giấy loại; Giấy dùng đi vệ sinh | 휴지 | |
Giấy ráp, giấy nhám | 사포 | |
Giày thể thao | 운동화 | |
Giấy vệ sinh, giấy chùi đít | 뒤지 | |
Giấy ý kiến | 소견서 | |
Giày, dép | 신 | |
Giẻ lau; Rác rưởi | 걸레 | |
Giờ đồng hồ, thời gian | 시간 | |
Giơ lên, nâng lên | 올리다 | |
Giới hạn, hạn chế | 제한(하다) | |
Giới hạn, hạn mức | 한계 | |
Giới nữ, phụ nữ, nữ; Những nữ giới | 여성(들) | |
Giới thiệu, môi giới | 알선(하다) | |
Giới thiệu, tiến cử | 추천(하다) | |
Giới tính, phân biệt giới tính | 성별 | |
Giới tính, tình dục; Họ; Nổi giận; Thành | 성(적인) | |
Giới tuyến (DMZ) | 휴전선 | |
Giống cây, hạt giống | 모종 | |
Giọng địa phương, phương ngôn | 사투리 | |
Giống hệt, giống, cùng | 똑같다 | |
Giống hệt, y hệt | 마찬가지 | |
Giống nhau, tương tự | 비슷하다 | |
Giọng nói to | 고성 | |
Giọng nói, giọng | 목소리 | |
Giữ gìn, Một lúc nào đó | 모시 | |
Giữ liên lạc | 연락한게 | |
Giường | 침대 | |
Giúp đỡ; Cứu; Giúp cho tốt lên | 돕다; 도와; 도움 | |
Gỗ | 목재 | |
Gỡ bỏ | 떼다 | |
Gõ cửa | 문노크(하다) | |
Gõ cửa; Tiếng gõ | 노크(하다) | |
Gờ, rìa, mép, bờ (viền) | 가장자리 | |
Gói | 포 | |
Gợi dục, hở hang | 야하다 | |
Gợi dục, khêu gợi (sexy) | 섹시하다 | |
Gọi khi tôn kính vợ ai đó, quý bà, phu nhân | 사모님 | |
Gọi người đó, anh, chị, ông bà |
씨 | |
Gọi nhau; Gọi tên, kêu tên | 호칭(하다) | |
Gọi tôn xưng nhà người khác, nhà của quý ông [bà] | 댁 | |
Gợi ý | 청유 | |
Gọi, kêu; Hát; No, đầy | 부르다 | |
Gọi, treo (Tôn kính) | 거시다 | |
Gửi tiền | 송금(하다) | |
Gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu | 부탁(하다) | |
Gửi, sống | 보내다 | |
Hai bàn tay | 양손 | |
Hai chân | 양다리 | |
Hai ngày | 이틀 | |
Hải ngoại, ở nước ngoài | 해외 | |
Hai phía, hai bên | 양쪽 | |
Hai vai, đôi vai | 양어깨 | |
Hải vật, hải sản | 해물 | |
Hái, bứt; Dành được; Khác biệt | 따다 | |
Hầm, Dưới lòng đất; Đường hầm | 지하(도) | |
Hàn | 용접(하다) | |
Hàn phục, áo quần truyền thống của Hàn Quốc | 한복 | |
Hàn Quốc, nước Hàn Quốc, Korea, Nam Triều Tiên | 한국 | |
Hàng cần cho cuộc sống hằng ngày | 필수품 | |
Hàng hóa | 제품 | |
Hàng hóa | 화물 | |
Hàng hóa, hành lý | 짐 | |
Hàng hóa, thương phẩm | 상품 | |
Hàng không, không quân | 항공 | |
Hàng mẫu | 견본 | |
Hàng mới, sản phẩm mới | 신제품 | |
Hạng mục | 항목 | |
Hạng mục hàng hóa | 품목 | |
Hạng mục, mục, vấn đề, nội dung | 사항 | |
Hạng mục, nội dung; Môn học; Cây cho trái | 과목 | |
Hàng năm, thường niên | 연차 | |
Hằng ngày | 일상(적) | |
Hằng tháng | 월 | |
Hằng tháng, từng tháng | 월차 | |
Hằng tháng; Sinh lý, kinh nguyệt | 생리 | |
Hàng, dây; Cái dũa | 줄 | |
Hàng, hàng hóa | 품 | |
Hành chính | 행정 | |
Hành động, làm | 행동(하다) | |
Hành khách | 여객 | |
Hành lang | 복도 | |
Hành lang, tiền sảnh, đại sảnh (loby) | 로비 | |
Hạnh phúc | 행복(하다) | |
Hành tây | 양파 | |
Hành tây | 파 | |
Hành vi | 행위 | |
Hành vi về tình dục | 성행위 | |
Hấp, dùng hơi làm chín | 찌다 | |
Hạt dẻ; Ban đêm | 밤 | |
Hậu bối, đàn em cùng trường | 후배 | |
Hết hạn; Mãn hạn | 만기 | |
Hét lên | 지르다 | |
Hét; Ngoại giao | 외치(하다) | |
Hiện đại, hiện tại; Huyndai | 현대(하다) | |
Hiện tại; hiện nay; Thời hiện tại | 현재 | |
Hiện trường, nơi xảy ra sự việc | 현장 | |
Hiện trường; nơi xảy ra sự việc; Bản địa | 현지 | |
Hiệu | 호 | |
Hiểu lầm | 오해(하다) | |
Hiệu suất, năng xuất | 효율(성) | |
Hiệu thuốc, tiệm thuốc | 약국 | |
Hiểu, thông cảm | 양해(하다) | |
Hiểu, thông cảm | 이해(하다) | |
Hình ảnh, ấn tượng (image) | 이미지 | |
Hình dáng, hình | 형태 | |
Hình dáng; Dấu vết | 모습 | |
Hình dáng; kiểu; Dường như | 모양 | |
Hình sự; Cảnh sát hình sự | 형사 | |
Hình thái quốc gia; Thể diện quốc gia | 국체 | |
Hình thức trả trước | 선불식 | |
Hình thức, cách thức | 식으로 | |
Hồ Chí Minh | 호치민 | |
Hộ chiếu | 여권 | |
Hồ chứa, nơi chứa | 저장조 | |
Hô hấp, thở | 호흡 | |
Họ tên | 성명 | |
Ho; Tiếng e hèm | 기침 | |
Hoa | 꽃 | |
Hòa bình | 평화(상) | |
Hoa cúc; Quốc hoa | 국화 | |
Hoa dâm bụt |
무궁화 | |
Hóa đơn | 영수증 | |
Hòa giải, làm lành, làm hòa | 화해(하다) | |
Hòa giải, trung gian giải quyết | 조정(하다) | |
Hỏa hoạn, hỏa tai, tai nạn do hỏa hoạn | 화재 | |
Hóa học | 화학 | |
Hoa quả | 과일 | |
Hoàn cảnh; Điều kiện | 조건 | |
Hoan nghênh, đón tiếp | 환영(하다) | |
Hoàn thành, kết thúc, xong | 마무리(하다) | |
Hoàn thành, kết thúc, xong | 완성(하다) | |
Hoãn, kéo dài thời hạn; Đùn đẩy | 미루다 | |
Hoạt động | 활동(하다) | |
Học | 배우다; 배워 | |
Hỏi | 묻다; 물어 | |
Hỏi | 문의(하다) | |
Hội dã ngoại | 야유회 | |
Hồi giáo | 무슬림 | |
Hồi giáo, Đạo hồi | 이슬람(교) | |
Hội nghị, họp hành, bàn bạc, thảo luận | 회의(하다) | |
Hội thể thao | 운동회 | |
Hội viên, thành viên | 회원 | |
Hỏi, hỏi cho biết | 물어보다 | |
Hollywood | 할리우드 | |
Hòm công cụ | 공구함 | |
Hôm nay | 오늘 | |
Hôm nay, ngày nay | 이날 | |
Hòn đá mài | 숫돌 | |
Hỗn hợp | 혼합 | |
Hôn lễ, đám cưới | 혼례 | |
Hơn nữa; thêm vào đó; Cũng | 또한 | |
Hơn, hơn nữa | 더하다 | |
Hôn, hôn vào má | 뽀뽀 | |
Hôn, nụ hôn (Kiss) | 키스 | |
Hồng sâm | 홍삼 | |
Hợp đồng, ký kết hợp đồng | 계약(하다) | |
Hộp giấy, thùng giấy | 박스 | |
Hợp pháp | 합법(적) | |
Hư hỏng, bất lương, bất chính | 불량(하다) | |
Hư hỏng, hỏng hóc; Nơi sinh sống; Quê hương | 고장 | |
Hư hỏng, làm hư, hỏng | 파손(하다) | |
Hư, hỏng, hư hại, xấu, thối | 상하다 | |
Huấn luyện | 훈련(하다) | |
Hướng dẫn, chỉ dẫn | 안내(하다) | |
Hướng đi, con đường; Kính trọng người già | 경로 | |
Hướng Nam; Nam giới | 남 | |
Hướng tới; Tấm lòng; Chĩa về | 향하다 | |
Hút | 피우다 | |
Hút (tôn kính) | 피우시다 | |
Hữu tuyến, bằng dây | 유선 | |
Hủy bỏ, hủy | 취소(하다) | |
Huỷ hợp đồng, bỏ hợp đồng. (=해약) | 해지(하다) | |
Huỳnh quang; Đèn huỳnh quang | 형광(등) | |
Huýt sáo | 휘파람 | |
Im lặng, tĩnh lặng | 조용하다 | |
Indonesia | 인도네시아 | |
Internet | 인터넷 | |
Iris (Tên 1 bộ phim) | 아이리스 | |
Ít hơn, nhỏ hơn, thiếu, kém hơn, chưa đến tiêu chuẩn nào đó | 덜 | |
Ít nhiều; số lượng | 다소 | |
Kang-Rưng | 강릉 | |
Kế hoạch | 계획(하다) | |
Kế toán, sổ sách, tài chính | 경리(하다) | |
Kem đánh răng | 치약 | |
Kém phát triển | 저개발 | |
Kênh (chanel) | 채널 | |
Kẹo cao su | 껌 | |
Kéo dài thời gian, kéo dài thời hạn | 연기(하다) | |
Kéo dài thời hạn | 연장(하다) | |
Kéo lên; Cứu thoát; Thiệt hại | 건지다 | |
Kéo, lôi | 당기다 | |
Kết hôn, cưới, hôn nhân | 결혼(하다) | |
Kết thúc | 마치다 | |
Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành | 끝나다; 끝난 | |
Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành | 끝내다 | |
Kết thúc, hết | 종료(하다) | |
Khả năng, có thể | 가능(하다) | |
Khác | 달리(하다) | |
Khác, không giống nhau | 다르다; 달라 | |
Khách hàng | 손님 | |
Khách hàng; Quý khách | 고객(님) | |
Khách quan | 객관(식) | |
Khách sạn (hotel) | 호텔 | |
Khai báo | 신고(하다) | |
Khai giảng | 개강(하다) | |
Khám chữa bệnh | 진료(하다) | |
Khẩn cấp, cấp bách | 긴급(하다) | |
Khăn choàng, khăn choàng cổ | 목도리 | |
Khăn ướt, khăn lau có nước | 물수건 | |
Khẳng định, đúng | 긍정(하다) | |
Kháng sinh | 항생 | |
Khao, thết đãi | 한턱(하다) | |
Khát nước, chứng khát | 갈증 | |
Khẩu trang | 안면부 | |
Khay công cụ | 공구대 | |
Khe hở, Khoảng trống | 틈새 | |
Khen ngợi | 칭찬(하다) | |
Khi nào, bao giờ | 언제 | |
Khí phun | 쓸어내듯 | |
Khiếm nhã, Vô lễ, thất lễ | 무례(하다) | |
Khiêu dâm, kích dục, sex | 외설(하다) | |
Khinh thường, coi thường, làm lơ | 무시(하다) | |
Khinh thường, xem thường, đánh giá thấp | 깔보다 | |
Khó chịu (tôn kính) | 편찮으시다 | |
Khó chịu, không thoải mái | 불쾌(하다) | |
Khô, khát | 마르다 | |
Khô, khô ráo; Kiến tạo, xây dựng | 건조(하다) | |
Kho, kho tàng | 창고 | |
Khó; Khó nhọc; Nghèo | 어렵다 | |
Khóa (잠그다) | 잠금 | |
Khoa da liễu | 피부과 | |
Khoa học kỹ thuật | 공학 | |
Khoa mắt | 안과 | |
Khoa ngoại, ngoại khoa | 외과 | |
Khoa nhi | 소아과 | |
Khoa nội, nội khoa | 내과 | |
Khoa tai, mũi, họng | 이비인후과 | |
Khoa trương, nói quá, phóng đại | 과장(하다) | |
Khóa, cài | 체우다 | |
Khóa, cài; Treo vào; Làm cho lạnh; Đổ vào | 채우다 | |
Khoác; Đeo; Kẹp | 끼다; 끼어 | |
Khoai tây; Canh khoai tây | 감자(탕) | |
Khoảng cách; Khoảng thời gian; Quan hệ | 사이 | |
Khoảng một nửa, trên dưới một nửa | 반쯤 | |
Khoảng; chừng; Đại khái | 대개 | |
Khởi hành, xuất trận, xuất binh, xuất quân | 출동(하다) | |
Không | 아뇨 | |
Không ...lắm | 별로 | |
Không biết | 모르다; 몰라 | |
Không chi trả | 미지급 | |
Không có | 없다 | |
Không có ai | 아무도 | |
Không có, không tồn tại, thiếu | 부재(하다) | |
Không có, không, một cách không cần | 없이 | |
Không còn cách nào khác | 어쩔 수 없다 | |
Không cư trú | 비거주 | |
Không cung cấp | 미제공 | |
Không đi làm, nghỉ việc | 결근(하다) | |
Không điều độ, không có quy tắc | 불규칙(하다) | |
Không đỗ, trượt, không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn | 불합격(하다) | |
Không đủ, thiếu | 부족(하다) | |
Không được ra ngoài; Dây vàng | 금줄 | |
Không gian, chỗ trống | 공간 | |
Không hay (thú vị) | 재미없다 | |
Không khí | 공기 | |
Không ngon; Không thú vị gì | 맛없다 | |
Không những | 뿐만 아니라 | |
Không phải, không | 아니다 | |
Không sao; Được; Chỉ sự cho phép | 괜찮다 | |
Không tham gia, vắng mặt | 불참(하다) | |
Không thân thiện, không tử tế, không chu đáo | 불친절(하다) | |
Không thành thật, không trung thực | 불성실(하다) | |
Không tốt, tối | 어둡다 | |
Không trả lương, không trả công, không có thù lao | 무급(이다) | |
Không, đi sau ĐT hoặc TT chỉ phủ định | 않다 | |
Khử độc học | 소독학 | |
Khu nghỉ dưỡng (Resort) | 콘도 | |
Khử trùng, tiệt trùng, khử độc | 소독(하다) | |
Khu vực | 구역 | |
Khu vực, vùng | 지역 | |
Khung cửa, khung (sash) | 새시 | |
Khuôn mặt | 안면 | |
Khuôn mặt | 얼굴 | |
Khuyên; Giới thiệu; Khuyến khích | 권하다 | |
Khuyết điểm, sai sót | 결함 | |
Khuynh hướng, xu thế; Thủ đô và nông thôn | 경향 | |
Kích cỡ, độ to lớn | 크기 | |
Kịch trường, nhà hát, rạp hát | 극장 | |
Kịch; diễn kịch; Chỉ sự lừa đảo | 연극 | |
Kiếm (tiền) | 벌다 | |
Kiểm định; Màu đen, đen | 검정(하다) | |
Kiểm tra | 점검(하다) | |
Kiểm tra (check) | 체크(하다) | |
Kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ | 확인(하다) | |
Kiên cố, vững chắc | 견고(하다) | |
Kiện ra tòa, tố cáo | 고소(하다) | |
Kiến trúc, việc xây dựng | 건축(하다) | |
Kiểu công việc | 작업형 | |
Kiểu phương Tây | 서양식 | |
Kim chi, món dưa cải | 김치 | |
Kim loại quý | 귀금속 | |
Kìm; Cái kìm cắt sắt | 커터(기) | |
Kính bảo hộ (safety glasses) | 보안경 | |
Kính đeo mắt, kính đeo | 안경 | |
Kính gửi, quý ngài | 귀하 | |
Kinh nghiệm tình dục | 성경험 | |
Kinh nghiệm, từng trải qua | 경험(하다) | |
Kinh phật | 불경 | |
Kinh tế | 경제 | |
Kính, bằng kính, thủy tinh | 유리 | |
Koran |
코란 | |
Ký hiệu, dấu hiệu, tín hiệu, bảng hiệu | 표지 | |
Ký kết | 체결(하다) | |
Kỳ lạ, thần kỳ | 신기(하다) | |
Kỹ năng thực tế | 실기 | |
Kỳ nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép, kỳ nghỉ lễ |
휴가 | |
Kỹ sư; Kỵ sĩ; Kỳ thủ; Chết đói; Ký sự, Bài viết | 기사 | |
Ký tên | 서명(하다) | |
Kỹ thuật; Tài năng; Đã giải thích | 기술 | |
Kỳ tích; Tiếng còi | 기적 | |
Ký túc xá (Hostel) | 호스트 | |
Ký túc xá (hostel) | 호스텔 | |
Ký ức; Ghi nhớ; Nhớ | 기억 | |
La hét | 고성방가 | |
Là như | 같아라 | |
Là, đây là | 인데요 | |
Là, ủi | 다리다 | |
Lạc, đậu phộng ăn vào 15;1 âm | 부럼 | |
Lắc; Kẹt xỉn; Rung | 떨다 | |
Lái cho chạy, vận hành (xe, máy móc) | 운전(하다) | |
Lãi suất, tiền lãi | 이자 | |
Lại, lặp đi lặp lại; Sẹc (số nhà) | 다시 | |
Làm ăn, có quan hệ buôn bán | 거래 | |
Làm cho khô | 말리다; 말린 | |
Làm cho nghiêng; nghiêng; Dồn sức | 기울이다 | |
Làm cho phát triển; Tìm kiếm; khai thác | 개발(하다) | |
Làm đêm | 야근(하다) | |
Làm giỏi; làm tốt; Hay | 잘하다 | |
Làm hại, làm hư, gây thiệt hại | 가해(하다) | |
Làm lấy ăn, nấu lấy ăn | 해먹다 | |
Làm mát, làm cho nguội | 식히다 | |
làm ồn, náo loạn | 떠들다 | |
Làm ruộng | 농사 | |
Làm thêm | 잔업(하다) | |
Làm trung gian, giới thiệu, tiến cử | 소개(하다) | |
Làm việc | 일하다 | |
Làm việc, đang làm việc; Xin việc | 취업(하다) | |
Làm việc, lao động | 근무(하다) | |
Làm vỡ, làm bể, phá | 부수다 | |
Làm; Nấu nướng; Tỏ thái độ | 하다 | |
Lần | 번씩 | |
Lan can, thanh chắn | 난간 | |
Lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên | 처음 | |
Lần lượt, theo thứ tự | 선착순 | |
Lần lượt, theo thứ tự | 순서대로 | |
Lần này | 이번 | |
Lẫn nhau | 서로 | |
Lan rộng, lớn ra | 커지다 | |
Lần sau, sau này | 나중 | |
Làn sóng, cơn gió mạnh | 열풍 | |
Lần thứ | 번째 | |
Lần, lượt; Hội, đoàn thể | 회 | |
Lần; Số | 번 | |
Làng, xóm, quê | 마을 | |
Lạnh (thời tiết) | 춥다; 추운; 추워 | |
Lạnh (vật); Se lạnh, hơi lạnh | 차갑다; 차가워 | |
Lành mạnh | 건전(하다) | |
Lạnh; Bệnh lạnh bụng dưới. | 냉 | |
Lạnh; Đeo, mang; Đầy; Từ chối | 차다 | |
Lao động, làm việc | 노동(하다) | |
Lao động, làm việc, cần lao | 근로(하다) | |
Lập chứng, chứng minh, sự kiểm chứng | 입증(하다) | |
Lắp đặt, đặt, thành lập, tổ chức | 설치(하다) | |
Lắp ráp | 조립(하다) | |
Laser | 레이저 | |
Lát nữa, chút nữa | 이따가 | |
Lâu | 오래 | |
Lau chùi, tỉa tót, Dùng tay làm | 손질(하다) | |
Lâu lắm, lâu rồi | 오랜만 | |
Lấy làm ví dụ | 예시(하다) | |
Lấy ra, in ra, rút ra (Xuất dữ liệu) | 출력(하다) | |
Lấy ra; lôi ra; Tìm ra | 꺼내다 | |
Lấy ra; Nhổ; Bầu ra, tuyển dụng | 뽑다 | |
Lễ cưới | 결혼식 | |
Lễ cưới | 웨딩 | |
Lễ nghĩa, phép lịch sự | 예의 | |
Lễ phật | 예불 | |
Lễ phục sinh | 부활절 | |
Lễ tiết, phép lịch sự | 예절 | |
Lễ, lễ hội | 행사 | |
Lễ, sự làm lễ | 예배(하다) | |
Leo núi | 등산(하다) | |
Leo trèo; Đi máy bay, đi thuyền | 탑승(하다) | |
Lí trình, đường đi | 이정 | |
Lịch trình, kế hoạch | 일정 | |
Liên hoan, tiệc | 회식(하다) | |
Liên hợp quốc (UN) | 유엔 | |
Liên lạc; Quan hệ | 연락(하다) | |
Liên quan, có quan hệ | 관련(하다) | |
Liên quan; Về | 관하다; 관해 | |
Linh kiện | 부품 | |
Lĩnh vực, phương diện | 분야 | |
Lít | 리터 | |
Lô hàng; Gửi hàng đi | 출하(하다) | |
Lỗ nước thải, cống, cống rãnh | 하수구 | |
Lỡ ra; bất trắc; Giá mà | 만약 | |
Lò sưởi | 히터 | |
Lò sưởi, Bộ giải nhiệt (radiator) | 라디에이터 | |
Lỗ, lỗ thủng | 구멍 | |
Loại bỏ, loại trừ, trừ, khử | 제거(하다) | |
Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử | 없애다; 없앤 | |
Loại lớn, cỡ lớn (Gọn gàng) | 대형 | |
Loại ngành nghề, loại nghề | 직종 | |
Loại trừ, ngoài ra | 제외(하다) | |
Loại, chủng loại; Cành cây | 가지 | |
Lôgic; Cuộn; Lô nhà; Cùng; Đồng; Đông | 동 | |
Lời chúc | 덕담 | |
Lời hứa, hứa, hẹn; Cuộc hẹn | 약속(하다) | |
Lơi là, không chú ý | 태만(하다) | |
Lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu | 요청(하다) | |
Lời nói (tôn kính) | 말씀하시다 | |
Lời nói |
말씀 | |
Lời nói dối | 거짓말 | |
Lời nói đùa | 농담(하다) | |
Lời nói không lễ phép, nói hỗn | 반말(하다) | |
Lời nói thực, lời nói thật | 정말 | |
Lời nói và hành động | 언동 | |
Lối thoát hiểm | 비상구 | |
Lỗi, lầm, sai lầm | 실수(하다) | |
Lớn lên, trưởng thành | 자라다 | |
Lớn nhất, to nhất | 최대 | |
Lòng chia buồn | 조의 | |
Lớp cao cấp; Cao cấp | 고급(반) | |
Lớp học, phòng học | 교실 | |
Lớp trưởng, nhóm trưởng, chuyển trưởng |
반장(님) | |
Lớp, nhóm, ban, phòng | 반 | |
Lotte | 롯데 | |
Lũ lụt | 물난리 | |
Lúa, cây lúa | 벼 | |
Lửa, điện; Đô-la; Phật | 불 | |
Lừa, lừa đảo | 사기(하다) | |
Lửa, ngọn lửa; Sự tức giận | 화기 | |
Lúc bình thường, thường ngày | 평소 | |
Lúc này, khi này | 이때 | |
Lúc thường | 상시 | |
Lúc, khi; Trường hợp | 때 | |
Luộc | 삶다 | |
Lưỡi câu; Câu cá | 낚시 | |
Lưới phòng chống | 방지망 | |
Luôn luôn, thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần | 자꾸 | |
Lương ăn theo thời gian làm việc | 시간급 | |
Lương cơ bản | 기본급 | |
Luồng không khí; Không khí; Ngoại tình | 바람 | |
Lương tháng | 월급 | |
Lương thực đầu mùa | 햇곡식 | |
Lưu ý, quan tâm, để ý | 유의(하다) | |
Luyện tập | 연습(하다) | |
Luyện, rèn luyện | 단련(하다) | |
Lý do | 사유 | |
Lý do, động cơ, nguyên căn | 이유 | |
Ly hôn, ly dị | 이혼(하다) | |
Lý luận, lý thuyết | 이론 | |
Má | 뺨 | |
Mặc | 입다; 입어 | |
Mắc; Đón tiếp; Chơi | 겪다 | |
Mạch bán dẫn | 반도체 | |
Mạch thở; Nhịp mạch | 맥박 | |
Magnetic, từ, từ tính | 마그네틱 | |
Mài, nghiền | 갈다 | |
Mặn; Keo kiệt | 짜다 | |
Mang đến, đưa đến | 갖다 주다 | |
Mang đến, gây ra | 가져오다 | |
Mang đi | 가려가다 | |
Mang đi | 가지고 가다 | |
Mang đi, lấy đi | 가져가다 | |
Mang tới, mang đến | 가지고 오다 | |
Mạng, ảo, giả tưởng | 가상(하다) | |
Mang, vác, hài lòng, bị, mắc | 들다; 들기 | |
Mang; Sở hữu; Có | 가지다 | |
Mảnh giấy, tờ rơi, nhãn, mác (sticker) | 스티커 | |
Mảnh, miểng, miếng | 파편 | |
Mất | 상실(하다) | |
Mặt bên cạnh, mặt kề cạnh | 측면 | |
Mắt cá chân, cổ chân | 발목 | |
Mặt cắt | 절단면 | |
Mất điện, không có điện | 정전(하다) | |
Mặt khác | 타면 | |
Mát mẻ; dễ chịu; Thoải mái | 선선하다 | |
Mặt nạ bảo hộ | 보안면 | |
Mặt nạ, khẩu trang, cái kính đeo khi hàn, tấm che ở mặt | 마스크 | |
Mất, Chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn | 잃다 | |
Mất, thất lạc; Chi nhánh văn phòng | 분실(하다) | |
Mắt, tuyết | 눈 | |
Mẩu (thuốc lá) | 꽁초 | |
Màu đen | 검은색 | |
Màu đen | 검정색 | |
Màu đen; Đen tối | 검다 | |
Màu đỏ | 빨간색 | |
Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ | 빨갛다; 빨간 | |
Màu hồng | 분홍색 | |
Màu lam, màu xanh đậm | 남색 | |
Màu nâu | 밤색 | |
Màu sắc | 색깔 | |
Mâu thuẫn, bất đồng, xung đột | 갈등 | |
Màu tím | 보라색 | |
Màu trắng | 하얀색 | |
Màu trắng | 흰색 | |
Màu vàng | 노랑색 | |
Màu vàng cam, Màu vàng đỏ | 주황 | |
Màu xám | 회색 | |
Màu xám, màu nâu | 갈색 | |
Màu xanh | 파랑색 | |
Màu xanh da trời | 하늘색 | |
Màu xanh lá | 연두색 | |
Màu xanh lá cây | 초록색 | |
Màu xanh lá cây, màu xanh | 파란색 | |
Màu xanh lục | 녹색 | |
Máu, huyết | 피 | |
Mẫu, kiểu, Form | 양식 | |
Mẫu, mẫu mã (sample) | 샘플 | |
Mây | 구름 | |
Máy bán hàng tự động | 자판기 | |
Máy bay | 비행기 | |
Máy cắt | 절단기 | |
Máy cắt cỏ | 예초기 | |
Máy dập kim loại;Bàn là; Cử tạ; Báo chí | 프레스 | |
Máy điều hòa nhiệt độ |
에어컨 | |
Máy đục lỗ, máy dùi, khoan | 착암기 | |
Máy hàn | 용접기 | |
Máy khoan | 드릴 | |
Máy khoan điện có tay cầm | 핸드 드릴 | |
Máy lọc không khí | 청정기 | |
Máy mài; Máy nghiền | 그라인더 | |
May mắn quá! | 다행이다 | |
May mắn, tốt lành | 길하다 | |
Máy móc nói chung | 기기 | |
Máy móc; Công cụ; Kế hay | 기계 | |
Máy nghiền, máy mài | 연삭기 | |
Máy quẹt thẻ, Thiết bị đầu cuối | 단말기 | |
Máy rút tiền | 인출기 | |
Máy thông gió, Cây quạt máy hút không khí | 환풍기 | |
Máy tính bỏ túi | 계산기 | |
Máy uốn | 절곡기 | |
Máy vắt sữa | 착유기 | |
Máy vi tính (computer) | 컴퓨터 | |
Mẹ, má | 어머니 | |
Mệnh lệnh chi trả | 급명령 | |
Mệt mỏi | 피곤(하다) | |
Mệt; vất vả; Khó giải quyết | 힘들다 | |
Mì nấu giá | 칼국수 | |
Mì nước đậu | 콩국수 | |
Mì, phở; Tay cờ đẳng cấp trong nước | 국수 | |
Micrô | 마이크 | |
Miễn phí, không mất tiền | 무료 | |
Mình, tôi | 나를 | |
Mở | 열다 | |
Mồ hôi | 땀 | |
Mô phạm, gương mẫu, tấm gương, kiểu mẫu | 모범 | |
Mở, bật; Cột | 틀다 | |
Mồ, mả, huyệt | 무덤 | |
Mổ, phẫu thuật | 수술(하다) | |
Mở, thành lập, lắp đặt | 개설(하다) | |
Mơ; Mong muốn | 꿈꾸다 | |
Mơ; Mượn, vay | 꾸다 | |
Móc treo quần áo; Tủ treo quần áo | 옷걸이 | |
Mốc, meo | 곰팡이 | |
Mỗi | 매 | |
Mời | 초대(하다) | |
Mới đây, mới, gần đây | 새로 | |
Môi giới, Cho và nhận, trao đổi | 수수(하다) | |
Mỗi loại; Các loại | 각종 | |
Mỗi một người | 일인당 | |
Mỗi năm, hằng năm <1년마다> | 매년 | |
Mỗi ngày, hàng ngày | 매일 | |
Mối quan hệ | 관계(하다) | |
Mỗi tháng, hằng tháng | 매달 | |
Mối tình đầu | 첫사랑 | |
Môi trường; các yếu tố tác động xung quanh; Môi trường sống | 환경 | |
Mỗi tuần, hàng tuần | 매주 | |
Mỗi, cứ mỗi | 마다 | |
Mới, mới lạ, mới mẻ | 새롭다 | |
Mỗi, riêng lẻ, tất cả | 각각 | |
Món bánh của người Hàn Quốc, thành từng khúc, làm bằng bột, màu trắng | 떡볶이 | |
Món cơm thịt rán tẩm bột | 돈가스 | |
Món cơm trộn | 비빔밥 | |
Món gà rán, thịt gà (chicken) | 치킨 | |
Món hầm xương bò | 전골 | |
Món lườn Gà | 닭갈비 | |
Món mì đen | 짜장면 | |
Món muối | 젓갈=젓 | |
Món mỳ lạnh, mỳ đá | 냉면 | |
Móng chân |
발톱 | |
Mông Cổ | 몽골 | |
Mong muốn, mong ước | 바라다 | |
Móng tay | 손톱 | |
Mông, đít | 엉덩이 | |
Một cách chậm chạp, từ từ | 천천히 | |
Một cách chăm chỉ, cần cù | 열심히 | |
Một cách đặc biệt là, nhất là | 특히 | |
Một cách mạnh mẽ, mạnh | 세게 | |
Một cách ngon | 맛있게 | |
Một chén, một ly |
한잔(하다) | |
Một chút, chút, ít |
조금 | |
Một chút, một tí | 좀 | |
Một đôi | 켤레 | |
Một góc, cạnh | 모서리 | |
Một loại cháo bò (có đầu, ruột, xương, chân) | 설렁탕 | |
Một loại; một thứ; Một dạng | 한가지 | |
Một mình, cá nhân, tự mình, một người | 혼자 | |
Một mình, đơn độc | 단독 | |
Một ngày | 하루 | |
Một ngày đặc biệt | 특별한날 | |
Một phần trăm; Một phút; Chỉ lượng rất nhỏ | 일분 | |
Một phần, một bộ phận | 국소 | |
Một phần, một bộ phận | 일부 | |
Một tay; Một phần | 한손 | |
Một thời gian, một khoảng thời gian, ngày giờ | 일시 | |
Một tuần | 일주일 | |
Một; Hán; Hàn | 한 | |
Motel, khách sạn mini | 모텔 | |
Mũ | 모자 | |
Mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm | 안전모 | |
Mưa | 비 | |
Mưa dầm | 장마 | |
Mùa đông | 겨울 | |
Mùa đông | 동계 | |
Mùa hè | 여름 | |
Mùa ít việc, mùa không bán được, mùa không chạy | ||
비수기 | ||
Mùa nhiều việc, mùa cao điểm, mùa bán chạy | 성수기 | |
Mua sắm, mua hàng hóa, mua quần áo (Shopping) | 쇼핑(하다) | |
Mùa thu hoạch | 추수(하다) | |
Mùa thu, thu | 가을 | |
Mùa xuân | 봄 | |
Mua, mua vào, thu mua | 구입(하다) | |
Mua, tậu | 구매(하다) | |
Mùa, thời kỳ | 계절 | |
Mục sư | 목사님 | |
Mực viết, mực máy, mực in (ink) | 잉크 | |
Mức, tiêu chuẩn, trình độ | 수준 | |
Mũi chân, đầu ngón chân | 발끝 | |
Mũi, nước mũi | 코 | |
Mùi; mùi thơm; Cảm nhận | 냄새 | |
Muối | 소금 | |
Muối dưa, muối kim chi | 김장(하다) | |
Mười trường sinh | 십장생 | |
Mượn, thuê | 빌리다 | |
Muộn; Chậm chạp; Lỏng lẻo | 늦다; 늦게 | |
Mỳ, mỳ gói | 라면 | |
Myanmar | 미얀마 | |
Năm | 년 | |
Nam Bắc Triều tiên, Nam Bắc Hàn | 남북한 | |
Năm được mùa | 풍년 | |
Nam giới; Giọng nam | 남성 | |
Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Hàn Quốc | 남한 | |
Nắm lôi, nắm kéo | 잡아당기다 | |
Năm mới | 새해 | |
Năm nay | 금년 | |
Năm nay | 올해 | |
Năm ngoái, năm vừa qua, năm vừa rồi | 작년 | |
Nam nữ, trai gái | 남녀 | |
Năm tới, năm sau | 내년 | |
Năm 年 | 연- | |
Nấm, cây nấm | 버섯 | |
Nằm, nằm xuống | 눕다; 누워 | |
Nắm; Bắt giữ; Nắm lấy | 잡다; 잡아 | |
Nặng | 무겁다; 무거워 | |
Nâng cao; Đưa lên; Lên giọng | 높이다 | |
Nâng lên, đỡ lên, đưa lên cao | 들어 올리다 | |
Năng lực, khả năng | 능력 | |
Nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức | 심하다 | |
Năng xuất | 능률 | |
Nào | 어느 | |
Náo loạn | 소란 | |
Náo loạn | 소란스럽다 | |
Nạp điện, xung điện, xạc pin | 충전(하다) | |
Nắp, nút | 뚜껑 | |
Nấu ăn | 조리(하다) | |
Nấu nướng, nấu ăn | 취사(하다) | |
Nấu nướng, nấu ăn, hoặc món ăn | 요리(하다) | |
Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào | 무치다 | |
Ném; nhận, dấn thân vào | 던지다 | |
Nền nhà có lót gỗ, giấy | 장판 | |
Nén, ép | 압축 | |
Nền, mặt bằng | 바닥 | |
Nê-Pan | 네팔 | |
Nếu thế | 그러면서 | |
Nếu thế, thế thì | 그럼 | |
Nếu; hoặc; Biết đâu | 혹 | |
Nếu; Mặt | 면 | |
Ngã tư đường. (=네거리.) | 사거리 | |
Ngải cứu | 쑥 | |
Ngâm; Muối dưa | 담그다 | |
Ngân hàng (Bank) | 은행 | |
Ngân phiếu | 수표 | |
Ngàn, một ngàn | 천 | |
Ngắn, thiếu | 짧다 | |
Ngành nghề | 업종 | |
Ngành trồng trọt | 재배업 | |
Ngành trồng trọt cây lương thực | 작물재배업 | |
Ngay | 일시불 | |
Ngày 1 tháng 1 dương lịch, năm mới | 신정 | |
Ngày 1 tháng 3, ngày kỷ niệm khởi nghĩa 1-3 | 삼일절 | |
Ngày cha mẹ | 어버이날 | |
Ngày chi trả | 지급일 | |
Ngay đó, chính lúc đó | 비로소 | |
Ngày đó, ngày ấy, hôm ấy | 그날 | |
Ngày giải phóng | 광복절 | |
Ngày hôm qua, hôm qua | 어제 | |
Ngày hôm trước, hôm kia | 그저께 | |
Ngày kia | 모레 | |
Ngay lập tức, tức thì; Chính là, là | 곧 | |
Ngày lễ quốc gia | 국경일 | |
Ngày lễ, ngày tết | 명절 | |
Ngày mai; Tương lai | 내일 | |
Ngày nghỉ | 휴일 | |
Ngày nghỉ cuối tuần | 주휴일 | |
Ngày nghỉ hàng tuần | 주휴 | |
Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ do pháp luật quy định | 공휴일 | |
Ngày Phật Thích ca ra đời, ngày Phật Đản | 석가탄신일 | |
Ngày Quốc khánh (3 tháng 10) | 개천절 | |
Ngày TBLS của Hàn Quốc |
현충일 | |
Ngày Tết, ngày đầu năm mới | 설날 | |
Ngày tháng năm sinh | 생년월일 | |
Ngày thiếu nhi | 어린이날 | |
Ngày thứ mấy, mồng mấy? | 며칠 | |
Ngày thường | 평일 | |
Ngay tức khắc | 즉시 | |
Ngày xưa (trước đây) | 예전(에) | |
Ngày, ban ngày | 낮 | |
Ngay, luôn | 바로(바로) | |
Ngày, ngày tháng | 날 | |
Nghe | 듣다; 들어 | |
Nghề cá, công nghiệp cá, ngư nghiệp | 어업 | |
Nghề nghiệp, nghề, việc làm | 직업 | |
Nghề, cái nghề, nhiệm vụ | 노릇 | |
Nghèo, thiếu thốn | 가난(하다) | |
Nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài hạn | 연휴 | |
Nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc | 퇴직(하다) | |
Nghỉ ngơi, nghỉ | 휴게(하다) | |
Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao | 휴식(하다) | |
Nghỉ ốm, nghỉ bệnh | 병가 | |
Nghỉ, không làm việc, không bán hàng, không kinh doanh | 휴업(하다) | |
Nghỉ, nghỉ ngơi | 쉬다 | |
Nghĩa vụ | 의무(적) | |
Nghiền, mài | 연삭 | |
Ngoại hình, bề ngoài | 외모 | |
Ngoại hình; vóc dáng; Cái khung | 거푸집 | |
Ngoại hối | 외국환 | |
Ngoại ô gần, cận đô | 근교 | |
Ngoại quốc, nước ngoài | 외국 | |
Ngoại thành | 시외 | |
Ngoài, bên ngoài | 밖 | |
Ngồi | 앉다 | |
Ngọn lửa, pháo hoa | 불꽃 | |
Ngôn ngữ, tiếng nói; Tính ngôn ngữ | 언어(적인) | |
Ngón tay | 손가락 | |
Ngon; thơm ngon; Thú vị | 맛있다 | |
Ngủ | 자다 | |
Ngủ |
주무시다 | |
Ngủ gật | 졸다 | |
Ngủ nhà dân, ngủ trong dân | 민박(하다) | |
Ngữ pháp | 문법 | |
Ngủ, giấc ngủ | 잠 | |
Ngực; Trái tim; Vú | 가슴 | |
Ngừng; Bãi bỏ; Bỏ | 그만두다 | |
Người bán hàng |
점원 | |
Người đầu bếp, bếp trưởng | 주방장 | |
Người hướng dẫn | 안내원 | |
Người lớn, cao niên | 어른 | |
Người nội trợ | 주부 | |
Người, con người, loài người; Những người | 사람(들) | |
Người, vị, phút | 분 | |
Người; Danh tính | 명 | |
Nguồn điện | 전원 | |
Nguy cấp, khẩn cấp | 급 | |
Nguy hiểm, hiểm nguy | 위험(하다) | |
Nguyên liệu, vật liệu | 재료 | |
Nguyên nhân | 원인 | |
Nguyên tắc; Tính nguyên tắc | 원칙(적) | |
Nguyên vật liệu; Tài sản (42) | 자재 | |
Nguyện vọng, mong muốn | 소원 | |
Nhà (House) | 하우스 | |
Nhà ăn, nhà hàng | 식당 | |
Nhà công-te-nơ, Tòa nhà tạm | 가건물 | |
Nhà cửa, tòa nhà; Đồ khô, chất khô | 건물 | |
Nhà gạch | 벽돌집 | |
Nhà hàng Pizza | 피자집 | |
Nhà khách tư nhân | 유스호스텔 | |
Nha khoa, khoa răng | 치과 | |
Nhà kiểu Hàn Quốc | 한식집 | |
Nhà máy, công xưởng | 공장 | |
Nhà nghỉ | 펜션 | |
Nhà ở, nơi cư trú | 주택 | |
Nhà sàn Hàn Quốc | 한옥 | |
Nhà tân hôn | 신혼집 | |
Nhà thơ | 서화가 | |
Nhà thờ | 교회 | |
Nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn mini | 여관 | |
Nhà truyền giáo | 다이야 | |
Nhà truyền giáo | 이맘 | |
Nhà tưởng niệm | 납골당 | |
Nhà văn | 문인 | |
Nhà văn | 문인이자 | |
Nhác, lười biếng | 게으르다 | |
Nhai | 씹다 | |
Nhận | 받다; 받아 | |
Nhận (lương) | 수령(하다) | |
Nhân dân, quốc dân, dân tộc, công dân | 국민 | |
Nhận hình ảnh; Thủ tướng; Trao thưởng | 수상(하다) | |
Nhân lực, sức người | 인력 | |
Nhăn mặt | 찌푸리다 | |
Nhăn nheo, khó khăn; Khó khăn, vất vả | 구기다 | |
Nhận ra, tìm hiểu | 알아보다 | |
Nhân sâm | 인삼 | |
Nhân tạo, do con người làm ra | 인공 | |
Nhận thư, tiếp nhận thông tin | 수신(하다) | |
Nhận thức giới tính | 성인식 | |
Nhẫn vàng | 금반지 | |
Nhân viên công ty, thành viên công ty, công nhân | 회사원 | |
Nhân viên Ngân hàng | 은행원 | |
Nhân viên sản xuất | 생산직 | |
Nhân viên, công nhân, người làm công | 직원 | |
Nhân viên, người, nhân lực, quân số | 인원 | |
Nhắn, thông điệp, thư, bức điện | 메시지 | |
Nhận, tiếp nhận (Địa chỉ tiếp nhận) | 인수(하다) | |
Nhanh | 빠르다; 빨라 | |
Nhanh chóng, nhanh gọn | 신속(하다) | |
Nhanh, nhanh chóng, sớm | 빨리 | |
Nhanh; Mời mọc | 어서 | |
Nhập cảnh | 입국(하다) | |
Nhập dữ liệu vào [máy tính] | 입력(하다) | |
Nhập khẩu | 수입(하다) | |
Nhập viện | 입원(하다) | |
Nhất định | 반드시 | |
Nhất định; Mạnh mẽ; Chính xác | 꼭 | |
Nhất, hơn nhất | 가장 | |
Nhạt; nhạt nhẽo | 싱겁다; 싱거워 | |
Nhảy | 추다 | |
Nhảy, điệu nhảy | 춤 | |
Nhẹ, đơn giản | 가볍다 | |
Nhét vào, kẹp vào, để vào | 끼우다 | |
Nhiệt độ | 온도 | |
Nhiệt độ cao | 고온 | |
Nhiệt độ dương; Màn ảnh | 영상 | |
Nhiệt độ thấp | 저온 | |
Nhiệt độ thời tiết | 기온 | |
Nhiệt; Sốt | 열 | |
Nhiều | 든 | |
Nhiều lên | 많아지다 | |
Nhiều, có nhiều, đa dạng, phong phú | 많이 | |
Nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại | 많다 | |
Nhiều; Tài giỏi | 대단하다 | |
Nhiều; Và | 여러 | |
Nhìn ác ý | 째려보다 | |
Nhìn vào, nhìn chằm chằm vào | 쳐다보다 | |
Nhìn, trông có vẻ; Được nhìn | 보이다 | |
Nhỏ | 작다 | |
Nhờ giữ; nhờ bảo quản; Uỷ thác | 맡기다 | |
Nhỏ nhất, tối thiểu | 최소 | |
Nhỏ, ít; Viết | 적다; 적기 | |
Nhổ, khạc | 뱉다 | |
Nhu cầu, cần thiết, yêu cầu | 필요(하다) | |
Như là, vân vân… | 등 | |
Như thế nào | 어떻게 | |
Như thế nào, ra sao (câu hỏi) | 어떠하다 | |
Như thế nào, ra sao? | 어때요? | |
Như thế này, chỗ này | 이리 | |
Như thế, vậy thì | 그렇게 | |
Như vậy, như thế | 그렇다 | |
Như vậy, như thế | 이렇다; 이렇게 | |
Như vậy, như thế này | 이런 | |
Như vậy, theo vậy, theo như thế | 그대로 | |
Như, bằng như, giống như, như là | 처럼 | |
Nhưng, đấy chứ | 그랬는데 | |
Nhượng bộ; nhượng; Nhường cho ai | 양보(하다) | |
Ni-lông, nhựa | 비닐 | |
Nở | 피다; 펴가 | |
Nở (hoa) | 피다 | |
Nỗ lực, cố gắng, trải qua nhiều vất vả | 수고(하다) | |
Nổ, bùng nổ | 폭발(하다) | |
Nợ, chưa trả, đọng lương | 체불(하다) | |
Nobel | 노벨 | |
Nôel, Giáng sinh (Christmas) | 크리스마스 | |
Nơi bán, chỗ bán, cửa hàng, siêu thị | 매장 | |
Nói chung, toàn thể, chung | 일반(적인) | |
Nói chuyện phiếm | 잡담(하다) | |
Nồi cơm | 밥솥 | |
Nổi cơn thịnh nộ, nổi khùng | 화내다 | |
Nơi cư trú | 체류지 | |
Nồi đất | 뚝배기 | |
Nỗi đau buồn | 애통(하다) | |
Nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại | 통화(하다) | |
Nơi đổi tiền | 환전소 | |
Nơi đốt rác thải | 소각장 | |
Nội dung chi tiết, từng khoản mục | 내역 | |
Nội dung, bên trong; Bền; Phí sinh hoạt | 내용 | |
Nồi hơi ((boiler) | 보일러 | |
Nối kết, ký, thành lập | 맺다 | |
Nối kết, nối, liên kết | 연결(하다) | |
Nơi làm việc | 근무처 | |
Nơi làm việc, công việc | 직장 | |
Nổi lên; Mọc; Bay lên | 뜨다 | |
Nói lung tung; than phiền; Trách móc | 잔소리(하다) | |
Nói năng lung tung, lời nói bạo lực | 폭언(하다) | |
Nơi ở, chỗ ở | 숙소 | |
Nội thành, trong thành phố | 시내 | |
Nội thất | 가구 | |
Nổi tiếng, nổi danh | 유명하다 | |
Nơi trú ẩn, nơi lẩn tránh | 대피소 | |
Nói vòng vo; nói quanh; Lảng tránh | 빗대다 | |
Nồi, chảo dùng khi đi cắm trại | 코펠 | |
Nói, nói chuyện, nói đến | 말하다 | |
Nôn, mửa, ói. Nôn, nôn mửa | 토하다 | |
Nóng (vật) | 뜨겁다; 뜨거워 | |
Nóng bức, ngột ngạt | 무덥다 | |
Nông dân | 농부 | |
Nông dược, thuốc trừ sâu | 농약 | |
Nông nghiệp | 농축산업 | |
Nóng nực; Vật thể nhiệt độ cao | 덥다; 더위; 더워 | |
Nông trang, nông trường | 농장 | |
Nóng, rát | 따끔하다 | |
Nữa; Ngoài ra | 또 | |
Núi | 산 | |
Nước | 물 | |
Nước bọt | 침 | |
Nước giếng | 정수 | |
Nước hoa quả, nước trái cây | 주스 | |
Nước Kyrgyzstan | 키르기스스탄 | |
Nước lạnh | 찬물 | |
Nước lạnh, nước đá | 냉수 | |
Nước lạnh, nước đá | 얼음물 | |
Nước máy; Thủ đô | 수도 | |
Nước mình, đất nước mình, quê hương | 자국 | |
Nước Mỹ, Mỹ quốc | 미국 | |
Nước nóng | 온수 | |
Nước thải | 하수 | |
Nước thải, nước bẩn | 폐수 | |
Nước uống | 음료수 | |
Nuôi gà | 양계(하다) | |
Nuôi nấng; Nuôi động vật; Nuôi | 기르다 | |
Nuôi, nuôi trồng | 양식(하다) | |
Nuôi, trồng | 키우다 | |
Nướng, quay, nung; Uốn cong, gấp | 굽다; 구워 | |
Nút áo; Nút của máy móc | 단추 | |
Nút vặn điều chỉnh đai | 충격흡수재 | |
Nút, cái nút | 버튼 | |
Ổ cắm (plug) | 플러그 | |
Ổ cắm, chỗ nối | 콘센트 | |
Ở đâu | 어디 | |
Ở đó, đằng kia | 거기 | |
Ở giữa; Giữa trung gian; Vào | 가운데 | |
Ợ hơi | 트림(하다) | |
Ô nhiễm | 오염(하다) | |
Ở, cư trú, ở trọ | 숙박(하다) | |
Ô, dù | 우산 | |
Ở, sống |
계시다 | |
Ôm | 포옹(하다) | |
Ôm, ôm hôn | 안다 | |
Ôm, quàng lấy | 껴안다 | |
Ổn định | 안정(하다) | |
Ồn, tiếng ồn | 소음 | |
Ông | 할아버지 | |
Ông Giám đốc | 사장(님) | |
Ống nhòm; 1 mắt | 한눈 | |
Ống tay áo | 소매 | |
Ống, đường ống nước | 파이프 | |
Ớt | 고추 | |
Ô-xi | 산소 | |
Pakistan | 파키스탄 | |
Phái sinh | 파생(하다) | |
Phải trái, có không; Danh mục | 여부 | |
Phạm vi rộng | 거창(하다) | |
Phạm vi, giới hạn | 범위 | |
Phân | 퇴비 | |
Phân biệt, phân loại, phân chia | 구분(하다) | |
Phân bón | 비료 | |
Phân bón bằng nước, phân bón lỏng | 액비 | |
Phân cách, chia cách | 분단(하다) | |
Phân loại, chia loại | 분류(하다) | |
Phần ngực | 흉부압박 | |
Phản ứng | 반응 | |
Phân và nước tiểu | 똥오줌 | |
Phân và nước tiểu | 분뇨 | |
Phần, bộ phận | 부위 | |
Pháp luật | 법 | |
Pháp luật quy định, luật định | 법정(하다) | |
Pháp quy, quy định pháp luật | 법규 | |
Phát âm | 발음(하다) | |
Phật điện | 불전 | |
Phật giáo | 불교 | |
Phật giáo, họp Phật giáo | 법회 | |
Phát sinh | 붙다 | |
Phát sinh, xảy ra, xuất hiện | 발생(하다) | |
Phát thanh truyền hình, truyền thông | 방송 | |
Phát triển | 발전(하다) | |
Phát, chuyển, giao nhận | 배달(하다) | |
Phế, phế bỏ | 폐(하다) | |
Phec-mơ-tuya, dây khóa kéo (zipper) | 지퍼 | |
Phép lịch sự | 네티켓 | |
Phép lịch sự xã giao (etiquette) | 에티켓 | |
Phía bắc sông | 강북 | |
Phía bắc, phương bắc | 북쪽 | |
Phía bên kia | 건너편 | |
Phía nam sông | 강남 | |
Phía nam, phương Nam, hướng Nam | 남쪽 | |
Phía Tây | 서 | |
Phía trước, mặt trước, trước | 앞 | |
Phiền não, khó khăn | 고충 | |
Phiếu điện tử, chi phiếu | 지로 | |
Philippines | 필리핀 | |
Phim truyền hình; Kịch | 드라마 | |
Phim, phim ảnh, điện ảnh; Rạp chiếu phim | 영화(관) | |
Phó giám đốc điều hành | 이사 | |
Phó giám đốc, phó quản lý, chức phó | 차장 | |
Pho mát (cheese) | 치즈 | |
Phơi, trải ra | 널다 | |
Phòng bán vé; Cửa bán vé | 매표소 | |
Phong bì, bao bì | 봉투 | |
Phòng bụi, chống bụi bặm | 방진 | |
Phòng chống; Dự phòng | 예방(하다) | |
Phòng có lắp máy sưởi | 난방 | |
Phong độ, đẹp, bảnh bao | 멋있다 | |
Phòng độc, chống độc | 방독(하다) | |
Phòng hộ, phòng chống | 방호(하다) | |
Phòng khám đông y | 한방학 | |
Phòng lạnh; phòng lắp máy lạnh | 냉방(하다) | |
Phòng tắm, nhà tắm | 욕실 | |
Phong tục tập quán | 풍습 | |
Phỏng vấn | 면접(하다) | |
Phóng xạ | 방사성 | |
Phòng, căn phòng | 방 | |
Phòng, chống, ngăn chặn | 방지(하다) | |
Phù hợp, rất vừa, vừa vặn, vừa phải | 알맞다 | |
Phù hợp, Xứng, tương ứng, có liên quan, hữu quan, đúng | 해당(하다) | |
Phụ kiện, linh kiện dự phòng | 비품 | |
Phủ lên, trùm lên, đắp | 덮다 | |
Phụ mẫu, Bố mẹ, Cha mẹ | 부모(님) | |
Phu nhân |
부인 | |
Phụ nữ có thai, sản phụ | 임산부 | |
Phụ nữ, đàn bà | 여자 | |
Phụ trội, trả thêm | 할증(하다) | |
Phúc | 복 | |
Phục chế, copy, nhân bản | 복제(하다) | |
Phúc lợi |
복지 | |
Phức tạp | 복잡(하다) | |
Phục vụ, hoạt động |
봉사(하다) | |
Phủi, giũ | 털다 | |
Phun | 뿜어내다 | |
Phun ra, phọt ra, bắn ra | 뿜다 | |
Phương bắc, phía bắc | 북 | |
Phương hướng | 방향 | |
Phương hướng | 편 | |
Phương pháp, cách thức | ||
Phương pháp, Cách thức, trò, mẹo | 요령; 방법 | |
Quả chuối, Chuối | 바나나 | |
Quá đáng, quá | 지나치다 | |
Qua đời (tôn kính); Quá cố | 돌아가시다 | |
Quả hạnh nhân, quả hồ đào | 호두 | |
Quả hồng | 감 | |
Quá khứ | 과거 | |
Quả mai | 매실 | |
Quả quýt | 귤 | |
Quả táo | 사과 | |
Quá tốc độ; Chạy quá tốc độ | 과속(하다) | |
Quá trình, khâu, giai đoạn; Khóa học | 과정 | |
Qua, đi qua; Trôi qua, vượt quá | 지나가다 | |
Quá, quá mức | 너무 | |
Quá, quá mức | 하도 | |
Qua; đi qua; Khắc phục khó khăn | 넘다 | |
Quà; Làm quà | 선물(하다) | |
Quai mũ | 턱끈 | |
Quần | 바지 | |
Quán ăn nhanh | 분식집 | |
Quần áo bảo hộ | 안전복 | |
Quần áo chống nhiệt, áo chịu nhiệt | 방열복 | |
Quần áo cũ | 헌 옷 | |
Quần áo thể thao | 운동복 | |
Quần áo thể thao | 추리닝 | |
Quán Bida | 당구장 | |
Quần chúng, đại chúng | 대중 | |
Quan điểm, ý kiến | 소견 | |
Quần đùi đàn ông, quần lửng | 반바지 | |
Quán gỏi; Quán cá sống | 횟집 | |
Quan hệ, giữa; Trong | 간 | |
Quần jean, quần bò | 청바지 | |
Quản lý, điều hành; Viên chức | 관리(하다) | |
Quản lý, khống chế | 관할(하다) | |
Quán rượu, quán nhậu | 술집 | |
Quan tâm, chú ý | 관심 | |
Quan trọng | 중요(하다) | |
Quấn, cuộn, trói | 감다 | |
Quận, huyện; Quân đội | 군 | |
Quận; 9 | 구 | |
Quảng cáo | 광고(하다) | |
Quảng trường; Nghĩa bóng | 광장 | |
Quạt điện, Quạt máy | 선풍기 | |
Quầy bán hàng, căng tin | 매점 | |
Quầy giao dịch, gian làm việc |
창구 | |
Quay lưng vào | 등지다 | |
Quấy rối tình dục | 성희롱 | |
Quấy rối tình dục, hiếp dâm | 성추행 | |
Quay tròn | 돌려가다 | |
Quay tròn, trở về, chết | 돌아가다 | |
Quay, làm cho quay | 돌리다 | |
Que hàn | 용접봉 | |
Quên mất | 깜빡 | |
Quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ | 잊다 | |
Quét | 쓸다 | |
Quét sơn | 칠하다 | |
Quét sơn; Đúng đắn, chính xác | 바르다 | |
Quốc gia; quốc ca | 국가 | |
Quốc kỳ; Kỷ cương đất nước | 국기 | |
Quốc lập, nhà nước lập ra, công lập | 국립 | |
Quốc phòng | 국방 | |
Quốc tế; Trên quốc tế, tính quốc tế | 국제(적인) | |
Quy cách, tiêu chuẩn | 규격 | |
Quý danh | 성함 | |
Quy định, nội dung cần tuân thủ | 수칙 | |
Quy định, quy tắc | 규정(하다) | |
Quy định, quyết định | 정하다 | |
Quy mô, phạm vi, giới hạn | 규모 | |
Quy tắc, nguyên tắc | 규칙 | |
Quý vị | 여러분 | |
Quyển sổ tay | 수첩 | |
Quyển vở | 공책 | |
Quyển; Vé; Quyền; Khu vực | 권 | |
Quyết định; Kết trái, thành quả | 결정(하다) | |
Ra đề, ra đề thi, ra đề mục | 출제(하다) | |
Ra vào; vào ra | 출입 | |
Ra viện, xuất viện | 퇴원(하다) | |
Rác (spam) | 스팸 | |
Rác, rác rưởi | 쓰레기 | |
Radio, đài truyền thanh | 라디오 | |
Rằm | 대보름 | |
Ramadan, tháng ăn chay của người Hồi giáo | 라마단 | |
Rắn chắc, chắc chắn, vững chắc, bền vững | 튼튼하다 | |
Rán, chiên; Búng, bật ra, nẩy ra | 튀기다 | |
Rán, rán bằng dầu | 프라이(드) | |
Rán; Gửi | 부치다 | |
Rán; rang; Quấy rối | 볶다 | |
Răng | 치 | |
Rạp, lều, tăng (tent) | 텐트 | |
Rất | 아주 | |
Rau cải | 시금치 | |
Rau củ, rau, lá | 나물 | |
Rau trộn, rau tạp | 잡채 | |
Rau, rau cỏ | 채소 | |
Rau, rau xanh | 야채 | |
Rẻ | 저렴(하다) | |
Rẻ; Gói, bọc | 싸다 | |
Reo | 울리다 | |
Rõ ràng, rõ | 뚜렷하다 | |
Rõ ràng; Thông minh | 똑똑하다 | |
Rơi, rớt | 떨어지다 | |
Rơi, rớt, nhảy xuống | 낙하(하다) | |
Rơi, rớt, rụng, lâm vào, trừ | 빠지다 | |
Rơi, rớt, tụt | 추락(하다) | |
Rơm, rạ | 볏짚 | |
Rộng; Rộng lòng | 넓다 | |
Rót, đổ; Theo, đi theo | 따르다; 따라 | |
Rửa | 씻다 | |
Rửa mặt | 세면(하다) | |
Rửa sạch | 세척(하다) | |
Rửa tay và mặt | 세수(하다) | |
Rung, lắc, chấn động | 진동(하다) | |
Ruộng, cánh đồng | 논 | |
Ruộng, cánh đồng | 밭 | |
Rượu | 소주 | |
Rượu | 술 | |
Rượu gạo (dịp Trung thu) | 귀밝이술 | |
Rượu truyền thống của Hàn Quốc | 막걸리 | |
Rút |
인출(하다) | |
Rút bỏ, Trừ ra, loại ra | 빼놓다 | |
Rút; Rút nước ra; Loại trừ, loại bỏ | 빼다; 뺀 | |
Sa thải, thải hồi | 해고(하다) | |
Sách | 책 | |
Sạch sẽ | 청결(하다) | |
Sạch sẽ; Trong sạch; Thuần khiết | 깨긋이 | |
Sạch sẽ; Trong sạch; Thuần khiết | 깨끗하다 | |
Sai lầm; nhầm lẫn; Sai | 잘못(하다) | |
Sai trái; Bị trượt, bị trái | 틀리다 | |
Sai và đúng, phải trái; Canh phòng; Kinh độ và vĩ độ | 경위 | |
Samsung | 삼성 | |
Sân bay | 공항 | |
Sân lớn | 한마당 | |
Sân phơi; Giá phơi quần áo | 건조대 | |
Sản phụ | 산모 | |
Sản phụ | 산부 | |
Sản phụ khoa, khoa sản | 산부인과 | |
Sân vận động | 운동장 | |
Sản xuất; Sinh sản | 생산(하다) | |
Sáng | 밝다 | |
Sáng chế | 창제(하다) | |
Sáng sớm | 새벽 | |
Sáng sớm | 조조 | |
Sáng; Nét mặt sáng sủa; Rõ ràng | 환하다 | |
Sắp đặt, xếp đặt, bố trí | 배정(하다) | |
Sắp xếp, chỉnh đốn, dọn dẹp, thu xếp |
정리(하다) | |
Sắt ấn mũi | 코누름쇠 | |
Sát khuẩn, diệt trùng | 살균(하다) | |
Sau | 뒤 | |
Sâu bọ | 벌레 | |
Sau khi ăn | 식후 | |
Sau này | 앞으로 | |
Sấy | 세팅 | |
Sẽ | 것이다(겁니다) | |
Sẽ | 겠다 | |
Seoul | 서울 | |
Sét rỉ, bị ăn mòn | 부식(하다) | |
Siêng năng và lười nhác | 근태 | |
Siêu cao tốc | 초고속 | |
Siêu thị (super maket) | 슈퍼마켓 | |
Siêu thị, Trung tâm thương mại | 마트 | |
Siêu, siêu phàm (super) | 슈퍼 | |
Sinh lực; Vẻ đẹp; Vận may | 기운 | |
Sinh nhật (tôn kính), ngày sinh. (=생일) | 생신 | |
Sinh nhật, ngày sinh | 생일 | |
Sinh ra, đẻ ra | 태어나다 | |
Sinh ra, sinh | 출생 | |
Sinh ra; Lớn lên; Xuất hiện; Bị; Mắc | 나다 | |
Sinh vật biển | 수족 | |
Số 1 (Không N단위 ) | 하나 | |
Số 4 | 4자 | |
Sơ cấp; Lớp sơ cấp | 초급(반) | |
Sơ đồ lộ trình | 노선도 | |
Số lần quay vòng | 횟수 | |
Số lượng | 수량 | |
Sờ mó, động, chạm, mân mê | 만지다 | |
Sổ ngân hàng | 통장 | |
Số ngày | 일수 | |
Số người cần thiết; Phí hội viên | 요원 | |
Số nhiều | 수많 | |
So sánh | 비교(하다) | |
Số tầng, số lầu | 층수 | |
Sờ tay, chạm tay | 손대다 | |
Sở thích | 취미 | |
Số tiền | 금액 | |
Số, mã số (nhà) | 번지 | |
Soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên | 작성(하다) | |
Sớm | 일찍 | |
Sơn | 페인트 | |
Sông Hàn | 한강 | |
Sống lại, hồi sinh | 소생(하다) | |
Sống, cư ngụ | 살다 | |
Sống, sinh hoạt | 생활 | |
Sri Lanka | 스리랑카 | |
Sự áp bức, sự đè nén, sự đàn áp, áp lực | 압박(하다) | |
Sự căm ghét, sự căm thù | 혐오(하다)감 | |
Sự cầm máu | 지혈(하다) | |
Sự chênh lệch về số tiền | 차액 | |
Sự chênh lệch, sự khác biệt, sự cách biệt | 차이 | |
Sự dính chặt, sự bám chặt | 밀착(하다) | |
Sự dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo | 유혹(하다) | |
Sử dụng một lần | 일회용 | |
Sử dụng, áp dụng | 적용(하다); 용법; 사용법 | |
Sử dụng, Đội, mang, đeo | 착용(하다) | |
Sử dụng, dùng | 활용(하다) | |
Sử dụng, vận dụng, dùng | 이용(하다) | |
Sử dụng, xài, dùng, chi tiêu, vận hành | 사용(하다) | |
Sự ép buộc, cưỡng chế, bắt buộc | 강제(하다) | |
Sự gia nhập; tham gia vào; Bỏ vào | 가입(하다) | |
Sự hun khói, xông khói | 훈제 | |
Sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối | 종결(하다) | |
Sự khác nhau (Danh từ) | 다름 | |
Sự khiêu dâm, gợi dục (erotic) | 에로틱(하다) | |
Sự không may mắn; Ngọn lửa, tia sáng | 불길(하다) | |
Sự kiểm tra sức khỏe | 검진(하다) | |
Sự kiểm tra; Kiểm sát viên | 검사 | |
Sự kiện | 경조사 | |
Sự kiện; vấn đề; Vụ án | 사건 | |
Sự liên quan; Ống nước; Cái ống khói | 연관(하다) | |
Sự lo lắng; Trách móc | 걱정(하다) | |
Sự lộn ngược, sự lật úp, sự đảo ngược | 전도(하다) | |
Sự lục soát; kiểm tra; Tìm kiếm | 검색(하다) | |
Sự mãn hạn, Sự kết thúc, sự hoàn thành | 만료(하다) | |
Sự mến mộ, sự ưa thích, nổi tiếng | 인기 | |
Sự nghẹt thở, ngột ngạt | 질식(하다) | |
Sự nghiêp | 업적 | |
Sự ngưng khám bệnh | 휴진(하다) | |
Sự nhận thức, hiểu | 인식(하다) | |
Sự nháy mắt | 윙크(하다) | |
Sự nhiệt tình, sự hăng hái | 열심 | |
Sự rò rỉ, lỗ thủng | 누출(하다) | |
Sự suy nghĩ, suy nghĩ, ý nghĩ, nghĩ, tưởng tượng | 생각(하다) | |
Sự tham dự, tham gia | 참석(하다) | |
Sự thật, thực tế | 사실 | |
Sự trừng phạt, xử phạt | 징계(하다) | |
Sự tuyển chọn, sự phân loại | 선별(하다) | |
Sự va chạm, sự đụng độ | 충돌(하다) | |
Sự xây dựng tạm, sự lắp đặt tạm thời | 가설(하다) | |
Sự yên lặng, sự yên tĩnh | 정숙(하다) | |
Sữa bò | 우유 | |
Sửa chữa | 고치다 | |
Sửa chữa | 수리(하다) | |
Sức khỏe, khoẻ mạnh | 건강 | |
Sưng lên | 붓다 | |
Sườn, xương sườn | 갈비 | |
Sương mù | 안개 | |
Sụp đổ, tan vỡ | 붕괴(하다) | |
Súp; canh; Khoản kiếm thêm | 국물 | |
Tách bạch, riêng | 따로 | |
Tách, tách ra | 분리(하다) | |
Taekwondo | 태권도(하다) | |
Tại chỗ, đúng chỗ | 제자리 | |
Tài khoản | 계좌 | |
Tài liệu, giấy tờ, hồ sơ | 서류 | |
Tai nạn công nghiệp. (=산업재해.) | 산재 | |
Tai nạn; Sự cố | 사고 | |
Tài năng, tài nghệ | 예능 | |
Tài năng; Diễn viên | 탤런트 | |
Tai nghe (earphone) | 이어폰 | |
Tại sao, hỏi nguyên nhân | 왜 | |
Tắm (shower) | 샤워(하다) | |
Tắm biển | 해수욕 | |
Tấm chắn, tấm ngăn | 막이 | |
Tầm mắt, tầm nhìn | 시야 | |
Tạm thời, nhất thời, lâm thời | 임시(로) | |
Tâm trạng; cảm giác; Bầu không khí | 기분 | |
Tạm tránh, tạm lánh |
대피(하다) | |
Tấm, miếng, bảng | 판 | |
Tắm, tắm rửa | 목욕(하다) | |
Tân hôn | 신혼 | |
Tàn tật (=장애(障礙)) | 장해 | |
Tàn thuốc lá; Lửa thuốc lá | 담뱃불 | |
Tan việc, kết thúc công việc, nghỉ làm | 퇴근(하다) | |
Tang lễ, ma chay; Đám ma, đám tang | 장례(식) | |
Tầng nhà (số Hệ 1) | 층 | |
Tang, có tang | 상 | |
Tăng, Dãn ra, dài ra | 늘어나다 | |
Tăng, làm cho tăng | 인상(하다) | |
Tảo mộ | 성묘(하다) | |
Táo tàu, táo làm thuốc bắc | 대추 | |
Tạo thành, sảy ra | 내서 | |
Tạp chí | 잡지 | |
Tập đoàn Samsung | 삼성그룹 | |
Tất | 양말 | |
Tất cả | 모두 | |
Tất cả, hoàn toàn, toàn vẹn | 완전(하다) | |
Tát, tát vào má (Từ điển không có) | 꿀밤 | |
TắtCắt; ngắt | 끄다 | |
Tàu điện ngầm; Ga tàu điện ngầm | 지하철(역) | |
Tàu hỏa, xe lửa | 열차 | |
Tàu hỏa; Ga tàu hỏa | 기차(역) | |
Tàu thuyền; Quả lê; Bụng; Lần | 배 | |
Taxi | 택시 | |
Tay | 손 | |
Tay phải | 오른손 | |
Tay trái | 왼손 | |
Tế lễ, cúng; Thứ, lượt | 차례 | |
Te-Chon | 대전 | |
Television, truyền hình, tivi | 텔레비전 | |
Tem | 우표 | |
Tên | 이름 | |
Tên chi nhánh | 지점명 | |
Tên ga | 역명 | |
Tên hàng hóa | 품명 | |
Tennis | 테니스(치다) | |
Tết âm lịch; Tình cũ | 구정 | |
Thả diều | 연날리기 | |
Tha thứ | 용서(하다) | |
Thạch cao; Tấm băng | 깁스 | |
Thái cực kỳ |
태극기 | |
Thái độ | 태도 | |
Thải khí, xả khí | 배기(하다) | |
Thái, cắt, cưa | 썰다 | |
Thailand | 태국 | |
Thăm | 방문(하다) | |
Tham gia | 참가(하다) | |
Thẩm mỹ viện | 미용원 | |
Tham quan, du lãm | 유람(하다) | |
Tham quan, ngắm; Đường kính | 구경(하다) | |
Thân phận, tư cách, vị trí, địa vị | 신분 | |
Thần ra, thừ ra, thẫn thờ | 멍하다 | |
Thân thích, anh em, họ hàng | 친척 | |
Thân thiện, dễ gần | 친절(하다) | |
Thần tượng (idol) | 아이돌 | |
Thân, thân cận, gần gũi | 친하다; 친한 | |
Thẳng | 쭉 | |
Tháng (số lượng) | 개월 | |
Tháng Giêng âm lịch | 정월 | |
Thang máy (elevator) | 엘리베이터 | |
Thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần | 바보 | |
Tháng tám | 팔월 | |
Thẳng thắn, trung thực | 솔직(하다) | |
Thăng tiến, lên chức | 승진(하다) | |
Tháng trước | 전달 | |
Tháng; Mặt trăng | 달 | |
Thánh A-la | 알라 | |
Thánh ca | 찬불가 | |
Thành công, đạt được mục đích | 성공(하다) | |
Thánh địa | 성지 | |
Thánh đường | 성당 | |
Thánh kinh, kinh thánh | 성경 | |
Thánh mẫu | 성모 | |
Thanh minh, giải thích | 변명(하다) | |
Thánh nhân, Chỉ người nhiều tri thức hoặc người có trí tuệ | 지자 | |
Thanh nhiệt, ngũ vị tử | 오미자 | |
Thành phần | 성분 | |
Thành phố (city) | 시티 | |
Thành phố Teagu | 대구 | |
Thành phố, đô thị | 도시 | |
Thành phố; Khi; Giờ; Thơ; Đúng; Chữ C | 시 | |
Thành thật, trung thực | 성실(하다) | |
Thành tích, kết quả; Giới tính | 성적 | |
Thanh tịnh, trong sạch | 청정(하다) | |
Thanh toán, quyết toán, trả tiền | 정산(하다) | |
Thanh toán; Cá, cược, cá độ | 내기(하다) | |
Thấp nhất, ít nhất, tối thiểu | 최저 | |
Thập niên | 년대 | |
Thấp, nhỏ nhẹ | 낮다 | |
Thất bại | 실패(하다) | |
Thắt, nịt; vặn, siết | 조이다 | |
Thay đổi (quần áo), thay áo quần | 갈아입다 | |
Thay đổi, chuyển đổi | 변경(하다) | |
Thầy giáo 남자, cô giáo 여자; Ngài | 선생님 | |
Thay quần áo | 탈의(하다) | |
Thay thế | 대신(하다) | |
Thay thế, thay mặt đại diện | 대리하다 | |
Thay thế, thay quyền, tạm thế quyền, làm thay | 대행(하다) | |
Thầy tu, nhà sư | 스님 | |
Thể dục nhịp điệu | 체조(하다) | |
Thể dục, thể thao | 체육 | |
Thế giới; Thế giới riêng; Tầm thế giới | 세계(적인) | |
Thể lực | 체력 | |
Thế này, như thế này | 이러하다 | |
Thể nghiệm, trải qua | 체험(하다) | |
Thể tích, khổ, độ to lớn | 부피 | |
Thế vận hội Olympic | 올림픽 | |
Thẻ, tấm thiệp | 카드 | |
Thêm | 추가(하다) | |
Thêm, nữa; Hơn | 더 | |
Theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự | 제대로 | |
Theo, dựa theo; Do | 인하다 | |
Thị giác, tính thị giác; Góc nhìn; Thời khắc | 시각(적인) | |
Thi nghe, kỹ năng nghe | 듣기 | |
Thi nói | 말하기 | |
Thị phi, cãi nhau | 시비(하다) | |
Thi trắc nghiệm | 택일형 | |
Thi viết | 쓰기 | |
Thi, thi cử | 시험(하다) | |
Thìa và đũa | 수저 | |
Thích ứng | 적응(하다) | |
Thích ứng, thích đáng, hợp lý | 적당(하다) | |
Thích; Vui mừng | 좋아하다 | |
Thiên chúa giáo (Catholic) | 가톨릭 | |
Thiên nhiên, tự nhiên | 자연 | |
Thiên tai <động đất, bão, lụt, hạn hán, sóng thần, bệnh vv.>, tai ương | 재해 | |
Thiếp mời cưới | 청첩장 | |
Thiết bị khóa | 시건장치 | |
Thiệt hại | 손해 | |
Thiệt hại do thiên tai | 한해 | |
Thiết lập, thành lập | 설정(하다) | |
Thiếu thốn, sự thiếu thốn | 결핍(하다) | |
Thỉnh cầu, xin, mong muốn, yêu cầu | 청구(하다) | |
Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc | 간혹 | |
Thịt ba chỉ nướng | 삼겹살 | |
Thịt chó; Thằng thô tục | 개고기 | |
Thịt gà | 닭고기 | |
Thịt lợn xào chua ngọt | 탕수육 | |
Thịt quay, thịt nướng | 불고기 | |
Thịt, cá | 고기 | |
Thọ 60 tuổi | 환갑 | |
Thợ cắt tóc, thợ làm đẹp | 미용사 | |
Thơ họa | 서화 | |
Thỏa sức, hết sức | 힘껏 | |
Thỏa thuận, nhất trí | 합의(하다) | |
Thoải mái | 푹 | |
Thoát (logout) | 로그아웃 | |
Thời gian dài, lâu dài, trường kỳ | 장기 | |
Thời gian, ngày | 날짜 | |
Thời gian; Cốt cán; Đã phát hành | 기간 | |
Thời kỳ | 시기 | |
Thời kỳ nông nhàn | 농한기 | |
Thối tiền;Đi ngược với; chống lại | 거스르다 | |
Thời tiết | 날씨 | |
Thổi; Bắt lửa | 불다 | |
Thông báo công khai, thông báo | 공지 | |
Thông dịch, phiên dịch | 통역(하다) | |
Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí | 환기(하다) | |
Thông hành, đi lại, qua lại | 통행(하다) | |
Thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng | 소통 | |
Thông thường, hằng ngày | 통상 | |
Thông tin, liên lạc | 통신(하다) | |
Thông tin, tình báo | 정보 | |
Thứ |
요일 | |
Thứ 3 (Xếp thứ 3) | 셋째 | |
Thu được, giành được, gặt hái được | 취득(하다) | |
Thu hoạch | 수확(하다) | |
Thu nhập | 소득 | |
Thứ nhất, nhất, số một, đầu tiên, trước hết, tốt nhất | 제일 | |
Thu thập, sưu tầm | 모으다; 모아 | |
Thủ tục, trình tự, phương pháp | 절차 | |
Thú vị, hay | 재미있다 | |
Thú vị; Sở thích | 재미 | |
Thu, gom, nhặt | 수거(하다) | |
Thuận lợi, tiện lợi | 편리(하다) | |
Thức ăn | 반찬 | |
Thức ăn gia súc | 사료 | |
Thức dậy; Đứng dậy; Phát sinh | 일어나다 | |
Thực đơn, menu | 메뉴 | |
Thực phẩm, thức ăn | 식품 | |
Thực tập, tập sự | 수습(하다) | |
Thực tế | 실제 | |
Thực thi, tiến hành | 실시(하다) | |
Thức tỉnh | 교회(하다) | |
Thức, thức đêm | 새우다 | |
Thuê | 렌트 | |
Thuế phải đóng | 공과금 | |
Thuế, tiền thuế | 세금 | |
Thùng rác | 쓰레기통 | |
Thùng thư, hộp thư | 우체통 | |
Thước dây | 줄자 | |
Thuốc kháng sinh | 항생제 | |
Thuốc lá | 담배 | |
Thuốc mỡ | 연고 | |
Thuốc sát trùng | 소독약 | |
Thuốc tiêu chảy | 지사제 | |
Thuốc trị táo bón | 변비약 | |
Thuốc uống | 내복약 | |
Thuốc xoa bóp | 파스 | |
Thuốc; Khoảng | 약 | |
Thượng đế, ông trời | 하나님 | |
Thượng đế, ông trời | 하느님 | |
Thương nghiệp, thương mại, mậu dịch | 상업 | |
Thượng thể, phần trên cơ thể | 상체 | |
Thường xuyên | 자주 | |
Thường xuyên, thường, lúc nào cũng | 항상 | |
Thuyền, tàu bè | 선박 | |
Thuyết giáo, giảng đạo | 설교(하다) | |
Tỉ lệ | 비율 | |
Tỉ mỉ, chi ly, chu đáo | 자세하다 | |
Tia phóng xạ | 방사선 | |
Tỉa tót; Tỉa cây; Lau sạch | 다듬다 | |
Tích luỹ, tăng | 누가(하다) | |
Tiệc | 잔치 | |
Tiếc nuối | 아쉽다 | |
Tiệc tân gia; Chuyển đến nhà mới | 집들이(하다) | |
Tiệc thôi nôi, tiệc chẵn năm | 돌잔치 | |
Tiêm | 주사(하다) | |
Tiền | 돈 | |
Tiễn | 배웅(하다) | |
Tiền bồi thường | 보상금 | |
Tiền bối; người đi trước | 선배 | |
Tiền còn thừa lại; tiền dư; Số còn lại | 잔액 | |
Tiền giấy | 지폐 | |
Tiền gửi, tiền tiết kiệm | 예금(하다) | |
Tiến hành | 진행(하다) | |
Tiến hành theo kế hoạch hoặc ý định, thực hiện | 수행(하다) | |
Tiện lợi, thuận tiện | 편의 | |
Tiện lợi, thuận tiện thoải mái; Thanh thản | 편하다 | |
Tiền lương bình quân tháng | 월평균급여 | |
Tiền lương hưu | 연금 | |
Tiền lương, lương, lương bổng | 임금 | |
Tiền mặt | 현금 | |
Tiền mừng tuổi | 세뱃돈 | |
Tiền Mỹ, đôla Mỹ | 미화 | |
Tiền nghỉ việc, tiền thôi việc | 퇴직금 | |
Tiền phạt | 벌금 | |
Tiền sai vặt, tiền bo (người hầu) | 행하 | |
Tiền tệ, tiền, đồng tiền | 화폐 | |
Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc | 금융 | |
Tiền thối lại, tiền thừa | 거스름돈 | |
Tiền thù lao, tiền lương, tiền | 수당 | |
Tiền thưởng | 보너스 | |
Tiền thưởng | 상여금 | |
Tiền ứng trước, việc ứng trước | 가불(하다) | |
Tiền xu | 동전 | |
Tiền, chi phí | 요금 | |
Tiếng con gọi cha, bố, bố ơi, cha ơi, ba ơi | 아빠 | |
Tiếng động, âm thanh | 소리 | |
Tiếng gọi một cách thân mật với mẹ, mẹ, mẹ ơi | 엄마 | |
Tiếng Hàn Quốc | 한국어 | |
Tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | 외국어 | |
Tiếp cận | 접근(하다) | |
Tiếp nhận, chấp nhận, nhận | 수용(하다) | |
Tiếp nhận, nhận | 접수(하다) | |
Tiếp tục, liên tục, không ngừng | 계속(하다) | |
Tiếp xúc; liên lạc; Tiếp cận | 접촉 | |
Tiết kiệm | 절약(하다) | |
Tiết kiệm; Coi trọng | 아끼다 | |
Tiêu chuẩn, chuẩn mực | 표준 | |
Tiêu chuẩn, cơ bản, điều kiện | 기준 | |
Tiêu hóa; Cứu hỏa | 소화(하다) | |
Tìm kiếm; Tìm ra; Tìm kiếm | 찾다 | |
Tim phổi | 심폐 | |
Tìm việc, kiếm việc, kiếm việc làm | 구직(하다) | |
Tìm, kiếm; Cấp cứu | 구하다 | |
Tín đồ | 신도 | |
Tín đồ | 신자 | |
Tín dụng, Tin tưởng, niềm tin | 신용(하다) | |
Tin tưởng | 믿다; 믿어 | |
Tình cảm, tình yêu; Cái đục | 정 | |
Tính cụ thể; Hình cầu, hình tròn | 구체(적인) | |
Tính dễ cháy, tính bắt lửa | 가연성 | |
Tình hình hiện tại. (=현상(現狀).) | 현황 | |
Tình hình kinh doanh | 경영상 | |
Tình hình, tình huống | 상황 | |
Tình hình, tình huống, hoàn cảnh | 사정(하다) | |
Tỉnh Kang-Uân | 강원도 | |
Tỉnh Kyong-Tru | 경주 | |
Tinh thần; Cảm giác; Suy nghĩ | 마음 | |
Tính thêm vào; Gia sản | 가산(하다) | |
Tính toán, tính | 계산(하다) | |
Tính ưu tú | 우수성 | |
Tình yêu, tình cảm đôi lứa, tình yêu nói chung | 사랑(하다) | |
Tố cáo, tố giác | 고발(하다) | |
Tổ chức, chủ trì, đăng cai | 개최(하다) | |
Tổ chức; Trả tiền, trả | 치르다; 치러 | |
Tờ khai, Giấy khai báo | 신고서 | |
Tờ lịch | 달력 | |
Tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn | 궁금하다 | |
Tờ rơi, áp phích | 전단지 | |
Tờ thi; Trường thi | 시험장 | |
Tổ trưởng | 조장(님) | |
Tố tụng, kiện | 소송(하다) | |
To, lớn | 크다 | |
Tờ, tấm (mỏng); Chợ; Địa điểm | 장 | |
Tòa nhà (building) | 빌딩 | |
Tòa thị chính, uỷ ban nhân dân thành phố | 시청 | |
Toàn bộ, tất cả | 모든 | |
Toàn thể | 전체 | |
Tóc (hair) | 헤어 | |
Tốc hành, cực gấp, vội | 특급 | |
Tỏi | 마늘 | |
Tới nơi, tới chỗ, đến nơi, chuyển đến, đế | 도착(하다) | |
Tội phạm | 범죄 | |
Tôi, Của tôi; Trong; Mùi, mùi hương; Con suối | 내 | |
Tôi, tao, mình, ta, tớ |
나; 내가; 제가 | |
Tôn giáo | 교 | |
Tôn giáo | 종교 | |
Tôn kính, chỉ người phụ nữ nào đó | 아주머니 | |
Tổn thương, đau lòng, buồn phiền | 속상하다 | |
Tôn trọng | 존대(하다) | |
Tổng | 총- | |
Tổng công ty; Tổ chức; Khu CN; Tơ cao cấp | 공단 | |
Tổng đài điện thoại (Call Center) | 콜센터 | |
Tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên | 합성(하다) | |
Tổng sản xuất quốc nội (GDP) | 지디피 | |
Tổng thống | 대통령 | |
Tổng thư ký, Hiệu trưởng; Tổng chỉ huy | 총장 | |
Tốt hơn, hơn, quan trọng hơn, hơn là | 낫다 | |
Tốt nhất, cao nhất | 최고 | |
Tốt, đẹp | 좋다; 좋아 | |
Trả cho; Tuần sau, tuần tới | 내주 | |
Trả góp | 할부로 | |
Trả lại | 거슬러 주다 | |
Trả lại, hoàn lại | 반환(하다) | |
Trả lời | 답변(하다) | |
Trả lời | 답하다 | |
Trả lời | 대답(하다) | |
Trả lương, trả vật dụng, tiền lương | 급여(하다) | |
Trả theo ngày, trả từng ngày, công nhật | 일급 | |
Trả tiền lại, hoàn lại | 환불(하다) | |
Trách nhiệm; Tinh thần trách nhiệm | 책임(감) | |
Trái cây đầu mùa | 햇과일 | |
Trái mộc qua ở Trung Quốc | 모과 | |
Trại nuôi cá | 양식장 | |
Trại nuôi gà | 양계장 | |
Trại nuôi ngựa, cái chuồng bò, chuồng ngựa | 외양간 | |
Trải qua; Đã từng | 지내다 | |
Trại, chỗ cắm trại; Cắm trại | 야영(하다) | |
Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn | 어기다; 어길 | |
Trải; Trải tiền; Lắp đặt | 깔다 | |
Trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của người Hàn Quốc | 백일 | |
Trang bị, có; Miệng, truyền miệng | 구비(하다) | |
Trang bị, sự trang bị | 장비(하다) | |
Trang bị, thiết bị | 장치 | |
Trang điểm, hóa trang | 화장(하다) | |
Trăng rằm | 보름달 | |
Trang sách | 책장 | |
Trạng thái bất thường | 이상(하다) | |
Trạng thái, tình hình, tình trạng | 상태 | |
Trang thiết bị, trang bị, cơ sở vật chất | 시설(하다) | |
Trang web (Home page) | 홈페이지 | |
Trang web (Site) | 사이트 | |
Tránh, trốn tránh | 회피(하다) | |
Trao đổi | 바꾸다 | |
Trào lưu Hàn Quốc, Luồng khí lạnh, đợt khí lạnh, dòng khí lạnh | 한류 | |
Trật tự | 질서 | |
Trật tự, sự sắp xếp | 순서 | |
Trẻ em, em bé | 소아 | |
Trên đường | 노상 | |
Trên mặt đất; Viết tắt của các môn điền kinh | 육상 | |
Trên, hơn | 이상 | |
Trên, phía trên, bên trên, ở trên | 위 | |
Treo; Đặt trước; Thế chấp; Treo | 걸다 | |
Trêu ghẹo | 놀리다 | |
Trị an, an ninh | 치안 | |
Triệu chứng | 증상 | |
Triều đại, Thời đại | 시대 | |
Triều Tiên (Chô-Sơn) | 조선 | |
Trình diễn, biểu diễn | 출연(하다) | |
Trình ra, đề ra | 제출(하다) | |
Trịnh trọng | 정중(하다) | |
Trò chơi dân gian của HQ | 윷놀이 | |
Trò chơi golf | 골프 | |
Trò chơi: Đi qua cầu | 다리밟기 | |
Trò chơi: Múa lửa | 쥐불놀이 | |
Trò chơi: Tục gọi tên | 더위팔기 | |
Trò chơi; Đi chơi; Chơi game | 놀이(하다) | |
Trò chơi; Trận đấu; Séc | 게임(하다) | |
Tro cốt hoặc cho vào lọ tro | 납골(하다) | |
Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn | 높아지다 | |
Trở nên khác đi, thay đổi | 달라지다 | |
Trở nên thân thiện | 친해지다 | |
Trở nên trầm trọng | 심해지다 | |
Trợ từ kết nối, nào là, và, với | 며 | |
Trở về | 들어가다 | |
Trôi chảy, suôn sẻ | 원활(하다) | |
Trơn | 미끄럽다 | |
Trộn lẫn; hòa lẫn; Pha trộn | 섞다 | |
Trơn, trơn trượt, bị trượt chân | 미끄러지다 | |
Trong 2 ngày | 2일분 | |
Trồng cây, trồng trọt | 심다 | |
Trong chốc lát, giây lát | 잠시 | |
Trong chốc lát, giây lát; Chờ 1 chút | 잠깐(만) | |
Trông coi; Canh giữ | 지키다 | |
Trong lành; Cuộc sống thanh đạm | 맑다 | |
Trong lành; mát mẻ; Thoải mái | 시원하다 | |
Trọng lượng | 무게 | |
Trong ngày | 당일 | |
Trong nhà, trong tòa nhà | 실내 | |
Trong nước, quốc nội | 국내 | |
Trong sáng | 신선함 | |
Trọng tâm | 중심 | |
Trồng trọt, trồng | 재배(하다) | |
Trong tuần | 주중 | |
Trong vòng | 동안 | |
Trong vòng bao lâu | 얼마나 | |
Trong vòng, trong phạm vi | 이내 | |
Trống, vắng, không, rỗng | 비다 | |
Trong; Phủ định | 안 | |
Trụ sở chính của công ty, công ty mẹ | 본사 | |
Trú, ngụ, ở | 머무르다; 머무른 | |
Trừ, trừ ra; Cùng, chung sức | 공제(하다) | |
Trực tiếp | 직접 | |
Trực, ca trực làm gì đó | 당번(하다) | |
Trung cấp; Lớp trung cấp | 중급(반) | |
Trứng cuộn | 계란말이 | |
Trúng độc; nhiễm độc; Nghiện | 중독(하다) | |
Trứng gà | 계란 | |
Trung Quốc | 중국 | |
Trung tâm (Center) | 센터 | |
Trung thu | 추석 | |
Trung thu | 한가위 | |
Trước | 먼저 | |
Trước đây; Trước | 이전 | |
Trước khi ăn | 식전 | |
Trước mặt, chính diện | 정면 | |
Trước tiên, trên hết | 우선 | |
Trước, sẵn, một chút | 미리 | |
Trường đại học, cấp đại học | 대학 | |
Trường học, trung tâm học | 학원 | |
Trường hợp, hoàn cảnh, tình hình | 경우 | |
Trường phòng | 부장 | |
Trưởng phòng | 실장(님) | |
Trưởng phòng; Trưởng khoa | 과장 | |
Trường sinh | 장생(하다) | |
Trường thọ, sống lâu | 장수(하다) | |
Trưởng xưởng | 공장장(님) | |
Trượt băng, trượt tuyết (skate) | 스케이트(타다) | |
Trượt Patanh (타다) | 인라인스케이트 | |
Trượt tuyết (ski) | 스키(타다) | |
Truy kích, truy đuổi, truy tìm | 추적(하다) | |
Truyền đạt, chuyển cho | 전달(하다) | |
Truyền hình cáp | 유선방송 | |
Truyền thống; Theo truyền thống | 전통(적) | |
Truyền, chuyển, chuyển lời | 전하다 | |
TT: Bị, bị động | -당하다 | |
TT: Biến Danh từ thành Tính từ | -스럽다 | |
TT: Các, tất cả, của | -네 | |
TT: Cảm thấy | -감 | |
TT: Chỉ cửa hàng | -집 | |
TT: chỉ ghế ngồi | -석 | |
TT: chỉ khoảng, chừng, ước khoảng | -쯤 | |
TT: chỉ lễ hội | -절 | |
TT: chỉ ngành nghề | -업 | |
TT: chỉ người | -인 | |
TT: Chỉ người, chỉ sự tôn kính | -자 | |
TT: chỉ thuốc | -제 | |
TT: chỉ Tổng số | -액 | |
TT: loại, khoảng | -짜리 | |
TT: Phòng, địa điểm | -실 | |
TT: Tiền, chi phí | -료 | |
TT: Tiền, chi phí | -비 | |
TT: Trở nên | -지다 | |
TT: Từng, mỗi | -씩 | |
TT: Từng, phân biệt | -별 | |
Tư cách, năng lực; Chứng chỉ năng lực | 자격(증) | |
Tự do | 자유 | |
Tự động | 자동(하다) | |
Tủ lạnh | 냉장고 | |
Tư lập, cá nhân làm ra | 사설(하다) | |
Tư liệu, tài liệu | 자료 | |
Tự mình; tự bản thân mình; Bản thân mình | 스스로 | |
Từ phái sinh | 파생어 | |
Tự phục vụ (self-service) | 셀프서비스 | |
Tủ quần áo | 장롱 | |
Tủ quần áo; Tủ treo quần áo | 옷장 | |
Tư thế; Thái độ | 자세 | |
Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng | 잡수다 | |
Từ tôn kính của "먹다" Ănuốngdùng | 잡수시다 | |
Từ tôn kính, kính ngữ | 높임말 | |
Tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc | 자치(하다) | |
Tư vấn giới tính | 성상담 | |
Tu viện; Nhà thờ Hồi giáo | 모스크 | |
Tử vong, chết | 사망(하다) | |
Từ vựng | 어휘 | |
Từ, từ khi, tính từ | 부터 | |
Từ; Từ mới | 단어; 새단어 | |
Tua du lịch | 투어 | |
Tuần này | 금주 | |
Tuân thủ | 준수(하다) | |
Tuần, một tuần | 주일 | |
Tục hứng quà; Quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng | 폐백 | |
Tức khắc, tức thì | 즉각 | |
Tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi | 돌잡이 | |
Túi giấy, bao giấy, gói giấy | 봉지 | |
Túi xách, ba lô, cặp táp, túi | 가방 | |
Tùm lum lên, rối tung lên, hư hỏng, hư nát | 엉망 | |
Tụng kinh | 암송(하다) | |
Từng, đã từng | 적 | |
Tuổi (Số thuần Hàn) | 살 | |
Tuổi ; Số 3; Thuế | 세 | |
Tuổi tác (tôn kính) | 연세 | |
Tưới, phun,Mưa rơi; Rắc; Rắc hạt | 뿌리다 | |
Tươi, tươi mới, trong lành | 신선(하다) | |
Tuổi, tuổi tác | 나이 | |
Tương bột gạo | 쌈장 | |
Tương Hàn Quốc | 된장 | |
Tương lai | 미래 | |
Tương ớt | 고추장 | |
Tuy nhiên | 단 | |
Tuy nhiên, nhưng | 그런데 | |
Tuy nhiên, nhưng, nhưng mà | 하지만 | |
Tuy nhiên, nhưng, thế nhưng | 그러나 | |
Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà | 그렇지만 | |
Tùy tiện, Không báo trước, không nói trước | 무단 | |
Tuỳ tiện, tùy ý, không suy nghĩ | 함부로(하다) | |
Tuyển chọn | 선발(하다) | |
Tuyển chọn | 선정(하다) | |
Tuyển dụng lại | 재고용(하다) | |
Tuyển dụng, Thuê người làm | 고용(하다) | |
Tuyến đường, con đường | 노선 | |
Tuyến số | 호선 | |
Tuyển tập, đại tuyển tập, tập trung đầy đủ | 집대성(하다) | |
Tuyệt đối | 절대 | |
Tỷ giá, Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái | 환율 | |
Tỷ lệ phí y tế | 보험료율 | |
U ám; Nhiều mây, mờ | 흐리다 | |
Ứng cứu, cấp cứu | 응급 | |
Ứng thi, dự thi | 응시(하다) | |
Ứng trước, trả trước | 선불(하다) | |
Uốn, bẻ | 구부리다 | |
Uống (thuốc) | 복용(하다) | |
Uống rượu | 음주(하다) | |
Uống; Hít thở | 마시다 | |
Ướp | 절인 | |
Ưu tú | 우수(하다) | |
Ủy ban phường | 동사무소 | |
Ủy ban, hội đồng | 위원회 | |
Ủy nhiệm, ủy quyền | 위임(하다) | |
Ủy viên | 위원 | |
Uzerbekistan | 우즈베키스탄 | |
Và, với | 그리고 | |
Và, với | 하고 | |
Và, với (nối 2 danh từ) | 및 | |
Vạch qua đường, lối sang đường | 횡단보도 | |
Vận chuyển | 운반(하다) | |
Vận chuyển |
택배(하다) | |
Vấn đề | 문제 | |
Vận động, thể thao | 운동(하다) | |
Vận hành | 취급(하다) | |
Văn hóa | 문화 | |
Văn phòng quận, uỷ ban quận | 구청 | |
Vận tải biển/He-Un | 해운 | |
Vận tải, vận chuyển | 운송(하다) | |
Vận tốc theo giờ | 시속 | |
Vâng; dạ; Sao ạ? Dạ? | 네 | |
Vàng; Kim loại; Tiền bạc | 금 | |
Vành mũ; Chủ thể | 모체 | |
Vào công ty | 입사(하다) | |
Vào thời điểm đẹp; Tuổi kết hôn; Ngày giỗ; Đi | 가기 | |
Vật chất | 물질 | |
Vật liệu thải | 폐자재 | |
Vật phẩm, hàng hóa | 물품 | |
Vắt sữa | 착유(하다) | |
Vật thể, đồ vật | 물체 | |
Vất vả | 고생(하다) | |
Vắt, gác (chân) | 꼬 | |
Vắt; Nấu rượu; Gây ra | 빚다 | |
Váy | 치마 | |
Vẫy | 흔들다 | |
Vậy à?, thế à? | 그래요? | |
Vé |
표 | |
Vé ăn, phiếu ăn | 식권 | |
Về nước, hồi hương; Quý quốc | 귀국(하다) | |
Về phòng | 입실(하다) | |
Về quê, về nhà, trở về nhà | 귀성(하다) | |
Về sau, tiếp theo, tiếp | 다음 | |
Về sau, từ đó về sau, sau | 이후 | |
Vệ sinh | 위생 | |
Về sớm | 조퇴(하다) | |
Về thủ đô, về kinh | 귀경(하다) | |
Vệ tinh | 위성 | |
Về, liên quan (대하다) | 대해 | |
Vẽ, tô; Nhớ, thương | 그리다 | |
Vết thương, vết sẹo; Nỗi đau | 상처 | |
Ví dụ, thí dụ | 보기 | |
Vị khách | 게스트 | |
Vĩ nhân | 위인 | |
Vi phạm | 위반(하다) | |
Vị thế, địa vị; Pha; Bậc của sự khác biệt | 위상 | |
Vì thế, thế nên, vì vậy, cho nên | 그래서 | |
Vị trí, chức vị, chức vụ | 지위 | |
Vị trí, địa điểm, nơi, chỗ | 장소 | |
Vị trí, địa điểm; Khi | 데 | |
Vị trí; Địa vị xã hội | 위치(하다) | |
Vì, bởi vì, do <đứng sau danh từ> | 때문(에) | |
Vì, để, cho, hướng tới | 위하다 | |
Vì, để; Nguy hại | 위해 | |
Vì, là | 이라 | |
Vị; mùi vị | 맛 | |
Việc đào bới bằng xẻng | 삽질(하다) | |
Việc ghi chép, Vào sổ | 기록(하다) | |
Việc rửa bát đĩa | 설거지(하다) | |
Việc tránh cơn nóng, nghỉ mát | 피서(하다) | |
Việc, cái | 거; 걸 | |
Viên chức nhà nước | 공무원 | |
Viện hải dương học; Bảo tàng sinh vật biển | 수족관 | |
Viện trợ | 원조(하다) | |
Viếng tang; Tổ tiên; Nằm trên thớt; Sương sớm; | 조상(하다) | |
Việt Nam | 베트남 | |
Viết, chép | 필기 | |
Viết; đắng; đeo; đội; sử dụng | 쓰다; 써 | |
Visa, thị thực. (=사증.) | 비자 | |
Vịt | 오리 | |
Vitamin | 비타민 | |
Vợ chồng | 부부 | |
Vô điều kiện | 무조건 | |
Vô lý, quá đáng | 무리(하다) | |
Vỏ quýt | 유자 | |
Vô tuyến điện | 무전기 | |
Vòi rồng, vòi nước cứu hỏa | 소화전 | |
Vội vàng | 서두르다 | |
Vốn, quỹ, tiền | 자금 | |
Vòng tay | 팔짱 | |
Vú, ngực, phần ngực | 흉부 | |
Vua | 이황 | |
Vừa mới, vừa lúc nãy | 방금 | |
Vừa mới, vừa lúc nãy | 아까 | |
Vừa mới, vừa; Cái mũ tre kiểu Hàn Quốc | 갓 | |
Vừa và nhỏ | 중소 | |
Vui mừng, vui | 반갑다 | |
Vui mừng, vui, vui vẻ | 기쁘다; 기뻐 | |
Vui vẻ khi làm gì, thưởng thức vui vẻ | 즐기다 | |
Vùng An-san | 안산 | |
Vung nắm đấm, giơ nắm đấm | 주먹질(하다) | |
Vùng Tây He-An | 서해안 | |
Vượt quá, vượt qua | 초과(하다) | |
Vứt | 버리다 | |
Web |
웹 | |
Website | 웹 사이트 | |
World | 월드 | |
World Cup | 월드컵 | |
Xà bông, xà phòng | 비누 | |
Xà cạp tay | 토시 | |
Xà lách | 상추 | |
Xả nước, thả nước; Phòng lũ lụt, chống nước | 방수(하다) | |
Xà phòng giặt | 빨랫비누 | |
Xà phòng tắm; Xà bông rửa tay | 세숫비누 | |
Xa; Xa (trạng từ) | 멀다; 멀리 | |
Xăng | 휘발유 | |
Xấu hổ | 수치(심) | |
Xấu hổ, ngượng | 창피(하다) | |
Xấu hổ, sỉ nhục, nhục nhã; Cảm giác xấu hổ | 굴욕(감 ) | |
Xấu; Làm sai; Có hại | 나쁘다; 나빠 | |
Xây dựng; Công và tư; Việc nhà nước; Công sứ | 공사(하다) | |
Xây dựng; kiến thiết | 건설(하다) | |
Xây, làm | 짓다 | |
Xe buýt (bus) | 버스 | |
Xe chở khách | 승합차 | |
Xe chở người, xe hơi | 승용차 | |
Xe công nông (Máy nông nghiệp) | 경운기 | |
Xe cứu hỏa | 소방차 | |
Xe cứu thương | 구급차 | |
Xe đạp; Đi xe đạp | 자전거(타다) | |
Xe máy | 오토바이 | |
Xe nâng | 지게차 | |
Xe nâng; Xe cộ, phương tiện đi lại | 차량 | |
Xe rùa, Cái xe kéo tay, xe kiến an, xe ba gác | 손수레 | |
Xe tải (truck) | 트럭 | |
Xe tải, xe chở hàng | 화물차 | |
Xe thuê, xe cho thuê (rent car) | 렌터카 | |
Xem, nhìn, nhớ, thử | 보다 | |
Xếp, chồng | 쌓다 | |
Xì dầu; Gan và ruột; Tình cảm | 간장 | |
Xi măng | 시멘트 | |
Xin |
신청(하다) | |
Xin lỗi | 미안하다 | |
Xin lỗi | 사과(하다) | |
Xin lỗi | 죄송(하다) | |
Xóa bỏ hợp đồng | 해약(하다) | |
Xóa, loại bỏ | 삭제(하다) | |
Xông hơi, Chườm | 찜질(하다) | |
Xử lý | 조치 | |
Xử lý | 처리(하다) | |
Xử lý; Đối xử; Điều khiển | 다루다 | |
Xử phạt | 처벌(하다) | |
Xử phạt, chế tài | 제재(하다) | |
Xử trí, xử lý, trị liệu | 처치(하다) | |
Xuất ăn; Người ăn | 인분 | |
Xuất cảnh | 출국(하다) | |
Xuất hiện; Phát sinh | 생기다 | |
Xuất khẩu | 수출(하다) | |
Xuất nhập cảnh | 출입국(하다) | |
Xuất phát, khởi hành | 출발(하다) | |
Xúc tiến, tăng cường | 촉진(하다) | |
Xúm lại, tập trung | 모이다 | |
Xung quanh (chu vi) | 주변 | |
Xưng tội | 고해성사 | |
Xưng tội | 미사 | |
Xương cứng như sắt | 철골 | |
Xương, cốt | 뼈 | |
Ý nghĩa | 뜻 | |
Ý nghĩa | 의미 | |
Ý thức, Đạo đức | 도덕 | |
Y viện, trạm xá, cơ quan y tế | 의원 | |
Yên lặng, im lặng | 무음 | |
Yếu | 약하다 | |
Yêu cầu | 요구(하다) | |
Yếu tố | 요소 |
Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...