1. 식당: Quán ăn
2. 레스토랑: Nhà hàng
3. 술집: Quán rượu, quầy bar
4. 매뉴: Thực đơn
5. 음식: Món ăn
6. 한식: Món ăn Hàn Quốc
7. 양식: Món Âu, món Tây
8. 전채: Món khai vị
9. 주식: Tráng miệng
10. 영수증: Hóa đơn
1.밥: Cơm
2. 국: Canh
3. 쌀국수: Mì, bún
4. 퍼: Phở
5. 김밥: Cơm cuộn
6. 회:Món gỏi
7. 선생회: Gỏi cá
8. 불고기: Thịt bò xào
9. 삼계탕: Gà hầm sâm
10. 갈비: Thịt sườn
11.양념갈비: Sườn tẩm gia vị
12. 삼겹살: Thịt ba chỉ
13. 된장찌개: Canh đậu tương
14. 차돌된장찌개: Canh tương thịt
15. 김치찌개: Canh kim chi
1. 반찬: Thức ăn
2. 김치: Kim chi
3. 무김치: Kim chi củ cải
4.배추김치: Kim chi cải thảo
5. 쌈무: Cải cuộn
6. 파저리: Hành trộn
7. 라면: Mỳ gói
8. 기름: Dầu ăn
9. 소금: Muối
10. 설탕: Đường
11. 고추: Ớt
12. 고추장: Tương ớt
13. 간장: Xì dầu
14. 파양념: Nước chấm pha cùng hành tây
1. 술: Rượu
2. 소주: Rượu soju
3. 포도주: Rượu vang
4.맥주: Bia
5. 칵테일: Cocktail
6. 콜라: Coca
7. 우유: Sữa
8. 커피: Cà phê
9. 차: Trà
10. 냉자: Trà đá
11. 주스: Nước ép
12. 청량음료: Nước giải khát
13.음료수: Nước ngọt
14. 광천수: Nước khoáng
15. 레몬수: Nước chanh
1. 잔: Ly, chén
2. 그릇: Bát
3. 포크: Dĩa
4. 젓가락: Đũa
5. 숟가락: Thìa
6. 코스터: Cái lót cốc
7. 물수건: Khăn ướt
8. 앞치마: Tạp dề
9. 빨대: Ống hút
10. 오프너: Cái mở nút chai
11. 쟁반: Cái khay
12. 의자: Ghế
13.성냥: Diêm
14. 라이터: Cái bật lửa
15. 재떨이: Cái gạt tàn
16. 불판: Vỉ nướng
17. 집게: Kẹp gắp thịt
18. 가위: Kéo
1. 먹다: Ăn
2. 드시다: Ăn (kính ngữ)
3. 마시다: Uống
4. 차려주다: Phục vụ
5. 유리하다: Nấu ăn
6. 주문하다: Gọi món
7. 상을 차리다: Dọn dẹp bàn ăn
8. 식탁을 차리다: Bày bàn ăn
9. 주다: Đưa cho
10. 받다: Nhận
11. 잡다: Cầm
12. 켜다: Đốt, thắp
13. 지불하다: Trả tiền
14. 계산하다: Thanh toán
1. 맛있다: Ngon
2. 맛없다: Không ngon
3. 맵다: Cay
4. 짜다: Mặn
5. 달다: Ngọt
6. 쓰다: Đắng
7. 싱겁다: Nhạt
1. 고기: Thịt
2. 소고기: Thịt bò
3. 돼지고기: Thịt heo
4. 닭고기: Thịt gà
5. 생선: Cá
6. 바다생선:Cá biển
7. 게란: Trứng
8. 채소: Rau
9. 토마토: Cà chua
10. 고구마: Khoai
11. 감자: Khoai tây
12. 양파: Hành tây
13. 마늘:Tỏi
14. 두부: Đậu xanh
15. 땅콩: Lạc
1. 과일: Hoa quả
2. 포도: Nho
3. 사과: Táo
4. 배: Lê
5. 수박: Dưa hấu
6. 바나나: Chuối
7. 오렌지: Cam
8. 파인애플: Dứa
9. 잭 과일: Mít
10. 레몬: Chanh
11. 코코넛: Dừa
12. 망고: Quả xoài
1. 관리: Quản lý
2. 요리사: Đầu bếp
3. 주방장: Bếp trưởng
4. 식당 직원: Nhân viên phục vụ nhà hàng
5. 바텐더: Nhân viên pha chế
6. 출납원: Nhân viên thu ngân
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...