TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG CÔNG TY ĐIỆN TỬ

I. CÁC THIẾT BỊ

1. 플러그:  Phích điện

2. 스위치: Công tắc

3. 전원차단: Tắt công tắc nguồn

4. 전원:  Công tắc nguồn

5. 차단기: Cầu dao

6. 센서: Cảm biến

7. 퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì

8. 퓨즈: Cầu chì

9. 케이블: Dây cáp

10. 경보기: Chuông báo điện

11. 발동기: Máy phát điện

12. 전선: Dây dẫn điện

13. 전등: Bóng đèn

14. 형광등: Loại đèn huỳnh quang

15. 백연전구: Loại đèn tròn dây tóc

16. 전동기: Máy điện

17. 콘센트: Ổ cắm điện

18. 전동차: Xe điện

19. 변압기: Máy biến áp

II. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN DÒNG ĐIỆN

1. 전류: Dòng điện

2. 저항성전류: Dòng điện trở

3. 100 볼트 전류: Dòng điện 100 Vol

4. 교류전류: Dòng điện xoay chiều

5. 직류전류: Dòng điện 1 chiều

6. 정정전류: Dòng điện đặt

7. 정격 전류: Dòng điện định mức

8. 대류전류: Dòng điện đối lưu

9. 허용 전류: Dòng điện cho phép

10. 과도전류: Dòng điện tạm thời

11. 지락전류: Dòng điện nối đất

12. 3 상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha

13. 지속전류: Dòng điện liên tục

14. 유도 전류: Dòng điện cảm ứng

15. 기동전류: Dòng điện khởi động

16. 충격전류: Dòng điện xung lượng

17. 고압전류: Dòng điện cao áp

18. 인계전류: Dòng điện nhận

III. TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN THOẠI

1. 이동통신: Băng tần

2. 프로세서: Bộ vi xử lý CPU

3. 램: RAM

4. 헤드셋: Tai nghe

5. 배경화면: Màn hình nền

6. 범퍼케이스: Vỏ ốp viền

7. 케이스: Vỏ ngoài

8. 디스플레이: Màn hình

9. 전화 키보드: Bàn phím điện thoại

10. 배터리: Pin

11. 운영체: Hệ điều hành

12. 카메라: Máy ảnh

IV. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG CÔNG TY

1. 클린 부스 공정: Công đoạn lồng kính

2. 압착기: Máy ép LCD  – LCD

3. 프리-필터: Quạt hút bụi pre-filter

4. 지그: JIG

5. 알코: Cồn

6. 쟁반, 트레이: Tray

7. 테이프: Tape

8. 제전매트: Thảm tĩnh điện

9. 컨베어: Băng chuyền

10. 조립 공정: Công đoạn lắp ráp

11. 작업대: Bàn thao tác

12. 부품: Linh kiện

13. 부품 쟁반(트레이): Khay đựng linh kiện

14. 손으로 스크류 체결기: Máy bắt vít bằng tay 

15. 이온 노즐 : Súng thổi bụi ion, súng khí 

16. 라벨 스캔 설비: Máy quét label 

17. 박스: Box, thùng

18. 핀셋: Nhíp

19. 불량 스티커: Tem lỗi

20. 배터리 랙: Rack để pin

21. 작업 안내서: Tờ hướng dẫn

22. 공정 담당 사원 성명 테이블: Bảng tên nhân viên

23. 매거진 프린터기: Máy in magazine 

24. 라벨: Nhãn, mác, label 

25. 프런트: Front

26. 긴 LCD 케이블: Cáp LCD dài

27. 짧은 LCD 케이블: Cáp LCD ngắn FPCB

28. 큰/작은 스피커: Speaker nhỏ + to

29. 큰/작은 카메라 (캄): Cam to + nhỏ 

30. 이어폰: Earphone

31. 이어 잭: Earjack

32. 긴/짧은 안테나: ăng ten ngắn + dài

33. 쉴드캔: shield can

34. 동판: Lá đồng, chân đồng

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...