Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Gia đình

I. Từ vựng tiếng Hàn về Quan hệ trực thuộc trong gia đình

1. 가족: Gia đình

2. 부모님: Bố mẹ

3. 증조 할아버지: Cụ ông

4. 엄마: Mẹ (Gọi thân mật)

4. 어머니: Mẹ, má

5. 아빠: Bố (Gọi thân mật)

6. 아버지: Bố

7. 오빠: Anh trai (Dùng cho con gái)

8. 언니: Chị (Dùng cho con gái)

9. 형: Anh (Dùng cho con trai)

10. 누나: Chị (Dùng cho con trai)

11. 남동생: Em trai

12. 여동생: Em gái

13. 할머님: Bà

14. 할아버님: Ông

II Từ vựng tiếng Hàn về họ hàng bên Nội

1. 친할아버지: Ông nội

2. 형제: Anh chị em

3. 사촌: Anh chị em họ

4. 작은아버지: Chú, em của bố

5. 작은어머니: Thím

6. 삼촌: Chú (Chưa lập gia đình)

7. 작은 아빠: Chú (Đã kết hôn)

8. 큰 아빠: Bác 

9. 고모: Cô

10. 큰아버지: Bác (Anh của bố)

11. 큰어머니: Bác gái

12. 작은 엄마: Vợ của chú (Cô)

13. 큰 엄마: Vợ của bác trai

14. 고모부: Chồng của bác gái

15. 친가: Gia đình nhà nội

III. Từ vựng tiếng Hàn về họ hàng bên Ngoại

1. 외할아버지: Ông ngoại

2. 이모: Dì

3. 외숙부: Cậu

4. 이모부: Chồng của dì

5. 외숙모: Vợ của cậu

6. 외삼춘: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)

7. 외(종)사촌: Con của cậu

8. 이종사촌: Con của dì

9. 외가: Gia đình nhà ngoại

IV. Từ vựng tiếng Hàn về Gia đình Vợ, gia đình Chồng

1. 아내: Vợ

2. 장인: Bố vợ

3. 장모: Mẹ vợ

4. 처남: Anh, em vợ

5. 처제: Em vợ

6. 처형: Chị vợ

7. 남편: Chồng

8. 시아버지: Bố chồng

9. 시어머니: Mẹ chồng

10. 시아주버니: Anh chồng

11. 형님: Vợ của anh chồng

12. 시동생: Em chồng

13. 아가씨: Gọi em gái chồng

14. 동서: Vợ của em, hoặc anh chồng

15. 시숙: Anh chị em chồng

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...