TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ 

I. Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể

STT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1 머리(고개) Đầu
2 머리카락  Tóc
3 이마 Trán
4 얼굴 Mặt, gương mặt
5 콧수염 Ria
6 턱수염 Râu
7 Mắt
8 눈썹 Lông mày
9 속눈썹 Lông mi
10 눈알 Nhãn cầu
11 각막 Giác mạc
12 눈동자 Đồng tử, con ngươi
13 수정체 Thủy tinh thể
14 눈가 Vành mắt
15 눈꺼풀 Mí mắt
16 쌍꺼풀 Hai mí, mắt hai mí
17 Mũi
18 콧대 Sống mũi
19 콧구멍 Lỗ mũi
20 콧방울 Cánh mũi
21 콧물 Nước mũi
22 콧털 Lông mũi
23 뺨뼈 Xương gò má
24 보조개 Má lúm đồng tiền
25 여드름 Mụn trứng cá
26 흉터 Sẹo, vết thâm
27 곰보 Mặt rỗ
28 각질 Da bong
29 Miệng
30 입술 Môi
31 윗입술 Môi trên
32 아랫입술 Môi dưới
33 Gò má
34 이(이빨) Răng
35 앞니 Răng cửa
36 송곳니 Răng nanh
37 송곳니 Răng nanh
38 어금니 Răng hàm
39 잇몸 Lợi
40 Lưỡi
41 Cằm
42 Tai
43 귓바퀴 Vành tai
44 귓구멍 Lỗ tai
45 결후 Yết hầu
46 목(목구멍) Cổ, họng
47 어깨 Vai
48 가슴(흉부) Ngực
49 Bụng
50 배꼽 Rốn
51 허리 Eo
52 엉덩이(히프 – hip) Mông

II. Từ vựng tiếng Hàn về tay

STT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1 Cánh tay
2 팔꿈치 Khuỷu tay
3 아래팔(팔뚝) Cẳng tay
4 손목 Cổ tay
5 Bàn tay
6 손바닥 Lòng bàn tay
7 지문 Vân tay
8 손가락 Ngón tay
9 엄지손가락(대지) Ngón tay cái
10 집게손가락(검지) Ngón tay giữa
11 약손가락(약지) Ngón đeo nhẫn
12 새끼손가락(소지) Ngón út
13 손톱 Móng tay
14 집게손가락(검지) Ngón trỏ

III. Từ vựng tiếng Hàn về chân

STT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1 다리 Chân
2 허벅다리 Đùi
3 허벅지 Bắp đùi
4 무릎 Đầu gối
5 정강이 Cẳng chân
6 발목 Cổ chân
7 복사뼈(복숭아뼈) Xương mắt cá
8 Bàn chân
9 발가락 Ngón chân
10 발톱 Móng chân
11 발꿈치 Gót chân
12 발바닥 Lòng bàn chân
13 종아리 Bắp chân

IV. Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận trong cơ thể

STT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1 Não
2 대뇌 Đại não
3 소뇌 Tiểu lão
4 중뇌 Não trung gian
5 뇌교 Cầu não
6 뇌혈관 Mạch máu não
7 오장육부 Lục phủ, ngũ tạng
8 내장 Nội tạng
9 신경계 Hệ thần kinh
10 중추신경계 Hệ thần kinh trung ương
11 식물신경계 Hệ thần kinh thực vật
12 신경선 Dây thần kinh
13 미각기관 Cơ quan vị giác
14 시각기관 Cơ quan thị giác
15 후각기관 Cơ quan khứu giác
16 청각기관 Cơ quan thính giác
17 촉각기관 Cơ quan xúc giác
18 순환계 Hệ tuần hoàn
19 동맥 Động mạch
20 정맥 Tĩnh mạch
21 모세혈관 Mao mạch
22 혈관 Huyết quản, mạch máu
23 혈액 Máu
24 혈구 Huyết cầu, tế bào máu
25 백혈구 Bạch huyết cầu
26 적혈구 Hồng cầu
27 구강 Vòm miệng 
28 골수 Tủy
29 Gan
30 쓸개 Mật
31 가로막 Cơ hoành
32 호흡계 Hệ hô hấp
33 호흡기관 Cơ quan hô hấp
34 Phổi
35 소화계 Hệ tiêu hóa
36 식도 Thực quản
37 Dạ dày
38 맹장 Ruột thừa
39 소장 Tiểu tràng
40 대장 Đại tràng
41 배설계 Hệ bài tiết
42 Thận
43 방광 Bàng quang (bọng đái)
44 수뇨관 Ống dẫn nước tiểu
45 땀샘 Tuyến mồ hôi
46 운동계 Hệ vận động
47 피부 Da
48 Lông
49 털구멍 Lỗ chân lông
50 Xương
51 척추 Xương sống
52 빗장뼈 Xương quai sanh
53 빗장뼈 Xương bả vai
54 갈비뼈 Xương sườn
55 엉덩뼈 Xương chậu
56 꼬리뼈 Xương cùng
57 연골 Sụn
58 관절 Khớp
59 Thịt
60 근육 Cơ bắp
61 힘줄 Gân
62 세포 Tế bào
63 눈알 Nhãn cầu
64 각막 Giác mạc
65 눈동자 Đồng tử, con ngươi
66 수정체 Thủy tinh thể
67 눈가 Vành mắt
68 쌍꺼풀 Hai mí, mắt hai mí
69 콧대 Sống mũi
70 콧구멍 Lỗ mũi

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...