TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP

STT TIẾNG HÀN TIẾNG 
1 Sách
2 노트 Vở
3 칠판 Cái bảng
4 지우개 Cục tẩy, cục gôm
5 종이 Giấy
6 인쇄 종이 Giấy để in
7 연습장 Giấy nháp
8 종이 1첩  Một tập giấy
9 색종이  Giấy màu
10 도화지 Giấy vẽ
11 지점토 Đất sét
12 그림 Bức tranh
13 컴퍼스  Compa
14 비례컴퍼스 Compa tỷ lệ.
15 Thước
16 사전  Từ điển
17 계산기 Máy tính
18 노트북 Máy tính xách tay
19 필통 Hộp bút
20 볼펜 Bút bi
21 만년필  Bút mực
22 그림붓  Bút vẽ
23 수정액  Bút xoá
24 연필 Bút chì
25 색연필   Bút chì màu
26 매직 Bút tô
27 붓  Bút lông
28 책가방 Ba lô
29 지도  Bản đồ
30 가방 Cặp sách, túi sách
31 테이프 Băng dán, băng giấy màu
32 Hồ dán
33 가위 Cái kéo

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...